Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự |
E-CDNT 1.2 |
Sửa chữa bảo dưỡng nâng cấp trang thiết bị đo lường và máy gia công cơ khí Sửa chữa, nâng cấp trang thiết bị đo lường và gia công cơ khí 10 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách QP 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | a) Thỏa thuận liên danh đối với trường hợp nhà thầu liên danh theo Mẫu số 06 Chương IV; b) Bảo đảm dự thầu theo quy định tại Mục 17 E-CDNT; c) Bản kê khai năng lực, kinh nghiệm của nhà thầu theo Mục 15 E-CDNT; d) Đề xuất về kỹ thuật và các tài liệu theo quy định tại Mục 14 E-CDNT; e) Đề xuất về giá và các bảng biểu được ghi đầy đủ thông tin theo quy định tại Mục 11 và Mục 12 E-CDNT; f) Đơn dự thầu được Hệ thống trích xuất theo quy định tại Mục 11 E-CDNT; g) Các nội dung khác theo quy định tại E-BDL. - Các loại giấy xác nhận, giấy chứng nhận hoặc văn bản đủ điều kiện kinh doanh đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện theo quy định của pháp luật, được cơ quan có thẩm quyền cấp và còn hiệu lực (Nhà thầu đính kèm E-HSMT bản scan từ bản gốc hoặc bản scan từ bản sao y chứng thực. Trong trường hợp cần thiết Bên mời thầu sẽ yêu cầu nhà thầu mang bản gốc các giấy tờ nêu trên đến địa điểm của bên mời thầu để xác minh, đối chiếu. Đối với trường hợp nhà thầu liên danh thì từng thành viên liên danh phải đáp ứng yêu cầu này). - Giấy xác nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế với nhà nước đến hết quý III/2020. |
E-CDNT 10.2(c) | a)Tất cả các thiết bị phải nêu rõ tên hàng hóa, xuất xứ, các thông số kỹ thuật. b) Có cam kết hàng hóa mới 100% và sản xuất từ năm 2019 trở lại đây, nguyên đai nguyên kiện, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. |
E-CDNT 12.2 | a) Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. b) Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | không yêu cầu |
E-CDNT 15.2 | - Có E-HSDT hợp lệ theo quy định tại Mục 1 Chương III; - Có năng lực và kinh nghiệm đáp ứng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương III; - Có đề xuất về kỹ thuật đáp ứng yêu cầu theo quy định tại Mục 3 Chương III; - Đáp ứng điều kiện theo quy định tại E-BDL; - Có giá đề nghị trúng thầu (đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có) không vượt giá gói thầu được phê duyệt. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 5.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Công tắc hành trình (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 2 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
2 | Cáp điện ba pha (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 60 | m | Theo chương V, E-HSMT | ||
3 | Công tắc đảo chiều (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
4 | Ổ cắm công nghiệp (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
5 | Công tắc bật-tắt (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
6 | Đồng hồ đo dòng (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
7 | Đồng hồ vôn (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
8 | Aptômát LS (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
9 | Băng dính cách điện PVC (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 10 | Cuộn | Theo chương V, E-HSMT | ||
10 | Đầu khuyết đồng các loại (M3, M5, M8, M10) (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 50 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
11 | Bảo dưỡng động cơ điện JB/T40391-2002 (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 15 | Công | Theo chương V, E-HSMT | ||
12 | Cuốn lại stato động cơ điện JB/T40391-2002 (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Bộ | Theo chương V, E-HSMT | ||
13 | Thay thế thanh ray bàn xe dao (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 2 | Thanh | Theo chương V, E-HSMT | ||
14 | Thay mặt bàn xe dao (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Lần | Theo chương V, E-HSMT | ||
15 | Thay trụ nâng bàn xe dao (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 2 | Trụ | Theo chương V, E-HSMT | ||
16 | Vòng bi côn trục máy (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 4 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
17 | Thay bộ phớt xy lanh trục nâng, và phớt toàn bộ máy (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Bộ | Theo chương V, E-HSMT | ||
18 | Đường ống thủy lực 3/8" (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 7 | mét | Theo chương V, E-HSMT | ||
19 | Cút thủy lực thẳng 3/8" (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 5 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
20 | Cút thủy lực góc 3/8" (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 5 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
21 | Cút thủy lực thẳng 1'' (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 5 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
22 | Cút thủy lực góc 1'' (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 5 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
23 | Van phân phối thủy lực (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
24 | Van an toàn (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
25 | Đồng hồ áp suất dầu (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
26 | Sửa và gia cố đế máy (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Lần | Theo chương V, E-HSMT | ||
27 | Thay thế Eteket (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
28 | Sơn chống rỉ (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 2 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
29 | Sơn màu (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
30 | Ma tít (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 4 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
31 | Mua phôi sắt tròn (20kg/phôi) (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 30 | Phôi | Theo chương V, E-HSMT | ||
32 | Công bả, sơn (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 20 | Công | Theo chương V, E-HSMT | ||
