Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - Công ty cổ phần - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Mua vật tư tiêu hao Hóa nghiệm và vật tư thay thế bất thường hệ thống Hóa Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 năm 2022 Tên dự toán là: Mua vật tư tiêu hao Hóa nghiệm và vật tư thay thế bất thường hệ thống Hóa Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 năm 2022 Thời gian thực hiện hợp đồng là : 98 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Sản xuất kinh doanh năm 2022 của PV Power Ha Tinh |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Tài liệu kỹ thuật (Nếu có); - Báo cáo tài chính - Hợp đồng mua sắm hàng hóa, máy móc, thiết bị tương tự (Đính kèm Hóa đơn/ Biên bản thanh lý). |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: - Giấy chứng nhận xuất xứ; - Giấy chứng nhận chất lượng; - Cam kết chất lượng, xuất xứ; - Tài liệu kỹ thuật (nếu có). |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Giá trị chào hàng bao gồm tiền Hàng hóa, các loại thuế, phí, chi phí vận chuyển và bất kỳ chi phí phát sinh khác để thực hiện các nghĩa vụ theo quy định trong Hợp đồng kể cả việc thay thế Hàng hóa trong giai đoạn bảo hành (Bao gồm cả phí chuyển tiền). |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): 02 năm |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: Bản gốc E-HSMT để đối chiếu. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 85.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh Địa chỉ: Xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh Điện thoại: 02393.716789 Fax: 02393.716699 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh Địa chỉ: Xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh Điện thoại: 02393.716789 Fax: 02393.716699 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch Vật tư Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh Địa chỉ: Xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh Điện thoại: 02393.716789 Fax: 02393.716699 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Kế hoạch Vật tư Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh Địa chỉ: Xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh Điện thoại: 02393.716789 Fax: 02393.716699 |
E-CDNT 34 | Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 10 % Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 10 % |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Than hoạt tính Norit Gac 1240 W | 4.000 | Kg | Tên sản phẩm: Than hoạt tính Norit GAC, Model 1240 W Tỷ trọng: 470 kg/m3. Chỉ số iodine: min 950. Kích thước hạt >12 mesh (1.70 mm) : max 10%. Kích thước hạt | CO,CQ, Tài liệu kỹ thuật | |
2 | Hạt nhựa trao đổi anion (OH-) xử lý nước | 7.000 | Lít | - Applications: Demineralization, Mixed bed polishing - System Designs: Compatible with all system technologies: Co-current, Counter-current, Packed beds, Mixed beds - Typical Properties: + Copolymer: Styrene-divinylbenzene + Matrix: Gel + Type: Strong base anion, Type I + FunctionalGroup: -N+(CH3)3 + Ionic Form as Shipped: Cl- + Total Exchange Capacity: ≥ 1.30 eq/L (Cl− form) + Water Retention Capacity: 48.0 – 55.0%(Cl− form) + Particle Diameter: (520 - 700) µm + Uniformity Coefficient: ≤ 1.25 + Whole Uncracked Beads: ≥ 90% + Swelling: Cl− → OH− : ≤ 30% + Particle Density: (1.07– 1.08) g/mL + Shipping Weight: (670 - 710) g/L | CO,CQ, Tài liệu kỹ thuật | |
3 | Hạt nhựa trao đổi cation (H+) xử lý nước | 6.400 | Lít | '- Applications: Demineralization, Mixed bed polishing - System Designs: Compatible with all system technologies: Co-current, Counter-current, Packed beds, Mixed beds - Typical Properties: + Copolymer: Styrene-divinylbenzene + Matrix: Gel + Type: Strong acid cation + FunctionalGroup: Sulfonic acid + Ionic Form as Shipped: H+ + Total Exchange Capacity: ≥ 1.8 eq/L (H+ form) + Water Retention Capacity: 50.0 – 56.0%(H+ form) + Particle Diameter: (520 - 720) µm + Uniformity Coefficient: ≤ 1.20 + Whole Uncracked Beads: ≥ 95% + Swelling: Na+ → H+ : (8 - 9)% + Particle Density: 1.20 g/mL + Shipping Weight: (745 - 800) g/L | CO,CQ, Tài liệu kỹ thuật | |
4 | Oring của Máy phân tích than IKA C5000 | 4 | Cái | Code: 1583500 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA | ||
5 | Dây cotton (cotton twist) của Máy phân tích than IKA C5000 | 3 | Bao | Code: 4579900 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA | ||
6 | O-ring của Máy phân tích than IKA C5000 | 5 | Cái | Code: 1515200 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA | ||
7 | O-Ring FPM (Viton) Máy phân tích than IKA C5000 | 5 | Cái | Code: 1395200 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA | ||
8 | Centering ring của Máy phân tích than IKA C5000 | 1 | Cái | Code: 3019900 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Hãng IKA | ||
9 | Packing ring của Máy phân tích than IKA C5000 | 1 | Cái | Code: 1760900 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA | ||
10 | Dust filter cartridge của Máy phân tích than CS-580A | 1 | Cái | Dust filter cartridge (Của máy Carbon and Surfur Analyzer CS-580A) Code: 11170 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất ELTRA | ||
11 | INNER DETECTOR RING của Máy xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở ACO8 TANAKA | 1 | Cái | Code: ACO-02-402 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất TANAKA | ||
12 | OUTER DETECTOR RING của Máy xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở ACO8 TANAKA | 1 | Cái | Code: ACO-02-403 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất TANAKA | ||
13 | Pump seals của Máy phân tích hạt rắn PAMAS S40 | 1 | Cái | Pump seals 1 set = 3 pcs Code: Co01360 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất PAMAS | ||
14 | Sample cell, 1-in square, 25ml with cap của Máy quang phổ HACH DR5000 | 2 | Cái | Sample cell, 1-in square, 25ml with cap Code: 2612602 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach | ||
15 | Boat, weighing, 8.9-cm square của Máy quang phổ HACH DR5000 | 2 | hộp | Boat, weighing, 8.9-cm square Code: 21790-00 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach | ||
16 | Balls, cotton của Máy quang phổ HACH DR5000 | 1 | Hộp/100 cái | Balls, cotton Code: 257201 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach | ||
17 | Mirror, sample Comparment của Máy quang phổ HACH DR5000 | 1 | Bộ | Mirror, sample Comparment Code: A23753 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach | CO,CQ | |
18 | Mirror, lamp của Máy quang phổ HACH DR5000 | 1 | Cái | Code: A23749 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach | CO,CQ | |
19 | Mirror, gratting của Máy quang phổ HACH DR5000 | 1 | Cái | Mirror, gratting Code: A23750 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach | CO,CQ | |
20 | PRE Filterfor Air Science™ Purair của Tủ hút khí độc | 2 | Bộ | PRE Filterfor Air Science™ Purair 10-15 / EDU (29”-39” / 75cm – 100cm) (Tủ hút Air Science Purair P20 ) Code: ASTM PRF Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach | CO,CQ | |
21 | GP Plus 22lb main filter Tủ hút khí độc | 2 | Bộ | GP Plus 22lb main filter(Tủ hút Air Science Purair P20 ) Code: ASTM - 001 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach | CO,CQ | |
22 | Bộ trao đổi nhiệt dạng cuộn (Coil heat exchanger) | 4 | Bộ | Vật liệu: Inox SS316L Đường kính ngoài: DN8 (13.7mm) Độ dày thành ống: SCH80 (3.02mm) OD cuộn ống: 137mm Số vòng xoắn: 10 vòng Tổng chiều dài 10 vòng xoắn: 162mm Khoảng cách dầu vào và đầu ra: 72.5mm Bản vẽ:VA1-BWBC-00100-M-M1A-PID-15003 (Phù hợp với thực tế lắp đặt) | ||
23 | Hộp giảm tốc cánh khuấy bể PAC | 1 | Bộ | Mixer model: PFM TE-1087 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất PFM Engineering | CO,CQ | |
24 | Bơm định lượng PAC nước thô (bao gồm bơm và Motor) | 2 | Cái | Model: VAMC07026PVT000S00 Pump type:diaphragm head Discharge pressure max. [barg]: 7 Capacity rated / max. [lph]: 26 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Prominent | CO,CQ | |
25 | Màng bơm Pulsa Model 55H series | 8 | Cái | Model bơm: Pulsa 55HL P/N : NP170007-THY Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Pulsafeeder | ||
26 | Nắp bơm Pulsa Model 55H series | 4 | Bộ | Nắp bơm Pulsa Model 55H series Loại vật liệu: Nhựa Bao gồm oring và núm điều chỉnh lưu lượng bơm (phù hợp với thực tế lắp đặt) Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Pulsafeeder | ||
27 | Bộ kit cho bơm B2505PTBBTTP | 4 | Bộ | Model bơm: B2505PTBBTTP PN: ASK2505 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Prominent | ||
28 | Màng bơm định lượng Psma05200 P | 5 | Bộ | Model bơm: Psma05200 P Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Prominent | ||
29 | Van chặn DN10 | 5 | Cái | Model: UL-NVA6W12 DN10. Áp suất 6000 Psi, nhiệt độ 100 độ F, vật liệu SUS 316, kết nối hàn, | ||
30 | Khớp nối mềm DN80 | 4 | Cái | Đường kính: DN80 -Type: Flange -Vật liệu: inox 304 - Flange Standard: BS, DIN, JIS | ||
31 | Kính quan sát dòng chảy | 2 | Bộ | Sighglass, Size: DN80, Bích kết nối Inox 4 lỗ bích, DN80 Mặt gương thủy tinh, DN80, độ dày kính 10mm | ||
32 | Vành chèn cơ khí bơm | 5 | Bộ | Model bơm:: GPA125SS51 PN: 33 type :Single spring mechanical seal Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất GPA Pump | ||
33 | Van tay 1/2'' | 1 | Bộ | Type: ball valve Size: 1/2'' Chất liệu: SS 304, 1000 WOG | ||
34 | Vành chèn cơ khí bơm | 2 | Bộ | Model: GPA125SS55 PN: 33 Single spring mechanical seal Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất GPA Pump | ||
35 | Van màng chống hóa chất | 1 | Cái | Type: Diaphragm valve - Diameter DN40 - Origin : Taiwan -Áp suất: 150PSI -Vật liệu: UPVC Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IPEX VALVE | ||
36 | Vành chèn cơ khí bơm cho bơm GPA200SS76 | 3 | Bộ | Model bơm:: GPA200SS76 PN: 33 Single spring mechanical seal Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất GPA Pump | ||
37 | Vành chèn cơ khí bơm 80E-J20-8A | 1 | Bộ | Model: 80E-J20-8A Single spring mechanical seal PN: 26 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất GPA Pump | ||
38 | Bơm điện cầm tay | 2 | Cái | Model: 5v, PFS40 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Finish Thompson | CO,CQ | |
39 | Vành chèn cơ khí bơm JS 1-110 G10 | 2 | Bộ | Model bơm: JS 1-110 G10 PN: 1000 8804 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất VARISCO | ||
40 | Vành chèn cơ khí bơm J3-140 K10 | 2 | Bộ | Model bơm: J3-140 K10 PN: 1000 8894 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất VARISCO | ||
41 | Màng bơm định lượng PAC và NaOCl | 4 | Bộ | Model bơm: VAMC07026PVT000S00 Diaphragm Order code: 811458 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Prominent | ||
42 | Cánh bơm (impeller) JS 1-110 G10 | 1 | Cái | Model bơm:: JS 1-110 G10 / Self-priming solid handling pump PN: 10005275 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất VARISCO | ||
43 | Van an toàn | 1 | Cái | USELL PN: UL-RL3M4 Vật liệu: Inox SS 304 | ||
44 | Seal chèn van DN100 | 2 | Cái | Model: S-83-60-04RS1 Đường kính: DN100 (4 in) Áp suất: ANSI Class 300 Vật liệu: RTFE DURKEN HEARN FLOW CONTROL INC. For: Series butterfly valve Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất DURKEN | ||
45 | Seal chèn van DN125 | 3 | Cái | Model: S-83-60-05RS1 Đường kính: DN125 (5 in) Áp suất: ANSI Class 300 Vật liệu: RTFE DURKEN HEARN FLOW CONTROL INC. For: Series butterfly valve Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất DURKEN | ||
46 | Vành chèn cơ khí bơm GPA150SS21 | 1 | Bộ | Model: GPA150SS21 PN: 33 Single spring mechanical seal Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất GPA Pump | ||
47 | Seal chèn van | 6 | Cái | Model: S-83-60-12RS1 Đường kính: DN300 (12 in) Áp suất: ANSI Class 300 Vật liệu: RTFE DURKEN HEARN FLOW CONTROL INC. For: Series butterfly valve Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất DURKEN | ||
48 | Van tay dàn mẫu sampling | 3 | Cái | Model: HN49 TUHEH W413 Size: DN10 Inox 316 6980 Psig 100F 3525 Psig 1000F Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hex Valve | ||
49 | Vành chèn cơ khí bơm NM076BY02S12B | 1 | Bộ | Model bơm:: NM076BY02S12B Pos no: 7010 Ident No: NLP6000883 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Netzsch | ||
50 | Màng bơm model B2505PTBBTTP | 6 | Cái | Model bơm: B2505PTBBTTP Diaphragm PN: PTFE 25-016 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất BLAGDON PUMP | ||
51 | Bộ van một chiều bơm: MBH561 | 2 | Bộ | Model bơm: MBH561 Chi tiết 407A: : Ball 1-1/2 Chi tiết 292A: Ball guide Chi tiết 224A: Seat Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Milton Roy pump | ||
52 | Pitston sleeve: MBH561 | 3 | Cái | Model bơm:: MBH561 Chi tiết 237A: Piston sleeve Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Milton Roy pump | ||
53 | Màng bơm MBH561 | 1 | Cái | Model bơm:: MBH561 Diaphragm (266mm) Chi tiết: 298B Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Milton Roy pump | ||
54 | Đĩa màng bơm MBH561 | 1 | Cái | Model bơm: MBH561 Chi tiết 298A: Contour plate Chi tiết Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Milton Roy pump | ||
55 | Bi van một chiều bơm MBH642 | 4 | Cái | Model bơm:: MBH642 Chi tiết 407A: : Ball 1-1/2 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Milton Roy pump | ||
56 | Màng bơm và màng chịu lực (bơm B5005PTBBTTP429) | 2 | Bộ | PN:1B039 (Diaphragm PTFE) PN:1B054 (Diaphragm support) Model bơm: B5005PTBBTTP429 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất BLAGDON PUMP | ||
57 | Vành chèn cơ khí bơm GPA150EJ200-20A | 1 | Bộ | Model: GPA150EJ200-20A PN: 26 Single spring mechanical seal Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất GPA Pump | ||
58 | Spare Part Kit Vario 042 PVT (bao gồm màng bơm và Oring seal chèn) | 3 | Bộ | Model bơm: VAMC07042PVT000S00 PN: 1039270 (3 pcs) 1002267 (6 pcs) Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Prominent | ||
59 | Vành chèn cơ khí bơm GPA125SS31 | 4 | Bộ | Model: GPA150SS31 PN: 33 Single spring mechanical seal Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất GPA Pump | ||
60 | Lip seal bơm B5005PTBBTTP429 | 20 | Cái | Model bơm: B5005PTBBTTP429 Lip seal PN: 50-207 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất BLAGDON PUMP | ||
61 | Van 1 chiều đầu vào và đầu ra bơm PULSA 7660 | 6 | Bộ | Model bơm: PULSA 7660 SERIES Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Pulsa feeder | ||
62 | Bộ kit cho bơm định lượng 7026/7042 | 2 | Bộ | Model bơm: VAMC07042/7026PVT000S00 Part number: -1023129 -1023148 -1023126 -1023125 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Prominent | ||
63 | Màng bơm Model Pulsa 7660/880 series | 12 | Cái | Model bơm:: Pulsa 7660/880 Series P/N:W094392TFE Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Pulsafeeder | ||
64 | Bushing của Máy phân tích than IKA C5000 | 1 | Cái | Bushing (Máy phân tích nhiệt trị than IKA C5000) Code: 7158100 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA | ||
65 | Closing Screw của Máy phân tích than IKA C5000 | 1 | Cái | Closing Screw (Máy phân tích nhiệt trị than IKA C5000) Code: 7158700 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA | ||
66 | Bush của Máy phân tích than IKA C5000 | 1 | Cái | Bush (Máy phân tích nhiệt trị than IKA C5000) Code: 3614400 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA | ||
67 | Ignition wire 5010.3 của Máy phân tích than IKA C5000 | 3 | Hộp | Ignition wire 5010.3 Code: 7122800 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA | ||
68 | Quad-ring của Máy phân tích than IKA C5000 | 3 | Cái | Quad-ring Code: 3041200 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA | ||
69 | Sealing Washer của Máy phân tích than IKA C5000 | 1 | Cái | Sealing Washer Code: 7159100 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA | ||
70 | Contact Spring của Máy phân tích than IKA C5000 | 1 | Cái | Contact Spring Code: 3019800 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA | ||
71 | Pressure Spring của Máy phân tích than IKA C5000 | 1 | Cái | Pressure Spring Code: 3055100 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA | ||
72 | Piston của Máy phân tích than IKA C5000 | 1 | Cái | Piston Code: 3041800 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA | CO,CQ | |
73 | Isolation bush của Máy phân tích than IKA C5000 | 1 | Cái | Isolation bush Code: 7184400 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA | ||
74 | Igniter complete của Máy phân tích than IKA C5000 | 1 | Cái | Igniter complete Code: 7158500 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA | ||
75 | 3/2 Way-valve của Máy phân tích than IKA C5000 | 1 | Cái | 3/2 Way-valve Code: 00290825 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA | ||
76 | Bo và màn hình hiển thị 2416 của Lò nung F6020C-33-60-80 | 1 | Cái | Bo và màn hình hiển thị 2416 Code: 2416/CG/VH/L2/XX/FH Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Thermo Scientific | CO,CQ | |
77 | INSULATING COLLAR for aco-8 của Máy xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở ACO8 TANAKA - Nhật | 1 | Cái | INSULATING COLLAR for aco-8 Code: 190-00-216 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất TANAKA | ||
78 | SKIMMER PADDLE (for aco-8as only) của Máy xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở ACO8 TANAKA | 1 | Cái | SKIMMER PADDLE (for aco-8as only) Code: ACO-02-441 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất TANAKA | ||
79 | Bo nguồn của Máy chuẩn độ 876 dosimat | 1 | Cái | Bo nguồn, code 38481011 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Metrohm | CO,CQ | |
80 | titration tip của Máy chuẩn độ 876 dosimat | 1 | Cái | titration tip Code: 6.1543.200 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Metrohm | CO,CQ | |
81 | Bơm mẫu của Máy phân tích hạt rắn PAMAS S40 | 1 | Cái | Bơm mẫu, Code Mo00069 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất PAMAS | CO,CQ | |
82 | ScienceLine pH Electrode N6480-eth, dãy đo pH 0-14 của Máy đo axit trong dầu Titroline5000 | 1 | Cái | ScienceLine pH Electrode N6480-eth, dãy đo pH 0-14 Code: N6480 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất SI Analytics | ||
83 | Controller R3.2 with variable drive của Tủ sấy Binder FED 400 - Đức | 1 | Bộ | Controller R3.2 with variable drive Code: 5014-0188 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Binder | ||
84 | Round Cuvette Holder của Máy quang phổ HACH DR5000 | 1 | Bộ | Round Cuvette Holder Code: A23748 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach | ||
85 | Filter holder F/wavelength selection của Máy quang phổ HACH DR5000 | 1 | Cái | Filter holder F/wavelength selection Code: A23752 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach | ||
86 | Điện cực đo pH sử dụng cho máy để bàn HACH Sension 3 của Máy pH HACH Sension | 1 | Cái | Điện cực đo pH sử dụng cho máy để bàn HACH Sension 3 Sensor pH 5010T, dải đo: 0 - 14 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach | CO,CQ | |
87 | Điện cực đo pH sử dụng cho máy cầm tay HACH Sension 1 của Máy pH HACH Sension | 1 | Cái | Điện cực đo pH sử dụng cho máy cầm tay HACH Sension 1 Sensor pH 5050T, dải đo: 0 - 14 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach | CO,CQ |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 98Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Than hoạt tính Norit Gac 1240 W | 4.000 | Kg | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
2 | Hạt nhựa trao đổi anion (OH-) xử lý nước | 7.000 | Lít | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
3 | Hạt nhựa trao đổi cation (H+) xử lý nước | 6.400 | Lít | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
4 | Oring của Máy phân tích than IKA C5000 | 4 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
5 | Dây cotton (cotton twist) của Máy phân tích than IKA C5000 | 3 | Bao | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
6 | O-ring của Máy phân tích than IKA C5000 | 5 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
7 | O-Ring FPM (Viton) Máy phân tích than IKA C5000 | 5 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
8 | Centering ring của Máy phân tích than IKA C5000 | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
9 | Packing ring của Máy phân tích than IKA C5000 | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
10 | Dust filter cartridge của Máy phân tích than CS-580A | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
11 | INNER DETECTOR RING của Máy xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở ACO8 TANAKA | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
12 | OUTER DETECTOR RING của Máy xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở ACO8 TANAKA | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
13 | Pump seals của Máy phân tích hạt rắn PAMAS S40 | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
14 | Sample cell, 1-in square, 25ml with cap của Máy quang phổ HACH DR5000 | 2 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
15 | Boat, weighing, 8.9-cm square của Máy quang phổ HACH DR5000 | 2 | hộp | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
16 | Balls, cotton của Máy quang phổ HACH DR5000 | 1 | Hộp/100 cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
17 | Mirror, sample Comparment của Máy quang phổ HACH DR5000 | 1 | Bộ | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
18 | Mirror, lamp của Máy quang phổ HACH DR5000 | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
19 | Mirror, gratting của Máy quang phổ HACH DR5000 | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
20 | PRE Filterfor Air Science™ Purair của Tủ hút khí độc | 2 | Bộ | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
21 | GP Plus 22lb main filter Tủ hút khí độc | 2 | Bộ | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
22 | Bộ trao đổi nhiệt dạng cuộn (Coil heat exchanger) | 4 | Bộ | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
23 | Hộp giảm tốc cánh khuấy bể PAC | 1 | Bộ | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
24 | Bơm định lượng PAC nước thô (bao gồm bơm và Motor) | 2 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
25 | Màng bơm Pulsa Model 55H series | 8 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
26 | Nắp bơm Pulsa Model 55H series | 4 | Bộ | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
27 | Bộ kit cho bơm B2505PTBBTTP | 4 | Bộ | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
28 | Màng bơm định lượng Psma05200 P | 5 | Bộ | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
29 | Van chặn DN10 | 5 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
30 | Khớp nối mềm DN80 | 4 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
31 | Kính quan sát dòng chảy | 2 | Bộ | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
32 | Vành chèn cơ khí bơm | 5 | Bộ | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
33 | Van tay 1/2'' | 1 | Bộ | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
34 | Vành chèn cơ khí bơm | 2 | Bộ | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
35 | Van màng chống hóa chất | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
36 | Vành chèn cơ khí bơm cho bơm GPA200SS76 | 3 | Bộ | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
37 | Vành chèn cơ khí bơm 80E-J20-8A | 1 | Bộ | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
38 | Bơm điện cầm tay | 2 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
39 | Vành chèn cơ khí bơm JS 1-110 G10 | 2 | Bộ | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
40 | Vành chèn cơ khí bơm J3-140 K10 | 2 | Bộ | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
41 | Màng bơm định lượng PAC và NaOCl | 4 | Bộ | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
42 | Cánh bơm (impeller) JS 1-110 G10 | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
43 | Van an toàn | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
44 | Seal chèn van DN100 | 2 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
45 | Seal chèn van DN125 | 3 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
46 | Vành chèn cơ khí bơm GPA150SS21 | 1 | Bộ | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
47 | Seal chèn van | 6 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
48 | Van tay dàn mẫu sampling | 3 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
49 | Vành chèn cơ khí bơm NM076BY02S12B | 1 | Bộ | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
50 | Màng bơm model B2505PTBBTTP | 6 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
51 | Bộ van một chiều bơm: MBH561 | 2 | Bộ | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
52 | Pitston sleeve: MBH561 | 3 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
53 | Màng bơm MBH561 | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
54 | Đĩa màng bơm MBH561 | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
55 | Bi van một chiều bơm MBH642 | 4 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
56 | Màng bơm và màng chịu lực (bơm B5005PTBBTTP429) | 2 | Bộ | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
57 | Vành chèn cơ khí bơm GPA150EJ200-20A | 1 | Bộ | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
58 | Spare Part Kit Vario 042 PVT (bao gồm màng bơm và Oring seal chèn) | 3 | Bộ | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
59 | Vành chèn cơ khí bơm GPA125SS31 | 4 | Bộ | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
60 | Lip seal bơm B5005PTBBTTP429 | 20 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
61 | Van 1 chiều đầu vào và đầu ra bơm PULSA 7660 | 6 | Bộ | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
62 | Bộ kit cho bơm định lượng 7026/7042 | 2 | Bộ | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
63 | Màng bơm Model Pulsa 7660/880 series | 12 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
64 | Bushing của Máy phân tích than IKA C5000 | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
65 | Closing Screw của Máy phân tích than IKA C5000 | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
66 | Bush của Máy phân tích than IKA C5000 | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
67 | Ignition wire 5010.3 của Máy phân tích than IKA C5000 | 3 | Hộp | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
68 | Quad-ring của Máy phân tích than IKA C5000 | 3 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
69 | Sealing Washer của Máy phân tích than IKA C5000 | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
70 | Contact Spring của Máy phân tích than IKA C5000 | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
71 | Pressure Spring của Máy phân tích than IKA C5000 | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
72 | Piston của Máy phân tích than IKA C5000 | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
73 | Isolation bush của Máy phân tích than IKA C5000 | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
74 | Igniter complete của Máy phân tích than IKA C5000 | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
75 | 3/2 Way-valve của Máy phân tích than IKA C5000 | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
76 | Bo và màn hình hiển thị 2416 của Lò nung F6020C-33-60-80 | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
77 | INSULATING COLLAR for aco-8 của Máy xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở ACO8 TANAKA - Nhật | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
78 | SKIMMER PADDLE (for aco-8as only) của Máy xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở ACO8 TANAKA | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
79 | Bo nguồn của Máy chuẩn độ 876 dosimat | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
80 | titration tip của Máy chuẩn độ 876 dosimat | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
81 | Bơm mẫu của Máy phân tích hạt rắn PAMAS S40 | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
82 | ScienceLine pH Electrode N6480-eth, dãy đo pH 0-14 của Máy đo axit trong dầu Titroline5000 | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
83 | Controller R3.2 with variable drive của Tủ sấy Binder FED 400 - Đức | 1 | Bộ | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
84 | Round Cuvette Holder của Máy quang phổ HACH DR5000 | 1 | Bộ | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
85 | Filter holder F/wavelength selection của Máy quang phổ HACH DR5000 | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
86 | Điện cực đo pH sử dụng cho máy để bàn HACH Sension 3 của Máy pH HACH Sension | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
87 | Điện cực đo pH sử dụng cho máy cầm tay HACH Sension 1 của Máy pH HACH Sension | 1 | Cái | Kho của Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 98 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 8.500.000.000(4) VND, trong vòng 3(5) năm gần đây. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6) | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 1.700.000.000 VND(8). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 3.900.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 7.800.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 2, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 3.900.000.000 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 2, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 3.900.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 7.800.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 2, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 3.900.000.000 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 2, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 3.900.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 7.800.000.000 VND. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) | |||||
4 | Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13) | Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau: không áp dụng | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 03 đến 05 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu .
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu trung bình hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = (Giá gói thầu/ thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k. Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là từ 1,5 đến 2.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k
Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là 1,5.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1 Bảng này.
(6) Thông thường áp dụng đối với những hàng hóa đặc thù, phức tạp, quy mô lớn, có thời gian sản xuất, chế tạo dài.
(7) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm
(8) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là từ 0,2 đến 0,3.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
Nguồn lực tài chính được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
(9) Căn cứ vào quy mô, tính chất của gói thầu và tình hình thực tế của ngành, địa phương để quy định cho phù hợp. Thông thường từ 1 đến 3 hợp đồng tương tự.
Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm:
- Tương tự về chủng loại, tính chất: có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét;
- Tương tự về quy mô: có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét.
Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các gói thầu có tính chất đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị của hợp đồng trong khoảng 50% đến 70% giá trị của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng sản xuất hàng hóa tương tự về chủng loại và tính chất với hàng hóa của gói thầu.
(10) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(11) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(12) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu về doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại tiêu chí 2.2 Bảng này.
(13) Nếu tại Mục 15.2 E-BDL có yêu cầu thì mới quy định tiêu chí này.
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Than hoạt tính Norit Gac 1240 W | 4.000 | Kg | Tên sản phẩm: Than hoạt tính Norit GAC, Model 1240 W Tỷ trọng: 470 kg/m3. Chỉ số iodine: min 950. Kích thước hạt >12 mesh (1.70 mm) : max 10%. Kích thước hạt | ||
2 | Hạt nhựa trao đổi anion (OH-) xử lý nước | 7.000 | Lít | - Applications: Demineralization, Mixed bed polishing - System Designs: Compatible with all system technologies: Co-current, Counter-current, Packed beds, Mixed beds - Typical Properties: + Copolymer: Styrene-divinylbenzene + Matrix: Gel + Type: Strong base anion, Type I + FunctionalGroup: -N+(CH3)3 + Ionic Form as Shipped: Cl- + Total Exchange Capacity: ≥ 1.30 eq/L (Cl− form) + Water Retention Capacity: 48.0 – 55.0%(Cl− form) + Particle Diameter: (520 - 700) µm + Uniformity Coefficient: ≤ 1.25 + Whole Uncracked Beads: ≥ 90% + Swelling: Cl− → OH− : ≤ 30% + Particle Density: (1.07– 1.08) g/mL + Shipping Weight: (670 - 710) g/L | ||
3 | Hạt nhựa trao đổi cation (H+) xử lý nước | 6.400 | Lít | '- Applications: Demineralization, Mixed bed polishing - System Designs: Compatible with all system technologies: Co-current, Counter-current, Packed beds, Mixed beds - Typical Properties: + Copolymer: Styrene-divinylbenzene + Matrix: Gel + Type: Strong acid cation + FunctionalGroup: Sulfonic acid + Ionic Form as Shipped: H+ + Total Exchange Capacity: ≥ 1.8 eq/L (H+ form) + Water Retention Capacity: 50.0 – 56.0%(H+ form) + Particle Diameter: (520 - 720) µm + Uniformity Coefficient: ≤ 1.20 + Whole Uncracked Beads: ≥ 95% + Swelling: Na+ → H+ : (8 - 9)% + Particle Density: 1.20 g/mL + Shipping Weight: (745 - 800) g/L | ||
4 | Oring của Máy phân tích than IKA C5000 | 4 | Cái | Code: 1583500 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA | ||
5 | Dây cotton (cotton twist) của Máy phân tích than IKA C5000 | 3 | Bao | Code: 4579900 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA | ||
6 | O-ring của Máy phân tích than IKA C5000 | 5 | Cái | Code: 1515200 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA | ||
7 | O-Ring FPM (Viton) Máy phân tích than IKA C5000 | 5 | Cái | Code: 1395200 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA | ||
8 | Centering ring của Máy phân tích than IKA C5000 | 1 | Cái | Code: 3019900 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Hãng IKA | ||
9 | Packing ring của Máy phân tích than IKA C5000 | 1 | Cái | Code: 1760900 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IKA | ||
10 | Dust filter cartridge của Máy phân tích than CS-580A | 1 | Cái | Dust filter cartridge (Của máy Carbon and Surfur Analyzer CS-580A) Code: 11170 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất ELTRA | ||
11 | INNER DETECTOR RING của Máy xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở ACO8 TANAKA | 1 | Cái | Code: ACO-02-402 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất TANAKA | ||
12 | OUTER DETECTOR RING của Máy xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở ACO8 TANAKA | 1 | Cái | Code: ACO-02-403 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất TANAKA | ||
13 | Pump seals của Máy phân tích hạt rắn PAMAS S40 | 1 | Cái | Pump seals 1 set = 3 pcs Code: Co01360 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất PAMAS | ||
14 | Sample cell, 1-in square, 25ml with cap của Máy quang phổ HACH DR5000 | 2 | Cái | Sample cell, 1-in square, 25ml with cap Code: 2612602 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach | ||
15 | Boat, weighing, 8.9-cm square của Máy quang phổ HACH DR5000 | 2 | hộp | Boat, weighing, 8.9-cm square Code: 21790-00 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach | ||
16 | Balls, cotton của Máy quang phổ HACH DR5000 | 1 | Hộp/100 cái | Balls, cotton Code: 257201 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach | ||
17 | Mirror, sample Comparment của Máy quang phổ HACH DR5000 | 1 | Bộ | Mirror, sample Comparment Code: A23753 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach | ||
18 | Mirror, lamp của Máy quang phổ HACH DR5000 | 1 | Cái | Code: A23749 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach | ||
19 | Mirror, gratting của Máy quang phổ HACH DR5000 | 1 | Cái | Mirror, gratting Code: A23750 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach | ||
20 | PRE Filter for Air Science™ Purair của Tủ hút khí độc | 2 | Bộ | PRE Filter for Air Science™ Purair 10-15 / EDU (29”-39” / 75cm – 100cm) (Tủ hút Air Science Purair P20 ) Code: ASTM PRF Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach | ||
21 | GP Plus 22lb main filter Tủ hút khí độc | 2 | Bộ | GP Plus 22lb main filter(Tủ hút Air Science Purair P20 ) Code: ASTM - 001 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hach | ||
22 | Bộ trao đổi nhiệt dạng cuộn (Coil heat exchanger) | 4 | Bộ | Vật liệu: Inox SS316L Đường kính ngoài: DN8 (13.7mm) Độ dày thành ống: SCH80 (3.02mm) OD cuộn ống: 137mm Số vòng xoắn: 10 vòng Tổng chiều dài 10 vòng xoắn: 162mm Khoảng cách dầu vào và đầu ra: 72.5mm Bản vẽ:VA1-BWBC-00100-M-M1A-PID-15003 (Phù hợp với thực tế lắp đặt) | ||
23 | Hộp giảm tốc cánh khuấy bể PAC | 1 | Bộ | Mixer model: PFM TE-1087 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất PFM Engineering | ||
24 | Bơm định lượng PAC nước thô (bao gồm bơm và Motor) | 2 | Cái | Model: VAMC07026PVT000S00 Pump type:diaphragm head Discharge pressure max. [barg]: 7 Capacity rated / max. [lph]: 26 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Prominent | ||
25 | Màng bơm Pulsa Model 55H series | 8 | Cái | Model bơm: Pulsa 55HL P/N : NP170007-THY Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Pulsafeeder | ||
26 | Nắp bơm Pulsa Model 55H series | 4 | Bộ | Nắp bơm Pulsa Model 55H series Loại vật liệu: Nhựa Bao gồm oring và núm điều chỉnh lưu lượng bơm (phù hợp với thực tế lắp đặt) Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Pulsafeeder | ||
27 | Bộ kit cho bơm B2505PTBBTTP | 4 | Bộ | Model bơm: B2505PTBBTTP PN: ASK2505 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Prominent | ||
28 | Màng bơm định lượng Psma05200 P | 5 | Bộ | Model bơm: Psma05200 P Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Prominent | ||
29 | Van chặn DN10 | 5 | Cái | Model: UL-NVA6W12 DN10. Áp suất 6000 Psi, nhiệt độ 100 độ F, vật liệu SUS 316, kết nối hàn, | ||
30 | Khớp nối mềm DN80 | 4 | Cái | Đường kính: DN80 -Type: Flange -Vật liệu: inox 304 - Flange Standard: BS, DIN, JIS | ||
31 | Kính quan sát dòng chảy | 2 | Bộ | Sighglass, Size: DN80, Bích kết nối Inox 4 lỗ bích, DN80 Mặt gương thủy tinh, DN80, độ dày kính 10mm | ||
32 | Vành chèn cơ khí bơm | 5 | Bộ | Model bơm:: GPA125SS51 PN: 33 type :Single spring mechanical seal Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất GPA Pump | ||
33 | Van tay 1/2'' | 1 | Bộ | Type: ball valve Size: 1/2'' Chất liệu: SS 304, 1000 WOG | ||
34 | Vành chèn cơ khí bơm | 2 | Bộ | Model: GPA125SS55 PN: 33 Single spring mechanical seal Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất GPA Pump | ||
35 | Van màng chống hóa chất | 1 | Cái | Type: Diaphragm valve - Diameter DN40 - Origin : Taiwan -Áp suất: 150PSI -Vật liệu: UPVC Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất IPEX VALVE | ||
36 | Vành chèn cơ khí bơm cho bơm GPA200SS76 | 3 | Bộ | Model bơm:: GPA200SS76 PN: 33 Single spring mechanical seal Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất GPA Pump | ||
37 | Vành chèn cơ khí bơm 80E-J20-8A | 1 | Bộ | Model: 80E-J20-8A Single spring mechanical seal PN: 26 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất GPA Pump | ||
38 | Bơm điện cầm tay | 2 | Cái | Model: 5v, PFS40 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Finish Thompson | ||
39 | Vành chèn cơ khí bơm JS 1-110 G10 | 2 | Bộ | Model bơm: JS 1-110 G10 PN: 1000 8804 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất VARISCO | ||
40 | Vành chèn cơ khí bơm J3-140 K10 | 2 | Bộ | Model bơm: J3-140 K10 PN: 1000 8894 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất VARISCO | ||
41 | Màng bơm định lượng PAC và NaOCl | 4 | Bộ | Model bơm: VAMC07026PVT000S00 Diaphragm Order code: 811458 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Prominent | ||
42 | Cánh bơm (impeller) JS 1-110 G10 | 1 | Cái | Model bơm:: JS 1-110 G10 / Self-priming solid handling pump PN: 10005275 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất VARISCO | ||
43 | Van an toàn | 1 | Cái | USELL PN: UL-RL3M4 Vật liệu: Inox SS 304 | ||
44 | Seal chèn van DN100 | 2 | Cái | Model: S-83-60-04RS1 Đường kính: DN100 (4 in) Áp suất: ANSI Class 300 Vật liệu: RTFE DURKEN HEARN FLOW CONTROL INC. For: Series butterfly valve Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất DURKEN | ||
45 | Seal chèn van DN125 | 3 | Cái | Model: S-83-60-05RS1 Đường kính: DN125 (5 in) Áp suất: ANSI Class 300 Vật liệu: RTFE DURKEN HEARN FLOW CONTROL INC. For: Series butterfly valve Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất DURKEN | ||
46 | Vành chèn cơ khí bơm GPA150SS21 | 1 | Bộ | Model: GPA150SS21 PN: 33 Single spring mechanical seal Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất GPA Pump | ||
47 | Seal chèn van | 6 | Cái | Model: S-83-60-12RS1 Đường kính: DN300 (12 in) Áp suất: ANSI Class 300 Vật liệu: RTFE DURKEN HEARN FLOW CONTROL INC. For: Series butterfly valve Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất DURKEN | ||
48 | Van tay dàn mẫu sampling | 3 | Cái | Model: HN49 TUHEH W413 Size: DN10 Inox 316 6980 Psig 100F 3525 Psig 1000F Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Hex Valve | ||
49 | Vành chèn cơ khí bơm NM076BY02S12B | 1 | Bộ | Model bơm:: NM076BY02S12B Pos no: 7010 Ident No: NLP6000883 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất Netzsch | ||
50 | Màng bơm model B2505PTBBTTP | 6 | Cái | Model bơm: B2505PTBBTTP Diaphragm PN: PTFE 25-016 Thông số kỹ thuật tương đương với thông số kỹ thuật của Nhà sản xuất BLAGDON PUMP |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - Công ty cổ phần - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh như sau:
- Có quan hệ với 339 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,07 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 56,49%, Xây lắp 9,23%, Tư vấn 5,79%, Phi tư vấn 28,48%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 563.154.900.114 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 486.294.628.520 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,65%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thích một người cớ sao phải che dấu? Bày tỏ tình cảm với người ta, sao phải xấu hổ? Nếu không nói người mình yêu chính là anh ấy thì sao anh ấy biết được trên thế gian này có một người yêu mình đến thế? Và không biết thì sao anh ấy có thể yêu bạn được? Vậy chẳng phải anh ấy có thể sẽ đánh mất một người đã yêu mình trên đời sao? "
Mộc Cẩn Thiên Lam
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - Công ty cổ phần - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - Công ty cổ phần - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.