Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20220562418-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20220562418-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban Quản lý bảo trì kết cấu hạ tầng giao thông tỉnh Hà Nam |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Quản lý, bảo dưỡng thường xuyên các tuyến đường tỉnh, đường thủy nội địa địa phương và các cầu do Sở Giao thông vận tải tỉnh Hà Nam quản lý năm 2022-2024 (từ ngày 01 7 2022 đến ngày 31 12 2024) Tên dự toán là: Giá sản phẩm, dịch vụ công ích Công tác quản lý, bảo dưỡng thường xuyên các tuyến đường tỉnh, đường thủy nội địa địa phương và các cầu do Sở Giao thông Vận tải Hà Nam quản lý năm 2022-2024 (từ ngày 01/01/2022 đến ngày 31/12/2024) Thời gian thực hiện hợp đồng là : 914 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách nhà nước (Sự nghiệp giao thông) |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 10.7 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: + Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng - thi công xây dựng công trình giao thông hạng III trở lên. |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: Không áp dụng |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 200.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Sở Giao thông vận tải Hà Nam; Địa chỉ: Số 80, đường Đinh Tiên Hoàng, thành phố Phủ Lý - tỉnh Hà Nam. Điện thoại: 0226 3852770 Fax: 0226 3852767. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND tỉnh Hà Nam; Số 90, đường Trần Phú, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam; Điện thoại: 0226.852610 Fax: 0226.854707; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và đầu tư Hà Nam; Số 15, đường Trần Phú, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam; Điện thoại: 0226 3852701 Fax: 0226 3852701. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và đầu tư Hà Nam; Số 15, đường Trần Phú, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam; Điện thoại: 0226 3852701 Fax: 0226 3852701. |
E-CDNT 34 | Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 10 % Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 10 % |
PHẠM VI CUNG CẤP
(áp dụng đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các dịch vụ yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ khối lượng mời
thầu và các mô tả dịch vụ với các diễn giải chi tiết (nếu thấy cần thiết).
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Đơn vị | Khối lượng mời thầu | Ghi chú |
1 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 106,8 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
2 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 2 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
3 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 124,6 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
4 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 8,9 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
5 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 427,2 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
6 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng bê tông nhựa nóng dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 106,83 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
7 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 33,36 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
8 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 2 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
9 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 110,46 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
10 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 5,52 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
11 | Thay thế, bổ sung cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cột | 1 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
12 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 25,27 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
13 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 17,38 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
14 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 13 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
15 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 6 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
16 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 3 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
17 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 3,99 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
18 | Nắn sửa cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cột | 1 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
19 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 29,17 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
20 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 11,2 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
21 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 35,6 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
22 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 590 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
23 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 5.310 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
24 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 83,84 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
25 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 60,42 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
26 | Nạo vét rãnh hở hình thang bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m | 512 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
27 | Nạo vét rãnh hở hình chữ nhật bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m | 160 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
28 | Sửa chữa rãnh xây đá | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 0,8 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
29 | Nạo vét rãnh kín bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 51,58 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
30 | Nạo vét rãnh kín bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 145,08 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
31 | Sửa chữa rãnh xây gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 2,41 | Đường tỉnh 491 (6 cuối năm 2022) |
32 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 93 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
33 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 2 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
34 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 93 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
35 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 7,75 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
36 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 558 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
37 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường BTN dày 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 22,16 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
38 | Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc (láng nhựa 02 lớp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 73,85 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
39 | Xử lý cao su sình lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 7,32 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
40 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 23,32 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
41 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
42 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 29,97 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
43 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,5 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
44 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 28,44 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
45 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 7,68 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
46 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 10 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
47 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 6 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
48 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 1 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
49 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 2,33 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
50 | Sơn dặm vạch kẻ đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 22,5 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
51 | Vệ sinh mắt phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | mắt | 69 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
52 | Thay thế mắt phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | mắt | 1 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
53 | Vệ sinh tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 417 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
54 | Thay thế tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 1 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
55 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 30 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
56 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 14,1 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
57 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 12,6 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
58 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 350 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
59 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 3.150 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
60 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 85 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
61 | Nạo vét rãnh kín bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 283,45 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
62 | Nạo vét rãnh kín bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 2.551,05 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
63 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 7 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
64 | Sửa chữa rãnh xây gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 3,75 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
65 | Bổ sung đá mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,05 | Đường tỉnh 492 (6 tháng cuối năm 2022) |
66 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 54,78 | Đường tỉnh 493 (6 tháng cuối năm 2022) |
67 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 2 | Đường tỉnh 493 (6 tháng cuối năm 2022) |
68 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 54,78 | Đường tỉnh 493 (6 tháng cuối năm 2022) |
69 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 4,57 | Đường tỉnh 493 (6 tháng cuối năm 2022) |
70 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 219,12 | Đường tỉnh 493 (6 tháng cuối năm 2022) |
71 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường BTN dày 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 16,95 | Đường tỉnh 493 (6 tháng cuối năm 2022) |
72 | Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc (láng nhựa 02 lớp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 69,9 | Đường tỉnh 493 (6 tháng cuối năm 2022) |
73 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 22,06 | Đường tỉnh 493 (6 tháng cuối năm 2022) |
74 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 493 (6 tháng cuối năm 2022) |
75 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 59,55 | Đường tỉnh 493 (6 tháng cuối năm 2022) |
76 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 2,98 | Đường tỉnh 493 (6 tháng cuối năm 2022) |
77 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 43,74 | Đường tỉnh 493 (6 tháng cuối năm 2022) |
78 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 12 | Đường tỉnh 493 (6 tháng cuối năm 2022) |
79 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 8 | Đường tỉnh 493 (6 tháng cuối năm 2022) |
80 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 2,09 | Đường tỉnh 493 (6 tháng cuối năm 2022) |
81 | Vệ sinh mắt phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | mắt | 2.044 | Đường tỉnh 493 (6 tháng cuối năm 2022) |
82 | Thay thế mắt phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | mắt | 5 | Đường tỉnh 493 (6 tháng cuối năm 2022) |
83 | Vệ sinh tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 3.067 | Đường tỉnh 493 (6 tháng cuối năm 2022) |
84 | Thay thế tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 16 | Đường tỉnh 493 (6 tháng cuối năm 2022) |
85 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 25,5 | Đường tỉnh 493 (6 tháng cuối năm 2022) |
86 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 8,5 | Đường tỉnh 493 (6 tháng cuối năm 2022) |
87 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 25,5 | Đường tỉnh 493 (6 tháng cuối năm 2022) |
88 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 425 | Đường tỉnh 493 (6 tháng cuối năm 2022) |
89 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 3.825 | Đường tỉnh 493 (6 tháng cuối năm 2022) |
90 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 103,5 | Đường tỉnh 493 (6 tháng cuối năm 2022) |
91 | Nạo vét rãnh kín bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 18,75 | Đường tỉnh 493 (6 tháng cuối năm 2022) |
92 | Nạo vét rãnh kín bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 168,75 | Đường tỉnh 493 (6 tháng cuối năm 2022) |
93 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 7 | Đường tỉnh 493 (6 tháng cuối năm 2022) |
94 | Bổ sung đá mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,72 | Đường tỉnh 493 (6 tháng cuối năm 2022) |
95 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 30,24 | Đường tỉnh 493B (6 tháng cuối năm 2022) |
96 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 2 | Đường tỉnh 493B (6 tháng cuối năm 2022) |
97 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 30,24 | Đường tỉnh 493B (6 tháng cuối năm 2022) |
98 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 2,52 | Đường tỉnh 493B (6 tháng cuối năm 2022) |
99 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 120,96 | Đường tỉnh 493B (6 tháng cuối năm 2022) |
100 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường BTN dày 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 18,71 | Đường tỉnh 493B (6 tháng cuối năm 2022) |
101 | Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc (láng nhựa 02 lớp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 70,16 | Đường tỉnh 493B (6 tháng cuối năm 2022) |
102 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 493B (6 tháng cuối năm 2022) |
103 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 29,65 | Đường tỉnh 493B (6 tháng cuối năm 2022) |
104 | Nắn sửa cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 7 | Đường tỉnh 493B (6 tháng cuối năm 2022) |
105 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 6 | Đường tỉnh 493B (6 tháng cuối năm 2022) |
106 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 3 | Đường tỉnh 493B (6 tháng cuối năm 2022) |
107 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 12 | Đường tỉnh 493B (6 tháng cuối năm 2022) |
108 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 75 | Đường tỉnh 493B (6 tháng cuối năm 2022) |
109 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 675 | Đường tỉnh 493B (6 tháng cuối năm 2022) |
110 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 26 | Đường tỉnh 493B (6 tháng cuối năm 2022) |
111 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 65,5 | Đường tỉnh 493B (6 tháng cuối năm 2022) |
112 | Nạo vét rãnh kín bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 41,5 | Đường tỉnh 493B (6 tháng cuối năm 2022) |
113 | Nạo vét rãnh kín bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 373,5 | Đường tỉnh 493B (6 tháng cuối năm 2022) |
114 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 30 | Đường tỉnh 494 (6 tháng cuối năm 2022) |
115 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 2 | Đường tỉnh 494 (6 tháng cuối năm 2022) |
116 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 30 | Đường tỉnh 494 (6 tháng cuối năm 2022) |
117 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 2,5 | Đường tỉnh 494 (6 tháng cuối năm 2022) |
118 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 120 | Đường tỉnh 494 (6 tháng cuối năm 2022) |
119 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường BTN dày 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 7,42 | Đường tỉnh 494 (6 tháng cuối năm 2022) |
120 | Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc (láng nhựa 02 lớp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 27,84 | Đường tỉnh 494 (6 tháng cuối năm 2022) |
121 | Xử lý cao su sình lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,3 | Đường tỉnh 494 (6 tháng cuối năm 2022) |
122 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 7,44 | Đường tỉnh 494 (6 tháng cuối năm 2022) |
123 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1 | Đường tỉnh 494 (6 tháng cuối năm 2022) |
124 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 11,95 | Đường tỉnh 494 (6 tháng cuối năm 2022) |
125 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 0,6 | Đường tỉnh 494 (6 tháng cuối năm 2022) |
126 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 0,51 | Đường tỉnh 494 (6 tháng cuối năm 2022) |
127 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H, cọc MLG, cọc GPMB, cọc ĐCĐB | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 1 | Đường tỉnh 494 (6 tháng cuối năm 2022) |
128 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 1 | Đường tỉnh 494 (6 tháng cuối năm 2022) |
129 | Vệ sinh cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 5,58 | Đường tỉnh 494 (6 tháng cuối năm 2022) |
130 | Dán lại màng phản quang cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 0,28 | Đường tỉnh 494 (6 tháng cuối năm 2022) |
131 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 9 | Đường tỉnh 494 (6 tháng cuối năm 2022) |
132 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 2,25 | Đường tỉnh 494 (6 tháng cuối năm 2022) |
133 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 103,95 | Đường tỉnh 494 (6 tháng cuối năm 2022) |
134 | Nạo vét rãnh kín bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 43,19 | Đường tỉnh 494 (6 tháng cuối năm 2022) |
135 | Nạo vét rãnh kín bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 388,67 | Đường tỉnh 494 (6 tháng cuối năm 2022) |
136 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 2 | Đường tỉnh 494 (6 tháng cuối năm 2022) |
137 | Sửa chữa rãnh xây gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 5,18 | Đường tỉnh 494 (6 tháng cuối năm 2022) |
138 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 59,19 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
139 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 2 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
140 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 59,19 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
141 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 4,93 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
142 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 236,76 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
143 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường BTN dày 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 28,42 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
144 | Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc (láng nhựa 02 lớp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 106,58 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
145 | Xử lý cao su sình lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 5,36 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
146 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 21,45 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
147 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
148 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 70,04 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
149 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 3,5 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
150 | Thay thế, bổ sung cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cột | 1 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
151 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 3,85 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
152 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 6,56 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
153 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 3 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
154 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 1 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
155 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 1 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
156 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,71 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
157 | Vệ sinh mắt phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | mắt | 539 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
158 | Thay thế mắt phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | mắt | 2 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
159 | Vệ sinh tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 556 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
160 | Thay thế tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 1 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
161 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 11,95 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
162 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 4,93 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
163 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 8,37 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
164 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 149,38 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
165 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.344,38 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
166 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 10,5 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
167 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 171,75 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
168 | Nạo vét rãnh kín bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 108,88 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
169 | Nạo vét rãnh kín bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 979,88 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
170 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 2 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
171 | Sửa chữa rãnh xây gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 0,65 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
172 | Bổ sung đá mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,26 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
173 | Kiểm tra cầu có 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 0,5 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
174 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão cầu có 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 1 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
175 | Cập nhập tình trạng cầu và quản lý hồ sơ cầu có 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 0,5 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
176 | Bôi mỡ gối cầu thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | gối cầu | 40 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
177 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1.890 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
178 | Thay thế ống thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 0,06 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
179 | Bảo dưỡng khe co giãn cầu bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 0,11 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
180 | Vệ sinh mố cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 21 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
181 | Vệ sinh trụ cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 12 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
182 | Sửa chữa hư hỏng cục bộ 1/4 nón mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,2 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
183 | Vá ổ gà, bong bật, sửa chữa lún trồi mặt cầu (BTN dày 7cm) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 14,18 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
184 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 150 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
185 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu | 0,5 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
186 | Sửa chữa lan can cầu bằng bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1,9 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
187 | Sơn lan can cầu bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 23,82 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
188 | Vệ sinh lan can cầu bằng thép mạ chống rỉ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 380 | Đường tỉnh 494B (6 tháng cuối năm 2022) |
189 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 40,8 | Đường tỉnh 494C (6 tháng cuối năm 2022) |
190 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 2 | Đường tỉnh 494C (6 tháng cuối năm 2022) |
191 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 47,6 | Đường tỉnh 494C (6 tháng cuối năm 2022) |
192 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 3,4 | Đường tỉnh 494C (6 tháng cuối năm 2022) |
193 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 164,02 | Đường tỉnh 494C (6 tháng cuối năm 2022) |
194 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng bê tông nhựa nóng dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 33,24 | Đường tỉnh 494C (6 tháng cuối năm 2022) |
195 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 8,08 | Đường tỉnh 494C (6 tháng cuối năm 2022) |
196 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 494C (6 tháng cuối năm 2022) |
197 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 19,29 | Đường tỉnh 494C (6 tháng cuối năm 2022) |
198 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 0,96 | Đường tỉnh 494C (6 tháng cuối năm 2022) |
199 | Thay thế, bổ sung biển báo tam giác L90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 494C (6 tháng cuối năm 2022) |
200 | Thay thế, bổ sung cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cột | 1 | Đường tỉnh 494C (6 tháng cuối năm 2022) |
201 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 7,56 | Đường tỉnh 494C (6 tháng cuối năm 2022) |
202 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 5,28 | Đường tỉnh 494C (6 tháng cuối năm 2022) |
203 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 4 | Đường tỉnh 494C (6 tháng cuối năm 2022) |
204 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 2 | Đường tỉnh 494C (6 tháng cuối năm 2022) |
205 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 1 | Đường tỉnh 494C (6 tháng cuối năm 2022) |
206 | Sơn cột Km (chất liệu cột bằng bê tông xi măng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,55 | Đường tỉnh 494C (6 tháng cuối năm 2022) |
207 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 10,35 | Đường tỉnh 494C (6 tháng cuối năm 2022) |
208 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 2,6 | Đường tỉnh 494C (6 tháng cuối năm 2022) |
209 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 12 | Đường tỉnh 494C (6 tháng cuối năm 2022) |
210 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 150 | Đường tỉnh 494C (6 tháng cuối năm 2022) |
211 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.350 | Đường tỉnh 494C (6 tháng cuối năm 2022) |
212 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 10 | Đường tỉnh 494C (6 tháng cuối năm 2022) |
213 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 46 | Đường tỉnh 494C (6 tháng cuối năm 2022) |
214 | Nạo vét rãnh bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 103,5 | Đường tỉnh 494C (6 tháng cuối năm 2022) |
215 | Nạo vét rãnh bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 931,5 | Đường tỉnh 494C (6 tháng cuối năm 2022) |
216 | Sửa chữa rãnh xây gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 2,25 | Đường tỉnh 494C (6 tháng cuối năm 2022) |
217 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 109,8 | Đường tỉnh 495 (6 tháng cuối năm 2022) |
218 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 2 | Đường tỉnh 495 (6 tháng cuối năm 2022) |
219 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 128,1 | Đường tỉnh 495 (6 tháng cuối năm 2022) |
220 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 9,15 | Đường tỉnh 495 (6 tháng cuối năm 2022) |
221 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 658,8 | Đường tỉnh 495 (6 tháng cuối năm 2022) |
222 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng ĐDN dày TB 10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 106,15 | Đường tỉnh 495 (6 tháng cuối năm 2022) |
223 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 9,85 | Đường tỉnh 495 (6 tháng cuối năm 2022) |
224 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 495 (6 tháng cuối năm 2022) |
225 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 20,31 | Đường tỉnh 495 (6 tháng cuối năm 2022) |
226 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,02 | Đường tỉnh 495 (6 tháng cuối năm 2022) |
227 | Sơn cọc tiêu, cọc MLG, cọc GPMB, cọc ĐCĐB | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 34,42 | Đường tỉnh 495 (6 tháng cuối năm 2022) |
228 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 16,94 | Đường tỉnh 495 (6 tháng cuối năm 2022) |
229 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H, cọc MLG, cọc GPMB, cọc ĐCĐB | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 16 | Đường tỉnh 495 (6 tháng cuối năm 2022) |
230 | Thay thế cọc tiêu, cọc MLG, cọc GPMB, cọc ĐCĐB | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 7 | Đường tỉnh 495 (6 tháng cuối năm 2022) |
231 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 3 | Đường tỉnh 495 (6 tháng cuối năm 2022) |
232 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 4,21 | Đường tỉnh 495 (6 tháng cuối năm 2022) |
233 | Thay thế cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cột | 1 | Đường tỉnh 495 (6 tháng cuối năm 2022) |
234 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 36,6 | Đường tỉnh 495 (6 tháng cuối năm 2022) |
235 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 12,2 | Đường tỉnh 495 (6 tháng cuối năm 2022) |
236 | Bạt lề đường bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 4.453 | Đường tỉnh 495 (6 tháng cuối năm 2022) |
237 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 64,19 | Đường tỉnh 495 (6 tháng cuối năm 2022) |
238 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 62,7 | Đường tỉnh 495 (6 tháng cuối năm 2022) |
239 | Nạo vét rãnh bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 363 | Đường tỉnh 495 (6 tháng cuối năm 2022) |
240 | Nạo vét rãnh bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 3.267 | Đường tỉnh 495 (6 tháng cuối năm 2022) |
241 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 18 | Đường tỉnh 495 (6 tháng cuối năm 2022) |
242 | Sửa chữa rãnh xây gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 10,89 | Đường tỉnh 495 (6 tháng cuối năm 2022) |
243 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 90 | Đường tỉnh 495C (6 tháng cuối năm 2022) |
244 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 2 | Đường tỉnh 495C (6 tháng cuối năm 2022) |
245 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 105 | Đường tỉnh 495C (6 tháng cuối năm 2022) |
246 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 7,5 | Đường tỉnh 495C (6 tháng cuối năm 2022) |
247 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 540 | Đường tỉnh 495C (6 tháng cuối năm 2022) |
248 | Bảo dưỡng khe co giãn mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 14,25 | Đường tỉnh 495C (6 tháng cuối năm 2022) |
249 | Sửa chữa nứt nhỏ mặt đường BTXM | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 9,75 | Đường tỉnh 495C (6 tháng cuối năm 2022) |
250 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 2,31 | Đường tỉnh 495C (6 tháng cuối năm 2022) |
251 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 5,06 | Đường tỉnh 495C (6 tháng cuối năm 2022) |
252 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 0,25 | Đường tỉnh 495C (6 tháng cuối năm 2022) |
253 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 28,66 | Đường tỉnh 495C (6 tháng cuối năm 2022) |
254 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 13,86 | Đường tỉnh 495C (6 tháng cuối năm 2022) |
255 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 13 | Đường tỉnh 495C (6 tháng cuối năm 2022) |
256 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 6 | Đường tỉnh 495C (6 tháng cuối năm 2022) |
257 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 2 | Đường tỉnh 495C (6 tháng cuối năm 2022) |
258 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 3,33 | Đường tỉnh 495C (6 tháng cuối năm 2022) |
259 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 36,68 | Đường tỉnh 495C (6 tháng cuối năm 2022) |
260 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 12,23 | Đường tỉnh 495C (6 tháng cuối năm 2022) |
261 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 5 | Đường tỉnh 495C (6 tháng cuối năm 2022) |
262 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 611,25 | Đường tỉnh 495C (6 tháng cuối năm 2022) |
263 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 5.501,25 | Đường tỉnh 495C (6 tháng cuối năm 2022) |
264 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 143 | Đường tỉnh 495C (6 tháng cuối năm 2022) |
265 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 160,5 | Đường tỉnh 495C (6 tháng cuối năm 2022) |
266 | Nạo vét rãnh hở hình thang bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 5.700 | Đường tỉnh 495C (6 tháng cuối năm 2022) |
267 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 124,2 | Đường tỉnh 496 (6 tháng cuối năm 2022) |
268 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 2 | Đường tỉnh 496 (6 tháng cuối năm 2022) |
269 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 144,9 | Đường tỉnh 496 (6 tháng cuối năm 2022) |
270 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 10,35 | Đường tỉnh 496 (6 tháng cuối năm 2022) |
271 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 745,2 | Đường tỉnh 496 (6 tháng cuối năm 2022) |
272 | Vá ổ gà bằng đá lẫn đất | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 339,07 | Đường tỉnh 496 (6 tháng cuối năm 2022) |
273 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 26,69 | Đường tỉnh 496 (6 tháng cuối năm 2022) |
274 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 2 | Đường tỉnh 496 (6 tháng cuối năm 2022) |
275 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 61,88 | Đường tỉnh 496 (6 tháng cuối năm 2022) |
276 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 3,09 | Đường tỉnh 496 (6 tháng cuối năm 2022) |
277 | Thay thế, bổ sung biển báo tam giác L90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 496 (6 tháng cuối năm 2022) |
278 | Thay thế, bổ sung cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cột | 1 | Đường tỉnh 496 (6 tháng cuối năm 2022) |
279 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 21,96 | Đường tỉnh 496 (6 tháng cuối năm 2022) |
280 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 20,46 | Đường tỉnh 496 (6 tháng cuối năm 2022) |
281 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 11 | Đường tỉnh 496 (6 tháng cuối năm 2022) |
282 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 4 | Đường tỉnh 496 (6 tháng cuối năm 2022) |
283 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 3 | Đường tỉnh 496 (6 tháng cuối năm 2022) |
284 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 4,44 | Đường tỉnh 496 (6 tháng cuối năm 2022) |
285 | Thay thế cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cột | 1 | Đường tỉnh 496 (6 tháng cuối năm 2022) |
286 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 55,95 | Đường tỉnh 496 (6 tháng cuối năm 2022) |
287 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 18,65 | Đường tỉnh 496 (6 tháng cuối năm 2022) |
288 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 37,3 | Đường tỉnh 496 (6 tháng cuối năm 2022) |
289 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 932,5 | Đường tỉnh 496 (6 tháng cuối năm 2022) |
290 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 8.392,5 | Đường tỉnh 496 (6 tháng cuối năm 2022) |
291 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 18 | Đường tỉnh 496 (6 tháng cuối năm 2022) |
292 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 80 | Đường tỉnh 496 (6 tháng cuối năm 2022) |
293 | Vét rãnh hở hình CN bằng thủ công lòng rãnh 60cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 703,13 | Đường tỉnh 496 (6 tháng cuối năm 2022) |
294 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 52,33 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
295 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 2 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
296 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 52,33 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
297 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 4,36 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
298 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 209,33 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
299 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường BTN dày 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 6,32 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
300 | Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc (láng nhựa 02 lớp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 23,7 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
301 | Xử lý cao su sình lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,11 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
302 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 4,81 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
303 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
304 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 35,36 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
305 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 0,5 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
306 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 2,02 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
307 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 0,98 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
308 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 5 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
309 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 3 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
310 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 1 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
311 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 0,44 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
312 | Sơn dặm vạch kẻ đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 15,08 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
313 | Vệ sinh mắt phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | mắt | 5 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
314 | Vệ sinh tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 2,5 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
315 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 6,54 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
316 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 8,72 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
317 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 6,54 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
318 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 163,5 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
319 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.471,5 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
320 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 115 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
321 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 163 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
322 | Nạo vét rãnh kín bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 111,54 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
323 | Nạo vét rãnh kín bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.003,9 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
324 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 6 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
325 | Bổ sung đá mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,11 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
326 | Kiểm tra cầu có 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 0,5 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
327 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão cầu có 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 1 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
328 | Cập nhập tình trạng cầu và quản lý hồ sơ cầu có 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 0,5 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
329 | Bôi mỡ gối cầu thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | gối cầu | 40 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
330 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 924 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
331 | Thay thế ống thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 0,07 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
332 | Bảo dưỡng khe co giãn cầu bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 0,09 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
333 | Vệ sinh mố cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 21 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
334 | Vệ sinh trụ cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 12 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
335 | Sửa chữa hư hỏng cục bộ 1/4 nón mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,2 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
336 | Vá ổ gà, bong bật, sửa chữa lún trồi mặt cầu (BTN dày 7cm) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 7,04 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
337 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 300 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
338 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu | 0,5 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
339 | Sửa chữa lan can cầu bằng bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 0,78 | Đường tỉnh 496B (6 tháng cuối năm 2022) |
340 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 48 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
341 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 2 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
342 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 48 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
343 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 4 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
344 | Vệ sinh mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 120 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
345 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường BTN dày 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 2,59 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
346 | Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc (láng nhựa 02 lớp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 19,45 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
347 | Xử lý cao su sình lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,36 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
348 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 14,81 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
349 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
350 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 19,04 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
351 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 0,95 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
352 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 17,64 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
353 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 3,6 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
354 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 6 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
355 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 2 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
356 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 0,93 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
357 | Sơn dặm vạch kẻ đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 10,5 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
358 | Vệ sinh mắt phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | mắt | 8 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
359 | Vệ sinh tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 12 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
360 | Cắt cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 13,5 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
361 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 4,5 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
362 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 45 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
363 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 225 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
364 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 2.025 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
365 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 50 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
366 | Nạo vét rãnh kín bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 150 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
367 | Nạo vét rãnh kín bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.350 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
368 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 8 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
369 | Bổ sung đá mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,01 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
370 | Kiểm tra cầu có 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 0,5 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
371 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão cầu có 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 1 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
372 | Cập nhập tình trạng cầu và quản lý hồ sơ cầu có 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 0,5 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
373 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 4.949,7 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
374 | Thay thế ống thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 0,38 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
375 | Bảo dưỡng khe co giãn cầu bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 0,09 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
376 | Vệ sinh khe co giãn cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 84 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
377 | Vệ sinh mố cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 21 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
378 | Vệ sinh trụ cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 126 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
379 | Sửa chữa hư hỏng cục bộ 1/4 nón mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,2 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
380 | Vá ổ gà, bong bật, sửa chữa lún trồi mặt cầu (BTN dày 7cm) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 24,75 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
381 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 300 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
382 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu | 0,5 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
383 | Sửa chữa lan can cầu bằng bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1,18 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
384 | Sơn lan can cầu bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 33,94 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
385 | Sơn lan can cầu bằng bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 47,14 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
386 | Điện chiếu sáng trên cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | kWh | 700 | Đường tỉnh 498 (6 tháng cuối năm 2022) |
387 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 49,8 | Đường tỉnh 498B (6 tháng cuối năm 2022) |
388 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 2 | Đường tỉnh 498B (6 tháng cuối năm 2022) |
389 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 49,8 | Đường tỉnh 498B (6 tháng cuối năm 2022) |
390 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 4,15 | Đường tỉnh 498B (6 tháng cuối năm 2022) |
391 | Vệ sinh mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 199,2 | Đường tỉnh 498B (6 tháng cuối năm 2022) |
392 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường BTN dày 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 4,95 | Đường tỉnh 498B (6 tháng cuối năm 2022) |
393 | Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc (láng nhựa 02 lớp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 18,57 | Đường tỉnh 498B (6 tháng cuối năm 2022) |
394 | Xử lý cao su sình lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 0,87 | Đường tỉnh 498B (6 tháng cuối năm 2022) |
395 | Nắn sửa cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 1 | Đường tỉnh 498B (6 tháng cuối năm 2022) |
396 | Cắt cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 16,6 | Đường tỉnh 498B (6 tháng cuối năm 2022) |
397 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 8,3 | Đường tỉnh 498B (6 tháng cuối năm 2022) |
398 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 20,1 | Đường tỉnh 498B (6 tháng cuối năm 2022) |
399 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 37,5 | Đường tỉnh 498B (6 tháng cuối năm 2022) |
400 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 337,5 | Đường tỉnh 498B (6 tháng cuối năm 2022) |
401 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 150 | Đường tỉnh 498B (6 tháng cuối năm 2022) |
402 | Nạo vét rãnh bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 150 | Đường tỉnh 498B (6 tháng cuối năm 2022) |
403 | Nạo vét rãnh bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.350 | Đường tỉnh 498B (6 tháng cuối năm 2022) |
404 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 8 | Đường tỉnh 498B (6 tháng cuối năm 2022) |
405 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 75 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
406 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 2 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
407 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 75 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
408 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 6,25 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
409 | Vệ sinh mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 300 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
410 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường BTN dày 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 27,37 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
411 | Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc (láng nhựa 02 lớp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 102,65 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
412 | Xử lý cao su sình lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 4,79 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
413 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 25,03 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
414 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 2 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
415 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 73,33 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
416 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 4,89 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
417 | Thay thế, bổ sung biển báo tam giác L90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
418 | Thay thế, bổ sung cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cột | 1 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
419 | Sơn cọc tiêu, cọc MLG, cọc GPMB, cọc ĐCĐB | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 20,9 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
420 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 7,53 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
421 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H, cọc MLG, cọc GPMB, cọc ĐCĐB | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 10 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
422 | Thay thế cọc tiêu, cọc MLG, cọc GPMB, cọc ĐCĐB | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 4 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
423 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 2 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
424 | Vệ sinh cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 11,53 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
425 | Dán lại màng phản quang cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 0,58 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
426 | Vệ sinh mắt phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | mắt | 1.027 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
427 | Thay thế mắt phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | mắt | 3 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
428 | Vệ sinh tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.510,5 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
429 | Thay thế tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 3 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
430 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 12,55 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
431 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 6,25 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
432 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 11,3 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
433 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 78,44 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
434 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 705,94 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
435 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 34,75 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
436 | Nạo vét rãnh kín bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 107,96 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
437 | Nạo vét rãnh kín bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 971,66 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
438 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 11 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
439 | Sửa chữa rãnh xây gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 3,2 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
440 | Bổ sung đá mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,17 | Đường tỉnh 498C (6 tháng cuối năm 2022) |
441 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 45,36 | Đường tỉnh 499B (6 tháng cuối năm 2022) |
442 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 2 | Đường tỉnh 499B (6 tháng cuối năm 2022) |
443 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 45,36 | Đường tỉnh 499B (6 tháng cuối năm 2022) |
444 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 3,78 | Đường tỉnh 499B (6 tháng cuối năm 2022) |
445 | Vệ sinh mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 181,44 | Đường tỉnh 499B (6 tháng cuối năm 2022) |
446 | Bảo dưỡng khe co giãn mặt đường bê tông xi măng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 10,09 | Đường tỉnh 499B (6 tháng cuối năm 2022) |
447 | Sửa chữa khe nứt nhỏ mặt đường bê tông xi măng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 5,48 | Đường tỉnh 499B (6 tháng cuối năm 2022) |
448 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 12,48 | Đường tỉnh 499B (6 tháng cuối năm 2022) |
449 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 499B (6 tháng cuối năm 2022) |
450 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 26,12 | Đường tỉnh 499B (6 tháng cuối năm 2022) |
451 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,31 | Đường tỉnh 499B (6 tháng cuối năm 2022) |
452 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 42,39 | Đường tỉnh 499B (6 tháng cuối năm 2022) |
453 | Nắn sửa cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 12 | Đường tỉnh 499B (6 tháng cuối năm 2022) |
454 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 7 | Đường tỉnh 499B (6 tháng cuối năm 2022) |
455 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 2 | Đường tỉnh 499B (6 tháng cuối năm 2022) |
456 | Sơn dặm vạch kẻ đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 61,24 | Đường tỉnh 499B (6 tháng cuối năm 2022) |
457 | Cắt cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 10,8 | Đường tỉnh 499B (6 tháng cuối năm 2022) |
458 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 3,78 | Đường tỉnh 499B (6 tháng cuối năm 2022) |
459 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 10,8 | Đường tỉnh 499B (6 tháng cuối năm 2022) |
460 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 270 | Đường tỉnh 499B (6 tháng cuối năm 2022) |
461 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 2.430 | Đường tỉnh 499B (6 tháng cuối năm 2022) |
462 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 72,8 | Đường tỉnh 499B (6 tháng cuối năm 2022) |
463 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 57,5 | Đường tỉnh 499B (6 tháng cuối năm 2022) |
464 | Nạo vét rãnh kín bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 122,23 | Đường tỉnh 499B (6 tháng cuối năm 2022) |
465 | Nạo vét rãnh kín bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.100,03 | Đường tỉnh 499B (6 tháng cuối năm 2022) |
466 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 7 | Đường tỉnh 499B (6 tháng cuối năm 2022) |
467 | Bổ sung đá mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,72 | Đường tỉnh 499B (6 tháng cuối năm 2022) |
468 | Kiểm tra cầu có 200m ≤ L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 0,5 | Cầu Bồng Lạng (6 tháng cuối năm 2022) |
469 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão cầu có 200m ≤ L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 1 | Cầu Bồng Lạng (6 tháng cuối năm 2022) |
470 | Cập nhập tình trạng cầu và quản lý hồ sơ cầu có 200m ≤ L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 0,5 | Cầu Bồng Lạng (6 tháng cuối năm 2022) |
471 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 5.096,4 | Cầu Bồng Lạng (6 tháng cuối năm 2022) |
472 | Vệ sinh khe co giãn cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 112 | Cầu Bồng Lạng (6 tháng cuối năm 2022) |
473 | Bảo dưỡng khe co giãn cầu bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 0,14 | Cầu Bồng Lạng (6 tháng cuối năm 2022) |
474 | Vệ sinh mố cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 143,52 | Cầu Bồng Lạng (6 tháng cuối năm 2022) |
475 | Vệ sinh trụ cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 23,44 | Cầu Bồng Lạng (6 tháng cuối năm 2022) |
476 | Sửa chữa hư hỏng cục bộ 1/4 nón mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,2 | Cầu Bồng Lạng (6 tháng cuối năm 2022) |
477 | Phát quang cây cỏ tứ nón mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 322,56 | Cầu Bồng Lạng (6 tháng cuối năm 2022) |
478 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu | 0,5 | Cầu Bồng Lạng (6 tháng cuối năm 2022) |
479 | Bảo dưỡng thường xuyên vá ổ gà bong bật mặt cầu bằng BTN | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 0,51 | Cầu Bồng Lạng (6 tháng cuối năm 2022) |
480 | Sơn gờ BT lan can cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 105,11 | Cầu Bồng Lạng (6 tháng cuối năm 2022) |
481 | Vệ sinh lan can cầu bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 424,7 | Cầu Bồng Lạng (6 tháng cuối năm 2022) |
482 | Trực gác cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | công | 366 | Cầu Cấm Sơn (6 tháng cuối năm 2022) |
483 | Kiểm tra cầu có 100m ≤ L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 0,5 | Cầu Cấm Sơn (6 tháng cuối năm 2022) |
484 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão cầu có 100m ≤ L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 1 | Cầu Cấm Sơn (6 tháng cuối năm 2022) |
485 | Cập nhập tình trạng cầu và quản lý hồ sơ cầu có 100m ≤ L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 0,5 | Cầu Cấm Sơn (6 tháng cuối năm 2022) |
486 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1.616,4 | Cầu Cấm Sơn (6 tháng cuối năm 2022) |
487 | Bảo dưỡng khe co giãn cầu bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 0,31 | Cầu Cấm Sơn (6 tháng cuối năm 2022) |
488 | Vệ sinh khe co giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 248 | Cầu Cấm Sơn (6 tháng cuối năm 2022) |
489 | Vệ sinh mố cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 484,66 | Cầu Cấm Sơn (6 tháng cuối năm 2022) |
490 | Bôi mỡ cáp cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | kg | 101,03 | Cầu Cấm Sơn (6 tháng cuối năm 2022) |
491 | Xe thang (loại thang dài 12m) phục vụ bôi mỡ cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca | 1,5 | Cầu Cấm Sơn (6 tháng cuối năm 2022) |
492 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 3.960 | Cầu Cấm Sơn (6 tháng cuối năm 2022) |
493 | Sơn biển báo, cột biển báo bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 2,78 | Cầu Cấm Sơn (6 tháng cuối năm 2022) |
494 | Sơn cọc tiêu (chất liệu cột bằng bê tông xi măng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 5,9 | Cầu Cấm Sơn (6 tháng cuối năm 2022) |
495 | Điện chiếu sáng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | kWh | 1.518 | Cầu Cấm Sơn (6 tháng cuối năm 2022) |
496 | Đơn vị bảo trì công trình đường thủy nội địa tự tổ chức kiểm tra tuyến thường xuyên toàn bộ tuyến luồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km | 4.108 | Đường thủy nội địa địa phương (6 tháng cuối năm 2022) |
497 | Bảo dưỡng cột mang báo hiệu D160, L=6,5m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cột | 21 | Đường thủy nội địa địa phương (6 tháng cuối năm 2022) |
498 | Bảo dưỡng biển hình vuông, hình thoi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 26 | Đường thủy nội địa địa phương (6 tháng cuối năm 2022) |
499 | Bảo dưỡng biển C1.1.3; C1.1.4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 8 | Đường thủy nội địa địa phương (6 tháng cuối năm 2022) |
500 | Bảo dưỡng biển báo hiệu ngã ba B1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường thủy nội địa địa phương (6 tháng cuối năm 2022) |
501 | Bảo dưỡng biển báo hiệu giới hạn có hiệu lực (biển thông báo phụ tam giác) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 3 | Đường thủy nội địa địa phương (6 tháng cuối năm 2022) |
502 | Trực đảm bảo giao thông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | công | 184 | Đường thủy nội địa địa phương (6 tháng cuối năm 2022) |
503 | Trực phòng chống bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ngày | 6 | Đường thủy nội địa địa phương (6 tháng cuối năm 2022) |
504 | Phát quang cây cối che khuất báo hiệu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | lần | 21 | Đường thủy nội địa địa phương (6 tháng cuối năm 2022) |
505 | Quan hệ với địa phương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | lần | 38 | Đường thủy nội địa địa phương (6 tháng cuối năm 2022) |
506 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 213,6 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
507 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 4 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
508 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 249,2 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
509 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 17,8 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
510 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 854,4 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
511 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng bê tông nhựa nóng dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 203,63 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
512 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 66,71 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
513 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 3 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
514 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 220,92 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
515 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 11,05 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
516 | Thay thế, bổ sung cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cột | 1 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
517 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 50,54 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
518 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 34,76 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
519 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 25 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
520 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 11 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
521 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 5 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
522 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 7,98 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
523 | Nắn sửa cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cột | 1 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
524 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 58,34 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
525 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 22,4 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
526 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 71,2 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
527 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.180 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
528 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 10.620 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
529 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 167,68 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
530 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 120,83 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
531 | Nạo vét rãnh hở hình thang bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m | 1.024 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
532 | Nạo vét rãnh hở hình chữ nhật bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m | 320 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
533 | Sửa chữa rãnh xây đá | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,6 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
534 | Nạo vét rãnh kín bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 103,17 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
535 | Nạo vét rãnh kín bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 290,16 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
536 | Sửa chữa rãnh xây gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 4,82 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
537 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 1 | Đường tỉnh 491 (năm 2023) |
538 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 186 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
539 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 4 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
540 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 186 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
541 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 15,5 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
542 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 1.116 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
543 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường BTN dày 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 44,18 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
544 | Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc (láng nhựa 02 lớp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 165,67 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
545 | Xử lý cao su sình lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 4,22 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
546 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 46,63 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
547 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
548 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 59,94 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
549 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 3 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
550 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 56,88 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
551 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 15,36 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
552 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 19 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
553 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 11 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
554 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 1 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
555 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 7,44 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
556 | Sơn dặm vạch kẻ đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 45 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
557 | Vệ sinh mắt phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | mắt | 139 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
558 | Thay thế mắt phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | mắt | 1 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
559 | Vệ sinh tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 834 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
560 | Thay thế tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 2 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
561 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 60 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
562 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 28,2 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
563 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 25,2 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
564 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 700 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
565 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 6.300 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
566 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 170 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
567 | Nạo vét rãnh kín bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 566,9 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
568 | Nạo vét rãnh kín bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 5.102,1 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
569 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 14 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
570 | Sửa chữa rãnh xây gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 7,5 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
571 | Bổ sung đá mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,1 | Đường tỉnh 492 (năm 2023) |
572 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 109,56 | Đường tỉnh 493 (năm 2023) |
573 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 4 | Đường tỉnh 493 (năm 2023) |
574 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 109,56 | Đường tỉnh 493 (năm 2023) |
575 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 9,13 | Đường tỉnh 493 (năm 2023) |
576 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 438,24 | Đường tỉnh 493 (năm 2023) |
577 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường BTN dày 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 37,44 | Đường tỉnh 493 (năm 2023) |
578 | Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc (láng nhựa 02 lớp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 153,16 | Đường tỉnh 493 (năm 2023) |
579 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 44,11 | Đường tỉnh 493 (năm 2023) |
580 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 493 (năm 2023) |
581 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 119,1 | Đường tỉnh 493 (năm 2023) |
582 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 5,96 | Đường tỉnh 493 (năm 2023) |
583 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 87,48 | Đường tỉnh 493 (năm 2023) |
584 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 24 | Đường tỉnh 493 (năm 2023) |
585 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 15 | Đường tỉnh 493 (năm 2023) |
586 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 4,19 | Đường tỉnh 493 (năm 2023) |
587 | Sơn dạm vạch đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 93 | Đường tỉnh 493 (năm 2023) |
588 | Vệ sinh mắt phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | mắt | 4.088 | Đường tỉnh 493 (năm 2023) |
589 | Thay thế mắt phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | mắt | 10 | Đường tỉnh 493 (năm 2023) |
590 | Vệ sinh tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 6.134 | Đường tỉnh 493 (năm 2023) |
591 | Thay thế tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 31 | Đường tỉnh 493 (năm 2023) |
592 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 51 | Đường tỉnh 493 (năm 2023) |
593 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 17 | Đường tỉnh 493 (năm 2023) |
594 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 23,8 | Đường tỉnh 493 (năm 2023) |
595 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 850 | Đường tỉnh 493 (năm 2023) |
596 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 7.650 | Đường tỉnh 493 (năm 2023) |
597 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 207 | Đường tỉnh 493 (năm 2023) |
598 | Nạo vét rãnh kín bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 37,5 | Đường tỉnh 493 (năm 2023) |
599 | Nạo vét rãnh kín bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 337,5 | Đường tỉnh 493 (năm 2023) |
600 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 12 | Đường tỉnh 493 (năm 2023) |
601 | Bổ sung đá mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,72 | Đường tỉnh 493 (năm 2023) |
602 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 60,48 | Đường tỉnh 493B (năm 2023) |
603 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 4 | Đường tỉnh 493B (năm 2023) |
604 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 60,48 | Đường tỉnh 493B (năm 2023) |
605 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 5,04 | Đường tỉnh 493B (năm 2023) |
606 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 241,92 | Đường tỉnh 493B (năm 2023) |
607 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường BTN dày 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 20,67 | Đường tỉnh 493B (năm 2023) |
608 | Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc (láng nhựa 02 lớp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 77,51 | Đường tỉnh 493B (năm 2023) |
609 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 30,43 | Đường tỉnh 493B (năm 2023) |
610 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 493B (năm 2023) |
611 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 29,65 | Đường tỉnh 493B (năm 2023) |
612 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,48 | Đường tỉnh 493B (năm 2023) |
613 | Thay thế, bổ sung biển báo tam giác L90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 493B (năm 2023) |
614 | Thay thế, bổ sung cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cột | 1 | Đường tỉnh 493B (năm 2023) |
615 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 24,84 | Đường tỉnh 493B (năm 2023) |
616 | Nắn sửa cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 7 | Đường tỉnh 493B (năm 2023) |
617 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 4 | Đường tỉnh 493B (năm 2023) |
618 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 0,93 | Đường tỉnh 493B (năm 2023) |
619 | Sơn dặm vạch kẻ đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 40,32 | Đường tỉnh 493B (năm 2023) |
620 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 12 | Đường tỉnh 493B (năm 2023) |
621 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 6 | Đường tỉnh 493B (năm 2023) |
622 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 12 | Đường tỉnh 493B (năm 2023) |
623 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 150 | Đường tỉnh 493B (năm 2023) |
624 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.350 | Đường tỉnh 493B (năm 2023) |
625 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 52 | Đường tỉnh 493B (năm 2023) |
626 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 131 | Đường tỉnh 493B (năm 2023) |
627 | Nạo vét rãnh bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 83 | Đường tỉnh 493B (năm 2023) |
628 | Nạo vét rãnh bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 747 | Đường tỉnh 493B (năm 2023) |
629 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 9 | Đường tỉnh 493B (năm 2023) |
630 | Bổ sung đá mái ta luy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,72 | Đường tỉnh 493B (năm 2023) |
631 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 60 | Đường tỉnh 494 (năm 2023) |
632 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 4 | Đường tỉnh 494 (năm 2023) |
633 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 60 | Đường tỉnh 494 (năm 2023) |
634 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 5 | Đường tỉnh 494 (năm 2023) |
635 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 240 | Đường tỉnh 494 (năm 2023) |
636 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường BTN dày 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 14,91 | Đường tỉnh 494 (năm 2023) |
637 | Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc (láng nhựa 02 lớp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 55,92 | Đường tỉnh 494 (năm 2023) |
638 | Xử lý cao su sình lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 2,61 | Đường tỉnh 494 (năm 2023) |
639 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 11,15 | Đường tỉnh 494 (năm 2023) |
640 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1 | Đường tỉnh 494 (năm 2023) |
641 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 23,9 | Đường tỉnh 494 (năm 2023) |
642 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,19 | Đường tỉnh 494 (năm 2023) |
643 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,01 | Đường tỉnh 494 (năm 2023) |
644 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H, cọc MLG, cọc GPMB, cọc ĐCĐB | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 1 | Đường tỉnh 494 (năm 2023) |
645 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 1 | Đường tỉnh 494 (năm 2023) |
646 | Vệ sinh cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 5,58 | Đường tỉnh 494 (năm 2023) |
647 | Dán lại màng phản quang cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 0,28 | Đường tỉnh 494 (năm 2023) |
648 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 18 | Đường tỉnh 494 (năm 2023) |
649 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 4,5 | Đường tỉnh 494 (năm 2023) |
650 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 207,9 | Đường tỉnh 494 (năm 2023) |
651 | Nạo vét rãnh kín bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 86,37 | Đường tỉnh 494 (năm 2023) |
652 | Nạo vét rãnh kín bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 777,33 | Đường tỉnh 494 (năm 2023) |
653 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 4 | Đường tỉnh 494 (năm 2023) |
654 | Sửa chữa rãnh xây gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 10,36 | Đường tỉnh 494 (năm 2023) |
655 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 118,38 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
656 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 4 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
657 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 118,38 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
658 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 9,87 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
659 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 473,52 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
660 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường BTN dày 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 48,43 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
661 | Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc (láng nhựa 02 lớp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 181,6 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
662 | Xử lý cao su sình lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 8,47 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
663 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 34,32 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
664 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 2 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
665 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 93,38 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
666 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 4,67 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
667 | Thay thế, bổ sung cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cột | 1 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
668 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 5,75 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
669 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 9,8 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
670 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 4 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
671 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 1 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
672 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 1 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
673 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 2,44 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
674 | Sơn dặm vạch kẻ đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 92,73 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
675 | Vệ sinh mắt phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | mắt | 770 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
676 | Thay thế mắt phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | mắt | 2 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
677 | Vệ sinh tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.112 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
678 | Thay thế tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 2 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
679 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 23,9 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
680 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 9,87 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
681 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 16,73 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
682 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 298,75 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
683 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 2.688,75 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
684 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 21 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
685 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 343,5 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
686 | Nạo vét rãnh kín bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 217,75 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
687 | Nạo vét rãnh kín bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.959,75 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
688 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 4 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
689 | Sửa chữa rãnh xây gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,3 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
690 | Bổ sung đá mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,51 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
691 | Kiểm tra cầu có 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 1 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
692 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão cầu có 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 2 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
693 | Cập nhập tình trạng cầu và quản lý hồ sơ cầu có 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 1 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
694 | Bôi mỡ gối cầu thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | gối cầu | 80 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
695 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 3.780 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
696 | Thay thế ống thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 0,13 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
697 | Bảo dưỡng khe co giãn cầu bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 0,21 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
698 | Vệ sinh mố cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 42 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
699 | Vệ sinh trụ cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 24 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
700 | Sửa chữa hư hỏng cục bộ 1/4 nón mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,4 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
701 | Vá ổ gà, bong bật, sửa chữa lún trồi mặt cầu (BTN dày 7cm) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 28,35 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
702 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 300 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
703 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu | 1 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
704 | Sửa chữa lan can cầu bằng bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 3,8 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
705 | Sơn lan can cầu bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 42,54 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
706 | Vệ sinh lan can cầu bằng thép mạ chống rỉ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 760 | Đường tỉnh 494B (năm 2023) |
707 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 81,6 | Đường tỉnh 494C (năm 2023) |
708 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 4 | Đường tỉnh 494C (năm 2023) |
709 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 95,2 | Đường tỉnh 494C (năm 2023) |
710 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 6,8 | Đường tỉnh 494C (năm 2023) |
711 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 328,03 | Đường tỉnh 494C (năm 2023) |
712 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng bê tông nhựa nóng dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 63,32 | Đường tỉnh 494C (năm 2023) |
713 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 16,15 | Đường tỉnh 494C (năm 2023) |
714 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 494C (năm 2023) |
715 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 38,57 | Đường tỉnh 494C (năm 2023) |
716 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,93 | Đường tỉnh 494C (năm 2023) |
717 | Thay thế, bổ sung biển báo tam giác L90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 494C (năm 2023) |
718 | Thay thế, bổ sung cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cột | 1 | Đường tỉnh 494C (năm 2023) |
719 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 15,12 | Đường tỉnh 494C (năm 2023) |
720 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 10,56 | Đường tỉnh 494C (năm 2023) |
721 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 8 | Đường tỉnh 494C (năm 2023) |
722 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 3 | Đường tỉnh 494C (năm 2023) |
723 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 1 | Đường tỉnh 494C (năm 2023) |
724 | Sơn cột Km (chất liệu cột bằng bê tông xi măng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 3,1 | Đường tỉnh 494C (năm 2023) |
725 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 20,7 | Đường tỉnh 494C (năm 2023) |
726 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 5,2 | Đường tỉnh 494C (năm 2023) |
727 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 24 | Đường tỉnh 494C (năm 2023) |
728 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 300 | Đường tỉnh 494C (năm 2023) |
729 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 2.700 | Đường tỉnh 494C (năm 2023) |
730 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 20 | Đường tỉnh 494C (năm 2023) |
731 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 92 | Đường tỉnh 494C (năm 2023) |
732 | Nạo vét rãnh bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 207 | Đường tỉnh 494C (năm 2023) |
733 | Nạo vét rãnh bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.863 | Đường tỉnh 494C (năm 2023) |
734 | Sửa chữa rãnh xây gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 4,5 | Đường tỉnh 494C (năm 2023) |
735 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 219,6 | Đường tỉnh 495 (năm 2023) |
736 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 4 | Đường tỉnh 495 (năm 2023) |
737 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 256,2 | Đường tỉnh 495 (năm 2023) |
738 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 18,3 | Đường tỉnh 495 (năm 2023) |
739 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 1.317,6 | Đường tỉnh 495 (năm 2023) |
740 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng ĐDN dày TB 10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 196,98 | Đường tỉnh 495 (năm 2023) |
741 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 19,7 | Đường tỉnh 495 (năm 2023) |
742 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 495 (năm 2023) |
743 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 40,62 | Đường tỉnh 495 (năm 2023) |
744 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 2,03 | Đường tỉnh 495 (năm 2023) |
745 | Sơn cọc tiêu, cọc MLG, cọc GPMB, cọc ĐCĐB | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 68,83 | Đường tỉnh 495 (năm 2023) |
746 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 33,88 | Đường tỉnh 495 (năm 2023) |
747 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H, cọc MLG, cọc GPMB, cọc ĐCĐB | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 32 | Đường tỉnh 495 (năm 2023) |
748 | Thay thế cọc tiêu, cọc MLG, cọc GPMB, cọc ĐCĐB | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 14 | Đường tỉnh 495 (năm 2023) |
749 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 5 | Đường tỉnh 495 (năm 2023) |
750 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 8 | Đường tỉnh 495 (năm 2023) |
751 | Thay thế cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cột | 1 | Đường tỉnh 495 (năm 2023) |
752 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 73,2 | Đường tỉnh 495 (năm 2023) |
753 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 24,4 | Đường tỉnh 495 (năm 2023) |
754 | Bạt lề đường bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 8.906 | Đường tỉnh 495 (năm 2023) |
755 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 89,08 | Đường tỉnh 495 (năm 2023) |
756 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 167,2 | Đường tỉnh 495 (năm 2023) |
757 | Nạo vét rãnh bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 726 | Đường tỉnh 495 (năm 2023) |
758 | Nạo vét rãnh bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 6.534 | Đường tỉnh 495 (năm 2023) |
759 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 36 | Đường tỉnh 495 (năm 2023) |
760 | Sửa chữa rãnh xây gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 21,78 | Đường tỉnh 495 (năm 2023) |
761 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 180 | Đường tỉnh 495C (năm 2023) |
762 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 4 | Đường tỉnh 495C (năm 2023) |
763 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 210 | Đường tỉnh 495C (năm 2023) |
764 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 15 | Đường tỉnh 495C (năm 2023) |
765 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 1.080 | Đường tỉnh 495C (năm 2023) |
766 | Bảo dưỡng khe co giãn mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 27 | Đường tỉnh 495C (năm 2023) |
767 | Sửa chữa nứt nhỏ mặt đường BTXM | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 19,5 | Đường tỉnh 495C (năm 2023) |
768 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 4,61 | Đường tỉnh 495C (năm 2023) |
769 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 495C (năm 2023) |
770 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 10,1191 | Đường tỉnh 495C (năm 2023) |
771 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 0,506 | Đường tỉnh 495C (năm 2023) |
772 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 57,31 | Đường tỉnh 495C (năm 2023) |
773 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 27,72 | Đường tỉnh 495C (năm 2023) |
774 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 26 | Đường tỉnh 495C (năm 2023) |
775 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 12 | Đường tỉnh 495C (năm 2023) |
776 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 4 | Đường tỉnh 495C (năm 2023) |
777 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 6,65 | Đường tỉnh 495C (năm 2023) |
778 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 73,35 | Đường tỉnh 495C (năm 2023) |
779 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 24,45 | Đường tỉnh 495C (năm 2023) |
780 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 10 | Đường tỉnh 495C (năm 2023) |
781 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.222,5 | Đường tỉnh 495C (năm 2023) |
782 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 11.002,5 | Đường tỉnh 495C (năm 2023) |
783 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 286 | Đường tỉnh 495C (năm 2023) |
784 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 321 | Đường tỉnh 495C (năm 2023) |
785 | Nạo vét rãnh hở hình thang bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 10.700 | Đường tỉnh 495C (năm 2023) |
786 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 248,4 | Đường tỉnh 496 (năm 2023) |
787 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 4 | Đường tỉnh 496 (năm 2023) |
788 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 289,8 | Đường tỉnh 496 (năm 2023) |
789 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 20,7 | Đường tỉnh 496 (năm 2023) |
790 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 1.490,4 | Đường tỉnh 496 (năm 2023) |
791 | Vá ổ gà bằng đá lẫn đất | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 637,44 | Đường tỉnh 496 (năm 2023) |
792 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 53,38 | Đường tỉnh 496 (năm 2023) |
793 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 3 | Đường tỉnh 496 (năm 2023) |
794 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 123,77 | Đường tỉnh 496 (năm 2023) |
795 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 6,19 | Đường tỉnh 496 (năm 2023) |
796 | Thay thế, bổ sung biển báo tam giác L90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 496 (năm 2023) |
797 | Thay thế, bổ sung cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cột | 1 | Đường tỉnh 496 (năm 2023) |
798 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 43,92 | Đường tỉnh 496 (năm 2023) |
799 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 40,92 | Đường tỉnh 496 (năm 2023) |
800 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 22 | Đường tỉnh 496 (năm 2023) |
801 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 7 | Đường tỉnh 496 (năm 2023) |
802 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 6 | Đường tỉnh 496 (năm 2023) |
803 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 8,87 | Đường tỉnh 496 (năm 2023) |
804 | Thay thế cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cột | 1 | Đường tỉnh 496 (năm 2023) |
805 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 111,9 | Đường tỉnh 496 (năm 2023) |
806 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 37,3 | Đường tỉnh 496 (năm 2023) |
807 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 74,6 | Đường tỉnh 496 (năm 2023) |
808 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.865 | Đường tỉnh 496 (năm 2023) |
809 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 16.785 | Đường tỉnh 496 (năm 2023) |
810 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 36 | Đường tỉnh 496 (năm 2023) |
811 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 160 | Đường tỉnh 496 (năm 2023) |
812 | Vét rãnh hở hình CN bằng thủ công lòng rãnh 60cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.406,25 | Đường tỉnh 496 (năm 2023) |
813 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 104,66 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
814 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 4 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
815 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 104,66 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
816 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 8,72 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
817 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 418,66 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
818 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường BTN dày 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 15,14 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
819 | Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc (láng nhựa 02 lớp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 56,77 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
820 | Xử lý cao su sình lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 2,65 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
821 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 9,62 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
822 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
823 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 70,72 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
824 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
825 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 4,03 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
826 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,97 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
827 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 9 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
828 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 5 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
829 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 1 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
830 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 0,89 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
831 | Sơn dặm vạch kẻ đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 24,79 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
832 | Vệ sinh mắt phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | mắt | 10 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
833 | Vệ sinh tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 5 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
834 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 13,08 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
835 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 17,44 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
836 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 13,08 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
837 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 163,5 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
838 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.471,5 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
839 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 230 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
840 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 326 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
841 | Nạo vét rãnh kín bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 192,53 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
842 | Nạo vét rãnh kín bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.732,75 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
843 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 11 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
844 | Bổ sung đá mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,21 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
845 | Kiểm tra cầu có 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 1 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
846 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão cầu có 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 2 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
847 | Cập nhập tình trạng cầu và quản lý hồ sơ cầu có 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 1 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
848 | Bôi mỡ gối cầu thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | gối cầu | 80 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
849 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1.848 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
850 | Thay thế ống thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 0,14 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
851 | Bảo dưỡng khe co giãn cầu bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 0,18 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
852 | Vệ sinh mố cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 42 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
853 | Vệ sinh trụ cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 24 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
854 | Sửa chữa hư hỏng cục bộ 1/4 nón mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,4 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
855 | Vá ổ gà, bong bật, sửa chữa lún trồi mặt cầu (BTN dày 7cm) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 14,08 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
856 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 600 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
857 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu | 1 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
858 | Sửa chữa lan can cầu bằng bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1,56 | Đường tỉnh 496B (năm 2023) |
859 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 96 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
860 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 4 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
861 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 96 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
862 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 8 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
863 | Vệ sinh mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 240 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
864 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường BTN dày 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 4,84 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
865 | Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc (láng nhựa 02 lớp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 36,32 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
866 | Xử lý cao su sình lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 2,8 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
867 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 29,62 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
868 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
869 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 38,07 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
870 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,9 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
871 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 35,28 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
872 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 7,2 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
873 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 11 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
874 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 3 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
875 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 1 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
876 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,86 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
877 | Sơn dặm vạch kẻ đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 21 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
878 | Vệ sinh mắt phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | mắt | 16 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
879 | Vệ sinh tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 24 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
880 | Cắt cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 27 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
881 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 9 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
882 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 85,5 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
883 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 450 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
884 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 4.050 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
885 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 100 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
886 | Nạo vét rãnh kín bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 300 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
887 | Nạo vét rãnh kín bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 2.700 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
888 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 15 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
889 | Bổ sung đá mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,01 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
890 | Kiểm tra cầu có 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 1 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
891 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão cầu có 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 2 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
892 | Cập nhập tình trạng cầu và quản lý hồ sơ cầu có 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 1 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
893 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 9.899,4 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
894 | Thay thế ống thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
895 | Bảo dưỡng khe co giãn cầu bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 0,18 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
896 | Vệ sinh khe co giãn cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 168 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
897 | Vệ sinh mố cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 42 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
898 | Vệ sinh trụ cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 252 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
899 | Sửa chữa hư hỏng cục bộ 1/4 nón mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,4 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
900 | Vá ổ gà, bong bật, sửa chữa lún trồi mặt cầu (BTN dày 7cm) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 49,5 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
901 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 600 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
902 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu | 1 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
903 | Sửa chữa lan can cầu bằng bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 2,36 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
904 | Sơn lan can cầu bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 67,88 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
905 | Sơn lan can cầu bằng bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 117,85 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
906 | Điện chiếu sáng trên cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | kWh | 3.000 | Đường tỉnh 498 (năm 2023) |
907 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 99,6 | Đường tỉnh 498B (năm 2023) |
908 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 4 | Đường tỉnh 498B (năm 2023) |
909 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 99,6 | Đường tỉnh 498B (năm 2023) |
910 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 8,3 | Đường tỉnh 498B (năm 2023) |
911 | Vệ sinh mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 398,4 | Đường tỉnh 498B (năm 2023) |
912 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường BTN dày 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 8,23 | Đường tỉnh 498B (năm 2023) |
913 | Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc (láng nhựa 02 lớp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 30,87 | Đường tỉnh 498B (năm 2023) |
914 | Xử lý cao su sình lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,44 | Đường tỉnh 498B (năm 2023) |
915 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 21,43 | Đường tỉnh 498B (năm 2023) |
916 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 498B (năm 2023) |
917 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 27,54 | Đường tỉnh 498B (năm 2023) |
918 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,38 | Đường tỉnh 498B (năm 2023) |
919 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 7,56 | Đường tỉnh 498B (năm 2023) |
920 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 3,36 | Đường tỉnh 498B (năm 2023) |
921 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 1 | Đường tỉnh 498B (năm 2023) |
922 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 1 | Đường tỉnh 498B (năm 2023) |
923 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 0,47 | Đường tỉnh 498B (năm 2023) |
924 | Sơn dặm vạch kẻ đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 30 | Đường tỉnh 498B (năm 2023) |
925 | Cắt cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 33,2 | Đường tỉnh 498B (năm 2023) |
926 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 16,6 | Đường tỉnh 498B (năm 2023) |
927 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 27,3 | Đường tỉnh 498B (năm 2023) |
928 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 150 | Đường tỉnh 498B (năm 2023) |
929 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.350 | Đường tỉnh 498B (năm 2023) |
930 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 300 | Đường tỉnh 498B (năm 2023) |
931 | Nạo vét rãnh bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 300 | Đường tỉnh 498B (năm 2023) |
932 | Nạo vét rãnh bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 2.700 | Đường tỉnh 498B (năm 2023) |
933 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 15 | Đường tỉnh 498B (năm 2023) |
934 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 150 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
935 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 4 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
936 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 150 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
937 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 12,5 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
938 | Vệ sinh mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 600 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
939 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường BTN dày 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 55,92 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
940 | Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc (láng nhựa 02 lớp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 192,23 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
941 | Xử lý cao su sình lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 8,97 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
942 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 55,07 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
943 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 3 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
944 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 146,66 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
945 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 9,78 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
946 | Thay thế, bổ sung biển báo tam giác L90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
947 | Thay thế, bổ sung cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cột | 1 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
948 | Sơn cọc tiêu, cọc MLG, cọc GPMB, cọc ĐCĐB | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 41,81 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
949 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 15,07 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
950 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H, cọc MLG, cọc GPMB, cọc ĐCĐB | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 20 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
951 | Thay thế cọc tiêu, cọc MLG, cọc GPMB, cọc ĐCĐB | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 8 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
952 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 4 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
953 | Vệ sinh cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 23,06 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
954 | Dán lại màng phản quang cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,15 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
955 | Sơn dặm vạch kẻ đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 127,5 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
956 | Vệ sinh mắt phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | mắt | 2.054 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
957 | Thay thế mắt phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | mắt | 5 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
958 | Vệ sinh tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.510,5 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
959 | Thay thế tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 3 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
960 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 25,1 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
961 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 12,5 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
962 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 22,59 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
963 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 156,88 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
964 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.411,88 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
965 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 69,5 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
966 | Nạo vét rãnh kín bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 215,93 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
967 | Nạo vét rãnh kín bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.943,33 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
968 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 22 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
969 | Sửa chữa rãnh xây gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 6,4 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
970 | Bổ sung đá mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,33 | Đường tỉnh 498C (năm 2023) |
971 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 90,72 | Đường tỉnh 499B (năm 2023) |
972 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 4 | Đường tỉnh 499B (năm 2023) |
973 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 90,72 | Đường tỉnh 499B (năm 2023) |
974 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 7,56 | Đường tỉnh 499B (năm 2023) |
975 | Vệ sinh mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 362,88 | Đường tỉnh 499B (năm 2023) |
976 | Bảo dưỡng khe co giãn mặt đường bê tông xi măng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 23,59 | Đường tỉnh 499B (năm 2023) |
977 | Sửa chữa khe nứt nhỏ mặt đường bê tông xi măng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 12,25 | Đường tỉnh 499B (năm 2023) |
978 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 24,96 | Đường tỉnh 499B (năm 2023) |
979 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 499B (năm 2023) |
980 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 52,24 | Đường tỉnh 499B (năm 2023) |
981 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 2,61 | Đường tỉnh 499B (năm 2023) |
982 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 84,78 | Đường tỉnh 499B (năm 2023) |
983 | Nắn sửa cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 24 | Đường tỉnh 499B (năm 2023) |
984 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 14 | Đường tỉnh 499B (năm 2023) |
985 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 3,99 | Đường tỉnh 499B (năm 2023) |
986 | Sơn dặm vạch kẻ đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 80,14 | Đường tỉnh 499B (năm 2023) |
987 | Cắt cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 21,6 | Đường tỉnh 499B (năm 2023) |
988 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 7,56 | Đường tỉnh 499B (năm 2023) |
989 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 21,6 | Đường tỉnh 499B (năm 2023) |
990 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 540 | Đường tỉnh 499B (năm 2023) |
991 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 4.860 | Đường tỉnh 499B (năm 2023) |
992 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 145,59 | Đường tỉnh 499B (năm 2023) |
993 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 115 | Đường tỉnh 499B (năm 2023) |
994 | Nạo vét rãnh kín bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 244,45 | Đường tỉnh 499B (năm 2023) |
995 | Nạo vét rãnh kín bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 2.200,05 | Đường tỉnh 499B (năm 2023) |
996 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 12 | Đường tỉnh 499B (năm 2023) |
997 | Bổ sung đá mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 1,43 | Đường tỉnh 499B (năm 2023) |
998 | Kiểm tra cầu có 200m ≤ L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 1 | Cầu Bồng Lạng (năm 2023) |
999 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão cầu có 200m ≤ L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 2 | Cầu Bồng Lạng (năm 2023) |
1000 | Cập nhập tình trạng cầu và quản lý hồ sơ cầu có 200m ≤ L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 1 | Cầu Bồng Lạng (năm 2023) |
1001 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 10.192,8 | Cầu Bồng Lạng (năm 2023) |
1002 | Vệ sinh khe co giãn cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 224 | Cầu Bồng Lạng (năm 2023) |
1003 | Bảo dưỡng khe co giãn cầu bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 0,28 | Cầu Bồng Lạng (năm 2023) |
1004 | Vệ sinh mố cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 252,82 | Cầu Bồng Lạng (năm 2023) |
1005 | Vệ sinh trụ cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 42,94 | Cầu Bồng Lạng (năm 2023) |
1006 | Sửa chữa hư hỏng cục bộ 1/4 nón mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,4 | Cầu Bồng Lạng (năm 2023) |
1007 | Phát quang cây cỏ tứ nón mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 645,12 | Cầu Bồng Lạng (năm 2023) |
1008 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu | 1 | Cầu Bồng Lạng (năm 2023) |
1009 | Bảo dưỡng thường xuyên vá ổ gà bong bật mặt cầu bằng BTN | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,02 | Cầu Bồng Lạng (năm 2023) |
1010 | Sơn gờ BT lan can cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 210,23 | Cầu Bồng Lạng (năm 2023) |
1011 | Vệ sinh lan can cầu bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 849,4 | Cầu Bồng Lạng (năm 2023) |
1012 | Trực gác cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | công | 488 | Cầu Cấm Sơn (năm 2023) |
1013 | Kiểm tra cầu có 100m ≤ L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 1 | Cầu Cấm Sơn (năm 2023) |
1014 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão cầu có 100m ≤ L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 2 | Cầu Cấm Sơn (năm 2023) |
1015 | Cập nhập tình trạng cầu và quản lý hồ sơ cầu có 100m ≤ L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 1 | Cầu Cấm Sơn (năm 2023) |
1016 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 3.232,8 | Cầu Cấm Sơn (năm 2023) |
1017 | Bảo dưỡng khe co giãn cầu bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 0,62 | Cầu Cấm Sơn (năm 2023) |
1018 | Vệ sinh khe co giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 496 | Cầu Cấm Sơn (năm 2023) |
1019 | Vệ sinh mố cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 918,53 | Cầu Cấm Sơn (năm 2023) |
1020 | Bôi mỡ cáp cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | kg | 134,7 | Cầu Cấm Sơn (năm 2023) |
1021 | Xe thang (loại thang dài 12m) phục vụ bôi mỡ cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca | 2 | Cầu Cấm Sơn (năm 2023) |
1022 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 7.920 | Cầu Cấm Sơn (năm 2023) |
1023 | Sơn biển báo, cột biển báo bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 5,56 | Cầu Cấm Sơn (năm 2023) |
1024 | Sơn cọc tiêu (chất liệu cột bằng bê tông xi măng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 11,8 | Cầu Cấm Sơn (năm 2023) |
1025 | Điện chiếu sáng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | kWh | 2.024 | Cầu Cấm Sơn (năm 2023) |
1026 | Đơn vị bảo trì công trình đường thủy nội địa tự tổ chức kiểm tra tuyến thường xuyên toàn bộ tuyến luồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km | 8.216 | Đường thủy nội địa địa phương (năm 2023) |
1027 | Bảo dưỡng cột mang báo hiệu D160, L=6,5m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cột | 21 | Đường thủy nội địa địa phương (năm 2023) |
1028 | Bảo dưỡng biển hình vuông, hình thoi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 26 | Đường thủy nội địa địa phương (năm 2023) |
1029 | Bảo dưỡng biển C1.1.3; C1.1.4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 8 | Đường thủy nội địa địa phương (năm 2023) |
1030 | Bảo dưỡng biển báo hiệu ngã ba B1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường thủy nội địa địa phương (năm 2023) |
1031 | Bảo dưỡng biển báo hiệu giới hạn có hiệu lực (biển thông báo phụ tam giác) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 3 | Đường thủy nội địa địa phương (năm 2023) |
1032 | Trực đảm bảo giao thông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | công | 365 | Đường thủy nội địa địa phương (năm 2023) |
1033 | Trực phòng chống bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ngày | 8 | Đường thủy nội địa địa phương (năm 2023) |
1034 | Phát quang cây cối che khuất báo hiệu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | lần | 21 | Đường thủy nội địa địa phương (năm 2023) |
1035 | Quan hệ với địa phương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | lần | 38 | Đường thủy nội địa địa phương (năm 2023) |
1036 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 213,6 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1037 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 4 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1038 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 249,2 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1039 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 17,8 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1040 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 854,4 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1041 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng bê tông nhựa nóng dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 203,63 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1042 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 66,71 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1043 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 3 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1044 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 220,92 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1045 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 11,05 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1046 | Thay thế, bổ sung cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cột | 1 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1047 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 50,54 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1048 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 34,76 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1049 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 25 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1050 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 11 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1051 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 5 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1052 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 7,98 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1053 | Nắn sửa cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cột | 1 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1054 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 58,34 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1055 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 22,4 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1056 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 71,2 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1057 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.180 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1058 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 10.620 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1059 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 167,68 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1060 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 120,83 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1061 | Nạo vét rãnh hở hình thang bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m | 1.024 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1062 | Nạo vét rãnh hở hình chữ nhật bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m | 320 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1063 | Sửa chữa rãnh xây đá | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,6 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1064 | Nạo vét rãnh kín bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 103,17 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1065 | Nạo vét rãnh kín bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 290,16 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1066 | Sửa chữa rãnh xây gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 4,82 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1067 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 1 | Đường tỉnh 491 (năm 2024) |
1068 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 186 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1069 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 4 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1070 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 186 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1071 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 15,5 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1072 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 1.116 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1073 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường BTN dày 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 56,45 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1074 | Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc (láng nhựa 02 lớp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 73,63 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1075 | Xử lý cao su sình lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 3,44 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1076 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 46,63 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1077 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1078 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 59,94 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1079 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 3 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1080 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 56,88 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1081 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 15,36 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1082 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 19 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1083 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 11 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1084 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 1 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1085 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 7,44 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1086 | Sơn dặm vạch kẻ đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 36 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1087 | Vệ sinh mắt phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | mắt | 139 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1088 | Thay thế mắt phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | mắt | 1 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1089 | Vệ sinh tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 834 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1090 | Thay thế tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 2 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1091 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 60 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1092 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 28,2 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1093 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 25,2 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1094 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.400 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1095 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 12.600 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1096 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 170 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1097 | Nạo vét rãnh kín bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 566,9 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1098 | Nạo vét rãnh kín bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 5.102,1 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1099 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 14 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1100 | Sửa chữa rãnh xây gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 7,5 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1101 | Bổ sung đá mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,1 | Đường tỉnh 492 (năm 2024) |
1102 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 109,56 | Đường tỉnh 493 (năm 2024) |
1103 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 4 | Đường tỉnh 493 (năm 2024) |
1104 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 109,56 | Đường tỉnh 493 (năm 2024) |
1105 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 9,13 | Đường tỉnh 493 (năm 2024) |
1106 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 438,24 | Đường tỉnh 493 (năm 2024) |
1107 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường BTN dày 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 32,06 | Đường tỉnh 493 (năm 2024) |
1108 | Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc (láng nhựa 02 lớp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 120,23 | Đường tỉnh 493 (năm 2024) |
1109 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 44,11 | Đường tỉnh 493 (năm 2024) |
1110 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 493 (năm 2024) |
1111 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 119,1 | Đường tỉnh 493 (năm 2024) |
1112 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 5,96 | Đường tỉnh 493 (năm 2024) |
1113 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 87,48 | Đường tỉnh 493 (năm 2024) |
1114 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 24 | Đường tỉnh 493 (năm 2024) |
1115 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 15 | Đường tỉnh 493 (năm 2024) |
1116 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 4,19 | Đường tỉnh 493 (năm 2024) |
1117 | Sơn dặm vạch kẻ đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 91 | Đường tỉnh 493 (năm 2024) |
1118 | Vệ sinh mắt phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | mắt | 4.088 | Đường tỉnh 493 (năm 2024) |
1119 | Thay thế mắt phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | mắt | 10 | Đường tỉnh 493 (năm 2024) |
1120 | Vệ sinh tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 6.134 | Đường tỉnh 493 (năm 2024) |
1121 | Thay thế tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 31 | Đường tỉnh 493 (năm 2024) |
1122 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 51 | Đường tỉnh 493 (năm 2024) |
1123 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 17 | Đường tỉnh 493 (năm 2024) |
1124 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 27,2 | Đường tỉnh 493 (năm 2024) |
1125 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 850 | Đường tỉnh 493 (năm 2024) |
1126 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 7.650 | Đường tỉnh 493 (năm 2024) |
1127 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 230 | Đường tỉnh 493 (năm 2024) |
1128 | Nạo vét rãnh kín bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 37,5 | Đường tỉnh 493 (năm 2024) |
1129 | Nạo vét rãnh kín bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 337,5 | Đường tỉnh 493 (năm 2024) |
1130 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 12 | Đường tỉnh 493 (năm 2024) |
1131 | Bổ sung đá mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 1,43 | Đường tỉnh 493 (năm 2024) |
1132 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 60,48 | Đường tỉnh 493B (năm 2024) |
1133 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 4 | Đường tỉnh 493B (năm 2024) |
1134 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 60,48 | Đường tỉnh 493B (năm 2024) |
1135 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 5,04 | Đường tỉnh 493B (năm 2024) |
1136 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 241,92 | Đường tỉnh 493B (năm 2024) |
1137 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường BTN dày 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 21,24 | Đường tỉnh 493B (năm 2024) |
1138 | Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc (láng nhựa 02 lớp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 79,65 | Đường tỉnh 493B (năm 2024) |
1139 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 30,43 | Đường tỉnh 493B (năm 2024) |
1140 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 493B (năm 2024) |
1141 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 29,65 | Đường tỉnh 493B (năm 2024) |
1142 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,48 | Đường tỉnh 493B (năm 2024) |
1143 | Thay thế, bổ sung biển báo tam giác L90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 493B (năm 2024) |
1144 | Thay thế, bổ sung cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cột | 1 | Đường tỉnh 493B (năm 2024) |
1145 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 24,84 | Đường tỉnh 493B (năm 2024) |
1146 | Nắn sửa cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 7 | Đường tỉnh 493B (năm 2024) |
1147 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 4 | Đường tỉnh 493B (năm 2024) |
1148 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 0,93 | Đường tỉnh 493B (năm 2024) |
1149 | Sơn dặm vạch kẻ đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 40,32 | Đường tỉnh 493B (năm 2024) |
1150 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 12 | Đường tỉnh 493B (năm 2024) |
1151 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 6 | Đường tỉnh 493B (năm 2024) |
1152 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 12 | Đường tỉnh 493B (năm 2024) |
1153 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 150 | Đường tỉnh 493B (năm 2024) |
1154 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.350 | Đường tỉnh 493B (năm 2024) |
1155 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 52 | Đường tỉnh 493B (năm 2024) |
1156 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 131 | Đường tỉnh 493B (năm 2024) |
1157 | Nạo vét rãnh bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 83 | Đường tỉnh 493B (năm 2024) |
1158 | Nạo vét rãnh bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 747 | Đường tỉnh 493B (năm 2024) |
1159 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 9 | Đường tỉnh 493B (năm 2024) |
1160 | Bổ sung đá mái ta luy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,72 | Đường tỉnh 493B (năm 2024) |
1161 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 60 | Đường tỉnh 494 (năm 2024) |
1162 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 4 | Đường tỉnh 494 (năm 2024) |
1163 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 60 | Đường tỉnh 494 (năm 2024) |
1164 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 5 | Đường tỉnh 494 (năm 2024) |
1165 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 240 | Đường tỉnh 494 (năm 2024) |
1166 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường BTN dày 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 15,8 | Đường tỉnh 494 (năm 2024) |
1167 | Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc (láng nhựa 02 lớp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 52,68 | Đường tỉnh 494 (năm 2024) |
1168 | Xử lý cao su sình lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 2,46 | Đường tỉnh 494 (năm 2024) |
1169 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 14,87 | Đường tỉnh 494 (năm 2024) |
1170 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1 | Đường tỉnh 494 (năm 2024) |
1171 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 23,9 | Đường tỉnh 494 (năm 2024) |
1172 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,19 | Đường tỉnh 494 (năm 2024) |
1173 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,01 | Đường tỉnh 494 (năm 2024) |
1174 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H, cọc MLG, cọc GPMB, cọc ĐCĐB | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 1 | Đường tỉnh 494 (năm 2024) |
1175 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 1 | Đường tỉnh 494 (năm 2024) |
1176 | Vệ sinh cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 5,58 | Đường tỉnh 494 (năm 2024) |
1177 | Dán lại màng phản quang cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 0,28 | Đường tỉnh 494 (năm 2024) |
1178 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 18 | Đường tỉnh 494 (năm 2024) |
1179 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 4,5 | Đường tỉnh 494 (năm 2024) |
1180 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 207,9 | Đường tỉnh 494 (năm 2024) |
1181 | Nạo vét rãnh kín bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 86,37 | Đường tỉnh 494 (năm 2024) |
1182 | Nạo vét rãnh kín bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 777,33 | Đường tỉnh 494 (năm 2024) |
1183 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 4 | Đường tỉnh 494 (năm 2024) |
1184 | Sửa chữa rãnh xây gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 10,36 | Đường tỉnh 494 (năm 2024) |
1185 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 118,38 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1186 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 4 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1187 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 118,38 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1188 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 9,87 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1189 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 473,52 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1190 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường BTN dày 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 44,02 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1191 | Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc (láng nhựa 02 lớp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 165,09 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1192 | Xử lý cao su sình lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 7,7 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1193 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 34,32 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1194 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 2 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1195 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 93,38 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1196 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 4,67 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1197 | Thay thế, bổ sung cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cột | 1 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1198 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 5,54 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1199 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 9,45 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1200 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 4 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1201 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 1 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1202 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 1 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1203 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 2,44 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1204 | Sơn dặm vạch kẻ đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 128,25 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1205 | Vệ sinh mắt phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | mắt | 770 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1206 | Thay thế mắt phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | mắt | 2 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1207 | Vệ sinh tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.112 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1208 | Thay thế tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 2 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1209 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 23,9 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1210 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 9,87 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1211 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 16,73 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1212 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 298,75 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1213 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 2.688,75 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1214 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 21 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1215 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 343,5 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1216 | Nạo vét rãnh kín bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 217,75 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1217 | Nạo vét rãnh kín bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.959,75 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1218 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 4 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1219 | Sửa chữa rãnh xây gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,3 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1220 | Bổ sung đá mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,51 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1221 | Kiểm tra cầu có 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 1 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1222 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão cầu có 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 2 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1223 | Cập nhập tình trạng cầu và quản lý hồ sơ cầu có 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 1 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1224 | Bôi mỡ gối cầu thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | gối cầu | 80 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1225 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 3.780 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1226 | Thay thế ống thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 0,13 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1227 | Bảo dưỡng khe co giãn cầu bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 0,21 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1228 | Vệ sinh mố cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 42 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1229 | Vệ sinh trụ cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 24 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1230 | Sửa chữa hư hỏng cục bộ 1/4 nón mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,4 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1231 | Vá ổ gà, bong bật, sửa chữa lún trồi mặt cầu (BTN dày 7cm) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 28,35 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1232 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 300 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1233 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu | 1 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1234 | Sửa chữa lan can cầu bằng bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 3,8 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1235 | Sơn lan can cầu bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 42,54 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1236 | Vệ sinh lan can cầu bằng thép mạ chống rỉ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 760 | Đường tỉnh 494B (năm 2024) |
1237 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 81,6 | Đường tỉnh 494C (năm 2024) |
1238 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 4 | Đường tỉnh 494C (năm 2024) |
1239 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 95,2 | Đường tỉnh 494C (năm 2024) |
1240 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 6,8 | Đường tỉnh 494C (năm 2024) |
1241 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 328,03 | Đường tỉnh 494C (năm 2024) |
1242 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng bê tông nhựa nóng dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 63,32 | Đường tỉnh 494C (năm 2024) |
1243 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 16,15 | Đường tỉnh 494C (năm 2024) |
1244 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 494C (năm 2024) |
1245 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 38,57 | Đường tỉnh 494C (năm 2024) |
1246 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,93 | Đường tỉnh 494C (năm 2024) |
1247 | Thay thế, bổ sung biển báo tam giác L90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 494C (năm 2024) |
1248 | Thay thế, bổ sung cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cột | 1 | Đường tỉnh 494C (năm 2024) |
1249 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 15,12 | Đường tỉnh 494C (năm 2024) |
1250 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 10,56 | Đường tỉnh 494C (năm 2024) |
1251 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 8 | Đường tỉnh 494C (năm 2024) |
1252 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 3 | Đường tỉnh 494C (năm 2024) |
1253 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 1 | Đường tỉnh 494C (năm 2024) |
1254 | Sơn cột Km (chất liệu cột bằng bê tông xi măng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 3,1 | Đường tỉnh 494C (năm 2024) |
1255 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 20,7 | Đường tỉnh 494C (năm 2024) |
1256 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 5,2 | Đường tỉnh 494C (năm 2024) |
1257 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 24 | Đường tỉnh 494C (năm 2024) |
1258 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 300 | Đường tỉnh 494C (năm 2024) |
1259 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 2.700 | Đường tỉnh 494C (năm 2024) |
1260 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 20 | Đường tỉnh 494C (năm 2024) |
1261 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 92 | Đường tỉnh 494C (năm 2024) |
1262 | Nạo vét rãnh bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 207 | Đường tỉnh 494C (năm 2024) |
1263 | Nạo vét rãnh bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.863 | Đường tỉnh 494C (năm 2024) |
1264 | Sửa chữa rãnh xây gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 4,5 | Đường tỉnh 494C (năm 2024) |
1265 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 219,6 | Đường tỉnh 495 (năm 2024) |
1266 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 4 | Đường tỉnh 495 (năm 2024) |
1267 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 256,2 | Đường tỉnh 495 (năm 2024) |
1268 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 18,3 | Đường tỉnh 495 (năm 2024) |
1269 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 1.317,6 | Đường tỉnh 495 (năm 2024) |
1270 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng ĐDN dày TB 10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 196,98 | Đường tỉnh 495 (năm 2024) |
1271 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 19,7 | Đường tỉnh 495 (năm 2024) |
1272 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 495 (năm 2024) |
1273 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 40,62 | Đường tỉnh 495 (năm 2024) |
1274 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 2,03 | Đường tỉnh 495 (năm 2024) |
1275 | Sơn cọc tiêu, cọc MLG, cọc GPMB, cọc ĐCĐB | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 68,83 | Đường tỉnh 495 (năm 2024) |
1276 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 33,88 | Đường tỉnh 495 (năm 2024) |
1277 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H, cọc MLG, cọc GPMB, cọc ĐCĐB | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 32 | Đường tỉnh 495 (năm 2024) |
1278 | Thay thế cọc tiêu, cọc MLG, cọc GPMB, cọc ĐCĐB | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 14 | Đường tỉnh 495 (năm 2024) |
1279 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 5 | Đường tỉnh 495 (năm 2024) |
1280 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 8 | Đường tỉnh 495 (năm 2024) |
1281 | Thay thế cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cột | 1 | Đường tỉnh 495 (năm 2024) |
1282 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 73,2 | Đường tỉnh 495 (năm 2024) |
1283 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 24,4 | Đường tỉnh 495 (năm 2024) |
1284 | Bạt lề đường bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 8.906 | Đường tỉnh 495 (năm 2024) |
1285 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 89,08 | Đường tỉnh 495 (năm 2024) |
1286 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 167,2 | Đường tỉnh 495 (năm 2024) |
1287 | Nạo vét rãnh bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 726 | Đường tỉnh 495 (năm 2024) |
1288 | Nạo vét rãnh bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 6.534 | Đường tỉnh 495 (năm 2024) |
1289 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 36 | Đường tỉnh 495 (năm 2024) |
1290 | Sửa chữa rãnh xây gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 21,78 | Đường tỉnh 495 (năm 2024) |
1291 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 180 | Đường tỉnh 495C (năm 2024) |
1292 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 4 | Đường tỉnh 495C (năm 2024) |
1293 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 210 | Đường tỉnh 495C (năm 2024) |
1294 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 15 | Đường tỉnh 495C (năm 2024) |
1295 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 1.080 | Đường tỉnh 495C (năm 2024) |
1296 | Bảo dưỡng khe co giãn mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 27 | Đường tỉnh 495C (năm 2024) |
1297 | Sửa chữa nứt nhỏ mặt đường BTXM | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 19,5 | Đường tỉnh 495C (năm 2024) |
1298 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 4,61 | Đường tỉnh 495C (năm 2024) |
1299 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 495C (năm 2024) |
1300 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 10,1191 | Đường tỉnh 495C (năm 2024) |
1301 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 0,506 | Đường tỉnh 495C (năm 2024) |
1302 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 57,31 | Đường tỉnh 495C (năm 2024) |
1303 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 27,72 | Đường tỉnh 495C (năm 2024) |
1304 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 26 | Đường tỉnh 495C (năm 2024) |
1305 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 12 | Đường tỉnh 495C (năm 2024) |
1306 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 4 | Đường tỉnh 495C (năm 2024) |
1307 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 6,65 | Đường tỉnh 495C (năm 2024) |
1308 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 73,35 | Đường tỉnh 495C (năm 2024) |
1309 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 24,45 | Đường tỉnh 495C (năm 2024) |
1310 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 10 | Đường tỉnh 495C (năm 2024) |
1311 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.222,5 | Đường tỉnh 495C (năm 2024) |
1312 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 11.002,5 | Đường tỉnh 495C (năm 2024) |
1313 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 286 | Đường tỉnh 495C (năm 2024) |
1314 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 321 | Đường tỉnh 495C (năm 2024) |
1315 | Nạo vét rãnh hở hình thang bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 10.700 | Đường tỉnh 495C (năm 2024) |
1316 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 248,4 | Đường tỉnh 496 (năm 2024) |
1317 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 4 | Đường tỉnh 496 (năm 2024) |
1318 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 289,8 | Đường tỉnh 496 (năm 2024) |
1319 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 20,7 | Đường tỉnh 496 (năm 2024) |
1320 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 1.490,4 | Đường tỉnh 496 (năm 2024) |
1321 | Vá ổ gà bằng đá lẫn đất | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 637,44 | Đường tỉnh 496 (năm 2024) |
1322 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 53,38 | Đường tỉnh 496 (năm 2024) |
1323 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 3 | Đường tỉnh 496 (năm 2024) |
1324 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 123,77 | Đường tỉnh 496 (năm 2024) |
1325 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 6,19 | Đường tỉnh 496 (năm 2024) |
1326 | Thay thế, bổ sung biển báo tam giác L90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 496 (năm 2024) |
1327 | Thay thế, bổ sung cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cột | 1 | Đường tỉnh 496 (năm 2024) |
1328 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 43,92 | Đường tỉnh 496 (năm 2024) |
1329 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 40,92 | Đường tỉnh 496 (năm 2024) |
1330 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 22 | Đường tỉnh 496 (năm 2024) |
1331 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 7 | Đường tỉnh 496 (năm 2024) |
1332 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 6 | Đường tỉnh 496 (năm 2024) |
1333 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 8,87 | Đường tỉnh 496 (năm 2024) |
1334 | Thay thế cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cột | 1 | Đường tỉnh 496 (năm 2024) |
1335 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 111,9 | Đường tỉnh 496 (năm 2024) |
1336 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 37,3 | Đường tỉnh 496 (năm 2024) |
1337 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 74,6 | Đường tỉnh 496 (năm 2024) |
1338 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.865 | Đường tỉnh 496 (năm 2024) |
1339 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 16.785 | Đường tỉnh 496 (năm 2024) |
1340 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 36 | Đường tỉnh 496 (năm 2024) |
1341 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 160 | Đường tỉnh 496 (năm 2024) |
1342 | Vét rãnh hở hình CN bằng thủ công lòng rãnh 60cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.406,25 | Đường tỉnh 496 (năm 2024) |
1343 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 104,66 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1344 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 4 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1345 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 104,66 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1346 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 8,72 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1347 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 418,66 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1348 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường BTN dày 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 23,97 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1349 | Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc (láng nhựa 02 lớp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 89,89 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1350 | Xử lý cao su sình lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 4,19 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1351 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 9,85 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1352 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1353 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 76,27 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1354 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,41 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1355 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 20,61 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1356 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 3,24 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1357 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 20 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1358 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 9 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1359 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 1 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1360 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 0,53 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1361 | Sơn dặm vạch kẻ đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 61,6 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1362 | Vệ sinh mắt phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | mắt | 91 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1363 | Vệ sinh tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 169 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1364 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 13,08 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1365 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 17,44 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1366 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 9,16 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1367 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 130,8 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1368 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.177,2 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1369 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 154,96 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1370 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 130,4 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1371 | Nạo vét rãnh kín bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 219,49 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1372 | Nạo vét rãnh kín bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.975,39 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1373 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 14 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1374 | Bổ sung đá mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 1,11 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1375 | Kiểm tra cầu có 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 1 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1376 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão cầu có 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 2 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1377 | Cập nhập tình trạng cầu và quản lý hồ sơ cầu có 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 1 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1378 | Bôi mỡ gối cầu thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | gối cầu | 80 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1379 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1.848 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1380 | Thay thế ống thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 0,14 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1381 | Bảo dưỡng khe co giãn cầu bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 0,18 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1382 | Vệ sinh mố cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 42 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1383 | Vệ sinh trụ cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 24 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1384 | Sửa chữa hư hỏng cục bộ 1/4 nón mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,4 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1385 | Vá ổ gà, bong bật, sửa chữa lún trồi mặt cầu (BTN dày 7cm) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 14,08 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1386 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 600 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1387 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu | 1 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1388 | Sửa chữa lan can cầu bằng bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1,56 | Đường tỉnh 496B (năm 2024) |
1389 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 96 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1390 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 4 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1391 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 96 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1392 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 8 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1393 | Vệ sinh mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 240 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1394 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường BTN dày 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 4,09 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1395 | Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc (láng nhựa 02 lớp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 30,65 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1396 | Xử lý cao su sình lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 2,36 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1397 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 29,62 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1398 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1399 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 38,07 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1400 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,9 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1401 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 35,28 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1402 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 7,2 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1403 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 11 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1404 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 3 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1405 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 1 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1406 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,86 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1407 | Sơn dặm vạch kẻ đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 18,6 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1408 | Vệ sinh mắt phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | mắt | 16 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1409 | Vệ sinh tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 24 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1410 | Cắt cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 27 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1411 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 9 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1412 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 90 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1413 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 225 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1414 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 2.025 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1415 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 100 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1416 | Nạo vét rãnh kín bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 300 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1417 | Nạo vét rãnh kín bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 2.700 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1418 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 15 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1419 | Bổ sung đá mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,01 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1420 | Kiểm tra cầu có 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 1 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1421 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão cầu có 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 2 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1422 | Cập nhập tình trạng cầu và quản lý hồ sơ cầu có 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 1 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1423 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 9.899,4 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1424 | Thay thế ống thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1425 | Bảo dưỡng khe co giãn cầu bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 0,18 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1426 | Vệ sinh khe co giãn cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 168 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1427 | Vệ sinh mố cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 42 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1428 | Vệ sinh trụ cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 252 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1429 | Sửa chữa hư hỏng cục bộ 1/4 nón mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,4 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1430 | Vá ổ gà, bong bật, sửa chữa lún trồi mặt cầu (BTN dày 7cm) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 49,5 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1431 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 600 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1432 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu | 1 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1433 | Sửa chữa lan can cầu bằng bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 2,36 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1434 | Sơn lan can cầu bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 67,88 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1435 | Sơn lan can cầu bằng bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 117,85 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1436 | Điện chiếu sáng trên cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | kWh | 3.000 | Đường tỉnh 498 (năm 2024) |
1437 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 99,6 | Đường tỉnh 498B (năm 2024) |
1438 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 4 | Đường tỉnh 498B (năm 2024) |
1439 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 99,6 | Đường tỉnh 498B (năm 2024) |
1440 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 8,3 | Đường tỉnh 498B (năm 2024) |
1441 | Vệ sinh mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 398,4 | Đường tỉnh 498B (năm 2024) |
1442 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường BTN dày 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 6,95 | Đường tỉnh 498B (năm 2024) |
1443 | Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc (láng nhựa 02 lớp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 26,05 | Đường tỉnh 498B (năm 2024) |
1444 | Xử lý cao su sình lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,22 | Đường tỉnh 498B (năm 2024) |
1445 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 10,71 | Đường tỉnh 498B (năm 2024) |
1446 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 498B (năm 2024) |
1447 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 27,54 | Đường tỉnh 498B (năm 2024) |
1448 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,38 | Đường tỉnh 498B (năm 2024) |
1449 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 7,56 | Đường tỉnh 498B (năm 2024) |
1450 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 3,36 | Đường tỉnh 498B (năm 2024) |
1451 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 1 | Đường tỉnh 498B (năm 2024) |
1452 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 1 | Đường tỉnh 498B (năm 2024) |
1453 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 0,47 | Đường tỉnh 498B (năm 2024) |
1454 | Sơn dặm vạch kẻ đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 30 | Đường tỉnh 498B (năm 2024) |
1455 | Cắt cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 33,2 | Đường tỉnh 498B (năm 2024) |
1456 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 16,6 | Đường tỉnh 498B (năm 2024) |
1457 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 35,52 | Đường tỉnh 498B (năm 2024) |
1458 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 150 | Đường tỉnh 498B (năm 2024) |
1459 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.350 | Đường tỉnh 498B (năm 2024) |
1460 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 300 | Đường tỉnh 498B (năm 2024) |
1461 | Nạo vét rãnh bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 300 | Đường tỉnh 498B (năm 2024) |
1462 | Nạo vét rãnh bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 2.700 | Đường tỉnh 498B (năm 2024) |
1463 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 8 | Đường tỉnh 498B (năm 2024) |
1464 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 150 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1465 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 4 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1466 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 150 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1467 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 12,5 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1468 | Vệ sinh mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 600 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1469 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường BTN dày 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 52,68 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1470 | Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc (láng nhựa 02 lớp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 181,08 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1471 | Xử lý cao su sình lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 8,45 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1472 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 57,22 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1473 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 3 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1474 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 146,66 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1475 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 9,78 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1476 | Thay thế, bổ sung biển báo tam giác L90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1477 | Thay thế, bổ sung cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cột | 1 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1478 | Sơn cọc tiêu, cọc MLG, cọc GPMB, cọc ĐCĐB | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 41,81 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1479 | Sơn cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 15,07 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1480 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H, cọc MLG, cọc GPMB, cọc ĐCĐB | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 20 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1481 | Thay thế cọc tiêu, cọc MLG, cọc GPMB, cọc ĐCĐB | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 8 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1482 | Thay thế cọc H | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 4 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1483 | Vệ sinh cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 23,06 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1484 | Dán lại màng phản quang cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,15 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1485 | Sơn dặm vạch kẻ đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 152,5 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1486 | Vệ sinh mắt phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | mắt | 2.054 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1487 | Thay thế mắt phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | mắt | 5 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1488 | Vệ sinh tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.510,5 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1489 | Thay thế tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 3 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1490 | Cắt cỏ bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 25,1 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1491 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 12,5 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1492 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 22,59 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1493 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 156,88 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1494 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.411,88 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1495 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 69,5 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1496 | Nạo vét rãnh kín bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 215,93 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1497 | Nạo vét rãnh kín bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 1.943,33 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1498 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 22 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1499 | Sửa chữa rãnh xây gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 6,4 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1500 | Bổ sung đá mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,33 | Đường tỉnh 498C (năm 2024) |
1501 | Tuần đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ tháng | 90,72 | Đường tỉnh 499B (năm 2024) |
1502 | Đếm xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 lần/ trạm đếm | 4 | Đường tỉnh 499B (năm 2024) |
1503 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1km/ lần | 90,72 | Đường tỉnh 499B (năm 2024) |
1504 | Trực bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/ năm | 7,56 | Đường tỉnh 499B (năm 2024) |
1505 | Vệ sinh mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca/lần/km | 362,88 | Đường tỉnh 499B (năm 2024) |
1506 | Bảo dưỡng khe co giãn mặt đường bê tông xi măng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 25,52 | Đường tỉnh 499B (năm 2024) |
1507 | Sửa chữa khe nứt nhỏ mặt đường bê tông xi măng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 12,76 | Đường tỉnh 499B (năm 2024) |
1508 | Sơn biển, cột biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 24,96 | Đường tỉnh 499B (năm 2024) |
1509 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường tỉnh 499B (năm 2024) |
1510 | Vệ sinh mặt biển phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 52,24 | Đường tỉnh 499B (năm 2024) |
1511 | Dán lại màng phản quang biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 2,61 | Đường tỉnh 499B (năm 2024) |
1512 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 84,78 | Đường tỉnh 499B (năm 2024) |
1513 | Nắn sửa cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 24 | Đường tỉnh 499B (năm 2024) |
1514 | Thay thế cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cọc | 14 | Đường tỉnh 499B (năm 2024) |
1515 | Sơn cột Km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 3,99 | Đường tỉnh 499B (năm 2024) |
1516 | Sơn dặm vạch kẻ đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 72,58 | Đường tỉnh 499B (năm 2024) |
1517 | Cắt cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 21,6 | Đường tỉnh 499B (năm 2024) |
1518 | Phát quang cây cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km/lần | 7,56 | Đường tỉnh 499B (năm 2024) |
1519 | Đắp phụ nền, lề đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 21,6 | Đường tỉnh 499B (năm 2024) |
1520 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 540 | Đường tỉnh 499B (năm 2024) |
1521 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 4.860 | Đường tỉnh 499B (năm 2024) |
1522 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 145,59 | Đường tỉnh 499B (năm 2024) |
1523 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 115 | Đường tỉnh 499B (năm 2024) |
1524 | Nạo vét rãnh kín bằng thủ công (10%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 244,45 | Đường tỉnh 499B (năm 2024) |
1525 | Nạo vét rãnh kín bằng máy (90%) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 2.200,05 | Đường tỉnh 499B (năm 2024) |
1526 | Bổ sung tấm đan rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | tấm | 12 | Đường tỉnh 499B (năm 2024) |
1527 | Bổ sung đá mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 1,43 | Đường tỉnh 499B (năm 2024) |
1528 | Kiểm tra cầu có 200m ≤ L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 1 | Cầu Bồng Lạng (năm 2024) |
1529 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão cầu có 200m ≤ L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 2 | Cầu Bồng Lạng (năm 2024) |
1530 | Cập nhập tình trạng cầu và quản lý hồ sơ cầu có 200m ≤ L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 1 | Cầu Bồng Lạng (năm 2024) |
1531 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 10.192,8 | Cầu Bồng Lạng (năm 2024) |
1532 | Vệ sinh khe co giãn cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 224 | Cầu Bồng Lạng (năm 2024) |
1533 | Bảo dưỡng khe co giãn cầu bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 0,28 | Cầu Bồng Lạng (năm 2024) |
1534 | Vệ sinh mố cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 252,82 | Cầu Bồng Lạng (năm 2024) |
1535 | Vệ sinh trụ cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 42,94 | Cầu Bồng Lạng (năm 2024) |
1536 | Sửa chữa hư hỏng cục bộ 1/4 nón mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m3 | 0,4 | Cầu Bồng Lạng (năm 2024) |
1537 | Phát quang cây cỏ tứ nón mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 645,12 | Cầu Bồng Lạng (năm 2024) |
1538 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu | 1 | Cầu Bồng Lạng (năm 2024) |
1539 | Bảo dưỡng thường xuyên vá ổ gà bong bật mặt cầu bằng BTN | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 1,02 | Cầu Bồng Lạng (năm 2024) |
1540 | Sơn gờ BT lan can cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 210,23 | Cầu Bồng Lạng (năm 2024) |
1541 | Vệ sinh lan can cầu bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 849,4 | Cầu Bồng Lạng (năm 2024) |
1542 | Trực gác cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | công | 488 | Cầu Cấm Sơn (năm 2024) |
1543 | Kiểm tra cầu có 100m ≤ L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 1 | Cầu Cấm Sơn (năm 2024) |
1544 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão cầu có 100m ≤ L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 2 | Cầu Cấm Sơn (năm 2024) |
1545 | Cập nhập tình trạng cầu và quản lý hồ sơ cầu có 100m ≤ L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cầu/năm | 1 | Cầu Cấm Sơn (năm 2024) |
1546 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 3.232,8 | Cầu Cấm Sơn (năm 2024) |
1547 | Bảo dưỡng khe co giãn cầu bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | md | 0,62 | Cầu Cấm Sơn (năm 2024) |
1548 | Vệ sinh khe co giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 496 | Cầu Cấm Sơn (năm 2024) |
1549 | Vệ sinh mố cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 918,53 | Cầu Cấm Sơn (năm 2024) |
1550 | Bôi mỡ cáp cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | kg | 134,7 | Cầu Cấm Sơn (năm 2024) |
1551 | Xe thang (loại thang dài 12m) phục vụ bôi mỡ cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ca | 2 | Cầu Cấm Sơn (năm 2024) |
1552 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 7.920 | Cầu Cấm Sơn (năm 2024) |
1553 | Sơn biển báo, cột biển báo bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 5,56 | Cầu Cấm Sơn (năm 2024) |
1554 | Sơn cọc tiêu (chất liệu cột bằng bê tông xi măng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | m2 | 11,8 | Cầu Cấm Sơn (năm 2024) |
1555 | Điện chiếu sáng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | kWh | 2.024 | Cầu Cấm Sơn (năm 2024) |
1556 | Đơn vị bảo trì công trình đường thủy nội địa tự tổ chức kiểm tra tuyến thường xuyên toàn bộ tuyến luồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | km | 8.216 | Đường thủy nội địa địa phương (năm 2024) |
1557 | Bảo dưỡng cột mang báo hiệu D160, L=6,5m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | cột | 21 | Đường thủy nội địa địa phương (năm 2024) |
1558 | Bảo dưỡng biển hình vuông, hình thoi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 26 | Đường thủy nội địa địa phương (năm 2024) |
1559 | Bảo dưỡng biển C1.1.3; C1.1.4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 8 | Đường thủy nội địa địa phương (năm 2024) |
1560 | Bảo dưỡng biển báo hiệu ngã ba B1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 1 | Đường thủy nội địa địa phương (năm 2024) |
1561 | Bảo dưỡng biển báo hiệu giới hạn có hiệu lực (biển thông báo phụ tam giác) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | biển | 3 | Đường thủy nội địa địa phương (năm 2024) |
1562 | Trực đảm bảo giao thông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | công | 365 | Đường thủy nội địa địa phương (năm 2024) |
1563 | Trực phòng chống bão lũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ngày | 8 | Đường thủy nội địa địa phương (năm 2024) |
1564 | Phát quang cây cối che khuất báo hiệu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | lần | 21 | Đường thủy nội địa địa phương (năm 2024) |
1565 | Quan hệ với địa phương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | lần | 38 | Đường thủy nội địa địa phương (năm 2024) |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian thực hiện hợp đồng theo ngày/tuần/tháng | |
---|---|
Thời gian thực hiện hợp đồng | 914Ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Tiến độ thực hiện | Yêu cầu đầu ra | Địa điểm thực hiện |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động cung cấp dịch vụ(*) | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 100.000.000.000(3) VND, tính từ ngày 01 tháng 01 năm 2019 trong vòng 3(4) năm gần đây. Doanh thu hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng cung cấp dịch vụ mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
2.2 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(*) | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(5) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 1.600.000.000 VND(6). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
2.1 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động cung cấp dịch vụ(*) | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 10.000.000.000(3) VND, tính từ ngày 01 tháng 01 năm 2019 trong vòng 3(4) năm gần đây. Doanh thu hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng cung cấp dịch vụ mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
2.2 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(*) | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(5) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 1.600.000.000 VND(6). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm cụ thể trong thực hiện hợp đồng tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(7) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(8) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu(9) phụ trong khoảng thời gian kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2019 đến thời điểm đóng thầu: Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 11.900.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 23.800.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 2, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 11.900.000.000 VND. (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 2, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 11.900.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 23.800.000.000 VND. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) |
Ghi chú:
(*): Trường hợp xét thấy những gói thầu cung cấp dịch vụ phi tư vấn có nội dung công việc không cần thiết yêu cầu về doanh thu và nguồn lực tài chính thì bỏ nội dung này.
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
(3) Doanh thu:
Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường hệ số “k” trong công thức này là từ 0,8 – 2,0.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 01 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường hệ số “k” trong công thức này là 1,0.
Trong bước thương thảo hợp đồng, nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu như: Báo cáo tài chính hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
Trường hợp đặc thù do quy mô hoạt động trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ này của nhà thầu là yếu tố quan trọng nhằm tránh rủi ro cho chủ đầu tư thì có thể đưa ra yêu cầu về doanh thu bình quân cao hơn (như đối với gói thầu bảo hiểm). Tuy nhiên, việc đưa ra yêu cầu không được làm hạn chế sự tham gia của các nhà thầu.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu được áp dụng cho cả liên danh. Tuy nhiên, trường hợp gói thầu có tính đặc thù, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu có thể áp dụng cho từng thành viên trong liên danh trên cơ sở giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(4) Ghi số năm phù hợp, thông thường yêu cầu là 03 năm.
(5) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(6) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(7) Hợp đồng tương tự là hợp đồng có tính chất tương tự với gói thầu đang xét, có giá hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá của gói thầu đang xét;
- Trường hợp trong HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
- Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá của hợp đồng tương tự trong khoảng 50%-70% giá của gói thầu đang xét.
- Đối với gói thầu phi tư vấn có tính chất công việc lặp lại theo chu kỳ qua các năm dẫn đến thời gian thực hiện hợp đồng kéo dài thì quy mô hợp đồng tương tự được xác định bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của phần công việc tính theo 01 chu kỳ (01 năm) mà không tính theo tổng giá trị gói thầu qua các năm.
(8) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng. Đối với gói thầu phi tư vấn có tính chất công việc lặp lại theo chu kỳ qua các năm dẫn đến thời gian thực hiện hợp đồng kéo dài thì việc xác định hợp đồng hoàn thành phần lớn trên cơ sở theo từng chu kỳ (từng năm) và tính theo khối lượng công việc trong một chu kỳ (một năm) của hợp đồng đó mà không tính theo tổng giá trị của hợp đồng qua các năm.
(9) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Giám đốc/Người chỉ huy cao nhất cho vị trí quản lý điều hành việc thực hiện hợp đồng quản lý bảo dưỡng TX công trình GT | 1 | a/ Có bằng đại học trở lên về chuyên ngành xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ hoặc cầu đường bộ);b) Đã trực tiếp làm ở vị trí tương tự ít nhất 01 hợp đồng quản lý bảo dưỡng thường xuyên có thời gian ≥ 01 năm hoặc đã làm hạt trưởng quản lý cầu đường từ 5 năm trở lên;c) Có tài liệu chứng minh. | 5 | 3 |
2 | Phó giám đốc điều hành (cấp phó của vị trí 1 và là người sẵn sàng thay thế vai trò của Giám đốc điều hành) | 1 | a/ Có bằng đại học trở lên về chuyên ngành xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ hoặc cầu đường bộ);b) Đã trực tiếp làm ở vị trí tương tự ít nhất 01 hợp đồng quản lý bảo dưỡng thường xuyên có thời gian ≥ 01 năm hoặc đã làm hạt trưởng quản lý, BDTX cầu đường từ 3 năm trở lên;c) Có tài liệu chứng minh. | 5 | 3 |
3 | Hạt trưởng quản lý cầu đường | 3 | a/ Có bằng đại học hoặc cao đẳng trở lên về chuyên ngành xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ hoặc cầu đường bộ);b) Đã có ít nhất 01 năm làm hạt trưởng quản lý cầu đường bộ hoặc đội trưởng thi công xây công trình đường bộ hoặc làm đội phó, hạt phó 3 năm trở lên nhưng phải tham gia hoạt động quản lý BDTX ít nhất 02 năm;c) Có tài liệu chứng minh. | 5 | 3 |
4 | Trạm trưởng trạm quản lý, bảo trì ĐTNĐ | 1 | a/ Có bằng đại học, cao đẳng chuyên ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông;b/ Đã làm trạm trưởng trạm quản lý ĐTNĐ từ 01 năm hoặc làm cán bộ kỹ thuật trạm QL ĐTNĐ từ 03 năm trở lên;c) Có tài liệu chứng minh. | 5 | 3 |
5 | Cán bộ chuyên môn kỹ thuật về quản lý bảo trì công trình giao thông | 3 | a/ Có bằng cao đẳng trở lên về chuyên ngành xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ hoặc cầu đường bộ), có chứng chỉ đào tạo tin học;b/ Đã làm cán bộ kỹ thuật hoặc tương đương (quản lý, BDTX đường bộ, sửa chữa, thi công, thiết kế, kiểm tra, công trình đường bộ) không ít hơn 1 năm;c) Có tài liệu chứng minh. | 3 | 2 |
6 | Cán bộ chuyên môn kỹ thuật về quản lý, bảo trì ĐTNĐ | 1 | a/ Có bằng đại học, cao đẳng chuyên ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông;b/ Đã làm cán bộ kỹ thuật hoặc chuyên gia (quản lý, sửa chữa, thi công, thiết kế, kiểm tra... công trình ĐTNĐ) không ít hơn 02 năm;c) Có tài liệu chứng minh. | 3 | 2 |
7 | Nhân viên tuần đường | 6 | Có bằng từ trung cấp trở lên liên quan đến xây dựng, thiết kế, thi công, bảo trì công trình giao thông đường bộ hoặc cơ sở hạ tầng đường bộ hoặc đã là công nhân bảo trì, sửa chữa cầu đường bậc 5 trở lên. | 3 | 2 |
8 | Công nhân bảo dưỡng, sửa chữa cầu đường | 22 | Được đào tạo nghề bậc cao đẳng, trung cấp hoặc công nhân về xây dựng, bảo trì, bảo dưỡng cầu đường | 3 | 1 |
9 | Công nhân kỹ thuật đường thủy | 3 | Được đào tạo nghề bậc cao đẳng, trung cấp hoặc công nhân về xây dựng, bảo trì, bảo dưỡng đường thủy nội địa | 3 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tuần đường | 106,8 | km/ tháng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Đếm xe | 2 | 1 lần/ trạm đếm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | 124,6 | 1km/ lần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Trực bão lũ | 8,9 | km/ năm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | 427,2 | ca/lần/km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng bê tông nhựa nóng dày 10cm | 106,83 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Sơn biển, cột biển báo | 33,36 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | 2 | biển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Vệ sinh mặt biển phản quang | 110,46 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Dán lại màng phản quang biển báo | 5,52 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Thay thế, bổ sung cột biển báo | 1 | cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Sơn cọc tiêu | 25,27 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Sơn cọc H | 17,38 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | 13 | cọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Thay thế cọc tiêu | 6 | cọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Thay thế cọc H | 3 | cọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Sơn cột Km | 3,99 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Nắn sửa cột Km | 1 | cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Cắt cỏ bằng máy | 29,17 | km/lần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Phát quang cây cỏ | 11,2 | km/lần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Đắp phụ nền, lề đường | 35,6 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Bạt lề đường bằng thủ công (10%) | 590 | md | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Bạt lề đường bằng máy (90%) | 5.310 | md | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø | 83,84 | md | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Thông cống, thanh thải dòng chảy Ø≥1m | 60,42 | md | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Nạo vét rãnh hở hình thang bằng thủ công | 512 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Nạo vét rãnh hở hình chữ nhật bằng thủ công | 160 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Sửa chữa rãnh xây đá | 0,8 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Nạo vét rãnh kín bằng thủ công (10%) | 51,58 | md | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Nạo vét rãnh kín bằng máy (90%) | 145,08 | md | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Sửa chữa rãnh xây gạch | 2,41 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Tuần đường | 93 | km/ tháng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Đếm xe | 2 | 1 lần/ trạm đếm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | 93 | 1km/ lần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Trực bão lũ | 7,75 | km/ năm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | 558 | ca/lần/km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường BTN dày 7cm | 22,16 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc (láng nhựa 02 lớp) | 73,85 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Xử lý cao su sình lún | 7,32 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Sơn biển, cột biển báo | 23,32 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Nắn sửa, tu chỉnh biển báo | 1 | biển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Vệ sinh mặt biển phản quang | 29,97 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Dán lại màng phản quang biển báo | 1,5 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Sơn cọc tiêu | 28,44 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Sơn cọc H | 7,68 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Nắn sửa cọc tiêu, cọc H | 10 | cọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Thay thế cọc tiêu | 6 | cọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Thay thế cọc H | 1 | cọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Sơn cột Km | 2,33 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Sơn dặm vạch kẻ đường | 22,5 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý bảo trì kết cấu hạ tầng giao thông tỉnh Hà Nam như sau:
- Có quan hệ với 32 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,19 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 90,12%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 9,88%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 189.435.731.449 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 187.079.118.142 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,24%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có một mái nhà, một người chồng, và con cái hẳn nên đủ cho cuộc đời của người phụ nữ. Chúng ta sinh ra là vì như vậy, đúng không? Thế nhưng tôi nghĩ mỗi ngày đều là một ngày đánh mất. Như thể tôi chỉ có một nửa là còn sống. Nửa còn lại bị trói buộc trong bao tải và nghẹt thở. "
Ingrid Bergman
Sự kiện ngoài nước: Ngày 31-10-1952, Mỹ đã cho nổ bom khinh khí đầu...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý bảo trì kết cấu hạ tầng giao thông tỉnh Hà Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý bảo trì kết cấu hạ tầng giao thông tỉnh Hà Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.