Thông báo mời thầu

Mua sắm vật tư y tế/hóa chất/sinh phẩm chẩn đoán invitro phục vụ công tác khám chữa bệnh, công tác chuyên môn năm 2023 lần 1

Tìm thấy: 16:09 01/08/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu mua sắm vật tư y tế/hóa chất/sinh phẩm chẩn đoán invitro phục vụ công tác khám chữa bệnh, công tác chuyên môn năm 2023 lần 1 của Trung tâm Y tế thị xã Cai Lậy
Tên gói thầu
Mua sắm vật tư y tế/hóa chất/sinh phẩm chẩn đoán invitro phục vụ công tác khám chữa bệnh, công tác chuyên môn năm 2023 lần 1
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu dịch vụ khám bệnh của đơn vị năm 2023 và Nguồn ngân sách nhà nước năm 2023
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
14:00 11/08/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
150 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
323/QĐ-TTYTTXCL
Ngày phê duyệt
01/08/2023 16:06
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Trung tâm Y tế thị xã Cai Lậy
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
16:08 01/08/2023
đến
14:00 11/08/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
14:00 11/08/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
16.655.501 VND
Số tiền bằng chữ
Mười sáu triệu sáu trăm năm mươi lăm nghìn năm trăm lẻ một đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
180 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 11/08/2023 (07/02/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Bông y tế thấm nước 3.840.000 3.840.000 0 12 tháng
2 Bông y tế thấm nước 20.574.750 20.574.750 0 12 tháng
3 Bông y tế thấm nước 1.848.000 1.848.000 0 12 tháng
4 Bông y tế thấm nước 1.250.000 1.250.000 0 12 tháng
5 Bông y tế thấm nước 21.811.860 21.811.860 0 12 tháng
6 Dung dịch Lugol 3% 3.075.000 3.075.000 0 12 tháng
7 Dung dịch khử khuẩn 11.700.000 11.700.000 0 12 tháng
8 Dung dịch khử khuẩn dụng cụ 11.020.000 11.020.000 0 12 tháng
9 Viên khử khuẩn 1.620.000 1.620.000 0 12 tháng
10 Acid acetic 3% 750.000 750.000 0 12 tháng
11 Cồn 70 độ 23.100.000 23.100.000 0 12 tháng
12 Cồn 90 độ 5.200.000 5.200.000 0 12 tháng
13 Cồn tuyệt đối 4.950.000 4.950.000 0 12 tháng
14 Javel 10% 4.000.000 4.000.000 0 12 tháng
15 Băng chun 3 móc 4.320.000 4.320.000 0 12 tháng
16 Băng chun 2 móc 1.878.150 1.878.150 0 12 tháng
17 Băng cá nhân 12.505.000 12.505.000 0 12 tháng
18 Băng cuộn Y tế 1.896.000 1.896.000 0 12 tháng
19 Băng keo lụa 12.000.000 12.000.000 0 12 tháng
20 Gạc phẫu thuật 2.250.000 2.250.000 0 12 tháng
21 Gạc phẫu thuật 700.000 700.000 0 12 tháng
22 Bông gạc đắp vết thương 1.053.500 1.053.500 0 12 tháng
23 Gạc phẫu thuật 1.500.000 1.500.000 0 12 tháng
24 Bông gạc đắp vết thương 1.302.000 1.302.000 0 12 tháng
25 Gạc hút y tế 468.300 468.300 0 12 tháng
26 Bông gạc đắp vết thương 1.960.000 1.960.000 0 12 tháng
27 Bơm tiêm 10ml 1.536.000 1.536.000 0 12 tháng
28 Bơm tiêm 1ml 17.940.000 17.940.000 0 12 tháng
29 Bơm tiêm 5cc 12.900.000 12.900.000 0 12 tháng
30 Bơm tiêm insulin 100ui/1ml. 221.760.000 221.760.000 0 12 tháng
31 Kim lấy máu máy đo đường huyết 175.000 175.000 0 12 tháng
32 Kim lấy thuốc 504.000 504.000 0 12 tháng
33 Kim luồn mạch máu 108.000 108.000 0 12 tháng
34 Kim châm cứu vô trùng dùng 01 lần các số 17.640.000 17.640.000 0 12 tháng
35 Găng tay y tế các size 58.000.000 58.000.000 0 12 tháng
36 Lọ đựng nước tiểu 3.000.000 3.000.000 0 12 tháng
37 Ống thông tiểu 2 nhánh số 8 231.000 231.000 0 12 tháng
38 Ống hút điều kinh 530.000 530.000 0 12 tháng
39 Chỉ phẫu thuật không tiêu số 2/0 840.000 840.000 0 12 tháng
40 Chỉ phẫu thuật không tiêu số 3/0 14.400.000 14.400.000 0 12 tháng
41 Chỉ phẫu thuật không tiêu số 4/0 240.000 240.000 0 12 tháng
42 Chỉ không tan tổng hợp nylon số 5/0 3.131.100 3.131.100 0 12 tháng
43 Chỉ tan 3/0 683.100 683.100 0 12 tháng
44 Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ 600.000 600.000 0 12 tháng
45 Phim X-quang khô laser 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
46 Đè lưỡi gỗ 910.000 910.000 0 12 tháng
47 Kẹp phẫu tích có mấu 696.000 696.000 0 12 tháng
48 Kẹp phẫu tích không mấu 18cm 3.231.900 3.231.900 0 12 tháng
49 Kiềm kẹp kim cong 16.911.000 16.911.000 0 12 tháng
50 Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ 281.400 281.400 0 12 tháng
51 Dầu sả hoặc tương đương 10.981.500 10.981.500 0 12 tháng
52 Huyết áp trẻ em 5.382.300 5.382.300 0 12 tháng
53 Bộ đo huyết áp người lớn 22.932.000 22.932.000 0 12 tháng
54 Ống nghe 2.520.000 2.520.000 0 12 tháng
55 Bo huyết áp 300.000 300.000 0 12 tháng
56 Ambubag người lớn và trẻ em 300.000 300.000 0 12 tháng
57 Ống Chymigly nắp xám 920.000 920.000 0 12 tháng
58 Ống nghiệm Heparin (chứa Heparin Lithium) 16.900.000 16.900.000 0 12 tháng
59 Ống nghiệm nhựa PS/PP 5ml có nắp 580.000 580.000 0 12 tháng
60 Ống nghiệm nhựa EDTA 2ml 7.120.000 7.120.000 0 12 tháng
61 Bình đựng kim 6,8 lít 1.207.500 1.207.500 0 12 tháng
62 Đầu cone vàng 400.000 400.000 0 12 tháng
63 Đầu cone xanh 200.000 200.000 0 12 tháng
64 Gel Siêu âm 1.848.000 1.848.000 0 12 tháng
65 Giấy ECG 3 cần 630.000 630.000 0 12 tháng
66 Giấy ECG 12 cần 1.700.000 1.700.000 0 12 tháng
67 Giấy in nhiệt 750.000 750.000 0 12 tháng
68 Giấy in siêu âm đen trắng 950.000 950.000 0 12 tháng
69 Giấy y tế 9.840.000 9.840.000 0 12 tháng
70 Hộp inox chữ nhật 13.250.000 13.250.000 0 12 tháng
71 Hộp gòn trung 665.000 665.000 0 12 tháng
72 Hộp gòn đại 1.900.000 1.900.000 0 12 tháng
73 Lam kính nhám 1.840.000 1.840.000 0 12 tháng
74 Nước cất 11.250.000 11.250.000 0 12 tháng
75 Nhiệt kế 666.000 666.000 0 12 tháng
76 Nhiệt kế điện tử bấm trán 2.200.000 2.200.000 0 12 tháng
77 Săng mổ 101.500 101.500 0 12 tháng
78 Vòng tránh thai 1.170.000 1.170.000 0 12 tháng
79 Dây garo 205.800 205.800 0 12 tháng
80 Khẩu trang y tế 27.900.000 27.900.000 0 12 tháng
81 Kéo 18cm, thẳng, 2 đầu tù 2.215.000 2.215.000 0 12 tháng
82 Kéo 18cm, thẳng, 2 đầu nhọn 4.430.000 4.430.000 0 12 tháng
83 Băng keo chỉ thị nhiệt 787.500 787.500 0 12 tháng
84 Que lấy mẫu bệnh phẩm xét nghiệm 190.000 190.000 0 12 tháng
85 Hematoxylin 2.100.000 2.100.000 0 12 tháng
86 Hóa chất nhuộm Pap 2.100.000 2.100.000 0 12 tháng
87 Dung dịch nhuộm màu cam 2.100.000 2.100.000 0 12 tháng
88 Hóa chất pha loãng dùng trong xét nghiệm huyết học 9.000.000 9.000.000 0 12 tháng
89 Hóa chất ly giải dùng trong xét nghiệm huyết học 12.852.000 12.852.000 0 12 tháng
90 Hóa chất rửa dùng trong xét nghiệm huyết học 13.452.000 13.452.000 0 12 tháng
91 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức thấp 5.115.600 5.115.600 0 12 tháng
92 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức bình thường 5.115.600 5.115.600 0 12 tháng
93 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức cao 5.115.600 5.115.600 0 12 tháng
94 Hóa chất pha loãng dùng trong xét nghiệm huyết học 3.300.000 3.300.000 0 12 tháng
95 Hóa chất ly giải dùng trong xét nghiệm huyết học 3.600.000 3.600.000 0 12 tháng
96 Hóa chất rửa dùng trong xét nghiệm huyết học 1.173.900 1.173.900 0 12 tháng
97 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Canxi toàn phần 720.000 720.000 0 12 tháng
98 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine 6.300.000 6.300.000 0 12 tháng
99 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose 7.200.000 7.200.000 0 12 tháng
100 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol 6.123.600 6.123.600 0 12 tháng
101 Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol 10.503.360 10.503.360 0 12 tháng
102 Thuốc thử xét nghiệm định lượng gama - glutamyl trasferase (g-GT) 4.352.040 4.352.040 0 12 tháng
103 Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase GOT (AST) 3.808.000 3.808.000 0 12 tháng
104 Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase GPT (ALT) 3.928.000 3.928.000 0 12 tháng
105 Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides 7.776.000 7.776.000 0 12 tháng
106 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea 3.768.000 3.768.000 0 12 tháng
107 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Uric Acid 1.800.000 1.800.000 0 12 tháng
108 Thuốc thử xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c ) 50.476.800 50.476.800 0 12 tháng
109 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c ) 3.339.000 3.339.000 0 12 tháng
110 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng glycated hemoglobin (HbA1c ) 3.402.000 3.402.000 0 12 tháng
111 Chất kiểm chuẩn định lượng sinh hóa đa thành phần 2.116.800 2.116.800 0 12 tháng
112 Chất kiểm chuẩn định lượng sinh hóa đa thành phần (mức bình thường) 11.970.000 11.970.000 0 12 tháng
113 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Alcohol 3.990.000 3.990.000 0 12 tháng
114 Thuốc thử định lượng nhóm máu A 308.800 308.800 0 12 tháng
115 Thuốc thử định lượng nhóm máu B 308.800 308.800 0 12 tháng
116 Thuốc thử định lượng nhóm máu D 273.000 273.000 0 12 tháng
117 Bộ nhuộm BK Đàm 20.160.000 20.160.000 0 12 tháng
118 Que thử đường huyết 3.948.000 3.948.000 0 12 tháng
119 Que thử thai nhanh 188.100 188.100 0 12 tháng
120 Que thử nước tiểu 10 thông số 2.160.000 2.160.000 0 12 tháng
121 TEST KHÁNG NGUYÊN DENGUE NS1 1.455.000 1.455.000 0 12 tháng
122 Test CEA 2.737.350 2.737.350 0 12 tháng
123 Test PSA 2.811.375 2.811.375 0 12 tháng
124 Test AFP 2.737.350 2.737.350 0 12 tháng
125 Que thử ma túy 4 chân 14.850.000 14.850.000 0 12 tháng
126 Rubella Virus IgG 4.650.000 4.650.000 0 12 tháng
127 Rubella Virus IgM 4.650.000 4.650.000 0 12 tháng
128 Toxocara IgG (Giun đủa chó) 9.072.000 9.072.000 0 12 tháng
129 Anti HBs 6.125.000 6.125.000 0 12 tháng
130 Anti HCV 2.992.500 2.992.500 0 12 tháng
131 Test nhanh HIV 2.167.200 2.167.200 0 12 tháng
132 Test chuẩn đoán H.Pylory 1.008.000 1.008.000 0 12 tháng
133 Test HBeAg 451.500 451.500 0 12 tháng
134 Test HBsAg 2.268.000 2.268.000 0 12 tháng
135 Test thử giang mai 315.000 315.000 0 12 tháng
136 Hoá chất diệt muỗi 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
137 Kít kiểm tra nhanh hàn the 7.020.000 7.020.000 0 12 tháng
138 Kít kiểm tra nhanh Formol 892.000 892.000 0 12 tháng
139 Kít kiểm tra nhanh phẩm màu 892.000 892.000 0 12 tháng
140 Kit kiểm tra nhanh Nitrit 440.000 440.000 0 12 tháng
141 Kit kiểm tra nhanh Nitrat 440.000 440.000 0 12 tháng
142 Kit kiểm tra nhanh Methanol 7.990.000 7.990.000 0 12 tháng
143 Kit kiểm tra nhanh Ure 405.000 405.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG HUY PHONG như sau:

  • Có quan hệ với 342 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 6,71 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 36,44%, Xây lắp 42,51%, Tư vấn 16,60%, Phi tư vấn 4,45%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 501.881.202.747 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 405.740.296.593 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 19,16%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua sắm vật tư y tế/hóa chất/sinh phẩm chẩn đoán invitro phục vụ công tác khám chữa bệnh, công tác chuyên môn năm 2023 lần 1". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua sắm vật tư y tế/hóa chất/sinh phẩm chẩn đoán invitro phục vụ công tác khám chữa bệnh, công tác chuyên môn năm 2023 lần 1" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 33

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Trong tình yêu, đàn bà thường đi rất xa hơn đàn ông, nhưng đàn ông lại bền bỉ hơn trong tình bằng hữu. "

La Bruyere

Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...

Thống kê
  • 8550 dự án đang đợi nhà thầu
  • 418 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 431 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24867 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38644 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây