Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400075395-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400075395-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng keo điện 3M | 39 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Băng keo giấy 2F4 | 40 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
3 | Cảm biến nhiệt độ khí xả dạng 100-900 | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
4 | Cảm biến nhiệt độ khí xả dạng 300-900 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
5 | Cao su non | 33 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
6 | Chì hàn | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
7 | Dây đồng cuốn lõi từ | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
8 | Điện trở công suất 10 W | 33 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
9 | Điện trở dây cuốn 1 kΩ- Constan | 46 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
10 | Điện trở dây cuốn 10 kΩ- Constan | 47 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
11 | Điện trở dây cuốn 22 kΩ- Constan | 21 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
12 | Đồng hồ (0-200)Kw - 380V-DEIF | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
13 | Đồng hồ (0-500)V- DEIF | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
14 | Đồng hồ (45-65)HZ - 380V-DEIF | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
15 | Đồng hồ ampe (0-300)A - DEIF | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
16 | Đồng hồ ampe kìm | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
17 | Đồng hồ áp suất dây (0-16) kgf/cm2 | 26 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
18 | Đồng hồ áp suất Ф100 (0-1,5) kgf/cm2 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
19 | Đồng hồ áp suất Ф100 (0-10) kgf/cm2 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
20 | Đồng hồ áp suất Ф100 (0-150) kgf/cm2 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
21 | Đồng hồ áp suất Ф100 (0-2) kgf/cm2 | 17 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
22 | Đồng hồ áp suất Ф100 (0-250) kgf/cm2 | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
23 | Đồng hồ áp suất Ф100 (0-50) kgf/cm2 | 32 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
24 | Đồng hồ áp suất Ф100 (0-7) kgf/cm2 | 18 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
25 | Đồng hồ áp suất Ф60 (0-10) kgf/cm2 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
26 | Đồng hồ áp suất Ф60 (0-10) kgf/cm2 | 40 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
27 | Đồng hồ áp suất Ф60 (0-15) kgf/cm2 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
28 | Đồng hồ áp suất Ф60 (0-25) kgf/cm2 | 27 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
29 | Đồng hồ áp suất Ф60 (0-7) kgf/cm2 | 41 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
30 | Đồng hồ đo dòng điện một chiều (0-100)A | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
31 | Đồng hồ đo điện áp một chiều (0-50)V | 9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
32 | Đồng hồ nhiệt độ chuyển đổi điện (-40:120)oC + CB | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
33 | Đồng hồ nhiệt độ dây đến 8m | 39 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
34 | Đồng hồ tốc độ (0-2000) rpm | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
35 | Đồng hồ tốc độ + củ phát D1 | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
36 | Đồng hồ Vạn năng | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
37 | Đồng hồ Vạn năng | 18 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
38 | Gel tẩy gỉ RP7 | 21 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
39 | Gia công sửa chữa mạch đo công suất (0-200) kW | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
40 | Gia công sửa chữa mạch đo công suất (0-250) kW | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
41 | Gia công sửa chữa mạch đo công suất (0-250) kW | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
42 | Gia công sửa chữa mạch đo điện trở cách điện (0-10) MΩ | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
43 | Gia công sửa chữa mạch đo đồng hồ tần số (45-65) Hz | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
44 | Gia công sửa chữa mạch đo tần số (45-65) Hz | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
45 | Kim chỉ thị | 37 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
46 | Khung dây đo lường 1 mA | 35 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
47 | Khung dây đo lường 10 mA | 41 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
48 | Khung dây đo lường 100 uA | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
49 | Khung dây đo lường 500 uA | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 | |
50 | Khung dây đo lường 5mA | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cổng C cảng Cát Lái | 3 | 10 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 như sau:
- Có quan hệ với 24 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,03 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 52.277.014.500 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 52.231.327.750 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,09%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đừng bao giờ dùng vũ lực để đoạt lấy thứ có thể đạt được nhờ dối gạt. "
Niccolo Machiavelli
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.