Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400072507-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400072507-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Qua nghiên cứu E-HSMT, Nhà thầu nhận thấy tại mục 1.2 Chương V Yêu cầu kỹ thuật có một số nội dung chưa rõ cần Bên mời thầu giải thích làm rõ hơn, cụ thể như file đính kèm | trả lời theo cv đính kèm |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bông gòn thấm nước | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Bông mỡ cuộn | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Cồn 70 độ | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Dung dịch cồn sát khuẩn tay | 58.653.000 | 58.653.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Dung dịch xà phòng rửa tay thường quy | 31.752.000 | 31.752.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Dung dịch hóa chất khử khuẩn chứa Enzyme | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Dung dịch khử khuẩn bề mặt dụng cụ mức độ cao | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật | 8.925.000 | 8.925.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Dung dịch sát khuẩn bề mặt và không khí | 39.690.000 | 39.690.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Dung dịch sát khuẩn bề mặt (dạng xịt) | 8.452.500 | 8.452.500 | 0 | 12 tháng |
11 | Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ, sử dụng cho khử nhiễm ban đầu | 7.875.000 | 7.875.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế thành phần enzyme (chai xịt) | 2.362.500 | 2.362.500 | 0 | 12 tháng |
14 | Dung dịch làm sạch, tẩy ố, làm bóng dụng cụ kim loại. | 2.220.750 | 2.220.750 | 0 | 12 tháng |
15 | Dung dịch khử khuẩn bề mặt dùng trong lĩnh vực y tế | 1.197.000 | 1.197.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Dầu xả | 332.000 | 332.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Nước Cất | 3.050.000 | 3.050.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Formol | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Dung dịch tắm bệnh nhân trước phẫu thuật, bệnh nhân nội trú lâu ngày | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dùng trong nội soi | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Viên khử khuẩn thiết bị và dụng cụ Gemisep | 537.029 | 537.029 | 0 | 12 tháng |
22 | Dung dịch chăm sóc vết thương | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Hóa chất tiệt trùng sử dụng cho máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp | 143.880.000 | 143.880.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Băng cuộn 0,07 x 5m | 15.939.000 | 15.939.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Bột bó 10cm x 2,7m | 5.859.000 | 5.859.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Bột bó 15cm x 2,7m | 10.106.250 | 10.106.250 | 0 | 12 tháng |
27 | Băng dán cố định kim luồn 6x7cm có rãnh xẻ | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Băng keo cá nhân 20mm x 60mm | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Băng keo lụa 1,25cm x 5m | 72.072.000 | 72.072.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Băng keo lụa 2,5cm x 5m | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Băng keo giấy 2,5 cm x 5m | 8.600.000 | 8.600.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Băng thun 3 móc 10cm x 4.5m | 60.500.000 | 60.500.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Băng thun có keo cố đinh khớp 10cmx4.5m | 5.800.000 | 5.800.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Băng gạc vô trùng 50 x70mm | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Băng gạc vô trùng 150 x90mm | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Băng gạc vô trùng 250 x90mm | 4.100.000 | 4.100.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Xốp cầm máu 8x5x1cm | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Miếng cầm máu mũi 8cm x 1,5cm | 1.890.000 | 1.890.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Gạc lưới 10cm x 10cm | 4.370.000 | 4.370.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Gạc lưới 10cm x 12cm | 6.380.000 | 6.380.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm, loại dệt, 8 lớp | 87.360.000 | 87.360.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Gạc phẫu thuật 7,5cm x 7,5cm ,8 lớp, loại dệt | 61.740.000 | 61.740.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Bông gạc 8x12cm, loại dệt (có bông gòn) | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Gạc dẫn lưu 5cm x 80cm x 4 lớp , tiệt trùng có cản quang | 328.370 | 328.370 | 0 | 12 tháng |
