Thông báo mời thầu

SCTX 2021-20- Cung cấp vật tư kim khí dự trù cho sửa chữa thường xuyên năm 2021 và Quý 1 năm 2022

Tìm thấy: 10:28 19/04/2021
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Cung cấp vật tư kim khí dự trù cho sửa chữa thường xuyên năm 2021 và Quý 1 năm 2022
Gói thầu
SCTX 2021-20- Cung cấp vật tư kim khí dự trù cho sửa chữa thường xuyên năm 2021 và Quý 1 năm 2022
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
SCTX 2021-20- Cung cấp vật tư kim khí dự trù cho sửa chữa thường xuyên năm 2021 và Quý 1 năm 2022
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Sửa chữa thường xuyên năm 2021, 2022
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
10:30 30/04/2021
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
10:11 19/04/2021
đến
10:30 30/04/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
10:30 30/04/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
28.148.000 VND
Bằng chữ
Hai mươi tám triệu một trăm bốn mươi tám nghìn đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Công ty cổ phần Nhiệt điện Phả Lại
E-CDNT 1.2 SCTX 2021-20- Cung cấp vật tư kim khí dự trù cho sửa chữa thường xuyên năm 2021 và Quý 1 năm 2022
Cung cấp vật tư kim khí dự trù cho sửa chữa thường xuyên năm 2021 và Quý 1 năm 2022
50 Ngày
E-CDNT 3 Sửa chữa thường xuyên năm 2021, 2022
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Ông Vũ Xuân Dũng – Phó Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại, địa chỉ: KM 28; QL 18; P.Phả Lại, TP Chí Linh, T.Hải Dương, Điện thoại: 02203.881.126 - Fax: 02203.881.338
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





Không có


- Bên mời thầu: Công ty cổ phần Nhiệt điện Phả Lại , địa chỉ: Phường Phả Lại, thị xã Chí Linh, tỉnh Hải Dương
- Chủ đầu tư: Ông Vũ Xuân Dũng – Phó Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại, địa chỉ: KM 28; QL 18; P.Phả Lại, TP Chí Linh, T.Hải Dương, Điện thoại: 02203.881.126 - Fax: 02203.881.338


E-CDNT 10.1(g)
không yêu cầu
E-CDNT 10.2(c)
Đối với hàng hoá chào thầu là hàng hoá nhập khẩu, Nhà thầu phải cam kết cấp đầy đủ các chứng chỉ nguồn gốc xuất xứ hàng hoá (CO), chứng chỉ chất lượng hàng hoá (CQ) và nộp tờ khai Hải quan (bản sao) được đóng dấu của đơn vị nhập khẩu; Đối với hàng hoá chào thầu là hàng hoá sản xuất trong nước, Nhà thầu phải cam kết cấp chứng chỉ chất lượng sản phẩm hàng hoá (CQ)
E-CDNT 12.2
Số TT E-HSDT và Số TT trong E-HSMT; Tên và chủng loại hàng hoá Thông số kỹ thuật, ký mã hiệu, nhãn mác Xuất xứ hàng hoá (Hãng sản xuất / Nước Xuất xứ) Số lượng Đơn giá (đã có thuế GTGT); Thành tiền (đã có thuế GTGT) - Trong biểu giá nhà thầu lập đầy đủ danh mục hàng hóa phải đúng với số TT trong E-HSMT; Đơn giá đã bao gồm: Các loại thuế (kể cả thuế GTGT) và phí theo quy định của pháp luật; Các chi phí vận chuyển, bảo hiểm và chi phí khác có liên quan đến vận chuyển; Các chi phí cho dịch vụ kỹ thuật kèm theo để thực hiện gói thầu và giao hàng tại kho Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại (Phường Phả Lại, Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương) thực hiện theo Mẫu số 18 Chương IV.
E-CDNT 14.3 không áp dụng
E-CDNT 15.2
không áp dụng
E-CDNT 16.1 150 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 28.148.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ông Vũ Xuân Dũng – Phó Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại, địa chỉ: KM 28; QL 18; P.Phả Lại, TP Chí Linh, T.Hải Dương, Điện thoại: 02203.881.126 - Fax: 02203.881.338
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Ông Vũ Xuân Dũng – Phó Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại, địa chỉ: KM 28; QL 18; P.Phả Lại, TP Chí Linh, T.Hải Dương. Điện thoại: 02203.881.126 - Fax: 02203.881.338 - Ông Nguyễn Văn Thủy - Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại Địa chỉ: Phường Phả Lại, Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương Điện thoại: 02203.881.126 - Fax: 02203.881.338
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch vật tư - Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại Địa chỉ: Phường Phả Lại, Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương Điện thoại: 02203.881.234 - Fax: 02203.881.338 - Địa chỉ của cán bộ thực hiện gói thầu: Phòng 311 - Tầng 3 - Nhà ILK - Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại KM 28; QL 18; P.Phả Lại, TP Chí Linh, T.Hải Dương. Điện thoại: 0987414557
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Email của Ban quản lý đấu thầu của EVN ([email protected]) Ðường dây nóng của Báo Ðấu thầu (024.3768.6611)
E-CDNT 34

10

10

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Thép tròn C45 (I) 22 C45-Ф22, l≥5m 125 Kg Thép tròn Phục vụ SCTX năm 2021
2 Thép tròn CT3 phi 6 CT3-Ф6, l≥5m 165 Kg Thép tròn Phục vụ SCTX năm 2021
3 Thép tròn CT3 phi 8 CT3 -Ф8, l≥5m 225 Kg Thép tròn Phục vụ SCTX năm 2021
4 Thép tròn CT3 phi12 CT3-Ф12, l≥5m 200 Kg Thép tròn Phục vụ SCTX năm 2021
5 Thép tròn CT3 phi 16 CT3 -Ф 16, l≥5m 465 kg Thép tròn Phục vụ SCTX năm 2021
6 Thép tròn CT3 phi 18 CT3 -Ф18, l≥5m 525 Kg Thép tròn Phục vụ SCTX năm 2021
7 Thép tròn CT3 phi 20 CT3-Ф20, l≥5m 490 kg Thép tròn Phục vụ SCTX năm 2021
8 Thép tròn CT3 phi25 CT3 -Ф25, l≥5m 300 Kg Thép tròn Phục vụ SCTX năm 2021
9 Thép I 200 x 100 x 5.5 x 8 I 200 x100x5.5x8, l≥5m 504 Kg Thép hình Phục vụ SCTX năm 2021
10 Thép I 300x150x6.5x9 I 300x150x6.5x9, l≥5m 474 Kg Thép hình Phục vụ SCTX năm 2021
11 Thép L 100x100x10 L 100x100x10, l≥5m 1.000 Kg Thép hình Phục vụ SCTX năm 2021
12 Thép V63x63x6mm V63x63x6mm, l≥5m 1.390 Kg Thép hình Phục vụ SCTX năm 2021
13 Thép V30x30x3mm V30x30x3mm, l≥5m 160 Kg Thép hình Phục vụ SCTX năm 2021
14 Thép V40x40x4mm V40x40x4mm, l≥5m 684,4 Kg Thép hình Phục vụ SCTX năm 2021
15 Thép V50x50x5mm V50x50x5mm, l≥5m 1.124,4 Kg Thép hình Phục vụ SCTX năm 2021
16 Thép V75x75x6mm V75x75x6mm, l≥5m 1.555,2 Kg Thép hình Phục vụ SCTX năm 2021
17 Thép U 150x75x6.5 U 150x75x6.5, l≥5m 400 Kg Thép hình Phục vụ SCTX năm 2021
18 Thép U120 x52x5 U120 x52x5, l≥5m 500 Kg Thép hình Phục vụ SCTX năm 2021
19 Thép U200x76x5.2 U200x76x5.2, l≥5m 440 Kg Thép hình Phục vụ SCTX năm 2021
20 Thép U200x80x7.5 U200x80x7.5, l≥5m 200 Kg Thép hình Phục vụ SCTX năm 2021
21 Thép tròn C35 phi16 C35-Ф16, l≥5m 200 Kg Thép hình Phục vụ SCTX năm 2021
22 Tôn mắt võng d= 5 ly Tôn mắt võng dày 5 ly 1.594 Kg Thép tấm Phục vụ SCTX năm 2021
23 Thép tấm 16IC D=5ly 16IC dày 5ly 3.180 Kg Thép tấm Phục vụ SCTX năm 2021
24 Thép tấm C45 D=8mm C45, dày8mm 5 m2 Thép tấm Phục vụ SCTX năm 2021
25 Thép tấm CT3 D= 7 ly CT3,dày 7 ly 125 Kg Thép tấm Phục vụ SCTX năm 2021
26 Thép tấm dày 10mm CT3 dày 10mm 1.413 Kg Thép tấm Phục vụ SCTX năm 2021
27 Thép tấm dày 8mm CT3 dày 8mm 626 Kg Thép tấm Phục vụ SCTX năm 2021
28 Thép tấm đen D= 3ly CT3 dày 3ly 4.520 Kg Thép tấm Phục vụ SCTX năm 2021
29 Thép tấm Q345-TQ D= 8 x1500 x 6000 Q345-KT: 8 x1500 x 6000 3.925 Kg Thép tấm Phục vụ SCTX năm 2021
30 Thép tấm-Q345 B TQ-D= 10ly Q345 B dày 10ly 8.657 Kg Thép tấm Phục vụ SCTX năm 2021
31 Thép tấm XAR 400-500 chịu mài mòn 10mm XAR 400-500 dày 10mm 15 m2 Thép tấm Phục vụ SCTX năm 2021
32 Thép tấm XAR 500 chịu mài mòn 6mm XAR 500 dày 6mm 60 m2 Thép tấm Phục vụ SCTX năm 2021
33 Thép tấm inox SUS-304-D=5ly SUS-304-D=5ly 396 Kg Thép tấm Phục vụ SCTX năm 2021
34 Ống thép CT3 phi 89x4 CT3-Ф89x4, l≥5m 1.380 kg Thép ống Phục vụ SCTX năm 2021
35 Ống thép CT3 phi 60x4.5 CT3- Ф60x4.5, l≥5m 1.087,5 kg Thép ống Phục vụ SCTX năm 2021
36 Ống thép CT3 phi 108x5 CT3- Ф108x5, l≥5m 2.054 kg Thép ống Phục vụ SCTX năm 2021
37 Ống thép CT3 phi 159x6 CT3 - Ф159x6, l≥5m 4.617 kg Thép ống Phục vụ SCTX năm 2021
38 Ống thép CT3 phi 89x5 CT3- Ф89x5, l≥5m 524 Kg Thép ống Phục vụ SCTX năm 2021
39 Ống thép 20G phi 108x9 20G - Ф108x9, l≥5m 30 m Thép ống Phục vụ SCTX năm 2021
40 Ống thép C20 phi 60x6 (20G) C20- Ф60x6 (20G) , l≥5m 1.250 Kg Thép ống lò hơi cao áp Phục vụ SCTX năm 2021
41 Ống thép CT20 phi 32x4 (G20) C20- Ф32x4 (20G) , l≥5m 1.125 Kg Thép ống lò hơi cao áp Phục vụ SCTX năm 2021
42 Ống 12XM phi 38x5 12X1MФ- Ф38x5, l≥5m 250 Kg Thép ống lò hơi cao áp Phục vụ SCTX năm 2021
43 Ống thép 12X18H9T (12Cr18Ni9Ti- TP304) phi 32x5 12X18H9T - Ф32x5, l≥5m 6.000 Kg Thép ống lò hơi cao áp Phục vụ SCTX năm 2021
44 Ống thép 12XM phi 32x5 (đen) 12X1MФ- Ф32x5, l≥5m 1.250 Kg Thép ống lò hơi cao áp Phục vụ SCTX năm 2021
45 Ống thép inox 0Cr18Ni9Ti phi 108x4.5 0Cr18Ni9Ti- Ф108x4.5, l≥5m 900 Kg Thép ống Phục vụ SCTX năm 2021
46 Ống thép inox-Φ89x4 SUS304-Φ89x4, l≥5m 800 Kg Thép ống Phục vụ SCTX năm 2021
47 Cút thép mạ kẽm 90 độ phi 60 Cút mạ kẽm Ф60-900 100 Cái Cút thép Phục vụ SCTX năm 2021
48 Cút thép CT3 phi 108x5-90độ CT3- Ф108x5-900 75 Cái Cút thép Phục vụ SCTX năm 2021
49 Cút thép CT3 phi 48x3-90 độ CT3- Ф48x3-900 13 Cái Cút thép Phục vụ SCTX năm 2021
50 Cút thép CT3 phi 60x 4-90 độ CT3-Ф60x 4-900 38 Cái Cút thép Phục vụ SCTX năm 2021
51 Cút thép TQ phi 159 x 5-90 độ Ф159 x 5-900 17 Cái Cút thép Phục vụ SCTX năm 2021
52 Cút thép CT3-90 độ phi 89x4 CT3-900 - Ф89x4 28 Cái Cút thép Phục vụ SCTX năm 2021
53 Cút inox 900 phi108x4.5 SUS304- 900 - Ф108x4.5 16 Cái Cút thép Phục vụ SCTX năm 2021
54 Cút inox 900 phi 159 x4.5 SUS304- 90o phi 159 x4.5 8 Cái Cút thép Phục vụ SCTX năm 2021
55 Cút inox 900 phi 89x4.5 SUS304-90o - Ф89x4.5 11 Cái Cút thép Phục vụ SCTX năm 2021
56 Cút thép C20 phi 108x9-900 C20-Ф108x9-90o 20 Cái Cút thép Phục vụ SCTX năm 2021
57 Thép tấm 16GC d=10mm 16ℾC, dày10mm 1.413 Kg Thép tấm Phục vụ SCTX năm 2021

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 50 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Thép tròn C45 (I) 22 125 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2 Thép tròn CT3 phi 6 165 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
3 Thép tròn CT3 phi 8 225 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
4 Thép tròn CT3 phi12 200 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
5 Thép tròn CT3 phi 16 465 kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
6 Thép tròn CT3 phi 18 525 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
7 Thép tròn CT3 phi 20 490 kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
8 Thép tròn CT3 phi25 300 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
9 Thép I 200 x 100 x 5.5 x 8 504 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
10 Thép I 300x150x6.5x9 474 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
11 Thép L 100x100x10 1.000 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
12 Thép V63x63x6mm 1.390 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
13 Thép V30x30x3mm 160 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
14 Thép V40x40x4mm 684,4 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
15 Thép V50x50x5mm 1.124,4 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
16 Thép V75x75x6mm 1.555,2 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
17 Thép U 150x75x6.5 400 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
18 Thép U120 x52x5 500 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
19 Thép U200x76x5.2 440 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
20 Thép U200x80x7.5 200 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
21 Thép tròn C35 phi16 200 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
22 Tôn mắt võng d= 5 ly 1.594 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
23 Thép tấm 16IC D=5ly 3.180 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
24 Thép tấm C45 D=8mm 5 m2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
25 Thép tấm CT3 D= 7 ly 125 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
26 Thép tấm dày 10mm 1.413 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
27 Thép tấm dày 8mm 626 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
28 Thép tấm đen D= 3ly 4.520 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
29 Thép tấm Q345-TQ D= 8 x1500 x 6000 3.925 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
30 Thép tấm-Q345 B TQ-D= 10ly 8.657 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
31 Thép tấm XAR 400-500 chịu mài mòn 10mm 15 m2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
32 Thép tấm XAR 500 chịu mài mòn 6mm 60 m2 Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
33 Thép tấm inox SUS-304-D=5ly 396 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
34 Ống thép CT3 phi 89x4 1.380 kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
35 Ống thép CT3 phi 60x4.5 1.087,5 kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
36 Ống thép CT3 phi 108x5 2.054 kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
37 Ống thép CT3 phi 159x6 4.617 kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
38 Ống thép CT3 phi 89x5 524 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
39 Ống thép 20G phi 108x9 30 m Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
40 Ống thép C20 phi 60x6 (20G) 1.250 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
41 Ống thép CT20 phi 32x4 (G20) 1.125 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
42 Ống 12XM phi 38x5 250 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
43 Ống thép 12X18H9T (12Cr18Ni9Ti- TP304) phi 32x5 6.000 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
44 Ống thép 12XM phi 32x5 (đen) 1.250 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
45 Ống thép inox 0Cr18Ni9Ti phi 108x4.5 900 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
46 Ống thép inox-Φ89x4 800 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
47 Cút thép mạ kẽm 90 độ phi 60 100 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
48 Cút thép CT3 phi 108x5-90độ 75 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
49 Cút thép CT3 phi 48x3-90 độ 13 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
50 Cút thép CT3 phi 60x 4-90 độ 38 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
51 Cút thép TQ phi 159 x 5-90 độ 17 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
52 Cút thép CT3-90 độ phi 89x4 28 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
53 Cút inox 900 phi108x4.5 16 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
54 Cút inox 900 phi 159 x4.5 8 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
55 Cút inox 900 phi 89x4.5 11 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
56 Cút thép C20 phi 108x9-900 20 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
57 Thép tấm 16GC d=10mm 1.413 Kg Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Thép tròn C45 (I) 22
C45-Ф22, l≥5m
125 Kg Thép tròn
2 Thép tròn CT3 phi 6
CT3-Ф6, l≥5m
165 Kg Thép tròn
3 Thép tròn CT3 phi 8
CT3 -Ф8, l≥5m
225 Kg Thép tròn
4 Thép tròn CT3 phi12
CT3-Ф12, l≥5m
200 Kg Thép tròn
5 Thép tròn CT3 phi 16
CT3 -Ф 16, l≥5m
465 kg Thép tròn
6 Thép tròn CT3 phi 18
CT3 -Ф18, l≥5m
525 Kg Thép tròn
7 Thép tròn CT3 phi 20
CT3-Ф20, l≥5m
490 kg Thép tròn
8 Thép tròn CT3 phi25
CT3 -Ф25, l≥5m
300 Kg Thép tròn
9 Thép I 200 x 100 x 5.5 x 8
I 200 x100x5.5x8, l≥5m
504 Kg Thép hình
10 Thép I 300x150x6.5x9
I 300x150x6.5x9, l≥5m
474 Kg Thép hình
11 Thép L 100x100x10
L 100x100x10, l≥5m
1.000 Kg Thép hình
12 Thép V63x63x6mm
V63x63x6mm, l≥5m
1.390 Kg Thép hình
13 Thép V30x30x3mm
V30x30x3mm, l≥5m
160 Kg Thép hình
14 Thép V40x40x4mm
V40x40x4mm, l≥5m
684,4 Kg Thép hình
15 Thép V50x50x5mm
V50x50x5mm, l≥5m
1.124,4 Kg Thép hình
16 Thép V75x75x6mm
V75x75x6mm, l≥5m
1.555,2 Kg Thép hình
17 Thép U 150x75x6.5
U 150x75x6.5, l≥5m
400 Kg Thép hình
18 Thép U120 x52x5
U120 x52x5, l≥5m
500 Kg Thép hình
19 Thép U200x76x5.2
U200x76x5.2, l≥5m
440 Kg Thép hình
20 Thép U200x80x7.5
U200x80x7.5, l≥5m
200 Kg Thép hình
21 Thép tròn C35 phi16
C35-Ф16, l≥5m
200 Kg Thép hình
22 Tôn mắt võng d= 5 ly
Tôn mắt võng dày 5 ly
1.594 Kg Thép tấm
23 Thép tấm 16IC D=5ly
16IC dày 5ly
3.180 Kg Thép tấm
24 Thép tấm C45 D=8mm
C45, dày8mm
5 m2 Thép tấm
25 Thép tấm CT3 D= 7 ly
CT3,dày 7 ly
125 Kg Thép tấm
26 Thép tấm dày 10mm
CT3 dày 10mm
1.413 Kg Thép tấm
27 Thép tấm dày 8mm
CT3 dày 8mm
626 Kg Thép tấm
28 Thép tấm đen D= 3ly
CT3 dày 3ly
4.520 Kg Thép tấm
29 Thép tấm Q345-TQ D= 8 x1500 x 6000
Q345-KT: 8 x1500 x 6000
3.925 Kg Thép tấm
30 Thép tấm-Q345 B TQ-D= 10ly
Q345 B dày 10ly
8.657 Kg Thép tấm
31 Thép tấm XAR 400-500 chịu mài mòn 10mm
XAR 400-500 dày 10mm
15 m2 Thép tấm
32 Thép tấm XAR 500 chịu mài mòn 6mm
XAR 500 dày 6mm
60 m2 Thép tấm
33 Thép tấm inox SUS-304-D=5ly
SUS-304-D=5ly
396 Kg Thép tấm
34 Ống thép CT3 phi 89x4
CT3-Ф89x4, l≥5m
1.380 kg Thép ống
35 Ống thép CT3 phi 60x4.5
CT3- Ф60x4.5, l≥5m
1.087,5 kg Thép ống
36 Ống thép CT3 phi 108x5
CT3- Ф108x5, l≥5m
2.054 kg Thép ống
37 Ống thép CT3 phi 159x6
CT3 - Ф159x6, l≥5m
4.617 kg Thép ống
38 Ống thép CT3 phi 89x5
CT3- Ф89x5, l≥5m
524 Kg Thép ống
39 Ống thép 20G phi 108x9
20G - Ф108x9, l≥5m
30 m Thép ống
40 Ống thép C20 phi 60x6 (20G)
C20- Ф60x6 (20G) , l≥5m
1.250 Kg Thép ống lò hơi cao áp
41 Ống thép CT20 phi 32x4 (G20)
C20- Ф32x4 (20G) , l≥5m
1.125 Kg Thép ống lò hơi cao áp
42 Ống 12XM phi 38x5
12X1MФ- Ф38x5, l≥5m
250 Kg Thép ống lò hơi cao áp
43 Ống thép 12X18H9T (12Cr18Ni9Ti- TP304) phi 32x5
12X18H9T - Ф32x5, l≥5m
6.000 Kg Thép ống lò hơi cao áp
44 Ống thép 12XM phi 32x5 (đen)
12X1MФ- Ф32x5, l≥5m
1.250 Kg Thép ống lò hơi cao áp
45 Ống thép inox 0Cr18Ni9Ti phi 108x4.5
0Cr18Ni9Ti- Ф108x4.5, l≥5m
900 Kg Thép ống
46 Ống thép inox-Φ89x4
SUS304-Φ89x4, l≥5m
800 Kg Thép ống
47 Cút thép mạ kẽm 90 độ phi 60
Cút mạ kẽm Ф60-900
100 Cái Cút thép
48 Cút thép CT3 phi 108x5-90độ
CT3- Ф108x5-900
75 Cái Cút thép
49 Cút thép CT3 phi 48x3-90 độ
CT3- Ф48x3-900
13 Cái Cút thép
50 Cút thép CT3 phi 60x 4-90 độ
CT3-Ф60x 4-900
38 Cái Cút thép

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty cổ phần Nhiệt điện Phả Lại như sau:

  • Có quan hệ với 753 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,64 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 60,62%, Xây lắp 3,20%, Tư vấn 1,34%, Phi tư vấn 34,73%, Hỗn hợp 0,12%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.751.320.592.599 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.295.073.708.943 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 9,60%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "SCTX 2021-20- Cung cấp vật tư kim khí dự trù cho sửa chữa thường xuyên năm 2021 và Quý 1 năm 2022". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "SCTX 2021-20- Cung cấp vật tư kim khí dự trù cho sửa chữa thường xuyên năm 2021 và Quý 1 năm 2022" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 125

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây