Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | - Các yêu cầu về năng lực của nhà thầu Chứng chỉ ISO 9001:2015 hoặc tương đương còn hiệu lực: Các quy định của pháp luật hiện hành về hoạt động Quan trắc môi trường và Quan trắc môi trường lao động đều không yêu cầu Đơn vị thực hiện phải có ISO 9001, đề nghị Chủ đầu tư nêu rõ căn cứ này quy định tại đâu, tại sao phải yêu cầu nhà thầu cung cấp. | Chi tiết theo công văn đính kèm. |
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT | Yêu cầu Hợp đồng tương tự là hợp đồng Quan trắc môi trường lao động theo đề án bảo vệ môi trường và quan trắc môi trường lao động(10);- Có quy mô (giá trị) tối thiểu là 217.000.000VND - > Đề nghị chủ đầu tư xác định rõ tên của từng dịch vụ theo Hợp đồng tương tự là gì? và Quy mô (giá trị) tối thiểu cho từng loại dịch vụ là bao nhiêu? | Chi tiết theo công văn đính kèm. |
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quan trắc môi trường định kỳ | Theo quy định tại Chương V | ||||||
2 | Nước thải và kim loại (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 2) | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||||
3 | pH, Nhiệt độ | 10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
4 | COD | 10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
5 | BOD5 | 10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
6 | TSS (Cặn lơ lửng) | 10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
7 | DO | 10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
8 | Dihydrosulfur | 10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
9 | Amoni (tính theo N) | 10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
10 | Tổng N | 10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
11 | Dầu mỡ động, thực vật | 10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
12 | Tổng các chất HĐBM (chất tẩy rửa) | 10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
13 | Tổng P | 10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
14 | Hàm lượng các kim loại (Gồm: Đồng, Kẽm, Chì, Sắt, Mangan, Cadimi, Niken) | 10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
15 | Thuỷ ngân | 10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
16 | Asen | 10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
17 | Tổng coliform | 10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
18 | E.coli | 10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
19 | Nước thải sinh hoạt (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong quý 1,3,4) | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||||
20 | pH (trong nước thải sinh hoạt) | 30 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
21 | COD (trong nước thải sinh hoạt) | 30 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
22 | BOD5 (trong nước thải sinh hoạt) | 30 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
23 | TSS (Cặn lơ lửng) (trong nước thải sinh hoạt) | 30 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
24 | DO (trong nước thải sinh hoạt) | 30 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
25 | Dihydrosulfur (trong nước thải sinh hoạt) | 30 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
26 | Amoni (tính theo N) (trong nước thải sinh hoạt) | 30 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
27 | Tổng N (trong nước thải sinh hoạt) | 30 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
28 | Dầu mỡ động, thực vật (trong nước thải sinh hoạt) | 30 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
29 | Tổng các chất HĐBM (chất tẩy rửa) (trong nước thải sinh hoạt) | 30 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
30 | Tổng P (trong nước thải sinh hoạt) | 30 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
31 | Coliforms (trong nước thải sinh hoạt) | 30 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
32 | Quan trắc môi trường lao động (thực hiện quý 2 và quý 4) | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||||
33 | Các yếu tố môi trường | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||||
34 | Vi khí hậu (Nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió) | 60 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
35 | Ánh sáng | 194 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
36 | Bụi toàn phần | 134 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
37 | Tiếng ồn chung | 168 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
38 | Tiếng ồn phân tích giải tần | 134 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
39 | Điện từ trường | 96 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
40 | Hơi khí độc | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||||
41 | Hơi khí độc (H2SO4) | 28 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
42 | Hơi khí độc (CO2) | 134 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
43 | Vi sinh vật | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||||
44 | Vi sinh vật (Tổng vi khuẩn hiếu khí) | 6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
45 | Vi sinh vật (Nấm mốc) | 6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
46 | Vi sinh vật (Cầu khuẩn tan máu) | 6 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
47 | Đánh giá tâm sinh lý lao động và Ergonomics | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||||
48 | Đánh giá gánh nặng lao động thể lực | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||||
49 | Đánh giá gánh nặng lao động thể lực (Trọng lượng vật nâng và dịch chuyển (mỗi lần) làm việc trong cả ca) | 100 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 | ||
50 | Đánh giá biến đổi huyết áp trong lao động (Áp lực mạch) | 100 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | 245 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC BẮC GIANG - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC như sau:
- Có quan hệ với 291 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,28 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 30,27%, Xây lắp 46,25%, Tư vấn 15,74%, Phi tư vấn 7,74%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 940.840.112.996 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 873.057.138.523 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,20%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người lớn giọng gào khóc nhất không phải lúc nào cũng là người bị tổn thương nhiều nhất. "
Aesop
Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC BẮC GIANG - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY ĐIỆN LỰC BẮC GIANG - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.