45 | Gạc phẫu thuật 30cm x 40cm x 8 lớp, tiệt trùng có cản quang | 118.035.000 | 118.035.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, kết hợp rửa vết thương cỡ nhỏ, tiệt trùng | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, kết hợp rửa vết thương cỡ trung, tiệt trùng | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm cỡ lớn | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm cỡ nhỏ | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm cỡ trung | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Bơm tiêm cản quang 1 nòng | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Bơm tiêm 10ml , kim 23G | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Bơm tiêm 5ml , kim 23G | 48.788.000 | 48.788.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Bơm tiêm 3ml , kim 23G | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Bơm tiêm 1ml , kim 26G | 4.250.000 | 4.250.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Bơm tiêm 20ml , kim23G | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Bơm tiêm vô trùng 50cc ( ăn ) | 3.750.000 | 3.750.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Bơm tiêm vô trùng 50cc ( tiêm ) | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Bơm tiêm tiểu đường 1ml | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Kim 18G | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Kim 23G | 1.276.800 | 1.276.800 | 0 | 12 tháng |
62 | Kim luồn tĩnh mạch các cỡ | 49.980.000 | 49.980.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Kim chích cầm máu, đường kính 2.3mm, dài 2300mm, chiều dài kim 4mm, sử dụng 1 lần | 1.700.000 | 1.700.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Kim luồn tĩnh mạch trung tâm các cỡ số (CVP) | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Kim tê tủy sống các cỡ | 1.890.000 | 1.890.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Kim sinh thiết | 2.623.950 | 2.623.950 | 0 | 12 tháng |
67 | Kim châm cứu số 1,2,4 | 27.600.000 | 27.600.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Dây nối bơm tiêm điện 75cm | 1.198.000 | 1.198.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Dây truyền dịch | 191.100.000 | 191.100.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Dây truyền máu | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Sond mũi dạ dày nhiều cỡ số ( Dây cho ăn ) | 1.750.000 | 1.750.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Canul thở oxy hai nhánh ( Dây thở oxy hai nhánh) | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Khóa ba ngã có dây dẫn 25cm | 26.145.000 | 26.145.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Khóa ba ngã có dây dẫn 100cm | 1.386.000 | 1.386.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Găng khám size ( M , S ) | 94.560.000 | 94.560.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Găng phẫu thuật số 6,5 7, 7,5 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Găng tay khám không bột | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Găng tay dài | 840.000 | 840.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Túi nước tiểu | 6.200.000 | 6.200.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Túi ép dẹp 150 x 200 | 6.400.000 | 6.400.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Túi ép dẹp 100 x 200 | 2.350.000 | 2.350.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Túi ép dẹp 250 x 200 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Túi ép dẹp 300 x 200 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Túi ép dẹp 200 x 200 | 13.800.000 | 13.800.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Túi ép tiệt trùng loại dẹp 150mm x70m, dùng trong máy hấp nhiệt độ thấp | 12.300.000 | 12.300.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Túi ép tiệt trùng dẹp 300mm x 70m, dùng trong máy hấp nhiệt độ thấp | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Túi ép tiệt trùng loại dẹp 200mm x 70m, dùng trong máy hấp nhiệt độ thấp | 21.750.000 | 21.750.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Túi hậu môn nhân tạo | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Airway nhiều cỡ số | 11.655.000 | 11.655.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Dây hút đàm nhiều cỡ số có nắp | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Canul khai khí quản 2 nòng các số | 6.825.000 | 6.825.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Foley 2 nhánh số 16 | 23.990.000 | 23.990.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Foley 3 nhánh các cỡ số | 1.417.500 | 1.417.500 | 0 | 12 tháng |
94 | Ống hơi nối máy giúp thở gây mê 2 nhánh không bẩy nước | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Ống nối hút dịch số 28 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Ống nội khí quản có bóng các số (6,6.5, 7, 7.5, 8) | 32.747.000 | 32.747.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Ống nội khí quản lò xo các cỡ | 1.249.500 | 1.249.500 | 0 | 12 tháng |
98 | Thông ổ bụng số 28 | 926.100 | 926.100 | 0 | 12 tháng |
99 | Trocar đặt thông phổi | 4.987.500 | 4.987.500 | 0 | 12 tháng |
100 | Ống hút đờm kín | 1.102.395 | 1.102.395 | 0 | 12 tháng |
101 | Catheter dẫn lưu màng phổi | 262.500 | 262.500 | 0 | 12 tháng |
102 | Catheter động mạch (theo dõi huyết áp xâm lấn) 20G | 1.999.500 | 1.999.500 | 0 | 12 tháng |
103 | Ống nội khí quản hút trên cuff (Hi-lo Evac) 6.5/7.0 | 1.836.450 | 1.836.450 | 0 | 12 tháng |
104 | Trocar nhựa không dao dùng trong phẫu thuật nội soi các cỡ | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Cây thông nòng ống nội khí quản | 1.091.580 | 1.091.580 | 0 | 12 tháng |
106 | Catheter chích động mạch xâm lấn ở đùi 18G | 7.980.000 | 7.980.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Ống Sonde blakemore có bóng | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 | 12 tháng |
108 | Chỉ Chromic 2/0 kim tròn | 2.786.000 | 2.786.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Chỉ Chromic 3/0 kim tròn | 2.660.000 | 2.660.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Chỉ Chromic số 4 kim tròn | 7.960.000 | 7.960.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Chỉ phẫu thuật tan nhanh tổng hợp đa sợi vô trùng số 8, 2 kim hình thang (Chỉ Caresorb số 8/0, 2 kim hình thang) | 10.158.750 | 10.158.750 | 0 | 12 tháng |
112 | Chỉ Nylon số 1/0 | 180.000 | 180.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Chỉ Nylon 2/0 kim tam giác | 10.920.000 | 10.920.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Chỉ Nylon 3/0 kim tam giác | 23.920.000 | 23.920.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Chỉ Nylon 4/0 kim tam giác | 12.220.000 | 12.220.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Chỉ Nylon 5/0 các loại | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
117 | Chỉ Nylon 6/0 các loại | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 12 tháng |
118 | Chỉ Nylon 7/0 các loại | 2.381.400 | 2.381.400 | 0 | 12 tháng |
119 | Chỉ Nylon 10/0 kim hình thang | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 tháng |
120 | Chỉ Polypropylene 2/0 kim tròn | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 12 tháng |
121 | Chỉ Silk 2/0 kim tam giác | 3.996.000 | 3.996.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Chỉ Silk 2/0 kim tròn | 5.256.000 | 5.256.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Chỉ Silk 3/0 kim tròn | 5.256.000 | 5.256.000 | 0 | 12 tháng |
124 | Chỉ Silk 3/0 kim tam giác | 3.477.600 | 3.477.600 | 0 | 12 tháng |
125 | Chỉ Silk 5/0 kim tam giác | 216.000 | 216.000 | 0 | 12 tháng |
126 | Chỉ tan tổng hợp số 1 | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Chỉ tan tổng hợp số 2 | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Chỉ tan tổng hợp số 3 | 17.550.000 | 17.550.000 | 0 | 12 tháng |
129 | Chỉ tan tổng hợp số 4 | 3.276.000 | 3.276.000 | 0 | 12 tháng |
130 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 1, dài 100cm, kim tròn 3/8C đầu tù dài 65mm khâu gan | 612.360 | 612.360 | 0 | 12 tháng |
131 | Tay dao hàn mạch dùng trong mổ nội soi đường kính 5mm, chiều dài 37cm sử dụng cho máy hàn mạch | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Tay dao hàn mạch dùng trong mổ mở vùng nông, ngàm nhỏ sử dụng cho máy hàn mạch | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Dao mổ các cỡ số | 3.685.500 | 3.685.500 | 0 | 12 tháng |
134 | Dao cắt đốt sử dụng 1 lần | 29.925.000 | 29.925.000 | 0 | 12 tháng |
135 | Dao siêu âm không dây các cỡ loại (13cm, 26cm, 39cm) | 23.500.000 | 23.500.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu | 209.400.000 | 209.400.000 | 0 | 12 tháng |
137 | Thủy tinh thể đơn tiêu, ngậm nước | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 | 12 tháng |
138 | Thuỷ tinh thể đa tiêu | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Thủy tinh thể nhân tạo | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu màu vàng, nạp sẵn | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
141 | Thủy tinh thể mềm hỗn hợp, màu trong suốt | 235.200.000 | 235.200.000 | 0 | 12 tháng |
142 | Thủy tinh thể đơn tiêu, không ngậm nước | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Khớp háng bán phần có xi măng | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Khớp háng bán phần không xi măng | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 tháng |
145 | Khớp háng toàn phần không xi măng | 57.500.000 | 57.500.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Khớp háng toàn phần không xi măng COP | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Khớp háng toàn phần không xi măng COC | 82.000.000 | 82.000.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Tấm lưới thoát vị bẹn 6cm x 11cm hoặc tương dương ( loại không tan ) | 2.449.930 | 2.449.930 | 0 | 12 tháng |
149 | Tấm lưới thoát vị bẹn 10cm x 15cm hoặc tương dương ( loại không tan ) | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | 12 tháng |
150 | Phim X-quang dùng trong y tế loại SD-Q, cỡ 10" x 12" (25x30 cm) | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
151 | Phim X-quang dùng trong y tế loại SD-Q, cỡ 14'' x 17" (35x43 cm) | 84.900.000 | 84.900.000 | 0 | 12 tháng |
152 | Phim dùng cho chụp X-quang y tế ( 25X30cm) | 493.500.000 | 493.500.000 | 0 | 12 tháng |
153 | Phim dùng cho chụp X-quang y tế ( 20X25cm) | 101.351.250 | 101.351.250 | 0 | 12 tháng |
154 | Phim dùng cho chụp X-quang y tế ( 35X43cm) | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 | 12 tháng |
155 | Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật phaco | 42.880.000 | 42.880.000 | 0 | 12 tháng |
156 | Dao mổ phaco 15 độ | 20.480.000 | 20.480.000 | 0 | 12 tháng |
157 | Dao mổ phaco các cỡ (2.2mm - 3.0mm) | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 | 12 tháng |
158 | Màng dán trong phẫu thuật Tegaderm Film | 600.000 | 600.000 | 0 | 12 tháng |
159 | Vòng căng bao Optima | 2.300.000 | 2.300.000 | 0 | 12 tháng |
160 | Dung dịch nhuộm bao TTT Tryblue | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 tháng |
161 | Chóp | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 12 tháng |
162 | Vành mi | 1.173.825 | 1.173.825 | 0 | 12 tháng |
163 | Kim Nha ngắn 22 | 5.610.000 | 5.610.000 | 0 | 12 tháng |
164 | Kim Nha dài 27 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | 12 tháng |
165 | Ống hút nước bọt | 1.188.000 | 1.188.000 | 0 | 12 tháng |
166 | Composite đặc A2 | 1.020.000 | 1.020.000 | 0 | 12 tháng |
167 | Composite đặc A3 | 2.079.000 | 2.079.000 | 0 | 12 tháng |
168 | Composite đặc A3.5 | 2.040.000 | 2.040.000 | 0 | 12 tháng |
169 | Composite Lỏng A2 | 971.250 | 971.250 | 0 | 12 tháng |
170 | Composite Lỏng A3 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | 12 tháng |
171 | Etching | 997.500 | 997.500 | 0 | 12 tháng |
172 | Eugenol | 199.500 | 199.500 | 0 | 12 tháng |
173 | Fuij IX 15G-8ml | 3.937.500 | 3.937.500 | 0 | 12 tháng |
174 | Giấy cắn chỉnh cộm | 66.000 | 66.000 | 0 | 12 tháng |
175 | Côn giấy hút dịch tủy | 1.656.000 | 1.656.000 | 0 | 12 tháng |
176 | Trâm gai vàng | 588.000 | 588.000 | 0 | 12 tháng |
177 | Trâm gai trắng | 70.000 | 70.000 | 0 | 12 tháng |
178 | Miếng cách ly trám răng kim loại | 93.500 | 93.500 | 0 | 12 tháng |
179 | Thuốc trám bít ống tủy (Xi măng trám bít ống tủy) | 882.000 | 882.000 | 0 | 12 tháng |
180 | Cọ quét keo trám | 540.000 | 540.000 | 0 | 12 tháng |
181 | Sò đánh bóng | 577.500 | 577.500 | 0 | 12 tháng |
182 | Chổi đánh bóng | 840.000 | 840.000 | 0 | 12 tháng |
183 | Thuốc sát trùng ống tủy | 460.000 | 460.000 | 0 | 12 tháng |
184 | Bond ( keo trám răng ) | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 | 12 tháng |
185 | Hydroxid canxi | 598.500 | 598.500 | 0 | 12 tháng |
186 | Glyde ( bôi trơn ống tủy) | 2.394.000 | 2.394.000 | 0 | 12 tháng |
187 | Cavit ( trám tạm) | 218.400 | 218.400 | 0 | 12 tháng |
188 | Côn Protaper F1 | 1.625.400 | 1.625.400 | 0 | 12 tháng |
189 | Côn Protaper F2 | 812.700 | 812.700 | 0 | 12 tháng |
190 | Côn Protaper F3 | 406.350 | 406.350 | 0 | 12 tháng |
191 | Chỉ co nướu 3.0 | 960.000 | 960.000 | 0 | 12 tháng |
192 | Trâm dẻo Protaper 21MM | 428.050 | 428.050 | 0 | 12 tháng |
193 | Trâm dẻo Protaper 25MM | 856.100 | 856.100 | 0 | 12 tháng |
194 | Lèn ngang | 52.500 | 52.500 | 0 | 12 tháng |
195 | Côn phụ A | 678.300 | 678.300 | 0 | 12 tháng |
196 | Côn phụ B | 678.300 | 678.300 | 0 | 12 tháng |
197 | Côn phụ C | 678.300 | 678.300 | 0 | 12 tháng |
198 | Côn phụ D | 678.300 | 678.300 | 0 | 12 tháng |
199 | Mũi khoan trụ thuôn đầu xanh dương | 700.000 | 700.000 | 0 | 12 tháng |
200 | Mũi khoan ENDO Z | 1.230.000 | 1.230.000 | 0 | 12 tháng |
201 | Mũi khoan ngọn lửa đỏ | 350.000 | 350.000 | 0 | 12 tháng |
202 | Mũi khoan trụ đầu nhọn | 350.000 | 350.000 | 0 | 12 tháng |
203 | Mũi khoan trụ đầu tròn | 525.000 | 525.000 | 0 | 12 tháng |
204 | Mũi khoan tròn 1/2 | 336.000 | 336.000 | 0 | 12 tháng |
205 | Mũi khoan tròn 1/4 | 336.000 | 336.000 | 0 | 12 tháng |
206 | Mũi đánh bóng composite | 918.750 | 918.750 | 0 | 12 tháng |
207 | Dầu tay khoan | 320.000 | 320.000 | 0 | 12 tháng |
208 | K-file số 08 dài 25mm | 111.000 | 111.000 | 0 | 12 tháng |
209 | K-file số 10 dài 25mm | 111.000 | 111.000 | 0 | 12 tháng |
210 | K-file số 15 dài 25mm | 111.000 | 111.000 | 0 | 12 tháng |
211 | K-file số 20 dài 25mm | 111.000 | 111.000 | 0 | 12 tháng |
212 | K-file số 25 dài 25mm | 111.000 | 111.000 | 0 | 12 tháng |
213 | K-file số 30 dài 25mm | 111.000 | 111.000 | 0 | 12 tháng |
214 | K-file số 10 dài 21mm | 111.000 | 111.000 | 0 | 12 tháng |
215 | K-file số 15 dài 21mm | 111.000 | 111.000 | 0 | 12 tháng |
216 | K-file số 20 dài 21mm | 111.000 | 111.000 | 0 | 12 tháng |
217 | K-file số 25 dài 21mm | 111.000 | 111.000 | 0 | 12 tháng |
218 | Cây cạo vôi | 5.922.000 | 5.922.000 | 0 | 12 tháng |
219 | Gòn cuộn chặn nước bọt | 1.015.686 | 1.015.686 | 0 | 12 tháng |
220 | Mũi khoan Tungsten 702 ( tay chậm ) | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | 12 tháng |
221 | Mũi khoan Tungsten 703 ( tay chậm ) | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | 12 tháng |
222 | CMC (Thuốc băng ống tủy ) | 440.000 | 440.000 | 0 | 12 tháng |
223 | Dung dịch rửa ống tủy (NaOCl) | 441.000 | 441.000 | 0 | 12 tháng |
224 | Đèn trám Composite | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 tháng |
225 | Chỉ co nướu 2.0 | 900.000 | 900.000 | 0 | 12 tháng |
226 | Bánh xe vải | 5.610.000 | 5.610.000 | 0 | 12 tháng |
227 | Cán dao mổ | 1.006.000 | 1.006.000 | 0 | 12 tháng |
228 | Kềm kẹp kim | 1.790.000 | 1.790.000 | 0 | 12 tháng |
229 | Kéo cắt chỉ | 700.000 | 700.000 | 0 | 12 tháng |
230 | Đèn cồn | 39.000 | 39.000 | 0 | 12 tháng |
231 | Mặt gương | 702.980 | 702.980 | 0 | 12 tháng |
232 | Cán gương | 1.057.500 | 1.057.500 | 0 | 12 tháng |
233 | Nạy khuỷu | 1.975.000 | 1.975.000 | 0 | 12 tháng |
234 | Nạy thẳng 726/3Smm | 1.185.000 | 1.185.000 | 0 | 12 tháng |
235 | Nạy thẳng 726/4Smm | 1.185.000 | 1.185.000 | 0 | 12 tháng |
236 | Nạy nhổ răng 726/1S | 1.297.800 | 1.297.800 | 0 | 12 tháng |
237 | Giấy nhám kẽ vàng, đỏ | 180.000 | 180.000 | 0 | 12 tháng |
238 | Thước đo chiều dài ống tủy | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | 12 tháng |
239 | Cây nạo ngà | 1.975.000 | 1.975.000 | 0 | 12 tháng |
240 | Phim nha | 8.890.000 | 8.890.000 | 0 | 12 tháng |
241 | Lentulo đỏ | 380.000 | 380.000 | 0 | 12 tháng |
242 | Lentulo đen | 380.000 | 380.000 | 0 | 12 tháng |
243 | Cây trám răng thẩm mỹ 2 đầu dẹp | 1.975.000 | 1.975.000 | 0 | 12 tháng |
244 | Cây trám răng thẩm mỹ 2 đầu nhọn | 1.975.000 | 1.975.000 | 0 | 12 tháng |
245 | Oxit kẽm ZnO | 210.000 | 210.000 | 0 | 12 tháng |
246 | Kềm sừng bò | 2.517.000 | 2.517.000 | 0 | 12 tháng |
247 | Chêm gỗ | 40.000 | 40.000 | 0 | 12 tháng |
248 | Kềm chân răng hàm dưới | 2.073.000 | 2.073.000 | 0 | 12 tháng |
249 | Cây bóc tách nướu đầu nhọn | 2.370.000 | 2.370.000 | 0 | 12 tháng |
250 | Kềm nhổ răng khôn hàm dưới | 2.368.500 | 2.368.500 | 0 | 12 tháng |
251 | Clip Titan kẹp mạch máu | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 12 tháng |
252 | Clip Polymer kẹp mạch máu | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | 12 tháng |
253 | Dụng cụ phẫu thuật trĩ theo phương pháp Longo | 41.076.000 | 41.076.000 | 0 | 12 tháng |
254 | Dụng cụ phẫu thuật trĩ theo phương pháp Longo, đe rời | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | 12 tháng |
255 | Bóng kéo sỏi 3 kênh đường mật | 19.687.065 | 19.687.065 | 0 | 12 tháng |
256 | Rọ lấy sỏi đường mật 4 nhánh | 19.850.250 | 19.850.250 | 0 | 12 tháng |
257 | Ngán miệng | 444.066 | 444.066 | 0 | 12 tháng |
258 | Kiềm sinh thiết dạ dày | 1.824.375 | 1.824.375 | 0 | 12 tháng |
259 | Kiềm sinh thiết đại tràng | 729.750 | 729.750 | 0 | 12 tháng |
260 | Kẹp clip cầm máu, độ mở 11mm, dài 2300mm, sử dụng 1 lần | 2.095.000 | 2.095.000 | 0 | 12 tháng |
261 | Thòng lọng cắt polyp, hình oval, đường kính 30mm, dài 2300mm, sử dụng 1 lần | 2.014.250 | 2.014.250 | 0 | 12 tháng |
262 | Kềm gắp dị vật răng chuột và răng cá sấu, đường kính 2.3mm, dài 2300mm, dùng 1 lần | 3.918.250 | 3.918.250 | 0 | 12 tháng |
263 | Dây dẫn đường mật -Guidewire, đường kính 0.035inch, dài 450cm (loại thẳng , cong) | 12.750.000 | 12.750.000 | 0 | 12 tháng |
264 | Dao cắt cơ vòng Oddi | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 | 12 tháng |
265 | Băng đạn dùng cho khâu nối thẳng mổ mở các cỡ 60mm, 80mm, thiết kế 3 hàng ghim | 22.800.000 | 22.800.000 | 0 | 12 tháng |
266 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở các cỡ 60mm, 80mm, thiết kế 3 hàng ghim | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | 12 tháng |
267 | Băng đạn dùng cho dụng cụ cắt nội soi đa năng loại nghiêng các cỡ 30-60mm | 16.410.000 | 16.410.000 | 0 | 12 tháng |
268 | Dụng cụ cắt khâu nối tự động dùng trong phẫu thuật nội soi các cỡ tiêu chuẩn. | 11.980.000 | 11.980.000 | 0 | 12 tháng |
269 | Đầu thắt tĩnh mạch thực quản | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | 12 tháng |
270 | Dụng cụ khâu nối tròn tự động kim titanium, các cỡ đường kính 21mm, 25mm, 28mm, 31mm, 33mm. | 19.600.000 | 19.600.000 | 0 | 12 tháng |
271 | Đinh chốt cổ xương đùi các cỡ (thép không gỉ) | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | 12 tháng |
272 | Đinh Kischner ( 1.6 , 1.8 , 2.0 , 2.5 ) (thép không gỉ) | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 | 12 tháng |
273 | Đinh Kischner răng ( 1.6 , 1.8 , 2.0 , 2.5 ) (thép không gỉ) | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | 12 tháng |
274 | Đinh chốt nội tủy xương đùi | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
275 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay | 5.910.000 | 5.910.000 | 0 | 12 tháng |
276 | Nẹp khóa đầu dưới trong ngoài cẳng chân (thép không gỉ) | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 12 tháng |
277 | Nẹp khóa đầu trên dưới xương cánh tay (thép không gỉ) | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | 12 tháng |
278 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay vít 3.5 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
279 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay vít 3.5 | 9.560.000 | 9.560.000 | 0 | 12 tháng |
280 | Nẹp khóa mắc xích các cỡ | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 12 tháng |
281 | Nẹp khóa trần chày | 18.180.000 | 18.180.000 | 0 | 12 tháng |
282 | Nẹp khóa xương đòn chữ S 3.5mm | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 tháng |
283 | Nẹp khóa xương đòn chữ S 3.5mm | 19.400.000 | 19.400.000 | 0 | 12 tháng |
284 | Nẹp khóa xương đòn mặt trước 2.7/3.5mm có phần mở rộng | 17.580.000 | 17.580.000 | 0 | 12 tháng |
285 | Nẹp khóa xương đòn mặt trước dùng vít 3.5mm | 13.380.000 | 13.380.000 | 0 | 12 tháng |
286 | Nẹp khóa cánh tay bản hẹp cong 3.5mm | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 12 tháng |
287 | Nẹp khóa (chu vi) quanh khớp đầu trên xương cánh tay 3.5mm | 16.550.000 | 16.550.000 | 0 | 12 tháng |
288 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay dùng vít 2.7 hoặc 3.5mm trái/phải | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 tháng |
289 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay dùng vít 2.7 hoặc 3.5mm trái/phải | 4.780.000 | 4.780.000 | 0 | 12 tháng |
290 | Nẹp khóa (đầu trên x trụ) mõm khuỷu loại I, trái /phải các cỡ | 9.580.000 | 9.580.000 | 0 | 12 tháng |
291 | Nẹp khóa cẳng tay (Plate Small) 3.5mm | 6.700.000 | 6.700.000 | 0 | 12 tháng |
292 | Nẹp khóa lòng máng 1/3 vít 3.5 (cho xương cẳng tay, xương mác) các cỡ | 6.570.000 | 6.570.000 | 0 | 12 tháng |
293 | Nẹp khóa cột đầu dưới xương quay (lỗ đa hướng) vít 2.7/3.5 | 13.110.000 | 13.110.000 | 0 | 12 tháng |
294 | Nẹp khóa cột đầu dưới xương quay mặt lòng vít 2.4/2.7 | 9.700.000 | 9.700.000 | 0 | 12 tháng |
295 | Nẹp khóa đầu trên xương quay vít 2.4/2.7 (cho cổ chỏm quay) | 5.665.000 | 5.665.000 | 0 | 12 tháng |
296 | Nẹp khóa đầu trên xương quay vít 2.4/2.7mm (cho chỏm quay) | 5.665.000 | 5.665.000 | 0 | 12 tháng |
297 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay | 9.850.000 | 9.850.000 | 0 | 12 tháng |
298 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi mặt bên | 19.530.000 | 19.530.000 | 0 | 12 tháng |
299 | Nẹp khóa ốp lồi cầu dùng vít 4.5/5.0mm phải/trái các cỡ | 12.750.000 | 12.750.000 | 0 | 12 tháng |
300 | Nẹp khóa bản hẹp dùng vít 4.5/5.0mm các cỡ | 11.625.000 | 11.625.000 | 0 | 12 tháng |
301 | Nẹp khóa bản rộng 4.5/5.0 mm, chất liệu titanium các cỡ | 12.540.000 | 12.540.000 | 0 | 12 tháng |
302 | Nẹp khóa quanh khớp đầu dưới xương đùi dùng vít 4.5/5.0mm phải/trái, các cỡ | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | 12 tháng |
303 | Nẹp khóa cố định chữ T đầu dưới xương đùi dùng vít 4.5/5.0mm phải/trái, các cỡ | 22.350.000 | 22.350.000 | 0 | 12 tháng |
304 | Nẹp khóa chữ T dùng vít 4.5/5.0 chất liệu titanium các cỡ | 7.900.000 | 7.900.000 | 0 | 12 tháng |
305 | Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt bên chân phải/trái, chất liệu titanium các cỡ | 40.775.000 | 40.775.000 | 0 | 12 tháng |
306 | Nẹp khóa cố định chữ T đầu trên xương chày dùng vít 4.5/5.0mm phải/trái, chất liệu titanium các cỡ | 27.240.000 | 27.240.000 | 0 | 12 tháng |
307 | Nẹp khóa đầu trên xương chày dùng vít 3.5mm phải/trái, chất liệu titanium các cỡ | 17.100.000 | 17.100.000 | 0 | 12 tháng |
308 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong dùng vít 3.5mm phải/trái, các cỡ | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 tháng |
309 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày dùng vít 2.7/3.5, trái, phải, chất liệu titanium các cỡ | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 tháng |
310 | Nẹp khóa đầu dưới xương mác mặt bên dùng vít 2.7/3.5mm phải/trái chất liệu titanium các cỡ | 17.070.000 | 17.070.000 | 0 | 12 tháng |
311 | Nẹp khóa đầu dưới xương mác mặt bên phía sau dùng vít 2.7/3.5mm, phải/trái, chất liệu titanium các cỡ | 11.300.000 | 11.300.000 | 0 | 12 tháng |
312 | Nẹp khớp cùng đòn | 19.520.000 | 19.520.000 | 0 | 12 tháng |
313 | Nẹp L 45 độ bàn tay ( trái/phải các cỡ ) (thép không gỉ) | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | 12 tháng |
314 | Nẹp L 45 độ ngón tay ( trái/phải các cỡ ) (thép không gỉ) | 1.740.000 | 1.740.000 | 0 | 12 tháng |
315 | Nẹp T bàn tay các cỡ (thép không gỉ) | 840.000 | 840.000 | 0 | 12 tháng |
316 | Nẹp T ngón tay các cỡ (thép không gỉ) | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | 12 tháng |
317 | Nẹp ngón tay các cỡ (thép không gỉ) | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | 12 tháng |
318 | Nẹp tạo hình các cỡ (thép không gỉ) | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | 12 tháng |
319 | Nẹp chữ Y tạo hình các cỡ (thép không gỉ) | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | 12 tháng |
320 | Vít vỏ 2.0 các cỡ | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 | 12 tháng |
321 | Vít chốt khóa cho đinh nội tủy, đường kính 6.5mm, chất liệu titanium | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | 12 tháng |
322 | Vít khóa cho đinh nội tủy, đường kính 3.9mm, chất liệu titanium | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | 12 tháng |
323 | Vít khóa cho đinh nội tủy, đường kính 5.0mm, chất liệu titanium | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | 12 tháng |
324 | Vít khóa cho đinh nội tủy xương đùi loại chống xoay, đường kính 4.9mm, chất liệu titanium | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 | 12 tháng |
325 | Vít xương cứng 2.4mm, các cỡ | 1.215.000 | 1.215.000 | 0 | 12 tháng |
326 | Vít xương cứng 2.7mm, các cỡ | 2.760.000 | 2.760.000 | 0 | 12 tháng |
327 | Vít khóa xương cứng 2.7mm, tự taro, các cỡ | 14.800.000 | 14.800.000 | 0 | 12 tháng |
328 | Vít xương cứng đường kính 3.5mm, tự taro, các cỡ | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 12 tháng |
329 | Vít xương cứng đường kính 4.5mm, tự taro, các cỡ | 6.660.000 | 6.660.000 | 0 | 12 tháng |
330 | Vít khóa xương cứng 3.5mm, tự taro, các cỡ | 63.900.000 | 63.900.000 | 0 | 12 tháng |
331 | Vít khóa xương cứng 5.0mm, tự taro, các cỡ | 37.200.000 | 37.200.000 | 0 | 12 tháng |
332 | Vít khóa xương xốp chất liệu titanium đường kính 5.0mm các cỡ | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | 12 tháng |
333 | Vít khóa xương xốp, chất liệu titanium, đường kính 3.5mm các cỡ | 2.075.000 | 2.075.000 | 0 | 12 tháng |
334 | Nẹp khóa bản rộng 4.5/5.0 mm, chất liệu titanium các cỡ | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 tháng |
335 | Nẹp khóa đầu dưới xương mác mặt bên phía sau dùng vít 2.7/3.5mm, phải/trái, chất liệu titanium các cỡ | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 12 tháng |
336 | Vít khóa tự taro các cỡ | 89.000.000 | 89.000.000 | 0 | 12 tháng |
337 | Vít xương cứng tự taro các cỡ | 26.700.000 | 26.700.000 | 0 | 12 tháng |
338 | Bộ đinh xương chày | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 tháng |
339 | Bộ đinh xương đùi | 20.500.000 | 20.500.000 | 0 | 12 tháng |
340 | Nẹp khóa Titanium mõm khuỷu | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 12 tháng |
341 | Bộ dẫn dịch vào khớp trong nội soi khớp | 4.350.000 | 4.350.000 | 0 | 12 tháng |
342 | Dây bơm nước ST | 4.350.000 | 4.350.000 | 0 | 12 tháng |
343 | Chỉ Fiberwire | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | 12 tháng |
344 | Lưỡi đốt | 18.600.000 | 18.600.000 | 0 | 12 tháng |
345 | Lưỡi nạo nội soi | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 tháng |
346 | Vít dây chằng chéo tự tiêu | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | 12 tháng |
347 | Vít chốt neo cố định dây chằng | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 tháng |
348 | Vít cố định dây chằng sử dụng trong kĩ thuật All inside | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | 12 tháng |
349 | Chỉ thép khâu xương bánh chè | 3.792.600 | 3.792.600 | 0 | 12 tháng |
350 | Đai xương đòn các số | 1.940.400 | 1.940.400 | 0 | 12 tháng |
351 | Đai xương đùi các số | 12.740.000 | 12.740.000 | 0 | 12 tháng |
352 | Đai treo tay (Băng vải treo tay) | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 | 12 tháng |
353 | Nẹp cổ cứng | 4.347.000 | 4.347.000 | 0 | 12 tháng |
354 | Đai Deasault trái /phải | 2.712.150 | 2.712.150 | 0 | 12 tháng |
355 | Nẹp cột sống thắt lưng ( áo nẹp lưng ) | 18.690.000 | 18.690.000 | 0 | 12 tháng |
356 | Nẹp hơi cổ chân | 551.250 | 551.250 | 0 | 12 tháng |
357 | Nẹp vải cẳng bàn chân chống xoay cỡ lớn số 2 , cỡ trung số 1 , trái /phải dều dùng được | 6.142.500 | 6.142.500 | 0 | 12 tháng |
358 | Nẹp gỗ 20 | 682.500 | 682.500 | 0 | 12 tháng |
359 | Nẹp gỗ 40 | 1.221.000 | 1.221.000 | 0 | 12 tháng |
360 | Nẹp gỗ 60 | 2.730.000 | 2.730.000 | 0 | 12 tháng |
361 | Nẹp gỗ 90 | 3.549.000 | 3.549.000 | 0 | 12 tháng |
362 | Nẹp gỗ 1m2 | 1.968.750 | 1.968.750 | 0 | 12 tháng |
363 | Bao camera nội soi 150mm x 2.5m | 2.352.000 | 2.352.000 | 0 | 12 tháng |
364 | Mặt nạ gây mê các cỡ số | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 12 tháng |
365 | Mặt nạ giúp thở có dây và túi hơi | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 tháng |
366 | Mặt nạ thở khí dung | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 | 12 tháng |
367 | Lọc khuẩn 3 chức năng | 20.293.000 | 20.293.000 | 0 | 12 tháng |
368 | Băng keo hấp ướt | 1.020.000 | 1.020.000 | 0 | 12 tháng |
369 | Que đè lưỡi | 6.615.000 | 6.615.000 | 0 | 12 tháng |
370 | Bộ kim + que thử đường huyết | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 tháng |
371 | Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 tháng |
372 | Khẩu trang giấy đủ loại chưa tiệt trùng | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 tháng |
373 | Khăn 60x80cm có lỗ tiệt trùng | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | 12 tháng |
374 | Khăn 60x80cm không lỗ tiệt trùng | 17.640.000 | 17.640.000 | 0 | 12 tháng |
375 | Nón giấy nam nữ | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | 12 tháng |
376 | Dây đeo tay bệnh nhân ( xanh , vàng , đỏ ) | 3.969.000 | 3.969.000 | 0 | 12 tháng |
377 | Gel siêu âm bình 5 lít | 1.596.000 | 1.596.000 | 0 | 12 tháng |
378 | Huyết áp kế đồng hồ | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 | 12 tháng |
379 | Nhiệt kế người lớn | 288.000 | 288.000 | 0 | 12 tháng |
380 | Nhiệt kế điện tử cặp nách | 1.140.000 | 1.140.000 | 0 | 12 tháng |
381 | Dây nối dùng cho bơm tiêm cản quang ( 150cm , 300psi , 2068kpa ) | 400.000 | 400.000 | 0 | 12 tháng |
382 | Ống hơi nối máy giúp thở có hai bẩy nước | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | 12 tháng |
383 | Điện cực dán | 5.670.000 | 5.670.000 | 0 | 12 tháng |
384 | Bao vải huyết áp kế | 3.938.000 | 3.938.000 | 0 | 12 tháng |
385 | Tấm điện cực trung tính (dùng cho tay dao hàn mạch) | 1.995.000 | 1.995.000 | 0 | 12 tháng |
386 | Dây nối tấm điện cực dùng nhiều lần (dùng cho tay dao hàn mạch) | 6.250.000 | 6.250.000 | 0 | 12 tháng |
387 | Chỉ thị kiểm soát gói 3 thông số | 6.615.000 | 6.615.000 | 0 | 12 tháng |
388 | Co nối máy giúp thở | 4.620.000 | 4.620.000 | 0 | 12 tháng |
389 | Sáp parafin | 1.072.500 | 1.072.500 | 0 | 12 tháng |
390 | Dầu sáp parafin | 339.900 | 339.900 | 0 | 12 tháng |
391 | Gel nội soi | 2.462.500 | 2.462.500 | 0 | 12 tháng |
392 | Bình chứa dịch dùng cho máy hút áp lực âm cỡ 300ml/500ml | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 tháng |
393 | Bộ dây dẫn bơm tưới rửa dùng cho máy điều trị vết thương áp lực âm | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
394 | Giấy test lò hấp | 22.260.000 | 22.260.000 | 0 | 12 tháng |
395 | Mũ phẫu thuật trùm kín tai cổ | 1.008.000 | 1.008.000 | 0 | 12 tháng |
396 | Bao giày phòng mổ dùng 1 lần | 5.758.000 | 5.758.000 | 0 | 12 tháng |
397 | Ambu bóp bóng sử dụng nhiều lần | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 | 12 tháng |
398 | Quả bóp huyết áp kế có van | 2.410.000 | 2.410.000 | 0 | 12 tháng |
399 | Dây garo | 588.000 | 588.000 | 0 | 12 tháng |
400 | Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn | 9.660.000 | 9.660.000 | 0 | 12 tháng |
401 | Giấy ghi điện tim 3 cần 63mm x 30m | 21.735.000 | 21.735.000 | 0 | 12 tháng |
402 | Giấy ghi điện tim 6 cần 110mm x 140mm | 6.930.000 | 6.930.000 | 0 | 12 tháng |
403 | Dung dịch xịt mũi họng nano bạc | 18.700.000 | 18.700.000 | 0 | 12 tháng |
404 | Túi chứa dịch thải dùng trong hút áp lực âm các cỡ | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 tháng |
405 | Nút chặn kim luồn | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | 12 tháng |
406 | Miếng dẫn điện xung | 2.772.000 | 2.772.000 | 0 | 12 tháng |
407 | Ống nghe | 1.400.000 | 1.400.000 | 0 | 12 tháng |
408 | Huyết áp điện tử | 4.725.000 | 4.725.000 | 0 | 12 tháng |
409 | Than hoạt tính | 920.000 | 920.000 | 0 | 12 tháng |
410 | Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 đường, loại Art-line | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 | 12 tháng |
411 | Bộ khai khí quản nhanh | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 tháng |
412 | Bình dẫn lưu màng phổi | 12.073.950 | 12.073.950 | 0 | 12 tháng |
413 | Bộ dây truyền chống gập kèm túi chứa dịch giảm đau 200ml | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | 12 tháng |
414 | Khẩu trang N95 | 3.990.000 | 3.990.000 | 0 | 12 tháng |
415 | Kính ngăn giọt bắn | 8.690.000 | 8.690.000 | 0 | 12 tháng |
416 | Bao chi gối dùng cho máy chống thuyên tắc huyết khối | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 tháng |
417 | Bao chi đùi dùng cho máy chống thuyên tắc huyết khối | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 12 tháng |
418 | Túi đặt ngực tròn trơn, cao | 29.660.400 | 29.660.400 | 0 | 12 tháng |
419 | Túi nâng ngực tròn trơn | 53.928.000 | 53.928.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh Viện Đa Khoa Sài Gòn như sau:
- Có quan hệ với 358 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 5,53 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 76,11%, Xây lắp 3,33%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 20,56%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 628.731.306.317 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 213.849.299.646 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 65,99%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sống hay không sống, đó chính là vấn đề. "
W. Shakespeare
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh Viện Đa Khoa Sài Gòn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh Viện Đa Khoa Sài Gòn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.