Thông báo mời thầu

Mua sắm Vật tư y tế năm 2024

Tìm thấy: 17:57 10/04/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Dự toán Mua sắm Vật tư y tế năm 2024
Tên gói thầu
Mua sắm Vật tư y tế năm 2024
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Ngân thu từ dịch vụ khám chữa bệnh (bao gồm cả nguồn do cơ quan bảo hiểm xã hội thanh toán); nguồn thu hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
14:00 17/04/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
60 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
167/QĐ-BVĐKSG
Ngày phê duyệt
09/04/2024 00:00
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
BỆNH VIỆN ĐA KHOA SÀI GÒN
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
17:55 10/04/2024
đến
14:00 17/04/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
14:00 17/04/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
106.015.444 VND
Số tiền bằng chữ
Một trăm lẻ sáu triệu không trăm mười lăm nghìn bốn trăm bốn mươi bốn đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
90 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 17/04/2024 (16/07/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Nội dung làm rõ HSMT

Tên yêu cầu làm rõ: Làm rõ E-HSMT theo IB2400072507-01
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Yêu cầu về kỹ thuật Qua nghiên cứu E-HSMT, Nhà thầu nhận thấy tại mục 1.2 Chương V Yêu cầu kỹ thuật có một số nội dung chưa rõ cần Bên mời thầu giải thích làm rõ hơn, cụ thể như file đính kèm trả lời theo cv đính kèm
File đính kèm nội dung cần làm rõ: CV làm rõ HSMT BVĐK Sài Gòn.pdf
File đính kèm nội dung trả lời: cv tra loi 12.04.2023.pdf
Ngày trả lời: 15:14 12/04/2024

 Chú ý: File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent!

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Bông gòn thấm nước 46.200.000 46.200.000 0 12 tháng
2 Bông mỡ cuộn 5.250.000 5.250.000 0 12 tháng
3 Cồn 70 độ 37.800.000 37.800.000 0 12 tháng
4 Dung dịch cồn sát khuẩn tay 58.653.000 58.653.000 0 12 tháng
5 Dung dịch xà phòng rửa tay thường quy 31.752.000 31.752.000 0 12 tháng
6 Dung dịch hóa chất khử khuẩn chứa Enzyme 37.800.000 37.800.000 0 12 tháng
7 Dung dịch khử khuẩn bề mặt dụng cụ mức độ cao 65.520.000 65.520.000 0 12 tháng
8 Dung dịch rửa tay phẫu thuật 8.925.000 8.925.000 0 12 tháng
9 Dung dịch sát khuẩn bề mặt và không khí 39.690.000 39.690.000 0 12 tháng
10 Dung dịch sát khuẩn bề mặt (dạng xịt) 8.452.500 8.452.500 0 12 tháng
11 Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế 52.920.000 52.920.000 0 12 tháng
12 Dung dịch khử khuẩn dụng cụ, sử dụng cho khử nhiễm ban đầu 7.875.000 7.875.000 0 12 tháng
13 Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế thành phần enzyme (chai xịt) 2.362.500 2.362.500 0 12 tháng
14 Dung dịch làm sạch, tẩy ố, làm bóng dụng cụ kim loại. 2.220.750 2.220.750 0 12 tháng
15 Dung dịch khử khuẩn bề mặt dùng trong lĩnh vực y tế 1.197.000 1.197.000 0 12 tháng
16 Dầu xả 332.000 332.000 0 12 tháng
17 Nước Cất 3.050.000 3.050.000 0 12 tháng
18 Formol 13.200.000 13.200.000 0 12 tháng
19 Dung dịch tắm bệnh nhân trước phẫu thuật, bệnh nhân nội trú lâu ngày 8.400.000 8.400.000 0 12 tháng
20 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dùng trong nội soi 220.000.000 220.000.000 0 12 tháng
21 Viên khử khuẩn thiết bị và dụng cụ Gemisep 537.029 537.029 0 12 tháng
22 Dung dịch chăm sóc vết thương 1.200.000 1.200.000 0 12 tháng
23 Hóa chất tiệt trùng sử dụng cho máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp 143.880.000 143.880.000 0 12 tháng
24 Băng cuộn 0,07 x 5m 15.939.000 15.939.000 0 12 tháng
25 Bột bó 10cm x 2,7m 5.859.000 5.859.000 0 12 tháng
26 Bột bó 15cm x 2,7m 10.106.250 10.106.250 0 12 tháng
27 Băng dán cố định kim luồn 6x7cm có rãnh xẻ 52.000.000 52.000.000 0 12 tháng
28 Băng keo cá nhân 20mm x 60mm 13.500.000 13.500.000 0 12 tháng
29 Băng keo lụa 1,25cm x 5m 72.072.000 72.072.000 0 12 tháng
30 Băng keo lụa 2,5cm x 5m 9.450.000 9.450.000 0 12 tháng
31 Băng keo giấy 2,5 cm x 5m 8.600.000 8.600.000 0 12 tháng
32 Băng thun 3 móc 10cm x 4.5m 60.500.000 60.500.000 0 12 tháng
33 Băng thun có keo cố đinh khớp 10cmx4.5m 5.800.000 5.800.000 0 12 tháng
34 Băng gạc vô trùng 50 x70mm 1.100.000 1.100.000 0 12 tháng
35 Băng gạc vô trùng 150 x90mm 2.400.000 2.400.000 0 12 tháng
36 Băng gạc vô trùng 250 x90mm 4.100.000 4.100.000 0 12 tháng
37 Xốp cầm máu 8x5x1cm 3.150.000 3.150.000 0 12 tháng
38 Miếng cầm máu mũi 8cm x 1,5cm 1.890.000 1.890.000 0 12 tháng
39 Gạc lưới 10cm x 10cm 4.370.000 4.370.000 0 12 tháng
40 Gạc lưới 10cm x 12cm 6.380.000 6.380.000 0 12 tháng
41 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm, loại dệt, 8 lớp 87.360.000 87.360.000 0 12 tháng
42 Gạc phẫu thuật 7,5cm x 7,5cm ,8 lớp, loại dệt 61.740.000 61.740.000 0 12 tháng
43 Bông gạc 8x12cm, loại dệt (có bông gòn) 46.200.000 46.200.000 0 12 tháng
44 Gạc dẫn lưu 5cm x 80cm x 4 lớp , tiệt trùng có cản quang 328.370 328.370 0 12 tháng
45 Gạc phẫu thuật 30cm x 40cm x 8 lớp, tiệt trùng có cản quang 118.035.000 118.035.000 0 12 tháng
46 Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, kết hợp rửa vết thương cỡ nhỏ, tiệt trùng 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
47 Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, kết hợp rửa vết thương cỡ trung, tiệt trùng 96.000.000 96.000.000 0 12 tháng
48 Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm cỡ lớn 36.000.000 36.000.000 0 12 tháng
49 Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm cỡ nhỏ 56.000.000 56.000.000 0 12 tháng
50 Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm cỡ trung 70.000.000 70.000.000 0 12 tháng
51 Bơm tiêm cản quang 1 nòng 16.500.000 16.500.000 0 12 tháng
52 Bơm tiêm 10ml , kim 23G 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
53 Bơm tiêm 5ml , kim 23G 48.788.000 48.788.000 0 12 tháng
54 Bơm tiêm 3ml , kim 23G 10.800.000 10.800.000 0 12 tháng
55 Bơm tiêm 1ml , kim 26G 4.250.000 4.250.000 0 12 tháng
56 Bơm tiêm 20ml , kim23G 37.500.000 37.500.000 0 12 tháng
57 Bơm tiêm vô trùng 50cc ( ăn ) 3.750.000 3.750.000 0 12 tháng
58 Bơm tiêm vô trùng 50cc ( tiêm ) 16.500.000 16.500.000 0 12 tháng
59 Bơm tiêm tiểu đường 1ml 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
60 Kim 18G 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
61 Kim 23G 1.276.800 1.276.800 0 12 tháng
62 Kim luồn tĩnh mạch các cỡ 49.980.000 49.980.000 0 12 tháng
63 Kim chích cầm máu, đường kính 2.3mm, dài 2300mm, chiều dài kim 4mm, sử dụng 1 lần 1.700.000 1.700.000 0 12 tháng
64 Kim luồn tĩnh mạch trung tâm các cỡ số (CVP) 36.750.000 36.750.000 0 12 tháng
65 Kim tê tủy sống các cỡ 1.890.000 1.890.000 0 12 tháng
66 Kim sinh thiết 2.623.950 2.623.950 0 12 tháng
67 Kim châm cứu số 1,2,4 27.600.000 27.600.000 0 12 tháng
68 Dây nối bơm tiêm điện 75cm 1.198.000 1.198.000 0 12 tháng
69 Dây truyền dịch 191.100.000 191.100.000 0 12 tháng
70 Dây truyền máu 6.300.000 6.300.000 0 12 tháng
71 Sond mũi dạ dày nhiều cỡ số ( Dây cho ăn ) 1.750.000 1.750.000 0 12 tháng
72 Canul thở oxy hai nhánh ( Dây thở oxy hai nhánh) 11.000.000 11.000.000 0 12 tháng
73 Khóa ba ngã có dây dẫn 25cm 26.145.000 26.145.000 0 12 tháng
74 Khóa ba ngã có dây dẫn 100cm 1.386.000 1.386.000 0 12 tháng
75 Găng khám size ( M , S ) 94.560.000 94.560.000 0 12 tháng
76 Găng phẫu thuật số 6,5 7, 7,5 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
77 Găng tay khám không bột 52.000.000 52.000.000 0 12 tháng
78 Găng tay dài 840.000 840.000 0 12 tháng
79 Túi nước tiểu 6.200.000 6.200.000 0 12 tháng
80 Túi ép dẹp 150 x 200 6.400.000 6.400.000 0 12 tháng
81 Túi ép dẹp 100 x 200 2.350.000 2.350.000 0 12 tháng
82 Túi ép dẹp 250 x 200 12.500.000 12.500.000 0 12 tháng
83 Túi ép dẹp 300 x 200 7.200.000 7.200.000 0 12 tháng
84 Túi ép dẹp 200 x 200 13.800.000 13.800.000 0 12 tháng
85 Túi ép tiệt trùng loại dẹp 150mm x70m, dùng trong máy hấp nhiệt độ thấp 12.300.000 12.300.000 0 12 tháng
86 Túi ép tiệt trùng dẹp 300mm x 70m, dùng trong máy hấp nhiệt độ thấp 27.000.000 27.000.000 0 12 tháng
87 Túi ép tiệt trùng loại dẹp 200mm x 70m, dùng trong máy hấp nhiệt độ thấp 21.750.000 21.750.000 0 12 tháng
88 Túi hậu môn nhân tạo 11.340.000 11.340.000 0 12 tháng
89 Airway nhiều cỡ số 11.655.000 11.655.000 0 12 tháng
90 Dây hút đàm nhiều cỡ số có nắp 13.230.000 13.230.000 0 12 tháng
91 Canul khai khí quản 2 nòng các số 6.825.000 6.825.000 0 12 tháng
92 Foley 2 nhánh số 16 23.990.000 23.990.000 0 12 tháng
93 Foley 3 nhánh các cỡ số 1.417.500 1.417.500 0 12 tháng
94 Ống hơi nối máy giúp thở gây mê 2 nhánh không bẩy nước 15.750.000 15.750.000 0 12 tháng
95 Ống nối hút dịch số 28 12.000.000 12.000.000 0 12 tháng
96 Ống nội khí quản có bóng các số (6,6.5, 7, 7.5, 8) 32.747.000 32.747.000 0 12 tháng
97 Ống nội khí quản lò xo các cỡ 1.249.500 1.249.500 0 12 tháng
98 Thông ổ bụng số 28 926.100 926.100 0 12 tháng
99 Trocar đặt thông phổi 4.987.500 4.987.500 0 12 tháng
100 Ống hút đờm kín 1.102.395 1.102.395 0 12 tháng
101 Catheter dẫn lưu màng phổi 262.500 262.500 0 12 tháng
102 Catheter động mạch (theo dõi huyết áp xâm lấn) 20G 1.999.500 1.999.500 0 12 tháng
103 Ống nội khí quản hút trên cuff (Hi-lo Evac) 6.5/7.0 1.836.450 1.836.450 0 12 tháng
104 Trocar nhựa không dao dùng trong phẫu thuật nội soi các cỡ 6.300.000 6.300.000 0 12 tháng
105 Cây thông nòng ống nội khí quản 1.091.580 1.091.580 0 12 tháng
106 Catheter chích động mạch xâm lấn ở đùi 18G 7.980.000 7.980.000 0 12 tháng
107 Ống Sonde blakemore có bóng 11.200.000 11.200.000 0 12 tháng
108 Chỉ Chromic 2/0 kim tròn 2.786.000 2.786.000 0 12 tháng
109 Chỉ Chromic 3/0 kim tròn 2.660.000 2.660.000 0 12 tháng
110 Chỉ Chromic số 4 kim tròn 7.960.000 7.960.000 0 12 tháng
111 Chỉ phẫu thuật tan nhanh tổng hợp đa sợi vô trùng số 8, 2 kim hình thang (Chỉ Caresorb số 8/0, 2 kim hình thang) 10.158.750 10.158.750 0 12 tháng
112 Chỉ Nylon số 1/0 180.000 180.000 0 12 tháng
113 Chỉ Nylon 2/0 kim tam giác 10.920.000 10.920.000 0 12 tháng
114 Chỉ Nylon 3/0 kim tam giác 23.920.000 23.920.000 0 12 tháng
115 Chỉ Nylon 4/0 kim tam giác 12.220.000 12.220.000 0 12 tháng
116 Chỉ Nylon 5/0 các loại 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
117 Chỉ Nylon 6/0 các loại 28.000.000 28.000.000 0 12 tháng
118 Chỉ Nylon 7/0 các loại 2.381.400 2.381.400 0 12 tháng
119 Chỉ Nylon 10/0 kim hình thang 9.000.000 9.000.000 0 12 tháng
120 Chỉ Polypropylene 2/0 kim tròn 14.000.000 14.000.000 0 12 tháng
121 Chỉ Silk 2/0 kim tam giác 3.996.000 3.996.000 0 12 tháng
122 Chỉ Silk 2/0 kim tròn 5.256.000 5.256.000 0 12 tháng
123 Chỉ Silk 3/0 kim tròn 5.256.000 5.256.000 0 12 tháng
124 Chỉ Silk 3/0 kim tam giác 3.477.600 3.477.600 0 12 tháng
125 Chỉ Silk 5/0 kim tam giác 216.000 216.000 0 12 tháng
126 Chỉ tan tổng hợp số 1 58.500.000 58.500.000 0 12 tháng
127 Chỉ tan tổng hợp số 2 31.200.000 31.200.000 0 12 tháng
128 Chỉ tan tổng hợp số 3 17.550.000 17.550.000 0 12 tháng
129 Chỉ tan tổng hợp số 4 3.276.000 3.276.000 0 12 tháng
130 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 1, dài 100cm, kim tròn 3/8C đầu tù dài 65mm khâu gan 612.360 612.360 0 12 tháng
131 Tay dao hàn mạch dùng trong mổ nội soi đường kính 5mm, chiều dài 37cm sử dụng cho máy hàn mạch 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
132 Tay dao hàn mạch dùng trong mổ mở vùng nông, ngàm nhỏ sử dụng cho máy hàn mạch 49.000.000 49.000.000 0 12 tháng
133 Dao mổ các cỡ số 3.685.500 3.685.500 0 12 tháng
134 Dao cắt đốt sử dụng 1 lần 29.925.000 29.925.000 0 12 tháng
135 Dao siêu âm không dây các cỡ loại (13cm, 26cm, 39cm) 23.500.000 23.500.000 0 12 tháng
136 Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu 209.400.000 209.400.000 0 12 tháng
137 Thủy tinh thể đơn tiêu, ngậm nước 9.600.000 9.600.000 0 12 tháng
138 Thuỷ tinh thể đa tiêu 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
139 Thủy tinh thể nhân tạo 12.000.000 12.000.000 0 12 tháng
140 Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu màu vàng, nạp sẵn 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
141 Thủy tinh thể mềm hỗn hợp, màu trong suốt 235.200.000 235.200.000 0 12 tháng
142 Thủy tinh thể đơn tiêu, không ngậm nước 12.000.000 12.000.000 0 12 tháng
143 Khớp háng bán phần có xi măng 117.000.000 117.000.000 0 12 tháng
144 Khớp háng bán phần không xi măng 100.000.000 100.000.000 0 12 tháng
145 Khớp háng toàn phần không xi măng 57.500.000 57.500.000 0 12 tháng
146 Khớp háng toàn phần không xi măng COP 65.000.000 65.000.000 0 12 tháng
147 Khớp háng toàn phần không xi măng COC 82.000.000 82.000.000 0 12 tháng
148 Tấm lưới thoát vị bẹn 6cm x 11cm hoặc tương dương ( loại không tan ) 2.449.930 2.449.930 0 12 tháng
149 Tấm lưới thoát vị bẹn 10cm x 15cm hoặc tương dương ( loại không tan ) 3.150.000 3.150.000 0 12 tháng
150 Phim X-quang dùng trong y tế loại SD-Q, cỡ 10" x 12" (25x30 cm) 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
151 Phim X-quang dùng trong y tế loại SD-Q, cỡ 14'' x 17" (35x43 cm) 84.900.000 84.900.000 0 12 tháng
152 Phim dùng cho chụp X-quang y tế ( 25X30cm) 493.500.000 493.500.000 0 12 tháng
153 Phim dùng cho chụp X-quang y tế ( 20X25cm) 101.351.250 101.351.250 0 12 tháng
154 Phim dùng cho chụp X-quang y tế ( 35X43cm) 204.750.000 204.750.000 0 12 tháng
155 Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật phaco 42.880.000 42.880.000 0 12 tháng
156 Dao mổ phaco 15 độ 20.480.000 20.480.000 0 12 tháng
157 Dao mổ phaco các cỡ (2.2mm - 3.0mm) 38.400.000 38.400.000 0 12 tháng
158 Màng dán trong phẫu thuật Tegaderm Film 600.000 600.000 0 12 tháng
159 Vòng căng bao Optima 2.300.000 2.300.000 0 12 tháng
160 Dung dịch nhuộm bao TTT Tryblue 8.400.000 8.400.000 0 12 tháng
161 Chóp 4.200.000 4.200.000 0 12 tháng
162 Vành mi 1.173.825 1.173.825 0 12 tháng
163 Kim Nha ngắn 22 5.610.000 5.610.000 0 12 tháng
164 Kim Nha dài 27 6.600.000 6.600.000 0 12 tháng
165 Ống hút nước bọt 1.188.000 1.188.000 0 12 tháng
166 Composite đặc A2 1.020.000 1.020.000 0 12 tháng
167 Composite đặc A3 2.079.000 2.079.000 0 12 tháng
168 Composite đặc A3.5 2.040.000 2.040.000 0 12 tháng
169 Composite Lỏng A2 971.250 971.250 0 12 tháng
170 Composite Lỏng A3 2.200.000 2.200.000 0 12 tháng
171 Etching 997.500 997.500 0 12 tháng
172 Eugenol 199.500 199.500 0 12 tháng
173 Fuij IX 15G-8ml 3.937.500 3.937.500 0 12 tháng
174 Giấy cắn chỉnh cộm 66.000 66.000 0 12 tháng
175 Côn giấy hút dịch tủy 1.656.000 1.656.000 0 12 tháng
176 Trâm gai vàng 588.000 588.000 0 12 tháng
177 Trâm gai trắng 70.000 70.000 0 12 tháng
178 Miếng cách ly trám răng kim loại 93.500 93.500 0 12 tháng
179 Thuốc trám bít ống tủy (Xi măng trám bít ống tủy) 882.000 882.000 0 12 tháng
180 Cọ quét keo trám 540.000 540.000 0 12 tháng
181 Sò đánh bóng 577.500 577.500 0 12 tháng
182 Chổi đánh bóng 840.000 840.000 0 12 tháng
183 Thuốc sát trùng ống tủy 460.000 460.000 0 12 tháng
184 Bond ( keo trám răng ) 3.800.000 3.800.000 0 12 tháng
185 Hydroxid canxi 598.500 598.500 0 12 tháng
186 Glyde ( bôi trơn ống tủy) 2.394.000 2.394.000 0 12 tháng
187 Cavit ( trám tạm) 218.400 218.400 0 12 tháng
188 Côn Protaper F1 1.625.400 1.625.400 0 12 tháng
189 Côn Protaper F2 812.700 812.700 0 12 tháng
190 Côn Protaper F3 406.350 406.350 0 12 tháng
191 Chỉ co nướu 3.0 960.000 960.000 0 12 tháng
192 Trâm dẻo Protaper 21MM 428.050 428.050 0 12 tháng
193 Trâm dẻo Protaper 25MM 856.100 856.100 0 12 tháng
194 Lèn ngang 52.500 52.500 0 12 tháng
195 Côn phụ A 678.300 678.300 0 12 tháng
196 Côn phụ B 678.300 678.300 0 12 tháng
197 Côn phụ C 678.300 678.300 0 12 tháng
198 Côn phụ D 678.300 678.300 0 12 tháng
199 Mũi khoan trụ thuôn đầu xanh dương 700.000 700.000 0 12 tháng
200 Mũi khoan ENDO Z 1.230.000 1.230.000 0 12 tháng
201 Mũi khoan ngọn lửa đỏ 350.000 350.000 0 12 tháng
202 Mũi khoan trụ đầu nhọn 350.000 350.000 0 12 tháng
203 Mũi khoan trụ đầu tròn 525.000 525.000 0 12 tháng
204 Mũi khoan tròn 1/2 336.000 336.000 0 12 tháng
205 Mũi khoan tròn 1/4 336.000 336.000 0 12 tháng
206 Mũi đánh bóng composite 918.750 918.750 0 12 tháng
207 Dầu tay khoan 320.000 320.000 0 12 tháng
208 K-file số 08 dài 25mm 111.000 111.000 0 12 tháng
209 K-file số 10 dài 25mm 111.000 111.000 0 12 tháng
210 K-file số 15 dài 25mm 111.000 111.000 0 12 tháng
211 K-file số 20 dài 25mm 111.000 111.000 0 12 tháng
212 K-file số 25 dài 25mm 111.000 111.000 0 12 tháng
213 K-file số 30 dài 25mm 111.000 111.000 0 12 tháng
214 K-file số 10 dài 21mm 111.000 111.000 0 12 tháng
215 K-file số 15 dài 21mm 111.000 111.000 0 12 tháng
216 K-file số 20 dài 21mm 111.000 111.000 0 12 tháng
217 K-file số 25 dài 21mm 111.000 111.000 0 12 tháng
218 Cây cạo vôi 5.922.000 5.922.000 0 12 tháng
219 Gòn cuộn chặn nước bọt 1.015.686 1.015.686 0 12 tháng
220 Mũi khoan Tungsten 702 ( tay chậm ) 2.100.000 2.100.000 0 12 tháng
221 Mũi khoan Tungsten 703 ( tay chậm ) 2.100.000 2.100.000 0 12 tháng
222 CMC (Thuốc băng ống tủy ) 440.000 440.000 0 12 tháng
223 Dung dịch rửa ống tủy (NaOCl) 441.000 441.000 0 12 tháng
224 Đèn trám Composite 10.500.000 10.500.000 0 12 tháng
225 Chỉ co nướu 2.0 900.000 900.000 0 12 tháng
226 Bánh xe vải 5.610.000 5.610.000 0 12 tháng
227 Cán dao mổ 1.006.000 1.006.000 0 12 tháng
228 Kềm kẹp kim 1.790.000 1.790.000 0 12 tháng
229 Kéo cắt chỉ 700.000 700.000 0 12 tháng
230 Đèn cồn 39.000 39.000 0 12 tháng
231 Mặt gương 702.980 702.980 0 12 tháng
232 Cán gương 1.057.500 1.057.500 0 12 tháng
233 Nạy khuỷu 1.975.000 1.975.000 0 12 tháng
234 Nạy thẳng 726/3Smm 1.185.000 1.185.000 0 12 tháng
235 Nạy thẳng 726/4Smm 1.185.000 1.185.000 0 12 tháng
236 Nạy nhổ răng 726/1S 1.297.800 1.297.800 0 12 tháng
237 Giấy nhám kẽ vàng, đỏ 180.000 180.000 0 12 tháng
238 Thước đo chiều dài ống tủy 1.260.000 1.260.000 0 12 tháng
239 Cây nạo ngà 1.975.000 1.975.000 0 12 tháng
240 Phim nha 8.890.000 8.890.000 0 12 tháng
241 Lentulo đỏ 380.000 380.000 0 12 tháng
242 Lentulo đen 380.000 380.000 0 12 tháng
243 Cây trám răng thẩm mỹ 2 đầu dẹp 1.975.000 1.975.000 0 12 tháng
244 Cây trám răng thẩm mỹ 2 đầu nhọn 1.975.000 1.975.000 0 12 tháng
245 Oxit kẽm ZnO 210.000 210.000 0 12 tháng
246 Kềm sừng bò 2.517.000 2.517.000 0 12 tháng
247 Chêm gỗ 40.000 40.000 0 12 tháng
248 Kềm chân răng hàm dưới 2.073.000 2.073.000 0 12 tháng
249 Cây bóc tách nướu đầu nhọn 2.370.000 2.370.000 0 12 tháng
250 Kềm nhổ răng khôn hàm dưới 2.368.500 2.368.500 0 12 tháng
251 Clip Titan kẹp mạch máu 4.500.000 4.500.000 0 12 tháng
252 Clip Polymer kẹp mạch máu 7.000.000 7.000.000 0 12 tháng
253 Dụng cụ phẫu thuật trĩ theo phương pháp Longo 41.076.000 41.076.000 0 12 tháng
254 Dụng cụ phẫu thuật trĩ theo phương pháp Longo, đe rời 294.000.000 294.000.000 0 12 tháng
255 Bóng kéo sỏi 3 kênh đường mật 19.687.065 19.687.065 0 12 tháng
256 Rọ lấy sỏi đường mật 4 nhánh 19.850.250 19.850.250 0 12 tháng
257 Ngán miệng 444.066 444.066 0 12 tháng
258 Kiềm sinh thiết dạ dày 1.824.375 1.824.375 0 12 tháng
259 Kiềm sinh thiết đại tràng 729.750 729.750 0 12 tháng
260 Kẹp clip cầm máu, độ mở 11mm, dài 2300mm, sử dụng 1 lần 2.095.000 2.095.000 0 12 tháng
261 Thòng lọng cắt polyp, hình oval, đường kính 30mm, dài 2300mm, sử dụng 1 lần 2.014.250 2.014.250 0 12 tháng
262 Kềm gắp dị vật răng chuột và răng cá sấu, đường kính 2.3mm, dài 2300mm, dùng 1 lần 3.918.250 3.918.250 0 12 tháng
263 Dây dẫn đường mật -Guidewire, đường kính 0.035inch, dài 450cm (loại thẳng , cong) 12.750.000 12.750.000 0 12 tháng
264 Dao cắt cơ vòng Oddi 15.600.000 15.600.000 0 12 tháng
265 Băng đạn dùng cho khâu nối thẳng mổ mở các cỡ 60mm, 80mm, thiết kế 3 hàng ghim 22.800.000 22.800.000 0 12 tháng
266 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở các cỡ 60mm, 80mm, thiết kế 3 hàng ghim 13.200.000 13.200.000 0 12 tháng
267 Băng đạn dùng cho dụng cụ cắt nội soi đa năng loại nghiêng các cỡ 30-60mm 16.410.000 16.410.000 0 12 tháng
268 Dụng cụ cắt khâu nối tự động dùng trong phẫu thuật nội soi các cỡ tiêu chuẩn. 11.980.000 11.980.000 0 12 tháng
269 Đầu thắt tĩnh mạch thực quản 3.600.000 3.600.000 0 12 tháng
270 Dụng cụ khâu nối tròn tự động kim titanium, các cỡ đường kính 21mm, 25mm, 28mm, 31mm, 33mm. 19.600.000 19.600.000 0 12 tháng
271 Đinh chốt cổ xương đùi các cỡ (thép không gỉ) 16.500.000 16.500.000 0 12 tháng
272 Đinh Kischner ( 1.6 , 1.8 , 2.0 , 2.5 ) (thép không gỉ) 1.050.000 1.050.000 0 12 tháng
273 Đinh Kischner răng ( 1.6 , 1.8 , 2.0 , 2.5 ) (thép không gỉ) 1.200.000 1.200.000 0 12 tháng
274 Đinh chốt nội tủy xương đùi 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
275 Nẹp khóa đầu dưới xương quay 5.910.000 5.910.000 0 12 tháng
276 Nẹp khóa đầu dưới trong ngoài cẳng chân (thép không gỉ) 16.000.000 16.000.000 0 12 tháng
277 Nẹp khóa đầu trên dưới xương cánh tay (thép không gỉ) 2.200.000 2.200.000 0 12 tháng
278 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay vít 3.5 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
279 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay vít 3.5 9.560.000 9.560.000 0 12 tháng
280 Nẹp khóa mắc xích các cỡ 22.000.000 22.000.000 0 12 tháng
281 Nẹp khóa trần chày 18.180.000 18.180.000 0 12 tháng
282 Nẹp khóa xương đòn chữ S 3.5mm 65.000.000 65.000.000 0 12 tháng
283 Nẹp khóa xương đòn chữ S 3.5mm 19.400.000 19.400.000 0 12 tháng
284 Nẹp khóa xương đòn mặt trước 2.7/3.5mm có phần mở rộng 17.580.000 17.580.000 0 12 tháng
285 Nẹp khóa xương đòn mặt trước dùng vít 3.5mm 13.380.000 13.380.000 0 12 tháng
286 Nẹp khóa cánh tay bản hẹp cong 3.5mm 10.000.000 10.000.000 0 12 tháng
287 Nẹp khóa (chu vi) quanh khớp đầu trên xương cánh tay 3.5mm 16.550.000 16.550.000 0 12 tháng
288 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay dùng vít 2.7 hoặc 3.5mm trái/phải 12.000.000 12.000.000 0 12 tháng
289 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay dùng vít 2.7 hoặc 3.5mm trái/phải 4.780.000 4.780.000 0 12 tháng
290 Nẹp khóa (đầu trên x trụ) mõm khuỷu loại I, trái /phải các cỡ 9.580.000 9.580.000 0 12 tháng
291 Nẹp khóa cẳng tay (Plate Small) 3.5mm 6.700.000 6.700.000 0 12 tháng
292 Nẹp khóa lòng máng 1/3 vít 3.5 (cho xương cẳng tay, xương mác) các cỡ 6.570.000 6.570.000 0 12 tháng
293 Nẹp khóa cột đầu dưới xương quay (lỗ đa hướng) vít 2.7/3.5 13.110.000 13.110.000 0 12 tháng
294 Nẹp khóa cột đầu dưới xương quay mặt lòng vít 2.4/2.7 9.700.000 9.700.000 0 12 tháng
295 Nẹp khóa đầu trên xương quay vít 2.4/2.7 (cho cổ chỏm quay) 5.665.000 5.665.000 0 12 tháng
296 Nẹp khóa đầu trên xương quay vít 2.4/2.7mm (cho chỏm quay) 5.665.000 5.665.000 0 12 tháng
297 Nẹp khóa đầu dưới xương quay 9.850.000 9.850.000 0 12 tháng
298 Nẹp khóa đầu trên xương đùi mặt bên 19.530.000 19.530.000 0 12 tháng
299 Nẹp khóa ốp lồi cầu dùng vít 4.5/5.0mm phải/trái các cỡ 12.750.000 12.750.000 0 12 tháng
300 Nẹp khóa bản hẹp dùng vít 4.5/5.0mm các cỡ 11.625.000 11.625.000 0 12 tháng
301 Nẹp khóa bản rộng 4.5/5.0 mm, chất liệu titanium các cỡ 12.540.000 12.540.000 0 12 tháng
302 Nẹp khóa quanh khớp đầu dưới xương đùi dùng vít 4.5/5.0mm phải/trái, các cỡ 32.000.000 32.000.000 0 12 tháng
303 Nẹp khóa cố định chữ T đầu dưới xương đùi dùng vít 4.5/5.0mm phải/trái, các cỡ 22.350.000 22.350.000 0 12 tháng
304 Nẹp khóa chữ T dùng vít 4.5/5.0 chất liệu titanium các cỡ 7.900.000 7.900.000 0 12 tháng
305 Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt bên chân phải/trái, chất liệu titanium các cỡ 40.775.000 40.775.000 0 12 tháng
306 Nẹp khóa cố định chữ T đầu trên xương chày dùng vít 4.5/5.0mm phải/trái, chất liệu titanium các cỡ 27.240.000 27.240.000 0 12 tháng
307 Nẹp khóa đầu trên xương chày dùng vít 3.5mm phải/trái, chất liệu titanium các cỡ 17.100.000 17.100.000 0 12 tháng
308 Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong dùng vít 3.5mm phải/trái, các cỡ 9.000.000 9.000.000 0 12 tháng
309 Nẹp khóa đầu dưới xương chày dùng vít 2.7/3.5, trái, phải, chất liệu titanium các cỡ 9.000.000 9.000.000 0 12 tháng
310 Nẹp khóa đầu dưới xương mác mặt bên dùng vít 2.7/3.5mm phải/trái chất liệu titanium các cỡ 17.070.000 17.070.000 0 12 tháng
311 Nẹp khóa đầu dưới xương mác mặt bên phía sau dùng vít 2.7/3.5mm, phải/trái, chất liệu titanium các cỡ 11.300.000 11.300.000 0 12 tháng
312 Nẹp khớp cùng đòn 19.520.000 19.520.000 0 12 tháng
313 Nẹp L 45 độ bàn tay ( trái/phải các cỡ ) (thép không gỉ) 1.260.000 1.260.000 0 12 tháng
314 Nẹp L 45 độ ngón tay ( trái/phải các cỡ ) (thép không gỉ) 1.740.000 1.740.000 0 12 tháng
315 Nẹp T bàn tay các cỡ (thép không gỉ) 840.000 840.000 0 12 tháng
316 Nẹp T ngón tay các cỡ (thép không gỉ) 1.260.000 1.260.000 0 12 tháng
317 Nẹp ngón tay các cỡ (thép không gỉ) 1.680.000 1.680.000 0 12 tháng
318 Nẹp tạo hình các cỡ (thép không gỉ) 3.150.000 3.150.000 0 12 tháng
319 Nẹp chữ Y tạo hình các cỡ (thép không gỉ) 2.200.000 2.200.000 0 12 tháng
320 Vít vỏ 2.0 các cỡ 1.650.000 1.650.000 0 12 tháng
321 Vít chốt khóa cho đinh nội tủy, đường kính 6.5mm, chất liệu titanium 2.500.000 2.500.000 0 12 tháng
322 Vít khóa cho đinh nội tủy, đường kính 3.9mm, chất liệu titanium 2.500.000 2.500.000 0 12 tháng
323 Vít khóa cho đinh nội tủy, đường kính 5.0mm, chất liệu titanium 2.500.000 2.500.000 0 12 tháng
324 Vít khóa cho đinh nội tủy xương đùi loại chống xoay, đường kính 4.9mm, chất liệu titanium 1.650.000 1.650.000 0 12 tháng
325 Vít xương cứng 2.4mm, các cỡ 1.215.000 1.215.000 0 12 tháng
326 Vít xương cứng 2.7mm, các cỡ 2.760.000 2.760.000 0 12 tháng
327 Vít khóa xương cứng 2.7mm, tự taro, các cỡ 14.800.000 14.800.000 0 12 tháng
328 Vít xương cứng đường kính 3.5mm, tự taro, các cỡ 11.000.000 11.000.000 0 12 tháng
329 Vít xương cứng đường kính 4.5mm, tự taro, các cỡ 6.660.000 6.660.000 0 12 tháng
330 Vít khóa xương cứng 3.5mm, tự taro, các cỡ 63.900.000 63.900.000 0 12 tháng
331 Vít khóa xương cứng 5.0mm, tự taro, các cỡ 37.200.000 37.200.000 0 12 tháng
332 Vít khóa xương xốp chất liệu titanium đường kính 5.0mm các cỡ 2.500.000 2.500.000 0 12 tháng
333 Vít khóa xương xốp, chất liệu titanium, đường kính 3.5mm các cỡ 2.075.000 2.075.000 0 12 tháng
334 Nẹp khóa bản rộng 4.5/5.0 mm, chất liệu titanium các cỡ 20.000.000 20.000.000 0 12 tháng
335 Nẹp khóa đầu dưới xương mác mặt bên phía sau dùng vít 2.7/3.5mm, phải/trái, chất liệu titanium các cỡ 26.000.000 26.000.000 0 12 tháng
336 Vít khóa tự taro các cỡ 89.000.000 89.000.000 0 12 tháng
337 Vít xương cứng tự taro các cỡ 26.700.000 26.700.000 0 12 tháng
338 Bộ đinh xương chày 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
339 Bộ đinh xương đùi 20.500.000 20.500.000 0 12 tháng
340 Nẹp khóa Titanium mõm khuỷu 13.000.000 13.000.000 0 12 tháng
341 Bộ dẫn dịch vào khớp trong nội soi khớp 4.350.000 4.350.000 0 12 tháng
342 Dây bơm nước ST 4.350.000 4.350.000 0 12 tháng
343 Chỉ Fiberwire 3.600.000 3.600.000 0 12 tháng
344 Lưỡi đốt 18.600.000 18.600.000 0 12 tháng
345 Lưỡi nạo nội soi 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
346 Vít dây chằng chéo tự tiêu 13.200.000 13.200.000 0 12 tháng
347 Vít chốt neo cố định dây chằng 24.000.000 24.000.000 0 12 tháng
348 Vít cố định dây chằng sử dụng trong kĩ thuật All inside 26.400.000 26.400.000 0 12 tháng
349 Chỉ thép khâu xương bánh chè 3.792.600 3.792.600 0 12 tháng
350 Đai xương đòn các số 1.940.400 1.940.400 0 12 tháng
351 Đai xương đùi các số 12.740.000 12.740.000 0 12 tháng
352 Đai treo tay (Băng vải treo tay) 1.050.000 1.050.000 0 12 tháng
353 Nẹp cổ cứng 4.347.000 4.347.000 0 12 tháng
354 Đai Deasault trái /phải 2.712.150 2.712.150 0 12 tháng
355 Nẹp cột sống thắt lưng ( áo nẹp lưng ) 18.690.000 18.690.000 0 12 tháng
356 Nẹp hơi cổ chân 551.250 551.250 0 12 tháng
357 Nẹp vải cẳng bàn chân chống xoay cỡ lớn số 2 , cỡ trung số 1 , trái /phải dều dùng được 6.142.500 6.142.500 0 12 tháng
358 Nẹp gỗ 20 682.500 682.500 0 12 tháng
359 Nẹp gỗ 40 1.221.000 1.221.000 0 12 tháng
360 Nẹp gỗ 60 2.730.000 2.730.000 0 12 tháng
361 Nẹp gỗ 90 3.549.000 3.549.000 0 12 tháng
362 Nẹp gỗ 1m2 1.968.750 1.968.750 0 12 tháng
363 Bao camera nội soi 150mm x 2.5m 2.352.000 2.352.000 0 12 tháng
364 Mặt nạ gây mê các cỡ số 16.800.000 16.800.000 0 12 tháng
365 Mặt nạ giúp thở có dây và túi hơi 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
366 Mặt nạ thở khí dung 23.100.000 23.100.000 0 12 tháng
367 Lọc khuẩn 3 chức năng 20.293.000 20.293.000 0 12 tháng
368 Băng keo hấp ướt 1.020.000 1.020.000 0 12 tháng
369 Que đè lưỡi 6.615.000 6.615.000 0 12 tháng
370 Bộ kim + que thử đường huyết 140.000.000 140.000.000 0 12 tháng
371 Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng 18.000.000 18.000.000 0 12 tháng
372 Khẩu trang giấy đủ loại chưa tiệt trùng 36.000.000 36.000.000 0 12 tháng
373 Khăn 60x80cm có lỗ tiệt trùng 11.340.000 11.340.000 0 12 tháng
374 Khăn 60x80cm không lỗ tiệt trùng 17.640.000 17.640.000 0 12 tháng
375 Nón giấy nam nữ 20.160.000 20.160.000 0 12 tháng
376 Dây đeo tay bệnh nhân ( xanh , vàng , đỏ ) 3.969.000 3.969.000 0 12 tháng
377 Gel siêu âm bình 5 lít 1.596.000 1.596.000 0 12 tháng
378 Huyết áp kế đồng hồ 27.300.000 27.300.000 0 12 tháng
379 Nhiệt kế người lớn 288.000 288.000 0 12 tháng
380 Nhiệt kế điện tử cặp nách 1.140.000 1.140.000 0 12 tháng
381 Dây nối dùng cho bơm tiêm cản quang ( 150cm , 300psi , 2068kpa ) 400.000 400.000 0 12 tháng
382 Ống hơi nối máy giúp thở có hai bẩy nước 22.050.000 22.050.000 0 12 tháng
383 Điện cực dán 5.670.000 5.670.000 0 12 tháng
384 Bao vải huyết áp kế 3.938.000 3.938.000 0 12 tháng
385 Tấm điện cực trung tính (dùng cho tay dao hàn mạch) 1.995.000 1.995.000 0 12 tháng
386 Dây nối tấm điện cực dùng nhiều lần (dùng cho tay dao hàn mạch) 6.250.000 6.250.000 0 12 tháng
387 Chỉ thị kiểm soát gói 3 thông số 6.615.000 6.615.000 0 12 tháng
388 Co nối máy giúp thở 4.620.000 4.620.000 0 12 tháng
389 Sáp parafin 1.072.500 1.072.500 0 12 tháng
390 Dầu sáp parafin 339.900 339.900 0 12 tháng
391 Gel nội soi 2.462.500 2.462.500 0 12 tháng
392 Bình chứa dịch dùng cho máy hút áp lực âm cỡ 300ml/500ml 39.000.000 39.000.000 0 12 tháng
393 Bộ dây dẫn bơm tưới rửa dùng cho máy điều trị vết thương áp lực âm 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
394 Giấy test lò hấp 22.260.000 22.260.000 0 12 tháng
395 Mũ phẫu thuật trùm kín tai cổ 1.008.000 1.008.000 0 12 tháng
396 Bao giày phòng mổ dùng 1 lần 5.758.000 5.758.000 0 12 tháng
397 Ambu bóp bóng sử dụng nhiều lần 27.300.000 27.300.000 0 12 tháng
398 Quả bóp huyết áp kế có van 2.410.000 2.410.000 0 12 tháng
399 Dây garo 588.000 588.000 0 12 tháng
400 Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 9.660.000 9.660.000 0 12 tháng
401 Giấy ghi điện tim 3 cần 63mm x 30m 21.735.000 21.735.000 0 12 tháng
402 Giấy ghi điện tim 6 cần 110mm x 140mm 6.930.000 6.930.000 0 12 tháng
403 Dung dịch xịt mũi họng nano bạc 18.700.000 18.700.000 0 12 tháng
404 Túi chứa dịch thải dùng trong hút áp lực âm các cỡ 39.000.000 39.000.000 0 12 tháng
405 Nút chặn kim luồn 10.080.000 10.080.000 0 12 tháng
406 Miếng dẫn điện xung 2.772.000 2.772.000 0 12 tháng
407 Ống nghe 1.400.000 1.400.000 0 12 tháng
408 Huyết áp điện tử 4.725.000 4.725.000 0 12 tháng
409 Than hoạt tính 920.000 920.000 0 12 tháng
410 Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 đường, loại Art-line 14.490.000 14.490.000 0 12 tháng
411 Bộ khai khí quản nhanh 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
412 Bình dẫn lưu màng phổi 12.073.950 12.073.950 0 12 tháng
413 Bộ dây truyền chống gập kèm túi chứa dịch giảm đau 200ml 14.700.000 14.700.000 0 12 tháng
414 Khẩu trang N95 3.990.000 3.990.000 0 12 tháng
415 Kính ngăn giọt bắn 8.690.000 8.690.000 0 12 tháng
416 Bao chi gối dùng cho máy chống thuyên tắc huyết khối 8.400.000 8.400.000 0 12 tháng
417 Bao chi đùi dùng cho máy chống thuyên tắc huyết khối 18.900.000 18.900.000 0 12 tháng
418 Túi đặt ngực tròn trơn, cao 29.660.400 29.660.400 0 12 tháng
419 Túi nâng ngực tròn trơn 53.928.000 53.928.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh Viện Đa Khoa Sài Gòn như sau:

  • Có quan hệ với 358 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 5,53 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 76,11%, Xây lắp 3,33%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 20,56%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 628.731.306.317 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 213.849.299.646 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 65,99%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua sắm Vật tư y tế năm 2024". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua sắm Vật tư y tế năm 2024" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 98

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Sống hay không sống, đó chính là vấn đề. "

W. Shakespeare

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Thống kê
  • 8492 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1039 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1299 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25346 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39400 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây