Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Trung tâm Kỹ thuật SXCT, Đài Truyền hình Việt Nam |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Mua vật tư phục vụ sửa chữa thiết bị cho các đơn vị trong Đài Tên dự toán là: Mua vật tư phục vụ sửa chữa thiết bị cho các đơn vị trong Đài Thời gian thực hiện hợp đồng là : 60 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn bổ sung kinh phí chi thường xuyên năm 2022 của Trung tâm Kỹ thuật sản xuất chương trình |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Báo cáo tài chính năm 2019, 2020, 2021 và một trong các tài liệu sau: + Biên bản kiểm tra quyết toán thuế trong 3 năm tài chính 2019, 2020, 2021. + Tờ khai tự quyết toán thuế (thuế GTGT và thuế thu nhập doanh nghiệp) có xác nhận của cơ quan thế đã nộp tờ khai (trường hợp nộp tờ khai qua mạng internet thì nộp bản in thư xác nhận đã nộp tờ khai của cơ quan thuế qua hệ thống email để gửi kèm) trong 3 năm tài chính 2019, 2020, 2021. + Văn bản xác nhận của cơ quan quản lý thuế (xác nhận số nộp cả năm) về việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế trong 3 năm tài chính năm 2019, 2020, 2021. + Báo cáo kiểm toán trong 3 năm tài chính 2019, 2020, 2021; - Văn bản tài liệu chứng minh hoặc cam kết nhà thầu là đơn vị hạch toán tài chính độc lập; - Văn bản, tài liệu (hoặc cam kết của nhà thầu) chứng minh nhà thầu không đang trong quá trình giải thể; không bị kết luận đang lâm vào tình trạng phá sản hoặc nợ không có khả năng chi trả theo quy định của pháp luật; - Văn bản, tài liệu (hoặc cam kết của nhà thầu) chứng minh nhà thầu không đang trong thời gian bị cấm tham dự thầu. Chú ý: đối với nhà thầu liên danh yêu cầu từng thành viên liên danh bắt buộc phải đáp ứng các tiêu chí trên. - Tài liệu chứng minh hợp đồng đã hoàn thành hoặc hoàn thành phần lớn: Biên bản bàn giao nghiệm thu, thanh lý hợp đồng hoặc hóa đơn hoặc xác nhận của chủ đầu tư/bên mời thầu. - Trường hợp nhà thầu thuộc đối tượng ưu đãi thì phải gửi kèm tài liệu để chứng minh. |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: - Nhà thầu có bản cam kết khi trúng thầu sẽ cung cấp tài liệu chứng minh hàng hóa đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. - Cam kết cung cấp toàn bộ tài liệu hướng dẫn sử dụng của hàng hóa (nếu có). - Cam kết bảo hành và thời hạn bảo hành cho toàn bộ hàng hóa. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Hàng hóa đuợc giao tại: Đài Truyền hình Việt Nam – Số 43 Nguyễn Chí Thanh – P.Ngọc Khánh – Q. Ba Đình – Hà Nội. Giá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí... (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): 12 tháng |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: - Bảo lãnh dự thầu bản gốc - Nhà thầu cung cấp tài liệu chứng minh tất cả hàng hóa cung cấp cho gói thầu đều đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 35.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Trung tâm Kỹ thuật sản xuất chương trình: - Điện thoại liên hệ : 024.37716735 – 024.38317920 - Địa chỉ: Đài Truyền hình Việt Nam – 43 Nguyễn Chí Thanh – P. Ngọc Khánh – Q. Ba Đình - Hà Nội. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Trung tâm Kỹ thuật sản xuất chương trình Điện thoại liên hệ : 024.37716735 – 024.38317920 Địa chỉ: Đài Truyền hình Việt Nam – 43 Nguyễn Chí Thanh – P. Ngọc Khánh – Q. Ba Đình - Hà Nội. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Trung tâm Kỹ thuật sản xuất chương trình Điện thoại liên hệ : 024.37716735 – 024.38317920 Địa chỉ: Đài Truyền hình Việt Nam – 43 Nguyễn Chí Thanh – P. Ngọc Khánh – Q. Ba Đình - Hà Nội. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Trung tâm Kỹ thuật sản xuất chương trình Điện thoại liên hệ : 024.37716735 – 024.38317920 Địa chỉ: Đài Truyền hình Việt Nam – 43 Nguyễn Chí Thanh – P. Ngọc Khánh – Q. Ba Đình - Hà Nội. |
E-CDNT 34 | Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 0 % Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 0 % |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Nút Star/Stop | 441028801 hoặc tương đương | 1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.I.1 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW 200 |
2 | EYE CUP (mắt mèo) | 416485601 hoặc tương đương | 2 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.I.2 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW 200 |
3 | Chốt gá micro | X23425705 hoặc tương đương | 3 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.I.3 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW 200 |
4 | Vỏ Cabinet (T), Panel Hinge và Cabinet (B), panel Hinge (3-288-566-21 và 3-288-567-21) bộ phận vỏ nhựa trên LCD | 328856622 328856721 442812903 442813003 hoặc tương đương | 1 | Bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.I.4 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW 200 |
5 | Nắp che phím điều khiển âm thanh | X25844615 hoặc tương đương | 3 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.I.5 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW 200 |
6 | Nắp máy bên trái (bên các phím điều khiển) | X25857738 hoặc tương đương | 3 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.I.6 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW 200 |
7 | Tấm điều khiển và xử lý tín hiệu (Board DPR-343) | A1886114A hoặc tương đương | 3 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.I.7 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW 200 |
8 | Modul ghi/đọc thẻ A | A1891131A hoặc tương đương | 1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.I.8 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW 200 |
9 | Bo mạch RE-322 | A1968743A hoặc tương đương | 2 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.II.1 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW 300 |
10 | Bo mạch RE-320 | A1968741A hoặc tương đương | 2 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.II.2 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW 300 |
11 | Bo mạch AU-357 | A1968740A hoặc tương đương | 1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.II.3 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW 300 |
12 | Nút Star/Stop | 458069001 hoặc tương đương | 2 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.III.1 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW 350 |
13 | EYECups (Mắt mèo) | 387820813 hoặc tương đương | 1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.III.2 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW 350 |
14 | Chốt gá Micro | A1511856B hoặc tương đương | 3 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.III.3 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW 350 |
15 | Bo mạch FP-169 | A1771389A hoặc tương đương | 1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.III.4 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW 350 |
16 | Ốp tay cầm phía trên | X25418376 hoặc tương đương | 6 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.III.5 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW 350 |
17 | Ốp tay cầm phía dưới | 416899702 hoặc tương đương | 6 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.III.6 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW 350 |
18 | Nút cao su bên sườn máy | 416899301 hoặc tương đương | 1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.III.7 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW 350 |
19 | Nút cao su audio và video sau đuôi máy | 416899201 hoặc tương đương | 1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.III.8 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW 350 |
20 | Nút xoay kính lọc | 371005401 hoặc tương đương | 1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.III.9 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW 350 |
21 | Nút Star/Stop | 458069001 hoặc tương đương | 1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.IV.1 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW 400 |
22 | EYE CUP (mắt mèo) | 387820813 hoặc tương đương | 2 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.IV.2 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW 400 |
23 | Bo cung cấp nguồn RE-336 | A5029899A hoặc tương đương | 1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.V.1 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PXW Z450 |
24 | Nút Star/Stop | 398663202 hoặc tương đương | 1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.VI.1 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW 500 |
25 | Mút mic đầu cam | 399141902 hoặc tương đương | 4 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.VI.2 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW 500 |
26 | EyeCups (mắt mèo) | A8319943B hoặc tương đương | 1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.VI.3 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW 500 |
27 | Ống kính | KJ17ex7.7B IASE S hoặc tương đương | 1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.VI.4 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW 500 |
28 | Núm xoay filer | 371005401 hoặc tương đương | 2 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.VI.5 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW 500 |
29 | EyeCups (Mắt mèo) | 473713601 hoặc tương đương | 1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.VII.1 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW Z280 |
30 | Nút cao su che HDMI | X25974491 hoặc tương đương | 1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.VII.2 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW Z280 |
31 | EYE CUP (mắt mèo) | 387820813 hoặc tương đương | 1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.VIII.1 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW EX3 |
32 | Nút star/stop | 387540001 hoặc tương đương | 2 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.VIII.2 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW EX3 |
33 | Nắp nhựa che phần điều khiển audio | 387774001 hoặc tương đương | 1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.VIII.3 chương V | Thuộc phần linh kiện Camera – PMW EX3 |
34 | Ram 8GB cho máy workstation HP Z820 | 32 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục B.1 chương V | Thuộc phần Linh kiện sửa chữa nâng cấp máy trạm hệ thống | |
35 | Ram 8GB cho máy workstation HP Z440 | 16 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục B.2 chương V | Thuộc phần Linh kiện sửa chữa nâng cấp máy trạm hệ thống | |
36 | Bộ nhớ Ram 8GB DDR 3L 1600 MHZ Non ECC | 8 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục B.3 chương V | Thuộc phần Linh kiện sửa chữa nâng cấp máy trạm hệ thống | |
37 | Ổ cứng SSD 500GB SATA 3 | MZ-77E500 hoặc tương đương | 7 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục B.4 chương V | Thuộc phần Linh kiện sửa chữa nâng cấp máy trạm hệ thống |
38 | Ổ cứng SSD 2TB SATA 3 2.5 inch | MZ-77E2T0BW hoặc tương đương | 6 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục B.5 chương V | Thuộc phần Linh kiện sửa chữa nâng cấp máy trạm hệ thống |
39 | Card màn hình 8GB GDDR5x | RTX 4000hoặc tương đương | 14 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục B.6 chương V | Thuộc phần Linh kiện sửa chữa nâng cấp máy trạm hệ thống |
40 | Card màn hình VGA Card LEADTEK nVidia Quadro RTX 8000 48GB GDDR6 | RTX A6000 hoặc tương đương | 5 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục B.7 chương V | Thuộc phần Linh kiện sửa chữa nâng cấp máy trạm hệ thống |
41 | Nguồn cho máy HP Z820 | DPS-1125AB hoặc tương đương | 2 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục B.8 chương V | Thuộc phần Linh kiện sửa chữa nâng cấp máy trạm hệ thống |
42 | Bộ Quạt cho CPU Z820 | 635868-001/ 636164-001 hoặc tương đương | 2 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục B.9 chương V | Thuộc phần Linh kiện sửa chữa nâng cấp máy trạm hệ thống |
43 | Card in video | VS 4 hoặc tương đương | 1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục B.10 chương V | Thuộc phần Linh kiện sửa chữa nâng cấp máy trạm hệ thống – Hệ thống thiết bị dựng hình lưu động kết nối 4 camera |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Nút Star/Stop | 1 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
2 | EYE CUP (mắt mèo) | 2 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
3 | Chốt gá micro | 3 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
4 | Vỏ Cabinet (T), Panel Hinge và Cabinet (B), panel Hinge (3-288-566-21 và 3-288-567-21) bộ phận vỏ nhựa trên LCD | 1 | Bộ | Đài THVN | 60 ngày |
5 | Nắp che phím điều khiển âm thanh | 3 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
6 | Nắp máy bên trái (bên các phím điều khiển) | 3 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
7 | Tấm điều khiển và xử lý tín hiệu (Board DPR-343) | 3 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
8 | Modul ghi/đọc thẻ A | 1 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
9 | Bo mạch RE-322 | 2 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
10 | Bo mạch RE-320 | 2 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
11 | Bo mạch AU-357 | 1 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
12 | Nút Star/Stop | 2 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
13 | EYECups (Mắt mèo) | 1 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
14 | Chốt gá Micro | 3 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
15 | Bo mạch FP-169 | 1 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
16 | Ốp tay cầm phía trên | 6 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
17 | Ốp tay cầm phía dưới | 6 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
18 | Nút cao su bên sườn máy | 1 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
19 | Nút cao su audio và video sau đuôi máy | 1 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
20 | Nút xoay kính lọc | 1 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
21 | Nút Star/Stop | 1 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
22 | EYE CUP (mắt mèo) | 2 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
23 | Bo cung cấp nguồn RE-336 | 1 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
24 | Nút Star/Stop | 1 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
25 | Mút mic đầu cam | 4 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
26 | EyeCups (mắt mèo) | 1 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
27 | Ống kính | 1 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
28 | Núm xoay filer | 2 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
29 | EyeCups (Mắt mèo) | 1 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
30 | Nút cao su che HDMI | 1 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
31 | EYE CUP (mắt mèo) | 1 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
32 | Nút star/stop | 2 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
33 | Nắp nhựa che phần điều khiển audio | 1 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
34 | Ram 8GB cho máy workstation HP Z820 | 32 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
35 | Ram 8GB cho máy workstation HP Z440 | 16 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
36 | Bộ nhớ Ram 8GB DDR 3L 1600 MHZ Non ECC | 8 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
37 | Ổ cứng SSD 500GB SATA 3 | 7 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
38 | Ổ cứng SSD 2TB SATA 3 2.5 inch | 6 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
39 | Card màn hình 8GB GDDR5x | 14 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
40 | Card màn hình VGA Card LEADTEK nVidia Quadro RTX 8000 48GB GDDR6 | 5 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
41 | Nguồn cho máy HP Z820 | 2 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
42 | Bộ Quạt cho CPU Z820 | 2 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
43 | Card in video | 1 | Chiếc | Đài THVN | 60 ngày |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 3.500.000.000(4) VND, trong vòng 3(5) năm gần đây. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6) | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 0.0 VND(8). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 1.700.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 3.400.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 2, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 1.700.000.000 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 2, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 1.700.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 3.400.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 2, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 1.700.000.000 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 2, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 1.700.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 3.400.000.000 VND. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) | |||||
4 | Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13) | Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau: Nhà thầu phải bảo hành toàn bộ hàng hóa trong thời gian bảo hành đã cam kết và thực hiện nghĩa vụ bảo hành khi có yêu cầu từ bên mời thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 03 đến 05 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu .
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu trung bình hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = (Giá gói thầu/ thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k. Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là từ 1,5 đến 2.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k
Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là 1,5.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1 Bảng này.
(6) Thông thường áp dụng đối với những hàng hóa đặc thù, phức tạp, quy mô lớn, có thời gian sản xuất, chế tạo dài.
(7) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm
(8) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là từ 0,2 đến 0,3.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
Nguồn lực tài chính được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
(9) Căn cứ vào quy mô, tính chất của gói thầu và tình hình thực tế của ngành, địa phương để quy định cho phù hợp. Thông thường từ 1 đến 3 hợp đồng tương tự.
Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm:
- Tương tự về chủng loại, tính chất: có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét;
- Tương tự về quy mô: có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét.
Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các gói thầu có tính chất đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị của hợp đồng trong khoảng 50% đến 70% giá trị của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng sản xuất hàng hóa tương tự về chủng loại và tính chất với hàng hóa của gói thầu.
(10) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(11) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(12) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu về doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại tiêu chí 2.2 Bảng này.
(13) Nếu tại Mục 15.2 E-BDL có yêu cầu thì mới quy định tiêu chí này.
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nút Star/Stop |
441028801 hoặc tương đương
|
1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.I.1 chương V | |
2 | EYE CUP (mắt mèo) |
416485601 hoặc tương đương
|
2 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.I.2 chương V | |
3 | Chốt gá micro |
X23425705 hoặc tương đương
|
3 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.I.3 chương V | |
4 | Vỏ Cabinet (T), Panel Hinge và Cabinet (B), panel Hinge (3-288-566-21 và 3-288-567-21) bộ phận vỏ nhựa trên LCD |
328856622 328856721 442812903 442813003 hoặc tương đương
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.I.4 chương V | |
5 | Nắp che phím điều khiển âm thanh |
X25844615 hoặc tương đương
|
3 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.I.5 chương V | |
6 | Nắp máy bên trái (bên các phím điều khiển) |
X25857738 hoặc tương đương
|
3 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.I.6 chương V | |
7 | Tấm điều khiển và xử lý tín hiệu (Board DPR-343) |
A1886114A hoặc tương đương
|
3 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.I.7 chương V | |
8 | Modul ghi/đọc thẻ A |
A1891131A hoặc tương đương
|
1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.I.8 chương V | |
9 | Bo mạch RE-322 |
A1968743A hoặc tương đương
|
2 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.II.1 chương V | |
10 | Bo mạch RE-320 |
A1968741A hoặc tương đương
|
2 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.II.2 chương V | |
11 | Bo mạch AU-357 |
A1968740A hoặc tương đương
|
1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.II.3 chương V | |
12 | Nút Star/Stop |
458069001 hoặc tương đương
|
2 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.III.1 chương V | |
13 | EYECups (Mắt mèo) |
387820813 hoặc tương đương
|
1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.III.2 chương V | |
14 | Chốt gá Micro |
A1511856B hoặc tương đương
|
3 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.III.3 chương V | |
15 | Bo mạch FP-169 |
A1771389A hoặc tương đương
|
1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.III.4 chương V | |
16 | Ốp tay cầm phía trên |
X25418376 hoặc tương đương
|
6 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.III.5 chương V | |
17 | Ốp tay cầm phía dưới |
416899702 hoặc tương đương
|
6 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.III.6 chương V | |
18 | Nút cao su bên sườn máy |
416899301 hoặc tương đương
|
1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.III.7 chương V | |
19 | Nút cao su audio và video sau đuôi máy |
416899201 hoặc tương đương
|
1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.III.8 chương V | |
20 | Nút xoay kính lọc |
371005401 hoặc tương đương
|
1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.III.9 chương V | |
21 | Nút Star/Stop |
458069001 hoặc tương đương
|
1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.IV.1 chương V | |
22 | EYE CUP (mắt mèo) |
387820813 hoặc tương đương
|
2 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.IV.2 chương V | |
23 | Bo cung cấp nguồn RE-336 |
A5029899A hoặc tương đương
|
1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.V.1 chương V | |
24 | Nút Star/Stop |
398663202 hoặc tương đương
|
1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.VI.1 chương V | |
25 | Mút mic đầu cam |
399141902 hoặc tương đương
|
4 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.VI.2 chương V | |
26 | EyeCups (mắt mèo) |
A8319943B hoặc tương đương
|
1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.VI.3 chương V | |
27 | Ống kính |
KJ17ex7.7B IASE S hoặc tương đương
|
1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.VI.4 chương V | |
28 | Núm xoay filer |
371005401 hoặc tương đương
|
2 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.VI.5 chương V | |
29 | EyeCups (Mắt mèo) |
473713601 hoặc tương đương
|
1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.VII.1 chương V | |
30 | Nút cao su che HDMI |
X25974491 hoặc tương đương
|
1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.VII.2 chương V | |
31 | EYE CUP (mắt mèo) |
387820813 hoặc tương đương
|
1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.VIII.1 chương V | |
32 | Nút star/stop |
387540001 hoặc tương đương
|
2 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.VIII.2 chương V | |
33 | Nắp nhựa che phần điều khiển audio |
387774001 hoặc tương đương
|
1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục A.VIII.3 chương V | |
34 | Ram 8GB cho máy workstation HP Z820 | 32 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục B.1 chương V | ||
35 | Ram 8GB cho máy workstation HP Z440 | 16 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục B.2 chương V | ||
36 | Bộ nhớ Ram 8GB DDR 3L 1600 MHZ Non ECC | 8 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục B.3 chương V | ||
37 | Ổ cứng SSD 500GB SATA 3 |
MZ-77E500 hoặc tương đương
|
7 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục B.4 chương V | |
38 | Ổ cứng SSD 2TB SATA 3 2.5 inch |
MZ-77E2T0BW hoặc tương đương
|
6 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục B.5 chương V | |
39 | Card màn hình 8GB GDDR5x |
RTX 4000hoặc tương đương
|
14 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục B.6 chương V | |
40 | Card màn hình VGA Card LEADTEK nVidia Quadro RTX 8000 48GB GDDR6 |
RTX A6000 hoặc tương đương
|
5 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục B.7 chương V | |
41 | Nguồn cho máy HP Z820 |
DPS-1125AB hoặc tương đương
|
2 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục B.8 chương V | |
42 | Bộ Quạt cho CPU Z820 |
635868-001/ 636164-001 hoặc tương đương
|
2 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục B.9 chương V | |
43 | Card in video |
VS 4 hoặc tương đương
|
1 | Chiếc | Theo yêu cầu kỹ thuật mục B.10 chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Kỹ thuật SXCT, Đài Truyền hình Việt Nam như sau:
- Có quan hệ với 73 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,85 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 69,83%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 30,17%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 985.399.694.256 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 884.794.596.252 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 10,21%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Còn lại gì nếu danh dự mất? "
Publilius Syrus
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Kỹ thuật SXCT, Đài Truyền hình Việt Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Kỹ thuật SXCT, Đài Truyền hình Việt Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.