Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400353786-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400353786-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Bột canh VIFON 900 gr | 70 | Túi 900gr | Theo quy định tại Chương V | ||||
5 | Bún khô | 800 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
6 | Bánh mì chuột | 3300 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
7 | Bầu | 300 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
8 | Cà chua | 300 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
9 | Cá trắm khúc | 170 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
10 | Cà rốt | 100 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
11 | Cải cúc | 150 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
12 | Cải mơ | 100 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
13 | Củ cải đường | 150 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
14 | Chuối tây | 40 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
15 | Cua | 73 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
16 | Dầu ăn SimPly 2L | 60 | Can 2 lít | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
17 | Đậu trắng | 100 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
18 | Đậu vàng | 250 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
19 | Đỗ đen loại 1 (Hạt nhỏ, xanh lòng ) | 100 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
20 | Đỗ xanh không vỏ | 50 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
21 | Dưa hấu (Long An) | 110 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
22 | Dứa ta | 60 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
23 | Đường trắng xuất khẩu 1kg | 150 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
24 | Gà ta (bỏ chân, cổ) loại 1 | 680 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
25 | Gấc bỏ vỏ | 20 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
26 | Gạo Bắc thơm ( BT7) loại 1 | 250 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
27 | Gạo BC15 loại 1 | 1000 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
28 | Gạo đài thơm | 7400 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
29 | Gạo nếp cái hoa vàng | 320 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
30 | Gạo ST25 | 40 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
31 | Giò lợn | 50 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
32 | Giá đỗ sạch | 130 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
33 | Gừng tươi | 32 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
34 | Hành khô | 20 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
35 | Hành lá | 71 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
36 | Hành tây | 100 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
37 | Hạt nêm Ajingon | 60 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
38 | Khoai lang | 96 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
39 | Khoai tây | 800 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
40 | Muối hạt to 1kg | 56 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
41 | Mướp hương | 80 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
42 | Ngao | 60 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
43 | Nước cốt dừa | 30 | Lọ 400ml | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
44 | Nước mắm Nam ngư | 150 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
45 | Nấm hương | 11 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
46 | Nấm đùi gà | 150 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
47 | Rau cải bẹ | 240 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
48 | Rau đay | 300 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
49 | Rau mồng tơi | 300 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
50 | Rau mùi ta | 45 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
51 | Rau ngót | 350 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
52 | Riềng | 24 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 | |
53 | Ruốc thịt lợn | 350 | kg | Theo quy định tại Chương V | Yêu cầu tại chương V | 330 | 330 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trường Mầm non Thái Dương như sau:
- Có quan hệ với 1 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 341.970.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 341.670.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,09%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự tốt đẹp đơn thuần không làm được gì nhiều trước quyền năng của tự nhiên. "
Hegel
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trường Mầm non Thái Dương đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trường Mầm non Thái Dương đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.