Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 45 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Van màng hóa chất DN25 | 695 25D39C31711/N 1500 1161000Z1014 (EDV: 88237998) | 3 | cái | Quy cách: DN25; Kiểu lắp mặt bích tiêu chuẩn ANSI class 125/150RF 1.4435, Vật liệu investment casting; Thường đóng (EPDM Normally Closed); Nhiệt độ, áp suất: Max 10 bar, Max.80°C 6.3µm MP; Có ty chỉnh độ mở van (Equipped with Stroke Limiter) |
2 | Van màng hóa chất DN20 | 695 20D39C31711/N 1500 (EDV: 88679105) 1161000Z1014 (EDV: 88237998) | 1 | cái | Quy cách: DN20; Kiểu lắp mặt bích tiêu chuẩn ANSI class 125/150RF 1.4435, Vật liệu investment casting; Thường đóng (EPDM Normally Closed); Nhiệt độ, áp suất: Max 10 bar, Max.80°C 6.3µm MP; Có ty chỉnh độ mở van (Equipped with Stroke Limiter) |
3 | Van màng hóa chất | R690 25D331521 EDN (EDV: 88371817) 1161000Z1034 (EDV: 88446830) | 6 | cái | Quy cách: DN25, Kiểu khớp nối ren hệ inch (Unionends with INCH insert (socket) PVC-U, grey); Thường đóng (PTFE/EPDM Normal Closed); Nhiệt độ, áp suất: Max 10 bar, Max.60°C; Vật liệu: Ống UPVC, màu xám Có ty chỉnh độ mở van (Equipped with Stroke Limiter) |
4 | Van màng hóa chất | R690 40D331141 HDN (EDV: 88376141) 1161000Z1015 (EDV: 88237999) | 2 | cái | Quy cách: DN40, Kiểu khớp nối ren hệ inch (Unionends with INCH insert (socket) PVC-U, grey); Thường đóng (PTFE/EPDM Normal Closed); Nhiệt độ, áp suất: Max 10 bar, Max.60°C; Vật liệu: Ống UPVC, màu xám. Có ty chỉnh độ mở van (Equipped with Stroke Limiter) |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 45 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Van màng hóa chất DN25 | 695 25D39C31711/N 1500 1161000Z1014 (EDV: 88237998) | 3 | cái | Quy cách: DN25; Kiểu lắp mặt bích tiêu chuẩn ANSI class 125/150RF 1.4435, Vật liệu investment casting; Thường đóng (EPDM Normally Closed); Nhiệt độ, áp suất: Max 10 bar, Max.80°C 6.3µm MP; Có ty chỉnh độ mở van (Equipped with Stroke Limiter) |
2 | Van màng hóa chất DN20 | 695 20D39C31711/N 1500 (EDV: 88679105) 1161000Z1014 (EDV: 88237998) | 1 | cái | Quy cách: DN20; Kiểu lắp mặt bích tiêu chuẩn ANSI class 125/150RF 1.4435, Vật liệu investment casting; Thường đóng (EPDM Normally Closed); Nhiệt độ, áp suất: Max 10 bar, Max.80°C 6.3µm MP; Có ty chỉnh độ mở van (Equipped with Stroke Limiter) |
3 | Van màng hóa chất | R690 25D331521 EDN (EDV: 88371817) 1161000Z1034 (EDV: 88446830) | 6 | cái | Quy cách: DN25, Kiểu khớp nối ren hệ inch (Unionends with INCH insert (socket) PVC-U, grey); Thường đóng (PTFE/EPDM Normal Closed); Nhiệt độ, áp suất: Max 10 bar, Max.60°C; Vật liệu: Ống UPVC, màu xám Có ty chỉnh độ mở van (Equipped with Stroke Limiter) |
4 | Van màng hóa chất | R690 40D331141 HDN (EDV: 88376141) 1161000Z1015 (EDV: 88237999) | 2 | cái | Quy cách: DN40, Kiểu khớp nối ren hệ inch (Unionends with INCH insert (socket) PVC-U, grey); Thường đóng (PTFE/EPDM Normal Closed); Nhiệt độ, áp suất: Max 10 bar, Max.60°C; Vật liệu: Ống UPVC, màu xám. Có ty chỉnh độ mở van (Equipped with Stroke Limiter) |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Van màng hóa chất DN25 |
695
25D39C31711/N
1500
1161000Z1014
(EDV: 88237998)
|
3 | cái | Quy cách: DN25; Kiểu lắp mặt bích tiêu chuẩn ANSI class 125/150RF 1.4435, Vật liệu investment casting; Thường đóng (EPDM Normally Closed); Nhiệt độ, áp suất: Max 10 bar, Max.80°C 6.3µm MP; Có ty chỉnh độ mở van (Equipped with Stroke Limiter) | |
2 | Van màng hóa chất DN20 |
695
20D39C31711/N
1500
(EDV: 88679105)
1161000Z1014
(EDV: 88237998)
|
1 | cái | Quy cách: DN20; Kiểu lắp mặt bích tiêu chuẩn ANSI class 125/150RF 1.4435, Vật liệu investment casting; Thường đóng (EPDM Normally Closed); Nhiệt độ, áp suất: Max 10 bar, Max.80°C 6.3µm MP; Có ty chỉnh độ mở van (Equipped with Stroke Limiter) | |
3 | Van màng hóa chất |
R690
25D331521 EDN
(EDV: 88371817)
1161000Z1034
(EDV: 88446830)
|
6 | cái | Quy cách: DN25, Kiểu khớp nối ren hệ inch (Unionends with INCH insert (socket) PVC-U, grey); Thường đóng (PTFE/EPDM Normal Closed); Nhiệt độ, áp suất: Max 10 bar, Max.60°C; Vật liệu: Ống UPVC, màu xám Có ty chỉnh độ mở van (Equipped with Stroke Limiter) | |
4 | Van màng hóa chất |
R690 40D331141 HDN (EDV: 88376141) 1161000Z1015 (EDV: 88237999)
|
2 | cái | Quy cách: DN40, Kiểu khớp nối ren hệ inch (Unionends with INCH insert (socket) PVC-U, grey); Thường đóng (PTFE/EPDM Normal Closed); Nhiệt độ, áp suất: Max 10 bar, Max.60°C; Vật liệu: Ống UPVC, màu xám. Có ty chỉnh độ mở van (Equipped with Stroke Limiter) |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NHIỆT ĐIỆN THỦ ĐỨC như sau:
- Có quan hệ với 318 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,81 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 47,06%, Xây lắp 3,46%, Tư vấn 4,15%, Phi tư vấn 45,33%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 144.736.770.391 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 119.344.401.595 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,54%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trái đất ngập tràn chốn thiên đường. "
Elizabeth Barrett Browning
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NHIỆT ĐIỆN THỦ ĐỨC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NHIỆT ĐIỆN THỦ ĐỨC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.