Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Chú ý: Đây sẽ là bản thay đổi cuối cùng 08:55 Ngày 26/08/2021
Gia hạn:
Thời điểm đóng thầu gia hạn từ 17:30 ngày 25/08/2021 đến 16:00 ngày 01/09/2021
Thời điểm mở thầu gia hạn từ 17:30 ngày 25/08/2021 đến 16:00 ngày 01/09/2021
Lý do lùi thời hạn:
Đến thời điểm đóng thầu không có nhà thầu nào nộp E-HSDT. Gia hạn để có thêm nhà thầu nộp E-HSDT.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bệnh viện phổi tỉnh Sơn La |
E-CDNT 1.2 |
Mua sinh phẩm, hóa chất, vật liệu dùng trong xét nghiệm, khí oxy và dụng cụ y tế năm 2021 Mua sắm sinh phẩm, hóa chất, vật liệu dùng trong xét nghiệm, khí oxy và dụng cụ y tế năm 2021 của Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La 12 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn thu sự nghiệp của Bệnh viện Phổi |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Bảo đảm dự thầu. - Tài liệu chứng minh khả năng huy động vốn cho gói thầu. - Cataloge, tài liệu kỹ thuật hàng hóa theo yêu cầu. - Các tài liệu, cam kết theo yêu cầu E-HSMT. |
E-CDNT 10.2(c) | - Giấy phép bán hàng/ ủy quyền bán hàng cho các hàng hóa yêu cầu đáp ứng các yêu cầu tại khoản 6, điều 7, Thông tư 14/2020/TT-BYT. - Số lưu hành hoặc Số giấy phép nhập khẩu phù hợp với trang thiết bị y tế dự thầu theo quy định của Nghị định số 36/2016/NĐ-CP được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 169/2018/NĐ-CP ngày 31/12/2018 và Nghị định số 03/2020/NĐ-CP ngày 01/01/2020 của Chính phủ hoặc bản phân loại trang thiết bị y tế đối với hàng hóa không thuộc danh mục phải xin giấy phép nhập khẩu theo quy định tại Thông tư 30/2015/TT-BYT. |
E-CDNT 12.2 | Giá nhà thầu chào là giá được vận chuyển đến Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La, và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | Đảm bảo hạn sử dụng của từng sản phẩm tối thiểu ≥ 2/3 thời hạn sử dụng theo hạn sử dụng quy định của nhà sản xuất tính từ ngày giao hàng đến khi hết hạn. |
E-CDNT 15.2 | - Bộ E-HSDT gốc gồm các tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ, năng lực và kinh nghiệm, năng lực kỹ thuật cho bên mời thầu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT bản nộp qua hệ thống đấu thầu quốc gia và để lưu hồ sơ. - Số phiếu tiếp nhận công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 15.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La.
Địa chỉ: Tiểu khu 17 Thị trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: PCT UBND tỉnh Sơn La -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Tổ chuyên gia của đấu thầu của Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La. Địa chỉ: Tiểu khu 17 Thị trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Y tế tỉnh Sơn La. |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Test nhanh chẩn đoán HIV | 1.500 | Test | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
2 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan B | 1.500 | Test | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
3 | GOT | 3 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
4 | GPT | 3 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
5 | Bilirubin T | 3 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
6 | Bilirubin D | 3 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
7 | Cholesterol | 3 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
8 | Glucose | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
9 | Protein | 3 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
10 | Albumin | 3 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
11 | Urea | 4 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
12 | Triglycerid | 3 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
13 | Huma trol N | 3 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
14 | Autocal calibrator | 9 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
15 | Special Washsolotion | 5 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
16 | Washadditive | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
17 | Creatinin | 4 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
18 | GOT | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
19 | GPT | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
20 | Bilirubin T | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
21 | Bilirubin D | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
22 | Cholesterol | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
23 | Axit Uric | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
24 | Glucose | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
25 | Protein | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
26 | Albumin | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
27 | Urea | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
28 | Creatinin | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
29 | Triglycerid | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
30 | Dung dịch pha loãng | 6 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
31 | Dung dịch ly giải | 6 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
32 | Dung dịch rửa | 5 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
33 | Dung dịch chuẩn | 5 | Lọ | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
34 | Dung dịch pha loãng | 18 | Thùng | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
35 | Dung dịch ly giải | 18 | Lọ | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
36 | Dung dịch rửa | 14 | Lọ | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
37 | Dung dịch chuẩn | 30 | Lọ | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
38 | Dung dịch Natricitrat 3,8% | 1.000 | Ml | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
39 | Axit acetic | 2.000 | Ml | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
40 | Giêm sa | 2.000 | Ml | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
41 | Dung dịch Lugol | 500 | Ml | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
42 | Bộ hóa chất nhuộm soi tiêu bản theo phương pháp nhuộm huỳnh quang để chuẩn đoán bệnh lao (F.A.S.T Auramine O stain kit) | 2.000 | Ml | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
43 | Calibration Packs (Reagent pack) Hóa chất điện giải 5 thông số Na/K/Cl/Ca/PH | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
44 | Dung dịch rửa ( Dialy cleaning solution) | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
45 | Dung dịch QC | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
46 | Dung dịch chuẩn | 1 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
47 | Bình hứng dịch 2,5 lít | 5 | Cái | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
48 | Bóng đèn cực tím UV | 2 | Cái | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
49 | Bóng đèn cực tím UV | 5 | Cái | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
50 | Đèn cực tím | 10 | Cái | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
51 | Đồng hồ lưu lượng ô xy | 10 | Cái | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
52 | Filter đo chức năng hô hấp | 1.500 | Cái | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
53 | Giấy đo chức năng hô hấp | 50 | Cuộn | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
54 | Giấy in nhiệt máy huyết học (D-Cell) | 50 | Cuộn | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
55 | Giấy in nhiệt máy nước tiểu | 50 | Cuộn | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
56 | Giấy in nhiệt máy sinh hóa | 30 | Cuộn | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
57 | Giấy in siêu âm | 80 | Cuộn | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
58 | Giấy in máy điện tim | 50 | Cuộn | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
59 | Huyết áp cơ | 12 | Cái | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
60 | Hộp hấp Inox | 1 | Cái | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
61 | Hộp tam tra thuốc | 320 | Cái | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
62 | Kéo thẳng nhọn 18cm | 5 | Cái | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
63 | Khí oxy dung tích bình 08 lít | 10 | Bình | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
64 | Khí oxy dung tích bình 40 lít | 650 | Bình | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
65 | Khay chữ nhật Inox 22cm x 32cm | 9 | Cái | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
66 | Ống nghiệm đựng dịch phế quản (nắp màu cam) | 700 | Ống | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
67 | Ống thủy tinh bẫy dịch | 1.100 | Cái | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
68 | Panh có mấu 18cm | 5 | Cái | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
69 | Panh không mấu thẳng 16, 18 cm | 7 | Cái | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
70 | Que thử nước tiểu 10 thông số Multistix | 4.000 | Test | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
71 | Que thử nước tiểu 11 thông số U-11 | 3.000 | Test | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
72 | Máy đo SPO2 (Kẹp ngón) | 10 | Cái | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
73 | Nhiệt kế điện tử | 3 | Cái | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
74 | Nhiệt ẩm kế tự ghi | 4 | Cái | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
75 | Tủ đầu giường | 35 | Cái | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
76 | Giường Inox 190cm x 90cm | 15 | Cái | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
77 | oftic 0 độ trẻ em | 1 | Cái | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
78 | oftic 70 độ người lớn | 1 | Cái | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
79 | Liều kế cá nhân (Optically stimulated luminescence OSL) | 2 | Cái | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
80 | Cáng cứu thương gấp gọn | 2 | Cái | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
81 | Xe đẩy cáng cứu thương | 1 | Cái | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
82 | La men | 300 | Cái | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
83 | Xe đẩy máy Monitor | 4 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
84 | Xe đẩy hàng đa năng | 2 | Cái | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Test nhanh chẩn đoán HIV | 1.500 | Test | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
2 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan B | 1.500 | Test | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
3 | GOT | 3 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
4 | GPT | 3 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
5 | Bilirubin T | 3 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
6 | Bilirubin D | 3 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
7 | Cholesterol | 3 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
8 | Glucose | 2 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
9 | Protein | 3 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
10 | Albumin | 3 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
11 | Urea | 4 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
12 | Triglycerid | 3 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
13 | Huma trol N | 3 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
14 | Autocal calibrator | 9 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
15 | Special Washsolotion | 5 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
16 | Washadditive | 2 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
17 | Creatinin | 4 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
18 | GOT | 2 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
19 | GPT | 2 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
20 | Bilirubin T | 2 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
21 | Bilirubin D | 2 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
22 | Cholesterol | 2 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
23 | Axit Uric | 2 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
24 | Glucose | 2 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
25 | Protein | 2 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
26 | Albumin | 2 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
27 | Urea | 2 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
28 | Creatinin | 2 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
29 | Triglycerid | 2 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
30 | Dung dịch pha loãng | 6 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
31 | Dung dịch ly giải | 6 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
32 | Dung dịch rửa | 5 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
33 | Dung dịch chuẩn | 5 | Lọ | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
34 | Dung dịch pha loãng | 18 | Thùng | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
35 | Dung dịch ly giải | 18 | Lọ | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
36 | Dung dịch rửa | 14 | Lọ | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
37 | Dung dịch chuẩn | 30 | Lọ | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
38 | Dung dịch Natricitrat 3,8% | 1.000 | Ml | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
39 | Axit acetic | 2.000 | Ml | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
40 | Giêm sa | 2.000 | Ml | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
41 | Dung dịch Lugol | 500 | Ml | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
42 | Bộ hóa chất nhuộm soi tiêu bản theo phương pháp nhuộm huỳnh quang để chuẩn đoán bệnh lao (F.A.S.T Auramine O stain kit) | 2.000 | Ml | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
43 | Calibration Packs (Reagent pack) Hóa chất điện giải 5 thông số Na/K/Cl/Ca/PH | 2 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
44 | Dung dịch rửa ( Dialy cleaning solution) | 2 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
45 | Dung dịch QC | 2 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
46 | Dung dịch chuẩn | 1 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
47 | Bình hứng dịch 2,5 lít | 5 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
48 | Bóng đèn cực tím UV | 2 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
49 | Bóng đèn cực tím UV | 5 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
50 | Đèn cực tím | 10 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
51 | Đồng hồ lưu lượng ô xy | 10 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
52 | Filter đo chức năng hô hấp | 1.500 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
53 | Giấy đo chức năng hô hấp | 50 | Cuộn | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
54 | Giấy in nhiệt máy huyết học (D-Cell) | 50 | Cuộn | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
55 | Giấy in nhiệt máy nước tiểu | 50 | Cuộn | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
56 | Giấy in nhiệt máy sinh hóa | 30 | Cuộn | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
57 | Giấy in siêu âm | 80 | Cuộn | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
58 | Giấy in máy điện tim | 50 | Cuộn | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
59 | Huyết áp cơ | 12 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
60 | Hộp hấp Inox | 1 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
61 | Hộp tam tra thuốc | 320 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
62 | Kéo thẳng nhọn 18cm | 5 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
63 | Khí oxy dung tích bình 08 lít | 10 | Bình | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
64 | Khí oxy dung tích bình 40 lít | 650 | Bình | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
65 | Khay chữ nhật Inox 22cm x 32cm | 9 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
66 | Ống nghiệm đựng dịch phế quản (nắp màu cam) | 700 | Ống | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
67 | Ống thủy tinh bẫy dịch | 1.100 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
68 | Panh có mấu 18cm | 5 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
69 | Panh không mấu thẳng 16, 18 cm | 7 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
70 | Que thử nước tiểu 10 thông số Multistix | 4.000 | Test | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
71 | Que thử nước tiểu 11 thông số U-11 | 3.000 | Test | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
72 | Máy đo SPO2 (Kẹp ngón) | 10 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
73 | Nhiệt kế điện tử | 3 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
74 | Nhiệt ẩm kế tự ghi | 4 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
75 | Tủ đầu giường | 35 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
76 | Giường Inox 190cm x 90cm | 15 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
77 | oftic 0 độ trẻ em | 1 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
78 | oftic 70 độ người lớn | 1 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
79 | Liều kế cá nhân (Optically stimulated luminescence OSL) | 2 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
80 | Cáng cứu thương gấp gọn | 2 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
81 | Xe đẩy cáng cứu thương | 1 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
82 | La men | 300 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
83 | Xe đẩy máy Monitor | 4 | Hộp | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
84 | Xe đẩy hàng đa năng | 2 | Cái | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La | 12 tháng |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ kỹ thuật | 2 | Tốt nghiệp Đại học trở lên các chuyên ngành: Dược, hóa sinh, điện-điện tử, điện tử y sinh…kèm theo Bản chụp công chứng Bằng tốt nghiệp. | 3 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Test nhanh chẩn đoán HIV | 1.500 | Test | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
2 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan B | 1.500 | Test | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
3 | GOT | 3 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
4 | GPT | 3 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
5 | Bilirubin T | 3 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
6 | Bilirubin D | 3 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
7 | Cholesterol | 3 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
8 | Glucose | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
9 | Protein | 3 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
10 | Albumin | 3 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
11 | Urea | 4 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
12 | Triglycerid | 3 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
13 | Huma trol N | 3 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
14 | Autocal calibrator | 9 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
15 | Special Washsolotion | 5 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
16 | Washadditive | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
17 | Creatinin | 4 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
18 | GOT | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
19 | GPT | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
20 | Bilirubin T | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
21 | Bilirubin D | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
22 | Cholesterol | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
23 | Axit Uric | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
24 | Glucose | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
25 | Protein | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
26 | Albumin | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
27 | Urea | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
28 | Creatinin | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
29 | Triglycerid | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
30 | Dung dịch pha loãng | 6 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
31 | Dung dịch ly giải | 6 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
32 | Dung dịch rửa | 5 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
33 | Dung dịch chuẩn | 5 | Lọ | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
34 | Dung dịch pha loãng | 18 | Thùng | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
35 | Dung dịch ly giải | 18 | Lọ | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
36 | Dung dịch rửa | 14 | Lọ | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
37 | Dung dịch chuẩn | 30 | Lọ | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
38 | Dung dịch Natricitrat 3,8% | 1.000 | Ml | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
39 | Axit acetic | 2.000 | Ml | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
40 | Giêm sa | 2.000 | Ml | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
41 | Dung dịch Lugol | 500 | Ml | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
42 | Bộ hóa chất nhuộm soi tiêu bản theo phương pháp nhuộm huỳnh quang để chuẩn đoán bệnh lao (F.A.S.T Auramine O stain kit) | 2.000 | Ml | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
43 | Calibration Packs (Reagent pack) Hóa chất điện giải 5 thông số Na/K/Cl/Ca/PH | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
44 | Dung dịch rửa ( Dialy cleaning solution) | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
45 | Dung dịch QC | 2 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
46 | Dung dịch chuẩn | 1 | Hộp | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
47 | Bình hứng dịch 2,5 lít | 5 | Cái | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
48 | Bóng đèn cực tím UV | 2 | Cái | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
49 | Bóng đèn cực tím UV | 5 | Cái | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
50 | Đèn cực tím | 10 | Cái | Chi tiết như Chương V - Yêu cầu kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện phổi tỉnh Sơn La như sau:
- Có quan hệ với 41 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,75 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 75,00%, Xây lắp 15,00%, Tư vấn 10,00%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 24.527.199.153 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 23.908.496.820 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,52%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn sẽ không bao giờ đi được đến hết đường nếu bạn dừng chân để ném đá vào mọi con chó sủa. "
Winston Churchill
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện phổi tỉnh Sơn La đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện phổi tỉnh Sơn La đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.