Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CƠ SỞ CAI NGHIỆN MA TÚY SỐ 1 |
E-CDNT 1.2 |
Mua thực phẩm phục vụ Bếp ăn học viên Quý 1 năm 2022 Mua thực phẩm phục vụ Bếp ăn học viên Quý 1 năm 2022 90 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách nhà nước cấp năm 2022 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | Nhà thầu có văn bản cam kết hàng hóa nhà thầu chào là hàng chất lượng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm |
E-CDNT 12.2 | - Yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | Không yêu cầu |
E-CDNT 15.2 | Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 35.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Cơ sở cai nghiện ma túy số 1
Địa chỉ: Thôn 2, xã ĐắkR'Til, huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Cơ sở cai nghiện ma túy số 1 Địa chỉ: Thôn 2, xã ĐắkR'Til, huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty TNHH Tư vấn đấu thầu Cửu Long Đắk Nông Địa chỉ: Số 140, đường 23/3, phường Nghĩa Đức, thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Cơ sở cai nghiện ma túy số 1. Địa chỉ: Thôn 2, xã ĐắkR'Til, huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Gạo | 60.000 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
2 | Dầu ăn | 5.500 | lít | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
3 | Bột ngọt | 900 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
4 | Đường | 3.400 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
5 | Nước mắm | 2.800 | lít | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
6 | Nước màu | 500 | lít | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
7 | Nui | 4.500 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
8 | Cá cơm khô | 600 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
9 | Nếp | 5.000 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
10 | Đậu xanh sạch vỏ | 700 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
11 | Đậu phụng rang | 450 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
12 | Nước rửa chén | 3.400 | lít | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
13 | Muối tinh iot 1kg | 300 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
14 | Xúc xích | 15.000 | cây | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
15 | Hạt nêm | 150 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
16 | Cháo gói | 300 | gói | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
17 | Nước tương | 1.680 | chai | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
18 | Muối hạt | 500 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
19 | Bánh mì | 21.000 | ổ | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
20 | Bún tươi | 5.500 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
21 | Chả lụa | 1.700 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
22 | Cà rốt | 800 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
23 | Hành lá | 1.080 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
24 | Hành xay | 580 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
25 | Đậu hũ chiên | 1.500 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
26 | Sả bào | 100 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
27 | Gừng | 150 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
28 | Bánh canh | 75 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
29 | Bánh ướt | 30 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
30 | Cá bạc má | 75 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
31 | Cá bông lau | 30 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
32 | Cá cam | 120 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
33 | Cà chua | 126 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
34 | Cá chuồn | 10 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
35 | Cá điêu hồng | 500 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
36 | Cá đổng | 60 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
37 | Cá kèo | 30 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
38 | Cá lóc | 360 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
39 | Cá ngừ | 120 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
40 | Cá nục | 90 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
41 | Cá nục bông | 60 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
42 | Cá nục hấp | 45 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
43 | Cá rô đồng | 135 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
44 | Cá rô phi | 45 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
45 | Cá trắm | 30 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
46 | Cần tây | 195 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
47 | Chả cá | 35 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
48 | Chanh | 325 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
49 | Chuối xanh | 35 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
50 | Củ dền | 85 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
51 | Củ riềng | 10 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
52 | Dầu dấm | 45 | chai | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
53 | Đậu hũ trắng | 5 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
54 | Dưa leo | 20 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
55 | Giá | 120 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
56 | Hành tây | 390 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
57 | Hẹ | 30 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
58 | Hoa hồi quế | 5 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
59 | Hủ tiếu | 150 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
60 | Khổ qua | 200 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
61 | Khoai tây | 90 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
62 | Kinh giới | 9 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
63 | Mì quảng | 75 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
64 | Nấm mèo | 15 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
65 | Nem chua | 30 | cây | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
66 | Ngò gai | 85 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
67 | Ngò rí | 20 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
68 | Ớt | 205 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
69 | Phở | 420 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
70 | Rau đắng | 15 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
71 | Rau muống bắp chuối | 45 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
72 | Rau quế | 70 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
73 | Rau răm | 55 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
74 | Rau thơm | 540 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
75 | Sả | 165 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
76 | Sa tế | 65 | hũ | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
77 | Súp phở | 100 | cục | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
78 | Thịt bò bắp | 75 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
79 | Thịt bò đùi | 230 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
80 | Thơm | 195 | trái | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
81 | Tôm bạc | 170 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
82 | Tôm khô | 3 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
83 | Xà lách | 130 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
84 | Tỏi | 95 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
85 | Hành củ | 140 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
86 | Ớt bột | 80 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
87 | Tiêu xay | 60 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
88 | Măng chua | 800 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
89 | Đùi gà | 4.000 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
90 | Thịt bò gân | 75 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
91 | Thịt bò nạm | 75 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
92 | Hành phi | 8 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
93 | Sả xay | 60 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
94 | Súp bò kho | 70 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
95 | Điều màu | 25 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
96 | Bột năng | 20 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
97 | Bột béo | 20 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
98 | Củ kiệu | 350 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
99 | Mực ống | 120 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
100 | Bông cải | 55 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
101 | Dưa hấu | 1.600 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
102 | Quế hồi | 10 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
103 | Củ cải | 400 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
104 | Đậu ve | 200 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
105 | Súp bò huế | 140 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
106 | Hủ ruốc huế | 85 | hủ | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
107 | Hạt hướng dương | 115 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
108 | Bún tàu | 55 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
109 | Bánh tráng mỏng | 55 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
110 | Nấm đông cô | 15 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
111 | Chả quế | 165 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
112 | Kim chi | 155 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
113 | Mứt gừng | 115 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
114 | Mướp | 35 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
115 | Hạt dưa | 115 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
116 | Nấm dai | 35 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
117 | Nấm rơm | 35 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
118 | Rau muống | 130 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
119 | Bạc hà | 40 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
120 | Rau ôm | 10 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
121 | Me chua | 25 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
122 | Đậu bắp | 25 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
123 | Sữa đặc | 50 | hộp | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
124 | Cà chua hộp | 50 | hộp | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
125 | Lá dong | 12.000 | lá | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
126 | Ngũ Vị hương | 520 | gói | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
127 | Hạt nem | 25 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
128 | Nước mắm nam ngư 500ml | 25 | chai | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
129 | Hạt tiêu | 4 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
130 | Lạc gói bánh | 2.200 | bộ | Đáp ứng yêu cầu chương V |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Gạo | 60.000 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
2 | Dầu ăn | 5.500 | lít | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
3 | Bột ngọt | 900 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
4 | Đường | 3.400 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
5 | Nước mắm | 2.800 | lít | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
6 | Nước màu | 500 | lít | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
7 | Nui | 4.500 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
8 | Cá cơm khô | 600 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
9 | Nếp | 5.000 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
10 | Đậu xanh sạch vỏ | 700 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
11 | Đậu phụng rang | 450 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
12 | Nước rửa chén | 3.400 | lít | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
13 | Muối tinh iot 1kg | 300 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
14 | Xúc xích | 15.000 | cây | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
15 | Hạt nêm | 150 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
16 | Cháo gói | 300 | gói | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
17 | Nước tương | 1.680 | chai | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
18 | Muối hạt | 500 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
19 | Bánh mì | 21.000 | ổ | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
20 | Bún tươi | 5.500 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
21 | Chả lụa | 1.700 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
22 | Cà rốt | 800 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
23 | Hành lá | 1.080 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
24 | Hành xay | 580 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
25 | Đậu hũ chiên | 1.500 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
26 | Sả bào | 100 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
27 | Gừng | 150 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
28 | Bánh canh | 75 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
29 | Bánh ướt | 30 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
30 | Cá bạc má | 75 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
31 | Cá bông lau | 30 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
32 | Cá cam | 120 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
33 | Cà chua | 126 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
34 | Cá chuồn | 10 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
35 | Cá điêu hồng | 500 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
36 | Cá đổng | 60 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
37 | Cá kèo | 30 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
38 | Cá lóc | 360 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
39 | Cá ngừ | 120 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
40 | Cá nục | 90 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
41 | Cá nục bông | 60 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
42 | Cá nục hấp | 45 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
43 | Cá rô đồng | 135 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
44 | Cá rô phi | 45 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
45 | Cá trắm | 30 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
46 | Cần tây | 195 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
47 | Chả cá | 35 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
48 | Chanh | 325 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
49 | Chuối xanh | 35 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
50 | Củ dền | 85 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
51 | Củ riềng | 10 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
52 | Dầu dấm | 45 | chai | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
53 | Đậu hũ trắng | 5 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
54 | Dưa leo | 20 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
55 | Giá | 120 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
56 | Hành tây | 390 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
57 | Hẹ | 30 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
58 | Hoa hồi quế | 5 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
59 | Hủ tiếu | 150 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
60 | Khổ qua | 200 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
61 | Khoai tây | 90 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
62 | Kinh giới | 9 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
63 | Mì quảng | 75 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
64 | Nấm mèo | 15 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
65 | Nem chua | 30 | cây | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
66 | Ngò gai | 85 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
67 | Ngò rí | 20 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
68 | Ớt | 205 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
69 | Phở | 420 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
70 | Rau đắng | 15 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
71 | Rau muống bắp chuối | 45 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
72 | Rau quế | 70 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
73 | Rau răm | 55 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
74 | Rau thơm | 540 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
75 | Sả | 165 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
76 | Sa tế | 65 | hũ | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
77 | Súp phở | 100 | cục | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
78 | Thịt bò bắp | 75 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
79 | Thịt bò đùi | 230 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
80 | Thơm | 195 | trái | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
81 | Tôm bạc | 170 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
82 | Tôm khô | 3 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
83 | Xà lách | 130 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
84 | Tỏi | 95 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
85 | Hành củ | 140 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
86 | Ớt bột | 80 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
87 | Tiêu xay | 60 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
88 | Măng chua | 800 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
89 | Đùi gà | 4.000 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
90 | Thịt bò gân | 75 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
91 | Thịt bò nạm | 75 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
92 | Hành phi | 8 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
93 | Sả xay | 60 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
94 | Súp bò kho | 70 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
95 | Điều màu | 25 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
96 | Bột năng | 20 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
97 | Bột béo | 20 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
98 | Củ kiệu | 350 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
99 | Mực ống | 120 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
100 | Bông cải | 55 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
101 | Dưa hấu | 1.600 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
102 | Quế hồi | 10 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
103 | Củ cải | 400 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
104 | Đậu ve | 200 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
105 | Súp bò huế | 140 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
106 | Hủ ruốc huế | 85 | hủ | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
107 | Hạt hướng dương | 115 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
108 | Bún tàu | 55 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
109 | Bánh tráng mỏng | 55 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
110 | Nấm đông cô | 15 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
111 | Chả quế | 165 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
112 | Kim chi | 155 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
113 | Mứt gừng | 115 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
114 | Mướp | 35 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
115 | Hạt dưa | 115 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
116 | Nấm dai | 35 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
117 | Nấm rơm | 35 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
118 | Rau muống | 130 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
119 | Bạc hà | 40 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
120 | Rau ôm | 10 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
121 | Me chua | 25 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
122 | Đậu bắp | 25 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
123 | Sữa đặc | 50 | hộp | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
124 | Cà chua hộp | 50 | hộp | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
125 | Lá dong | 12.000 | lá | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
126 | Ngũ Vị hương | 520 | gói | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
127 | Hạt nem | 25 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
128 | Nước mắm nam ngư 500ml | 25 | chai | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
129 | Hạt tiêu | 4 | kg | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
130 | Lạc gói bánh | 2.200 | bộ | Cở sở cai nghiện ma túy số 1 | 90 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | 01 cán bộ phụ trách quản lý | 1 | - Tốt nghiệp trung cấp trở lên chuyên ngành Công nghệ thực phẩm- Chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân- Có kinh nghiệm thực hiện 01 gói thầu tương tự về bản chất và quy mô.Nhà thầu cung cấp bằng cấp và các tài liệu chứng minh - Bản phô tô có chứng thực thời hạn không quá 06 tháng | 1 | 1 |
2 | 01 cán bộ phụ trách kỹ thuật | 1 | - Tốt nghiệp trung cấp trở lên chuyên ngành Công nghệ thực phẩm- Chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dânNhà thầu cung cấp bằng cấp và các tài liệu chứng minh - Bản phô tô có chứng thực thời hạn không quá 06 tháng | 1 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gạo | 60.000 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
2 | Dầu ăn | 5.500 | lít | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
3 | Bột ngọt | 900 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
4 | Đường | 3.400 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
5 | Nước mắm | 2.800 | lít | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
6 | Nước màu | 500 | lít | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
7 | Nui | 4.500 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
8 | Cá cơm khô | 600 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
9 | Nếp | 5.000 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
10 | Đậu xanh sạch vỏ | 700 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
11 | Đậu phụng rang | 450 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
12 | Nước rửa chén | 3.400 | lít | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
13 | Muối tinh iot 1kg | 300 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
14 | Xúc xích | 15.000 | cây | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
15 | Hạt nêm | 150 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
16 | Cháo gói | 300 | gói | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
17 | Nước tương | 1.680 | chai | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
18 | Muối hạt | 500 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
19 | Bánh mì | 21.000 | ổ | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
20 | Bún tươi | 5.500 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
21 | Chả lụa | 1.700 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
22 | Cà rốt | 800 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
23 | Hành lá | 1.080 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
24 | Hành xay | 580 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
25 | Đậu hũ chiên | 1.500 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
26 | Sả bào | 100 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
27 | Gừng | 150 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
28 | Bánh canh | 75 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
29 | Bánh ướt | 30 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
30 | Cá bạc má | 75 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
31 | Cá bông lau | 30 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
32 | Cá cam | 120 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
33 | Cà chua | 126 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
34 | Cá chuồn | 10 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
35 | Cá điêu hồng | 500 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
36 | Cá đổng | 60 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
37 | Cá kèo | 30 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
38 | Cá lóc | 360 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
39 | Cá ngừ | 120 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
40 | Cá nục | 90 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
41 | Cá nục bông | 60 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
42 | Cá nục hấp | 45 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
43 | Cá rô đồng | 135 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
44 | Cá rô phi | 45 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
45 | Cá trắm | 30 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
46 | Cần tây | 195 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
47 | Chả cá | 35 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
48 | Chanh | 325 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
49 | Chuối xanh | 35 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V | ||
50 | Củ dền | 85 | kg | Đáp ứng yêu cầu chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CƠ SỞ CAI NGHIỆN MA TÚY SỐ 1 như sau:
- Có quan hệ với 52 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,61 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 80,56%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 19,44%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 59.647.676.587 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 58.164.809.276 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,49%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi chúng ta biết sinh và diệt luôn có mặt đồng thời thì chúng ta không còn sợ hãi cái chết. Bởi vì chính giây phút mà cái chết xảy ra thì sự sống cũng đồng thời sinh khởi. Chúng không thể tách rời. "
Thiền sư Thích Nhất Hạnh
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CƠ SỞ CAI NGHIỆN MA TÚY SỐ 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CƠ SỞ CAI NGHIỆN MA TÚY SỐ 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.