Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kim châm cứu tiệt trùng dùng một lần 0.3 x 75mm | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 365 ngày |
2 | Kim châm cứu tiệt trùng dùng một lần 0.3 x 30mm | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 365 ngày |
3 | Kim châm cứu tiệt trùng dùng một lần 0.3 x 13-75mm | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 365 ngày |
4 | Kim nha | 25.950.000 | 25.950.000 | 0 | 365 ngày |
5 | Kim tiêm | 8.550.000 | 8.550.000 | 0 | 365 ngày |
6 | Kim luồn tĩnh mạch số 22G | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 365 ngày |
7 | Kim luồn tĩnh mạch số 24G | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 365 ngày |
8 | Chỉ Trustigut © số 3/0, kim tam giác, dài 26 mm | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 365 ngày |
9 | Chỉ Trustigut © số 2/0, kim tròn, dài 36 mm | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 | 365 ngày |
10 | Chỉ Trustigut © số 3/0, kim tròn, dài 26 mm | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 365 ngày |
11 | Chỉ carelon số 2/0, kim tam giác dài 26 mm | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 365 ngày |
12 | Chỉ carelon số 3/0, kim tam giác dài 26 mm | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 365 ngày |
13 | Chỉ Teklon số 2/0, kim tam giác dài 24 mm | 20.400.000 | 20.400.000 | 0 | 365 ngày |
14 | Chỉ Teklon số 3/0, kim tam giác dài 26 mm | 20.400.000 | 20.400.000 | 0 | 365 ngày |
15 | Chỉ Teklon số 5/0, kim tam giác dài 16 mm | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | 365 ngày |
16 | Chỉ Teksilk số 3/0, kim tam giác, dài 18 mm | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 365 ngày |
17 | Lưỡi dao mổ số 11 | 9.120.000 | 9.120.000 | 0 | 365 ngày |
18 | Ống thông dạ dày số 05 -10 | 330.000 | 330.000 | 0 | 365 ngày |
19 | Ống thông dạ dày số 12 -18 | 330.000 | 330.000 | 0 | 365 ngày |
20 | Ống thông tiểu 2 nhánh số 12 - 22 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 365 ngày |
21 | Ống thông tiểu 2 nhánh số 24 - 30 | 6.400.000 | 6.400.000 | 0 | 365 ngày |
22 | Ống thông tiểu 2 nhánh số 8 - 10 | 640.000 | 640.000 | 0 | 365 ngày |
23 | Ống thông tiểu 1 nhánh số 12 | 840.000 | 840.000 | 0 | 365 ngày |
24 | Ống thông tiểu 1 nhánh số 14 | 840.000 | 840.000 | 0 | 365 ngày |
25 | Dây thở oxy người lớn | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 365 ngày |
26 | Dây thở oxy trẻ em | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | 365 ngày |
27 | Dây hút dịch các số | 240.000 | 240.000 | 0 | 365 ngày |
28 | Dây nối bơm tiêm điện 140cm | 540.000 | 540.000 | 0 | 365 ngày |
29 | Dây nối bơm tiêm điện 75cm | 240.000 | 240.000 | 0 | 365 ngày |
30 | Dây thở oxy sơ sinh | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 | 365 ngày |
31 | Dây thở oxy trẻ em | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | 365 ngày |
32 | Mặt nạ xông khí dung người lớn, trẻ em | 27.100.000 | 27.100.000 | 0 | 365 ngày |
33 | Mask thở oxy có túi size M, S | 1.470.000 | 1.470.000 | 0 | 365 ngày |
34 | Mask thở oxy có túi L, XL | 2.940.000 | 2.940.000 | 0 | 365 ngày |
35 | Bộ rửa dạ dày | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 | 365 ngày |
36 | Ambu giúp thở (bóp bóng) sơ sinh | 1.850.000 | 1.850.000 | 0 | 365 ngày |
37 | Ambu giúp thở (bóp bóng) người lớn | 3.700.000 | 3.700.000 | 0 | 365 ngày |
38 | Bộ điều kinh | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 365 ngày |
39 | Máy đo huyết áp (người lớn), không ống nghe | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 | 365 ngày |
40 | Máy đo huyết áp (trẻ em), có ống nghe | 14.850.000 | 14.850.000 | 0 | 365 ngày |
41 | Ống nghe | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | 365 ngày |
42 | Gel điện tim 250ml | 930.000 | 930.000 | 0 | 365 ngày |
43 | Gel siêu âm 5 lít | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | 365 ngày |
44 | Ống đặt NKQ các số (có bóng và không bóng) | 1.280.000 | 1.280.000 | 0 | 365 ngày |
45 | Giấy điện tim 3 cần 60mm x 30m | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | 365 ngày |
46 | Giấy in nhiệt 58cmx30mm | 3.120.000 | 3.120.000 | 0 | 365 ngày |
47 | Ống nghiệm Chimigly HTM 2ml nắp xám, mous thấp | 388.500 | 388.500 | 0 | 365 ngày |
48 | Ống nghiệm Citrate 3,8% HTM 2ml nắp xanh lá, mous thấp | 367.500 | 367.500 | 0 | 365 ngày |
49 | Ống nghiệm EDTA K2 HTM 2ml nắp xanh dương, mous thấp | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 365 ngày |
50 | Ống nghiệm Serum hạt to HTM nắp đỏ | 357.000 | 357.000 | 0 | 365 ngày |
51 | Ống nghiệm Heparin lithium HTM 2ml nắp đen, mous thấp. | 31.080.000 | 31.080.000 | 0 | 365 ngày |
52 | Ống nghiệm nhựa PS 5ml nắp trắng, không nhãn | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 365 ngày |
53 | Ống nghiệm nhựa PS 5ml không nắp, không nhãn | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 365 ngày |
54 | Lancet tay | 10.250 | 10.250 | 0 | 365 ngày |
55 | Lam kính xét nghiệm 7102 | 910.000 | 910.000 | 0 | 365 ngày |
56 | Lam kính xét nghiệm 7105 | 490.000 | 490.000 | 0 | 365 ngày |
57 | Dây garo | 150.000 | 150.000 | 0 | 365 ngày |
58 | Lọ nhựa đựng mẫu PS 55ml HTM nắp đỏ, có nhãn | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | 365 ngày |
59 | Lọ nhựa đựng phân không có chất bảo quản 50 ml HTM nắp vàng có nhãn | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | 365 ngày |
60 | Túi đựng nước tiểu | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 365 ngày |
61 | Đai Desault (phải, trái) các số | 16.860.000 | 16.860.000 | 0 | 365 ngày |
62 | Đai xương đòn các số | 5.900.000 | 5.900.000 | 0 | 365 ngày |
63 | Đai cột sống L3, các cỡ | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 365 ngày |
64 | Nẹp cẳng tay ôm ngón cái (phải, trái) các số | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 365 ngày |
65 | Nẹp ngón tay 03 chân | 975.000 | 975.000 | 0 | 365 ngày |
66 | Nẹp cẳng tay dài (phải, trái) các số | 5.310.000 | 5.310.000 | 0 | 365 ngày |
67 | Nẹp chống xoay dài các số | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 365 ngày |
68 | Nẹp chống xoay ngắn các số | 11.580.000 | 11.580.000 | 0 | 365 ngày |
69 | Nẹp cổ cứng các số | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 | 365 ngày |
70 | Nẹp Iselline 25 cm | 3.700.000 | 3.700.000 | 0 | 365 ngày |
71 | Nẹp ngón tay 03 chân | 2.925.000 | 2.925.000 | 0 | 365 ngày |
72 | Nẹp Zimmer các số | 19.920.000 | 19.920.000 | 0 | 365 ngày |
73 | Đè lưỡi gỗ tiệt trùng | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 | 365 ngày |
74 | Kẹp rốn | 130.000 | 130.000 | 0 | 365 ngày |
75 | Bông không hút nước | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 365 ngày |
76 | Bông y tế | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | 365 ngày |
77 | Băng cố định vết gãy trong chấn thương chỉnh hình 10cm x 270cm | 18.480.000 | 18.480.000 | 0 | 365 ngày |
78 | Băng cố định vết gãy trong chấn thương chỉnh hình 15cm x 270cm | 17.250.000 | 17.250.000 | 0 | 365 ngày |
79 | Băng cố định vết gãy trong chấn thương chỉnh hình 7,5cm x 270cm | 7.150.000 | 7.150.000 | 0 | 365 ngày |
80 | Băng chỉ thị nhiệt 19mm x 50m | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 365 ngày |
81 | Băng keo cuộn lụa Young plaster-silk 2.5cm x 5m | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 365 ngày |
82 | Băng thun y tế 0,1m x 4,5m | 9.200.000 | 9.200.000 | 0 | 365 ngày |
83 | Băng thun 8cm x 4,5m | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 365 ngày |
84 | Băng thun 10cm x 4,5m | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 | 365 ngày |
85 | Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | 365 ngày |
86 | Bơm tiêm khoảng chết thấp vô trùng sử dụng một lần 1ml (dùng tiêm insulin) | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 365 ngày |
87 | Bơm tiêm sử dụng một lần 3ml kim 25G x 5/8 | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | 365 ngày |
88 | Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml kim 23G | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | 365 ngày |
89 | Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 | 365 ngày |
90 | Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 | 365 ngày |
91 | Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 365 ngày |
92 | Bơm cho ăn 50ml | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | 365 ngày |
93 | Gạc y tế (khổ 0,8m) | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | 365 ngày |
94 | Găng phẫu thuật tiệt trùng số 6,5; 7; 7,5 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 365 ngày |
95 | Găng kiểm tra dùng trong y tế size S, M, L | 308.000.000 | 308.000.000 | 0 | 365 ngày |
96 | Găng y tế cổ tay dài size S; M | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 365 ngày |
97 | Găng phẫu thuật tiệt trùng số 6,5; 7; 7,5 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | 365 ngày |
98 | Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim thường | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 365 ngày |
99 | Cồn y tế 70 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | 365 ngày |
100 | Cồn y tế 90 | 3.050.000 | 3.050.000 | 0 | 365 ngày |
101 | Cồn tuyệt đối | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 | 365 ngày |
102 | Dung dịch tiệt khuẩn dụng cụ y tế | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | 365 ngày |
103 | Dung dịch khử trùng dụng cụ y tế | 53.000.000 | 53.000.000 | 0 | 365 ngày |
104 | Dung dịch tiệt khuẩn dụng cụ y tế | 17.800.000 | 17.800.000 | 0 | 365 ngày |
105 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh | 14.100.000 | 14.100.000 | 0 | 365 ngày |
106 | Dung dịch sát khuẩn tay phẩu thuật dùng trong y tế | 2.950.000 | 2.950.000 | 0 | 365 ngày |
107 | Test HBsAg | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 365 ngày |
108 | Test Anti-HBs | 5.460.000 | 5.460.000 | 0 | 365 ngày |
109 | Khay xét nghiệm định tính HCV | 3.465.000 | 3.465.000 | 0 | 365 ngày |
110 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể HIV | 10.710.000 | 10.710.000 | 0 | 365 ngày |
111 | Test thử sốt xuất huyết Dengue NS1 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 365 ngày |
112 | Anti A | 630.000 | 630.000 | 0 | 365 ngày |
113 | Anti B | 630.000 | 630.000 | 0 | 365 ngày |
114 | Panel thử xét nghiệm định tính phát hiện các chất gây nghiện Morphine -MOP; Amphetamine- AMP; Methamphetamine- MET; Marijuana/Cần sa- THC trong mẫu nước tiểu | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | 365 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN MINH PHÁT như sau:
- Có quan hệ với 525 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 10,44 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 93,20%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 6,80%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 487.566.230.515 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 380.969.501.289 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 21,86%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Từ lâu tôi đã phát hiện ra rằng nếu tôi giúp đủ người nhận được điều họ muốn, tôi sẽ luôn nhận được điều tôi muốn và không bao giờ phải lo lắng. "
Tony Robbins
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN MINH PHÁT đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN MINH PHÁT đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.