Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400335177-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400335177-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-2x25 | 15000 | Mét | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Cáp ABC (vặn xoắn ) 4x25 | 10000 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
3 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x35 | 10000 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
4 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x50 | 15000 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
5 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x70 | 15000 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
6 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x95 | 5000 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
7 | Cáp Cu/PVC 1x6 | 15000 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
8 | Cáp Cu/PVC 1x16 | 8000 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
9 | Cáp Muyle 10x2,5 | 3000 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
10 | Cáp ngầm Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 20/35(40,5)kV 3x240sqmm | 610 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
11 | Chống sét van 18kV | 250 | Quả | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
12 | Chống sét van cho đường dây (chưa gồm đếm sét) 35kV | 250 | Quả | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
13 | Cầu chì tự rơi 22kV (bộ 1 pha) - Sứ | 300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
14 | Cầu chì tự rơi 35kV (bộ 1 pha) - Sứ | 180 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
15 | Chuỗi sứ néo đơn polymer 22kV 100kN (chưa gồm phụ kiện) | 400 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
16 | Chuỗi sứ néo đơn polymer 35kV 100kN (chưa gồm phụ kiện) | 350 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
17 | Sứ Linepost 22 kV (dòng rò 600 mm) cả ty | 700 | Quả | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
18 | Sứ Linepost 35 kV (dòng rò 965 mm) cả ty | 350 | Quả | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
19 | áp tô mát 1 pha 63A | 10000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
20 | Áp tô mát - MCB 3 cực loại 63A | 1000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
21 | Áp tô mát - MCCB 3 cực loại 100A | 300 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
22 | áp tô mát 3 pha 150A | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
23 | áp tô mát 3 pha 200A | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
24 | Áp tô mát - MCCB 3 cực loại 250A | 10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
25 | Đầu cốt đồng - nhôm - 25 mm | 5000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
26 | Đầu cốt đồng - nhôm - 35 mm | 1000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
27 | Đầu cốt đồng - nhôm - 50 mm | 1000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
28 | Đầu cốt đồng M35 | 900 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
29 | Đầu cốt đồng - 70 mm | 100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
30 | ống nối M6 | 50000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
31 | Ghíp cáp hạ thế (25-120) - 2 bulong | 10000 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
32 | Ghíp nhôm 3 bu lông A25 - 150 (A95, A120, A150) | 1000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
33 | Ghíp 3 bulông 50x240 | 500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
34 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x25-35 | 2000 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
35 | Kẹp treo cáp vặn xoắn 4x50-95 | 300 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
36 | Kẹp bổ trợ đơn 2x25 | 3000 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
37 | Kẹp bổ trợ kép 4x25 | 1000 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
38 | Hòm 2 công tơ 1 pha | 500 | hòm | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
39 | Hòm 4 công tơ 1 pha | 1000 | hòm | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
40 | Hòm 1 công tơ 3 pha | 1000 | hòm | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
41 | dây buộc đầu sứ đơn composite định hình 35-50mm2 | 100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
42 | dây buộc đầu sứ đơn composite định hình 70-95mm2 | 500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
43 | dây buộc đầu sứ đôi composite định hình 70-95mm2 | 100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
44 | Nắp chụp cực MBA cao thế | 100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
45 | Nắp chụp chống sét van cao thế | 100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
46 | Nắp chụp cầu chì SI | 100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
47 | Đầu cáp 22kV 1x630 mm2 3M ngoài trời | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
48 | Đầu cáp ngoài trời co nguội 35kV 1x400 | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
49 | Đầu cáp ngoài trời co nguội 22kV 1x400 | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 | |
50 | Đầu cáp ngoài trời co nguội 22kV 1x500 | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại kho Công ty Điện lực Bắc Giang | 20 | 180 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC BẮC GIANG - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC như sau:
- Có quan hệ với 290 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,28 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 31,02%, Xây lắp 45,66%, Tư vấn 15,38%, Phi tư vấn 7,94%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 906.443.756.047 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 840.820.044.572 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,24%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Càng nhóm lửa nhiều bao nhiêu, nó càng cháy to bấy nhiêu. "
Tục ngữ Nam Tư
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC BẮC GIANG - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY ĐIỆN LỰC BẮC GIANG - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.