Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá HSDT đang kéo dài-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, ba mảnh, chất liệu kỵ nước, càng dạng chữ C-loop, lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh (xanh tím hoặc xanh lam), lắp sẵn trong súng (injector). | 1.770.000.000 | 1.770.000.000 | 0 | 24 tháng |
2 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, một mảnh, chất liệu kỵ nước, dạng càng có 4 điểm tiếp xúc với bao, lọc tia UV, không lọc ánh sáng xanh, lắp sẵn trong súng (injector). | 2.100.000.000 | 2.100.000.000 | 0 | 24 tháng |
3 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, một mảnh, chất liệu kỵ nước, càng dạng chữ C-loop, lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh (xanh tím hoặc xanh lam), lắp sẵn trong súng (injector). | 2.160.000.000 | 2.160.000.000 | 0 | 24 tháng |
4 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, mềm, 1 mảnh, chất liệu kỵ nước, lọc tia UV, không lọc ánh sáng xanh, tăng cường thị lực trung gian, lắp sẵn trong súng (injector). | 2.934.000.000 | 2.934.000.000 | 0 | 24 tháng |
5 | Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật mắt Sodium Hyaluronate 1.8% | 302.400.000 | 302.400.000 | 0 | 24 tháng |
6 | Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật mắt (HPMC 2%). | 249.000.000 | 249.000.000 | 0 | 24 tháng |
7 | Đầu bọc silion dùng cho đầu tip phaco loại 20G | 30.800.000 | 30.800.000 | 0 | 24 tháng |
8 | Đầu tip rửa hút loại 20G, có bọc silicon, lỗ hút 0.3mm dùng cho máy phaco | 42.500.000 | 42.500.000 | 0 | 24 tháng |
9 | Tay cầm tưới hút loại dài dùng cho máy Phaco | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | 24 tháng |
10 | Kim phaco dạng Flared, 20G dùng cho máy Phaco | 44.500.000 | 44.500.000 | 0 | 24 tháng |
11 | Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa, 1ml | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | 24 tháng |
12 | Dao phẫu thuật phaco 2.8 mm | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 24 tháng |
13 | Dao phẫu thuật phaco 15 độ | 28.665.000 | 28.665.000 | 0 | 24 tháng |
14 | Phim X-quang kỹ thuật số 35 x 43 cm | 8.274.000.000 | 8.274.000.000 | 0 | 24 tháng |
15 | Phim X-quang kỹ thuật số 26 x 36 cm | 3.822.000.000 | 3.822.000.000 | 0 | 24 tháng |
16 | Phim X-quang kỹ thuật số 20 x 25 cm | 3.444.000.000 | 3.444.000.000 | 0 | 24 tháng |
17 | Cassette 35 x 43 cm | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 24 tháng |
18 | Cassette 24 x 30 cm | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 | 24 tháng |
19 | Tấm IP 35 x 43 cm | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 24 tháng |
20 | Tấm IP 24 x 30 cm | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | 24 tháng |
21 | Gòn thận nhân tạo | 474.768.000 | 474.768.000 | 0 | 24 tháng |
22 | Quả lọc thận Highflux 1.5 m2 (sợi Cellulose Triacetate) | 164.800.000 | 164.800.000 | 0 | 24 tháng |
23 | Quả lọc thận Highflux 1.7 m2 (sợi Cellulose Triacetate) | 164.800.000 | 164.800.000 | 0 | 24 tháng |
24 | Quả lọc thận Highflux 1.9 m2 (sợi Cellulose Triacetate) | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | 24 tháng |
25 | Quả lọc thận Middleflux 1.7 m2 (sợi Polynephron) | 59.000.000 | 59.000.000 | 0 | 24 tháng |
26 | Quả lọc thận Highflux 1.5 m2 (sợi Polynephron) | 6.163.200.000 | 6.163.200.000 | 0 | 24 tháng |
27 | Quả lọc thận Highflux 1.7 m2 (sợi Polynephron) | 11.128.000.000 | 11.128.000.000 | 0 | 24 tháng |
28 | Quả lọc thận Super Highflux 15 m2 (sợi Polynephron) | 194.000.000 | 194.000.000 | 0 | 24 tháng |
29 | Quả lọc thận Super Highflux 17 m2 (sợi Polynephron) | 194.000.000 | 194.000.000 | 0 | 24 tháng |
30 | Bộ dây chạy thận nhân tạo (đồng bộ với màng lọc) | 9.936.000.000 | 9.936.000.000 | 0 | 24 tháng |
31 | Kim bướm chạy thận nhân tạo 16G (đồng bộ với màng lọc) | 1.872.000.000 | 1.872.000.000 | 0 | 24 tháng |
32 | Kim chạy thận nhân tạo đầu tù Biohole Needle 16G | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | 24 tháng |
33 | Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo A | 8.820.000.000 | 8.820.000.000 | 0 | 24 tháng |
34 | Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo B | 10.080.000.000 | 10.080.000.000 | 0 | 24 tháng |
35 | Dung dịch khử khuẩn máy thận nhân tạo | 1.300.000.000 | 1.300.000.000 | 0 | 24 tháng |
36 | Dung dịch rửa khử khuẩn màng lọc | 1.280.000.000 | 1.280.000.000 | 0 | 24 tháng |
37 | Bộ tiêm chích dùng trong chạy thận nhân tạo | 323.366.400 | 323.366.400 | 0 | 24 tháng |
38 | Kim bướm chạy thận nhân tạo 17G (đồng bộ với màng lọc) | 187.200.000 | 187.200.000 | 0 | 24 tháng |
39 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng sử dụng trong lọc máu ngoài cơ thể | 689.400.000 | 689.400.000 | 0 | 24 tháng |
40 | Nắp đồng bộ chuyển tiếp | 288.496.000 | 288.496.000 | 0 | 24 tháng |
41 | Ống thông đầu cong người lớn, 2 nút chặn, dài 63cm x 15F | 174.000.000 | 174.000.000 | 0 | 24 tháng |
42 | Đầu nối ống thông vào bộ chuyển tiếp bằng Titanium | 20.474.690 | 20.474.690 | 0 | 24 tháng |
43 | Bộ chuyển tiếp kết nối giữa catheter và túi dịch lọc | 9.457.350 | 9.457.350 | 0 | 24 tháng |
44 | Kẹp dây túi dịch khi thay dịch | 572.000 | 572.000 | 0 | 24 tháng |
45 | Kẹp Catheter để thay bộ chuyển tiếp | 1.170.000 | 1.170.000 | 0 | 24 tháng |
46 | Que thử đủ lượng hóa chất bảo quản màng lọc | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 24 tháng |
47 | Test kiểm tra dư lượng acid peracetic | 800.000.000 | 800.000.000 | 0 | 24 tháng |
48 | Túi đựng dịch xả 15L | 49.708.620 | 49.708.620 | 0 | 24 tháng |
49 | Bộ kết nối máy thẩm phân phúc mạc tự động người lớn | 168.919.810 | 168.919.810 | 0 | 24 tháng |
50 | Túi đựng dịch thải 10L trong điều trị lọc máu liên tục | 349.860.000 | 349.860.000 | 0 | 24 tháng |
51 | Bộ quả lọc & dây máu để điều trị lọc máu liên tục | 2.730.000.000 | 2.730.000.000 | 0 | 24 tháng |
52 | Bộ quả lọc & dây máu để điều trị lọc máu huyết tương | 3.094.400.000 | 3.094.400.000 | 0 | 24 tháng |
53 | Bộ kit lọc máu liên tục | 4.800.000.000 | 4.800.000.000 | 0 | 24 tháng |
54 | Bộ kit lọc tách huyết tương | 5.355.000.000 | 5.355.000.000 | 0 | 24 tháng |
55 | Quả lọc máu hấp phụ Cytokin (kèm dây nối) | 1.100.000.000 | 1.100.000.000 | 0 | 24 tháng |
56 | Quả lọc hấp phụ điều trị ngộ độc cấp (kèm dây nối) | 490.000.000 | 490.000.000 | 0 | 24 tháng |
57 | Quả lọc hấp phụ Bilirubin ( kèm dây nối) | 1.482.000.000 | 1.482.000.000 | 0 | 24 tháng |
58 | Bộ phổi nhân tạo ECMO kèm bộ dây dẫn tuần hoàn dùng cho BN trên 20 kg | 627.200.000 | 627.200.000 | 0 | 24 tháng |
59 | Canula động mạch ECMO | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | 24 tháng |
60 | Canula tĩnh mạch ECMO | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | 24 tháng |
61 | Bộ chèn dưới da dùng cho cannula ECMO | 86.800.000 | 86.800.000 | 0 | 24 tháng |
62 | Connector chữ Y 3/8 x3/8 x3/8 | 4.189.500 | 4.189.500 | 0 | 24 tháng |
63 | Connector thẳng 3/8 x3/8 | 3.675.000 | 3.675.000 | 0 | 24 tháng |
64 | Đầu nối Male | 1.675.800 | 1.675.800 | 0 | 24 tháng |
65 | Túi ăn | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 24 tháng |
66 | Bộ dây nối đường truyền tĩnh mạch với 2 đầu kết nối an toàn không kim | 163.800.000 | 163.800.000 | 0 | 24 tháng |
67 | Bộ dây nối đường truyền tĩnh mạch với 3 đầu kết nối an toàn không kim | 134.400.000 | 134.400.000 | 0 | 24 tháng |
68 | Quả lọc máu kèm hệ thống dây dẫn máu sử dụng cho máy lọc máu liên tục 1,6 m² | 1.280.000.000 | 1.280.000.000 | 0 | 24 tháng |
69 | Bộ dây và màng lọc tách huyết tương | 1.680.000.000 | 1.680.000.000 | 0 | 24 tháng |
70 | Túi xả | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 24 tháng |
71 | Thiết bị cấy ghép Ốc Tai Điện Tử Số 1 | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 24 tháng |
72 | Thiết bị cấy ghép Ốc Tai Điện Tử Số 2 | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 | 24 tháng |
73 | Thiết bị cấy ghép Ốc Tai Điện Tử Số 3 | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 24 tháng |
74 | Thiết bị cấy dẫn truyền đường xương | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 24 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BỆNH VIỆN NGUYẼN TRI PHƯƠNG như sau:
- Có quan hệ với 600 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 14,66 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 80,52%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 19,48%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.961.226.886.946 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.635.826.154.498 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 16,59%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ai nói rằng tôn giáo không liên quan gì với chính trị, người đó chẳng biết gì về tôn giáo. "
Mahatma Gandhi
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BỆNH VIỆN NGUYỄN TRI PHƯƠNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BỆNH VIỆN NGUYỄN TRI PHƯƠNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.