Thông báo mời thầu

Mua sinh phẩm, hóa chất, vật liệu dùng trong xét nghiệm, khí oxy và dụng cụ y tế năm 2021

Tìm thấy: 17:30 18/08/2021

Chú ý: Đây sẽ là bản thay đổi cuối cùng 08:55 Ngày 26/08/2021

Gia hạn:
Thời điểm đóng thầu gia hạn từ 17:30 ngày 25/08/2021 đến 16:00 ngày 01/09/2021
Thời điểm mở thầu gia hạn từ 17:30 ngày 25/08/2021 đến 16:00 ngày 01/09/2021
Lý do lùi thời hạn:
Đến thời điểm đóng thầu không có nhà thầu nào nộp E-HSDT. Gia hạn để có thêm nhà thầu nộp E-HSDT.

Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm sinh phẩm, hóa chất, vật liệu dùng trong xét nghiệm, khí oxy và dụng cụ y tế năm 2021 của Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La
Gói thầu
Mua sinh phẩm, hóa chất, vật liệu dùng trong xét nghiệm, khí oxy và dụng cụ y tế năm 2021
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Mua sinh phẩm, hóa chất, vật liệu dùng trong xét nghiệm, khí oxy và dụng cụ y tế năm 2021; Đơn vị: Bệnh viện Phôỉ
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Nguồn thu sự nghiệp của Bệnh viện Phổi
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
16:00 01/09/2021
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
60 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
17:25 18/08/2021
đến
16:00 01/09/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
16:00 01/09/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
15.000.000 VND
Bằng chữ
Mười lăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
90 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 01/09/2021 (30/11/2021)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Bệnh viện phổi tỉnh Sơn La
E-CDNT 1.2 Mua sinh phẩm, hóa chất, vật liệu dùng trong xét nghiệm, khí oxy và dụng cụ y tế năm 2021
Mua sắm sinh phẩm, hóa chất, vật liệu dùng trong xét nghiệm, khí oxy và dụng cụ y tế năm 2021 của Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La
12 Tháng
E-CDNT 3 Nguồn thu sự nghiệp của Bệnh viện Phổi
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La. Địa chỉ: Tiểu khu 17 Thị trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





+ Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty TNHH thiết bị công nghệ Trường Long; Địa chỉ: Số 4, Ngách 188/7 Tổ 70, Vương Thừa Vũ, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội. + Tư vấn thẩm định E-HSMT và thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Công ty TNHH tư vấn và đầu tư TLH; Địa chỉ: Số 81, Ngõ 297 Trần Cung, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội.


- Bên mời thầu: Bệnh viện phổi tỉnh Sơn La , địa chỉ: TK 17 Thị Trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La
- Chủ đầu tư: Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La. Địa chỉ: Tiểu khu 17 Thị trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La


E-CDNT 10.1(g)
- Bảo đảm dự thầu. - Tài liệu chứng minh khả năng huy động vốn cho gói thầu. - Cataloge, tài liệu kỹ thuật hàng hóa theo yêu cầu. - Các tài liệu, cam kết theo yêu cầu E-HSMT.
E-CDNT 10.2(c)
- Giấy phép bán hàng/ ủy quyền bán hàng cho các hàng hóa yêu cầu đáp ứng các yêu cầu tại khoản 6, điều 7, Thông tư 14/2020/TT-BYT. - Số lưu hành hoặc Số giấy phép nhập khẩu phù hợp với trang thiết bị y tế dự thầu theo quy định của Nghị định số 36/2016/NĐ-CP được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 169/2018/NĐ-CP ngày 31/12/2018 và Nghị định số 03/2020/NĐ-CP ngày 01/01/2020 của Chính phủ hoặc bản phân loại trang thiết bị y tế đối với hàng hóa không thuộc danh mục phải xin giấy phép nhập khẩu theo quy định tại Thông tư 30/2015/TT-BYT.
E-CDNT 12.2
Giá nhà thầu chào là giá được vận chuyển đến Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La, và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV.
E-CDNT 14.3 Đảm bảo hạn sử dụng của từng sản phẩm tối thiểu ≥ 2/3 thời hạn sử dụng theo hạn sử dụng quy định của nhà sản xuất tính từ ngày giao hàng đến khi hết hạn.
E-CDNT 15.2
- Bộ E-HSDT gốc gồm các tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ, năng lực và kinh nghiệm, năng lực kỹ thuật cho bên mời thầu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT bản nộp qua hệ thống đấu thầu quốc gia và để lưu hồ sơ. - Số phiếu tiếp nhận công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế.
E-CDNT 16.1 60 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 15.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La. Địa chỉ: Tiểu khu 17 Thị trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: PCT UBND tỉnh Sơn La
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Tổ chuyên gia của đấu thầu của Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La. Địa chỉ: Tiểu khu 17 Thị trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La.
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Sở Y tế tỉnh Sơn La.
E-CDNT 34

0

0

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Test nhanh chẩn đoán HIV 1.500 Test Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
2 Test nhanh chẩn đoán viêm gan B 1.500 Test Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
3 GOT 3 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
4 GPT 3 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
5 Bilirubin T 3 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
6 Bilirubin D 3 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
7 Cholesterol 3 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
8 Glucose 2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
9 Protein 3 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
10 Albumin 3 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
11 Urea 4 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
12 Triglycerid 3 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
13 Huma trol N 3 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
14 Autocal calibrator 9 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
15 Special Washsolotion 5 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
16 Washadditive 2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
17 Creatinin 4 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
18 GOT 2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
19 GPT 2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
20 Bilirubin T 2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
21 Bilirubin D 2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
22 Cholesterol 2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
23 Axit Uric 2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
24 Glucose 2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
25 Protein 2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
26 Albumin 2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
27 Urea 2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
28 Creatinin 2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
29 Triglycerid 2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
30 Dung dịch pha loãng 6 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
31 Dung dịch ly giải 6 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
32 Dung dịch rửa 5 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
33 Dung dịch chuẩn 5 Lọ Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
34 Dung dịch pha loãng 18 Thùng Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
35 Dung dịch ly giải 18 Lọ Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
36 Dung dịch rửa 14 Lọ Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
37 Dung dịch chuẩn 30 Lọ Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
38 Dung dịch Natricitrat 3,8% 1.000 Ml Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
39 Axit acetic 2.000 Ml Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
40 Giêm sa 2.000 Ml Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
41 Dung dịch Lugol 500 Ml Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
42 Bộ hóa chất nhuộm soi tiêu bản theo phương pháp nhuộm huỳnh quang để chuẩn đoán bệnh lao (F.A.S.T Auramine O stain kit) 2.000 Ml Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
43 Calibration Packs (Reagent pack) Hóa chất điện giải 5 thông số Na/K/Cl/Ca/PH 2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
44 Dung dịch rửa ( Dialy cleaning solution) 2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
45 Dung dịch QC 2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
46 Dung dịch chuẩn 1 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
47 Bình hứng dịch 2,5 lít 5 Cái Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
48 Bóng đèn cực tím UV 2 Cái Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
49 Bóng đèn cực tím UV 5 Cái Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
50 Đèn cực tím 10 Cái Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
51 Đồng hồ lưu lượng ô xy 10 Cái Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
52 Filter đo chức năng hô hấp 1.500 Cái Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
53 Giấy đo chức năng hô hấp 50 Cuộn Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
54 Giấy in nhiệt máy huyết học (D-Cell) 50 Cuộn Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
55 Giấy in nhiệt máy nước tiểu 50 Cuộn Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
56 Giấy in nhiệt máy sinh hóa 30 Cuộn Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
57 Giấy in siêu âm 80 Cuộn Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
58 Giấy in máy điện tim 50 Cuộn Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
59 Huyết áp cơ 12 Cái Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
60 Hộp hấp Inox 1 Cái Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
61 Hộp tam tra thuốc 320 Cái Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
62 Kéo thẳng nhọn 18cm 5 Cái Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
63 Khí oxy dung tích bình 08 lít 10 Bình Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
64 Khí oxy dung tích bình 40 lít 650 Bình Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
65 Khay chữ nhật Inox 22cm x 32cm 9 Cái Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
66 Ống nghiệm đựng dịch phế quản (nắp màu cam) 700 Ống Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
67 Ống thủy tinh bẫy dịch 1.100 Cái Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
68 Panh có mấu 18cm 5 Cái Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
69 Panh không mấu thẳng 16, 18 cm 7 Cái Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
70 Que thử nước tiểu 10 thông số Multistix 4.000 Test Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
71 Que thử nước tiểu 11 thông số U-11 3.000 Test Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
72 Máy đo SPO2 (Kẹp ngón) 10 Cái Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
73 Nhiệt kế điện tử 3 Cái Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
74 Nhiệt ẩm kế tự ghi 4 Cái Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
75 Tủ đầu giường 35 Cái Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
76 Giường Inox 190cm x 90cm 15 Cái Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
77 oftic 0 độ trẻ em 1 Cái Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
78 oftic 70 độ người lớn 1 Cái Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
79 Liều kế cá nhân (Optically stimulated luminescence OSL) 2 Cái Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
80 Cáng cứu thương gấp gọn 2 Cái Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
81 Xe đẩy cáng cứu thương 1 Cái Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
82 La men 300 Cái Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
83 Xe đẩy máy Monitor 4 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
84 Xe đẩy hàng đa năng 2 Cái Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 12 Tháng

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Test nhanh chẩn đoán HIV 1.500 Test Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
2 Test nhanh chẩn đoán viêm gan B 1.500 Test Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
3 GOT 3 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
4 GPT 3 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
5 Bilirubin T 3 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
6 Bilirubin D 3 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
7 Cholesterol 3 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
8 Glucose 2 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
9 Protein 3 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
10 Albumin 3 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
11 Urea 4 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
12 Triglycerid 3 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
13 Huma trol N 3 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
14 Autocal calibrator 9 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
15 Special Washsolotion 5 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
16 Washadditive 2 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
17 Creatinin 4 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
18 GOT 2 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
19 GPT 2 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
20 Bilirubin T 2 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
21 Bilirubin D 2 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
22 Cholesterol 2 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
23 Axit Uric 2 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
24 Glucose 2 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
25 Protein 2 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
26 Albumin 2 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
27 Urea 2 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
28 Creatinin 2 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
29 Triglycerid 2 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
30 Dung dịch pha loãng 6 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
31 Dung dịch ly giải 6 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
32 Dung dịch rửa 5 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
33 Dung dịch chuẩn 5 Lọ Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
34 Dung dịch pha loãng 18 Thùng Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
35 Dung dịch ly giải 18 Lọ Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
36 Dung dịch rửa 14 Lọ Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
37 Dung dịch chuẩn 30 Lọ Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
38 Dung dịch Natricitrat 3,8% 1.000 Ml Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
39 Axit acetic 2.000 Ml Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
40 Giêm sa 2.000 Ml Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
41 Dung dịch Lugol 500 Ml Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
42 Bộ hóa chất nhuộm soi tiêu bản theo phương pháp nhuộm huỳnh quang để chuẩn đoán bệnh lao (F.A.S.T Auramine O stain kit) 2.000 Ml Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
43 Calibration Packs (Reagent pack) Hóa chất điện giải 5 thông số Na/K/Cl/Ca/PH 2 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
44 Dung dịch rửa ( Dialy cleaning solution) 2 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
45 Dung dịch QC 2 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
46 Dung dịch chuẩn 1 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
47 Bình hứng dịch 2,5 lít 5 Cái Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
48 Bóng đèn cực tím UV 2 Cái Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
49 Bóng đèn cực tím UV 5 Cái Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
50 Đèn cực tím 10 Cái Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
51 Đồng hồ lưu lượng ô xy 10 Cái Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
52 Filter đo chức năng hô hấp 1.500 Cái Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
53 Giấy đo chức năng hô hấp 50 Cuộn Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
54 Giấy in nhiệt máy huyết học (D-Cell) 50 Cuộn Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
55 Giấy in nhiệt máy nước tiểu 50 Cuộn Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
56 Giấy in nhiệt máy sinh hóa 30 Cuộn Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
57 Giấy in siêu âm 80 Cuộn Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
58 Giấy in máy điện tim 50 Cuộn Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
59 Huyết áp cơ 12 Cái Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
60 Hộp hấp Inox 1 Cái Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
61 Hộp tam tra thuốc 320 Cái Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
62 Kéo thẳng nhọn 18cm 5 Cái Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
63 Khí oxy dung tích bình 08 lít 10 Bình Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
64 Khí oxy dung tích bình 40 lít 650 Bình Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
65 Khay chữ nhật Inox 22cm x 32cm 9 Cái Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
66 Ống nghiệm đựng dịch phế quản (nắp màu cam) 700 Ống Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
67 Ống thủy tinh bẫy dịch 1.100 Cái Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
68 Panh có mấu 18cm 5 Cái Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
69 Panh không mấu thẳng 16, 18 cm 7 Cái Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
70 Que thử nước tiểu 10 thông số Multistix 4.000 Test Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
71 Que thử nước tiểu 11 thông số U-11 3.000 Test Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
72 Máy đo SPO2 (Kẹp ngón) 10 Cái Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
73 Nhiệt kế điện tử 3 Cái Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
74 Nhiệt ẩm kế tự ghi 4 Cái Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
75 Tủ đầu giường 35 Cái Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
76 Giường Inox 190cm x 90cm 15 Cái Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
77 oftic 0 độ trẻ em 1 Cái Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
78 oftic 70 độ người lớn 1 Cái Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
79 Liều kế cá nhân (Optically stimulated luminescence OSL) 2 Cái Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
80 Cáng cứu thương gấp gọn 2 Cái Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
81 Xe đẩy cáng cứu thương 1 Cái Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
82 La men 300 Cái Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
83 Xe đẩy máy Monitor 4 Hộp Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng
84 Xe đẩy hàng đa năng 2 Cái Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 tháng

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Cán bộ kỹ thuật 2 Tốt nghiệp Đại học trở lên các chuyên ngành: Dược, hóa sinh, điện-điện tử, điện tử y sinh…kèm theo Bản chụp công chứng Bằng tốt nghiệp. 3 2

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Test nhanh chẩn đoán HIV
1.500 Test Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
2 Test nhanh chẩn đoán viêm gan B
1.500 Test Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
3 GOT
3 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
4 GPT
3 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
5 Bilirubin T
3 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
6 Bilirubin D
3 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
7 Cholesterol
3 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
8 Glucose
2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
9 Protein
3 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
10 Albumin
3 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
11 Urea
4 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
12 Triglycerid
3 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
13 Huma trol N
3 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
14 Autocal calibrator
9 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
15 Special Washsolotion
5 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
16 Washadditive
2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
17 Creatinin
4 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
18 GOT
2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
19 GPT
2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
20 Bilirubin T
2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
21 Bilirubin D
2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
22 Cholesterol
2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
23 Axit Uric
2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
24 Glucose
2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
25 Protein
2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
26 Albumin
2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
27 Urea
2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
28 Creatinin
2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
29 Triglycerid
2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
30 Dung dịch pha loãng
6 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
31 Dung dịch ly giải
6 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
32 Dung dịch rửa
5 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
33 Dung dịch chuẩn
5 Lọ Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
34 Dung dịch pha loãng
18 Thùng Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
35 Dung dịch ly giải
18 Lọ Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
36 Dung dịch rửa
14 Lọ Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
37 Dung dịch chuẩn
30 Lọ Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
38 Dung dịch Natricitrat 3,8%
1.000 Ml Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
39 Axit acetic
2.000 Ml Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
40 Giêm sa
2.000 Ml Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
41 Dung dịch Lugol
500 Ml Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
42 Bộ hóa chất nhuộm soi tiêu bản theo phương pháp nhuộm huỳnh quang để chuẩn đoán bệnh lao (F.A.S.T Auramine O stain kit)
2.000 Ml Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
43 Calibration Packs (Reagent pack) Hóa chất điện giải 5 thông số Na/K/Cl/Ca/PH
2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
44 Dung dịch rửa ( Dialy cleaning solution)
2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
45 Dung dịch QC
2 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
46 Dung dịch chuẩn
1 Hộp Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
47 Bình hứng dịch 2,5 lít
5 Cái Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
48 Bóng đèn cực tím UV
2 Cái Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
49 Bóng đèn cực tím UV
5 Cái Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
50 Đèn cực tím
10 Cái Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện phổi tỉnh Sơn La như sau:

  • Có quan hệ với 41 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,75 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 75,00%, Xây lắp 15,00%, Tư vấn 10,00%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 24.527.199.153 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 23.908.496.820 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,52%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua sinh phẩm, hóa chất, vật liệu dùng trong xét nghiệm, khí oxy và dụng cụ y tế năm 2021". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua sinh phẩm, hóa chất, vật liệu dùng trong xét nghiệm, khí oxy và dụng cụ y tế năm 2021" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 113

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Bạn sẽ không bao giờ đi được đến hết đường nếu bạn dừng chân để ném đá vào mọi con chó sủa. "

Winston Churchill

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1242 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1874 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39871 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây