Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Kho K826/Cục Quân khí |
E-CDNT 1.2 |
Mua vật tư vật liệu hàng hóa Mua vật tư vật liệu hàng hóa 5 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách nghiệp vụ ngành kỹ thuật |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không có yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | Nhà thầu phải cung cấp được giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa và giấy chứng nhận chất lượng |
E-CDNT 12.2 | Giá hàng hóa được vận chuyển đến chân công trình, đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí |
E-CDNT 14.3 | Đối vật tư vật liệu hàng hóa sử dụng ngay la 15 ngày |
E-CDNT 15.2 | Nhà thầu phải có các hợp đồng tương tự đã cung cấp trên thị trường |
E-CDNT 16.1 | 15 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 3.418.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 45 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Kho K826/Cục Quân khí: Địa chỉ Xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Kho K826/Cục Quân khí: Địa chỉ Xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa; ĐT: 02378763121 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban TM-KH/Kho K826/Cục Quân khí: Địa chỉ Xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa; ĐT: 0347051313 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ban Tài chính/Kho K826/Cục Quân khí: Địa chỉ Xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa; ĐT: 0378757439 |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Cát xây trát | 16 | m3 | Mô đun độ lớn 1đến 2,5; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1300; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) | ||
2 | Cát vàng bê tông | 35 | m3 | Mô đun độ lớn 2,5 đến 3,3; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1400; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) | ||
3 | Cát nền | 84 | m3 | (Cát vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đến chân công trình 1,5 km) | ||
4 | Đá 1x2 cm | 10 | m3 | Kích thước: 10mm x 20mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch; (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đến chân công trình 1,5km) | ||
5 | Đá 2x4 cm | 32 | m3 | Kích thước: 20mm x 40mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch; (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đến chân công trình 1,5km) | ||
6 | Đá 4x6 cm | 13 | m3 | Kích thước: 40mm x 60mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch; (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đến chân công trình 1,5km) | ||
7 | Cấp phối đá dăm | 27 | m3 | (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đến chân công trình 1,5km) | ||
8 | Gạch tuynel 2 lỗ | 15.800 | Viên | KT: 6,5x10,5x22cm , loại gạch tuynel 2 lỗ, đảm bảo sim chín, gạch không cong vênh, không vỡ (Gạch vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đên chân công trình 1,5 km) | ||
9 | Gỗ ván khuôn | 0,8 | m3 | Ván xẻ thẳng, không có giác, không cong vênh | ||
10 | Xi măng bao | 15.000 | Kg | Loại PCB 40 | ||
11 | Xi măng bao | 1.200 | Kg | PCB 30 | ||
12 | Que hàn điện | 10 | Kg | Loại 3,2 ly | ||
13 | Thép hình | 283 | Kg | Loại L40x40x4 | ||
14 | Thép hình | 70 | Kg | L63x63x6 | ||
15 | Thép hình | 1.381 | Kg | U100x50x3,8 | ||
16 | Bu lông | 189 | Cái | Loại M20x80 | ||
17 | ĐInh vít tôn | 1.450 | Cái | Loại dài 5 cm | ||
18 | Sơn chống gỉ | 30 | Kg | Loại sơn đặc biệt Alkyd | ||
19 | Sơn mầu xanh rêu | 55 | Kg | Loại sơn đặc biệt Alkyd | ||
20 | Tôn múi | 378 | m2 | Loại day 0,45 | ||
21 | Tôn up nóc, ốp biên | 77 | md | Dày 0,4mm, khổ K400 | ||
22 | Ống thép mạ kẽm | 4,8 | md | D78, day 3mm | ||
23 | Thép cuộn vằn | 53 | Kg | D6 | ||
24 | Thép cây | 79 | Kg | D10 | ||
25 | Thép cây | 152 | Kg | D12 | ||
26 | Thép cây | 82 | Kg | D16 | ||
27 | Đá tự nhiên | 5,6 | m2 | Loại Granít mầu đỏ (bao gồm cả công lắp đặt, đánh bóng) | ||
28 | Đinh 5 phân | 5 | Kg | Loại đinh đen 480 cái/kg | ||
29 | Máy hàn điện 220V/380V/440V | 1 | Cái | Loại 220V/380V/440V, day đồng 100%, công suất ra 18KVA; cường độ đầu ra tối đa 250A; nguồn điện vào 1 pha 220v hoặc 2 day nóng 380v/50Hz-AC; điện thế ra không tải 80v; điện thế sử dụng 30v; độ bền cách điện >2MΩ; độ bền phóng điện cao áp 2KV/p; đường kính que hàn D3.2mm> D5mm; trọng lượng máy 80 kg; KT: 495x375x555mm. Bảo hành 24 tháng. | ||
30 | Máy đầm dùi bê tông cầm tay | 1 | Cái | Loại 1,2 mét, công suất 800W, điện áp sử dụng: 220V-50HZ; tốc độ rung 1800 lần/phút; trọng lượng 4,5 kg; mô tơ dây đồng. Bảo hành 24 tháng. | ||
31 | Máy đầm bàn | 1 | Cái | Loại 2,2KW/220V, Lực đầm 900 Kg/f, tốc độ vòng quay 2850 vòng/phút; KT mặt đầm 690x470 mm, trọng lượng 35 kg, mô tơ day đồng. Bảo hành 24 tháng. |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 5 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Cát xây trát | 16 | m3 | Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
2 | Cát vàng bê tông | 35 | m3 | Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
3 | Cát nền | 84 | m3 | Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
4 | Đá 1x2 cm | 10 | m3 | Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
5 | Đá 2x4 cm | 32 | m3 | Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
6 | Đá 4x6 cm | 13 | m3 | Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
7 | Cấp phối đá dăm | 27 | m3 | Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
8 | Gạch tuynel 2 lỗ | 15.800 | Viên | Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
9 | Gỗ ván khuôn | 0,8 | m3 | Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
10 | Xi măng bao | 15.000 | Kg | Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
11 | Xi măng bao | 1.200 | Kg | Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuan Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
12 | Que hàn điện | 10 | Kg | Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuan Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
13 | Thép hình | 283 | Kg | Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
14 | Thép hình | 70 | Kg | Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
15 | Thép hình | 1.381 | Kg | Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
16 | Bu lông | 189 | Cái | Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
17 | ĐInh vít tôn | 1.450 | Cái | Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
18 | Sơn chống gỉ | 30 | Kg | Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
19 | Sơn mầu xanh rêu | 55 | Kg | Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
20 | Tôn múi | 378 | m2 | Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
21 | Tôn up nóc, ốp biên | 77 | md | Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuan Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
22 | Ống thép mạ kẽm | 4,8 | md | Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
23 | Thép cuộn vằn | 53 | Kg | Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
24 | Thép cây | 79 | Kg | Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
25 | Thép cây | 152 | Kg | Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
26 | Thép cây | 82 | Kg | Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
27 | Đá tự nhiên | 5,6 | m2 | Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
28 | Đinh 5 phân | 5 | Kg | Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
29 | Máy hàn điện 220V/380V/440V | 1 | Cái | Vận chuyển đến kho nội bộ, Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
30 | Máy đầm dùi bê tông cầm tay | 1 | Cái | Vận chuyển đến kho nội bộ, Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
31 | Máy đầm bàn | 1 | Cái | Vận chuyển đến kho nội bộ, Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 5 ngày |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cát xây trát | 16 | m3 | Mô đun độ lớn 1đến 2,5; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1300; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) | ||
2 | Cát vàng bê tông | 35 | m3 | Mô đun độ lớn 2,5 đến 3,3; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1400; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) | ||
3 | Cát nền | 84 | m3 | (Cát vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đến chân công trình 1,5 km) | ||
4 | Đá 1x2 cm | 10 | m3 | Kích thước: 10mm x 20mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch; (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đến chân công trình 1,5km) | ||
5 | Đá 2x4 cm | 32 | m3 | Kích thước: 20mm x 40mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch; (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đến chân công trình 1,5km) | ||
6 | Đá 4x6 cm | 13 | m3 | Kích thước: 40mm x 60mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch; (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đến chân công trình 1,5km) | ||
7 | Cấp phối đá dăm | 27 | m3 | (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đến chân công trình 1,5km) | ||
8 | Gạch tuynel 2 lỗ | 15.800 | Viên | KT: 6,5x10,5x22cm , loại gạch tuynel 2 lỗ, đảm bảo sim chín, gạch không cong vênh, không vỡ (Gạch vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đên chân công trình 1,5 km) | ||
9 | Gỗ ván khuôn | 0,8 | m3 | Ván xẻ thẳng, không có giác, không cong vênh | ||
10 | Xi măng bao | 15.000 | Kg | Loại PCB 40 | ||
11 | Xi măng bao | 1.200 | Kg | PCB 30 | ||
12 | Que hàn điện | 10 | Kg | Loại 3,2 ly | ||
13 | Thép hình | 283 | Kg | Loại L40x40x4 | ||
14 | Thép hình | 70 | Kg | L63x63x6 | ||
15 | Thép hình | 1.381 | Kg | U100x50x3,8 | ||
16 | Bu lông | 189 | Cái | Loại M20x80 | ||
17 | ĐInh vít tôn | 1.450 | Cái | Loại dài 5 cm | ||
18 | Sơn chống gỉ | 30 | Kg | Loại sơn đặc biệt Alkyd | ||
19 | Sơn mầu xanh rêu | 55 | Kg | Loại sơn đặc biệt Alkyd | ||
20 | Tôn múi | 378 | m2 | Loại day 0,45 | ||
21 | Tôn up nóc, ốp biên | 77 | md | Dày 0,4mm, khổ K400 | ||
22 | Ống thép mạ kẽm | 4,8 | md | D78, day 3mm | ||
23 | Thép cuộn vằn | 53 | Kg | D6 | ||
24 | Thép cây | 79 | Kg | D10 | ||
25 | Thép cây | 152 | Kg | D12 | ||
26 | Thép cây | 82 | Kg | D16 | ||
27 | Đá tự nhiên | 5,6 | m2 | Loại Granít mầu đỏ (bao gồm cả công lắp đặt, đánh bóng) | ||
28 | Đinh 5 phân | 5 | Kg | Loại đinh đen 480 cái/kg | ||
29 | Máy hàn điện 220V/380V/440V | 1 | Cái | Loại 220V/380V/440V, day đồng 100%, công suất ra 18KVA; cường độ đầu ra tối đa 250A; nguồn điện vào 1 pha 220v hoặc 2 day nóng 380v/50Hz-AC; điện thế ra không tải 80v; điện thế sử dụng 30v; độ bền cách điện >2MΩ; độ bền phóng điện cao áp 2KV/p; đường kính que hàn D3.2mm> D5mm; trọng lượng máy 80 kg; KT: 495x375x555mm. Bảo hành 24 tháng. | ||
30 | Máy đầm dùi bê tông cầm tay | 1 | Cái | Loại 1,2 mét, công suất 800W, điện áp sử dụng: 220V-50HZ; tốc độ rung 1800 lần/phút; trọng lượng 4,5 kg; mô tơ dây đồng. Bảo hành 24 tháng. | ||
31 | Máy đầm bàn | 1 | Cái | Loại 2,2KW/220V, Lực đầm 900 Kg/f, tốc độ vòng quay 2850 vòng/phút; KT mặt đầm 690x470 mm, trọng lượng 35 kg, mô tơ day đồng. Bảo hành 24 tháng. |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Kho K826/Cục Quân khí như sau:
- Có quan hệ với 11 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,17 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.808.149.900 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 6.584.149.800 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,29%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự hài hước là lý trí đã phát điên. "
Groucho Marx
Sự kiện ngoài nước: Tướng quân Phrunde sinh ngày 2-2-1885 tại Cộng hoà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Kho K826/Cục Quân khí đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Kho K826/Cục Quân khí đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.