Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sửa chữa, thay thế rơ le so lệch, đồng hồ cuộn dây 110kV MBA T1 trạm 110kV Trình Xuyên | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Phần vật tư, sửa chữa | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1.1 | Đồng hồ đo nhiệt độ cuộn dây MBA 110kV | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.1.2 | Rơ le bảo vệ so lệch MBA (F87T) bao gồm cả phụ kiện và chi tiết lắp đặt, đấu nối với hệ thống hiện trạng | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | huyện Vụ Bản | 120 | ||
1.2 | Phần thí nghiệm | Theo quy định tại Chương V | huyện Vụ Bản | 120 | ||||
1.2.1 | Thí nghiệm Rơle so lệch, máy biến áp 3 cuộn dây | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2.2 | Thí nghiệm Rơle ghi sự cố ( Kỹ thuật số) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | huyện Vụ Bản | 120 | ||
1.2.3 | Thí nghiệm hộp bộ đo lường đa chức năng | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | huyện Vụ Bản | 120 | ||
1.2.4 | Thí nghiệm hệ thống mạch dòng điện | 1 | HT | Theo quy định tại Chương V | huyện Vụ Bản | 120 | ||
1.3 | Phần thu hồi | Theo quy định tại Chương V | huyện Vụ Bản | 120 | ||||
1.3.1 | Thu hồi đồng hồ nhiệt dộ cuộn dây MBA | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.3.2 | Thu hồi rơ le so lệch MBA (rơ le kỹ thuật số) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | huyện Vụ Bản | 120 | ||
2 | Sửa chữa bộ OLTC MBA T1, T2 trạm 110kV Phi Trường; bộ OLTC MBA T2 trạm 110kV Giao Thủy | Theo quy định tại Chương V | huyện Vụ Bản | 120 | ||||
2.1 | Phần vật tư, thiết bị | Theo quy định tại Chương V | ||||||
2.1.1 | MBA T1 - 25MVA - TBA 110kV Phi Trường - OLTC MR | Theo quy định tại Chương V | ||||||
2.1.1.1 | Dầu biến thế tiêu chuẩn | 529 | lit | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.1.1.2 | Vải phin trắng khổ 0.8 | 15 | m | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||
2.1.1.3 | Băng vải mộc | 6 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||
2.1.1.4 | Giẻ lau sạch | 35 | kg | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||
2.1.1.5 | Vật liệu khác | 1.5 | % | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||
2.1.1.6 | Giấy giáp mịn | 20 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||
2.1.1.7 | Gioăng tấm cao su chịu dầu (8 x 700 x 700mm). | 1 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||
2.1.1.8 | Gioăng cửa thao tác OLTC (8 x 1480 x 1030) | 1 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||
2.1.1.9 | Chổi quét sơn | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||
2.1.1.10 | Bạt gom dầu | 16 | m2 | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||
2.1.1.11 | Hạt hút ẩm | 15 | Kg | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||
2.1.1.12 | Keo dán gioăng | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||
2.1.1.13 | Vỏ phi dầu 200L | 3 | phi | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||
2.1.2 | MBA T2 - 25MVA - TBA 110kV Phi Trường - OLTC ABB | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||||
2.1.2.1 | Dầu biến thế tiêu chuẩn | 747 | lit | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.1.2.2 | Vải phin trắng khổ 0.8 | 15 | m | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||
2.1.2.3 | Băng vải mộc | 6 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||
2.1.2.4 | Giẻ lau sạch | 40 | kg | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||
2.1.2.5 | Vật liệu khác | 5 | % | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||
2.1.2.6 | Giấy giáp mịn | 20 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||
2.1.2.7 | Gioăng tấm cao su chịu dầu (8 x 700 x 700mm). | 1 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||
2.1.2.8 | Gioăng cửa thao tác OLTC (8 x 1480 x 1030) | 1 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||
2.1.2.9 | Chổi quét sơn | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||
2.1.2.10 | Bạt gom dầu | 16 | m2 | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||
2.1.2.11 | Hạt hút ẩm | 15 | Kg | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||
2.1.2.12 | Keo dán gioăng | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||
2.1.2.13 | Vỏ phi dầu 200L | 4 | phi | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||
2.1.3 | MBA T2 - 40MVA - TBA 110kV Giao Thủy | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||||
2.1.3.1 | Dầu biến thế tiêu chuẩn | 632 | lit | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.1.3.2 | Vải phin trắng khổ 0.8 | 20 | m | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||
2.1.3.3 | Băng vải mộc | 8 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||
2.1.3.4 | Giẻ lau sạch | 40 | kg | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||
2.1.3.5 | Vật liệu khác | 1.5 | % | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||
2.1.3.6 | Giấy giáp mịn | 20 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 | ||
2.1.3.7 | Gioăng tấm cao su chịu dầu (8 x 700 x 700mm). | 1 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | thành phố Nam Định | 120 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC NAM ĐỊNH - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC như sau:
- Có quan hệ với 207 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,28 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 24,44%, Xây lắp 34,21%, Tư vấn 28,20%, Phi tư vấn 13,16%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 908.359.627.586 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 856.273.572.595 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,73%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trật tự là sự minh mẫn của tinh thần, sức khỏe của cơ thể, hòa bình của thành thị, an ninh của quốc gia. Trật tự đối với mọi thứ giống như những cột trụ trong một ngôi nhà hay xương cốt trong cơ thể. "
Robert Southey
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC NAM ĐỊNH - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY ĐIỆN LỰC NAM ĐỊNH - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.