33 | Công bảo dưỡng toàn bộ (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 40 | Công | Theo chương V, E-HSMT | ||
34 | Công lắp đặt, hiệu chỉnh hệ thống điện (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 30 | Công | Theo chương V, E-HSMT | ||
35 | Cáp điện ba pha (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 80 | m | Theo chương V, E-HSMT | ||
36 | Công tắc đảo chiều (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
37 | Công tắc hành trình (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 3 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
38 | Ổ cắm công nghiệp (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
39 | Công tắc bật-tắt (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
40 | Đồng hồ đo dòng (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
41 | Đồng hồ vôn (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
42 | Aptômát LS (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
43 | Băng dính cách điện PVC (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 10 | Cuộn | Theo chương V, E-HSMT | ||
44 | Bảo dưỡng động cơ điện ZBK23007 (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 15 | Công | Theo chương V, E-HSMT | ||
45 | Cuốn lại roto động cơ điện ZBK23007 (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Bộ | Theo chương V, E-HSMT | ||
46 | Đầu khuyết đồng các loại (M3, M5, M8, M10) (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 50 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
47 | Đồng hồ áp suất dầu (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
48 | Đường ống thủy lực 3/8" (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 5 | mét | Theo chương V, E-HSMT | ||
49 | Cút thủy lực thẳng 3/8" (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 5 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
50 | Cút thủy lực góc 3/8" (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 5 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
51 | Đường ống dầu 1'' (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 2 | mét | Theo chương V, E-HSMT | ||
52 | Cút thủy lực thẳng 1'' (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 5 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
53 | Cút thủy lực góc 1'' (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 5 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
54 | Van phân phối (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
55 | Van an toàn (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
56 | Lọc dầu đường hút (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
57 | Cửa sổ thùng dầu (bôi trơn) (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
58 | Nắp thùng dầu (bôi trơn) (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
59 | Chế tạo thùng nhiên liệu(Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
60 | Thay xy lanh ép 2 bên (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 2 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
61 | Thay cơ cấu dẫn hướng xy lanh (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Bộ | Theo chương V, E-HSMT | ||
62 | Thay bộ chày ép (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Bộ | Theo chương V, E-HSMT | ||
63 | Thay bộ cối ép (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Bộ | Theo chương V, E-HSMT | ||
64 | Bộ vật tư phụ (đai ốc, bu lông, đệm vênh, đệm các loại...) (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Bộ | Theo chương V, E-HSMT | ||
65 | Bảo dưỡng, vệ sinh thùng dầu (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 3 | Công | Theo chương V, E-HSMT | ||
66 | Bảo dưỡng bơm dầu (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 7 | Công | Theo chương V, E-HSMT | ||
67 | Bảo dưỡng, thay phớt Xilanh ép (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 7 | Công | Theo chương V, E-HSMT | ||
68 | Sơn chống rỉ (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 2 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
69 | Sơn màu (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
70 | Ma tít (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 4 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
71 | Mua sắt tấm (25kg/tấm) (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 25 | Tấm | Theo chương V, E-HSMT | ||
72 | Công bả, sơn (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 20 | Công | Theo chương V, E-HSMT | ||
73 | Công lắp đặt, căn chỉnh hệ thống thủy lực (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 25 | Công | Theo chương V, E-HSMT | ||
74 | Công bảo dưỡng chung toàn máy (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 30 | Công | Theo chương V, E-HSMT | ||
75 | Công lắp đặt, hiệu chỉnh hệ thống điện (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 25 | Công | Theo chương V, E-HSMT | ||
76 | Cảm biến tốc độ (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 1 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
77 | Cảm biến lưu lượng (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 1 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
78 | Cảm biến suất (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 1 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
79 | Cảm biến nhiệt độ (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 1 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
80 | Encoder tuyệt đối (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 1 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
81 | Đồng hồ đo tốc độ (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 1 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
82 | Đồng hồ đo lưu lượng (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 1 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
83 | Đồng hồ đo nhiệt độ (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 1 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
84 | Đồng hồ đo lực (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 1 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
85 | Bộ nguồn (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 1 | Bộ | Theo chương V, E-HSMT | ||
86 | Bộ nguồn ngoài khởi động động cơ và nạp ắc quy 1000 A (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 4 | Bộ | Theo chương V, E-HSMT | ||
87 | Dây tín hiệu cảm biến (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 100 | m | Theo chương V, E-HSMT | ||
88 | Dây cáp điện nguồn (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 50 | m | Theo chương V, E-HSMT | ||
89 | Khởi động từ (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 2 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
90 | Quát hút gió công nghiệp (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 1 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
91 | Cút góc 90 độ (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 10 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
92 | Cút góc 120 độ (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 10 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
93 | Đường ống thoát khí xả (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 20 | Cây | Theo chương V, E-HSMT | ||
94 | Bồn chứa nước (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 1 | chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
95 | Giá đỡ bồn nước (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 1 | Bộ | Theo chương V, E-HSMT | ||
96 | Ống thép cấp nước (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 100 | m | Theo chương V, E-HSMT | ||
97 | Máy bơm nước (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 1 | chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
98 | Phao nước (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 1 | chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
99 | Van nước điện từ (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 2 | chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
100 | Công lắp đặt, hiệu chinh hệ thống điện, điều khiển (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 30 | Công | Theo chương V, E-HSMT | ||
101 | Công bảo dưỡng động cơ (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 15 | Công | Theo chương V, E-HSMT | ||
102 | Công lắp đặt hệ thống nước (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 10 | Công | Theo chương V, E-HSMT | ||
103 | Thay thế màn hình LCD hiện thị của máy đo độ cứng Indentec (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy đo độ cứng Indentec H4150SK) | 1 | Bộ | Theo chương V, E-HSMT | ||
104 | Thay thế bộ đầu kim máy đo độ cứng (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy đo độ cứng Indentec H4150SK) | 1 | Bộ | Theo chương V, E-HSMT | ||
105 | Thay thế bộ bạc trục máy (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy đo độ cứng Indentec H4150SK) | 1 | Bộ | Theo chương V, E-HSMT | ||
106 | Căn chỉnh đầu đo và chấu kẹp (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy đo độ cứng Indentec H4150SK) | 10 | Công | Theo chương V, E-HSMT | ||
107 | Bảo dưỡng toàn bộ máy (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy đo độ cứng Indentec H4150SK) | 30 | Công | Theo chương V, E-HSMT | ||
108 | Bộ mẫu chuẩn đo độ cứng (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy đo độ cứng Indentec H4150SK) | 4 | Bộ | Theo chương V, E-HSMT | ||
109 | Máy đo nhiệt độ hồng ngoại (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 2 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
110 | Máy đo cường độ ánh sáng (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 1 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
111 | Thước kẹp điện tử 300mm (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 2 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
112 | Thước kẹp điện tử 200mm (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 2 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
113 | Thước kẹp điện tử 100mm (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 2 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
114 | Pan me đo ngoài điện tử 0-25mm (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 1 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
115 | Pan me đo ngoài điện tử 25-50mm (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 1 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
116 | Pan me đo ngoài điện tử 50-75mm (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 1 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
117 | Pan me đo ngoài điện tử 75-100mm (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 1 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
118 | Thước đo lỗ 35-60mm (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 1 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
119 | Thước đo lỗ 50-150mm (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 1 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
120 | Bộ tạo mấp mô phục vụ đo dao động xe ô tô (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 2 | Bộ | Theo chương V, E-HSMT | ||
121 | Ten sơ đo biến dạng (bộ 10 cái) (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 15 | Bộ | Theo chương V, E-HSMT | ||
122 | Bộ ổn áp 2KVA (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 1 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
123 | Bộ giá để thiết bị 5 tầng (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 2 | Bộ | Theo chương V, E-HSMT | ||
124 | Giá đỡ camera quan sát trận địa (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 8 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 10 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Công tắc hành trình (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 2 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
2 | Cáp điện ba pha (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 60 | m | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
3 | Công tắc đảo chiều (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
4 | Ổ cắm công nghiệp (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
5 | Công tắc bật-tắt (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
6 | Đồng hồ đo dòng (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
7 | Đồng hồ vôn (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
8 | Aptômát LS (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
9 | Băng dính cách điện PVC (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 10 | Cuộn | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
10 | Đầu khuyết đồng các loại (M3, M5, M8, M10) (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 50 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
11 | Bảo dưỡng động cơ điện JB/T40391-2002 (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 15 | Công | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
12 | Cuốn lại stato động cơ điện JB/T40391-2002 (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Bộ | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
13 | Thay thế thanh ray bàn xe dao (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 2 | Thanh | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
14 | Thay mặt bàn xe dao (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Lần | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
15 | Thay trụ nâng bàn xe dao (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 2 | Trụ | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
16 | Vòng bi côn trục máy (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 4 | Chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
17 | Thay bộ phớt xy lanh trục nâng, và phớt toàn bộ máy (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Bộ | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
18 | Đường ống thủy lực 3/8" (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 7 | mét | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
19 | Cút thủy lực thẳng 3/8" (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 5 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
20 | Cút thủy lực góc 3/8" (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 5 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
21 | Cút thủy lực thẳng 1'' (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 5 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
22 | Cút thủy lực góc 1'' (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 5 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
23 | Van phân phối thủy lực (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
24 | Van an toàn (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
25 | Đồng hồ áp suất dầu (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
26 | Sửa và gia cố đế máy (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Lần | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
27 | Thay thế Eteket (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
28 | Sơn chống rỉ (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 2 | kg | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
29 | Sơn màu (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | kg | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
30 | Ma tít (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 4 | kg | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
31 | Mua phôi sắt tròn (20kg/phôi) (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 30 | Phôi | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
32 | Công bả, sơn (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 20 | Công | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
33 | Công bảo dưỡng toàn bộ (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 40 | Công | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
34 | Công lắp đặt, hiệu chỉnh hệ thống điện (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 30 | Công | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
35 | Cáp điện ba pha (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 80 | m | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
36 | Công tắc đảo chiều (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
37 | Công tắc hành trình (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 3 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
38 | Ổ cắm công nghiệp (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
39 | Công tắc bật-tắt (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
40 | Đồng hồ đo dòng (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
41 | Đồng hồ vôn (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
42 | Aptômát LS (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
43 | Băng dính cách điện PVC (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 10 | Cuộn | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
44 | Bảo dưỡng động cơ điện ZBK23007 (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 15 | Công | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
45 | Cuốn lại roto động cơ điện ZBK23007 (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Bộ | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
46 | Đầu khuyết đồng các loại (M3, M5, M8, M10) (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 50 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
47 | Đồng hồ áp suất dầu (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
48 | Đường ống thủy lực 3/8" (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 5 | mét | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
49 | Cút thủy lực thẳng 3/8" (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 5 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
50 | Cút thủy lực góc 3/8" (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 5 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
51 | Đường ống dầu 1'' (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 2 | mét | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
52 | Cút thủy lực thẳng 1'' (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 5 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
53 | Cút thủy lực góc 1'' (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 5 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
54 | Van phân phối (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
55 | Van an toàn (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
56 | Lọc dầu đường hút (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
57 | Cửa sổ thùng dầu (bôi trơn) (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
58 | Nắp thùng dầu (bôi trơn) (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
59 | Chế tạo thùng nhiên liệu(Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
60 | Thay xy lanh ép 2 bên (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 2 | Cái | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
61 | Thay cơ cấu dẫn hướng xy lanh (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Bộ | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
62 | Thay bộ chày ép (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Bộ | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
63 | Thay bộ cối ép (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Bộ | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
64 | Bộ vật tư phụ (đai ốc, bu lông, đệm vênh, đệm các loại...) (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Bộ | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
65 | Bảo dưỡng, vệ sinh thùng dầu (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 3 | Công | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
66 | Bảo dưỡng bơm dầu (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 7 | Công | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
67 | Bảo dưỡng, thay phớt Xilanh ép (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 7 | Công | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
68 | Sơn chống rỉ (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 2 | kg | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
69 | Sơn màu (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | kg | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
70 | Ma tít (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 4 | kg | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
71 | Mua sắt tấm (25kg/tấm) (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 25 | Tấm | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
72 | Công bả, sơn (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 20 | Công | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
73 | Công lắp đặt, căn chỉnh hệ thống thủy lực (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 25 | Công | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
74 | Công bảo dưỡng chung toàn máy (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 30 | Công | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
75 | Công lắp đặt, hiệu chỉnh hệ thống điện (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 25 | Công | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
76 | Cảm biến tốc độ (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 1 | Chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
77 | Cảm biến lưu lượng (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 1 | Chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
78 | Cảm biến suất (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 1 | Chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
79 | Cảm biến nhiệt độ (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 1 | Chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
80 | Encoder tuyệt đối (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 1 | Chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
81 | Đồng hồ đo tốc độ (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 1 | Chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
82 | Đồng hồ đo lưu lượng (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 1 | Chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
83 | Đồng hồ đo nhiệt độ (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 1 | Chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
84 | Đồng hồ đo lực (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 1 | Chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
85 | Bộ nguồn (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 1 | Bộ | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
86 | Bộ nguồn ngoài khởi động động cơ và nạp ắc quy 1000 A (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 4 | Bộ | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
87 | Dây tín hiệu cảm biến (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 100 | m | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
88 | Dây cáp điện nguồn (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 50 | m | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
89 | Khởi động từ (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 2 | Chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
90 | Quát hút gió công nghiệp (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 1 | Chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
91 | Cút góc 90 độ (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 10 | Chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
92 | Cút góc 120 độ (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 10 | Chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
93 | Đường ống thoát khí xả (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 20 | Cây | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
94 | Bồn chứa nước (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 1 | chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
95 | Giá đỡ bồn nước (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 1 | Bộ | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
96 | Ống thép cấp nước (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 100 | m | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
97 | Máy bơm nước (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 1 | chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
98 | Phao nước (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 1 | chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
99 | Van nước điện từ (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 2 | chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
100 | Công lắp đặt, hiệu chinh hệ thống điện, điều khiển (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 30 | Công | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
101 | Công bảo dưỡng động cơ (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 15 | Công | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
102 | Công lắp đặt hệ thống nước (Bảo dưỡng, sửa chữa Băng thử công suất động cơ D4) | 10 | Công | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
103 | Thay thế màn hình LCD hiện thị của máy đo độ cứng Indentec (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy đo độ cứng Indentec H4150SK) | 1 | Bộ | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
104 | Thay thế bộ đầu kim máy đo độ cứng (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy đo độ cứng Indentec H4150SK) | 1 | Bộ | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
105 | Thay thế bộ bạc trục máy (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy đo độ cứng Indentec H4150SK) | 1 | Bộ | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
106 | Căn chỉnh đầu đo và chấu kẹp (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy đo độ cứng Indentec H4150SK) | 10 | Công | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
107 | Bảo dưỡng toàn bộ máy (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy đo độ cứng Indentec H4150SK) | 30 | Công | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
108 | Bộ mẫu chuẩn đo độ cứng (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy đo độ cứng Indentec H4150SK) | 4 | Bộ | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
109 | Máy đo nhiệt độ hồng ngoại (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 2 | Chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
110 | Máy đo cường độ ánh sáng (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 1 | Chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
111 | Thước kẹp điện tử 300mm (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 2 | Chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
112 | Thước kẹp điện tử 200mm (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 2 | Chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
113 | Thước kẹp điện tử 100mm (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 2 | Chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
114 | Pan me đo ngoài điện tử 0-25mm (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 1 | Chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
115 | Pan me đo ngoài điện tử 25-50mm (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 1 | Chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
116 | Pan me đo ngoài điện tử 50-75mm (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 1 | Chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
117 | Pan me đo ngoài điện tử 75-100mm (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 1 | Chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
118 | Thước đo lỗ 35-60mm (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 1 | Chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
119 | Thước đo lỗ 50-150mm (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 1 | Chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
120 | Bộ tạo mấp mô phục vụ đo dao động xe ô tô (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 2 | Bộ | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
121 | Ten sơ đo biến dạng (bộ 10 cái) (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 15 | Bộ | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
122 | Bộ ổn áp 2KVA (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 1 | Chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
123 | Bộ giá để thiết bị 5 tầng (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 2 | Bộ | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
124 | Giá đỡ camera quan sát trận địa (Cung cấp các thiết bị đo lường) | 8 | Chiếc | Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự - Số 42 đường Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội – Điện thoại: 069556391 | 10 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Quản lý kỹ thuật | 1 | - Kỹ sư/ cử nhân trình độ cao đẳng trở lên chuyên ngành điện tử viễn thông, công nghệ thông tin.- Có xác nhận của chủ đầu tư đã tham gia 02 dự án tương tự hoặc tài liệu khác tương đương.(Nhà thầu đính kèm E-HSDT bằng cấp, chứng chỉ. Trong trường hợp cần thiết, Bên mời thầu sẽ yêu cầu nhà thầu mang bản gốc của các giấy tờ nêu trên đến địa điểm của Bên mời thầu để xác minh, đối chiếu). | 5 | 3 |
2 | Giám sát kỹ thuật | 1 | - Kỹ sư trình độ đại học trở lên chuyên ngành điện tử viễn thông, công nghệ thông tin.- Có xác nhận của chủ đầu tư đã tham gia 02 dự án tương tự hoặc tài liệu khác tương đương.(Nhà thầu đính kèm E-HSDT bằng cấp, chứng chỉ. Trong trường hợp cần thiết, Bên mời thầu sẽ yêu cầu nhà thầu mang bản gốc của các giấy tờ nêu trên đến địa điểm của Bên mời thầu để xác minh, đối chiếu). | 5 | 3 |
3 | Nhân viên triển khai | 2 | - Kỹ sư trình độ đại học trở lên chuyên ngành điện tử viễn thông, công nghệ thông tin- Có xác nhận của chủ đầu tư đã tham gia 02 dự án tương tự hoặc tài liệu khác tương đương.(Nhà thầu đính kèm E-HSDT bằng cấp, chứng chỉ. Trong trường hợp cần thiết, Bên mời thầu sẽ yêu cầu nhà thầu mang bản gốc của các giấy tờ nêu trên đến địa điểm của Bên mời thầu để xác minh, đối chiếu). | 3 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công tắc hành trình (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 2 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
2 | Cáp điện ba pha (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 60 | m | Theo chương V, E-HSMT | ||
3 | Công tắc đảo chiều (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
4 | Ổ cắm công nghiệp (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
5 | Công tắc bật-tắt (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
6 | Đồng hồ đo dòng (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
7 | Đồng hồ vôn (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
8 | Aptômát LS (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
9 | Băng dính cách điện PVC (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 10 | Cuộn | Theo chương V, E-HSMT | ||
10 | Đầu khuyết đồng các loại (M3, M5, M8, M10) (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 50 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
11 | Bảo dưỡng động cơ điện JB/T40391-2002 (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 15 | Công | Theo chương V, E-HSMT | ||
12 | Cuốn lại stato động cơ điện JB/T40391-2002 (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Bộ | Theo chương V, E-HSMT | ||
13 | Thay thế thanh ray bàn xe dao (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 2 | Thanh | Theo chương V, E-HSMT | ||
14 | Thay mặt bàn xe dao (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Lần | Theo chương V, E-HSMT | ||
15 | Thay trụ nâng bàn xe dao (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 2 | Trụ | Theo chương V, E-HSMT | ||
16 | Vòng bi côn trục máy (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 4 | Chiếc | Theo chương V, E-HSMT | ||
17 | Thay bộ phớt xy lanh trục nâng, và phớt toàn bộ máy (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Bộ | Theo chương V, E-HSMT | ||
18 | Đường ống thủy lực 3/8" (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 7 | mét | Theo chương V, E-HSMT | ||
19 | Cút thủy lực thẳng 3/8" (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 5 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
20 | Cút thủy lực góc 3/8" (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 5 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
21 | Cút thủy lực thẳng 1'' (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 5 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
22 | Cút thủy lực góc 1'' (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 5 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
23 | Van phân phối thủy lực (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
24 | Van an toàn (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
25 | Đồng hồ áp suất dầu (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
26 | Sửa và gia cố đế máy (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Lần | Theo chương V, E-HSMT | ||
27 | Thay thế Eteket (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
28 | Sơn chống rỉ (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 2 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
29 | Sơn màu (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 1 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
30 | Ma tít (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 4 | kg | Theo chương V, E-HSMT | ||
31 | Mua phôi sắt tròn (20kg/phôi) (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 30 | Phôi | Theo chương V, E-HSMT | ||
32 | Công bả, sơn (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 20 | Công | Theo chương V, E-HSMT | ||
33 | Công bảo dưỡng toàn bộ (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 40 | Công | Theo chương V, E-HSMT | ||
34 | Công lắp đặt, hiệu chỉnh hệ thống điện (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy phay BYJC) | 30 | Công | Theo chương V, E-HSMT | ||
35 | Cáp điện ba pha (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 80 | m | Theo chương V, E-HSMT | ||
36 | Công tắc đảo chiều (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
37 | Công tắc hành trình (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 3 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
38 | Ổ cắm công nghiệp (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
39 | Công tắc bật-tắt (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
40 | Đồng hồ đo dòng (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
41 | Đồng hồ vôn (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
42 | Aptômát LS (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
43 | Băng dính cách điện PVC (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 10 | Cuộn | Theo chương V, E-HSMT | ||
44 | Bảo dưỡng động cơ điện ZBK23007 (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 15 | Công | Theo chương V, E-HSMT | ||
45 | Cuốn lại roto động cơ điện ZBK23007 (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Bộ | Theo chương V, E-HSMT | ||
46 | Đầu khuyết đồng các loại (M3, M5, M8, M10) (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 50 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
47 | Đồng hồ áp suất dầu (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 1 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
48 | Đường ống thủy lực 3/8" (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 5 | mét | Theo chương V, E-HSMT | ||
49 | Cút thủy lực thẳng 3/8" (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 5 | Cái | Theo chương V, E-HSMT | ||
50 | Cút thủy lực góc 3/8" (Bảo dưỡng, sửa chữa Máy chấn tôn cỡ nhỏ WC67Y) | 5 | Cái | Theo chương V, E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự như sau:
- Có quan hệ với 98 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,32 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 84,58%, Xây lắp 11,45%, Tư vấn 0,88%, Phi tư vấn 3,08%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 210.491.120.024 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 207.447.850.357 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,45%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Phẩm cách là một vị thần bảo vệ của con người. "
Heraclitus (Hy Lạp)
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.