Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bánh bông lan | 1000 | hộp | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Bí đao (bí xanh) | 650 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
3 | Bí ngô (bí đỏ) | 655 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
4 | Bột canh Vifon | 180 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
5 | Bún | 690 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
6 | Cà chua | 380 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
7 | Cà rốt (củ đỏ, vàng) | 150 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
8 | Cam | 350 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
9 | Cáy | 6 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
10 | Cua đồng | 2.5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
11 | cua lông (cà ra) | 150 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
12 | Dầu ăn đậu lành Simply 5 lít | 150 | lít | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
13 | Đậu Phụ | 2100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
14 | Đỗ xanh | 300 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
15 | Dưa hấu | 280 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
16 | Dừa nạo sợi | 15 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
17 | Đường trắng | 380 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
18 | Gạo nếp | 700 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
19 | Gạo tẻ thơm 225 | 7005 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
20 | Gừng tươi | 5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
21 | Hành khô | 35.2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
22 | Hành lá | 35 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
23 | Khoai sọ | 130 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
24 | Khoai tây | 300 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
25 | Lạc hạt | 50 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
26 | Me chua | 10 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
27 | Mì chính Ajnomoto | 30 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
28 | Mọc (Giò sống) | 30 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
29 | Muối trắng to | 120 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
30 | Mướp | 90 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
31 | Mỳ Chũ | 410 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
32 | Ngao | 580 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
33 | Ngô (Bắp) Tươi | 150 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
34 | Nước cốt dừa | 30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
35 | Nước mắm Cát Hải | 40 | lít | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
36 | Rau Bắp cải | 170 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
37 | Rau đay | 150 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
38 | Rau diếp | 115 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
39 | Rau lang | 30 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
40 | Rau mồng tơi | 670 | mớ | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
41 | Rau mùi tàu | 5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
42 | Rau ngót | 50 | Mớ | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
43 | Rau rút | 2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
44 | Rau thơm các loại | 5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
45 | Sữa Famlac | 400 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
46 | Sữa ông thọ hộp | 115 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
47 | Tai chua | 5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
48 | Thì là | 2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
49 | Thịt bò | 175 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng | |
50 | Thịt gà ta | 1364 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu của chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 tháng | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trường mầm non Thượng Vũ - sudico như sau:
- Có quan hệ với 8 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.901.814.300 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.825.439.300 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,02%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự tốt đẹp của món quà nằm ở tính thích hợp của nó hơn là giá trị của nó. "
Charles Dudley Warner
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trường mầm non Thượng Vũ - sudico đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trường mầm non Thượng Vũ - sudico đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.