Thông báo mời thầu

Mua vật tư vật liệu hàng hóa

Tìm thấy: 09:23 10/12/2021
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Mua vật tư vật liệu hàng hóa
Gói thầu
Mua vật tư vật liệu hàng hóa
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Mua vật tư vật liệu hàng hóa
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Ngân sách nghiệp vụ ngành kỹ thuật
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:30 17/12/2021
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
15 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
09:15 10/12/2021
đến
09:30 17/12/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:30 17/12/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
3.418.000 VND
Bằng chữ
Ba triệu bốn trăm mười tám nghìn đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
45 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 17/12/2021 (31/01/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Kho K826/Cục Quân khí
E-CDNT 1.2 Mua vật tư vật liệu hàng hóa
Mua vật tư vật liệu hàng hóa
5 Ngày
E-CDNT 3 Ngân sách nghiệp vụ ngành kỹ thuật
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Kho K826/Cục Quân khí: Địa chỉ Xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





-- Ghi đầy đủ tên, địa chỉ, số điện thoại, Fax, Email của đơn vị tư vấn (nếu có). --


- Bên mời thầu: Kho K826/Cục Quân khí , địa chỉ: Xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa
- Chủ đầu tư: Kho K826/Cục Quân khí: Địa chỉ Xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa


E-CDNT 10.1(g)
Không có yêu cầu
E-CDNT 10.2(c)
Nhà thầu phải cung cấp được giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa và giấy chứng nhận chất lượng
E-CDNT 12.2
Giá hàng hóa được vận chuyển đến chân công trình, đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí
E-CDNT 14.3 Đối vật tư vật liệu hàng hóa sử dụng ngay la 15 ngày
E-CDNT 15.2
Nhà thầu phải có các hợp đồng tương tự đã cung cấp trên thị trường
E-CDNT 16.1 15 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 3.418.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 45 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Kho K826/Cục Quân khí: Địa chỉ Xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Kho K826/Cục Quân khí: Địa chỉ Xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa; ĐT: 02378763121
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban TM-KH/Kho K826/Cục Quân khí: Địa chỉ Xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa; ĐT: 0347051313
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Ban Tài chính/Kho K826/Cục Quân khí: Địa chỉ Xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa; ĐT: 0378757439
E-CDNT 34

15

15

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Cát xây trát 16 m3 Mô đun độ lớn 1đến 2,5; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1300; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%)
2 Cát vàng bê tông 35 m3 Mô đun độ lớn 2,5 đến 3,3; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1400; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%)
3 Cát nền 84 m3 (Cát vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đến chân công trình 1,5 km)
4 Đá 1x2 cm 10 m3 Kích thước: 10mm x 20mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch; (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đến chân công trình 1,5km)
5 Đá 2x4 cm 32 m3 Kích thước: 20mm x 40mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch; (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đến chân công trình 1,5km)
6 Đá 4x6 cm 13 m3 Kích thước: 40mm x 60mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch; (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đến chân công trình 1,5km)
7 Cấp phối đá dăm 27 m3 (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đến chân công trình 1,5km)
8 Gạch tuynel 2 lỗ 15.800 Viên KT: 6,5x10,5x22cm , loại gạch tuynel 2 lỗ, đảm bảo sim chín, gạch không cong vênh, không vỡ (Gạch vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đên chân công trình 1,5 km)
9 Gỗ ván khuôn 0,8 m3 Ván xẻ thẳng, không có giác, không cong vênh
10 Xi măng bao 15.000 Kg Loại PCB 40
11 Xi măng bao 1.200 Kg PCB 30
12 Que hàn điện 10 Kg Loại 3,2 ly
13 Thép hình 283 Kg Loại L40x40x4
14 Thép hình 70 Kg L63x63x6
15 Thép hình 1.381 Kg U100x50x3,8
16 Bu lông 189 Cái Loại M20x80
17 ĐInh vít tôn 1.450 Cái Loại dài 5 cm
18 Sơn chống gỉ 30 Kg Loại sơn đặc biệt Alkyd
19 Sơn mầu xanh rêu 55 Kg Loại sơn đặc biệt Alkyd
20 Tôn múi 378 m2 Loại day 0,45
21 Tôn up nóc, ốp biên 77 md Dày 0,4mm, khổ K400
22 Ống thép mạ kẽm 4,8 md D78, day 3mm
23 Thép cuộn vằn 53 Kg D6
24 Thép cây 79 Kg D10
25 Thép cây 152 Kg D12
26 Thép cây 82 Kg D16
27 Đá tự nhiên 5,6 m2 Loại Granít mầu đỏ (bao gồm cả công lắp đặt, đánh bóng)
28 Đinh 5 phân 5 Kg Loại đinh đen 480 cái/kg
29 Máy hàn điện 220V/380V/440V 1 Cái Loại 220V/380V/440V, day đồng 100%, công suất ra 18KVA; cường độ đầu ra tối đa 250A; nguồn điện vào 1 pha 220v hoặc 2 day nóng 380v/50Hz-AC; điện thế ra không tải 80v; điện thế sử dụng 30v; độ bền cách điện >2MΩ; độ bền phóng điện cao áp 2KV/p; đường kính que hàn D3.2mm> D5mm; trọng lượng máy 80 kg; KT: 495x375x555mm. Bảo hành 24 tháng.
30 Máy đầm dùi bê tông cầm tay 1 Cái Loại 1,2 mét, công suất 800W, điện áp sử dụng: 220V-50HZ; tốc độ rung 1800 lần/phút; trọng lượng 4,5 kg; mô tơ dây đồng. Bảo hành 24 tháng.
31 Máy đầm bàn 1 Cái Loại 2,2KW/220V, Lực đầm 900 Kg/f, tốc độ vòng quay 2850 vòng/phút; KT mặt đầm 690x470 mm, trọng lượng 35 kg, mô tơ day đồng. Bảo hành 24 tháng.

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 5 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Cát xây trát 16 m3 Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày
2 Cát vàng bê tông 35 m3 Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày
3 Cát nền 84 m3 Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày
4 Đá 1x2 cm 10 m3 Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày
5 Đá 2x4 cm 32 m3 Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày
6 Đá 4x6 cm 13 m3 Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày
7 Cấp phối đá dăm 27 m3 Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày
8 Gạch tuynel 2 lỗ 15.800 Viên Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày
9 Gỗ ván khuôn 0,8 m3 Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày
10 Xi măng bao 15.000 Kg Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày
11 Xi măng bao 1.200 Kg Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuan Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày
12 Que hàn điện 10 Kg Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuan Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày
13 Thép hình 283 Kg Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày
14 Thép hình 70 Kg Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày
15 Thép hình 1.381 Kg Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày
16 Bu lông 189 Cái Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày
17 ĐInh vít tôn 1.450 Cái Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày
18 Sơn chống gỉ 30 Kg Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày
19 Sơn mầu xanh rêu 55 Kg Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày
20 Tôn múi 378 m2 Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày
21 Tôn up nóc, ốp biên 77 md Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuan Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày
22 Ống thép mạ kẽm 4,8 md Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày
23 Thép cuộn vằn 53 Kg Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày
24 Thép cây 79 Kg Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày
25 Thép cây 152 Kg Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày
26 Thép cây 82 Kg Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày
27 Đá tự nhiên 5,6 m2 Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày
28 Đinh 5 phân 5 Kg Vận chuyển đến chân công trình , Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày
29 Máy hàn điện 220V/380V/440V 1 Cái Vận chuyển đến kho nội bộ, Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày
30 Máy đầm dùi bê tông cầm tay 1 Cái Vận chuyển đến kho nội bộ, Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày
31 Máy đầm bàn 1 Cái Vận chuyển đến kho nội bộ, Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa 5 ngày

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Cát xây trát
16 m3 Mô đun độ lớn 1đến 2,5; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1300; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%)
2 Cát vàng bê tông
35 m3 Mô đun độ lớn 2,5 đến 3,3; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1400; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%)
3 Cát nền
84 m3 (Cát vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đến chân công trình 1,5 km)
4 Đá 1x2 cm
10 m3 Kích thước: 10mm x 20mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch; (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đến chân công trình 1,5km)
5 Đá 2x4 cm
32 m3 Kích thước: 20mm x 40mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch; (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đến chân công trình 1,5km)
6 Đá 4x6 cm
13 m3 Kích thước: 40mm x 60mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch; (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đến chân công trình 1,5km)
7 Cấp phối đá dăm
27 m3 (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đến chân công trình 1,5km)
8 Gạch tuynel 2 lỗ
15.800 Viên KT: 6,5x10,5x22cm , loại gạch tuynel 2 lỗ, đảm bảo sim chín, gạch không cong vênh, không vỡ (Gạch vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ đên chân công trình 1,5 km)
9 Gỗ ván khuôn
0,8 m3 Ván xẻ thẳng, không có giác, không cong vênh
10 Xi măng bao
15.000 Kg Loại PCB 40
11 Xi măng bao
1.200 Kg PCB 30
12 Que hàn điện
10 Kg Loại 3,2 ly
13 Thép hình
283 Kg Loại L40x40x4
14 Thép hình
70 Kg L63x63x6
15 Thép hình
1.381 Kg U100x50x3,8
16 Bu lông
189 Cái Loại M20x80
17 ĐInh vít tôn
1.450 Cái Loại dài 5 cm
18 Sơn chống gỉ
30 Kg Loại sơn đặc biệt Alkyd
19 Sơn mầu xanh rêu
55 Kg Loại sơn đặc biệt Alkyd
20 Tôn múi
378 m2 Loại day 0,45
21 Tôn up nóc, ốp biên
77 md Dày 0,4mm, khổ K400
22 Ống thép mạ kẽm
4,8 md D78, day 3mm
23 Thép cuộn vằn
53 Kg D6
24 Thép cây
79 Kg D10
25 Thép cây
152 Kg D12
26 Thép cây
82 Kg D16
27 Đá tự nhiên
5,6 m2 Loại Granít mầu đỏ (bao gồm cả công lắp đặt, đánh bóng)
28 Đinh 5 phân
5 Kg Loại đinh đen 480 cái/kg
29 Máy hàn điện 220V/380V/440V
1 Cái Loại 220V/380V/440V, day đồng 100%, công suất ra 18KVA; cường độ đầu ra tối đa 250A; nguồn điện vào 1 pha 220v hoặc 2 day nóng 380v/50Hz-AC; điện thế ra không tải 80v; điện thế sử dụng 30v; độ bền cách điện >2MΩ; độ bền phóng điện cao áp 2KV/p; đường kính que hàn D3.2mm> D5mm; trọng lượng máy 80 kg; KT: 495x375x555mm. Bảo hành 24 tháng.
30 Máy đầm dùi bê tông cầm tay
1 Cái Loại 1,2 mét, công suất 800W, điện áp sử dụng: 220V-50HZ; tốc độ rung 1800 lần/phút; trọng lượng 4,5 kg; mô tơ dây đồng. Bảo hành 24 tháng.
31 Máy đầm bàn
1 Cái Loại 2,2KW/220V, Lực đầm 900 Kg/f, tốc độ vòng quay 2850 vòng/phút; KT mặt đầm 690x470 mm, trọng lượng 35 kg, mô tơ day đồng. Bảo hành 24 tháng.

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Kho K826/Cục Quân khí như sau:

  • Có quan hệ với 11 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,17 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.808.149.900 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 6.584.149.800 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,29%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua vật tư vật liệu hàng hóa". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua vật tư vật liệu hàng hóa" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 43

MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây