Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Tháo dỡ toàn bộ dây điện, dây thoại tại các bàn làm việc và vách cabin làm việc (dây điện, điện thoại giữ lại để tận dụng | 128 | Bàn | Dây điện, dây điện thoại đi âm trong vách cabin đấu nối với ổ điện, ổ thoại bắt cố định tại yếm bàn làm việc | |
2 | Tháo dỡ vách ngăn bàn làm việc tập kết tại tầng để tận dụng lắp lại | 280 | m2 | Vách cũ Khung nhôm định hình phun cát ánh kim độ rộng khung 39mm, độ dài khung tùy chỉnh, Phía dưới cao 900mm, 2 mặt ốp tấm MFC màu trắng. Phía trên cao 300mm bằng kính Tempered Hải long dày 10mm dán decal có hoa văn trang trí logo VCB; Phụ kiện kẹp inox | |
3 | Tháo dỡ vách thạch cao 2 mặt hiện trạng và vận chuyển phế thải tháo dỡ ra khỏi tòa nhà đổ nơi quy định | 206 | m2 | vách thạch cao khung xương cũ | |
4 | Tháo dỡ hệ khuân, cửa đi 1 cánh bằng gỗ hiện trạng vận chuyển về kho của VCB tại địa điểm bên ngoài tòa nhà trong phạm vi 500m | 8 | Bộ | Cửa gỗ cũ 1 cánh bao gồm khung nẹp | |
5 | Tháo dỡ hệ khuân, cửa đi 2 cánh hiện trạng bằng gỗ vận chuyển về kho của VCB tại địa điểm bên ngoài tòa nhà trong phạm vi 500m | 1 | Bộ | Cửa gỗ cũ 2 cánh bao gồm khung nẹp | |
6 | Cung cấp và lắp đặt vách thạch cao 2 mặt, khung xương kim loại | 92,2 | m2 | Khung xương U64/65 - Vĩnh Tường hoặc tương đương, tấm thạch cao dày 9mm tiêu chuẩn - Gyproc hoặc tương đương; Sơn nước nội thất ICI Maxilite hoặc tương đương; Bột bả định mức 1,2kg/1m2 - Bột bả Jajynic hoặc tương đương | |
7 | Chắp vá , xử lý lại các điểm tiếp giáp vách thạc cao tháo dỡ | 1 | gói | Các điểm tiếp giáp với trần | |
8 | Lắp đặt lại hệ khuôn, cửa gỗ tận dụng | 3 | Bộ | Cửa 1 cánh | |
9 | Cung cấp và lắp đặt vách kính temper dày 12mm, khung nhôm hộp 30x50x1mm (không bao gồm cửa kính) | 136,91 | m2 | Kính cường lực dày 12mm, kính Hải Long hoặc tương đương | |
10 | Cung cấp và lắp đặt cửa kính temper dày 12mm (6 bộ cửa 1 cánh): | 10,78 | m2 | Kích thước: 800x2200mm = 5 bộ; Kích thước: 900x2200mm = 1 bộ Kính cường lực dày 12mm, kính Hải Long hoặc tương đương | |
11 | Cung cấp và lắp đặt bản lề mở 2 chiều cho cửa kính | 6 | bộ | VVP hoặc tương đương | |
12 | Cung cấp và lắp đặt tay nắm cửa | 6 | đôi | Inox dài 800mm cho cửa kính | |
13 | Cung cấp và lắp đặt kẹp trên cho cửa kính | 6 | bộ | VVP hoặc tương đương | |
14 | Cung cấp và lắp đặt kẹp dưới cho cửa kính | 6 | bộ | VVP hoặc tương đương | |
15 | Cung cấp và lắp đặt khóa cửa âm sàn cho cửa kính | 6 | bộ | VVP hoặc tương đương | |
16 | Cung cấp và lắp đặt kẹp góc L cho cửa kính | 6 | bộ | VVP hoặc tương đương | |
17 | Cung cấp lắp đặt khóa điện cho cửa kính, cửa gỗ (Bao gồm: Khóa chốt rơi, nút bấm khẩn cấp, nút nhấn mở cửa, bộ nguồn cấp điện liên tục) | 6 | bộ | Phương thức nhận dạng: vân tay, thẻ và mật mã. Mắt đọc quang học, chống xước | |
18 | Dán decal mờ vách kính | 63,6 | m2 | Decal mờ | |
19 | Dán decal sỏi nhận diện thương hiệu tại vách kính | 42,4 | m2 | Decal cắt hình sỏi | |
20 | Cung cấp và lắp dựng khuôn cửa gỗ chống cháy bao gồm cánh, khung bao, nẹp chỉ hoàn thiện vân Veneer (2 bộ), Phụ kiện lắp đặt hoàn thiện Cung cấp và lắp dựng khuôn cửa gỗ chống cháy bao gồm cánh, khung bao, nẹp chỉ hoàn thiện vân Veneer (2 bộ), Phụ kiện lắp đặt hoàn thiện | 5,73 | m2 | Kích thước: 50x85x2100mm = 1 bộ Kích thước: 50x1500x2100mm = 1 bộ Kích thước khung: 50x110 (mm), lõi cửa bông thủy tinh chống cháy, Hai tấm chống cháy có độ dầy 8mm (120) ép hai bên lõi | |
21 | Cung cấp và lắp đặt phụ kiện cho cửa gỗ chống cháy (bản lề, tay nắm, khóa cửa, hit chặn cửa, …..) | 2 | bộ | Bản lề Inox, khóa tay nắm gạt Inox, hít chặn cửa bán cầu. | |
22 | Sơn lại tường cũ hiện trạng | 250 | m2 | Sơn 2 nước phủ. Sơn nước nội thất ICI Maxilite hoặc tương đương | |
23 | Lắp đặt lại vách ngăn bàn làm việc theo mặt bằng bố trí mới | 270 | m2 | Vách cũ, khung nhôm định hình phun cát ánh kim độ rộng khung 39mm, độ dài khung tùy chỉnh, Phía dưới cao 900mm , 2 mặt ốp tấm MFC màu trắng. Phía trên cao 300mm bằng kính Tempered dày 10mm dán decal có hoa văn trang trí logo VCB; Phụ kiện kẹp inox | |
24 | Di chuyển, sắp xếp lại toàn bộ bàn làm việc theo mặt bằng bố trí mới | 104 | bàn | Đồ nội thất cũ | |
25 | Cung cấp ghế ngồi làm việc của Ban Giám đốc trung tâm, Lãnh đạo phòng đạo | 14 | Chiếc | Kích thước (DxRxC): 580x650x1100/1200 (mm) Ghế lưng cao, bọc da công nghiệp mầu café nâu, chân xoay có bộ nâng hạ | |
26 | Cung cấp ghế ngồi của khách tại bàn làm việc của Lãnh đạo phòng | 28 | Chiếc | Kích thước (DxRxC): 670x660x1000 (mm). Ghế chân quỳ, khung sơn, mặt da, có tay | |
27 | Cung cấp ghế ngồi làm việc nhân viên | 72 | Chiếc | Kích thước (DxRxC): 590x450x850-960 (mm). Ghế chân xoay bằng nhựa, Đệm ngồi mút bọc nỉ mầu xanh theo nhận diện thương hiệu VCB, lưng lưới màu đen. | |
28 | Cung cấp, lắp dựng hoàn thiện vách gỗ kính cao 1800mm, kết hợp cửa ra vào khu vực làm việc của Giám đốc trung tâm (bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện) Cung cấp, lắp dựng hoàn thiện vách gỗ kính cao 1800mm, kết hợp cửa ra vào khu vực làm việc của Giám đốc trung tâm (bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện) Cung cấp, lắp dựng hoàn thiện vách gỗ kính cao 1800mm, kết hợp cửa ra vào khu vực làm việc của Giám đốc trung tâm (bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện) | 16,74 | m2 | Phía dưới: 2 mặt ốp gỗ MDF sơn bệt trắng 5 nước Phía trên: Kính tempered dày 10mm Phụ kiện kẹp inox lắp đặt hoàn thiện | |
29 | Bàn thảo luận nhóm | 1 | chiếc | Kích thước D900x750h Mặt bàn gỗ MFC, chân kim loại. | |
30 | Ghế thảo luận nhóm | 4 | chiếc | Ghế chân inox cố định Lưng và đế bằng nhựa màu trắng, có gắn đệm ngồi bằng nỉ màu xanh theo màu nhận diện thương hiệu của VCB. | |
31 | Bàn họp | 1 | Chiếc | Kích thước: 3600x1600x750 (mm) Cốt gỗ công nghiệp, mặt bàn bằng gỗ MFC mầu vân gỗ | |
32 | Ghế họp | 16 | Chiếc | Ghế chân quỳ lưng trung, chân cố định, bọc da hoàn thiện | |
33 | Vận chuyển toàn bộ bàn ghế cũ, tủ tài liệu, không sử dụng về kho của VCB | 1 | gói | Phạm vi 500m bên ngoài tòa nhà | |
34 | Cung cấp mới dây điện Cu/PVC (1x2,5mm2) | 800 | m | Taya hoặc tương đương | |
35 | Cung cấp và lắp đặt ống mềm luồn dây điện PVC D20 | 120 | m | SP hoặc tương đương | |
36 | Cung cấp và lắp đặt ống mềm luồn dây điện PVC D32 | 25 | m | SP hoặc tương đương | |
37 | Kéo, lắp đặt dây điện về các bàn làm việc, vị trí sử dụng theo mặt bằng bố trí mới - (bao gồm dây tận dụng và dây cung cấp mới, đi âm sàn) | 108 | ổ | Kéo dây đi âm sàn tới các vị trí bàn làm việc | |
38 | Nhân công đấu nối dây điện vào thiết bị ổ cắm điện (Bao gồm vật tư phụ đấu nối ) | 108 | ổ | Đấu nối hoàn thiện ổ điện | |
39 | Cung cấp lắp đặt dây điện Cu/PVC (1x6mm2) | 11 | m | Taya hoặc tương đương | |
40 | Cung cấp lắp đặt dây điện Cu/PVC (1x10mm2) | 44 | m | Taya hoặc tương đương | |
41 | Cung cấp lắp đặt đầu cốt, khẩu nối và chụp cốt 10 | 8 | bộ | Đấu nối dây cấp cho tủ điện | |
42 | Tháo dỡ, lắp đặt lại tủ điện tại vị trí mới | 1 | gói | Kích thước tủ điện: 600x500x200mm | |
43 | Cung cấp và lắp đặt hộp đấu điện thoại 50 đôi (Bao gồm phiến đấu dây) - Hộp BT | 1 | hộp | Hộp và phiến điện thoại lắp đặt tại vị trí phòng phát hành thẻ | |
44 | Cung cấp, lắp đặt, đấu nối cáp điện thoại 50 đôi từ phòng telecom về hộp BT tại phòng phát hành thẻ | 30 | m | Cáp trục nối từ tủ telecom của tòa nhà tới hộp BT | |
45 | Cung cấp mới dây điện thoại, dây bọc kim (0,5x4) | 750 | m | Vinacap hoặc tương đương | |
46 | Kéo, lắp đặt dây điện thoại về các bàn làm việc, vị trí sử dụng theo mặt bằng bố trí mới | 98 | bàn | Bao gồm day tận dụng và day cung cấp mới dây đi âm sàn | |
47 | Ống mềm D20 chống cháy để luồn dây điện thoại | 160 | m | SP hoặc tương đương | |
48 | Nhân công đấu nối dây điện thoại vào thiết bị ổ điện thoại (Bao gồm vật tư phụ đấu nối) | 98 | ổ | Đấu nối hoàn thiện thoại | |
49 | Cung cấp lắp đặt dây điện 1x1,5mm2 | 550 | m | Taya hoặc tương đương | |
50 | Mặt 1,2,3,4 lỗ cho công tắc | 11 | cái | Sino hoặc tương đương | |
51 | Hạt công tắc | 33 | cái | Sino hoặc tương đương | |
52 | Đế nổi cho công tắc | 11 | cái | Sino hoặc tương đương | |
53 | Ống mềm D20 chống cháy | 250 | m | SP hoặc tương đương | |
54 | Công dồn đèn chiếu sáng trần theo mặt bằng ngăn chia mới (Công 3/7) | 10 | công | nhân công | |
55 | Công kéo dây lắp công tắc | 3 | công | nhân công | |
56 | Chi phí vệ sinh hoàn trả mặt bằng khi hoàn thành | 1 | Khoản | công vệ sinh |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Tháo dỡ toàn bộ dây điện, dây thoại tại các bàn làm việc và vách cabin làm việc (dây điện, điện thoại giữ lại để tận dụng | 128 | Bàn | Dây điện, dây điện thoại đi âm trong vách cabin đấu nối với ổ điện, ổ thoại bắt cố định tại yếm bàn làm việc | |
2 | Tháo dỡ vách ngăn bàn làm việc tập kết tại tầng để tận dụng lắp lại | 280 | m2 | Vách cũ Khung nhôm định hình phun cát ánh kim độ rộng khung 39mm, độ dài khung tùy chỉnh, Phía dưới cao 900mm, 2 mặt ốp tấm MFC màu trắng. Phía trên cao 300mm bằng kính Tempered Hải long dày 10mm dán decal có hoa văn trang trí logo VCB; Phụ kiện kẹp inox | |
3 | Tháo dỡ vách thạch cao 2 mặt hiện trạng và vận chuyển phế thải tháo dỡ ra khỏi tòa nhà đổ nơi quy định | 206 | m2 | vách thạch cao khung xương cũ | |
4 | Tháo dỡ hệ khuân, cửa đi 1 cánh bằng gỗ hiện trạng vận chuyển về kho của VCB tại địa điểm bên ngoài tòa nhà trong phạm vi 500m | 8 | Bộ | Cửa gỗ cũ 1 cánh bao gồm khung nẹp | |
5 | Tháo dỡ hệ khuân, cửa đi 2 cánh hiện trạng bằng gỗ vận chuyển về kho của VCB tại địa điểm bên ngoài tòa nhà trong phạm vi 500m | 1 | Bộ | Cửa gỗ cũ 2 cánh bao gồm khung nẹp | |
6 | Cung cấp và lắp đặt vách thạch cao 2 mặt, khung xương kim loại | 92,2 | m2 | Khung xương U64/65 - Vĩnh Tường hoặc tương đương, tấm thạch cao dày 9mm tiêu chuẩn - Gyproc hoặc tương đương; Sơn nước nội thất ICI Maxilite hoặc tương đương; Bột bả định mức 1,2kg/1m2 - Bột bả Jajynic hoặc tương đương | |
7 | Chắp vá , xử lý lại các điểm tiếp giáp vách thạc cao tháo dỡ | 1 | gói | Các điểm tiếp giáp với trần | |
8 | Lắp đặt lại hệ khuôn, cửa gỗ tận dụng | 3 | Bộ | Cửa 1 cánh | |
9 | Cung cấp và lắp đặt vách kính temper dày 12mm, khung nhôm hộp 30x50x1mm (không bao gồm cửa kính) | 136,91 | m2 | Kính cường lực dày 12mm, kính Hải Long hoặc tương đương | |
10 | Cung cấp và lắp đặt cửa kính temper dày 12mm (6 bộ cửa 1 cánh): | 10,78 | m2 | Kích thước: 800x2200mm = 5 bộ; Kích thước: 900x2200mm = 1 bộ Kính cường lực dày 12mm, kính Hải Long hoặc tương đương | |
11 | Cung cấp và lắp đặt bản lề mở 2 chiều cho cửa kính | 6 | bộ | VVP hoặc tương đương | |
12 | Cung cấp và lắp đặt tay nắm cửa | 6 | đôi | Inox dài 800mm cho cửa kính | |
13 | Cung cấp và lắp đặt kẹp trên cho cửa kính | 6 | bộ | VVP hoặc tương đương | |
14 | Cung cấp và lắp đặt kẹp dưới cho cửa kính | 6 | bộ | VVP hoặc tương đương | |
15 | Cung cấp và lắp đặt khóa cửa âm sàn cho cửa kính | 6 | bộ | VVP hoặc tương đương | |
16 | Cung cấp và lắp đặt kẹp góc L cho cửa kính | 6 | bộ | VVP hoặc tương đương | |
17 | Cung cấp lắp đặt khóa điện cho cửa kính, cửa gỗ (Bao gồm: Khóa chốt rơi, nút bấm khẩn cấp, nút nhấn mở cửa, bộ nguồn cấp điện liên tục) | 6 | bộ | Phương thức nhận dạng: vân tay, thẻ và mật mã. Mắt đọc quang học, chống xước | |
18 | Dán decal mờ vách kính | 63,6 | m2 | Decal mờ | |
19 | Dán decal sỏi nhận diện thương hiệu tại vách kính | 42,4 | m2 | Decal cắt hình sỏi | |
20 | Cung cấp và lắp dựng khuôn cửa gỗ chống cháy bao gồm cánh, khung bao, nẹp chỉ hoàn thiện vân Veneer (2 bộ), Phụ kiện lắp đặt hoàn thiện Cung cấp và lắp dựng khuôn cửa gỗ chống cháy bao gồm cánh, khung bao, nẹp chỉ hoàn thiện vân Veneer (2 bộ), Phụ kiện lắp đặt hoàn thiện | 5,73 | m2 | Kích thước: 50x85x2100mm = 1 bộ Kích thước: 50x1500x2100mm = 1 bộ Kích thước khung: 50x110 (mm), lõi cửa bông thủy tinh chống cháy, Hai tấm chống cháy có độ dầy 8mm (120) ép hai bên lõi | |
21 | Cung cấp và lắp đặt phụ kiện cho cửa gỗ chống cháy (bản lề, tay nắm, khóa cửa, hit chặn cửa, …..) | 2 | bộ | Bản lề Inox, khóa tay nắm gạt Inox, hít chặn cửa bán cầu. | |
22 | Sơn lại tường cũ hiện trạng | 250 | m2 | Sơn 2 nước phủ. Sơn nước nội thất ICI Maxilite hoặc tương đương | |
23 | Lắp đặt lại vách ngăn bàn làm việc theo mặt bằng bố trí mới | 270 | m2 | Vách cũ, khung nhôm định hình phun cát ánh kim độ rộng khung 39mm, độ dài khung tùy chỉnh, Phía dưới cao 900mm , 2 mặt ốp tấm MFC màu trắng. Phía trên cao 300mm bằng kính Tempered dày 10mm dán decal có hoa văn trang trí logo VCB; Phụ kiện kẹp inox | |
24 | Di chuyển, sắp xếp lại toàn bộ bàn làm việc theo mặt bằng bố trí mới | 104 | bàn | Đồ nội thất cũ | |
25 | Cung cấp ghế ngồi làm việc của Ban Giám đốc trung tâm, Lãnh đạo phòng đạo | 14 | Chiếc | Kích thước (DxRxC): 580x650x1100/1200 (mm) Ghế lưng cao, bọc da công nghiệp mầu café nâu, chân xoay có bộ nâng hạ | |
26 | Cung cấp ghế ngồi của khách tại bàn làm việc của Lãnh đạo phòng | 28 | Chiếc | Kích thước (DxRxC): 670x660x1000 (mm). Ghế chân quỳ, khung sơn, mặt da, có tay | |
27 | Cung cấp ghế ngồi làm việc nhân viên | 72 | Chiếc | Kích thước (DxRxC): 590x450x850-960 (mm). Ghế chân xoay bằng nhựa, Đệm ngồi mút bọc nỉ mầu xanh theo nhận diện thương hiệu VCB, lưng lưới màu đen. | |
28 | Cung cấp, lắp dựng hoàn thiện vách gỗ kính cao 1800mm, kết hợp cửa ra vào khu vực làm việc của Giám đốc trung tâm (bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện) Cung cấp, lắp dựng hoàn thiện vách gỗ kính cao 1800mm, kết hợp cửa ra vào khu vực làm việc của Giám đốc trung tâm (bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện) Cung cấp, lắp dựng hoàn thiện vách gỗ kính cao 1800mm, kết hợp cửa ra vào khu vực làm việc của Giám đốc trung tâm (bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện) | 16,74 | m2 | Phía dưới: 2 mặt ốp gỗ MDF sơn bệt trắng 5 nước Phía trên: Kính tempered dày 10mm Phụ kiện kẹp inox lắp đặt hoàn thiện | |
29 | Bàn thảo luận nhóm | 1 | chiếc | Kích thước D900x750h Mặt bàn gỗ MFC, chân kim loại. | |
30 | Ghế thảo luận nhóm | 4 | chiếc | Ghế chân inox cố định Lưng và đế bằng nhựa màu trắng, có gắn đệm ngồi bằng nỉ màu xanh theo màu nhận diện thương hiệu của VCB. | |
31 | Bàn họp | 1 | Chiếc | Kích thước: 3600x1600x750 (mm) Cốt gỗ công nghiệp, mặt bàn bằng gỗ MFC mầu vân gỗ | |
32 | Ghế họp | 16 | Chiếc | Ghế chân quỳ lưng trung, chân cố định, bọc da hoàn thiện | |
33 | Vận chuyển toàn bộ bàn ghế cũ, tủ tài liệu, không sử dụng về kho của VCB | 1 | gói | Phạm vi 500m bên ngoài tòa nhà | |
34 | Cung cấp mới dây điện Cu/PVC (1x2,5mm2) | 800 | m | Taya hoặc tương đương | |
35 | Cung cấp và lắp đặt ống mềm luồn dây điện PVC D20 | 120 | m | SP hoặc tương đương | |
36 | Cung cấp và lắp đặt ống mềm luồn dây điện PVC D32 | 25 | m | SP hoặc tương đương | |
37 | Kéo, lắp đặt dây điện về các bàn làm việc, vị trí sử dụng theo mặt bằng bố trí mới - (bao gồm dây tận dụng và dây cung cấp mới, đi âm sàn) | 108 | ổ | Kéo dây đi âm sàn tới các vị trí bàn làm việc | |
38 | Nhân công đấu nối dây điện vào thiết bị ổ cắm điện (Bao gồm vật tư phụ đấu nối ) | 108 | ổ | Đấu nối hoàn thiện ổ điện | |
39 | Cung cấp lắp đặt dây điện Cu/PVC (1x6mm2) | 11 | m | Taya hoặc tương đương | |
40 | Cung cấp lắp đặt dây điện Cu/PVC (1x10mm2) | 44 | m | Taya hoặc tương đương | |
41 | Cung cấp lắp đặt đầu cốt, khẩu nối và chụp cốt 10 | 8 | bộ | Đấu nối dây cấp cho tủ điện | |
42 | Tháo dỡ, lắp đặt lại tủ điện tại vị trí mới | 1 | gói | Kích thước tủ điện: 600x500x200mm | |
43 | Cung cấp và lắp đặt hộp đấu điện thoại 50 đôi (Bao gồm phiến đấu dây) - Hộp BT | 1 | hộp | Hộp và phiến điện thoại lắp đặt tại vị trí phòng phát hành thẻ | |
44 | Cung cấp, lắp đặt, đấu nối cáp điện thoại 50 đôi từ phòng telecom về hộp BT tại phòng phát hành thẻ | 30 | m | Cáp trục nối từ tủ telecom của tòa nhà tới hộp BT | |
45 | Cung cấp mới dây điện thoại, dây bọc kim (0,5x4) | 750 | m | Vinacap hoặc tương đương | |
46 | Kéo, lắp đặt dây điện thoại về các bàn làm việc, vị trí sử dụng theo mặt bằng bố trí mới | 98 | bàn | Bao gồm day tận dụng và day cung cấp mới dây đi âm sàn | |
47 | Ống mềm D20 chống cháy để luồn dây điện thoại | 160 | m | SP hoặc tương đương | |
48 | Nhân công đấu nối dây điện thoại vào thiết bị ổ điện thoại (Bao gồm vật tư phụ đấu nối) | 98 | ổ | Đấu nối hoàn thiện thoại | |
49 | Cung cấp lắp đặt dây điện 1x1,5mm2 | 550 | m | Taya hoặc tương đương | |
50 | Mặt 1,2,3,4 lỗ cho công tắc | 11 | cái | Sino hoặc tương đương | |
51 | Hạt công tắc | 33 | cái | Sino hoặc tương đương | |
52 | Đế nổi cho công tắc | 11 | cái | Sino hoặc tương đương | |
53 | Ống mềm D20 chống cháy | 250 | m | SP hoặc tương đương | |
54 | Công dồn đèn chiếu sáng trần theo mặt bằng ngăn chia mới (Công 3/7) | 10 | công | nhân công | |
55 | Công kéo dây lắp công tắc | 3 | công | nhân công | |
56 | Chi phí vệ sinh hoàn trả mặt bằng khi hoàn thành | 1 | Khoản | công vệ sinh |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ toàn bộ dây điện, dây thoại tại các bàn làm việc và vách cabin làm việc (dây điện, điện thoại giữ lại để tận dụng | 128 | Bàn | Dây điện, dây điện thoại đi âm trong vách cabin đấu nối với ổ điện, ổ thoại bắt cố định tại yếm bàn làm việc | ||
2 | Tháo dỡ vách ngăn bàn làm việc tập kết tại tầng để tận dụng lắp lại | 280 | m2 | Vách cũ Khung nhôm định hình phun cát ánh kim độ rộng khung 39mm, độ dài khung tùy chỉnh, Phía dưới cao 900mm, 2 mặt ốp tấm MFC màu trắng. Phía trên cao 300mm bằng kính Tempered Hải long dày 10mm dán decal có hoa văn trang trí logo VCB; Phụ kiện kẹp inox | ||
3 | Tháo dỡ vách thạch cao 2 mặt hiện trạng và vận chuyển phế thải tháo dỡ ra khỏi tòa nhà đổ nơi quy định | 206 | m2 | vách thạch cao khung xương cũ | ||
4 | Tháo dỡ hệ khuân, cửa đi 1 cánh bằng gỗ hiện trạng vận chuyển về kho của VCB tại địa điểm bên ngoài tòa nhà trong phạm vi 500m | 8 | Bộ | Cửa gỗ cũ 1 cánh bao gồm khung nẹp | ||
5 | Tháo dỡ hệ khuân, cửa đi 2 cánh hiện trạng bằng gỗ vận chuyển về kho của VCB tại địa điểm bên ngoài tòa nhà trong phạm vi 500m | 1 | Bộ | Cửa gỗ cũ 2 cánh bao gồm khung nẹp | ||
6 | Cung cấp và lắp đặt vách thạch cao 2 mặt, khung xương kim loại | 92,2 | m2 | Khung xương U64/65 - Vĩnh Tường hoặc tương đương, tấm thạch cao dày 9mm tiêu chuẩn - Gyproc hoặc tương đương; Sơn nước nội thất ICI Maxilite hoặc tương đương; Bột bả định mức 1,2kg/1m2 - Bột bả Jajynic hoặc tương đương | ||
7 | Chắp vá , xử lý lại các điểm tiếp giáp vách thạc cao tháo dỡ | 1 | gói | Các điểm tiếp giáp với trần | ||
8 | Lắp đặt lại hệ khuôn, cửa gỗ tận dụng | 3 | Bộ | Cửa 1 cánh | ||
9 | Cung cấp và lắp đặt vách kính temper dày 12mm, khung nhôm hộp 30x50x1mm (không bao gồm cửa kính) | 136,91 | m2 | Kính cường lực dày 12mm, kính Hải Long hoặc tương đương | ||
10 | Cung cấp và lắp đặt cửa kính temper dày 12mm (6 bộ cửa 1 cánh): | 10,78 | m2 | Kích thước: 800x2200mm = 5 bộ; Kích thước: 900x2200mm = 1 bộ Kính cường lực dày 12mm, kính Hải Long hoặc tương đương | ||
11 | Cung cấp và lắp đặt bản lề mở 2 chiều cho cửa kính | 6 | bộ | VVP hoặc tương đương | ||
12 | Cung cấp và lắp đặt tay nắm cửa | 6 | đôi | Inox dài 800mm cho cửa kính | ||
13 | Cung cấp và lắp đặt kẹp trên cho cửa kính | 6 | bộ | VVP hoặc tương đương | ||
14 | Cung cấp và lắp đặt kẹp dưới cho cửa kính | 6 | bộ | VVP hoặc tương đương | ||
15 | Cung cấp và lắp đặt khóa cửa âm sàn cho cửa kính | 6 | bộ | VVP hoặc tương đương | ||
16 | Cung cấp và lắp đặt kẹp góc L cho cửa kính | 6 | bộ | VVP hoặc tương đương | ||
17 | Cung cấp lắp đặt khóa điện cho cửa kính, cửa gỗ (Bao gồm: Khóa chốt rơi, nút bấm khẩn cấp, nút nhấn mở cửa, bộ nguồn cấp điện liên tục) | 6 | bộ | Phương thức nhận dạng: vân tay, thẻ và mật mã. Mắt đọc quang học, chống xước | ||
18 | Dán decal mờ vách kính | 63,6 | m2 | Decal mờ | ||
19 | Dán decal sỏi nhận diện thương hiệu tại vách kính | 42,4 | m2 | Decal cắt hình sỏi | ||
20 | Cung cấp và lắp dựng khuôn cửa gỗ chống cháy bao gồm cánh, khung bao, nẹp chỉ hoàn thiện vân Veneer (2 bộ), Phụ kiện lắp đặt hoàn thiện Cung cấp và lắp dựng khuôn cửa gỗ chống cháy bao gồm cánh, khung bao, nẹp chỉ hoàn thiện vân Veneer (2 bộ), Phụ kiện lắp đặt hoàn thiện | 5,73 | m2 | Kích thước: 50x85x2100mm = 1 bộ Kích thước: 50x1500x2100mm = 1 bộ Kích thước khung: 50x110 (mm), lõi cửa bông thủy tinh chống cháy, Hai tấm chống cháy có độ dầy 8mm (120) ép hai bên lõi | ||
21 | Cung cấp và lắp đặt phụ kiện cho cửa gỗ chống cháy (bản lề, tay nắm, khóa cửa, hit chặn cửa, …..) | 2 | bộ | Bản lề Inox, khóa tay nắm gạt Inox, hít chặn cửa bán cầu. | ||
22 | Sơn lại tường cũ hiện trạng | 250 | m2 | Sơn 2 nước phủ. Sơn nước nội thất ICI Maxilite hoặc tương đương | ||
23 | Lắp đặt lại vách ngăn bàn làm việc theo mặt bằng bố trí mới | 270 | m2 | Vách cũ, khung nhôm định hình phun cát ánh kim độ rộng khung 39mm, độ dài khung tùy chỉnh, Phía dưới cao 900mm , 2 mặt ốp tấm MFC màu trắng. Phía trên cao 300mm bằng kính Tempered dày 10mm dán decal có hoa văn trang trí logo VCB; Phụ kiện kẹp inox | ||
24 | Di chuyển, sắp xếp lại toàn bộ bàn làm việc theo mặt bằng bố trí mới | 104 | bàn | Đồ nội thất cũ | ||
25 | Cung cấp ghế ngồi làm việc của Ban Giám đốc trung tâm, Lãnh đạo phòng đạo | 14 | Chiếc | Kích thước (DxRxC): 580x650x1100/1200 (mm) Ghế lưng cao, bọc da công nghiệp mầu café nâu, chân xoay có bộ nâng hạ | ||
26 | Cung cấp ghế ngồi của khách tại bàn làm việc của Lãnh đạo phòng | 28 | Chiếc | Kích thước (DxRxC): 670x660x1000 (mm). Ghế chân quỳ, khung sơn, mặt da, có tay | ||
27 | Cung cấp ghế ngồi làm việc nhân viên | 72 | Chiếc | Kích thước (DxRxC): 590x450x850-960 (mm). Ghế chân xoay bằng nhựa, Đệm ngồi mút bọc nỉ mầu xanh theo nhận diện thương hiệu VCB, lưng lưới màu đen. | ||
28 | Cung cấp, lắp dựng hoàn thiện vách gỗ kính cao 1800mm, kết hợp cửa ra vào khu vực làm việc của Giám đốc trung tâm (bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện) Cung cấp, lắp dựng hoàn thiện vách gỗ kính cao 1800mm, kết hợp cửa ra vào khu vực làm việc của Giám đốc trung tâm (bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện) Cung cấp, lắp dựng hoàn thiện vách gỗ kính cao 1800mm, kết hợp cửa ra vào khu vực làm việc của Giám đốc trung tâm (bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện) | 16,74 | m2 | Phía dưới: 2 mặt ốp gỗ MDF sơn bệt trắng 5 nước Phía trên: Kính tempered dày 10mm Phụ kiện kẹp inox lắp đặt hoàn thiện | ||
29 | Bàn thảo luận nhóm | 1 | chiếc | Kích thước D900x750h Mặt bàn gỗ MFC, chân kim loại. | ||
30 | Ghế thảo luận nhóm | 4 | chiếc | Ghế chân inox cố định Lưng và đế bằng nhựa màu trắng, có gắn đệm ngồi bằng nỉ màu xanh theo màu nhận diện thương hiệu của VCB. | ||
31 | Bàn họp | 1 | Chiếc | Kích thước: 3600x1600x750 (mm) Cốt gỗ công nghiệp, mặt bàn bằng gỗ MFC mầu vân gỗ | ||
32 | Ghế họp | 16 | Chiếc | Ghế chân quỳ lưng trung, chân cố định, bọc da hoàn thiện | ||
33 | Vận chuyển toàn bộ bàn ghế cũ, tủ tài liệu, không sử dụng về kho của VCB | 1 | gói | Phạm vi 500m bên ngoài tòa nhà | ||
34 | Cung cấp mới dây điện Cu/PVC (1x2,5mm2) | 800 | m | Taya hoặc tương đương | ||
35 | Cung cấp và lắp đặt ống mềm luồn dây điện PVC D20 | 120 | m | SP hoặc tương đương | ||
36 | Cung cấp và lắp đặt ống mềm luồn dây điện PVC D32 | 25 | m | SP hoặc tương đương | ||
37 | Kéo, lắp đặt dây điện về các bàn làm việc, vị trí sử dụng theo mặt bằng bố trí mới - (bao gồm dây tận dụng và dây cung cấp mới, đi âm sàn) | 108 | ổ | Kéo dây đi âm sàn tới các vị trí bàn làm việc | ||
38 | Nhân công đấu nối dây điện vào thiết bị ổ cắm điện (Bao gồm vật tư phụ đấu nối ) | 108 | ổ | Đấu nối hoàn thiện ổ điện | ||
39 | Cung cấp lắp đặt dây điện Cu/PVC (1x6mm2) | 11 | m | Taya hoặc tương đương | ||
40 | Cung cấp lắp đặt dây điện Cu/PVC (1x10mm2) | 44 | m | Taya hoặc tương đương | ||
41 | Cung cấp lắp đặt đầu cốt, khẩu nối và chụp cốt 10 | 8 | bộ | Đấu nối dây cấp cho tủ điện | ||
42 | Tháo dỡ, lắp đặt lại tủ điện tại vị trí mới | 1 | gói | Kích thước tủ điện: 600x500x200mm | ||
43 | Cung cấp và lắp đặt hộp đấu điện thoại 50 đôi (Bao gồm phiến đấu dây) - Hộp BT | 1 | hộp | Hộp và phiến điện thoại lắp đặt tại vị trí phòng phát hành thẻ | ||
44 | Cung cấp, lắp đặt, đấu nối cáp điện thoại 50 đôi từ phòng telecom về hộp BT tại phòng phát hành thẻ | 30 | m | Cáp trục nối từ tủ telecom của tòa nhà tới hộp BT | ||
45 | Cung cấp mới dây điện thoại, dây bọc kim (0,5x4) | 750 | m | Vinacap hoặc tương đương | ||
46 | Kéo, lắp đặt dây điện thoại về các bàn làm việc, vị trí sử dụng theo mặt bằng bố trí mới | 98 | bàn | Bao gồm day tận dụng và day cung cấp mới dây đi âm sàn | ||
47 | Ống mềm D20 chống cháy để luồn dây điện thoại | 160 | m | SP hoặc tương đương | ||
48 | Nhân công đấu nối dây điện thoại vào thiết bị ổ điện thoại (Bao gồm vật tư phụ đấu nối) | 98 | ổ | Đấu nối hoàn thiện thoại | ||
49 | Cung cấp lắp đặt dây điện 1x1,5mm2 | 550 | m | Taya hoặc tương đương | ||
50 | Mặt 1,2,3,4 lỗ cho công tắc | 11 | cái | Sino hoặc tương đương |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam như sau:
- Có quan hệ với 502 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,78 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 70,09%, Xây lắp 5,58%, Tư vấn 15,18%, Phi tư vấn 8,71%, Hỗn hợp 0,45%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 11.905.421.135.057 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 11.598.661.203.358 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,58%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Học một biết mười. "
Khuyết Danh
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.