Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Cổ phần Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao |
E-CDNT 1.2 |
Sửa chữa, cung cấp lắp đặt, thay thế hệ thống nguồn điện một chiều - Trạm điện 110kV - Xí nghiệp Điện Sửa chữa, cung cấp lắp đặt, thay thế hệ thống nguồn điện một chiều - Trạm điện 110kV - Xí nghiệp Điện 3 Tháng |
E-CDNT 3 | Vốn chủ đầu tư |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc của nhà cung cấp (đại lý) được ủy quyền của nhà sản xuất ăc qui phòng cháy nổ cho gói thầu này. Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng thi công/ lắp đặt công nghiệp điện hạng II trở lên (còn hiệu lực) |
E-CDNT 10.2(c) | Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc của nhà cung cấp (đại lý) được ủy quyền của nhà sản xuất ăc qui phòng cháy nổ cho gói thầu này. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Giá hàng hóa bao gồm vận chuyển, lắp đặt, kết nối thiết bị hiện có của bên mua, các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | 10 năm |
E-CDNT 15.2 | - Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng thi công/ lắp đặt công nghiệp điện hạng II trở lên (còn hiệu lực). Trường hợp nhà thầu không đính kèm chứng chỉ này trong E-HSDT thì phải cam kết có Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng (nêu trên) và khi thương thảo hợp đồng nhà thầu phải xuất trình cho bên mời thầu. - Nhà thầu tham dự thầu phải cung cấp giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương để gắn với trách nhiệm của nhà sản xuất trong việc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng như bảo hành, bảo trì, sửa chữa, cung cấp phụ tùng, vật tư thay thế…Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu không đính kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 15.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Bên mời thầu/ Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
Địa chỉ: Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ
Điện thoại: 02103.825.139; Fax: 02103.825.126 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Hội đồng quản trị, Công ty cổ phần Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao; Địa chỉ: Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ; Điện thoại: 02103.825.139; Fax: 02103.825.126 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Xây dựng cơ bản, Công ty cổ phần Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao; Địa chỉ: Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ; Điện thoại: 02103.825.139; Fax: 02103.825.126 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ban kiểm soát - Công ty cổ phần Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao; Địa chỉ: Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ; Điện thoại: 02103.825.139; Fax: 02103.825.126 |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Cung cấp, lắp đặt nguồn điện 1 chiều (tổ hợp ắc quy) | 2 | Tổ hợp | Tổ hợp ắc quy bản cực ống hoặc phẳng phòng cháy nổ 220V-200Ah (1 tổ hợp gồm 110 bình đơn 2V-200Ah đấu nối tiếp) | ||
2 | Cung cấp lắp đặt giá đỡ bình ắc quy | 18 | cái | Giá đỡ làm bằng vật liệu thép không gỉ SU304 quy cách DxRxC= 580x560x320 (có bản vẽ kèm theo) | ||
3 | Cung cấp, lắp đặt tủ nạp | 2 | cái | Tủ nạp tự động 3 pha 380V/220VDC-50A, có bộ nghịch lưu 220VDC-220VAC-50Ah | ||
4 | Cung cấp quạt thông gió phòng cháy nổ | 1 | cái | Công suất 0,55Kw; điện áp 380V; lưu lượng gió 5.300m /h; đường kính 480 | ||
5 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Đèn phòng cháy nổ | 2 | bộ | BPY2x40W | ||
6 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Dây điện Cu/PVC 2x2,5 | 60 | m | Dây điện Cu/PVC 2x2,5 | ||
7 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Cáp điện Cu/PVC ( 3x6+1x4) | 60 | m | Cáp điện Cu/PVC ( 3x6+1x4) | ||
8 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Cáp điện Cu/PVC (3x10+1x6) | 100 | m | Cáp điện Cu/PVC (3x10+1x6) | ||
9 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Tủ điện hợp bộ 300x400x200/Aptomat 2 pha 20A | 1 | cái | Aptomat 2 pha 20A | Tủ điện hợp bộ 300x400x200: 01 tủ | |
10 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Tủ điện hợp bộ 300x400x200/Aptomat 1 pha 10A | 4 | cái | Aptomat 1 pha 10A | ||
11 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Tủ điện hợp bộ 600x800x250/Aptomat 3 pha 75A | 2 | cái | Aptomat 3 pha 75A | Tủ điện hợp bộ 600x800x250: 02 tủ | |
12 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Tủ điện hợp bộ 600x800x250/Aptomat 3 pha 50A | 2 | cái | Aptomat 3 pha 50A | ||
13 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Tủ điện hợp bộ 600x800x250/Aptomat 3 pha 30A | 1 | cái | Aptomat 3 pha 30A | ||
14 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Tủ điện hợp bộ 600x800x250/Aptomat 2 pha 20A | 1 | cái | Aptomat 2 pha 20A | ||
15 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Tủ điện hợp bộ 600x800x250/Aptomat 2 pha 10A | 4 | cái | Aptomat 2 pha 10A | ||
16 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Tủ điện hợp bộ 350x550x250/Aptomat 3 pha 50A | 2 | cái | Aptomat 3 pha 50A | Tủ điện hợp bộ 350x550x250: 01 tủ | |
17 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Máng nhựa luồn dây 39x18 | 40 | m | Máng nhựa luồn dây 39x18 | ||
18 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Máng nhựa luồn dây 40x60 | 30 | m | Máng nhựa luồn dây 40x60 | ||
19 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Vít bọ M4-6 | 50 | bộ | Vít bọ M4-6 | ||
20 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Băng dính hạ áp | 50 | cuộn | Băng dính hạ áp | ||
21 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Đầu cốt đồng mạ S50x80 | 40 | cái | Đầu cốt đồng mạ S50x80 | ||
22 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Đầu cốt đồng mạ S 6-10x60 | 40 | cái | Đầu cốt đồng mạ S 6-10x60 |
CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:
STT | Mô tả dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Ngày hoàn thành dịch vụ |
1 | Lắp đặt, hiệu chỉnh, chạy thử, hướng dẫn sử dụng hệ thống nguồn điện một chiều | 1 | gói | Xí nghiệp điện - Công ty CP Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao; Địa chỉ: Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ. | Trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký HĐ |
2 | Vận chuyển thiết bị đến địa điểm giao hàng | 1 | gói | Xí nghiệp điện - Công ty CP Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao; Địa chỉ: Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ. | Trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký HĐ |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 3 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Cung cấp, lắp đặt nguồn điện 1 chiều (tổ hợp ắc quy) | 2 | Tổ hợp | Xí nghiệp Điện - Công ty CP Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao - Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | Trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
2 | Cung cấp lắp đặt giá đỡ bình ắc quy | 18 | cái | Xí nghiệp Điện - Công ty CP Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao - Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | Trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
3 | Cung cấp, lắp đặt tủ nạp | 2 | cái | Xí nghiệp Điện - Công ty CP Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao - Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | Trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
4 | Cung cấp quạt thông gió phòng cháy nổ | 1 | cái | Xí nghiệp Điện - Công ty CP Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao - Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | Trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
5 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Đèn phòng cháy nổ | 2 | bộ | Xí nghiệp Điện - Công ty CP Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao - Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | Trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
6 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Dây điện Cu/PVC 2x2,5 | 60 | m | Xí nghiệp Điện - Công ty CP Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao - Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | Trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
7 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Cáp điện Cu/PVC ( 3x6+1x4) | 60 | m | Xí nghiệp Điện - Công ty CP Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao - Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | Trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
8 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Cáp điện Cu/PVC (3x10+1x6) | 100 | m | Xí nghiệp Điện - Công ty CP Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao - Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | Trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
9 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Tủ điện hợp bộ 300x400x200/Aptomat 2 pha 20A | 1 | cái | Xí nghiệp Điện - Công ty CP Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao - Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | Trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
10 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Tủ điện hợp bộ 300x400x200/Aptomat 1 pha 10A | 4 | cái | Xí nghiệp Điện - Công ty CP Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao - Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | Trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
11 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Tủ điện hợp bộ 600x800x250/Aptomat 3 pha 75A | 2 | cái | Xí nghiệp Điện - Công ty CP Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao - Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | Trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
12 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Tủ điện hợp bộ 600x800x250/Aptomat 3 pha 50A | 2 | cái | Xí nghiệp Điện - Công ty CP Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao - Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | Trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
13 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Tủ điện hợp bộ 600x800x250/Aptomat 3 pha 30A | 1 | cái | Xí nghiệp Điện - Công ty CP Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao - Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | Trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
14 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Tủ điện hợp bộ 600x800x250/Aptomat 2 pha 20A | 1 | cái | Xí nghiệp Điện - Công ty CP Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao - Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | Trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
15 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Tủ điện hợp bộ 600x800x250/Aptomat 2 pha 10A | 4 | cái | Xí nghiệp Điện - Công ty CP Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao - Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | Trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
16 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Tủ điện hợp bộ 350x550x250/Aptomat 3 pha 50A | 2 | cái | Xí nghiệp Điện - Công ty CP Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao - Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | Trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
17 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Máng nhựa luồn dây 39x18 | 40 | m | Xí nghiệp Điện - Công ty CP Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao - Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | Trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
18 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Máng nhựa luồn dây 40x60 | 30 | m | Xí nghiệp Điện - Công ty CP Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao - Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | Trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
19 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Vít bọ M4-6 | 50 | bộ | Xí nghiệp Điện - Công ty CP Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao - Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | Trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
20 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Băng dính hạ áp | 50 | cuộn | Xí nghiệp Điện - Công ty CP Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao - Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | Trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
21 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Đầu cốt đồng mạ S50x80 | 40 | cái | Xí nghiệp Điện - Công ty CP Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao - Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | Trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
22 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Đầu cốt đồng mạ S 6-10x60 | 40 | cái | Xí nghiệp Điện - Công ty CP Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao - Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | Trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Quản lý chung | 1 | Tốt nghiệp đại học ngành kỹ thuật | 5 | 5 |
2 | Phụ trách hướng dẫn, theo dõi thi công lắp đặt thiết bị của nhà thầu tại công trường, hướng dẫn lắp đặt, chạy thử thiết bị, bảo trì, sửa chữa | 1 | Tốt nghiệp đại học chuyên ngành Điện | 5 | 5 |
3 | Phụ trách mua sắm thiết bị, thanh toán, quyết toán. | 1 | Tốt nghiệp đại học ngành kinh tế hoặc Tài chính Kế toán | 5 | 5 |
4 | Công nhân kỹ thuật có chuyên môn các ngành cơ khí /Điện/ Tự động hóaTrong đó: Điện 02 người, Cơ khí: 03 người, | 5 | Tốt nghiệp Trung cấp nghề hoặc Công nhân kỹ thuật các ngành: Điện, Cơ khí, | 3 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cung cấp, lắp đặt nguồn điện 1 chiều (tổ hợp ắc quy) | 2 | Tổ hợp | Tổ hợp ắc quy bản cực ống hoặc phẳng phòng cháy nổ 220V-200Ah (1 tổ hợp gồm 110 bình đơn 2V-200Ah đấu nối tiếp) | ||
2 | Cung cấp lắp đặt giá đỡ bình ắc quy | 18 | cái | Giá đỡ làm bằng vật liệu thép không gỉ SU304 quy cách DxRxC= 580x560x320 (có bản vẽ kèm theo) | ||
3 | Cung cấp, lắp đặt tủ nạp | 2 | cái | Tủ nạp tự động 3 pha 380V/220VDC-50A, có bộ nghịch lưu 220VDC-220VAC-50Ah | ||
4 | Cung cấp quạt thông gió phòng cháy nổ | 1 | cái | Công suất 0,55Kw; điện áp 380V; lưu lượng gió 5.300m /h; đường kính 480 | ||
5 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Đèn phòng cháy nổ | 2 | bộ | BPY2x40W | ||
6 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Dây điện Cu/PVC 2x2,5 | 60 | m | Dây điện Cu/PVC 2x2,5 | ||
7 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Cáp điện Cu/PVC ( 3x6+1x4) | 60 | m | Cáp điện Cu/PVC ( 3x6+1x4) | ||
8 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Cáp điện Cu/PVC (3x10+1x6) | 100 | m | Cáp điện Cu/PVC (3x10+1x6) | ||
9 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Tủ điện hợp bộ 300x400x200/Aptomat 2 pha 20A | 1 | cái | Aptomat 2 pha 20A | ||
10 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Tủ điện hợp bộ 300x400x200/Aptomat 1 pha 10A | 4 | cái | Aptomat 1 pha 10A | ||
11 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Tủ điện hợp bộ 600x800x250/Aptomat 3 pha 75A | 2 | cái | Aptomat 3 pha 75A | ||
12 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Tủ điện hợp bộ 600x800x250/Aptomat 3 pha 50A | 2 | cái | Aptomat 3 pha 50A | ||
13 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Tủ điện hợp bộ 600x800x250/Aptomat 3 pha 30A | 1 | cái | Aptomat 3 pha 30A | ||
14 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Tủ điện hợp bộ 600x800x250/Aptomat 2 pha 20A | 1 | cái | Aptomat 2 pha 20A | ||
15 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Tủ điện hợp bộ 600x800x250/Aptomat 2 pha 10A | 4 | cái | Aptomat 2 pha 10A | ||
16 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Tủ điện hợp bộ 350x550x250/Aptomat 3 pha 50A | 2 | cái | Aptomat 3 pha 50A | ||
17 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Máng nhựa luồn dây 39x18 | 40 | m | Máng nhựa luồn dây 39x18 | ||
18 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Máng nhựa luồn dây 40x60 | 30 | m | Máng nhựa luồn dây 40x60 | ||
19 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Vít bọ M4-6 | 50 | bộ | Vít bọ M4-6 | ||
20 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Băng dính hạ áp | 50 | cuộn | Băng dính hạ áp | ||
21 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Đầu cốt đồng mạ S50x80 | 40 | cái | Đầu cốt đồng mạ S50x80 | ||
22 | Vật tư thiết bị nguồn một chiều/Đầu cốt đồng mạ S 6-10x60 | 40 | cái | Đầu cốt đồng mạ S 6-10x60 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Cổ phần Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao như sau:
- Có quan hệ với 60 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,84 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 45,45%, Xây lắp 49,09%, Tư vấn 1,82%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 3,64%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 224.524.566.475 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 213.381.046.798 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,96%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi không biết thế giới nhìn tôi như thế nào, nhưng đối với tôi, dường như tôi chỉ là một đứa bé chơi đùa trên bờ biển, đôi lúc trong vui vầy tìm thấy một hòn sỏi trơn nhẵn hay một vỏ ốc đẹp đẽ hơn bình thường, trong khi đại dương sự thật còn chưa được khám phá trải bao la phía trước. "
Isaac Newton
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Cổ phần Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Cổ phần Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.