Thông báo mời thầu

Mua vật tư tiêu hao Hóa nghiệm và vật tư thay thế bất thường hệ thống Hóa Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 năm 2022

Tìm thấy: 15:32 23/05/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Mua vật tư tiêu hao Hóa nghiệm và vật tư thay thế bất thường hệ thống Hóa Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 năm 2022
Gói thầu
Mua vật tư tiêu hao Hóa nghiệm và vật tư thay thế bất thường hệ thống Hóa Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 năm 2022
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Mua vật tư tiêu hao Hóa nghiệm và vật tư thay thế bất thường hệ thống Hóa Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 năm 2022
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Sản xuất kinh doanh năm 2022 của PV Power Ha Tinh
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
15:00 02/06/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
14:36 23/05/2022
đến
15:00 02/06/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
15:00 02/06/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
85.000.000 VND
Bằng chữ
Tám mươi lăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 02/06/2022 (30/09/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - Công ty cổ phần - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Mua vật tư tiêu hao Hóa nghiệm và vật tư thay thế bất thường hệ thống Hóa Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 năm 2022
Tên dự toán là: Mua vật tư tiêu hao Hóa nghiệm và vật tư thay thế bất thường hệ thống Hóa Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 năm 2022
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 98 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Sản xuất kinh doanh năm 2022 của PV Power Ha Tinh
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh Địa chỉ: Xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh Điện thoại: 02393.716789 Fax: 02393.716699
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh Địa chỉ: Xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh Điện thoại: 02393.716789 Fax: 02393.716699

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - Công ty cổ phần - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh , địa chỉ: Xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
- Chủ đầu tư: Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh Địa chỉ: Xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh Điện thoại: 02393.716789 Fax: 02393.716699

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
- Tài liệu kỹ thuật (Nếu có); - Báo cáo tài chính - Hợp đồng mua sắm hàng hóa, máy móc, thiết bị tương tự (Đính kèm Hóa đơn/ Biên bản thanh lý).
E-CDNT 10.2(c)Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá:
- Giấy chứng nhận xuất xứ; - Giấy chứng nhận chất lượng; - Cam kết chất lượng, xuất xứ; - Tài liệu kỹ thuật (nếu có).
E-CDNT 12.2Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau:
Giá trị chào hàng bao gồm tiền Hàng hóa, các loại thuế, phí, chi phí vận chuyển và bất kỳ chi phí phát sinh khác để thực hiện các nghĩa vụ theo quy định trong Hợp đồng kể cả việc thay thế Hàng hóa trong giai đoạn bảo hành (Bao gồm cả phí chuyển tiền).
E-CDNT 14.3Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): 02 năm
E-CDNT 15.2Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm:
Bản gốc E-HSMT để đối chiếu.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 85.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh Địa chỉ: Xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh Điện thoại: 02393.716789 Fax: 02393.716699
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh Địa chỉ: Xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh Điện thoại: 02393.716789 Fax: 02393.716699
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch Vật tư Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh Địa chỉ: Xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh Điện thoại: 02393.716789 Fax: 02393.716699
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Phòng Kế hoạch Vật tư Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh Địa chỉ: Xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh Điện thoại: 02393.716789 Fax: 02393.716699
E-CDNT 34

Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 10 %

Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 10 %

PHẠM VI CUNG CẤP

Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STTDanh mục hàng hóaKý mã hiệuKhối lượng mời thầuĐơn vịMô tả hàng hóaGhi chú
1Than hoạt tính Norit Gac 1240 W4.000KgTên sản phẩm: Than hoạt tính Norit GAC, Model 1240 W Tỷ trọng: 470 kg/m3. Chỉ số iodine: min 950. Kích thước hạt >12 mesh (1.70 mm) : max 10%. Kích thước hạt CO,CQ, Tài liệu kỹ thuật
2Hạt nhựa trao đổi anion (OH-) xử lý nước7.000Lít- Applications: Demineralization, Mixed bed polishing - System Designs: Compatible with all system technologies: Co-current, Counter-current, Packed beds, Mixed beds - Typical Properties: + Copolymer: Styrene-divinylbenzene + Matrix: Gel + Type: Strong base anion, Type I + FunctionalGroup: -N+(CH3)3 + Ionic Form as Shipped: Cl- + Total Exchange Capacity: ≥ 1.30 eq/L (Cl− form) + Water Retention Capacity: 48.0 – 55.0%(Cl− form) + Particle Diameter: (520 - 700) µm + Uniformity Coefficient: ≤ 1.25 + Whole Uncracked Beads: ≥ 90% + Swelling: Cl− → OH− : ≤ 30% + Particle Density: (1.07– 1.08) g/mL + Shipping Weight: (670 - 710) g/LCO,CQ, Tài liệu kỹ thuật
3Hạt nhựa trao đổi cation (H+) xử lý nước6.400Lít'- Applications: Demineralization, Mixed bed polishing - System Designs: Compatible with all system technologies: Co-current, Counter-current, Packed beds, Mixed beds - Typical Properties: + Copolymer: Styrene-divinylbenzene + Matrix: Gel + Type: Strong acid cation + FunctionalGroup: Sulfonic acid + Ionic Form as Shipped: H+ + Total Exchange Capacity: ≥ 1.8 eq/L (H+ form) + Water Retention Capacity: 50.0 – 56.0%(H+ form) + Particle Diameter: (520 - 720) µm + Uniformity Coefficient: ≤ 1.20 + Whole Uncracked Beads: ≥ 95% + Swelling: Na+ → H+ : (8 - 9)% + Particle Density: 1.20 g/mL + Shipping Weight: (745 - 800) g/LCO,CQ, Tài liệu kỹ thuật
4Oring của Máy phân tích than IKA C50004CáiCode: 1583500 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA
5Dây cotton (cotton twist) của Máy phân tích than IKA C50003BaoCode: 4579900 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA
6O-ring của Máy phân tích than IKA C50005CáiCode: 1515200 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA
7O-Ring FPM (Viton) Máy phân tích than IKA C50005CáiCode: 1395200 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA
8Centering ring của Máy phân tích than IKA C50001CáiCode: 3019900 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Hãng IKA
9Packing ring của Máy phân tích than IKA C50001CáiCode: 1760900 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA
10Dust filter cartridge của Máy phân tích than CS-580A1CáiDust filter cartridge (Của máy Carbon and Surfur Analyzer CS-580A) Code: 11170 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất ELTRA
11INNER DETECTOR RING của Máy xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở ACO8 TANAKA1CáiCode: ACO-02-402 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất TANAKA
12OUTER DETECTOR RING của Máy xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở ACO8 TANAKA1CáiCode: ACO-02-403 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất TANAKA
13Pump seals của Máy phân tích hạt rắn PAMAS S401CáiPump seals 1 set = 3 pcs Code: Co01360 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất PAMAS
14Sample cell, 1-in square, 25ml with cap của Máy quang phổ HACH DR50002CáiSample cell, 1-in square, 25ml with cap Code: 2612602 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach
15Boat, weighing, 8.9-cm square của Máy quang phổ HACH DR50002hộpBoat, weighing, 8.9-cm square Code: 21790-00 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach
16Balls, cotton của Máy quang phổ HACH DR50001Hộp/100 cáiBalls, cotton Code: 257201 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach
17Mirror, sample Comparment của Máy quang phổ HACH DR50001BộMirror, sample Comparment Code: A23753 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất HachCO,CQ
18Mirror, lamp của Máy quang phổ HACH DR50001CáiCode: A23749 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất HachCO,CQ
19Mirror, gratting của Máy quang phổ HACH DR50001CáiMirror, gratting Code: A23750 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất HachCO,CQ
20PRE Filterfor Air Science™ Purair của Tủ hút khí độc2BộPRE Filterfor Air Science™ Purair 10-15 / EDU (29”-39” / 75cm – 100cm) (Tủ hút Air Science Purair P20 ) Code: ASTM PRF Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất HachCO,CQ
21GP Plus 22lb main filter Tủ hút khí độc2BộGP Plus 22lb main filter(Tủ hút Air Science Purair P20 ) Code: ASTM - 001 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất HachCO,CQ
22Bộ trao đổi nhiệt dạng cuộn (Coil heat exchanger)4BộVật liệu: Inox SS316L Đường kính ngoài: DN8 (13.7mm) Độ dày thành ống: SCH80 (3.02mm) OD cuộn ống: 137mm Số vòng xoắn: 10 vòng Tổng chiều dài 10 vòng xoắn: 162mm Khoảng cách dầu vào và đầu ra: 72.5mm Bản vẽ:VA1-BWBC-00100-M-M1A-PID-15003 (Phù hợp với thực tế lắp đặt)
23Hộp giảm tốc cánh khuấy bể PAC1BộMixer model: PFM TE-1087 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất PFM EngineeringCO,CQ
24Bơm định lượng PAC nước thô (bao gồm bơm và Motor)2CáiModel: VAMC07026PVT000S00 Pump type:diaphragm head Discharge pressure max. [barg]: 7 Capacity rated / max. [lph]: 26 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất ProminentCO,CQ
25Màng bơm Pulsa Model 55H series8CáiModel bơm: Pulsa 55HL P/N : NP170007-THY Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Pulsafeeder
26Nắp bơm Pulsa Model 55H series4BộNắp bơm Pulsa Model 55H series Loại vật liệu: Nhựa Bao gồm oring và núm điều chỉnh lưu lượng bơm (phù hợp với thực tế lắp đặt) Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Pulsafeeder
27Bộ kit cho bơm B2505PTBBTTP4BộModel bơm: B2505PTBBTTP PN: ASK2505 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Prominent
28Màng bơm định lượng Psma05200 P5BộModel bơm: Psma05200 P Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Prominent
29Van chặn DN105CáiModel: UL-NVA6W12 DN10. Áp suất 6000 Psi, nhiệt độ 100 độ F, vật liệu SUS 316, kết nối hàn,
30Khớp nối mềm DN804CáiĐường kính: DN80 -Type: Flange -Vật liệu: inox 304 - Flange Standard: BS, DIN, JIS
31Kính quan sát dòng chảy2BộSighglass, Size: DN80, Bích kết nối Inox 4 lỗ bích, DN80 Mặt gương thủy tinh, DN80, độ dày kính 10mm
32Vành chèn cơ khí bơm5BộModel bơm:: GPA125SS51 PN: 33 type :Single spring mechanical seal Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất GPA Pump
33Van tay 1/2''1BộType: ball valve Size: 1/2'' Chất liệu: SS 304, 1000 WOG
34Vành chèn cơ khí bơm2BộModel: GPA125SS55 PN: 33 Single spring mechanical seal Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất GPA Pump
35Van màng chống hóa chất1CáiType: Diaphragm valve - Diameter DN40 - Origin : Taiwan -Áp suất: 150PSI -Vật liệu: UPVC Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IPEX VALVE
36Vành chèn cơ khí bơm cho bơm GPA200SS763BộModel bơm:: GPA200SS76 PN: 33 Single spring mechanical seal Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất GPA Pump
37Vành chèn cơ khí bơm 80E-J20-8A1BộModel: 80E-J20-8A Single spring mechanical seal PN: 26 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất GPA Pump
38Bơm điện cầm tay2CáiModel: 5v, PFS40 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Finish ThompsonCO,CQ
39Vành chèn cơ khí bơm JS 1-110 G102BộModel bơm: JS 1-110 G10 PN: 1000 8804 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất VARISCO
40Vành chèn cơ khí bơm J3-140 K102BộModel bơm: J3-140 K10 PN: 1000 8894 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất VARISCO
41Màng bơm định lượng PAC và NaOCl4BộModel bơm: VAMC07026PVT000S00 Diaphragm Order code: 811458 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Prominent
42Cánh bơm (impeller) JS 1-110 G101CáiModel bơm:: JS 1-110 G10 / Self-priming solid handling pump PN: 10005275 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất VARISCO
43Van an toàn1CáiUSELL PN: UL-RL3M4 Vật liệu: Inox SS 304
44Seal chèn van DN1002CáiModel: S-83-60-04RS1 Đường kính: DN100 (4 in) Áp suất: ANSI Class 300 Vật liệu: RTFE DURKEN HEARN FLOW CONTROL INC. For: Series butterfly valve Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất DURKEN
45Seal chèn van DN1253CáiModel: S-83-60-05RS1 Đường kính: DN125 (5 in) Áp suất: ANSI Class 300 Vật liệu: RTFE DURKEN HEARN FLOW CONTROL INC. For: Series butterfly valve Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất DURKEN
46Vành chèn cơ khí bơm GPA150SS211BộModel: GPA150SS21 PN: 33 Single spring mechanical seal Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất GPA Pump
47Seal chèn van6CáiModel: S-83-60-12RS1 Đường kính: DN300 (12 in) Áp suất: ANSI Class 300 Vật liệu: RTFE DURKEN HEARN FLOW CONTROL INC. For: Series butterfly valve Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất DURKEN
48Van tay dàn mẫu sampling3CáiModel: HN49 TUHEH W413 Size: DN10 Inox 316 6980 Psig 100F 3525 Psig 1000F Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hex Valve
49Vành chèn cơ khí bơm NM076BY02S12B1BộModel bơm:: NM076BY02S12B Pos no: 7010 Ident No: NLP6000883 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Netzsch
50Màng bơm model B2505PTBBTTP6CáiModel bơm: B2505PTBBTTP Diaphragm PN: PTFE 25-016 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất BLAGDON PUMP
51Bộ van một chiều bơm: MBH5612BộModel bơm: MBH561 Chi tiết 407A: : Ball 1-1/2 Chi tiết 292A: Ball guide Chi tiết 224A: Seat Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Milton Roy pump
52Pitston sleeve: MBH5613CáiModel bơm:: MBH561 Chi tiết 237A: Piston sleeve Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Milton Roy pump
53Màng bơm MBH5611CáiModel bơm:: MBH561 Diaphragm (266mm) Chi tiết: 298B Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Milton Roy pump
54Đĩa màng bơm MBH5611CáiModel bơm: MBH561 Chi tiết 298A: Contour plate Chi tiết Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Milton Roy pump
55Bi van một chiều bơm MBH6424CáiModel bơm:: MBH642 Chi tiết 407A: : Ball 1-1/2 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Milton Roy pump
56Màng bơm và màng chịu lực (bơm B5005PTBBTTP429)2BộPN:1B039 (Diaphragm PTFE) PN:1B054 (Diaphragm support) Model bơm: B5005PTBBTTP429 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất BLAGDON PUMP
57Vành chèn cơ khí bơm GPA150EJ200-20A1BộModel: GPA150EJ200-20A PN: 26 Single spring mechanical seal Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất GPA Pump
58Spare Part Kit Vario 042 PVT (bao gồm màng bơm và Oring seal chèn)3BộModel bơm: VAMC07042PVT000S00 PN: 1039270 (3 pcs) 1002267 (6 pcs) Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Prominent
59Vành chèn cơ khí bơm GPA125SS314BộModel: GPA150SS31 PN: 33 Single spring mechanical seal Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất GPA Pump
60Lip seal bơm B5005PTBBTTP42920CáiModel bơm: B5005PTBBTTP429 Lip seal PN: 50-207 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất BLAGDON PUMP
61Van 1 chiều đầu vào và đầu ra bơm PULSA 76606BộModel bơm: PULSA 7660 SERIES Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Pulsa feeder
62Bộ kit cho bơm định lượng 7026/70422BộModel bơm: VAMC07042/7026PVT000S00 Part number: -1023129 -1023148 -1023126 -1023125 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Prominent
63Màng bơm Model Pulsa 7660/880 series12CáiModel bơm:: Pulsa 7660/880 Series P/N:W094392TFE Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Pulsafeeder
64Bushing của Máy phân tích than IKA C50001CáiBushing (Máy phân tích nhiệt trị than IKA C5000) Code: 7158100 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA
65Closing Screw của Máy phân tích than IKA C50001CáiClosing Screw (Máy phân tích nhiệt trị than IKA C5000) Code: 7158700 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA
66Bush của Máy phân tích than IKA C50001CáiBush (Máy phân tích nhiệt trị than IKA C5000) Code: 3614400 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA
67Ignition wire 5010.3 của Máy phân tích than IKA C50003HộpIgnition wire 5010.3 Code: 7122800 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA
68Quad-ring của Máy phân tích than IKA C50003CáiQuad-ring Code: 3041200 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA
69Sealing Washer của Máy phân tích than IKA C50001CáiSealing Washer Code: 7159100 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA
70Contact Spring của Máy phân tích than IKA C50001CáiContact Spring Code: 3019800 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA
71Pressure Spring của Máy phân tích than IKA C50001CáiPressure Spring Code: 3055100 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA
72Piston của Máy phân tích than IKA C50001CáiPiston Code: 3041800 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKACO,CQ
73Isolation bush của Máy phân tích than IKA C50001CáiIsolation bush Code: 7184400 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA
74Igniter complete của Máy phân tích than IKA C50001CáiIgniter complete Code: 7158500 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA
753/2 Way-valve của Máy phân tích than IKA C50001Cái3/2 Way-valve Code: 00290825 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA
76Bo và màn hình hiển thị 2416 của Lò nung F6020C-33-60-801CáiBo và màn hình hiển thị 2416 Code: 2416/CG/VH/L2/XX/FH Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Thermo ScientificCO,CQ
77INSULATING COLLAR for aco-8 của Máy xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở ACO8 TANAKA - Nhật1CáiINSULATING COLLAR for aco-8 Code: 190-00-216 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất TANAKA
78SKIMMER PADDLE (for aco-8as only) của Máy xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở ACO8 TANAKA1CáiSKIMMER PADDLE (for aco-8as only) Code: ACO-02-441 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất TANAKA
79Bo nguồn của Máy chuẩn độ 876 dosimat1CáiBo nguồn, code 38481011 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất MetrohmCO,CQ
80titration tip của Máy chuẩn độ 876 dosimat1Cáititration tip Code: 6.1543.200 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất MetrohmCO,CQ
81Bơm mẫu của Máy phân tích hạt rắn PAMAS S401CáiBơm mẫu, Code Mo00069 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất PAMASCO,CQ
82ScienceLine pH Electrode N6480-eth, dãy đo pH 0-14 của Máy đo axit trong dầu Titroline50001CáiScienceLine pH Electrode N6480-eth, dãy đo pH 0-14 Code: N6480 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất SI Analytics
83Controller R3.2 with variable drive của Tủ sấy Binder FED 400 - Đức1BộController R3.2 with variable drive Code: 5014-0188 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Binder
84Round Cuvette Holder của Máy quang phổ HACH DR50001BộRound Cuvette Holder Code: A23748 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach
85Filter holder F/wavelength selection của Máy quang phổ HACH DR50001CáiFilter holder F/wavelength selection Code: A23752 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach
86Điện cực đo pH sử dụng cho máy để bàn HACH Sension 3 của Máy pH HACH Sension1CáiĐiện cực đo pH sử dụng cho máy để bàn HACH Sension 3 Sensor pH 5010T, dải đo: 0 - 14 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất HachCO,CQ
87Điện cực đo pH sử dụng cho máy cầm tay HACH Sension 1 của Máy pH HACH Sension1CáiĐiện cực đo pH sử dụng cho máy cầm tay HACH Sension 1 Sensor pH 5050T, dải đo: 0 - 14 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất HachCO,CQ

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng98Ngày

Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STTDanh mục hàng hóaKhối lượng mời thầuĐơn vịĐịa điểm cung cấpTiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1Than hoạt tính Norit Gac 1240 W4.000KgKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
2Hạt nhựa trao đổi anion (OH-) xử lý nước7.000LítKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
3Hạt nhựa trao đổi cation (H+) xử lý nước6.400LítKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
4Oring của Máy phân tích than IKA C50004CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
5Dây cotton (cotton twist) của Máy phân tích than IKA C50003BaoKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
6O-ring của Máy phân tích than IKA C50005CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
7O-Ring FPM (Viton) Máy phân tích than IKA C50005CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
8Centering ring của Máy phân tích than IKA C50001CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
9Packing ring của Máy phân tích than IKA C50001CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
10Dust filter cartridge của Máy phân tích than CS-580A1CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
11INNER DETECTOR RING của Máy xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở ACO8 TANAKA1CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
12OUTER DETECTOR RING của Máy xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở ACO8 TANAKA1CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
13Pump seals của Máy phân tích hạt rắn PAMAS S401CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
14Sample cell, 1-in square, 25ml with cap của Máy quang phổ HACH DR50002CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
15Boat, weighing, 8.9-cm square của Máy quang phổ HACH DR50002hộpKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
16Balls, cotton của Máy quang phổ HACH DR50001Hộp/100 cáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
17Mirror, sample Comparment của Máy quang phổ HACH DR50001BộKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
18Mirror, lamp của Máy quang phổ HACH DR50001CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
19Mirror, gratting của Máy quang phổ HACH DR50001CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
20PRE Filterfor Air Science™ Purair của Tủ hút khí độc2BộKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
21GP Plus 22lb main filter Tủ hút khí độc2BộKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
22Bộ trao đổi nhiệt dạng cuộn (Coil heat exchanger)4BộKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
23Hộp giảm tốc cánh khuấy bể PAC1BộKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
24Bơm định lượng PAC nước thô (bao gồm bơm và Motor)2CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
25Màng bơm Pulsa Model 55H series8CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
26Nắp bơm Pulsa Model 55H series4BộKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
27Bộ kit cho bơm B2505PTBBTTP4BộKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
28Màng bơm định lượng Psma05200 P5BộKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
29Van chặn DN105CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
30Khớp nối mềm DN804CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
31Kính quan sát dòng chảy2BộKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
32Vành chèn cơ khí bơm5BộKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
33Van tay 1/2''1BộKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
34Vành chèn cơ khí bơm2BộKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
35Van màng chống hóa chất1CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
36Vành chèn cơ khí bơm cho bơm GPA200SS763BộKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
37Vành chèn cơ khí bơm 80E-J20-8A1BộKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
38Bơm điện cầm tay2CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
39Vành chèn cơ khí bơm JS 1-110 G102BộKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
40Vành chèn cơ khí bơm J3-140 K102BộKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
41Màng bơm định lượng PAC và NaOCl4BộKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
42Cánh bơm (impeller) JS 1-110 G101CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
43Van an toàn1CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
44Seal chèn van DN1002CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
45Seal chèn van DN1253CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
46Vành chèn cơ khí bơm GPA150SS211BộKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
47Seal chèn van6CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
48Van tay dàn mẫu sampling3CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
49Vành chèn cơ khí bơm NM076BY02S12B1BộKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
50Màng bơm model B2505PTBBTTP6CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
51Bộ van một chiều bơm: MBH5612BộKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
52Pitston sleeve: MBH5613CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
53Màng bơm MBH5611CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
54Đĩa màng bơm MBH5611CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
55Bi van một chiều bơm MBH6424CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
56Màng bơm và màng chịu lực (bơm B5005PTBBTTP429)2BộKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
57Vành chèn cơ khí bơm GPA150EJ200-20A1BộKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
58Spare Part Kit Vario 042 PVT (bao gồm màng bơm và Oring seal chèn)3BộKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
59Vành chèn cơ khí bơm GPA125SS314BộKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
60Lip seal bơm B5005PTBBTTP42920CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
61Van 1 chiều đầu vào và đầu ra bơm PULSA 76606BộKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
62Bộ kit cho bơm định lượng 7026/70422BộKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
63Màng bơm Model Pulsa 7660/880 series12CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
64Bushing của Máy phân tích than IKA C50001CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
65Closing Screw của Máy phân tích than IKA C50001CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
66Bush của Máy phân tích than IKA C50001CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
67Ignition wire 5010.3 của Máy phân tích than IKA C50003HộpKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
68Quad-ring của Máy phân tích than IKA C50003CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
69Sealing Washer của Máy phân tích than IKA C50001CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
70Contact Spring của Máy phân tích than IKA C50001CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
71Pressure Spring của Máy phân tích than IKA C50001CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
72Piston của Máy phân tích than IKA C50001CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
73Isolation bush của Máy phân tích than IKA C50001CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
74Igniter complete của Máy phân tích than IKA C50001CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
753/2 Way-valve của Máy phân tích than IKA C50001CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
76Bo và màn hình hiển thị 2416 của Lò nung F6020C-33-60-801CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
77INSULATING COLLAR for aco-8 của Máy xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở ACO8 TANAKA - Nhật1CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
78SKIMMER PADDLE (for aco-8as only) của Máy xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở ACO8 TANAKA1CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
79Bo nguồn của Máy chuẩn độ 876 dosimat1CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
80titration tip của Máy chuẩn độ 876 dosimat1CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
81Bơm mẫu của Máy phân tích hạt rắn PAMAS S401CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
82ScienceLine pH Electrode N6480-eth, dãy đo pH 0-14 của Máy đo axit trong dầu Titroline50001CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
83Controller R3.2 with variable drive của Tủ sấy Binder FED 400 - Đức1BộKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
84Round Cuvette Holder của Máy quang phổ HACH DR50001BộKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
85Filter holder F/wavelength selection của Máy quang phổ HACH DR50001CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
86Điện cực đo pH sử dụng cho máy để bàn HACH Sension 3 của Máy pH HACH Sension1CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
87Điện cực đo pH sử dụng cho máy cầm tay HACH Sension 1 của Máy pH HACH Sension1CáiKho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chínhNhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanhDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 8.500.000.000(4) VND, trong vòng 3(5) năm gần đây. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6)Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 1.700.000.000 VND(8). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu):
Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 3.900.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 7.800.000.000 VND.
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)
4Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13)Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau:

không áp dụng

Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụng

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 03 đến 05 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu .
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu trung bình hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = (Giá gói thầu/ thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k. Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là từ 1,5 đến 2.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k
Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là 1,5.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1 Bảng này.
(6) Thông thường áp dụng đối với những hàng hóa đặc thù, phức tạp, quy mô lớn, có thời gian sản xuất, chế tạo dài.
(7) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm
(8) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là từ 0,2 đến 0,3.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
Nguồn lực tài chính được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
(9) Căn cứ vào quy mô, tính chất của gói thầu và tình hình thực tế của ngành, địa phương để quy định cho phù hợp. Thông thường từ 1 đến 3 hợp đồng tương tự.
Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm:
- Tương tự về chủng loại, tính chất: có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét;
- Tương tự về quy mô: có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét.
Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các gói thầu có tính chất đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị của hợp đồng trong khoảng 50% đến 70% giá trị của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng sản xuất hàng hóa tương tự về chủng loại và tính chất với hàng hóa của gói thầu.
(10) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(11) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(12) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu về doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại tiêu chí 2.2 Bảng này.
(13) Nếu tại Mục 15.2 E-BDL có yêu cầu thì mới quy định tiêu chí này.

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Than hoạt tính Norit Gac 1240 W
4.000 Kg Tên sản phẩm: Than hoạt tính Norit GAC, Model 1240 W Tỷ trọng: 470 kg/m3. Chỉ số iodine: min 950. Kích thước hạt >12 mesh (1.70 mm) : max 10%. Kích thước hạt
2 Hạt nhựa trao đổi anion (OH-) xử lý nước
7.000 Lít - Applications: Demineralization, Mixed bed polishing - System Designs: Compatible with all system technologies: Co-current, Counter-current, Packed beds, Mixed beds - Typical Properties: + Copolymer: Styrene-divinylbenzene + Matrix: Gel + Type: Strong base anion, Type I + FunctionalGroup: -N+(CH3)3 + Ionic Form as Shipped: Cl- + Total Exchange Capacity: ≥ 1.30 eq/L (Cl− form) + Water Retention Capacity: 48.0 – 55.0%(Cl− form) + Particle Diameter: (520 - 700) µm + Uniformity Coefficient: ≤ 1.25 + Whole Uncracked Beads: ≥ 90% + Swelling: Cl− → OH− : ≤ 30% + Particle Density: (1.07– 1.08) g/mL + Shipping Weight: (670 - 710) g/L
3 Hạt nhựa trao đổi cation (H+) xử lý nước
6.400 Lít '- Applications: Demineralization, Mixed bed polishing - System Designs: Compatible with all system technologies: Co-current, Counter-current, Packed beds, Mixed beds - Typical Properties: + Copolymer: Styrene-divinylbenzene + Matrix: Gel + Type: Strong acid cation + FunctionalGroup: Sulfonic acid + Ionic Form as Shipped: H+ + Total Exchange Capacity: ≥ 1.8 eq/L (H+ form) + Water Retention Capacity: 50.0 – 56.0%(H+ form) + Particle Diameter: (520 - 720) µm + Uniformity Coefficient: ≤ 1.20 + Whole Uncracked Beads: ≥ 95% + Swelling: Na+ → H+ : (8 - 9)% + Particle Density: 1.20 g/mL + Shipping Weight: (745 - 800) g/L
4 Oring của Máy phân tích than IKA C5000
4 Cái Code: 1583500 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA
5 Dây cotton (cotton twist) của Máy phân tích than IKA C5000
3 Bao Code: 4579900 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA
6 O-ring của Máy phân tích than IKA C5000
5 Cái Code: 1515200 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA
7 O-Ring FPM (Viton) Máy phân tích than IKA C5000
5 Cái Code: 1395200 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA
8 Centering ring của Máy phân tích than IKA C5000
1 Cái Code: 3019900 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Hãng IKA
9 Packing ring của Máy phân tích than IKA C5000
1 Cái Code: 1760900 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA
10 Dust filter cartridge của Máy phân tích than CS-580A
1 Cái Dust filter cartridge (Của máy Carbon and Surfur Analyzer CS-580A) Code: 11170 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất ELTRA
11 INNER DETECTOR RING của Máy xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở ACO8 TANAKA
1 Cái Code: ACO-02-402 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất TANAKA
12 OUTER DETECTOR RING của Máy xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở ACO8 TANAKA
1 Cái Code: ACO-02-403 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất TANAKA
13 Pump seals của Máy phân tích hạt rắn PAMAS S40
1 Cái Pump seals 1 set = 3 pcs Code: Co01360 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất PAMAS
14 Sample cell, 1-in square, 25ml with cap của Máy quang phổ HACH DR5000
2 Cái Sample cell, 1-in square, 25ml with cap Code: 2612602 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach
15 Boat, weighing, 8.9-cm square của Máy quang phổ HACH DR5000
2 hộp Boat, weighing, 8.9-cm square Code: 21790-00 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach
16 Balls, cotton của Máy quang phổ HACH DR5000
1 Hộp/100 cái Balls, cotton Code: 257201 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach
17 Mirror, sample Comparment của Máy quang phổ HACH DR5000
1 Bộ Mirror, sample Comparment Code: A23753 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach
18 Mirror, lamp của Máy quang phổ HACH DR5000
1 Cái Code: A23749 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach
19 Mirror, gratting của Máy quang phổ HACH DR5000
1 Cái Mirror, gratting Code: A23750 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach
20 PRE Filter for Air Science™ Purair của Tủ hút khí độc
2 Bộ PRE Filter for Air Science™ Purair 10-15 / EDU (29”-39” / 75cm – 100cm) (Tủ hút Air Science Purair P20 ) Code: ASTM PRF Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach
21 GP Plus 22lb main filter Tủ hút khí độc
2 Bộ GP Plus 22lb main filter(Tủ hút Air Science Purair P20 ) Code: ASTM - 001 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach
22 Bộ trao đổi nhiệt dạng cuộn (Coil heat exchanger)
4 Bộ Vật liệu: Inox SS316L Đường kính ngoài: DN8 (13.7mm) Độ dày thành ống: SCH80 (3.02mm) OD cuộn ống: 137mm Số vòng xoắn: 10 vòng Tổng chiều dài 10 vòng xoắn: 162mm Khoảng cách dầu vào và đầu ra: 72.5mm Bản vẽ:VA1-BWBC-00100-M-M1A-PID-15003 (Phù hợp với thực tế lắp đặt)
23 Hộp giảm tốc cánh khuấy bể PAC
1 Bộ Mixer model: PFM TE-1087 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất PFM Engineering
24 Bơm định lượng PAC nước thô (bao gồm bơm và Motor)
2 Cái Model: VAMC07026PVT000S00 Pump type:diaphragm head Discharge pressure max. [barg]: 7 Capacity rated / max. [lph]: 26 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Prominent
25 Màng bơm Pulsa Model 55H series
8 Cái Model bơm: Pulsa 55HL P/N : NP170007-THY Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Pulsafeeder
26 Nắp bơm Pulsa Model 55H series
4 Bộ Nắp bơm Pulsa Model 55H series Loại vật liệu: Nhựa Bao gồm oring và núm điều chỉnh lưu lượng bơm (phù hợp với thực tế lắp đặt) Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Pulsafeeder
27 Bộ kit cho bơm B2505PTBBTTP
4 Bộ Model bơm: B2505PTBBTTP PN: ASK2505 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Prominent
28 Màng bơm định lượng Psma05200 P
5 Bộ Model bơm: Psma05200 P Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Prominent
29 Van chặn DN10
5 Cái Model: UL-NVA6W12 DN10. Áp suất 6000 Psi, nhiệt độ 100 độ F, vật liệu SUS 316, kết nối hàn,
30 Khớp nối mềm DN80
4 Cái Đường kính: DN80 -Type: Flange -Vật liệu: inox 304 - Flange Standard: BS, DIN, JIS
31 Kính quan sát dòng chảy
2 Bộ Sighglass, Size: DN80, Bích kết nối Inox 4 lỗ bích, DN80 Mặt gương thủy tinh, DN80, độ dày kính 10mm
32 Vành chèn cơ khí bơm
5 Bộ Model bơm:: GPA125SS51 PN: 33 type :Single spring mechanical seal Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất GPA Pump
33 Van tay 1/2''
1 Bộ Type: ball valve Size: 1/2'' Chất liệu: SS 304, 1000 WOG
34 Vành chèn cơ khí bơm
2 Bộ Model: GPA125SS55 PN: 33 Single spring mechanical seal Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất GPA Pump
35 Van màng chống hóa chất
1 Cái Type: Diaphragm valve - Diameter DN40 - Origin : Taiwan -Áp suất: 150PSI -Vật liệu: UPVC Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IPEX VALVE
36 Vành chèn cơ khí bơm cho bơm GPA200SS76
3 Bộ Model bơm:: GPA200SS76 PN: 33 Single spring mechanical seal Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất GPA Pump
37 Vành chèn cơ khí bơm 80E-J20-8A
1 Bộ Model: 80E-J20-8A Single spring mechanical seal PN: 26 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất GPA Pump
38 Bơm điện cầm tay
2 Cái Model: 5v, PFS40 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Finish Thompson
39 Vành chèn cơ khí bơm JS 1-110 G10
2 Bộ Model bơm: JS 1-110 G10 PN: 1000 8804 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất VARISCO
40 Vành chèn cơ khí bơm J3-140 K10
2 Bộ Model bơm: J3-140 K10 PN: 1000 8894 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất VARISCO
41 Màng bơm định lượng PAC và NaOCl
4 Bộ Model bơm: VAMC07026PVT000S00 Diaphragm Order code: 811458 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Prominent
42 Cánh bơm (impeller) JS 1-110 G10
1 Cái Model bơm:: JS 1-110 G10 / Self-priming solid handling pump PN: 10005275 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất VARISCO
43 Van an toàn
1 Cái USELL PN: UL-RL3M4 Vật liệu: Inox SS 304
44 Seal chèn van DN100
2 Cái Model: S-83-60-04RS1 Đường kính: DN100 (4 in) Áp suất: ANSI Class 300 Vật liệu: RTFE DURKEN HEARN FLOW CONTROL INC. For: Series butterfly valve Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất DURKEN
45 Seal chèn van DN125
3 Cái Model: S-83-60-05RS1 Đường kính: DN125 (5 in) Áp suất: ANSI Class 300 Vật liệu: RTFE DURKEN HEARN FLOW CONTROL INC. For: Series butterfly valve Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất DURKEN
46 Vành chèn cơ khí bơm GPA150SS21
1 Bộ Model: GPA150SS21 PN: 33 Single spring mechanical seal Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất GPA Pump
47 Seal chèn van
6 Cái Model: S-83-60-12RS1 Đường kính: DN300 (12 in) Áp suất: ANSI Class 300 Vật liệu: RTFE DURKEN HEARN FLOW CONTROL INC. For: Series butterfly valve Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất DURKEN
48 Van tay dàn mẫu sampling
3 Cái Model: HN49 TUHEH W413 Size: DN10 Inox 316 6980 Psig 100F 3525 Psig 1000F Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hex Valve
49 Vành chèn cơ khí bơm NM076BY02S12B
1 Bộ Model bơm:: NM076BY02S12B Pos no: 7010 Ident No: NLP6000883 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Netzsch
50 Màng bơm model B2505PTBBTTP
6 Cái Model bơm: B2505PTBBTTP Diaphragm PN: PTFE 25-016 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất BLAGDON PUMP

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - Công ty cổ phần - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh như sau:

  • Có quan hệ với 339 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,07 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 56,49%, Xây lắp 9,23%, Tư vấn 5,79%, Phi tư vấn 28,48%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 563.154.900.114 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 486.294.628.520 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,65%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua vật tư tiêu hao Hóa nghiệm và vật tư thay thế bất thường hệ thống Hóa Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 năm 2022". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua vật tư tiêu hao Hóa nghiệm và vật tư thay thế bất thường hệ thống Hóa Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 năm 2022" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 275

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Thích một người cớ sao phải che dấu? Bày tỏ tình cảm với người ta, sao phải xấu hổ? Nếu không nói người mình yêu chính là anh ấy thì sao anh ấy biết được trên thế gian này có một người yêu mình đến thế? Và không biết thì sao anh ấy có thể yêu bạn được? Vậy chẳng phải anh ấy có thể sẽ đánh mất một người đã yêu mình trên đời sao? "

Mộc Cẩn Thiên Lam

Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1158 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1870 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38636 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây