Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty cổ phần Nhiệt điện Phả Lại |
E-CDNT 1.2 |
SCTX 2021-20- Cung cấp vật tư kim khí dự trù cho sửa chữa thường xuyên năm 2021 và Quý 1 năm 2022 Cung cấp vật tư kim khí dự trù cho sửa chữa thường xuyên năm 2021 và Quý 1 năm 2022 50 Ngày |
E-CDNT 3 | Sửa chữa thường xuyên năm 2021, 2022 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | Đối với hàng hoá chào thầu là hàng hoá nhập khẩu, Nhà thầu phải cam kết cấp đầy đủ các chứng chỉ nguồn gốc xuất xứ hàng hoá (CO), chứng chỉ chất lượng hàng hoá (CQ) và nộp tờ khai Hải quan (bản sao) được đóng dấu của đơn vị nhập khẩu; Đối với hàng hoá chào thầu là hàng hoá sản xuất trong nước, Nhà thầu phải cam kết cấp chứng chỉ chất lượng sản phẩm hàng hoá (CQ) |
E-CDNT 12.2 | Số TT E-HSDT và Số TT trong E-HSMT; Tên và chủng loại hàng hoá Thông số kỹ thuật, ký mã hiệu, nhãn mác Xuất xứ hàng hoá (Hãng sản xuất / Nước Xuất xứ) Số lượng Đơn giá (đã có thuế GTGT); Thành tiền (đã có thuế GTGT) - Trong biểu giá nhà thầu lập đầy đủ danh mục hàng hóa phải đúng với số TT trong E-HSMT; Đơn giá đã bao gồm: Các loại thuế (kể cả thuế GTGT) và phí theo quy định của pháp luật; Các chi phí vận chuyển, bảo hiểm và chi phí khác có liên quan đến vận chuyển; Các chi phí cho dịch vụ kỹ thuật kèm theo để thực hiện gói thầu và giao hàng tại kho Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại (Phường Phả Lại, Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương) thực hiện theo Mẫu số 18 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | không áp dụng |
E-CDNT 15.2 | không áp dụng |
E-CDNT 16.1 | 150 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 28.148.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Ông Vũ Xuân Dũng – Phó Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại, địa chỉ: KM 28; QL 18; P.Phả Lại, TP Chí Linh, T.Hải Dương, Điện thoại: 02203.881.126 - Fax: 02203.881.338 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Ông Vũ Xuân Dũng – Phó Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại, địa chỉ: KM 28; QL 18; P.Phả Lại, TP Chí Linh, T.Hải Dương. Điện thoại: 02203.881.126 - Fax: 02203.881.338 - Ông Nguyễn Văn Thủy - Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại Địa chỉ: Phường Phả Lại, Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương Điện thoại: 02203.881.126 - Fax: 02203.881.338 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch vật tư - Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại Địa chỉ: Phường Phả Lại, Thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương Điện thoại: 02203.881.234 - Fax: 02203.881.338 - Địa chỉ của cán bộ thực hiện gói thầu: Phòng 311 - Tầng 3 - Nhà ILK - Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại KM 28; QL 18; P.Phả Lại, TP Chí Linh, T.Hải Dương. Điện thoại: 0987414557 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Email của Ban quản lý đấu thầu của EVN ([email protected]) Ðường dây nóng của Báo Ðấu thầu (024.3768.6611) |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Thép tròn C45 (I) 22 | C45-Ф22, l≥5m | 125 | Kg | Thép tròn | Phục vụ SCTX năm 2021 |
2 | Thép tròn CT3 phi 6 | CT3-Ф6, l≥5m | 165 | Kg | Thép tròn | Phục vụ SCTX năm 2021 |
3 | Thép tròn CT3 phi 8 | CT3 -Ф8, l≥5m | 225 | Kg | Thép tròn | Phục vụ SCTX năm 2021 |
4 | Thép tròn CT3 phi12 | CT3-Ф12, l≥5m | 200 | Kg | Thép tròn | Phục vụ SCTX năm 2021 |
5 | Thép tròn CT3 phi 16 | CT3 -Ф 16, l≥5m | 465 | kg | Thép tròn | Phục vụ SCTX năm 2021 |
6 | Thép tròn CT3 phi 18 | CT3 -Ф18, l≥5m | 525 | Kg | Thép tròn | Phục vụ SCTX năm 2021 |
7 | Thép tròn CT3 phi 20 | CT3-Ф20, l≥5m | 490 | kg | Thép tròn | Phục vụ SCTX năm 2021 |
8 | Thép tròn CT3 phi25 | CT3 -Ф25, l≥5m | 300 | Kg | Thép tròn | Phục vụ SCTX năm 2021 |
9 | Thép I 200 x 100 x 5.5 x 8 | I 200 x100x5.5x8, l≥5m | 504 | Kg | Thép hình | Phục vụ SCTX năm 2021 |
10 | Thép I 300x150x6.5x9 | I 300x150x6.5x9, l≥5m | 474 | Kg | Thép hình | Phục vụ SCTX năm 2021 |
11 | Thép L 100x100x10 | L 100x100x10, l≥5m | 1.000 | Kg | Thép hình | Phục vụ SCTX năm 2021 |
12 | Thép V63x63x6mm | V63x63x6mm, l≥5m | 1.390 | Kg | Thép hình | Phục vụ SCTX năm 2021 |
13 | Thép V30x30x3mm | V30x30x3mm, l≥5m | 160 | Kg | Thép hình | Phục vụ SCTX năm 2021 |
14 | Thép V40x40x4mm | V40x40x4mm, l≥5m | 684,4 | Kg | Thép hình | Phục vụ SCTX năm 2021 |
15 | Thép V50x50x5mm | V50x50x5mm, l≥5m | 1.124,4 | Kg | Thép hình | Phục vụ SCTX năm 2021 |
16 | Thép V75x75x6mm | V75x75x6mm, l≥5m | 1.555,2 | Kg | Thép hình | Phục vụ SCTX năm 2021 |
17 | Thép U 150x75x6.5 | U 150x75x6.5, l≥5m | 400 | Kg | Thép hình | Phục vụ SCTX năm 2021 |
18 | Thép U120 x52x5 | U120 x52x5, l≥5m | 500 | Kg | Thép hình | Phục vụ SCTX năm 2021 |
19 | Thép U200x76x5.2 | U200x76x5.2, l≥5m | 440 | Kg | Thép hình | Phục vụ SCTX năm 2021 |
20 | Thép U200x80x7.5 | U200x80x7.5, l≥5m | 200 | Kg | Thép hình | Phục vụ SCTX năm 2021 |
21 | Thép tròn C35 phi16 | C35-Ф16, l≥5m | 200 | Kg | Thép hình | Phục vụ SCTX năm 2021 |
22 | Tôn mắt võng d= 5 ly | Tôn mắt võng dày 5 ly | 1.594 | Kg | Thép tấm | Phục vụ SCTX năm 2021 |
23 | Thép tấm 16IC D=5ly | 16IC dày 5ly | 3.180 | Kg | Thép tấm | Phục vụ SCTX năm 2021 |
24 | Thép tấm C45 D=8mm | C45, dày8mm | 5 | m2 | Thép tấm | Phục vụ SCTX năm 2021 |
25 | Thép tấm CT3 D= 7 ly | CT3,dày 7 ly | 125 | Kg | Thép tấm | Phục vụ SCTX năm 2021 |
26 | Thép tấm dày 10mm | CT3 dày 10mm | 1.413 | Kg | Thép tấm | Phục vụ SCTX năm 2021 |
27 | Thép tấm dày 8mm | CT3 dày 8mm | 626 | Kg | Thép tấm | Phục vụ SCTX năm 2021 |
28 | Thép tấm đen D= 3ly | CT3 dày 3ly | 4.520 | Kg | Thép tấm | Phục vụ SCTX năm 2021 |
29 | Thép tấm Q345-TQ D= 8 x1500 x 6000 | Q345-KT: 8 x1500 x 6000 | 3.925 | Kg | Thép tấm | Phục vụ SCTX năm 2021 |
30 | Thép tấm-Q345 B TQ-D= 10ly | Q345 B dày 10ly | 8.657 | Kg | Thép tấm | Phục vụ SCTX năm 2021 |
31 | Thép tấm XAR 400-500 chịu mài mòn 10mm | XAR 400-500 dày 10mm | 15 | m2 | Thép tấm | Phục vụ SCTX năm 2021 |
32 | Thép tấm XAR 500 chịu mài mòn 6mm | XAR 500 dày 6mm | 60 | m2 | Thép tấm | Phục vụ SCTX năm 2021 |
33 | Thép tấm inox SUS-304-D=5ly | SUS-304-D=5ly | 396 | Kg | Thép tấm | Phục vụ SCTX năm 2021 |
34 | Ống thép CT3 phi 89x4 | CT3-Ф89x4, l≥5m | 1.380 | kg | Thép ống | Phục vụ SCTX năm 2021 |
35 | Ống thép CT3 phi 60x4.5 | CT3- Ф60x4.5, l≥5m | 1.087,5 | kg | Thép ống | Phục vụ SCTX năm 2021 |
36 | Ống thép CT3 phi 108x5 | CT3- Ф108x5, l≥5m | 2.054 | kg | Thép ống | Phục vụ SCTX năm 2021 |
37 | Ống thép CT3 phi 159x6 | CT3 - Ф159x6, l≥5m | 4.617 | kg | Thép ống | Phục vụ SCTX năm 2021 |
38 | Ống thép CT3 phi 89x5 | CT3- Ф89x5, l≥5m | 524 | Kg | Thép ống | Phục vụ SCTX năm 2021 |
39 | Ống thép 20G phi 108x9 | 20G - Ф108x9, l≥5m | 30 | m | Thép ống | Phục vụ SCTX năm 2021 |
40 | Ống thép C20 phi 60x6 (20G) | C20- Ф60x6 (20G) , l≥5m | 1.250 | Kg | Thép ống lò hơi cao áp | Phục vụ SCTX năm 2021 |
41 | Ống thép CT20 phi 32x4 (G20) | C20- Ф32x4 (20G) , l≥5m | 1.125 | Kg | Thép ống lò hơi cao áp | Phục vụ SCTX năm 2021 |
42 | Ống 12XM phi 38x5 | 12X1MФ- Ф38x5, l≥5m | 250 | Kg | Thép ống lò hơi cao áp | Phục vụ SCTX năm 2021 |
43 | Ống thép 12X18H9T (12Cr18Ni9Ti- TP304) phi 32x5 | 12X18H9T - Ф32x5, l≥5m | 6.000 | Kg | Thép ống lò hơi cao áp | Phục vụ SCTX năm 2021 |
44 | Ống thép 12XM phi 32x5 (đen) | 12X1MФ- Ф32x5, l≥5m | 1.250 | Kg | Thép ống lò hơi cao áp | Phục vụ SCTX năm 2021 |
45 | Ống thép inox 0Cr18Ni9Ti phi 108x4.5 | 0Cr18Ni9Ti- Ф108x4.5, l≥5m | 900 | Kg | Thép ống | Phục vụ SCTX năm 2021 |
46 | Ống thép inox-Φ89x4 | SUS304-Φ89x4, l≥5m | 800 | Kg | Thép ống | Phục vụ SCTX năm 2021 |
47 | Cút thép mạ kẽm 90 độ phi 60 | Cút mạ kẽm Ф60-900 | 100 | Cái | Cút thép | Phục vụ SCTX năm 2021 |
48 | Cút thép CT3 phi 108x5-90độ | CT3- Ф108x5-900 | 75 | Cái | Cút thép | Phục vụ SCTX năm 2021 |
49 | Cút thép CT3 phi 48x3-90 độ | CT3- Ф48x3-900 | 13 | Cái | Cút thép | Phục vụ SCTX năm 2021 |
50 | Cút thép CT3 phi 60x 4-90 độ | CT3-Ф60x 4-900 | 38 | Cái | Cút thép | Phục vụ SCTX năm 2021 |
51 | Cút thép TQ phi 159 x 5-90 độ | Ф159 x 5-900 | 17 | Cái | Cút thép | Phục vụ SCTX năm 2021 |
52 | Cút thép CT3-90 độ phi 89x4 | CT3-900 - Ф89x4 | 28 | Cái | Cút thép | Phục vụ SCTX năm 2021 |
53 | Cút inox 900 phi108x4.5 | SUS304- 900 - Ф108x4.5 | 16 | Cái | Cút thép | Phục vụ SCTX năm 2021 |
54 | Cút inox 900 phi 159 x4.5 | SUS304- 90o phi 159 x4.5 | 8 | Cái | Cút thép | Phục vụ SCTX năm 2021 |
55 | Cút inox 900 phi 89x4.5 | SUS304-90o - Ф89x4.5 | 11 | Cái | Cút thép | Phục vụ SCTX năm 2021 |
56 | Cút thép C20 phi 108x9-900 | C20-Ф108x9-90o | 20 | Cái | Cút thép | Phục vụ SCTX năm 2021 |
57 | Thép tấm 16GC d=10mm | 16ℾC, dày10mm | 1.413 | Kg | Thép tấm | Phục vụ SCTX năm 2021 |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 50 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Thép tròn C45 (I) 22 | 125 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Thép tròn CT3 phi 6 | 165 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Thép tròn CT3 phi 8 | 225 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Thép tròn CT3 phi12 | 200 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Thép tròn CT3 phi 16 | 465 | kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Thép tròn CT3 phi 18 | 525 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Thép tròn CT3 phi 20 | 490 | kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Thép tròn CT3 phi25 | 300 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Thép I 200 x 100 x 5.5 x 8 | 504 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Thép I 300x150x6.5x9 | 474 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Thép L 100x100x10 | 1.000 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Thép V63x63x6mm | 1.390 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Thép V30x30x3mm | 160 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Thép V40x40x4mm | 684,4 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Thép V50x50x5mm | 1.124,4 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Thép V75x75x6mm | 1.555,2 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Thép U 150x75x6.5 | 400 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Thép U120 x52x5 | 500 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Thép U200x76x5.2 | 440 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Thép U200x80x7.5 | 200 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Thép tròn C35 phi16 | 200 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Tôn mắt võng d= 5 ly | 1.594 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Thép tấm 16IC D=5ly | 3.180 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Thép tấm C45 D=8mm | 5 | m2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Thép tấm CT3 D= 7 ly | 125 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Thép tấm dày 10mm | 1.413 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Thép tấm dày 8mm | 626 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Thép tấm đen D= 3ly | 4.520 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Thép tấm Q345-TQ D= 8 x1500 x 6000 | 3.925 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Thép tấm-Q345 B TQ-D= 10ly | 8.657 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Thép tấm XAR 400-500 chịu mài mòn 10mm | 15 | m2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Thép tấm XAR 500 chịu mài mòn 6mm | 60 | m2 | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Thép tấm inox SUS-304-D=5ly | 396 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Ống thép CT3 phi 89x4 | 1.380 | kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Ống thép CT3 phi 60x4.5 | 1.087,5 | kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Ống thép CT3 phi 108x5 | 2.054 | kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Ống thép CT3 phi 159x6 | 4.617 | kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Ống thép CT3 phi 89x5 | 524 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Ống thép 20G phi 108x9 | 30 | m | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Ống thép C20 phi 60x6 (20G) | 1.250 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Ống thép CT20 phi 32x4 (G20) | 1.125 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Ống 12XM phi 38x5 | 250 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Ống thép 12X18H9T (12Cr18Ni9Ti- TP304) phi 32x5 | 6.000 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Ống thép 12XM phi 32x5 (đen) | 1.250 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Ống thép inox 0Cr18Ni9Ti phi 108x4.5 | 900 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Ống thép inox-Φ89x4 | 800 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Cút thép mạ kẽm 90 độ phi 60 | 100 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Cút thép CT3 phi 108x5-90độ | 75 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Cút thép CT3 phi 48x3-90 độ | 13 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Cút thép CT3 phi 60x 4-90 độ | 38 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Cút thép TQ phi 159 x 5-90 độ | 17 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | Cút thép CT3-90 độ phi 89x4 | 28 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Cút inox 900 phi108x4.5 | 16 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | Cút inox 900 phi 159 x4.5 | 8 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | Cút inox 900 phi 89x4.5 | 11 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Cút thép C20 phi 108x9-900 | 20 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Thép tấm 16GC d=10mm | 1.413 | Kg | Kho vật tư Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | ≤ 50 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thép tròn C45 (I) 22 |
C45-Ф22, l≥5m
|
125 | Kg | Thép tròn | |
2 | Thép tròn CT3 phi 6 |
CT3-Ф6, l≥5m
|
165 | Kg | Thép tròn | |
3 | Thép tròn CT3 phi 8 |
CT3 -Ф8, l≥5m
|
225 | Kg | Thép tròn | |
4 | Thép tròn CT3 phi12 |
CT3-Ф12, l≥5m
|
200 | Kg | Thép tròn | |
5 | Thép tròn CT3 phi 16 |
CT3 -Ф 16, l≥5m
|
465 | kg | Thép tròn | |
6 | Thép tròn CT3 phi 18 |
CT3 -Ф18, l≥5m
|
525 | Kg | Thép tròn | |
7 | Thép tròn CT3 phi 20 |
CT3-Ф20, l≥5m
|
490 | kg | Thép tròn | |
8 | Thép tròn CT3 phi25 |
CT3 -Ф25, l≥5m
|
300 | Kg | Thép tròn | |
9 | Thép I 200 x 100 x 5.5 x 8 |
I 200 x100x5.5x8, l≥5m
|
504 | Kg | Thép hình | |
10 | Thép I 300x150x6.5x9 |
I 300x150x6.5x9, l≥5m
|
474 | Kg | Thép hình | |
11 | Thép L 100x100x10 |
L 100x100x10, l≥5m
|
1.000 | Kg | Thép hình | |
12 | Thép V63x63x6mm |
V63x63x6mm, l≥5m
|
1.390 | Kg | Thép hình | |
13 | Thép V30x30x3mm |
V30x30x3mm, l≥5m
|
160 | Kg | Thép hình | |
14 | Thép V40x40x4mm |
V40x40x4mm, l≥5m
|
684,4 | Kg | Thép hình | |
15 | Thép V50x50x5mm |
V50x50x5mm, l≥5m
|
1.124,4 | Kg | Thép hình | |
16 | Thép V75x75x6mm |
V75x75x6mm, l≥5m
|
1.555,2 | Kg | Thép hình | |
17 | Thép U 150x75x6.5 |
U 150x75x6.5, l≥5m
|
400 | Kg | Thép hình | |
18 | Thép U120 x52x5 |
U120 x52x5, l≥5m
|
500 | Kg | Thép hình | |
19 | Thép U200x76x5.2 |
U200x76x5.2, l≥5m
|
440 | Kg | Thép hình | |
20 | Thép U200x80x7.5 |
U200x80x7.5, l≥5m
|
200 | Kg | Thép hình | |
21 | Thép tròn C35 phi16 |
C35-Ф16, l≥5m
|
200 | Kg | Thép hình | |
22 | Tôn mắt võng d= 5 ly |
Tôn mắt võng dày 5 ly
|
1.594 | Kg | Thép tấm | |
23 | Thép tấm 16IC D=5ly |
16IC dày 5ly
|
3.180 | Kg | Thép tấm | |
24 | Thép tấm C45 D=8mm |
C45, dày8mm
|
5 | m2 | Thép tấm | |
25 | Thép tấm CT3 D= 7 ly |
CT3,dày 7 ly
|
125 | Kg | Thép tấm | |
26 | Thép tấm dày 10mm |
CT3 dày 10mm
|
1.413 | Kg | Thép tấm | |
27 | Thép tấm dày 8mm |
CT3 dày 8mm
|
626 | Kg | Thép tấm | |
28 | Thép tấm đen D= 3ly |
CT3 dày 3ly
|
4.520 | Kg | Thép tấm | |
29 | Thép tấm Q345-TQ D= 8 x1500 x 6000 |
Q345-KT: 8 x1500 x 6000
|
3.925 | Kg | Thép tấm | |
30 | Thép tấm-Q345 B TQ-D= 10ly |
Q345 B dày 10ly
|
8.657 | Kg | Thép tấm | |
31 | Thép tấm XAR 400-500 chịu mài mòn 10mm |
XAR 400-500 dày 10mm
|
15 | m2 | Thép tấm | |
32 | Thép tấm XAR 500 chịu mài mòn 6mm |
XAR 500 dày 6mm
|
60 | m2 | Thép tấm | |
33 | Thép tấm inox SUS-304-D=5ly |
SUS-304-D=5ly
|
396 | Kg | Thép tấm | |
34 | Ống thép CT3 phi 89x4 |
CT3-Ф89x4, l≥5m
|
1.380 | kg | Thép ống | |
35 | Ống thép CT3 phi 60x4.5 |
CT3- Ф60x4.5, l≥5m
|
1.087,5 | kg | Thép ống | |
36 | Ống thép CT3 phi 108x5 |
CT3- Ф108x5, l≥5m
|
2.054 | kg | Thép ống | |
37 | Ống thép CT3 phi 159x6 |
CT3 - Ф159x6, l≥5m
|
4.617 | kg | Thép ống | |
38 | Ống thép CT3 phi 89x5 |
CT3- Ф89x5, l≥5m
|
524 | Kg | Thép ống | |
39 | Ống thép 20G phi 108x9 |
20G - Ф108x9, l≥5m
|
30 | m | Thép ống | |
40 | Ống thép C20 phi 60x6 (20G) |
C20- Ф60x6 (20G) , l≥5m
|
1.250 | Kg | Thép ống lò hơi cao áp | |
41 | Ống thép CT20 phi 32x4 (G20) |
C20- Ф32x4 (20G) , l≥5m
|
1.125 | Kg | Thép ống lò hơi cao áp | |
42 | Ống 12XM phi 38x5 |
12X1MФ- Ф38x5, l≥5m
|
250 | Kg | Thép ống lò hơi cao áp | |
43 | Ống thép 12X18H9T (12Cr18Ni9Ti- TP304) phi 32x5 |
12X18H9T - Ф32x5, l≥5m
|
6.000 | Kg | Thép ống lò hơi cao áp | |
44 | Ống thép 12XM phi 32x5 (đen) |
12X1MФ- Ф32x5, l≥5m
|
1.250 | Kg | Thép ống lò hơi cao áp | |
45 | Ống thép inox 0Cr18Ni9Ti phi 108x4.5 |
0Cr18Ni9Ti- Ф108x4.5, l≥5m
|
900 | Kg | Thép ống | |
46 | Ống thép inox-Φ89x4 |
SUS304-Φ89x4, l≥5m
|
800 | Kg | Thép ống | |
47 | Cút thép mạ kẽm 90 độ phi 60 |
Cút mạ kẽm Ф60-900
|
100 | Cái | Cút thép | |
48 | Cút thép CT3 phi 108x5-90độ |
CT3- Ф108x5-900
|
75 | Cái | Cút thép | |
49 | Cút thép CT3 phi 48x3-90 độ |
CT3- Ф48x3-900
|
13 | Cái | Cút thép | |
50 | Cút thép CT3 phi 60x 4-90 độ |
CT3-Ф60x 4-900
|
38 | Cái | Cút thép |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty cổ phần Nhiệt điện Phả Lại như sau:
- Có quan hệ với 753 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,64 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 60,62%, Xây lắp 3,20%, Tư vấn 1,34%, Phi tư vấn 34,73%, Hỗn hợp 0,12%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.751.320.592.599 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.295.073.708.943 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 9,60%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hai anh em sinh đôi giết hại thành công là sự thiếu kiên nhẫn và sự tham lam. "
Jim Rohn
Sự kiện ngoài nước: Tướng quân Phrunde sinh ngày 2-2-1885 tại Cộng hoà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty cổ phần Nhiệt điện Phả Lại đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty cổ phần Nhiệt điện Phả Lại đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.