Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ống nghiệm lấy máu Heparin lithium 2ml có nắp, mous thấp | 34.250.000 | 34.250.000 | 0 | 120 ngày |
2 | Bông y tế thấm nước vô trùng | 38.036.400 | 38.036.400 | 0 | 120 ngày |
3 | Kim châm cứu vô trùng dùng một lần | 11.450.000 | 11.450.000 | 0 | 120 ngày |
4 | Chỉ phẫu thuật Catgut Chromic 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm | 23.341.200 | 23.341.200 | 0 | 120 ngày |
5 | Gạc Phẫu thuật Ổ Bụng | 13.293.000 | 13.293.000 | 0 | 120 ngày |
6 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - ĐKS Amikacin | 675.000 | 675.000 | 0 | 120 ngày |
7 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - ĐKS Amoxicillin/Clavulanic acid | 675.000 | 675.000 | 0 | 120 ngày |
8 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - ĐKS Ampicillin/sulbactam | 675.000 | 675.000 | 0 | 120 ngày |
9 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - ĐKS Azithromycin | 829.500 | 829.500 | 0 | 120 ngày |
10 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - ĐKS Cefepime | 765.000 | 765.000 | 0 | 120 ngày |
11 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - ĐKS Cefotaxime | 675.000 | 675.000 | 0 | 120 ngày |
12 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - ĐKS Ceftazidime | 450.000 | 450.000 | 0 | 120 ngày |
13 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - ĐKS Ceftriaxone | 675.000 | 675.000 | 0 | 120 ngày |
14 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - ĐKS Ciprofloxacin | 675.000 | 675.000 | 0 | 120 ngày |
15 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - ĐKS Doxycycline | 675.000 | 675.000 | 0 | 120 ngày |
16 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - ĐKS Levofloxacin | 675.000 | 675.000 | 0 | 120 ngày |
17 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - ĐKS Meropenem | 555.000 | 555.000 | 0 | 120 ngày |
18 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - ĐKS Ofloxacin | 675.000 | 675.000 | 0 | 120 ngày |
19 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - ĐKS Pipercillin + Tozabactam | 832.500 | 832.500 | 0 | 120 ngày |
20 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - ĐKS Moxifloxacine | 490.000 | 490.000 | 0 | 120 ngày |
21 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - ĐKS Tobratomycine | 675.000 | 675.000 | 0 | 120 ngày |
22 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - ĐKS Vancomycin | 832.500 | 832.500 | 0 | 120 ngày |
23 | Đĩa Petri nhựa Ø 90 vô trùng | 4.625.000 | 4.625.000 | 0 | 120 ngày |
24 | Ống nghiệm EDTA 2ml có nắp, mous thấp | 30.600.000 | 30.600.000 | 0 | 120 ngày |
25 | Lọ sinh phẩm 50ml, vô trùng | 1.008.000 | 1.008.000 | 0 | 120 ngày |
26 | Ống nghiệm nhựa PS có nắp 5ml | 696.000 | 696.000 | 0 | 120 ngày |
27 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp (Chỉ polyglactin 910) số 3/0 dài 70-75 cm kim Tròn 26mm,1/2 C | 8.760.000 | 8.760.000 | 0 | 120 ngày |
28 | Dây truyền dịch vô trùng, sử dụng một lần 20 giọt/ml, kim các cỡ | 134.000.000 | 134.000.000 | 0 | 120 ngày |
29 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 3ml/cc, kim các cỡ | 11.600.000 | 11.600.000 | 0 | 120 ngày |
30 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5ml/cc, kim các cỡ | 36.300.000 | 36.300.000 | 0 | 120 ngày |
31 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10ml/cc, kim các cỡ | 51.600.000 | 51.600.000 | 0 | 120 ngày |
32 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20ml/cc, kim các cỡ | 7.250.000 | 7.250.000 | 0 | 120 ngày |
33 | Cloramin B | 28.600.000 | 28.600.000 | 0 | 120 ngày |
34 | Huyết áp kế người lớn | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | 120 ngày |
35 | Băng keo chỉ thị nhiệt | 900.000 | 900.000 | 0 | 120 ngày |
36 | Dây oxy 2 nhánh trẻ em | 785.400 | 785.400 | 0 | 120 ngày |
37 | Dây oxy 2 nhánh sơ sinh | 785.400 | 785.400 | 0 | 120 ngày |
38 | Kim luồn tĩnh mạch số 24G | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | 120 ngày |
39 | Bộ mask xông khí dung trẻ em | 3.339.000 | 3.339.000 | 0 | 120 ngày |
40 | Phim X-quang khô laser SD-Q (25 x 30cm) | 517.500.000 | 517.500.000 | 0 | 120 ngày |
41 | Phim X-quang khô laser SD-Q (20 x 25 cm) | 405.000.000 | 405.000.000 | 0 | 120 ngày |
42 | Băng keo cá nhân | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 | 120 ngày |
43 | Kẹp rốn trẻ sơ sinh | 1.160.000 | 1.160.000 | 0 | 120 ngày |
44 | Lưỡi dao mổ các số | 830.000 | 830.000 | 0 | 120 ngày |
45 | Kim luồn tĩnh mạch số 22G | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | 120 ngày |
46 | Lọ đựng nước tiểu nắp đỏ, có nhãn | 6.048.000 | 6.048.000 | 0 | 120 ngày |
47 | Môi trường vi sinh Mueller Hinton Agar | 4.747.050 | 4.747.050 | 0 | 120 ngày |
48 | Anti A | 1.666.400 | 1.666.400 | 0 | 120 ngày |
49 | Anti AB | 1.666.400 | 1.666.400 | 0 | 120 ngày |
50 | Anti B | 1.666.400 | 1.666.400 | 0 | 120 ngày |
51 | Anti D | 2.881.200 | 2.881.200 | 0 | 120 ngày |
52 | Đầu col vàng có khía | 1.725.000 | 1.725.000 | 0 | 120 ngày |
53 | Đầu col Xanh có khía | 460.000 | 460.000 | 0 | 120 ngày |
54 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - ĐKS Cefoperazone/ Sulbactam | 1.086.750 | 1.086.750 | 0 | 120 ngày |
55 | Gel siêu âm | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 | 120 ngày |
56 | Gạc hút y tế khổ 0,8m | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | 120 ngày |
57 | Huyết áp kế trẻ em | 1.920.000 | 1.920.000 | 0 | 120 ngày |
58 | Vôi soda ( dùng trong máy gây mê) | 9.090.000 | 9.090.000 | 0 | 120 ngày |
59 | Kim Nha khoa 27G | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 | 120 ngày |
60 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - ĐKS Cefuroxime | 743.400 | 743.400 | 0 | 120 ngày |
61 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - ĐKS Linezolid | 743.400 | 743.400 | 0 | 120 ngày |
62 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - ĐKS Gentamicin | 743.400 | 743.400 | 0 | 120 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Đa khoa thành phố Ngã Bảy như sau:
- Có quan hệ với 140 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,52 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 80,82%, Xây lắp 2,74%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 16,44%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 79.257.465.227 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 62.906.886.130 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 20,63%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bỏ hút thuốc là điều dễ làm nhất trên thế giới. Tôi biết thế vì tôi đã làm điều đó hàng nghìn lần rồi. "
Mark Twain
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Đa khoa thành phố Ngã Bảy đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Đa khoa thành phố Ngã Bảy đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.