Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17.110 | Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm | 2 | cái | ||
17.111 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 0,7m3 | 1 | bể | ||
17.112 | Lắp đặt hệ thống lọc nước giếng khoan (Khung sắt, bồn Inox) | 1 | bộ | ||
17.113 | Giếng khoan (độ sâu dự kiến 40m) đồng bộ phụ kiện, ống cấp | 1 | cái | ||
18 | VỆ SINH (PHẦN CHUYÊN NGÀNH) | ||||
18.001 | Tu bổ, phục hồi bờ mái bằng gạch chỉ và ngói bản | 12.5 | m | ||
18.002 | Trát, tu bổ, phục hồi các kết cấu tương tự | 10.346 | m2 | ||
18.003 | Tu bổ, phục hồi mái lợp ngói mũi hài, dán ngói trên bê tông | 5.922 | m2 | ||
18.004 | Tu bổ, phục hồi tai tường, mũ tường bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22 | 0.26 | m3 | ||
18.005 | Trát, tu bổ, phục hồi gờ chỉ và các kết cấu tương tự | 50 | m | ||
18.006 | Trát, tu bổ, phục hồi phào và các kết cấu tương tự | 3.094 | m | ||
19 | SÂN VƯỜN, HẠ TẦNG KỸ THUẬT (PHẦN XÂY DỰNG) | ||||
19.001 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 0.96 | 100m3 | ||
19.002 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II | 10.664 | m3 | ||
19.003 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.262 | 100m2 | ||
19.004 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, đá 2x4, mác 100, PCB30 | 8.122 | m3 | ||
19.005 | Xây gạch đặc 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 23.934 | m3 | ||
19.006 | Xây gạch đặc 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 21.327 | m3 | ||
19.007 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0.524 | 100m2 | ||
19.008 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.157 | tấn | ||
19.009 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.958 | tấn | ||
19.010 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 8.427 | m3 | ||
19.011 | Xây gạch đặc 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB30 | 15.791 | m3 | ||
19.012 | Xây gạch đặc 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB30 | 20.851 | m3 | ||
19.013 | Xây gạch đặc 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB30 | 5.537 | m3 | ||
19.014 | Xây tường gạch hoa chanh 30x30 cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 28.44 | m2 | ||
19.015 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0.594 | 100m2 | ||
19.016 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.299 | tấn | ||
19.017 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 4.214 | m3 | ||
19.018 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 666.258 | m2 | ||
19.019 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 110 | m2 | ||
19.020 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75, PCB30 | 509.76 | m | ||
19.021 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75, PCB30 | 195 | m | ||
19.022 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 776.258 | m2 | ||
19.023 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.356 | 100m3 | ||
19.024 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 0.712 | 100m3 | ||
19.025 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 0.712 | 100m3/1km | ||
19.026 | Cắt khe 1x4 của đường lăn, sân đỗ | 6.16 | 10m | ||
19.027 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 3.856 | m3 | ||
19.028 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 0.174 | 100m3 | ||
19.029 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II | 1.355 | m3 | ||
19.030 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu <= 1m, đất cấp II | 0.594 | m3 | ||
19.031 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.193 | 100m3 | ||
19.032 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 0.425 | 100m3 | ||
19.033 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 0.425 | 100m3/1km | ||
19.034 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0.029 | 100m2 | ||
19.035 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 100, PCB30 | 3.674 | m3 | ||
19.036 | Xây gạch đặc (6,5x10,5x22)cm, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75, PCB30 | 2.435 | m3 | ||
19.037 | Xây gạch đặc (6,5x10,5x22)cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB30 | 4.648 | m3 | ||
19.038 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 27.667 | m2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội như sau:
- Có quan hệ với 139 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,61 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 63,72%, Tư vấn 34,07%, Phi tư vấn 2,21%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.614.904.837.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.578.340.468.511 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,26%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn có thể giả vờ như mình nghiêm túc; nhưng bạn không thể giả vờ là bạn hóm hỉnh. "
Sacha Guitry
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.