Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giẻ lau 100% Cotton | 492 | Kg | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Tre cây | 100 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
3 | Chổi tre | 110 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
4 | Chổi đót | 212 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
5 | Chổi lông gà | 75 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
6 | Dao quắm | 59 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
7 | Dao tông | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
8 | Xẻng xúc | 36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
9 | Cuốc bàn | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
10 | Cuốc chim | 9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
11 | Găng tay vải bạt | 50 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
12 | Cưa tay | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
13 | Đinh 3 - 5 cm | 174 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
14 | Vít gỗ 4x20 | 10000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
15 | Vít gỗ 4x30 | 5600 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
16 | Giấy ráp vải A180 | 35 | m | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
17 | Giấy ráp vải A150 | 35 | m | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
18 | Giấy ráp vải A100 | 42 | m | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
19 | Giấy ráp vải A60 | 25 | m | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
20 | Đót bó | 6 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
21 | Dây cu roa A56 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
22 | Dây cu roa B58 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
23 | Vòng bi D90 | 8 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
24 | Vòng bi đũa đỡ D47 | 5 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
25 | Vòng bi D72 | 8 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
26 | Vòng bi bi cầu D47 | 5 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
27 | Ống hơi cao su 8mm | 50 | m | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
28 | Van điều áp khí nén | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
29 | Bóng điện LED tròn 30 W | 25 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
30 | Động cơ điện 3 pha 2,2 KW 3hp | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
31 | Cặp số (44x32.5x11)cm | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
32 | Chổi quét sơn 6 cm | 262 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
33 | Chổi quét sơn 4 cm | 134 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
34 | Dung môi pha sơn | 5 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
35 | Dao rọc giấy innoc | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
36 | Găng tay cao su | 4 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
37 | Giấy đề can A4 | 2 | Gam | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
38 | Khung in lưới | 17 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
39 | Mực in ký lưới | 4 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
40 | Chất ô xi hoá | 3 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
41 | Chất khử | 2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
42 | Keo bắt sáng | 2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
43 | Thanh gạt mực | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
44 | Vải lưới in | 2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
45 | Máy sấy 1000W | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
46 | Đèn pin cầm tay sạc điện LED | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
47 | Thước kẽ 0,5m | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
48 | Giấy vẽ A0 | 38 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
49 | Giấy vẽ A3 | 160 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 | |
50 | Giấy tập | 46 | Xếp | Theo quy định tại Chương V | Tại Kho K826, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 2 | 3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Kho K826/Cục Quân khí như sau:
- Có quan hệ với 11 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,17 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.808.149.900 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 6.584.149.800 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,29%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chính quyền cần tới cả người chăn cừu lẫn đồ tể. "
Voltaire
Sự kiện ngoài nước: Ngày 31-10-1952, Mỹ đã cho nổ bom khinh khí đầu...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Kho K826/Cục Quân khí đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Kho K826/Cục Quân khí đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.