Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5.9 | Thả phao trụ Φ1000 | 20 | quả | Theo quy định tại Chương V | ||||
5.10 | Điều chỉnh phao trụ Φ1000 | 45 | quả | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.11 | Chống bồi rùa phao trụ Φ1000 | 45 | quả | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.12 | Trục phao trụ Φ1000 | 20 | quả | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.13 | Điều chỉnh cột và biển báo hiệu hình vuông, hình thoi; biển báo hiệu cống, âu, điều khiển đi lại, CNV, Ngã ba và báo hiệu định hướng cột sắt tròn 6,5 m | 23 | cột-biển | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.14 | Dịch chuyển cột Báo hiệu hình vuông, hình thoi; biển báo hiệu cống, âu, điều khiển đi lại, CNV, Ngã ba và báo hiệu định hướng cột sắt tròn 6,5 m | 3 | cột-biển | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.15 | Phát quang quanh báo hiệu NC 3,0/7 | 158 | lần | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.16 | Bảo dưỡng phao trụ Φ1000 | 10 | quả | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.17 | Bảo dưỡng xích nỉn Xích Φ(22-24) mm | 150 | m | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.18 | Bảo dưỡng giá phao | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.19 | Bảo dưỡng lồng đèn | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.20 | Phao trụ Φ1000 | 10 | quả | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.21 | Sơn màu tiêu thị hình trụ | 10 | tiêu thị | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.22 | Sơn màu giá phao | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.23 | Sơn màu giữa kỳ lồng đèn | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.24 | Bảo dưỡng cột thép Φ150 mm, H=6,5m, tại hiện trường | 74 | cột | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.25 | Bảo dưỡng cột thép Φ160 mm, H=6,5m, tại hiện trường | 5 | cột | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.26 | Bảo dưỡng biển hình vuông, hình thoi (sơn màu hai mặt), loại 3 tại hiện trường | 1 | biển | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.27 | Bảo dưỡng biển hình vuông, hình thoi (sơn màu hai mặt), loại 2 tại hiện trường | 27 | biển | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.28 | Bảo dưỡng biển hình vuông, hình thoi (sơn màu một mặt), loại 3 tại hiện trường | 3 | biển | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.29 | Bảo dưỡng biển hình vuông, hình thoi (sơn màu một mặt), loại 2 tại hiện trường | 19 | biển | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.30 | Bảo dưỡng biển báo hiệu lý trình sông kênh, loại 1 tại hiện trường | 3 | biển | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.31 | Bảo dưỡng biển báo hiệu vật chướng ngại , loại 3 tại hiện trường | 10 | biển | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.32 | Bảo dưỡng biển báo hiệu vật chướng ngại , loại 2 tại hiện trường | 10 | biển | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.33 | Bảo dưỡng biển tuyên truyền luật, biển thước nước ngược bằng thép | 9 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.34 | Bảo dưỡng biển báo khoang thông thuyền hình Vuông , loại 3 tại hiện trường | 2 | biển | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.35 | Bảo dưỡng biển báo khoang thông thuyền hình Vuông , loại 1 tại hiện trường | 4 | biển | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.36 | Bảo dưỡng biển báo hiệu C1.1.3, C1.1.4 , loại 1 tại hiện trường | 24 | biển | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.37 | Sơn màu cột thép Φ150 mm, H=6,5m, tại hiện trường | 74 | cột | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.38 | Sơn màu cột thép Φ160 mm, H=6,5m, tại hiện trường | 5 | cột | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.39 | Sơn màu biển hình vuông, hình thoi (sơn màu hai mặt), loại 3 tại hiện trường | 1 | biển | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.40 | Sơn màu biển hình vuông, hình thoi (sơn màu hai mặt), loại 2 tại hiện trường | 27 | biển | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.41 | Sơn màu biển hình vuông, hình thoi (sơn màu một mặt), loại 3 tại hiện trường | 3 | biển | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.42 | Sơn màu biển hình vuông, hình thoi (sơn màu một mặt), loại 2 tại hiện trường | 19 | biển | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.43 | Sơn màu biển báo hiệu lý trình sông kênh, loại 1 tại hiện trường | 3 | biển | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.44 | Sơn màu biển báo hiệu vật chướng ngại , loại 3 tại hiện trường | 10 | biển | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.45 | Sơn màu biển báo hiệu vật chướng ngại , loại 2 tại hiện trường | 10 | biển | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.46 | Sơn màu biển tuyên truyền luật, biển thước nước ngược bằng thép | 9 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.47 | Sơn màu giữa kỳ biển báo khoang thông thuyền hình Vuông , loại 3 tại hiện trường | 2 | biển | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.48 | Sơn màu giữa kỳ biển báo khoang thông thuyền hình Vuông , loại 1 tại hiện trường | 4 | biển | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.49 | Sơn màu giữa kỳ biển báo hiệu C1.1.3, C1.1.4 , loại 1 tại hiện trường | 24 | biển | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.50 | Sơn màu giữa kỳ biển thông báo phụ tam giác , loại 2 tại hiện trường | 12 | biển | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.51 | Kiểm tra, vệ sinh đèn và tấm năng lượng mặt trời trên phao | 110 | đèn | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.52 | Kiểm tra, vệ sinh đèn và tấm năng lượng mặt trời trên cầu | 264 | đèn | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
5.53 | Đo dò sơ khảo bãi cạn bằng máy đo hồi âm cầm tay Xuồng 40CV | 0.968 | km2 | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
6 | TUYẾN SÔNG TÀO: Đoạn cửa Lạch Trường - ngã ba Trường Xá dài 8Km(Km0-Km8) | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||||
6.1 | Kiểm tra tuyến (tàu công tác 150CV) | 768 | km | Theo quy định tại Chương V | ||||
6.2 | Kiểm tra, đánh giá chất lượng công tác bảo dưỡng thường xuyên để phục vụ nghiệm thu (xuồng 115CV) | 176 | km | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
6.3 | Kiểm tra đột xuất sau thiên tai (xuồng 115CV) | 48 | km | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 | ||
6.4 | Kiểm tra giao thông đường thủy nội địa khi xảy ra tai nạn (xuồng 115CV) | 64 | km | Theo quy định tại Chương V | Thanh Hóa | 335 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý bảo trì công trình giao thông và điều hành hoạt động vận tải hành khách công cộng như sau:
- Có quan hệ với 135 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,29 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,12%, Xây lắp 69,55%, Tư vấn 18,72%, Phi tư vấn 10,61%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.524.500.176.687 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.510.791.134.024 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,90%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Rắc rối duy nhất chúng ta thực sự có là việc ta nghĩ ta không nên gặp phải rắc rối! Rắc rối gọi ta tới tầm cao hơn – hãy đối mặt và giải quyết chúng! "
Tony Robbins
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý bảo trì công trình giao thông và điều hành hoạt động vận tải hành khách công cộng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý bảo trì công trình giao thông và điều hành hoạt động vận tải hành khách công cộng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.