Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các dịch vụ yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ khối lượng mời
thầu và các mô tả dịch vụ với các diễn giải chi tiết (nếu thấy cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 15Ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Đơn vị | Khối lượng mời thầu |
1 | Rửa nước ngọt, vệ sinh mài chà toàn bộ phần vỏ dưới mớn nước | Phần nhân công phần vỏ dưới mớn nước | m2 | 36 |
2 | Sơn 02 lớp chống rỉ | Phần nhân công phần vỏ dưới mớn nước | m2 | 72 |
3 | Sơn chống rỉ lớp thứ 1 International paint Intershield300 ENA300/ENA303 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ dưới mớn nước | lít | 8 |
4 | Sơn chống rỉ lớp thứ 2 International paint Intershield300 ENA301/ENA303 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ dưới mớn nước | lít | 8 |
5 | Sơn 01 lớp lót | Phần nhân công phần vỏ dưới mớn nước | m2 | 36 |
6 | Sơn lót International paint Intergard 269 EGA088/EGA089 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ dưới mớn nước | lít | 5,5 |
7 | Sơn 01 lớp trung gian | Phần nhân công phần vỏ dưới mớn nước | m2 | 36 |
8 | Sơn trung gian International paint Intergard 263 FAJ034/FAA262 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ dưới mớn nước | lít | 6,8 |
9 | Sơn 02 lớp chống hà | Phần nhân công phần vỏ dưới mớn nước | m2 | 72 |
10 | Sơn chống hà lớp 1 International paint Interswilf 6600/BMA664 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ dưới mớn nước | lít | 3,43 |
11 | Sơn chống hà lớp 2 International paint Interswilf 6600/BMA668 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ dưới mớn nước | lít | 3,43 |
12 | Thay kẽm chống ăn mòn vỏ và đuôi hộp số | Phần nhân công phần vỏ dưới mớn nước | cục | 4 |
13 | Kẽm chống ăn mòn đuôi hộp số Anode 6U3-45251-00; 6U0-45251-00 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ dưới mớn nước | cục | 2 |
14 | Kẽm chống ăn mòn vỏ | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ dưới mớn nước | cục | 2 |
15 | Rửa nước ngọt, vệ sinh toàn bộ phần vỏ trên mớn nước | Phần nhân công phần vỏ trên mớn nước | m2 | 40 |
16 | Sơn 02 lớp chống rỉ 50% diện tích | Phần nhân công phần vỏ trên mớn nước | m2 | 40 |
17 | Sơn chống rỉ lớp thứ 1 International paint Intershield300 ENA300/ENA303 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | lít | 3,25 |
18 | Sơn chống rỉ lớp thứ 2International paint Intershield300 ENA301/ENA303 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | lít | 3,25 |
19 | Sơn 01 lớp lót | Phần nhân công phần vỏ trên mớn nước | m2 | 40 |
20 | Sơn lót International paint Intergard 269 EGA088/EGA089 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | lít | 3,3 |
21 | Sơn 01 lớp trung gian | Phần nhân công phần vỏ trên mớn nước | m2 | 22 |
22 | Sơn trung gian International paint Intergard 263 FAJ034/FAA262 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | lít | 4,1 |
23 | Sơn 02 lớp màu cam | Phần nhân công phần vỏ trên mớn nước | m2 | 14 |
24 | Sơn cam lớp thứ 1International paint PHD259/PHA046 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | lít | 1,5 |
25 | Sơn cam lớp thứ 2International paint PHD259/PHA046 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | lít | 1,5 |
26 | Sơn 02 lớp màu ghi | Phần nhân công phần vỏ trên mớn nước | m2 | 16 |
27 | Sơn ghi lớp 1 International paint PHL764/PHA046 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | lít | 2 |
28 | Sơn ghi lớp 2 International paint PHL764/PHA046 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | lít | 2 |
29 | Sơn 01 lớp màu trắng | Phần nhân công phần vỏ trên mớn nước | m2 | 10 |
30 | Sơn trắng International paint PHB000/PHA046 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | lít | 4,2 |
31 | Dung môi pha sơn International paint GTA733 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | lít | 5 |
32 | Dung môi pha sơn International paint GTA220 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | lít | 10 |
33 | Dung môi pha sơn International paint GTA007 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | lít | 5 |
34 | Kiểm tra, bảo dưỡng bộ loa công suất lớn | Phần nhân công phần vỏ trên mớn nước | Bộ | 1 |
35 | Kiểm tra, kiểm định các bình CO2 xách tay, bình AB | Phần nhân công phần vỏ trên mớn nước | bình | 2 |
36 | Kẻ tên phương tiện, vòng tròn đăng kiểm, cột nước | Phần nhân công phần vỏ trên mớn nước | lần | 1 |
37 | Giẻ lau | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ | kg | 5 |
38 | Keo Silicon đỏ | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ | chai | 3 |
39 | Giấy nhám | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ | tờ | 20 |
40 | Rulo lăn sơn các loại | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ | cái | 10 |
41 | Chổi sơn các loại | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ | cái | 10 |
42 | Đá mài nhám | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ | viên | 15 |
43 | Keo trám vỏ cano (A+B) | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ | bình | 1 |
44 | Tháo lắp, bảo dưỡng và cân chỉnh bơm cao áp | Phần nhân công phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | bơm | 1 |
45 | Tháo lắp, bảo dưỡng và cân chỉnh vòi phun | Phần nhân công phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | cái | 6 |
46 | Kiểm tra, bảo dưỡng bơm nước ngọt | Phần nhân công phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | cái | 1 |
47 | Kiểm tra, bảo dưỡng bơm nước biển và thay cánh bơm | Phần nhân công phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | lần | 1 |
48 | Cánh bơm nước biển 6TA-12457-00 | Phần vật tư, vật liệu phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | cái | 1 |
49 | Vệ sinh hệ thông biển và hệ thống làm mát | Phần nhân công phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | hệ | 1 |
50 | Vệ sinh các sinh hàn và thay kẽm chống ăn mòn | Phần nhân công phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | cái | 2 |
51 | Kẽm sinh hàn nước làm mát N51-11325-00 | Phần vật tư, vật liệu phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | cục | 4 |
52 | Roăng sinh hàn các loại | Phần vật tư, vật liệu phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | sợi | 10 |
53 | Bảo dưỡng tua bin tăng áp | Phần nhân công phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | cái | 1 |
54 | Vệ sinh, bảo dưỡng van thông biển vào làm mát máy chính | Phần nhân công phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | cái | 1 |
55 | Thay mới lọc thô, lọc tinh, lọc dầu nhờn | Phần nhân công phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | lần | 1 |
56 | Lọc tinh 6TA-24563-00 | Phần vật tư, vật liệu phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | bộ | 1 |
57 | Lọc dầu nhờn YU9-09153-00-02 | Phần vật tư, vật liệu phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | bộ | 1 |
58 | Thay dầu nhờn động cơ, dầu hộp số,dầu thủy lực và dung dịch nước làm mát | Phần nhân công phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | lần | 1 |
59 | Nhớt máy 15W-40 | Phần vật tư, vật liệu phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | lít | 12 |
60 | Nhớt thủy lực AW68 | Phần vật tư, vật liệu phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | lít | 4 |
61 | Nước làm mát | Phần vật tư, vật liệu phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | lít | 14 |
62 | Nhớt hộp số 80-W90 | Phần vật tư, vật liệu phần máy | lít | 5 |
63 | Kiểm tra toàn bộ hệ thống điện cano | Phần nhân công phần điện | hệ | 1 |
64 | Kiểm tra bảo dưỡng động cơ khởi động | Phần nhân công phần điện | cái | 1 |
65 | Kiểm tra, bảo dưỡng đinamo | Phần nhân công phần điện | cái | 1 |
66 | Kiểm tra bảo dưỡng ống bao trục các đăng | Phần nhân công phần hệ thống lái, hộp số | bộ | 2 |
67 | Thay mới vòng bi đỡ trục chân vịt, ổ bi chữ thập trục các đăng, ổ bi nhào trục các đăng, phớt trục chân vịt | Phần nhân công phần hệ thống lái, hộp số | bộ | 1 |
68 | Bi nhào trục các đăng 93399999-U0 | Phần vật tư, vật liệu phần hệ thống lái, hộp số | ổ | 1 |
69 | Phớt trục chân vịt 93102-30M29 | Phần vật tư, vật liệu phần hệ thống lái, hộp số | cái | 2 |
70 | Thay mới nồi côn, ổ bi chà, ổ bi xiên, siêu piston | Phần nhân công phần hệ thống lái, hộp số | bộ | 1 |
71 | Nồi côn 6U1-45501-10 | Phần vật tư, vật liệu phần hệ thống lái, hộp số | cái | 1 |
72 | Bị chà 93340-235U0 | Phần vật tư, vật liệu phần hệ thống lái, hộp số | ổ | 4 |
73 | Bi xiên 93332-000U8 | Phần vật tư, vật liệu phần hệ thống lái, hộp số | ổ | 2 |
74 | Siêu piston lớn 6U3-16393-00 | Phần vật tư, vật liệu phần hệ thống lái, hộp số | cái | 2 |
75 | Siêu piston nhỏ 6U1-16394-00 | Phần vật tư, vật liệu phần hệ thống lái, hộp số | cái | 2 |
76 | Bảo dưỡng thay phớt, o-ring kín nước và dầu giữa trục hộp số và trục chân vịt | Phần nhân công phần hệ thống lái, hộp số | bộ | 4 |
77 | Keo Apolo Silicon | Phần vật tư, vật liệu phần máy | bình | 2 |
78 | Bảo dưỡng máy ICOM VHF cố định IC402 | Phần nhân công phần hệ thống thông tin liên lạc và nghi khí hàng hải | cái | 1 |
79 | Kiểm tra, bảo dưỡng máy VHF cầm tay IC-M36 | Phần nhân công phần hệ thống thông tin liên lạc và nghi khí hàng hải | cái | 2 |
80 | Kiểm tra, bảo dưỡng Radar Icom MR 1200RII | Phần nhân công phần hệ thống thông tin liên lạc và nghi khí hàng hải | cái | 1 |
81 | Kiểm tra, bảo dưỡng AIS samyung Model SI-30A | Phần nhân công phần hệ thống thông tin liên lạc và nghi khí hàng hải | cái | 1 |
82 | Kiểm tra, bảo dưỡng GPS Konden 913 | Phần nhân công phần hệ thống thông tin liên lạc và nghi khí hàng hải | cái | 1 |
83 | Kéo lai dắt lên xuống triền đà | Phần dịch vụ triền đà | lần | 2 |
84 | Chi phí ngày nằm triền | Phần dịch vụ triền đà | ngày | 6 |
85 | Chi phí ngày lưu cầu | Phần dịch vụ triền đà | ngày | 2 |
86 | Chi phí nghiệm thu, thử ca nô | Phần nghiệm thu, chạy thử | lần | 1 |
87 | Dầu diezel phục vụ kiểm tra sửa chữa, thử tại bến, thử đường dài (tạm tính) | Phần nghiệm thu, chạy thử | lít | 150 |
88 | Chi phí đăng kiểm (tạm tính) | Dịch vụ đăng kiểm | cano | 1 |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các dịch vụ yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ khối lượng mời
thầu và các mô tả dịch vụ với các diễn giải chi tiết (nếu thấy cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 15Ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Đơn vị | Khối lượng mời thầu |
1 | Rửa nước ngọt, vệ sinh mài chà toàn bộ phần vỏ dưới mớn nước | Phần nhân công phần vỏ dưới mớn nước | m2 | 36 |
2 | Sơn 02 lớp chống rỉ | Phần nhân công phần vỏ dưới mớn nước | m2 | 72 |
3 | Sơn chống rỉ lớp thứ 1 International paint Intershield300 ENA300/ENA303 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ dưới mớn nước | lít | 8 |
4 | Sơn chống rỉ lớp thứ 2 International paint Intershield300 ENA301/ENA303 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ dưới mớn nước | lít | 8 |
5 | Sơn 01 lớp lót | Phần nhân công phần vỏ dưới mớn nước | m2 | 36 |
6 | Sơn lót International paint Intergard 269 EGA088/EGA089 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ dưới mớn nước | lít | 5,5 |
7 | Sơn 01 lớp trung gian | Phần nhân công phần vỏ dưới mớn nước | m2 | 36 |
8 | Sơn trung gian International paint Intergard 263 FAJ034/FAA262 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ dưới mớn nước | lít | 6,8 |
9 | Sơn 02 lớp chống hà | Phần nhân công phần vỏ dưới mớn nước | m2 | 72 |
10 | Sơn chống hà lớp 1 International paint Interswilf 6600/BMA664 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ dưới mớn nước | lít | 3,43 |
11 | Sơn chống hà lớp 2 International paint Interswilf 6600/BMA668 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ dưới mớn nước | lít | 3,43 |
12 | Thay kẽm chống ăn mòn vỏ và đuôi hộp số | Phần nhân công phần vỏ dưới mớn nước | cục | 4 |
13 | Kẽm chống ăn mòn đuôi hộp số Anode 6U3-45251-00; 6U0-45251-00 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ dưới mớn nước | cục | 2 |
14 | Kẽm chống ăn mòn vỏ | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ dưới mớn nước | cục | 2 |
15 | Rửa nước ngọt, vệ sinh toàn bộ phần vỏ trên mớn nước | Phần nhân công phần vỏ trên mớn nước | m2 | 40 |
16 | Sơn 02 lớp chống rỉ 50% diện tích | Phần nhân công phần vỏ trên mớn nước | m2 | 40 |
17 | Sơn chống rỉ lớp thứ 1 International paint Intershield300 ENA300/ENA303 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | lít | 3,25 |
18 | Sơn chống rỉ lớp thứ 2International paint Intershield300 ENA301/ENA303 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | lít | 3,25 |
19 | Sơn 01 lớp lót | Phần nhân công phần vỏ trên mớn nước | m2 | 40 |
20 | Sơn lót International paint Intergard 269 EGA088/EGA089 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | lít | 3,3 |
21 | Sơn 01 lớp trung gian | Phần nhân công phần vỏ trên mớn nước | m2 | 22 |
22 | Sơn trung gian International paint Intergard 263 FAJ034/FAA262 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | lít | 4,1 |
23 | Sơn 02 lớp màu cam | Phần nhân công phần vỏ trên mớn nước | m2 | 14 |
24 | Sơn cam lớp thứ 1International paint PHD259/PHA046 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | lít | 1,5 |
25 | Sơn cam lớp thứ 2International paint PHD259/PHA046 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | lít | 1,5 |
26 | Sơn 02 lớp màu ghi | Phần nhân công phần vỏ trên mớn nước | m2 | 16 |
27 | Sơn ghi lớp 1 International paint PHL764/PHA046 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | lít | 2 |
28 | Sơn ghi lớp 2 International paint PHL764/PHA046 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | lít | 2 |
29 | Sơn 01 lớp màu trắng | Phần nhân công phần vỏ trên mớn nước | m2 | 10 |
30 | Sơn trắng International paint PHB000/PHA046 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | lít | 4,2 |
31 | Dung môi pha sơn International paint GTA733 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | lít | 5 |
32 | Dung môi pha sơn International paint GTA220 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | lít | 10 |
33 | Dung môi pha sơn International paint GTA007 | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | lít | 5 |
34 | Kiểm tra, bảo dưỡng bộ loa công suất lớn | Phần nhân công phần vỏ trên mớn nước | Bộ | 1 |
35 | Kiểm tra, kiểm định các bình CO2 xách tay, bình AB | Phần nhân công phần vỏ trên mớn nước | bình | 2 |
36 | Kẻ tên phương tiện, vòng tròn đăng kiểm, cột nước | Phần nhân công phần vỏ trên mớn nước | lần | 1 |
37 | Giẻ lau | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ | kg | 5 |
38 | Keo Silicon đỏ | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ | chai | 3 |
39 | Giấy nhám | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ | tờ | 20 |
40 | Rulo lăn sơn các loại | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ | cái | 10 |
41 | Chổi sơn các loại | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ | cái | 10 |
42 | Đá mài nhám | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ | viên | 15 |
43 | Keo trám vỏ cano (A+B) | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ | bình | 1 |
44 | Tháo lắp, bảo dưỡng và cân chỉnh bơm cao áp | Phần nhân công phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | bơm | 1 |
45 | Tháo lắp, bảo dưỡng và cân chỉnh vòi phun | Phần nhân công phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | cái | 6 |
46 | Kiểm tra, bảo dưỡng bơm nước ngọt | Phần nhân công phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | cái | 1 |
47 | Kiểm tra, bảo dưỡng bơm nước biển và thay cánh bơm | Phần nhân công phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | lần | 1 |
48 | Cánh bơm nước biển 6TA-12457-00 | Phần vật tư, vật liệu phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | cái | 1 |
49 | Vệ sinh hệ thông biển và hệ thống làm mát | Phần nhân công phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | hệ | 1 |
50 | Vệ sinh các sinh hàn và thay kẽm chống ăn mòn | Phần nhân công phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | cái | 2 |
51 | Kẽm sinh hàn nước làm mát N51-11325-00 | Phần vật tư, vật liệu phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | cục | 4 |
52 | Roăng sinh hàn các loại | Phần vật tư, vật liệu phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | sợi | 10 |
53 | Bảo dưỡng tua bin tăng áp | Phần nhân công phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | cái | 1 |
54 | Vệ sinh, bảo dưỡng van thông biển vào làm mát máy chính | Phần nhân công phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | cái | 1 |
55 | Thay mới lọc thô, lọc tinh, lọc dầu nhờn | Phần nhân công phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | lần | 1 |
56 | Lọc tinh 6TA-24563-00 | Phần vật tư, vật liệu phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | bộ | 1 |
57 | Lọc dầu nhờn YU9-09153-00-02 | Phần vật tư, vật liệu phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | bộ | 1 |
58 | Thay dầu nhờn động cơ, dầu hộp số,dầu thủy lực và dung dịch nước làm mát | Phần nhân công phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | lần | 1 |
59 | Nhớt máy 15W-40 | Phần vật tư, vật liệu phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | lít | 12 |
60 | Nhớt thủy lực AW68 | Phần vật tư, vật liệu phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | lít | 4 |
61 | Nước làm mát | Phần vật tư, vật liệu phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | lít | 14 |
62 | Nhớt hộp số 80-W90 | Phần vật tư, vật liệu phần máy | lít | 5 |
63 | Kiểm tra toàn bộ hệ thống điện cano | Phần nhân công phần điện | hệ | 1 |
64 | Kiểm tra bảo dưỡng động cơ khởi động | Phần nhân công phần điện | cái | 1 |
65 | Kiểm tra, bảo dưỡng đinamo | Phần nhân công phần điện | cái | 1 |
66 | Kiểm tra bảo dưỡng ống bao trục các đăng | Phần nhân công phần hệ thống lái, hộp số | bộ | 2 |
67 | Thay mới vòng bi đỡ trục chân vịt, ổ bi chữ thập trục các đăng, ổ bi nhào trục các đăng, phớt trục chân vịt | Phần nhân công phần hệ thống lái, hộp số | bộ | 1 |
68 | Bi nhào trục các đăng 93399999-U0 | Phần vật tư, vật liệu phần hệ thống lái, hộp số | ổ | 1 |
69 | Phớt trục chân vịt 93102-30M29 | Phần vật tư, vật liệu phần hệ thống lái, hộp số | cái | 2 |
70 | Thay mới nồi côn, ổ bi chà, ổ bi xiên, siêu piston | Phần nhân công phần hệ thống lái, hộp số | bộ | 1 |
71 | Nồi côn 6U1-45501-10 | Phần vật tư, vật liệu phần hệ thống lái, hộp số | cái | 1 |
72 | Bị chà 93340-235U0 | Phần vật tư, vật liệu phần hệ thống lái, hộp số | ổ | 4 |
73 | Bi xiên 93332-000U8 | Phần vật tư, vật liệu phần hệ thống lái, hộp số | ổ | 2 |
74 | Siêu piston lớn 6U3-16393-00 | Phần vật tư, vật liệu phần hệ thống lái, hộp số | cái | 2 |
75 | Siêu piston nhỏ 6U1-16394-00 | Phần vật tư, vật liệu phần hệ thống lái, hộp số | cái | 2 |
76 | Bảo dưỡng thay phớt, o-ring kín nước và dầu giữa trục hộp số và trục chân vịt | Phần nhân công phần hệ thống lái, hộp số | bộ | 4 |
77 | Keo Apolo Silicon | Phần vật tư, vật liệu phần máy | bình | 2 |
78 | Bảo dưỡng máy ICOM VHF cố định IC402 | Phần nhân công phần hệ thống thông tin liên lạc và nghi khí hàng hải | cái | 1 |
79 | Kiểm tra, bảo dưỡng máy VHF cầm tay IC-M36 | Phần nhân công phần hệ thống thông tin liên lạc và nghi khí hàng hải | cái | 2 |
80 | Kiểm tra, bảo dưỡng Radar Icom MR 1200RII | Phần nhân công phần hệ thống thông tin liên lạc và nghi khí hàng hải | cái | 1 |
81 | Kiểm tra, bảo dưỡng AIS samyung Model SI-30A | Phần nhân công phần hệ thống thông tin liên lạc và nghi khí hàng hải | cái | 1 |
82 | Kiểm tra, bảo dưỡng GPS Konden 913 | Phần nhân công phần hệ thống thông tin liên lạc và nghi khí hàng hải | cái | 1 |
83 | Kéo lai dắt lên xuống triền đà | Phần dịch vụ triền đà | lần | 2 |
84 | Chi phí ngày nằm triền | Phần dịch vụ triền đà | ngày | 6 |
85 | Chi phí ngày lưu cầu | Phần dịch vụ triền đà | ngày | 2 |
86 | Chi phí nghiệm thu, thử ca nô | Phần nghiệm thu, chạy thử | lần | 1 |
87 | Dầu diezel phục vụ kiểm tra sửa chữa, thử tại bến, thử đường dài (tạm tính) | Phần nghiệm thu, chạy thử | lít | 150 |
88 | Chi phí đăng kiểm (tạm tính) | Dịch vụ đăng kiểm | cano | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rửa nước ngọt, vệ sinh mài chà toàn bộ phần vỏ dưới mớn nước | 36 | m2 | Phần nhân công phần vỏ dưới mớn nước | ||
2 | Sơn 02 lớp chống rỉ | 72 | m2 | Phần nhân công phần vỏ dưới mớn nước | ||
3 | Sơn chống rỉ lớp thứ 1 International paint Intershield300 ENA300/ENA303 | 8 | lít | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ dưới mớn nước | ||
4 | Sơn chống rỉ lớp thứ 2 International paint Intershield300 ENA301/ENA303 | 8 | lít | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ dưới mớn nước | ||
5 | Sơn 01 lớp lót | 36 | m2 | Phần nhân công phần vỏ dưới mớn nước | ||
6 | Sơn lót International paint Intergard 269 EGA088/EGA089 | 5,5 | lít | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ dưới mớn nước | ||
7 | Sơn 01 lớp trung gian | 36 | m2 | Phần nhân công phần vỏ dưới mớn nước | ||
8 | Sơn trung gian International paint Intergard 263 FAJ034/FAA262 | 6,8 | lít | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ dưới mớn nước | ||
9 | Sơn 02 lớp chống hà | 72 | m2 | Phần nhân công phần vỏ dưới mớn nước | ||
10 | Sơn chống hà lớp 1 International paint Interswilf 6600/BMA664 | 3,43 | lít | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ dưới mớn nước | ||
11 | Sơn chống hà lớp 2 International paint Interswilf 6600/BMA668 | 3,43 | lít | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ dưới mớn nước | ||
12 | Thay kẽm chống ăn mòn vỏ và đuôi hộp số | 4 | cục | Phần nhân công phần vỏ dưới mớn nước | ||
13 | Kẽm chống ăn mòn đuôi hộp số Anode 6U3-45251-00; 6U0-45251-00 | 2 | cục | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ dưới mớn nước | ||
14 | Kẽm chống ăn mòn vỏ | 2 | cục | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ dưới mớn nước | ||
15 | Rửa nước ngọt, vệ sinh toàn bộ phần vỏ trên mớn nước | 40 | m2 | Phần nhân công phần vỏ trên mớn nước | ||
16 | Sơn 02 lớp chống rỉ 50% diện tích | 40 | m2 | Phần nhân công phần vỏ trên mớn nước | ||
17 | Sơn chống rỉ lớp thứ 1 International paint Intershield300 ENA300/ENA303 | 3,25 | lít | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | ||
18 | Sơn chống rỉ lớp thứ 2International paint Intershield300 ENA301/ENA303 | 3,25 | lít | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | ||
19 | Sơn 01 lớp lót | 40 | m2 | Phần nhân công phần vỏ trên mớn nước | ||
20 | Sơn lót International paint Intergard 269 EGA088/EGA089 | 3,3 | lít | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | ||
21 | Sơn 01 lớp trung gian | 22 | m2 | Phần nhân công phần vỏ trên mớn nước | ||
22 | Sơn trung gian International paint Intergard 263 FAJ034/FAA262 | 4,1 | lít | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | ||
23 | Sơn 02 lớp màu cam | 14 | m2 | Phần nhân công phần vỏ trên mớn nước | ||
24 | Sơn cam lớp thứ 1International paint PHD259/PHA046 | 1,5 | lít | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | ||
25 | Sơn cam lớp thứ 2International paint PHD259/PHA046 | 1,5 | lít | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | ||
26 | Sơn 02 lớp màu ghi | 16 | m2 | Phần nhân công phần vỏ trên mớn nước | ||
27 | Sơn ghi lớp 1 International paint PHL764/PHA046 | 2 | lít | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | ||
28 | Sơn ghi lớp 2 International paint PHL764/PHA046 | 2 | lít | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | ||
29 | Sơn 01 lớp màu trắng | 10 | m2 | Phần nhân công phần vỏ trên mớn nước | ||
30 | Sơn trắng International paint PHB000/PHA046 | 4,2 | lít | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | ||
31 | Dung môi pha sơn International paint GTA733 | 5 | lít | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | ||
32 | Dung môi pha sơn International paint GTA220 | 10 | lít | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | ||
33 | Dung môi pha sơn International paint GTA007 | 5 | lít | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ trên mớn nước | ||
34 | Kiểm tra, bảo dưỡng bộ loa công suất lớn | 1 | Bộ | Phần nhân công phần vỏ trên mớn nước | ||
35 | Kiểm tra, kiểm định các bình CO2 xách tay, bình AB | 2 | bình | Phần nhân công phần vỏ trên mớn nước | ||
36 | Kẻ tên phương tiện, vòng tròn đăng kiểm, cột nước | 1 | lần | Phần nhân công phần vỏ trên mớn nước | ||
37 | Giẻ lau | 5 | kg | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ | ||
38 | Keo Silicon đỏ | 3 | chai | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ | ||
39 | Giấy nhám | 20 | tờ | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ | ||
40 | Rulo lăn sơn các loại | 10 | cái | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ | ||
41 | Chổi sơn các loại | 10 | cái | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ | ||
42 | Đá mài nhám | 15 | viên | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ | ||
43 | Keo trám vỏ cano (A+B) | 1 | bình | Phần vật tư, vật liệu phần vỏ | ||
44 | Tháo lắp, bảo dưỡng và cân chỉnh bơm cao áp | 1 | bơm | Phần nhân công phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | ||
45 | Tháo lắp, bảo dưỡng và cân chỉnh vòi phun | 6 | cái | Phần nhân công phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | ||
46 | Kiểm tra, bảo dưỡng bơm nước ngọt | 1 | cái | Phần nhân công phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | ||
47 | Kiểm tra, bảo dưỡng bơm nước biển và thay cánh bơm | 1 | lần | Phần nhân công phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | ||
48 | Cánh bơm nước biển 6TA-12457-00 | 1 | cái | Phần vật tư, vật liệu phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | ||
49 | Vệ sinh hệ thông biển và hệ thống làm mát | 1 | hệ | Phần nhân công phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 | ||
50 | Vệ sinh các sinh hàn và thay kẽm chống ăn mòn | 2 | cái | Phần nhân công phần máy Yanmaha-ME421 STIP2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Phối hợp tìm kiếm, cứu nạn hàng hải Việt Nam như sau:
- Có quan hệ với 148 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,10 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 30,81%, Xây lắp 16,22%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 46,49%, Hỗn hợp 6,49%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 284.471.917.295 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 280.235.814.426 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,49%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bí mật của sự thỏa mãn là biết cách tận hưởng thứ bạn có, và có thể ném đi tất cả khao khát hướng tới thứ nằm ngoài tầm tay. "
Lâm Ngữ Đường
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Phối hợp tìm kiếm, cứu nạn hàng hải Việt Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Phối hợp tìm kiếm, cứu nạn hàng hải Việt Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.