Thông báo mời thầu

Mua thuốc Generic phục vụ công tác khám, chữa bệnh của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai năm 2022-2023

    Đang xem  
Tìm thấy: 17:43 10/10/2022
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua thuốc Generic, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền phục vụ công tác khám, chữa bệnh của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai năm 2022-2023
Tên gói thầu
Mua thuốc Generic phục vụ công tác khám, chữa bệnh của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai năm 2022-2023
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu từ dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh và nguồn thu do cơ quan Bảo hiểm xã hội thanh toán, Nguồn thu hợp pháp khác của Bệnh viện
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
13:30 31/10/2022
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
150 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
Số 836/QĐ-BVT
Ngày phê duyệt
10/10/2022 16:38
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Không qua mạng
Địa điểm nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá bán HSMT
2.000.000 VND

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
14:00 31/10/2022
Địa điểm mở thầu
Hội trường tầng 1 nhà H1, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc đặt cọc bằng séc
Số tiền đảm bảo dự thầu
726.826.019 VND
Số tiền bằng chữ
Bảy trăm hai mươi sáu triệu tám trăm hai mươi sáu nghìn không trăm mười chín đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
180 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 31/10/2022 (29/04/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Acetazolamid 5.000.000 5.000.000 50.000 12 tháng
2 Acetyl leucin 8.400.000 8.400.000 84.000 12 tháng
3 Acetyl leucin 156.000.000 156.000.000 1.560.000 12 tháng
4 Acetylcystein 25.200.000 25.200.000 252.000 12 tháng
5 Acetylsalicylic acid 48.750.000 48.750.000 487.500 12 tháng
6 Aciclovir 29.600.000 29.600.000 296.000 12 tháng
7 Aciclovir 8.400.000 8.400.000 84.000 12 tháng
8 Acid amin 130.935.000 130.935.000 1.309.350 12 tháng
9 Acid amin 43.890.000 43.890.000 438.900 12 tháng
10 Acid amin 235.200.000 235.200.000 2.352.000 12 tháng
11 Acid amin 25.400.000 25.400.000 254.000 12 tháng
12 Acid amin 266.220.000 266.220.000 2.662.200 12 tháng
13 Acid amin 42.000.000 42.000.000 420.000 12 tháng
14 Acid folinic 139.750.000 139.750.000 1.397.500 12 tháng
15 Acid Fructose-1,6-Diphosphoric 126.000.000 126.000.000 1.260.000 12 tháng
16 Acid thioctic 29.920.000 29.920.000 299.200 12 tháng
17 Adenosin triphosphat 23.970.000 23.970.000 239.700 12 tháng
18 Albumin 586.977.500 586.977.500 5.869.775 12 tháng
19 Alfuzosin hydroclorid 33.000.000 33.000.000 330.000 12 tháng
20 Alimemazin 9.450.000 9.450.000 94.500 12 tháng
21 Allopurinol 63.000.000 63.000.000 630.000 12 tháng
22 Alpha Chymotrypsin 11.200.000 11.200.000 112.000 12 tháng
23 Alteplase 516.179.400 516.179.400 5.161.794 12 tháng
24 Amiodaron hydroclorid 4.320.000 4.320.000 43.200 12 tháng
25 Amitriptylin hydroclorid 13.200.000 13.200.000 132.000 12 tháng
26 Amlodipin + Indapamid 249.350.000 249.350.000 2.493.500 12 tháng
27 Amlodipin + Indapamid + Perindopril 128.355.000 128.355.000 1.283.550 12 tháng
28 Amlodipin + Losartan kali 2.000.000.000 2.000.000.000 20.000.000 12 tháng
29 Amoxicilin 54.000.000 54.000.000 540.000 12 tháng
30 Amoxicilin + Acid clavulanic 192.060.000 192.060.000 1.920.600 12 tháng
31 Ampicilin + Sulbactam 912.000.000 912.000.000 9.120.000 12 tháng
32 Atropin sulfat 15.260.000 15.260.000 152.600 12 tháng
33 Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd 18.318.000 18.318.000 183.180 12 tháng
34 Azithromycin 6.900.000 6.900.000 69.000 12 tháng
35 Azithromycin 35.000.000 35.000.000 350.000 12 tháng
36 Bambuterol hydroclorid 27.600.000 27.600.000 276.000 12 tháng
37 Betahistin dihydroclorid 6.558.200 6.558.200 65.582 12 tháng
38 Betamethason dipropionat 53.820.000 53.820.000 538.200 12 tháng
39 Bevacizumab 113.400.000 113.400.000 1.134.000 12 tháng
40 Bicalutamid 115.000.000 115.000.000 1.150.000 12 tháng
41 Bisoprolol fumarate 85.200.000 85.200.000 852.000 12 tháng
42 Bleomycin 41.199.900 41.199.900 411.999 12 tháng
43 Brimonidin tartrat 4.133.400 4.133.400 41.334 12 tháng
44 Brinzolamid + Timolol 37.296.000 37.296.000 372.960 12 tháng
45 Budesonid 501.360.000 501.360.000 5.013.600 12 tháng
46 Budesonid 153.000.000 153.000.000 1.530.000 12 tháng
47 Calci clorid 880.000 880.000 8.800 12 tháng
48 Calcipotriol 30.000.000 30.000.000 300.000 12 tháng
49 Calcitonin salmon 9.700.000 9.700.000 97.000 12 tháng
50 Calcium clorid dihydrat + Magnesium clorid hexahydrat + Acid lactic + Sodium chlorid + Sodium hydrogen carbonat 700.000.000 700.000.000 7.000.000 12 tháng
51 Candesartan cilexetil + Hydrochlorothiazid 289.800.000 289.800.000 2.898.000 12 tháng
52 Cao ginkgo biloba + Heptaminol clohydrat + Troxerutin 2.384.000 2.384.000 23.840 12 tháng
53 Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ + Cao toàn phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 144.000.000 144.000.000 1.440.000 12 tháng
54 Capecitabin 912.000.000 912.000.000 9.120.000 12 tháng
55 Carbamazepin 4.740.000 4.740.000 47.400 12 tháng
56 Carbocistein 22.491.000 22.491.000 224.910 12 tháng
57 Carboplatin 90.000.000 90.000.000 900.000 12 tháng
58 Cefamandol 3.145.000.000 3.145.000.000 31.450.000 12 tháng
59 Cefamandol 3.298.050.000 3.298.050.000 32.980.500 12 tháng
60 Cefoperazon + Sulbactam 1.440.000.000 1.440.000.000 14.400.000 12 tháng
61 Cefoperazon + Sulbactam 1.438.000.000 1.438.000.000 14.380.000 12 tháng
62 Celecoxib 22.365.000 22.365.000 223.650 12 tháng
63 Cetirizin 9.600.000 9.600.000 96.000 12 tháng
64 Choline alfoscerat 756.000.000 756.000.000 7.560.000 12 tháng
65 Cinnarizin 26.005.000 26.005.000 260.050 12 tháng
66 Cisplatin 77.389.200 77.389.200 773.892 12 tháng
67 Cisplatin 52.897.000 52.897.000 528.970 12 tháng
68 Citicolin 32.760.000 32.760.000 327.600 12 tháng
69 Clobetasol propionat 64.218.000 64.218.000 642.180 12 tháng
70 Clorpromazin hydroclorid 420.000 420.000 4.200 12 tháng
71 Clozapin 5.670.000 5.670.000 56.700 12 tháng
72 Colchicin 10.140.000 10.140.000 101.400 12 tháng
73 Colistin (Natri colistimethat) 378.000.000 378.000.000 3.780.000 12 tháng
74 Cyclophosphamid 49.829.000 49.829.000 498.290 12 tháng
75 Cyclophosphamid 62.188.000 62.188.000 621.880 12 tháng
76 Cytarabin 5.920.000 5.920.000 59.200 12 tháng
77 Dapagliflozin 228.000.000 228.000.000 2.280.000 12 tháng
78 Deferipron 20.400.000 20.400.000 204.000 12 tháng
79 Deferoxamin mesylat 62.400.000 62.400.000 624.000 12 tháng
80 Desfluran 135.000.000 135.000.000 1.350.000 12 tháng
81 Desloratadin 24.000.000 24.000.000 240.000 12 tháng
82 Dexamethason phosphat 11.888.000 11.888.000 118.880 12 tháng
83 Diazepam 25.200.000 25.200.000 252.000 12 tháng
84 Diazepam 78.120.000 78.120.000 781.200 12 tháng
85 Diclofenac natri 25.800.000 25.800.000 258.000 12 tháng
86 Diclofenac natri 21.360.000 21.360.000 213.600 12 tháng
87 Diethyl phtalat 1.600.000 1.600.000 16.000 12 tháng
88 Digoxin 11.700.000 11.700.000 117.000 12 tháng
89 Digoxin 1.600.000 1.600.000 16.000 12 tháng
90 Dioctahedral smectit 5.040.000 5.040.000 50.400 12 tháng
91 Diosmin + Hesperidin 28.400.000 28.400.000 284.000 12 tháng
92 Diphenhydramin hydroclorid 6.344.000 6.344.000 63.440 12 tháng
93 Docetaxel 567.000.000 567.000.000 5.670.000 12 tháng
94 Doxorubicin hydrochlorid 37.996.000 37.996.000 379.960 12 tháng
95 Doxorubicin hydrochlorid 39.141.900 39.141.900 391.419 12 tháng
96 Doxorubicin hydrochlorid 98.998.200 98.998.200 989.982 12 tháng
97 Drotaverin HCL 13.265.000 13.265.000 132.650 12 tháng
98 Drotaverin HCL 59.220.000 59.220.000 592.200 12 tháng
99 Enalapril maleat+ hydrochlorothiazid 1.050.000.000 1.050.000.000 10.500.000 12 tháng
100 Enoxaparin natri 57.000.000 57.000.000 570.000 12 tháng
101 Entecavir 63.000.000 63.000.000 630.000 12 tháng
102 Eperison hydroclorid 22.680.000 22.680.000 226.800 12 tháng
103 Ephedrin hydroclorid 55.125.000 55.125.000 551.250 12 tháng
104 Epirubicin hydroclorid 24.800.000 24.800.000 248.000 12 tháng
105 Epirubicin hydroclorid 51.796.800 51.796.800 517.968 12 tháng
106 Erlotinib 213.480.000 213.480.000 2.134.800 12 tháng
107 Erythropoietin 3.000.000.000 3.000.000.000 30.000.000 12 tháng
108 Fenofibrat 112.848.000 112.848.000 1.128.480 12 tháng
109 Fentanyl 428.400.000 428.400.000 4.284.000 12 tháng
110 Fentanyl 84.000.000 84.000.000 840.000 12 tháng
111 Fexofenadin hydroclorid 9.786.000 9.786.000 97.860 12 tháng
112 Filgrastim 149.443.500 149.443.500 1.494.435 12 tháng
113 Fosfomycin natri 303.000.000 303.000.000 3.030.000 12 tháng
114 Gabapentin 108.000.000 108.000.000 1.080.000 12 tháng
115 Gadobutrol 218.400.000 218.400.000 2.184.000 12 tháng
116 Gadoteric acid 624.000.000 624.000.000 6.240.000 12 tháng
117 Gefitinib 360.000.000 360.000.000 3.600.000 12 tháng
118 Gemcitabin 158.694.480 158.694.480 1.586.945 12 tháng
119 Gemcitabin 115.200.000 115.200.000 1.152.000 12 tháng
120 Gemcitabin 24.025.440 24.025.440 240.255 12 tháng
121 Gliclazid 297.000.000 297.000.000 2.970.000 12 tháng
122 Gliclazid + metformin hydrochlorid 787.500.000 787.500.000 7.875.000 12 tháng
123 Gliclazid + metformin hydrochlorid 704.000.000 704.000.000 7.040.000 12 tháng
124 Glimepirid 44.000.000 44.000.000 440.000 12 tháng
125 Glucosamin Sulfat 51.000.000 51.000.000 510.000 12 tháng
126 Glucosamin Sulfat 16.752.000 16.752.000 167.520 12 tháng
127 Glucose 475.000 475.000 4.750 12 tháng
128 Glucose 9.230.000 9.230.000 92.300 12 tháng
129 Glucose 170.100.000 170.100.000 1.701.000 12 tháng
130 Glucose 2.180.000 2.180.000 21.800 12 tháng
131 Glucose 63.168.000 63.168.000 631.680 12 tháng
132 Glucose 381.570.000 381.570.000 3.815.700 12 tháng
133 Glutathion 284.200.000 284.200.000 2.842.000 12 tháng
134 Glycerol 62.352.000 62.352.000 623.520 12 tháng
135 Glyceryl trinitrat 4.012.500 4.012.500 40.125 12 tháng
136 Glycyl funtumin hydroclorid 71.771.400 71.771.400 717.714 12 tháng
137 Goserelin 770.489.100 770.489.100 7.704.891 12 tháng
138 Granisetron 74.500.000 74.500.000 745.000 12 tháng
139 Haloperidol 1.800.000 1.800.000 18.000 12 tháng
140 Haloperidol 1.113.000 1.113.000 11.130 12 tháng
141 Huyết thanh kháng uốn ván 50.526.000 50.526.000 505.260 12 tháng
142 Hydroxymethylene Diphosphonate(HMDP)/Sodium oxidronate 67.499.250 67.499.250 674.993 12 tháng
143 Ifosfamid 77.000.000 77.000.000 770.000 12 tháng
144 Imatinib 486.000.000 486.000.000 4.860.000 12 tháng
145 Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn (Aspart, Lispro, Glulisine) 99.500.000 99.500.000 995.000 12 tháng
146 Insulin analog, tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) 252.500.000 252.500.000 2.525.000 12 tháng
147 Insulin analog, tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) 132.500.000 132.500.000 1.325.000 12 tháng
148 Insulin người tác dụng nhanh, ngắn 74.400.000 74.400.000 744.000 12 tháng
149 Insulin người tác dụng trung bình, trung gian 73.140.000 73.140.000 731.400 12 tháng
150 Insulin người tác dụng trung bình, trung gian 110.879.280 110.879.280 1.108.793 12 tháng
151 Insulin người trộn, hỗn hợp 1.177.800.000 1.177.800.000 11.778.000 12 tháng
152 Insulin người trộn, hỗn hợp 755.443.000 755.443.000 7.554.430 12 tháng
153 Insulin người trộn, hỗn hợp 113.900.000 113.900.000 1.139.000 12 tháng
154 Iobitridol 2.640.000.000 2.640.000.000 26.400.000 12 tháng
155 Irinotecan hydroclorid trihydrat 409.500.000 409.500.000 4.095.000 12 tháng
156 Irinotecan hydroclorid trihydrat 89.100.000 89.100.000 891.000 12 tháng
157 Isotretinoin 13.994.400 13.994.400 139.944 12 tháng
158 Itraconazol 82.320.000 82.320.000 823.200 12 tháng
159 Ivabradin 16.100.000 16.100.000 161.000 12 tháng
160 Ivabradin 40.400.000 40.400.000 404.000 12 tháng
161 Kali clorid 105.000.000 105.000.000 1.050.000 12 tháng
162 Kali clorid 83.300.000 83.300.000 833.000 12 tháng
163 Kẽm oxid 4.800.000 4.800.000 48.000 12 tháng
164 Ketamin 2.432.000 2.432.000 24.320 12 tháng
165 Lactobacillus acidophilus 33.075.000 33.075.000 330.750 12 tháng
166 Lamivudin 50.400.000 50.400.000 504.000 12 tháng
167 Levodopa + Carbidopa 189.000.000 189.000.000 1.890.000 12 tháng
168 Levomepromazin 5.200.000 5.200.000 52.000 12 tháng
169 Levothyroxin natri 14.700.000 14.700.000 147.000 12 tháng
170 Lidocain 12.720.000 12.720.000 127.200 12 tháng
171 Lidocain hydroclorid + epinephrin tartrat 24.600.000 24.600.000 246.000 12 tháng
172 Linagliptin + metformin hydroclorid 24.215.000 24.215.000 242.150 12 tháng
173 Lisinopril 1.138.200.000 1.138.200.000 11.382.000 12 tháng
174 Lisinopril + Hydroclorothiazid 120.000.000 120.000.000 1.200.000 12 tháng
175 L-Ornithin - L-aspartat 949.760.000 949.760.000 9.497.600 12 tháng
176 Lovastatin 51.450.000 51.450.000 514.500 12 tháng
177 Macrogol 4000 42.750.000 42.750.000 427.500 12 tháng
178 Macrogol 4000 + Natri sulfat + Natri bicarbonat + Natri clorid + Kali clorid 59.998.000 59.998.000 599.980 12 tháng
179 Magnesi aspartat + Kali aspartat 262.500.000 262.500.000 2.625.000 12 tháng
180 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd 210.000.000 210.000.000 2.100.000 12 tháng
181 Magnesi sulfat 504.000 504.000 5.040 12 tháng
182 Manitol 75.600.000 75.600.000 756.000 12 tháng
183 Meclophenoxat hydroclorid 1.322.400.000 1.322.400.000 13.224.000 12 tháng
184 Meglumin natri succinat 442.830.000 442.830.000 4.428.300 12 tháng
185 Mesna 21.745.800 21.745.800 217.458 12 tháng
186 Metformin hydroclorid 72.200.000 72.200.000 722.000 12 tháng
187 Metoclopramid hydroclorid 2.730.000 2.730.000 27.300 12 tháng
188 Metoprolol tartrat 90.600.000 90.600.000 906.000 12 tháng
189 Metronidazol + Neomycin sulfat + Nystatin 23.600.000 23.600.000 236.000 12 tháng
190 Midazolam 59.850.000 59.850.000 598.500 12 tháng
191 Midazolam 756.000.000 756.000.000 7.560.000 12 tháng
192 Midazolam 315.000.000 315.000.000 3.150.000 12 tháng
193 Mirtazapin 47.700.000 47.700.000 477.000 12 tháng
194 Mirtazapin 46.800.000 46.800.000 468.000 12 tháng
195 Mometason furoat 45.240.000 45.240.000 452.400 12 tháng
196 Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat 45.276.000 45.276.000 452.760 12 tháng
197 Montelukast 26.460.000 26.460.000 264.600 12 tháng
198 Morphin hydroclorid 74.980.000 74.980.000 749.800 12 tháng
199 Morphin sulfat 42.840.000 42.840.000 428.400 12 tháng
200 Moxifloxacin 198.500.000 198.500.000 1.985.000 12 tháng
201 Mupirocin 21.600.000 21.600.000 216.000 12 tháng
202 Naloxon hydroclorid 2.940.000 2.940.000 29.400 12 tháng
203 Natri clorid 6.000.000 6.000.000 60.000 12 tháng
204 Natri clorid 175.680.000 175.680.000 1.756.800 12 tháng
205 Natri clorid 1.164.240.000 1.164.240.000 11.642.400 12 tháng
206 Natri clorid 12.900.000 12.900.000 129.000 12 tháng
207 Natri clorid 444.000.000 444.000.000 4.440.000 12 tháng
208 Natri clorid 128.000.000 128.000.000 1.280.000 12 tháng
209 Natri clorid 1.387.800.000 1.387.800.000 13.878.000 12 tháng
210 Natri clorid 30.030.000 30.030.000 300.300 12 tháng
211 Natri clorid + Kali clorid + Natri citrat + Glucose 13.860.000 13.860.000 138.600 12 tháng
212 Natri clorid + Kali clorid + Natri citrat + Glucose 2.415.000 2.415.000 24.150 12 tháng
213 Natri clorid+Kali clorid+Natri lactat+Calci clorid dihydrat 71.461.200 71.461.200 714.612 12 tháng
214 Natri hyaluronat 18.429.000 18.429.000 184.290 12 tháng
215 Natri hydrocarbonat 37.800.000 37.800.000 378.000 12 tháng
216 Natri hydrocarbonat 11.250.000 11.250.000 112.500 12 tháng
217 Nebivolol 380.000.000 380.000.000 3.800.000 12 tháng
218 Neomycin sulfat + Polymycin B sulfat + Dexamethason 47.040.000 47.040.000 470.400 12 tháng
219 Neomycin sulfat + polymyxin B sulfat + dexamethason 15.570.000 15.570.000 155.700 12 tháng
220 Neostigmin metylsulfat 37.400.000 37.400.000 374.000 12 tháng
221 Neostigmin metylsulfat 41.650.000 41.650.000 416.500 12 tháng
222 Nhũ dịch lipid 511.500.000 511.500.000 5.115.000 12 tháng
223 Nhũ dịch lipid 19.800.000 19.800.000 198.000 12 tháng
224 Nicardipin hydroclorid 124.950.000 124.950.000 1.249.500 12 tháng
225 Nicorandil 57.120.000 57.120.000 571.200 12 tháng
226 Nimodipin 351.600.000 351.600.000 3.516.000 12 tháng
227 Nimodipin 59.950.800 59.950.800 599.508 12 tháng
228 Nor-adrenalin 165.600.000 165.600.000 1.656.000 12 tháng
229 Nước cất pha tiêm 42.000.000 42.000.000 420.000 12 tháng
230 Nước oxy già 8.100.000 8.100.000 81.000 12 tháng
231 Olanzapin 34.800.000 34.800.000 348.000 12 tháng
232 Ondansetron 7.780.000 7.780.000 77.800 12 tháng
233 Oxaliplatin 256.515.000 256.515.000 2.565.150 12 tháng
234 Oxytocin 65.450.000 65.450.000 654.500 12 tháng
235 Paclitaxel 598.500.000 598.500.000 5.985.000 12 tháng
236 Pantoprazol 123.210.000 123.210.000 1.232.100 12 tháng
237 Papaverin hydroclorid 6.600.000 6.600.000 66.000 12 tháng
238 Paracetamol 184.800.000 184.800.000 1.848.000 12 tháng
239 Paracetamol 3.387.000 3.387.000 33.870 12 tháng
240 Paracetamol + Methocarbamol 138.250.000 138.250.000 1.382.500 12 tháng
241 Paracetamol + tramadol HCL 35.800.000 35.800.000 358.000 12 tháng
242 Pegfilgrastim 213.925.000 213.925.000 2.139.250 12 tháng
243 Pemetrexed 36.250.000 36.250.000 362.500 12 tháng
244 Pemetrexed 170.000.000 170.000.000 1.700.000 12 tháng
245 Perindopril 339.000.000 339.000.000 3.390.000 12 tháng
246 Perindopril + amlodipin 263.560.000 263.560.000 2.635.600 12 tháng
247 Perindopril + amlodipin 454.400.000 454.400.000 4.544.000 12 tháng
248 Perindopril + amlodipin 850.000.000 850.000.000 8.500.000 12 tháng
249 Perindopril + Amlodipin 357.600.000 357.600.000 3.576.000 12 tháng
250 Perindopril + Amlodipin 197.670.000 197.670.000 1.976.700 12 tháng
251 Perindopril + indapamid 390.000.000 390.000.000 3.900.000 12 tháng
252 Pethidin hydroclorid 36.000.000 36.000.000 360.000 12 tháng
253 Phenobarbital 4.620.000 4.620.000 46.200 12 tháng
254 Phenobarbital 420.000 420.000 4.200 12 tháng
255 Phytomenadion 23.250.000 23.250.000 232.500 12 tháng
256 Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4)+Natri acetat trihydrate + Natri clorid + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat 46.090.000 46.090.000 460.900 12 tháng
257 Polyethylen glycol 400+ Propylen glycol 126.000.000 126.000.000 1.260.000 12 tháng
258 Polyethylen glycol 400+ Propylen glycol 90.150.000 90.150.000 901.500 12 tháng
259 Povidon iodin 169.000.000 169.000.000 1.690.000 12 tháng
260 Pravastatin natri 600.000.000 600.000.000 6.000.000 12 tháng
261 Progesteron 18.850.000 18.850.000 188.500 12 tháng
262 Promethazin hydroclorid 5.300.000 5.300.000 53.000 12 tháng
263 Propofol 279.620.000 279.620.000 2.796.200 12 tháng
264 Rabeprazol natri 980.000.000 980.000.000 9.800.000 12 tháng
265 Rifamycin 26.000.000 26.000.000 260.000 12 tháng
266 Rivaroxaban 27.000.000 27.000.000 270.000 12 tháng
267 Rocuronium bromid 255.200.000 255.200.000 2.552.000 12 tháng
268 Salbutamol 53.070.000 53.070.000 530.700 12 tháng
269 Salbutamol 43.596.000 43.596.000 435.960 12 tháng
270 Salbutamol 212.825.000 212.825.000 2.128.250 12 tháng
271 Salbutamol 230.000.000 230.000.000 2.300.000 12 tháng
272 Salbutamol 61.200.000 61.200.000 612.000 12 tháng
273 Salicylic acid + betamethason dipropionat 29.600.000 29.600.000 296.000 12 tháng
274 Salmeterol + Fluticason propionat 177.100.000 177.100.000 1.771.000 12 tháng
275 Salmeterol + fluticason propionat 1.251.405.000 1.251.405.000 12.514.050 12 tháng
276 Sắt fumarat + Acid folic 33.705.000 33.705.000 337.050 12 tháng
277 Sắt sucrose 106.800.000 106.800.000 1.068.000 12 tháng
278 Secukinumab 938.400.000 938.400.000 9.384.000 12 tháng
279 Sertralin 7.980.000 7.980.000 79.800 12 tháng
280 Sevofluran 744.960.000 744.960.000 7.449.600 12 tháng
281 Silymarin 336.000.000 336.000.000 3.360.000 12 tháng
282 Sitagliptin + Metformin hydroclorid 127.716.000 127.716.000 1.277.160 12 tháng
283 Sitagliptin + Metformin hydroclorid 127.716.000 127.716.000 1.277.160 12 tháng
284 Sorafenib 2.415.000.000 2.415.000.000 24.150.000 12 tháng
285 Sorbitol 12.600.000 12.600.000 126.000 12 tháng
286 Sorbitol 70.000.000 70.000.000 700.000 12 tháng
287 Spiramycin + Metronidazol 69.650.000 69.650.000 696.500 12 tháng
288 Spironolacton + Furosemid 68.000.000 68.000.000 680.000 12 tháng
289 Sulfadiazin bạc 6.600.000 6.600.000 66.000 12 tháng
290 Sulfadiazin bạc 5.880.000 5.880.000 58.800 12 tháng
291 Tacrolimus 15.200.000 15.200.000 152.000 12 tháng
292 Tamoxifen 102.294.000 102.294.000 1.022.940 12 tháng
293 Technetium 99m (Tc-99m) 250.560.000 250.560.000 2.505.600 12 tháng
294 Tegafur + Uracil 237.000.000 237.000.000 2.370.000 12 tháng
295 Telmisartan + Hydroclorothiazid 1.440.000.000 1.440.000.000 14.400.000 12 tháng
296 Terpin hydrat + Codein 4.980.000 4.980.000 49.800 12 tháng
297 Thiamazol 28.000.000 28.000.000 280.000 12 tháng
298 Thiocolchicosid 4.830.000 4.830.000 48.300 12 tháng
299 Ticagrelor 190.476.000 190.476.000 1.904.760 12 tháng
300 Tobramycin 42.600.000 42.600.000 426.000 12 tháng
301 Tobramycin + Dexamethason 24.950.000 24.950.000 249.500 12 tháng
302 Tobramycin + Dexamethason 96.621.800 96.621.800 966.218 12 tháng
303 Tolperison hydrichlorid 35.910.000 35.910.000 359.100 12 tháng
304 Tranexamic acid 38.500.000 38.500.000 385.000 12 tháng
305 Trastuzumab 1.199.982.000 1.199.982.000 11.999.820 12 tháng
306 Travoprost 201.840.000 201.840.000 2.018.400 12 tháng
307 Travoprost + Timolol 38.400.000 38.400.000 384.000 12 tháng
308 Tretinoin + Erythromycin 5.650.000 5.650.000 56.500 12 tháng
309 Triamcinolon acetonid 12.600.000 12.600.000 126.000 12 tháng
310 Tricalcium phosphat 27.720.000 27.720.000 277.200 12 tháng
311 Trihexyphenidyl hydroclorid 5.700.000 5.700.000 57.000 12 tháng
312 Trimetazidin dihydroclorid 42.000.000 42.000.000 420.000 12 tháng
313 Tropicamide + Phenylephrine hydroclorid 2.700.000 2.700.000 27.000 12 tháng
314 Ursodeoxycholic acid 13.400.000 13.400.000 134.000 12 tháng
315 Valproat natri 123.950.000 123.950.000 1.239.500 12 tháng
316 Valproat natri 126.000.000 126.000.000 1.260.000 12 tháng
317 Vancomycin 124.410.000 124.410.000 1.244.100 12 tháng
318 Vincristin sulfat 46.000.000 46.000.000 460.000 12 tháng
319 Vinorelbin 383.250.000 383.250.000 3.832.500 12 tháng
320 Vinorelbin 640.136.100 640.136.100 6.401.361 12 tháng
321 Vinpocetin 14.797.650 14.797.650 147.977 12 tháng
322 Vitamin B1 18.000.000 18.000.000 180.000 12 tháng
323 Vitamin B1 + B6 + B12 292.250.000 292.250.000 2.922.500 12 tháng
324 Vitamin B6 11.200.000 11.200.000 112.000 12 tháng
325 Vitamin B6 + magnesi lactat dihydrat 56.700.000 56.700.000 567.000 12 tháng
326 Vitamin C 5.292.000 5.292.000 52.920 12 tháng
327 Vitamin C 7.654.500 7.654.500 76.545 12 tháng
328 Vitamin K1 1.020.000 1.020.000 10.200 12 tháng
329 Zoledronic acid 31.500.000 31.500.000 315.000 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai như sau:

  • Có quan hệ với 247 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,42 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 74,23%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 25,77%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 462.515.135.598 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 406.361.837.658 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 12,14%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua thuốc Generic phục vụ công tác khám, chữa bệnh của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai năm 2022-2023". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua thuốc Generic phục vụ công tác khám, chữa bệnh của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai năm 2022-2023" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 73

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Cuộc chiến giữa tồn tại và hư vô là căn bệnh tiềm ẩn của thế kỷ hai mươi. Nỗi buồn chán giết nhiều sự tồn tại hơn là chiến tranh. "

Norman Mailer

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...

Thống kê
  • 8543 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23693 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37141 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây