Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 |
E-CDNT 1.2 |
SCL2020-35: Cung cấp các loại sơn thông thường phục vụ Đại tu tổ máy S2 – DH1 Dự toán (đợt 2) Các gói thầu sửa chữa lớn năm 2020 - Công ty Nhiệt điện Duyên Hải 60 Ngày |
E-CDNT 3 | SCL năm 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không áp dụng |
E-CDNT 10.2(c) | Nhà thầu phải nêu rõ xuất xứ của hàng hóa, ký mã hiệu, nhãn mác, thời gian sản xuất của sản phẩm kèm theo các tài liệu chứng minh tính phù hợp của hàng hóa, nhưng không giới hạn các tài liệu dưới đây: a) Bảng liệt kê chi tiết danh mục hàng hóa phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp b) Tài liệu kỹ thuật: như tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, thông số bảo hành của hàng hóa phù hợp với yêu cầu kỹ thuật nêu tại Chương V, VII c) Bản gốc hoặc bản sao có chứng thực Giấy chứng nhận xuất xứ (CO) đối với lô hàng nhập khẩu và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) cho mỗi đợt giao hàng. |
E-CDNT 12.2 | - Giá chào thầu là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh thực hiện theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) thực hiện theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | 6 năm kể từ ngày đưa vào sử dụng. |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: - Các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của Nhà thầu theo yêu cầu của Bên mời thầu đáp ứng yêu cầu của E-HSMT. - Cam kết của Nhà thầu về bảo hành. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 33.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty Nhiệt điện Duyên Hải;
- Địa chỉ: Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh;
- Điện thoại: (0294) 3923 222 Fax: (0294) 3923 243 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh (ĐT: 0294.3923 222; Fax: 0294.3923 243) + Đại diện là ông: Nguyễn Văn Thú Chức vụ: Giám đốc + Bộ phận giúp việc: Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Nhiệt điện Duyên Hải (ĐT: 0294.3923 222; Fax: 0294.3923 243). - Địa chỉ nhận đơn kiến nghị của Người có thẩm quyền: Tổng công ty Phát điện 1 - Số 11 Cửa Bắc, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (ĐT: 02466.941.234 ; Fax: 02466.941.235) -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh (ĐT: 0294.3923 222; Fax: 0294.3923 243) + Đại diện là ông: Nguyễn Văn Thú Chức vụ: Giám đốc + Bộ phận giúp việc: Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Nhiệt điện Duyên Hải (ĐT: 0294.3923 222; Fax: 0294.3923 243). - Địa chỉ nhận đơn kiến nghị của Người có thẩm quyền: Tổng công ty Phát điện 1 - Số 11 Cửa Bắc, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (ĐT: 02466.941.234 ; Fax: 02466.941.235) |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Công ty Nhiệt điện Duyên Hải; - Địa chỉ: Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh; - Điện thoại: (0294) 3923 222 Fax: (0294) 3923 243 |
E-CDNT 34 |
20 20 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Dung môi pha loãng sơn | 555 | Lít | - Jotun Thiner No.17 - quy cách: 20 lít/thùng - Nsx: Jotun | Hệ thống thu hồi tro bay (ESP) | |
2 | Sơn chịu nhiệt | 27 | Lít | - Seamaster 400 độ C - Quy cách: 5 lít/thùng - Nsx: Seamaster | Bản thể lò hơi và thiết bị phụ trợHệ thống khói - gió Hệ thống khử khí NOx (SCR) và các thiết bị phụ trợ | |
3 | Sơn chịu nhiệt | 173 | Kg | - Seamaster 600 độ C - Màu bạc - Quy cách: 5 lít/thùng - Nsx: Seamaster | Hệ thống khử lưu huỳnh (FGD) | |
4 | Sơn dầu | 33 | Kg | - Màu đen - Quy cách: 3 kg/thùng - Nsx: Bạch Tuyết | Hệ thống thải xỉ đáy lò hơi Hệ thống thu hồi tro bay (ESP)Hệ thống xả lò hơi | |
5 | Sơn dầu | 85 | Kg | - Màu xám trắng (mã 160) - Quy cách: 3 kg/thùng - Nsx: Bạch Tuyết | Hệ thống thổi bụi lò hơiHệ thống vòi đốt lò hơi, quạt làm mát sensor | |
6 | Sơn dầu | 108 | kg | - Sơn Alkyd bóng - Màu xanh, mã yamaha (715) - Quy cách: 3 kg/lon - Nsx: Bạch Tuyết | Hệ thống khói – gió Hệ thống thải xỉ đáy lò hơiHệ thống thu hồi tro bay (ESP)Hệ thống khử khí NOx (SCR) và các thiết bị phụ trợHệ thống khử lưu huỳnh (FGD)Hệ thống vòi đốt lò hơi, quạt làm mát sensor | |
7 | Sơn dầu | 5 | kg | - Màu: xanh yamaha (mã 736) - Quy cách: 3 kg/thùng - Nsx: Bạch Tuyết | Hệ thống khói - gió | |
8 | Sơn dầu | 426 | kg | - Màu: xanh lá vert (mã 617) - Quy cách: 3 kg/thùng - Nsx: Bạch Tuyết | Hệ thống khói - gióHệ thống khử khí NOx (SCR) và các thiết bị phụ trợHệ thống khử lưu huỳnh (FGD) | |
9 | Sơn dầu | 940 | kg | - Màu: xám (mã 122) - Quy cách: 3 kg/thùng - Nsx: Bạch Tuyết | Hệ thống khói – gió Hệ thống thu hồi tro bay (ESP)Hệ thống khử lưu huỳnh (FGD)Phần hệ thống điện | |
10 | Sơn chịu nhiệt | 247 | Lít | - Seamaster 600 độ C - Màu xám - Quy cách: 5 lít/thùng - Nsx: Seamaster | Bản thể lò hơi và thiết bị phụ trợ | |
11 | Sơn chống rỉ | 12 | Lít | - Sigmacover 630 - Mã sản phẩm: 324 - Quy cách: 20 lít/thùng - Nsx: Epoxy | Hệ thống khử lưu huỳnh (FGD) | |
12 | Sơn chống rỉ | 30 | Kg | - Màu: Xám vàng ( mã 522) - Quy cách: 3 kg/thùng - Nsx: Bạch Tuyết | Hệ thống khử lưu huỳnh (FGD) | |
13 | Sơn chống rỉ | 682 | Lít | - Jotamastic 87 GF - 2 thành phần epoxy - polyamine - Quy cách: 20 lít/thùng - Nsx: Jotun | Hệ thống thu hồi tro bay (ESP) | |
14 | Sơn dầu | 7 | Kg | - Màu xanh, mã màu 618 - Quy cách: 3 kg/thùng - Nsx: Bạch Tuyết | Bản thể lò hơi và thiết bị phụ trợHệ thống khử lưu huỳnh (FGD) | |
15 | Sơn dầu | 48 | Kg | - Alkydprimer - Màu trắng (white) - Quy cách: 5 lít/thùng - Nsx: Jotun | Hệ thống thu hồi tro bay (ESP) | |
16 | Sơn dầu | 3 | Kg | - Jotun Alkyd Primer - Màu xanh đương - Nsx: Jotun | Hệ thống khí nén điều khiển | |
17 | Sơn dầu | 308 | Lít | - Jotun Pioner Topcoat - màu xám Light Grey 967 ( RAL 7035 ) - Quy cách: 5 lít/thùng - Nsx: Jotun | Hệ thống thu hồi tro bay (ESP) | |
18 | Sơn dầu | 450 | Lít | - Pioner Topcoat - Màu: Blue 599 - Quy cách: 5 lít/thùng - Nsx: Jotun | Hệ thống thu hồi tro bay (ESP) | |
19 | Sơn phun (loại chai xịt) | 2 | Chai | - Nhãn hiệu: Atmspray - Màu xám - model: A220 - Quy cách: 270 g/chai | Hệ thống khử lưu huỳnh (FGD) | |
20 | Sơn phun (loại chai xịt) | 4 | Chai | - Nhãn hiệu: Atm - Màu nâu sẫm - model: A236 - Quy cách: 270 g/chai - Nsx: URAI paints | Hệ thống khử lưu huỳnh (FGD)Hệ thống vòi đốt lò hơi, quạt làm mát sensor | |
21 | Sơn dầu | 107 | kg | - Sơn Alkyd bóng - Màu vàng cam (544) - Quy cách: 3 kg/lon - Nsx: Bạch Tuyết | Hệ thống dầu bôi trơn và điều khiển bơm cấp điệnHệ thống dầu bôi trơn và dầu kích tuabin chínhBản thể máy phát | |
22 | Sơn cách điện cao áp | 40 | Lít | INSULECT SK-03 màu đỏ | Hệ thống 220kV (đường dây, cáp, chống sét...) | |
23 | Sơn cách điện cao áp | 40 | Lít | INSULECT SK-03 màu vàng | Hệ thống 220kV (đường dây, cáp, chống sét...) | |
24 | Sơn cách điện cao áp | 40 | Lít | INSULECT SK-03 màu xanh lá ( green ) | Hệ thống 220kV (đường dây, cáp, chống sét...) | |
25 | Sơn cách điện cao thế | 45 | Chai | EL 609 - Sprayon (432g/chai) | Hệ thống nước ngưng và nước bổ sungHệ Thống nước cấpNước làm mát mạch kín (bao gồm thiết bị gian lò)Hệ thống nước tuần hoàn chínhBản thể máy phátHệ thống 220kV (đường dây, cáp, chống sét...)Máy cắt đầu cựcỐng dẫn dòng 22kVỐng dẫn dòng 6.6kV | |
26 | Sơn cách điện máy phát | 50 | Kg | 188(DEJ1348) - Nsx: China XD Group | Bản thể máy phát | |
27 | Sơn cách điện máy phát | 50 | Kg | DECJ1306 - Nsx: China XD Group | Bản thể máy phát | |
28 | Sơn phủ | 5 | Kg | - VITEC EP-01, gốc nước (chống thấm nước) - Quy cách: 5 kg/bộ - Nsx: Vitec | Hệ thống nước làm mát mạch kín (bao gồm thiết bị gian lò) | |
29 | Sơn epoxy | 120 | Lít | JotunJotamastic 87, Aluminium màu nhôm | Hệ thống 220kV (đường dây, cáp, chống sét...) | |
30 | Sơn dầu | 8 | Lít | Jotamastic 90 Comp A, màu nhôm - Nsx: Jotun | Hệ thống 220kV (đường dây, cáp, chống sét...) | |
31 | Sơn dầu | 140 | Lít | Pioner topcoat, Pure Orange 436 - Nsx: Jotun | Ống dẫn dòng 22kVỐng dẫn dòng 6.6kV | |
32 | Sơn dầu | 185 | Lít | Pioner Topcoat, Light Grey 967 ( RAL 7035 ) - Nsx: Jotun | Hệ thống 220kV (đường dây, cáp, chống sét...) | |
33 | Sơn lót | 20 | Kg | - nhãn hiệu: G8 paint - PU 308KD - Quy cách: 4 kg/lon | Hệ thống dầu EH Hệ thống dầu phụ (dầu dự trữ)Hệ thống nước làm mát mạch hở (trích từ hệ thống nước tuần hoàn chính)Hệ thống nước tuần hoàn chínhHệ thống dầu điều khiển van bướm đầu thuát bơm tuần hoàn 2A.2B | |
34 | Sơn PU loại phủ | 20 | Kg | - nhãn hiệu: G8 paint - PU G8 302 - Quy cách: 4 kg/lon | Hệ thống dầu EH Hệ thống dầu phụ (dầu dự trữ)Hệ thống nước làm mát mạch hở (trích từ hệ thống nước tuần hoàn chính)Hệ thống nước tuần hoàn chínhHệ thống dầu điều khiển van bướm đầu thuát bơm tuần hoàn 2A.2B | |
35 | Sơn dầu | 92 | Kg | - Sơn Alkyd bóng - Màu đen (200) - Quy cách: 2.8 kg/lon - Nsx: Bạch Tuyết | Hệ thống cung cấp NH3 xử lý NOx khói lòSản xuất NaOCl từ nước biển | |
36 | Sơn dầu | 3 | Kg | - Sơn Alkyd bóng - Màu hồng (132) - Quy cách: 3 kg/lon - Nsx: Bạch Tuyết | Hệ thống xử lý hóa chất nước lò | |
37 | Sơn chống rỉ | 49 | Kg | - Màu nâu đỏ - quy cách: 16 kg/thùng - Nsx: Bạch Tuyết | Hệ thống chữa cháy | |
38 | Sơn chống rỉ | 459 | Kg | - Sơn Alkyd bóng - Màu màu xám - quy cách: 16 kg/thùng - Nsx: Bạch Tuyết | Hệ thống xử lý hóa chất nước lòHệ thống nhà dầu 300 m3 (Trừ phần vòi dầu)Hệ thống nhà dầu 5000 m3Hệ thống nhà máy nén khíHệ thống cung cấp NH3 xử lý NOx khói lòHệ thống sản xuất khí HydroSản xuất NaOCl từ nước biểnHệ thống xử lý nước thải xỉBồn nước demind (2 bồn) | |
39 | Sơn Epoxy | 15 | Kg | Màu xanh dương | Hệ thống băng tải (Từ cảng vào đến bunker) | |
40 | Sơn chịu nhiệt | 51 | Kg | Violet Dream, mã màu 4488 (chịu nhiệt độ trên 200 độ C) | Hệ thống cung cấp NH3 xử lý NOx khói lò | |
41 | Sơn dầu | 35 | Kg | - Alkyd MK403 - màu đỏ - Quy cách: 17.5 lít/thùng | Hệ thống chữa cháyMáy đánh phá đống B | |
42 | Sơn dầu | 5 | Lít | - Jotun Pioner topcoat - Màu cam 436 - Quy cách: 5 lít/thùng - Nsx: Jotun | Máy đánh phá đống B | |
43 | Sơn dầu | 33 | Thùng | - Jotun Alkyd Primer - Màu đen - Quy cách: 20 lít/thùng - Nsx: Jotun | Hệ thống dập bụiMáy đánh phá đống BHệ thống silo tro bay và bãi xỉ | |
44 | Sơn dầu | 19 | Thùng | - Jotun Alkyd Primer - Màu vàng sậm - Quy cách: 20 lít/thùng - Nsx: Jotun | Máy đánh phá đống BHệ thống tiếp nhận dầu | |
45 | Sơn dầu | 1 | Thùng | - Jotun Alkyd Primer - Màu xanh đương - Quy cách: 20 lít/thùng - Nsx: Jotun | Máy đánh phá đống B |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Dung môi pha loãng sơn | 555 | Lít | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
2 | Sơn chịu nhiệt | 27 | Lít | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
3 | Sơn chịu nhiệt | 173 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
4 | Sơn dầu | 33 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
5 | Sơn dầu | 85 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
6 | Sơn dầu | 108 | kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
7 | Sơn dầu | 5 | kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
8 | Sơn dầu | 426 | kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
9 | Sơn dầu | 940 | kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
10 | Sơn chịu nhiệt | 247 | Lít | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
11 | Sơn chống rỉ | 12 | Lít | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
12 | Sơn chống rỉ | 30 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
13 | Sơn chống rỉ | 682 | Lít | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
14 | Sơn dầu | 7 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
15 | Sơn dầu | 48 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
16 | Sơn dầu | 3 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
17 | Sơn dầu | 308 | Lít | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
18 | Sơn dầu | 450 | Lít | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
19 | Sơn phun (loại chai xịt) | 2 | Chai | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
20 | Sơn phun (loại chai xịt) | 4 | Chai | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
21 | Sơn dầu | 107 | kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
22 | Sơn cách điện cao áp | 40 | Lít | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
23 | Sơn cách điện cao áp | 40 | Lít | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
24 | Sơn cách điện cao áp | 40 | Lít | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
25 | Sơn cách điện cao thế | 45 | Chai | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
26 | Sơn cách điện máy phát | 50 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
27 | Sơn cách điện máy phát | 50 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
28 | Sơn phủ | 5 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
29 | Sơn epoxy | 120 | Lít | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
30 | Sơn dầu | 8 | Lít | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
31 | Sơn dầu | 140 | Lít | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
32 | Sơn dầu | 185 | Lít | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
33 | Sơn lót | 20 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
34 | Sơn PU loại phủ | 20 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
35 | Sơn dầu | 92 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
36 | Sơn dầu | 3 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
37 | Sơn chống rỉ | 49 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
38 | Sơn chống rỉ | 459 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
39 | Sơn Epoxy | 15 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
40 | Sơn chịu nhiệt | 51 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
41 | Sơn dầu | 35 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
42 | Sơn dầu | 5 | Lít | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
43 | Sơn dầu | 33 | Thùng | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
44 | Sơn dầu | 19 | Thùng | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
45 | Sơn dầu | 1 | Thùng | Tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải- Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 60 ngày |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dung môi pha loãng sơn | 555 | Lít | - Jotun Thiner No.17 - quy cách: 20 lít/thùng - Nsx: Jotun | ||
2 | Sơn chịu nhiệt | 27 | Lít | - Seamaster 400 độ C - Quy cách: 5 lít/thùng - Nsx: Seamaster | ||
3 | Sơn chịu nhiệt | 173 | Kg | - Seamaster 600 độ C - Màu bạc - Quy cách: 5 lít/thùng - Nsx: Seamaster | ||
4 | Sơn dầu | 33 | Kg | - Màu đen - Quy cách: 3 kg/thùng - Nsx: Bạch Tuyết | ||
5 | Sơn dầu | 85 | Kg | - Màu xám trắng (mã 160) - Quy cách: 3 kg/thùng - Nsx: Bạch Tuyết | ||
6 | Sơn dầu | 108 | kg | - Sơn Alkyd bóng - Màu xanh, mã yamaha (715) - Quy cách: 3 kg/lon - Nsx: Bạch Tuyết | ||
7 | Sơn dầu | 5 | kg | - Màu: xanh yamaha (mã 736) - Quy cách: 3 kg/thùng - Nsx: Bạch Tuyết | ||
8 | Sơn dầu | 426 | kg | - Màu: xanh lá vert (mã 617) - Quy cách: 3 kg/thùng - Nsx: Bạch Tuyết | ||
9 | Sơn dầu | 940 | kg | - Màu: xám (mã 122) - Quy cách: 3 kg/thùng - Nsx: Bạch Tuyết | ||
10 | Sơn chịu nhiệt | 247 | Lít | - Seamaster 600 độ C - Màu xám - Quy cách: 5 lít/thùng - Nsx: Seamaster | ||
11 | Sơn chống rỉ | 12 | Lít | - Sigmacover 630 - Mã sản phẩm: 324 - Quy cách: 20 lít/thùng - Nsx: Epoxy | ||
12 | Sơn chống rỉ | 30 | Kg | - Màu: Xám vàng ( mã 522) - Quy cách: 3 kg/thùng - Nsx: Bạch Tuyết | ||
13 | Sơn chống rỉ | 682 | Lít | - Jotamastic 87 GF - 2 thành phần epoxy - polyamine - Quy cách: 20 lít/thùng - Nsx: Jotun | ||
14 | Sơn dầu | 7 | Kg | - Màu xanh, mã màu 618 - Quy cách: 3 kg/thùng - Nsx: Bạch Tuyết | ||
15 | Sơn dầu | 48 | Kg | - Alkydprimer - Màu trắng (white) - Quy cách: 5 lít/thùng - Nsx: Jotun | ||
16 | Sơn dầu | 3 | Kg | - Jotun Alkyd Primer - Màu xanh đương - Nsx: Jotun | ||
17 | Sơn dầu | 308 | Lít | - Jotun Pioner Topcoat - màu xám Light Grey 967 ( RAL 7035 ) - Quy cách: 5 lít/thùng - Nsx: Jotun | ||
18 | Sơn dầu | 450 | Lít | - Pioner Topcoat - Màu: Blue 599 - Quy cách: 5 lít/thùng - Nsx: Jotun | ||
19 | Sơn phun (loại chai xịt) | 2 | Chai | - Nhãn hiệu: Atmspray - Màu xám - model: A220 - Quy cách: 270 g/chai | ||
20 | Sơn phun (loại chai xịt) | 4 | Chai | - Nhãn hiệu: Atm - Màu nâu sẫm - model: A236 - Quy cách: 270 g/chai - Nsx: URAI paints | ||
21 | Sơn dầu | 107 | kg | - Sơn Alkyd bóng - Màu vàng cam (544) - Quy cách: 3 kg/lon - Nsx: Bạch Tuyết | ||
22 | Sơn cách điện cao áp | 40 | Lít | INSULECT SK-03 màu đỏ | ||
23 | Sơn cách điện cao áp | 40 | Lít | INSULECT SK-03 màu vàng | ||
24 | Sơn cách điện cao áp | 40 | Lít | INSULECT SK-03 màu xanh lá ( green ) | ||
25 | Sơn cách điện cao thế | 45 | Chai | EL 609 - Sprayon (432g/chai) | ||
26 | Sơn cách điện máy phát | 50 | Kg | 188(DEJ1348) - Nsx: China XD Group | ||
27 | Sơn cách điện máy phát | 50 | Kg | DECJ1306 - Nsx: China XD Group | ||
28 | Sơn phủ | 5 | Kg | - VITEC EP-01, gốc nước (chống thấm nước) - Quy cách: 5 kg/bộ - Nsx: Vitec | ||
29 | Sơn epoxy | 120 | Lít | JotunJotamastic 87, Aluminium màu nhôm | ||
30 | Sơn dầu | 8 | Lít | Jotamastic 90 Comp A, màu nhôm - Nsx: Jotun | ||
31 | Sơn dầu | 140 | Lít | Pioner topcoat, Pure Orange 436 - Nsx: Jotun | ||
32 | Sơn dầu | 185 | Lít | Pioner Topcoat, Light Grey 967 ( RAL 7035 ) - Nsx: Jotun | ||
33 | Sơn lót | 20 | Kg | - nhãn hiệu: G8 paint - PU 308KD - Quy cách: 4 kg/lon | ||
34 | Sơn PU loại phủ | 20 | Kg | - nhãn hiệu: G8 paint - PU G8 302 - Quy cách: 4 kg/lon | ||
35 | Sơn dầu | 92 | Kg | - Sơn Alkyd bóng - Màu đen (200) - Quy cách: 2.8 kg/lon - Nsx: Bạch Tuyết | ||
36 | Sơn dầu | 3 | Kg | - Sơn Alkyd bóng - Màu hồng (132) - Quy cách: 3 kg/lon - Nsx: Bạch Tuyết | ||
37 | Sơn chống rỉ | 49 | Kg | - Màu nâu đỏ - quy cách: 16 kg/thùng - Nsx: Bạch Tuyết | ||
38 | Sơn chống rỉ | 459 | Kg | - Sơn Alkyd bóng - Màu màu xám - quy cách: 16 kg/thùng - Nsx: Bạch Tuyết | ||
39 | Sơn Epoxy | 15 | Kg | Màu xanh dương | ||
40 | Sơn chịu nhiệt | 51 | Kg | Violet Dream, mã màu 4488 (chịu nhiệt độ trên 200 độ C) | ||
41 | Sơn dầu | 35 | Kg | - Alkyd MK403 - màu đỏ - Quy cách: 17.5 lít/thùng | ||
42 | Sơn dầu | 5 | Lít | - Jotun Pioner topcoat - Màu cam 436 - Quy cách: 5 lít/thùng - Nsx: Jotun | ||
43 | Sơn dầu | 33 | Thùng | - Jotun Alkyd Primer - Màu đen - Quy cách: 20 lít/thùng - Nsx: Jotun | ||
44 | Sơn dầu | 19 | Thùng | - Jotun Alkyd Primer - Màu vàng sậm - Quy cách: 20 lít/thùng - Nsx: Jotun | ||
45 | Sơn dầu | 1 | Thùng | - Jotun Alkyd Primer - Màu xanh đương - Quy cách: 20 lít/thùng - Nsx: Jotun |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 như sau:
- Có quan hệ với 698 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,88 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 69,58%, Xây lắp 1,70%, Tư vấn 0,85%, Phi tư vấn 27,88%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.115.664.171.216 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.240.667.968.378 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,10%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi luôn nghĩ rằng yêu một người là tình cảm lớn lao nhất, nhưng tôi nhận ra rằng yêu một người bạn còn tuyệt vời hơn, ta mất người ta yêu nhưng không bao giờ mất những người bạn chân thật. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.