Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Thông sô quan trắc cụ thể về mùi tại trạm xử lý nước thải | Chi tiết tại văn bản đính kèm |
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | pH (Độ pH) | 1 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | BOD5 | 1 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
3 | COD | 1 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
4 | Tổng Nitơ (Nitơ tổng số) | 1 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
5 | Tổng P (Hàm lượng phốt pho tổng số) | 1 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
6 | pH (Độ pH) | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
7 | Độ màu | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
8 | BOD5 | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
9 | COD | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
10 | TSS (Chất rắn lơ lửng) | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
11 | As (Asen) | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
12 | Hg (Thủy ngân) | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
13 | Pb | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
14 | Cd | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
15 | Cr (III) | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
16 | Cr (VI) | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
17 | Cu | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
18 | Zn | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
19 | Ni | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
20 | Mn | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
21 | Fe | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
22 | Dầu mỡ khoáng (Hàm lượng dầu mỡ) | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
23 | Dầu mỡ động thực vật (Hàm lượng dầu mỡ) | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
24 | Sunfua | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
25 | Amoni | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
26 | Tổng Nitơ (Nitơ tổng số) | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
27 | Tổng Phốt pho (Hàm lượng phốt pho tổng số) | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
28 | Tổng chất hoạt động bề mặt (Chất hoạt động bề mặt) | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
29 | Phenol (Phenol tổng số (phương pháp trắc quang)) | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
30 | Coliform (XN Tổng số coliform phương pháp nhiều ống (MPN)) | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
31 | pH (Độ pH) | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
32 | độ màu | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
33 | BOD5 | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
34 | COD | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
35 | TSS (Chất rắn lơ lửng) | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
36 | As (Asen) | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
37 | Hg (Thủy ngân) | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
38 | Pb | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
39 | Cd | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
40 | Cr (III) | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
41 | Cr (VI) | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
42 | Cu | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
43 | Zn | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
44 | Ni | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
45 | Mn | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
46 | Fe | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
47 | Dầu mỡ khoáng (Hàm lượng dầu mỡ) | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
48 | Dầu mỡ động thực vật (Hàm lượng dầu mỡ) | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
49 | Sunfua | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 | ||
50 | Amoni | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 320 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Phát triển hạ tầng và Dịch vụ Khu công nghiệp như sau:
- Có quan hệ với 100 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,14 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 11,00%, Xây lắp 62,00%, Tư vấn 3,00%, Phi tư vấn 24,00%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 81.699.715.673 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 74.703.012.594 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 8,56%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trật tự là sự minh mẫn của tinh thần, sức khỏe của cơ thể, hòa bình của thành thị, an ninh của quốc gia. Trật tự đối với mọi thứ giống như những cột trụ trong một ngôi nhà hay xương cốt trong cơ thể. "
Robert Southey
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Phát triển hạ tầng và Dịch vụ Khu công nghiệp đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Phát triển hạ tầng và Dịch vụ Khu công nghiệp đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.