Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tôn múi 0,45mm màu xanh rêu | 947 | m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Tôn nóc K600 0,45mm xanh rêu | 74 | m | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
3 | Đinh vít tôn dài 5cm | 3595 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
4 | Que hàn 3,2 ly | 65 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
5 | Bu lông M12x40 | 612 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
6 | Cát xây trát | 76 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
7 | Cát bê tông | 77 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
8 | Đá 2x4 | 25 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
9 | Đá 4x6 | 20 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
10 | Gạch lát nền 60x60 | 2.88 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
11 | Sơn lót ngoại thất | 22 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
12 | Sơn phủ ngoại thất | 34 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
13 | Gạch tuynel 2 lỗ | 30534 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
14 | Cấp phối đá dăm | 107 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
15 | Sơn chống gỉ | 220 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
16 | Sơn ghi | 79 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
17 | Xi măng PCB 30 | 1600 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
18 | Xi măng PCB 40 | 41912 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
19 | Vôi cục | 190 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
20 | Ống nhựa D32 | 123 | m | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
21 | Sản xuất lắp đặt cửa nhôm hệ, kính an toàn | 1.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
22 | Sản xuất lắp đặt cửa sổ, khung nhôm bịt kính | 1.92 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
23 | Sản xuất lắp đặt cửa cổng thép hộp mạ kẽm, sơn tĩnh điện | 10.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
24 | Hộp và bóng đèn 1,2m | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
25 | Quạt treo tường | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
26 | Công tắc 1 hạt | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
27 | Dây điện 1x2,5mm2 | 46 | m | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
28 | Dây điện 1x1,5mm2 | 61 | m | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
29 | Máy khoan pin vặn vít | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
30 | Máy đầm cóc | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
31 | Máy đục bê tông | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
32 | Máy Trộn bê tông 350Lít | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
33 | Máy Bắn Cốt Laser | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
34 | Giàn giáo khung 1.7m kẽm có đầu nòng kèm mâm giàn giáo | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
35 | Kim thu sét | 40 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
36 | Chổi quét sơn 6 cm | 25 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
37 | Dung môi pha sơn | 3 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
38 | Dây an toàn trên cao kèm 1 | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
39 | Bàn chải đánh gỉ | 17 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
40 | Khẩu trang đông xuân | 49 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
41 | Lưới sàng cát | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
42 | Từ bắn tôn | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
43 | Ủng cao su | 6 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
44 | Găng tay bảo hộ lao động | 60 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
45 | Xe rùa | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
46 | Bàn vét sắt | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
47 | Khay cao su đựng hồ vữa 60x42x16 cm | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
48 | Xô nhựa | 17 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
49 | Xẻng xúc | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
50 | Bàn xoa gỗ | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Kho K826/Cục Quân khí như sau:
- Có quan hệ với 11 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,17 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.808.149.900 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 6.584.149.800 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,29%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trong đời sống, vì sợ mất nhau mà phải dự phòng than thở trước. Than thở như dự kiến một điều bất hạnh có thể phải xảy ra. Cho nên khi nói đến sự mất mát có thể đó là sự mất mát của người khác chứ không phải của mình. Phút ấy, cái chung bỗng biến thành cái riêng và vì sao lại ái ngại không mang cái riêng để nhờ cõi chung chia sẻ cùng mình. "
Trịnh Công Sơn
Sự kiện trong nước: Cao Thắng sinh năm 1864 quê ở xã Sơn Lễ, huyện...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Kho K826/Cục Quân khí đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Kho K826/Cục Quân khí đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.