Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 5 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Giẻ lau | 860 | Kg | Giẻ lau phải là giẻ 100% cotton, có kích thước từ 50x50cm trở lên, không bị mục, nát, không bị dầu mỡ và phải được giặt kỹ phơi khô hoặc vải mộc 100% cotton | |
2 | Tre cây | 120 | Cây | Loại tre già, thẳng, không sâu,mắt thưa đường kính và chiều dài bắt buộc D90-110 dài 17-19 mét | |
3 | Pin đèn | 76 | Đôi | Loại R20 | |
4 | Chổi tre | 123 | Cái | Chổi dài 70cm, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | |
5 | Chổi đót | 162 | Cái | Đót phải khô, dai, phần cán dài 75cm và được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | |
6 | Thang nhôm gấp | 1 | Cái | Loại khóa sập tự động, 7 bậc mỗi bên, chiều cao chữ A 2,5m, chiều cao duỗi thẳng 5 m, trọng lượng 15,9 kg, tải trọng 200 kg, độ dày của nhôm dày 3,8mm, | |
7 | Cuốc con gà | 9 | Cái | Cán được làm bằng tre gai đặc, chiều dài cán 1m | |
8 | Dao quắm | 9 | Cái | Chất liệu thép được làm từ nhíp xe, cán bằng tre gai đặc, thẳng, khâu cán được làm bằng đồng | |
9 | Xẻng pháo binh | 9 | Cái | Sử dụng cán bằng tre gai đặc, thẳng, chiều dài cán 0,8m | |
10 | Chổi quét sơn | 136 | Cái | Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 6cm | |
11 | Đinh 3-5 phân | 186 | Kg | Đinh 5 phân đen loại 490cái/kg = 60 kg; đinh 4 phân loại trắng 950 cái/ kg = 60 kg; đinh 3 phân loại trắng 1.300 cái/kg=66 kg | |
12 | Vít 4x20 | 14.000 | Cái | Loại vít trắng 780 cái/kg | |
13 | Vít 4x30 | 5.500 | Cái | Loại vít trắng 650 cái/kg | |
14 | Gỗ thông xẻ thành phẩm | 4 | m3 | - Loại ván 1 tấm (Dài 0,66* rộng 0,13, dày 0,023) mét =70 tấm; (Dài 0,595* rộng 0,13, dày 0,023) mét = 70 tấm; (Dài 0,860* rộng 0,15, dày 0,023) mét = 90 tấm; (Dài 0,375* rộng 0,15, dày 0,023) mét = 80 tấm; - Loại ván chiều rộng ghép 2 tấm (Dài 0,860* rộng 0,430, dày 0,023) mét = 100 tấm; (Dài 0,660* rộng 0,670, dày 0,023) mét =230 tấm; - Loại gỗ xẻ thanh (Dài 0,595* rộng 0,065, dày 0,028) mét = 100 thanh; (Dài 0,33* rộng 0,055, dày 0,025) mét = 90 thanh; (Dài 0,33* rộng 0,035, dày 0,025) mét = 97 thanh; - Yêu cầu : Gỗ xẻ vuông thành, không sâu mọt, không có giác, không cong vênh, gỗ được ngâm tẩm thuốc chống mối mọt và được sấy khô. | |
15 | Túi PE | 2 | Kg | Loại 150*120mm | |
16 | Bút bi | 72 | Cái | Loại TL027 | |
17 | Phấn viên | 180 | Viên | Loại 10 viên/hộp không bụi | |
18 | Giấy A3 | 5 | gam | Loại 70g/m2 | |
19 | Hồ dán | 80 | Lọ | Loại 30ml | |
20 | Giấy than | 2 | Gam | KT: 21x33cm, mầu xanh, 100 tờ/gam | |
21 | Khóa cầu ngang 76*53 | 2 | Cái | Chất liệu bằng đồng, loại 4 chìa | |
22 | Chổi quét sơn | 60 | Cái | Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 4cm | |
23 | Dung môi pha sơn | 20 | Lít | Xăng thơm | |
24 | Dao rọc giấy cỡ trung tương đương SDI 0423 | 10 | Cái | Loại cỡ trung, kèm hộp 5 lưỡi | |
25 | Máy mài cầm tay loại 710W | 1 | Bộ | Công suất 900W, tốc độ không tải 11000v/p;đường kính đĩa mài/ cắt tối đa 100 mm, Ren trục M10, trượng lượng 1,8 kg, hàng liên doanh, bảo hành 24 tháng, kèm hộp đựng | |
26 | Giấy ráp vải A180 | 30 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 180 | |
27 | Giấy ráp vải A150 | 30 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 150 | |
28 | Giấy ráp vải A100 | 30 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 100 | |
29 | Giấy ráp vải A60 | 30 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 60 | |
30 | Găng tay cao su | 4 | Đôi | Chiều dài 39cm, không mùi hôi | |
31 | Giấy đề can | 3 | Gam | Gateway 53g/m2, khổ A4, loại 250 tờ /hộp | |
32 | Thanh gạt mực | 4 | Thanh | Loại dài 1 mét, lưỡi cao su rộng 5cm, dày 2 cm | |
33 | Đèn 2 pin | 2 | Cái | Vỏ đèn bằng thép không gỉ, loại pha sáng trắng | |
34 | Ghim dắt | 7 | Hộp | Loại 28mm/100pcs | |
35 | Sổ A4 loại 320 trang | 8 | Quyển | Loại 320 trang, độ trắng 92-95 IOS, định lượng 58-60gam/m2 | |
36 | Bút viết bảng | 5 | Cái | Loại mực mầu đen, bề rộng nét viết 2.5mm | |
37 | Giấy A4 | 2 | Gam | Loại 70g/m2 | |
38 | Băng dính trắng | 3 | Cuộn | Loại 5cm trắng trong, loãi nhựa cứng | |
39 | Mực máy in | 4 | Hộp | Loại 140g | |
40 | Động cơ điện 3 pha | 1 | Cái | Công suất 2,2KW-1500v/p, điện áp 220/380v, loãi đồng. Bảo hành 24 tháng | |
41 | Bình phun sơn | 1 | Bộ | Loại tương đương S-710G | |
42 | Băng dính điện | 1 | Cuộn | Loại PVC 20Y | |
43 | Dây điện đôi | 20 | md | Loại 2x2,5 ly | |
44 | Dây cu roa | 6 | Cái | Loại A56 | |
45 | Dây cu roa | 4 | Cái | Loại B58 | |
46 | Vòng bi cầu 6306 | 7 | Cái | Đường kính trong (d) 30mm; đường kính ngoài (D) 72mm; độ dày (B) 19mm, thương hiệu tương đương SKF | |
47 | Vòng bi cầu 6204 | 5 | Cái | Đường kính trong (d) 20mm; đường kính ngoài (D) 47mm; độ dày (B) 14mm, thương hiệu tương đương SKF | |
48 | Motor máy nén khí | 2 | Cái | Loại 1.5HP/1.1KW | |
49 | Củi bó khô | 1.150 | Kg | Củi khô bó thành từng bó, chiều dài bó 50cm, được xít đai thép, trong lượng bó 20 kg/bó |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 5 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Giẻ lau | 860 | Kg | Giẻ lau phải là giẻ 100% cotton, có kích thước từ 50x50cm trở lên, không bị mục, nát, không bị dầu mỡ và phải được giặt kỹ phơi khô hoặc vải mộc 100% cotton | |
2 | Tre cây | 120 | Cây | Loại tre già, thẳng, không sâu,mắt thưa đường kính và chiều dài bắt buộc D90-110 dài 17-19 mét | |
3 | Pin đèn | 76 | Đôi | Loại R20 | |
4 | Chổi tre | 123 | Cái | Chổi dài 70cm, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | |
5 | Chổi đót | 162 | Cái | Đót phải khô, dai, phần cán dài 75cm và được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | |
6 | Thang nhôm gấp | 1 | Cái | Loại khóa sập tự động, 7 bậc mỗi bên, chiều cao chữ A 2,5m, chiều cao duỗi thẳng 5 m, trọng lượng 15,9 kg, tải trọng 200 kg, độ dày của nhôm dày 3,8mm, | |
7 | Cuốc con gà | 9 | Cái | Cán được làm bằng tre gai đặc, chiều dài cán 1m | |
8 | Dao quắm | 9 | Cái | Chất liệu thép được làm từ nhíp xe, cán bằng tre gai đặc, thẳng, khâu cán được làm bằng đồng | |
9 | Xẻng pháo binh | 9 | Cái | Sử dụng cán bằng tre gai đặc, thẳng, chiều dài cán 0,8m | |
10 | Chổi quét sơn | 136 | Cái | Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 6cm | |
11 | Đinh 3-5 phân | 186 | Kg | Đinh 5 phân đen loại 490cái/kg = 60 kg; đinh 4 phân loại trắng 950 cái/ kg = 60 kg; đinh 3 phân loại trắng 1.300 cái/kg=66 kg | |
12 | Vít 4x20 | 14.000 | Cái | Loại vít trắng 780 cái/kg | |
13 | Vít 4x30 | 5.500 | Cái | Loại vít trắng 650 cái/kg | |
14 | Gỗ thông xẻ thành phẩm | 4 | m3 | - Loại ván 1 tấm (Dài 0,66* rộng 0,13, dày 0,023) mét =70 tấm; (Dài 0,595* rộng 0,13, dày 0,023) mét = 70 tấm; (Dài 0,860* rộng 0,15, dày 0,023) mét = 90 tấm; (Dài 0,375* rộng 0,15, dày 0,023) mét = 80 tấm; - Loại ván chiều rộng ghép 2 tấm (Dài 0,860* rộng 0,430, dày 0,023) mét = 100 tấm; (Dài 0,660* rộng 0,670, dày 0,023) mét =230 tấm; - Loại gỗ xẻ thanh (Dài 0,595* rộng 0,065, dày 0,028) mét = 100 thanh; (Dài 0,33* rộng 0,055, dày 0,025) mét = 90 thanh; (Dài 0,33* rộng 0,035, dày 0,025) mét = 97 thanh; - Yêu cầu : Gỗ xẻ vuông thành, không sâu mọt, không có giác, không cong vênh, gỗ được ngâm tẩm thuốc chống mối mọt và được sấy khô. | |
15 | Túi PE | 2 | Kg | Loại 150*120mm | |
16 | Bút bi | 72 | Cái | Loại TL027 | |
17 | Phấn viên | 180 | Viên | Loại 10 viên/hộp không bụi | |
18 | Giấy A3 | 5 | gam | Loại 70g/m2 | |
19 | Hồ dán | 80 | Lọ | Loại 30ml | |
20 | Giấy than | 2 | Gam | KT: 21x33cm, mầu xanh, 100 tờ/gam | |
21 | Khóa cầu ngang 76*53 | 2 | Cái | Chất liệu bằng đồng, loại 4 chìa | |
22 | Chổi quét sơn | 60 | Cái | Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 4cm | |
23 | Dung môi pha sơn | 20 | Lít | Xăng thơm | |
24 | Dao rọc giấy cỡ trung tương đương SDI 0423 | 10 | Cái | Loại cỡ trung, kèm hộp 5 lưỡi | |
25 | Máy mài cầm tay loại 710W | 1 | Bộ | Công suất 900W, tốc độ không tải 11000v/p;đường kính đĩa mài/ cắt tối đa 100 mm, Ren trục M10, trượng lượng 1,8 kg, hàng liên doanh, bảo hành 24 tháng, kèm hộp đựng | |
26 | Giấy ráp vải A180 | 30 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 180 | |
27 | Giấy ráp vải A150 | 30 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 150 | |
28 | Giấy ráp vải A100 | 30 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 100 | |
29 | Giấy ráp vải A60 | 30 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 60 | |
30 | Găng tay cao su | 4 | Đôi | Chiều dài 39cm, không mùi hôi | |
31 | Giấy đề can | 3 | Gam | Gateway 53g/m2, khổ A4, loại 250 tờ /hộp | |
32 | Thanh gạt mực | 4 | Thanh | Loại dài 1 mét, lưỡi cao su rộng 5cm, dày 2 cm | |
33 | Đèn 2 pin | 2 | Cái | Vỏ đèn bằng thép không gỉ, loại pha sáng trắng | |
34 | Ghim dắt | 7 | Hộp | Loại 28mm/100pcs | |
35 | Sổ A4 loại 320 trang | 8 | Quyển | Loại 320 trang, độ trắng 92-95 IOS, định lượng 58-60gam/m2 | |
36 | Bút viết bảng | 5 | Cái | Loại mực mầu đen, bề rộng nét viết 2.5mm | |
37 | Giấy A4 | 2 | Gam | Loại 70g/m2 | |
38 | Băng dính trắng | 3 | Cuộn | Loại 5cm trắng trong, loãi nhựa cứng | |
39 | Mực máy in | 4 | Hộp | Loại 140g | |
40 | Động cơ điện 3 pha | 1 | Cái | Công suất 2,2KW-1500v/p, điện áp 220/380v, loãi đồng. Bảo hành 24 tháng | |
41 | Bình phun sơn | 1 | Bộ | Loại tương đương S-710G | |
42 | Băng dính điện | 1 | Cuộn | Loại PVC 20Y | |
43 | Dây điện đôi | 20 | md | Loại 2x2,5 ly | |
44 | Dây cu roa | 6 | Cái | Loại A56 | |
45 | Dây cu roa | 4 | Cái | Loại B58 | |
46 | Vòng bi cầu 6306 | 7 | Cái | Đường kính trong (d) 30mm; đường kính ngoài (D) 72mm; độ dày (B) 19mm, thương hiệu tương đương SKF | |
47 | Vòng bi cầu 6204 | 5 | Cái | Đường kính trong (d) 20mm; đường kính ngoài (D) 47mm; độ dày (B) 14mm, thương hiệu tương đương SKF | |
48 | Motor máy nén khí | 2 | Cái | Loại 1.5HP/1.1KW | |
49 | Củi bó khô | 1.150 | Kg | Củi khô bó thành từng bó, chiều dài bó 50cm, được xít đai thép, trong lượng bó 20 kg/bó |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giẻ lau | 860 | Kg | Giẻ lau phải là giẻ 100% cotton, có kích thước từ 50x50cm trở lên, không bị mục, nát, không bị dầu mỡ và phải được giặt kỹ phơi khô hoặc vải mộc 100% cotton | ||
2 | Tre cây | 120 | Cây | Loại tre già, thẳng, không sâu,mắt thưa đường kính và chiều dài bắt buộc D90-110 dài 17-19 mét | ||
3 | Pin đèn | 76 | Đôi | Loại R20 | ||
4 | Chổi tre | 123 | Cái | Chổi dài 70cm, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | ||
5 | Chổi đót | 162 | Cái | Đót phải khô, dai, phần cán dài 75cm và được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | ||
6 | Thang nhôm gấp | 1 | Cái | Loại khóa sập tự động, 7 bậc mỗi bên, chiều cao chữ A 2,5m, chiều cao duỗi thẳng 5 m, trọng lượng 15,9 kg, tải trọng 200 kg, độ dày của nhôm dày 3,8mm, | ||
7 | Cuốc con gà | 9 | Cái | Cán được làm bằng tre gai đặc, chiều dài cán 1m | ||
8 | Dao quắm | 9 | Cái | Chất liệu thép được làm từ nhíp xe, cán bằng tre gai đặc, thẳng, khâu cán được làm bằng đồng | ||
9 | Xẻng pháo binh | 9 | Cái | Sử dụng cán bằng tre gai đặc, thẳng, chiều dài cán 0,8m | ||
10 | Chổi quét sơn | 136 | Cái | Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 6cm | ||
11 | Đinh 3-5 phân | 186 | Kg | Đinh 5 phân đen loại 490cái/kg = 60 kg; đinh 4 phân loại trắng 950 cái/ kg = 60 kg; đinh 3 phân loại trắng 1.300 cái/kg=66 kg | ||
12 | Vít 4x20 | 14.000 | Cái | Loại vít trắng 780 cái/kg | ||
13 | Vít 4x30 | 5.500 | Cái | Loại vít trắng 650 cái/kg | ||
14 | Gỗ thông xẻ thành phẩm | 4 | m3 | - Loại ván 1 tấm (Dài 0,66* rộng 0,13, dày 0,023) mét =70 tấm; (Dài 0,595* rộng 0,13, dày 0,023) mét = 70 tấm; (Dài 0,860* rộng 0,15, dày 0,023) mét = 90 tấm; (Dài 0,375* rộng 0,15, dày 0,023) mét = 80 tấm; - Loại ván chiều rộng ghép 2 tấm (Dài 0,860* rộng 0,430, dày 0,023) mét = 100 tấm; (Dài 0,660* rộng 0,670, dày 0,023) mét =230 tấm; - Loại gỗ xẻ thanh (Dài 0,595* rộng 0,065, dày 0,028) mét = 100 thanh; (Dài 0,33* rộng 0,055, dày 0,025) mét = 90 thanh; (Dài 0,33* rộng 0,035, dày 0,025) mét = 97 thanh; - Yêu cầu : Gỗ xẻ vuông thành, không sâu mọt, không có giác, không cong vênh, gỗ được ngâm tẩm thuốc chống mối mọt và được sấy khô. | ||
15 | Túi PE | 2 | Kg | Loại 150*120mm | ||
16 | Bút bi | 72 | Cái | Loại TL027 | ||
17 | Phấn viên | 180 | Viên | Loại 10 viên/hộp không bụi | ||
18 | Giấy A3 | 5 | gam | Loại 70g/m2 | ||
19 | Hồ dán | 80 | Lọ | Loại 30ml | ||
20 | Giấy than | 2 | Gam | KT: 21x33cm, mầu xanh, 100 tờ/gam | ||
21 | Khóa cầu ngang 76*53 | 2 | Cái | Chất liệu bằng đồng, loại 4 chìa | ||
22 | Chổi quét sơn | 60 | Cái | Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 4cm | ||
23 | Dung môi pha sơn | 20 | Lít | Xăng thơm | ||
24 | Dao rọc giấy cỡ trung tương đương SDI 0423 | 10 | Cái | Loại cỡ trung, kèm hộp 5 lưỡi | ||
25 | Máy mài cầm tay loại 710W | 1 | Bộ | Công suất 900W, tốc độ không tải 11000v/p;đường kính đĩa mài/ cắt tối đa 100 mm, Ren trục M10, trượng lượng 1,8 kg, hàng liên doanh, bảo hành 24 tháng, kèm hộp đựng | ||
26 | Giấy ráp vải A180 | 30 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 180 | ||
27 | Giấy ráp vải A150 | 30 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 150 | ||
28 | Giấy ráp vải A100 | 30 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 100 | ||
29 | Giấy ráp vải A60 | 30 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 60 | ||
30 | Găng tay cao su | 4 | Đôi | Chiều dài 39cm, không mùi hôi | ||
31 | Giấy đề can | 3 | Gam | Gateway 53g/m2, khổ A4, loại 250 tờ /hộp | ||
32 | Thanh gạt mực | 4 | Thanh | Loại dài 1 mét, lưỡi cao su rộng 5cm, dày 2 cm | ||
33 | Đèn 2 pin | 2 | Cái | Vỏ đèn bằng thép không gỉ, loại pha sáng trắng | ||
34 | Ghim dắt | 7 | Hộp | Loại 28mm/100pcs | ||
35 | Sổ A4 loại 320 trang | 8 | Quyển | Loại 320 trang, độ trắng 92-95 IOS, định lượng 58-60gam/m2 | ||
36 | Bút viết bảng | 5 | Cái | Loại mực mầu đen, bề rộng nét viết 2.5mm | ||
37 | Giấy A4 | 2 | Gam | Loại 70g/m2 | ||
38 | Băng dính trắng | 3 | Cuộn | Loại 5cm trắng trong, loãi nhựa cứng | ||
39 | Mực máy in | 4 | Hộp | Loại 140g | ||
40 | Động cơ điện 3 pha | 1 | Cái | Công suất 2,2KW-1500v/p, điện áp 220/380v, loãi đồng. Bảo hành 24 tháng | ||
41 | Bình phun sơn | 1 | Bộ | Loại tương đương S-710G | ||
42 | Băng dính điện | 1 | Cuộn | Loại PVC 20Y | ||
43 | Dây điện đôi | 20 | md | Loại 2x2,5 ly | ||
44 | Dây cu roa | 6 | Cái | Loại A56 | ||
45 | Dây cu roa | 4 | Cái | Loại B58 | ||
46 | Vòng bi cầu 6306 | 7 | Cái | Đường kính trong (d) 30mm; đường kính ngoài (D) 72mm; độ dày (B) 19mm, thương hiệu tương đương SKF | ||
47 | Vòng bi cầu 6204 | 5 | Cái | Đường kính trong (d) 20mm; đường kính ngoài (D) 47mm; độ dày (B) 14mm, thương hiệu tương đương SKF | ||
48 | Motor máy nén khí | 2 | Cái | Loại 1.5HP/1.1KW | ||
49 | Củi bó khô | 1.150 | Kg | Củi khô bó thành từng bó, chiều dài bó 50cm, được xít đai thép, trong lượng bó 20 kg/bó |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Kho K826/Cục Quân khí như sau:
- Có quan hệ với 11 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,17 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.808.149.900 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 6.584.149.800 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,29%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ở đâu có chứa chan những lời nói yêu đương thì ở đó không hề có tình yêu chân chính. "
F. Pêtơracca
Sự kiện ngoài nước: Bà Inđira Ganđi sinh năm 1917 và bị kẻ thù sát hại...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Kho K826/Cục Quân khí đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Kho K826/Cục Quân khí đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.