Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Miền Nam TNHH Ban Quản Lý Dự Án Điện Lực Miền Nam |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: SPC-2081CM-2022-05XL.5: Xây lắp đường dây trung, hạ áp, trạm biến áp và trụ móng đỡ nhánh rẽ vào nhà huyện Thới Bình, kể cả công tác phát quang hành lang an toàn lưới điện. Tên dự án là: Cấp điện nông thôn từ lưới điện quốc gia, tỉnh Cà Mau giai đoạn 2015-2020 Thời gian thực hiện hợp đồng là : 360 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): NSTW và vốn EVNSPC |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Tài liệu chứng minh năng lực nhân sự, máy móc thiết bị, vật tư đưa vào công trình, tài liệu kỹ thuật, cũng như các nội dung liên quan đến các đề xuất khác của nhà thầu. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 540.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: (i) Chủ đầu tư: Tổng công ty Điện lực Miền Nam (địa chỉ: 72 Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh); (ii) Bên mời thầu: Ban Quản lý Dự án Điện lực Miền Nam (địa chỉ: số 16 Âu Cơ, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh) -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Tổng công ty Điện lực miền Nam Địa chỉ: số 72 Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM. Điện thoại: 028 3829 0866 - 028 3829 0800 Fax: 028 3829 0388 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban Quản lý Đấu thầu - Tổng công ty Điện lực miền Nam Địa chỉ: số 72 Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM. Điện thoại: 028 3829 0866 - 028 3829 0800 Fax: 028 3829 0388 |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ban Quản lý Đấu thầu - Tập đoàn Điện lực Việt Nam Email: [email protected] Đường dây nóng của Báo Đấu thầu: (024) 3768 6611 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
360 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | - Có bằng tốt nghiệp Đại học chuyên ngành điện hoặc xây dựng tối thiểu 02 năm tính đến ngày mở thầu.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng III trở lên, lĩnh vực giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật hoặc giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình còn hiệu lực; hoặc chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng III trở lên, lĩnh vực: giám sát xây dựng và hoàn thiện, hoặc giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình, hoặc giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ còn hiệu lực (trường hợp được cấp trước ngày Nghị định 15/20021/NĐ-CP ngày 03/03/2021 có hiệu lực). (Chứng chỉ hành nghề giám sát phải ghi rõ số chứng chỉ, ngày cấp, nơi cấp) | 2 | 1 |
2 | kỹ sư điện (giám sát thi công của nhà thầu) | 1 | - Có bằng tốt nghiệp Đại học chuyên ngành điện tối thiểu 02 năm tính đến ngày mở thầu.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng III trở lên, lĩnh vực giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình còn hiệu lực; hoặc chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng III trở lên, lĩnh vực giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình hoặc giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ còn hiệu lực (trường hợp được cấp trước ngày 15/20021/NĐ-CP ngày 03/03/2021 có hiệu lực). (Chứng chỉ hành nghề giám sát phải ghi rõ số chứng chỉ, ngày cấp, nơi cấp). | 2 | 1 |
3 | kỹ sư xây dựng (giám sát thi công của nhà thầu) | 1 | - Có bằng tốt nghiệp Đại học chuyên ngành xây dựng tối thiểu 02 năm tính đến ngày mở thầu.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng III trở lên, lĩnh vực giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật còn hiệu lực; hoặc chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng III trở lên, lĩnh vực giám sát xây dựng và hoàn thiện còn hiệu lực (trường hợp được cấp trước ngày Nghị định 15/20021/NĐ-CP ngày 03/03/2021 có hiệu lực). (Chứng chỉ hành nghề giám sát phải ghi rõ số chứng chỉ, ngày cấp, nơi cấp) | 2 | 1 |
4 | kỹ sư giám sát an toàn (giám sát an toàn của nhà thầu) | 1 | - Có bằng tốt nghiệp Đại học chuyên ngành điện tối thiểu 02 năm tính đến ngày mở thầu.- Có chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động, trong đó nội dung huấn luyện là huấn luyện nhóm 3 còn hiệu lực. | 2 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG ÁP 3 PHA - PHẦN VẬT TƯ DO BÊN A CẤP TẠI KHO CÔNG TY ĐIỆN LỰC CÀ MAU, NHÀ THẦU VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG | |||
1 | Kéo rải căng dây dẫn nhôm lõi thép trần ACKP-50/8 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 10.045 | mét |
2 | Kéo rải căng dây dẫn nhôm lõi thép trần ACKP-95/16 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 13.162 | mét |
3 | Kéo rải căng dây nhôm lõi thép chống thấm cách điện XLPE ACX/WB- 24KV-50mm² | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 20.198 | mét |
4 | Kéo rải cáp đồng bọc Cu/XLPE/12,7/22(24)KV-50mm² | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 5 | mét |
5 | Kéo rải cáp đồng bọc Cu/XLPE/12,7/22(24)KV-95mm² | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 26 | mét |
6 | Bộ cách điện đứng 24kV -SĐU-24kV-CNM | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ CĐĐ24 | 748 | bộ |
7 | Bộ cách điện đỡ thẳng 24kV-SĐI-24kV-CNM (Khối lượng bulon thuộc Hạng mục B cấp) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ CĐĐ24 | 2 | bộ |
8 | Chuỗi cách điện néo polymer 24kV 70KN (dây ACKP95) Lắp vào xà: CĐN POLYMER-X-G | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ CĐN POLYMER-X-G | 126 | bộ |
9 | Chuỗi cách điện néo polymer 24kV 70KN (dây ACX50) Lắp vào xà: CĐN POLYMER-X-G | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ CĐN POLYMER-X-G | 90 | bộ |
10 | LBFCO 15/27kV-200A (kể cả Bass và nắp chụp bảo vệ) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 15 | bộ |
11 | FuseLink 30K | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 14 | cái |
12 | FuseLink 20K | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | cái |
B | PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG ÁP 1 PHA - PHẦN VẬT TƯ DO BÊN A CẤP TẠI KHO CÔNG TY ĐIỆN LỰC CÀ MAU, NHÀ THẦU VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG | |||
1 | Kéo rải căng dây dẫn nhôm lõi thép trần ACKP-50/8 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 46.060 | mét |
2 | Kéo rải căng dây nhôm lõi thép chống thấm cách điện XLPE ACX/WB- 24KV-50mm² | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 42.249 | mét |
3 | Kéo rải căng dây nhôm lõi thép chống thấm cách điện XLPE ACX/WB- 24KV-95mm² | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 3.811 | mét |
4 | Kéo rải căng dây dẫn đồng bọc Cu/XLPE/12,7/22(24)kV - 50mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 105 | mét |
5 | Bộ cách điện đứng 24kV -SĐU-24kV-CNM | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ CĐĐ24 | 9 | bộ |
6 | Bộ cách điện đỡ thẳng 24kV-SĐI-24kV-CNM (Khối lượng bulon thuộc Hạng mục B cấp) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ CĐĐ24 | 599 | bộ |
7 | Bộ cách điện đỡ góc 24kV-SĐG-24kV-CNM (Khối lượng bulon thuộc Hạng mục B cấp) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ CĐĐ24 | 47 | bộ |
8 | Chuỗi cách điện néo polymer 24kV 70KN (dây ACX50) Lắp vào cột: CĐN POLYMER-T-G (Khối lượng bulon thuộc Hạng mục B cấp) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ CĐN POLYMER-T-G | 208 | chuỗi |
9 | Chuỗi cách điện néo polymer 24kV 70KN (dây ACX95) Lắp vào cột: CĐN POLYMER-T-G (Khối lượng bulon thuộc Hạng mục B cấp) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ CĐN POLYMER-T-G | 10 | chuỗi |
10 | LBFCO 15/27kV-200A (kể cả Bass và nắp chụp bảo vệ) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 35 | bộ |
11 | FuseLink 20K | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 35 | cái |
C | PHẦN ĐƯỜNG DÂY HẠ ÁP HỖN HỢP - PHẦN VẬT TƯ DO BÊN A CẤP TẠI KHO CÔNG TY ĐIỆN LỰC CÀ MAU, NHÀ THẦU VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG | |||
1 | Kéo rải căng dây cáp nhôm vặn xoắn hạ thế ABC 3x70 mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 38.469 | mét |
2 | Dây nhôm bọc AV50 mm2 (đấu nối tiếp địa) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 284 | mét |
3 | Kẹp treo dây bọc cách điện hạ áp ruột nhôm 3x70mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 1.018 | cái |
4 | Kẹp ngừng dây bọc cách điện hạ áp ruột nhôm 3x70mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 199 | cái |
5 | Kẹp nối bọc cách điện IPC cỡ 95-95mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 688 | cái |
D | PHẦN ĐƯỜNG DÂY HẠ ÁP ĐỘC LẬP - PHẦN VẬT TƯ DO BÊN A CẤP TẠI KHO CÔNG TY ĐIỆN LỰC CÀ MAU, NHÀ THẦU VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG | |||
1 | Kéo rải căng dây cáp nhôm vặn xoắn hạ thế ABC 3x70 mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 27.733 | mét |
2 | Kéo rải căng dây cáp nhôm vặn xoắn hạ thế ABC 4x70 mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 445 | mét |
3 | Dây nhôm bọc AV50 mm2 (đấu nối tiếp địa) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 57 | mét |
4 | Kẹp treo dây bọc cách điện hạ áp ruột nhôm 3x70mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 663 | cái |
5 | Kẹp treo dây bọc cách điện hạ áp ruột nhôm 4x70mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 10 | cái |
6 | Kẹp ngừng dây bọc cách điện hạ áp ruột nhôm 3x70mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 127 | cái |
7 | Kẹp ngừng dây bọc cách điện hạ áp ruột nhôm 4x70mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
8 | Kẹp nối bọc cách điện IPC cỡ 95-95mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 149 | cái |
E | PHẦN TRẠM BIẾN ÁP - PHẦN VẬT TƯ DO BÊN A CẤP TẠI KHO CÔNG TY ĐIỆN LỰC CÀ MAU, NHÀ THẦU VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG | |||
1 | Máy biến áp 1P loại 12,7/0,22kV- 25kVA | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ TRAM-1P | 44 | máy |
2 | Máy biến áp 1P loại 12,7/0,22kV- 50kVA | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ TRAM-1P | 23 | máy |
3 | Chụp bảo vệ MBA | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 67 | cái |
4 | FCO 15/27kV-100A (kể cả Bass, kể cả nắp chụp bảo vệ) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 67 | bộ |
5 | FuseLink 3K | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 44 | cái |
6 | FuseLink 6K | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 23 | cái |
7 | Chống sét van LA 18kV - 10kA (kể cả nắp chụp bảo vệ) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 67 | bộ |
8 | Tủ phân phối 1 pha 1x25kVA | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ TĐK-1P3D-2N | 44 | bộ |
9 | Tủ phân phối 1 pha 1x50kVA | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ TĐK-1P3D-2N | 23 | bộ |
10 | Cáp đồng bọc Cu/XLPE/12,7/22(24)KV-25mm² | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ TRAM-1P | 201 | mét |
F | PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG ÁP 3 PHA - PHẦN VẬT TƯ DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG | |||
1 | Móng cột 14m 02 đà cản 1,2m so le vùng nhiễm mặn: M14aa-cm | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ M14aa-cm | 86 | móng |
2 | Móng cột 14m đà cản 1,5m và 1,2m so le vùng nhiễm mặn: M14ba-cm | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ M14ba-cm | 1 | móng |
3 | Móng cống cột 14 vùng nhiễm mặn: MC14-cm | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ MC14-cm | 2 | móng |
4 | Móng cống cột 18m vùng nhiễm mặn: MC18-cm | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ MC18-cm | 78 | móng |
5 | Móng cống cột 14m ghép sát vùng nhiễm mặn: MC14-2-cm | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ MC14-2-cm | 1 | móng |
6 | Móng cống cột 16m ghép sát vùng nhiễm mặn: MC16-2-cm | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ MC16-2-cm | 1 | móng |
7 | Móng cống cột 18m ghép sát vùng nhiễm mặn: MC18-2-cm | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ MC18-2-cm | 21 | móng |
8 | Móng đúc bê tông có gia cố cừ tràm: M14.2xBn | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ M14.2xBn | 18 | móng |
9 | Tiếp đất lặp lại (cột 14m) - Loại 1 cọc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ TĐLL-1COC | 36 | bộ |
10 | Tiếp đất lặp lại (cột 18m) - Loại 1 cọc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ TĐLL-1COC | 25 | bộ |
11 | Cột bê tông ly tâm 14m, lực đầu cột 850kgf (không có dây tiếp địa thân cột, có phụ gia Silicafume) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ BTLT14-850.KTĐ.FUME | 87 | bộ |
12 | Cột bê tông ly tâm 14m, lực đầu cột 850kgf (có dây tiếp địa thân cột và phụ gia silicafume) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ BTLT14-850.TĐ.FUME | 41 | bộ |
13 | Cột bê tông ly tâm 16m, lực đầu cột 920kgf (không có dây tiếp địa thân cột, có phụ gia Silicafume) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ BTLT16-920.KTĐ.FUME | 1 | bộ |
14 | Cột bê tông ly tâm 16m, lực đầu cột 920kgf (có dây tiếp địa thân cột và phụ gia silicafume) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ BTLT16-920.TĐ.FUME | 1 | bộ |
15 | Cột bê tông ly tâm 18m, lực đầu cột 1100kgf (không có dây tiếp địa thân cột, có phụ gia Silicafume) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ BTLT18-1100.KTĐ.FUME | 95 | bộ |
16 | Cột bê tông ly tâm 18m, lực đầu cột 1100kgf (có dây tiếp địa thân cột và phụ gia silicafume) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ BTLT18-1100.TĐ.FUME | 25 | bộ |
17 | Bộ xà Composite đơn lắp LA, FCO: X.COM-FCO | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ X.COM-FCO | 2 | bộ |
18 | Bộ xà đỡ 2400 chống lắc đặt 3FCO(LBFCO): X.COM24-FCO(LBFCO) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ X.COM24-FCO(LBFCO) | 6 | bộ |
19 | Bộ xà đơn 2400 cột đơn: X-24Đ | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ X-24Đ | 181 | bộ |
20 | Bộ xà kép 2400 cột đơn: X-24K | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ X-24K | 8 | bộ |
21 | Bộ xà cân kép 2400 cột ghép sát: X-24K-2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ X-24K-2 | 17 | bộ |
22 | Bộ xà cân kép 2400 cột ghép sát 18(20)m: X-24K.2.18(20) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ X-24K.2.18 | 20 | bộ |
23 | Bộ ghép trụ BTLT 18m | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ GHEP18 | 19 | bộ |
24 | Bộ tháp sắt kép 3000 cột đơn: TS-30K | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ TS-30K | 15 | bộ |
25 | Bộ chằng xuống cột 14m dùng cáp 5/8", Code: CX14-C5/8 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ CX14-C5/8 | 1 | bộ |
26 | Bộ móng neo 1500x600 cho chằng xuống cho vùng ngập mặn: MNX15-6-cm | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ MNX15-6-cm | 1 | bộ |
27 | Rack 2 + sứ ống chỉ | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ PHU KIEN | 11 | bộ |
28 | Rack 3 + sứ ống chỉ | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ PHU KIEN | 9 | bộ |
29 | Bộ Uclevis đỡ dây trung hòa: Đth-U | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ Đth-U | 169 | bộ |
30 | Bộ Uclevis đỡ dây trung hòa cho cột ghép sát: Đth-U-2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ Đth-U-2 | 4 | bộ |
31 | Bộ giáp níu dây trung hòa vào cột: Nth-G50 (cỡ dây 50mm2) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ Nth-G50 | 46 | bộ |
32 | Bộ giáp níu dây trung hòa vào cột ghép sát: Nth-G50-2 (cỡ dây 50mm2) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ Nth-G50-2 | 32 | bộ |
33 | Bulông 16x300 + 2 lông đền vuông + 1 Đai ốc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 20 | bộ |
34 | Bulông 16x600 + 2 lông đền vuông + 1 Đai ốc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | bộ |
35 | Bulông VSR 16x650 + 2 lông đền vuông + 2 Đai ốc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 17 | bộ |
36 | Bulông VSR 16x700 + 2 lông đền vuông + 2 Đai ốc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 17 | bộ |
37 | Bulông VSR 16x800 + 2 lông đền vuông + 2 Đai ốc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 17 | bộ |
38 | Kẹp nối ép WR cỡ dây 50-70mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 20 | cái |
39 | Kẹp nối ép WR cỡ dây 95-120mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 44 | cái |
40 | Kẹp quai cỡ dây 95-120mm2 + Hotline Clamp dây đồng 50mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
41 | Kẹp quai cỡ dây 95-120mm2 + Hotline Clamp dây đồng 95mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 26 | cái |
42 | Ống nối ép lèo dây 50mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 68 | cái |
43 | Ống nối ép lèo dây 95mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 59 | cái |
44 | Giáp buộc cổ sứ kép dây ACX50mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 39 | cái |
45 | Giáp buộc cổ sứ đơn dây ACX50mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 310 | cái |
46 | Ống nối chịu lực cho dây AC 50 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 25 | cái |
47 | Ống nối chịu lực cho dây AC 95 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 6 | cái |
48 | Ống nối chịu lực cho dây ACX 50 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 21 | cái |
49 | Băng keo cách điện trung thế | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 41 | cuộn |
G | PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG ÁP 1 PHA - PHẦN VẬT TƯ DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG | |||
1 | Móng cột 14m 02 đà cản 1,2m so le vùng nhiễm mặn: M14aa-cm | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ M14aa-cm | 463 | móng |
2 | Móng cột 14m đà cản 1,5m và 1,2m so le vùng nhiễm mặn: M14ba-cm | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ M14ba-cm | 13 | móng |
3 | Móng cống cột 14 vùng nhiễm mặn: MC14-cm | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ MC14-cm | 77 | móng |
4 | Móng cống cột 14m ghép sát vùng nhiễm mặn: MC14-2-cm | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ MC14-2-cm | 25 | móng |
5 | Móng cống cột 16m ghép sát vùng nhiễm mặn: MC16-2-cm | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ MC16-2-cm | 2 | móng |
6 | Móng cống cột 18m ghép sát vùng nhiễm mặn: MC18-2-cm | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ MC18-2-cm | 2 | móng |
7 | Móng đúc bê tông có gia cố cừ tràm: M14.2xBn | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ M14.2xBn | 120 | móng |
8 | Móng đúc bê tông có gia cố cừ tràm: M14.Bn | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ M14.Bn | 12 | móng |
9 | Tiếp đất lặp lại (cột 14m) - Loại 1 cọc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ TĐLL-1COC | 206 | bộ |
10 | Tiếp đất lặp lại (cột 18m) - Loại 1 cọc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ TĐLL-1COC | 2 | bộ |
11 | Cột bê tông ly tâm 14m, lực đầu cột 850kgf (không có dây tiếp địa thân cột, có phụ gia Silicafume) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ BTLT14-850.KTĐ.FUME | 591 | bộ |
12 | Cột bê tông ly tâm 14m, lực đầu cột 850kgf (có dây tiếp địa thân cột và phụ gia silicafume) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ BTLT14-850.TĐ.FUME | 264 | bộ |
13 | Cột bê tông ly tâm 16m, lực đầu cột 920kgf (không có dây tiếp địa thân cột, có phụ gia Silicafume) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ BTLT16-920.KTĐ.FUME | 3 | bộ |
14 | Cột bê tông ly tâm 16m, lực đầu cột 920kgf (có dây tiếp địa thân cột và phụ gia silicafume) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ BTLT16-920.TĐ.FUME | 1 | bộ |
15 | Cột bê tông ly tâm 18m, lực đầu cột 1100kgf (không có dây tiếp địa thân cột, có phụ gia Silicafume) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ BTLT18-1100.KTĐ.FUME | 3 | bộ |
16 | Cột bê tông ly tâm 18m, lực đầu cột 1100kgf (có dây tiếp địa thân cột và phụ gia silicafume) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ BTLT18-1100.TĐ.FUME | 1 | bộ |
17 | Bộ xà Composite cân trên cột đơn - X.COM-FCO | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ X.COM-FCO | 35 | bộ |
18 | Bộ xà đơn 2400 cột đơn: X-24Đ | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ X-24Đ | 3 | bộ |
19 | Bộ ghép trụ BTLT 18m | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ CX10-B3/8 | 3 | bộ |
20 | Bộ chằng xuống cột 12m dùng cáp 3/8", Bulông mắt: CX12-B3/8 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ CX12-B3/8 | 7 | bộ |
21 | Bộ chằng xuống cột 14m dùng cáp 5/8", Code: CX14-C5/8 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ CX14-C5/8 | 17 | bộ |
22 | Bộ móng neo 1200x400 cho chằng xuống cho vùng ngập mặn: MNX12-4-cm | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ MNX12-4-cm | 24 | bộ |
23 | Rack 2 + sứ ống chỉ | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ PHU KIEN | 11 | bộ |
24 | Bộ Uclevis đỡ dây trung hòa: Đth-U | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ Đth-U | 558 | bộ |
25 | Bộ Uclevis đỡ dây trung hòa cho cột ghép sát: Đth-U-2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ Đth-U-2 | 43 | bộ |
26 | Bộ giáp níu dây trung hòa vào cột: Nth-G50 (cỡ dây 50mm2) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ Nth-T-G | 38 | bộ |
27 | Bộ giáp níu dây trung hòa vào cột ghép sát: Nth-G50-2 (cỡ dây 50mm2) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ Nth-T-G-2 | 181 | bộ |
28 | Bulông 16x300 + 2 lông đền vuông + 1 Đai ốc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 22 | bộ |
29 | Bulông VSR 16x650 + 2 lông đền vuông + 2 Đai ốc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 150 | bộ |
30 | Bulông VSR 16x700 + 2 lông đền vuông + 2 Đai ốc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 150 | bộ |
31 | Bulông VSR 22x800 + 2 lông đền vuông + 2 Đai ốc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 150 | bộ |
32 | Bulông móc 16x300 + 2 lông đền vuông + 1 Đai ốc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 49 | bộ |
33 | Bulông móc 16x650 + 2 lông đền vuông + 1 Đai ốc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | bộ |
34 | Nắp bịt đầu dây bọc cách điện hạ áp ruột nhôm cỡ dây 50mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 24 | cái |
35 | Kẹp nối ép WR cỡ dây 50-70mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 116 | cái |
36 | Kẹp nối ép WR cỡ dây 95-120mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 10 | cái |
37 | Kẹp quai cỡ dây 50-70mm2 + Hotline Clamp dây đồng 50mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 70 | bộ |
38 | Ống nối ép lèo dây 50mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 116 | cái |
39 | Ống nối ép lèo dây 95mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 6 | cái |
40 | Giáp buộc cổ sứ kép dây ACX50mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 46 | cái |
41 | Giáp buộc cổ sứ đơn dây ACX50mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 553 | cái |
42 | Giáp buộc cổ sứ kép dây ACX95mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | cái |
43 | Giáp buộc cổ sứ đơn dây ACX95mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 55 | cái |
44 | Ống nối chịu lực cho dây AC 50 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 65 | cái |
45 | Ống nối chịu lực cho dây AC 95 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 3 | cái |
H | PHẦN ĐƯỜNG DÂY HẠ ÁP HỖN HỢP - PHẦN VẬT TƯ DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG | |||
1 | Móng cột 10,5m 02 đà cản 1,2m so le vùng nhiễm mặn: M10,5aa-cm | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ M10,5aa-cm | 1 | móng |
2 | Móng cột 8,5m 01 đà cản 1,2m vùng nhiễm mặn: M8,5a-cm | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ M8,5a-cm | 442 | móng |
3 | Móng cống cột 8,5m vùng nhiễm mặn: MC8,5-cm | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ MC8,5-cm | 74 | móng |
4 | Móng cống cột 10,5m vùng nhiễm mặn: MC10,5-cm | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ MC10,5-cm | 1 | móng |
5 | Móng cống cột 8,5m ghép sát vùng nhiễm mặn: MC8,5-2-cm | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ MC8,5-2-cm | 1 | móng |
6 | Tiếp đất lặp lại (cột 8,5m) - Loại 1 cọc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ TĐLL-1COC | 1 | cột |
7 | Cột bê tông ly tâm 8,5m, lực đầu cột 300 KGF (không có tiếp địa thân cột, có phụ gia Silicafume) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ BTLT8,5-300.KTĐ.FUME | 517 | cột |
8 | Cột bê tông ly tâm 8,5m, lực đầu cột 300 KGF (có dây tiếp địa thân cột và phụ gia Silicafume) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ BTLT8,5-300.TĐ.FUME | 1 | cột |
9 | Cột bê tông ly tâm 10,5m, lực đầu cột 350 KGF (không có tiếp địa thân cột, có phụ gia Silicafume) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ BTLT10,5-350.KTĐ.FUME | 2 | cột |
10 | Bộ chằng cách khoảng dùng cáp 3/8", Bulông mắt: CK-B3/8 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ CK-B3/8 | 18 | bộ |
11 | Bộ chằng xuống cột hạ thế 7,5m; 8,5m dùng cáp 3/8", Bulông mắt: CXht-B3/8 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ CXht-B3/8 | 26 | bộ |
12 | Bộ móng neo 1200x200 cho chằng xuống cho vùng ngập mặn: MNX12-2-cm | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ MNX12-2-cm | 26 | bộ |
13 | Bulông VSR 22x650 + 2 lông đền vuông + 2 Đai ốc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | bộ |
14 | Bulông VSR 16x600 + 2 lông đền vuông + 2 Đai ốc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | bộ |
15 | Bulông móc 16x250 + 2 lông đền vuông + 1 Đai ốc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 519 | bộ |
16 | Bulông móc 16x300 + 2 lông đền vuông + 1 Đai ốc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 558 | bộ |
17 | Bulông móc 16x500 + 2 lông đền vuông + 1 Đai ốc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | bộ |
18 | Bulông móc 16x650 + 2 lông đền vuông + 1 Đai ốc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 136 | bộ |
19 | Móc treo chữ A | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 3 | cái |
20 | Nắp bịt đầu dây bọc cách điện hạ áp ruột nhôm cỡ dây 70mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 549 | cái |
21 | Kẹp nối ép WR cỡ dây 50-70mm2 (đấu nối tiếp địa) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 139 | cái |
22 | Cáp thép 3/8" | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 1.191 | m |
23 | Ống nối dây ABC cỡ dây 70mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 114 | cái |
I | PHẦN ĐƯỜNG DÂY HẠ ÁP ĐỘC LẬP - PHẦN VẬT TƯ DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG | |||
1 | Móng cột 8,5m 02 đà cản 1,2m so le vùng nhiễm mặn: M8,5aa-cm | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ M8,5aa-cm | 61 | móng |
2 | Móng cột 10,5m 02 đà cản 1,2m so le vùng nhiễm mặn: M10,5aa-cm | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ M10,5aa-cm | 8 | móng |
3 | Móng cột 8,5m 01 đà cản 1,2m vùng nhiễm mặn: M8,5a-cm | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ M8,5a-cm | 443 | móng |
4 | Móng cống cột 8,5m vùng nhiễm mặn: MC8,5-cm | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ MC8,5-cm | 116 | móng |
5 | Móng cống cột 10,5m vùng nhiễm mặn: MC10,5-cm | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ MC10,5-cm | 1 | móng |
6 | Móng cống cột 8,5m ghép sát vùng nhiễm mặn: MC8,5-2-cm | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ MC8,5-2-cm | 100 | móng |
7 | Móng cống cột 10,5m ghép sát vùng nhiễm mặn: MC10,5-2-cm | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ MC10,5-2-cm | 2 | móng |
8 | Tiếp đất lặp lại (cột 8,5m) - Loại 1 cọc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ TĐLL-1COC | 150 | bộ |
9 | Tiếp đất lặp lại (cột 10,5m) - Loại 1 cọc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ TĐLL-1COC | 1 | bộ |
10 | Cột bê tông ly tâm 8,5m, lực đầu cột 300 KGF (không có tiếp địa thân cột, có phụ gia Silicafume) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ BTLT8,5-300.KTĐ.FUME | 670 | cột |
11 | Cột bê tông ly tâm 8,5m, lực đầu cột 300 KGF (có dây tiếp địa thân cột và phụ gia Silicafume) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ BTLT8,5-300.TĐ.FUME | 150 | cột |
12 | Cột bê tông ly tâm 10,5m, lực đầu cột 350 KGF (không có tiếp địa thân cột, có phụ gia Silicafume) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ BTLT10,5-350.KTĐ.FUME | 12 | cột |
13 | Cột bê tông ly tâm 10,5m, lực đầu cột 350 KGF (có dây tiếp địa thân cột và phụ gia Silicafume) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ BTLT10,5-350.TĐ.FUME | 1 | cột |
14 | Bộ chằng cách khoảng dùng cáp 3/8", Bulông mắt: CK-B3/8 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ CK-B3/8 | 2 | bộ |
15 | Bộ chằng xuống cột hạ thế 7,5m; 8,5m dùng cáp 3/8", Bulông mắt: CXht-B3/8 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ CXHT | 60 | bộ |
16 | Bộ chằng xuống cột 10,5m dùng cáp 3/8", Bulông mắt: CX10-B3/8 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ CLHT | 1 | bộ |
17 | Bộ móng neo 1200x200 cho chằng xuống cho vùng ngập mặn: MNX12-2-cm | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ MNX12-2 | 61 | bộ |
18 | Bulông VSR 22x800 + 2 lông đền vuông + 2 Đai ốc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | bộ |
19 | Bulông VSR 22x650 + 2 lông đền vuông + 2 Đai ốc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 100 | bộ |
20 | Bulông VSR 16x600 + 2 lông đền vuông + 2 Đai ốc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 200 | bộ |
21 | Bulông VSR 16x650 + 2 lông đền vuông + 2 Đai ốc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 4 | bộ |
22 | Bulông móc 16x250 + 2 lông đền vuông + 1 Đai ốc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 632 | bộ |
23 | Bulông móc 16x300 + 2 lông đền vuông + 1 Đai ốc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 32 | bộ |
24 | Bulông móc 16x500 + 2 lông đền vuông + 1 Đai ốc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 107 | bộ |
25 | Bulông móc 16x650 + 2 lông đền vuông + 1 Đai ốc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 15 | bộ |
26 | Móc treo chữ A | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 16 | cái |
27 | Nắp bịt đầu dây bọc cách điện hạ áp ruột nhôm cỡ dây 70mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 305 | cái |
28 | Kẹp nối ép WR cỡ dây 50-70mm2 (đấu nối tiếp địa) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 28 | cái |
29 | Cáp thép 3/8" | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 91 | m |
30 | Ống nối dây ABC cỡ dây 70mm2 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 81 | cái |
J | PHẦN TRẠM BIẾN ÁP - PHẦN VẬT TƯ DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG | |||
1 | Giá treo máy biến áp 1x25KVA | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 44 | Bộ |
2 | Giá treo máy biến áp 1x50KVA | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 23 | Bộ |
3 | Bộ xà Composite đơn lắp LA, FCO: X.COM-FCO | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ X.COM-FCO | 67 | Bộ |
4 | Bộ tiếp đất trạm biến áp loại 2 cọc | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ TĐTBA-2COC | 67 | Bộ |
5 | Bộ dây dẫn xuống 22kV 1 pha | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ TRAM-1P | 67 | Bộ |
6 | Bộ dây dẫn hạ thế Trạm 25KVA | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ TRAM-1P | 44 | Bộ |
7 | Bộ dây dẫn hạ thế Trạm 50KVA | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ TRAM-1P | 23 | Bộ |
8 | Kẹp quai cỡ dây 50-70mm² +Hotline Clamp dây đồng 25mm² | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 67 | Bộ |
9 | Bảng tên trạm (theo mẫu Điện lực) | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ BB | 67 | Bảng |
K | PHẦN NHÁNH RẼ VÀO NHÀ DÂN - PHẦN VẬT TƯ DO NHÀ THẦU CUNG CẤP, VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG | |||
1 | Cột Bê tông ly tâm 7,5m | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 503 | cột |
2 | Móng cột BTLT 7,5m - M7,5a | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 503 | móng |
L | PHẦN VẬT TƯ THÁO THU HỒI, THÁO LẮP LẠI | |||
1 | Rack 2+sứ | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 3 | Bộ |
2 | Cách điện đứng 24kV | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 15 | Bộ |
3 | Chuỗi cách điện treo 24kV | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 11 | Bộ |
4 | Đth-U | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 14 | Bộ |
5 | Nth-U | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 4 | Bộ |
6 | X-24K | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
7 | AV50 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 282 | mét |
8 | BTLT 7,5m | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 15 | Cột |
9 | BTLT 8,5m | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 16 | Cột |
10 | BTLT 12m | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 8 | Cột |
11 | TBA 1x15kVA | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | Bộ |
12 | TBA 1x25kVA | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 3 | Bộ |
13 | ACX50 | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | 3.114 | mét |
Chi phí dự phòng | ||||
1 | Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | 1,44% |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Xe tải ≥ 5T (chiếc) | Xe tải ≥ 5T | 4 |
2 | Xe cần cẩu 5-10T (chiếc) | Xe cần cẩu 5-10T | 4 |
3 | Máy đầm đất (máy) | Máy đầm đất | 4 |
4 | Máy kéo dây (máy) | Máy kéo dây | 4 |
5 | Máy hãm dây 10 tấn (máy) | Máy hãm dây 10 tấn | 4 |
6 | Tời máy dựng cột 200kg (máy) | Tời máy dựng cột 200kg | 4 |
7 | Máy ép đầu cốt loại 12T (máy) | Máy ép đầu cốt loại 12T | 4 |
8 | Máy bơm nước (máy) | Máy bơm nước | 4 |
9 | Đầm dùi (máy) | Đầm dùi | 4 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kéo rải căng dây dẫn nhôm lõi thép trần ACKP-50/8 | 10.045 | mét | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
2 | Kéo rải căng dây dẫn nhôm lõi thép trần ACKP-95/16 | 13.162 | mét | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
3 | Kéo rải căng dây nhôm lõi thép chống thấm cách điện XLPE ACX/WB- 24KV-50mm² | 20.198 | mét | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
4 | Kéo rải cáp đồng bọc Cu/XLPE/12,7/22(24)KV-50mm² | 5 | mét | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
5 | Kéo rải cáp đồng bọc Cu/XLPE/12,7/22(24)KV-95mm² | 26 | mét | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
6 | Bộ cách điện đứng 24kV -SĐU-24kV-CNM | 748 | bộ | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ CĐĐ24 | ||
7 | Bộ cách điện đỡ thẳng 24kV-SĐI-24kV-CNM (Khối lượng bulon thuộc Hạng mục B cấp) | 2 | bộ | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ CĐĐ24 | ||
8 | Chuỗi cách điện néo polymer 24kV 70KN (dây ACKP95) Lắp vào xà: CĐN POLYMER-X-G | 126 | bộ | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ CĐN POLYMER-X-G | ||
9 | Chuỗi cách điện néo polymer 24kV 70KN (dây ACX50) Lắp vào xà: CĐN POLYMER-X-G | 90 | bộ | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ CĐN POLYMER-X-G | ||
10 | LBFCO 15/27kV-200A (kể cả Bass và nắp chụp bảo vệ) | 15 | bộ | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
11 | FuseLink 30K | 14 | cái | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
12 | FuseLink 20K | 1 | cái | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
13 | Kéo rải căng dây dẫn nhôm lõi thép trần ACKP-50/8 | 46.060 | mét | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
14 | Kéo rải căng dây nhôm lõi thép chống thấm cách điện XLPE ACX/WB- 24KV-50mm² | 42.249 | mét | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
15 | Kéo rải căng dây nhôm lõi thép chống thấm cách điện XLPE ACX/WB- 24KV-95mm² | 3.811 | mét | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
16 | Kéo rải căng dây dẫn đồng bọc Cu/XLPE/12,7/22(24)kV - 50mm2 | 105 | mét | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
17 | Bộ cách điện đứng 24kV -SĐU-24kV-CNM | 9 | bộ | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ CĐĐ24 | ||
18 | Bộ cách điện đỡ thẳng 24kV-SĐI-24kV-CNM (Khối lượng bulon thuộc Hạng mục B cấp) | 599 | bộ | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ CĐĐ24 | ||
19 | Bộ cách điện đỡ góc 24kV-SĐG-24kV-CNM (Khối lượng bulon thuộc Hạng mục B cấp) | 47 | bộ | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ CĐĐ24 | ||
20 | Chuỗi cách điện néo polymer 24kV 70KN (dây ACX50) Lắp vào cột: CĐN POLYMER-T-G (Khối lượng bulon thuộc Hạng mục B cấp) | 208 | chuỗi | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ CĐN POLYMER-T-G | ||
21 | Chuỗi cách điện néo polymer 24kV 70KN (dây ACX95) Lắp vào cột: CĐN POLYMER-T-G (Khối lượng bulon thuộc Hạng mục B cấp) | 10 | chuỗi | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ CĐN POLYMER-T-G | ||
22 | LBFCO 15/27kV-200A (kể cả Bass và nắp chụp bảo vệ) | 35 | bộ | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
23 | FuseLink 20K | 35 | cái | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
24 | Kéo rải căng dây cáp nhôm vặn xoắn hạ thế ABC 3x70 mm2 | 38.469 | mét | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
25 | Dây nhôm bọc AV50 mm2 (đấu nối tiếp địa) | 284 | mét | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
26 | Kẹp treo dây bọc cách điện hạ áp ruột nhôm 3x70mm2 | 1.018 | cái | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
27 | Kẹp ngừng dây bọc cách điện hạ áp ruột nhôm 3x70mm2 | 199 | cái | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
28 | Kẹp nối bọc cách điện IPC cỡ 95-95mm2 | 688 | cái | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
29 | Kéo rải căng dây cáp nhôm vặn xoắn hạ thế ABC 3x70 mm2 | 27.733 | mét | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
30 | Kéo rải căng dây cáp nhôm vặn xoắn hạ thế ABC 4x70 mm2 | 445 | mét | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
31 | Dây nhôm bọc AV50 mm2 (đấu nối tiếp địa) | 57 | mét | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
32 | Kẹp treo dây bọc cách điện hạ áp ruột nhôm 3x70mm2 | 663 | cái | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
33 | Kẹp treo dây bọc cách điện hạ áp ruột nhôm 4x70mm2 | 10 | cái | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
34 | Kẹp ngừng dây bọc cách điện hạ áp ruột nhôm 3x70mm2 | 127 | cái | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
35 | Kẹp ngừng dây bọc cách điện hạ áp ruột nhôm 4x70mm2 | 2 | cái | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
36 | Kẹp nối bọc cách điện IPC cỡ 95-95mm2 | 149 | cái | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
37 | Máy biến áp 1P loại 12,7/0,22kV- 25kVA | 44 | máy | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ TRAM-1P | ||
38 | Máy biến áp 1P loại 12,7/0,22kV- 50kVA | 23 | máy | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ TRAM-1P | ||
39 | Chụp bảo vệ MBA | 67 | cái | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
40 | FCO 15/27kV-100A (kể cả Bass, kể cả nắp chụp bảo vệ) | 67 | bộ | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
41 | FuseLink 3K | 44 | cái | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
42 | FuseLink 6K | 23 | cái | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
43 | Chống sét van LA 18kV - 10kA (kể cả nắp chụp bảo vệ) | 67 | bộ | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
44 | Tủ phân phối 1 pha 1x25kVA | 44 | bộ | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ TĐK-1P3D-2N | ||
45 | Tủ phân phối 1 pha 1x50kVA | 23 | bộ | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ TĐK-1P3D-2N | ||
46 | Cáp đồng bọc Cu/XLPE/12,7/22(24)KV-25mm² | 201 | mét | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ TRAM-1P | ||
47 | Móng cột 14m 02 đà cản 1,2m so le vùng nhiễm mặn: M14aa-cm | 86 | móng | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ M14aa-cm | ||
48 | Móng cột 14m đà cản 1,5m và 1,2m so le vùng nhiễm mặn: M14ba-cm | 1 | móng | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ M14ba-cm | ||
49 | Móng cống cột 14 vùng nhiễm mặn: MC14-cm | 2 | móng | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ MC14-cm | ||
50 | Móng cống cột 18m vùng nhiễm mặn: MC18-cm | 78 | móng | Chi tiết xem Tập 2. Yêu cầu kỹ thuật và Bản vẽ MC18-cm |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Chi nhánh tổng công ty điện lực Miền nam TNHH , Công ty thí nghiệm điện Miền nam như sau:
- Có quan hệ với 207 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,05 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 23,99%, Xây lắp 34,36%, Tư vấn 38,96%, Phi tư vấn 2,69%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 0 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 0 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người không có tinh thần cầu thị chỉ học được qua kinh nghiệm. Bi kịch là anh ta chẳng đi xa được hơn nỗi khốn khổ của chính mình. "
Criss Jami
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Miền Nam TNHH Ban Quản Lý Dự Án Điện Lực Miền Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Miền Nam TNHH Ban Quản Lý Dự Án Điện Lực Miền Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.