Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết bị chống sét 1000V | 4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Chống sét luồng ESP-K10 | 19 | Phiến | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
3 | Chống sét thuê bao K5-110 | 65 | Phiến | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
4 | Aptomat 1 pha MCB 2LS150A/65kVA | 4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
5 | Cầu dao đảo chiều 1 pha 100A/600v | 4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
6 | Hạt mạng RJ45 | 40 | Hạt | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
7 | Đầu RJ11 | 240 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
8 | Bao diêm thoại | 256 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
9 | Phiến Krone | 28 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
10 | Đế phiến krone | 28 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
11 | Cao su non | 40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
12 | Lạt thít nhựa 25 cm | 4 | Túi | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
13 | Lạt thít nhựa 15 cm | 4 | Túi | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
14 | Băng dính đen | 20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
15 | Băng dính đánh dấu | 4 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
16 | Băng dính xốp 2 mặt | 4 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
17 | Ổ cắm 6 chân | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
18 | Gen nhựa hộp 40x60 (2m/Cây) | 24 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
19 | Gen nhựa hộp 60x100 (2m/Cây) | 15 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
20 | Gen nhựa 28x10 (4m/Cây) | 70 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
21 | Gen nhựa 15x10 (4m/Cây) | 156 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
22 | Bột Gem (hóa chất giảm điện trở) | 8 | Túi | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
23 | Bảng sơ đồ kết nối vùng mạng (nhôm kính KT:1,2x2,2m) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
24 | Bảng sơ đồ kết nối thiết bị (nhôm kính KT: 1,2x2,2m) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
25 | Bảng chức trách, chế độ (nhôm kính KT: 60x84cm) | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
26 | Bảng quy trình xử lý, bảo quản, sử dụng (nhôm kính KT: 60x84cm) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
27 | Bình ga công nghiệp | 4 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
28 | Bàn phòng trực KT: 2,4m x (0,5m, 0,4) x 0,75m | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
29 | Ghế gập | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
30 | Bảng đồng tiếp đất 5x30cm | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
31 | Dây nhảy quang Single mode LC/UPC - SC/APC, 2.0mm, 15m | 16 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
32 | Dây nhảy quang Single mode SC/UPC - SC/APC, 2.0mm, 15m | 16 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
33 | Dây nhảy quang Single mode SC/APC - SC/APC, 2.0mm, 15m | 16 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
34 | Dây nhảy quang Single mode FC/UPC - SC/APC, 2.0mm, 15m | 16 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
35 | Cáp luồng 8E1 | 20 | m | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
36 | Switch cisco cbs110-24T-EU | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
37 | Module quang | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
38 | Cáp mạng UTP/cat6E | 144 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
39 | Thang cáp inox (300x300) mm | 73 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
40 | Dây cáp điện cxv 3x50+1x 25 | 855 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
41 | Dây điện 2x2,5 | 292 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
42 | Dây điện 2x4 | 176 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
43 | Dây điện 2x6 | 135 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
44 | Dây điện M25 | 110 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
45 | Dây điện M16 | 98 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
46 | Dây tiếp địa vàng xanh M10 | 97 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
47 | Dây đồng trần M70 | 120 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
48 | Dây đồng tiếp địa M50 | 36 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
49 | Cọc tiếp địa đồng thau D16mm Dài 2,4m | 36 | Cọc | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 | |
50 | Que hàn đồng | 8 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An; Xã Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh; Xã Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình; Phường Trường Thi, TP Vinh, Nghệ An | 10 | 20 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Lữ đoàn 134 - Binh chủng thông tin liên lạc như sau:
- Có quan hệ với 40 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,36 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 70,83%, Xây lắp 20,83%, Tư vấn 8,33%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 97.251.576.040 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 96.862.455.383 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,40%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Oán thù cũng mù như tình yêu vậy. "
Ngạn ngữ Anh
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Lữ đoàn 134 - Binh chủng thông tin liên lạc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Lữ đoàn 134 - Binh chủng thông tin liên lạc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.