Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PHẦN VỎ | . | Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | PHỤC VỤ CHUNG | . | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | |||
3 | Vệ sinh, khảo sát sửa chữa | 1 | tàu | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
4 | LÀM SẠCH, SƠN - TRANG TRÍ | . | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | |||
5 | Mạn khô: - Làm sạch bề mặt bằng gõ rỉ, nạo rỉ và máy mài; - Sơn: Sơn chống rỉ M1: 02 nước; Sơn xanh M234: 02 nước | 35 | m2 | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
6 | Con trạch: - Làm sạch bề mặt bằng gõ rỉ, nạo rỉ và máy mài; - Sơn: Sơn chống rỉ M1: 02 nước; Sơn đen M300: 02 nước | 17 | m2 | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
7 | Mặt boong và các nắp hầm: - Làm sạch bề mặt bằng gõ rỉ, nạo rỉ và máy mài 50%DT; - Sơn: Sơn chống rỉ M1: 02 nước vùng gõ rỉ; Sơn nâu M511: 01 nước vũng gõ rỉ + 01 nước toàn bộ | 85 | m2 | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
8 | Be chắn sóng và các mã be: - Làm sạch bề mặt bằng gõ rỉ, nạo rỉ và máy mài 50%DT; - Sơn: Sơn chống rỉ M1: 02 nước vùng gõ rỉ; Sơn xanh M234: 01 nước vùng gõ rỉ + 01 nước vùng còn lại | 70 | m2 | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
9 | Ngoài ca bin, dàn che nắng trước ca bin, bếp, nhà WC, nóc ca bin…: - Làm sạch bằng gõ rỉ, nạo rỉ và máy mài 10%; - Chà chải, làm sạch phần còn lại để sơn; - Sơn: Sơn chống rỉ M1: 02 nước vùng gõ rỉ; Sơn xanh M234: 02 nước vùng gõ rỉ + 01 nước vùng còn lại | 150 | m2 | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
10 | Thành, lợi các miệng hầm, các mã, xà đỡ nắp hầm hàng, khung sạp sinh hoạt, khung mái che…: - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ, máy mài 30% và làm sạch vùng còn lại để sơn; - Sơn: Sơn chống rỉ M1: 02 nước vùng gõ rỉ; Sơn nâu M511: 02 nước vùng gõ rỉ + 01 nước vùng còn lại | 52 | m2 | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
11 | Cột bích, ống bao xích lái, tời neo, tời phao: - Làm sạch bề mặt bằng gõ rỉ, nạo rỉ và máy mài 30% và vệ sinh các vùng còn lại để sơn; - Sơn: Sơn chống rỉ M1: 02 nước vùng gõ rỉ; Sơn đen M300: 02 nước vùng gõ rỉ + 01 nước vùng còn lại | 17 | m2 | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
12 | Các phụ kiện: cột đèn, giá đèn mạn, ống thông hơi, ống cứu hỏa, kẻ tên tàu, số đăng kiểm: - Làm sạch bề mặt bằng gõ rỉ, nạo rỉ và máy mài 30% và làm sạch vùng còn lại để sơn; - Sơn: Sơn chống rỉ M1; Sơn đỏ M146; Sơn trắng M100; Sơn kem M124 | 5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
13 | Bảo dưỡng, sơn chống rỉ neo, xích neo và các phụ kiện neo: - Sơn chống rỉ M1; - Sơn đen M300 | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
14 | Vệ sinh, quét xi măng các hầm nước mũi lái: - Xi măng P300 | 60 | m2 | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
15 | Các hầm hàng, hầm kho, hầm xích: - Làm sạch bằng nạo rỉ, máy mài 30% và vệ sinh các vùng còn lại phục vụ thay tôn, kết cấu, sơn; - Sơn: Sơn chống rỉ M1: 02 nước vùng gõ rỉ; Sơn nâu M511: 02 nước vùng gõ rỉ + 01 nước vùng còn lại | 80 | m2 | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
16 | Hầm máy: - Dọn vệ sinh ; - Làm sạch bề mặt bằng nạo rỉ, máy mài 30%, vệ sinh các phần còn lại để sơn; - Sơn: Sơn chống rỉ M1: 02 nước vùng gõ rỉ; Sơn vàng M132: 02 nước vùng gõ rỉ + 01 nước vùng còn lại | 80 | m2 | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
17 | Vệ sinh, làm sạch, sơn lót thép tấm, thép hình trước khi thay thế bằng thủ công hoặc phun cát, phun sơn: - Sơn; - Sơn chống rỉ M1: 01 nước | 9.88 | m2 | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
18 | SỬA CHỮA - THAY THẾ | . | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | |||
19 | Ghi chú: Thép tấm, thép hình phục vụ sửa chữa tàu (phù hợp quy phạm Đăng kiểm) và được làm sạch; sơn lớp sơn lót bảo quản | . | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | |||
20 | Thay xích và lốp chống va | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
21 | Xích D14, KT = 2,5 x 6b (m) | 67.95 | kg | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
22 | Lốp ô tô D750 | 6 | quả | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
23 | Gia công, thay mới sừng bò buộc dây | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
24 | Thép tròn F30, KT = 0,6 x 4c (m) | 13.31 | kg | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
25 | Thay be chắn sóng thấp mạn trái khu vực hầm hàng | 1.47 | m2 | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
26 | Thay be chắn sóng thấp | . | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | |||
27 | Thép tấm đóng tàu d5, KT =4,2x0,35 (m2) | 57.7 | kg | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
28 | Thay cạp be | . | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | |||
29 | Thép hình L63x63x6, KT = 4,2 (m) | 24.02 | kg | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
30 | Thay mã be | 0.26 | m2 | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
31 | Thép tấm đóng tàu d5, KT = 0,44 x (0,1 + 0,2)/2 x 4c (m2) | 10.36 | kg | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
32 | Thay nắp hầm chứa xích neo | 0.3 | m2 | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
33 | Thép tấm đóng tàu d5, KT = 0,5 x 0,6 (m2) | 11.78 | kg | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
34 | Thay cọc bích buộc tàu | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
35 | Thép ống F114x6, KT= 0,4x 2cột x 2 bộ | 25.55 | Kg | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
36 | Bệ cọc bích | 0.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
37 | Thép tấm đóng tàu; d6, KT= 0,4x0,8 x2 bệ(m2) | 12.06 | Kg | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
38 | Tấm bịt. Thép tấm đóng tàu d8, KT= 0,2x0,2 x 4 tấm (m2) | 2.51 | Kg | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
39 | Thay lợi hầm hàng | 0.24 | m2 | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
40 | Thép tấm đóng tàu d5, KT = 3,4x 2 (m2) | 9.42 | kg | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
41 | Thay hộp che xích lái 2 bên | 6.02 | m2 | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
42 | Thép tấm đóng tàu d5, KT = 0,43x7x 2 bên (m2) | 236.29 | kg | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
43 | Thay con trạch hai bên mạn | 4 | m | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
44 | Ống thép Ф168x8, KT= 2 (m) | 63.1 | kg | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
45 | Xương gia cường | . | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | |||
46 | Thép tấm đóng tàu d5, KT = (0,08 x 4+ (3,14 x 0,08 x 0,08)/2 x 2c) (m) | 14.14 | kg | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
47 | Sửa chữa cửa nhà WC | 0.79 | m2 | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
48 | Thép tấm đóng tàu d5, KT = 0,52x1,52 (m2) | 31.02 | kg | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
49 | Cột cắm cờ trước mũi | 3.5 | m | Theo quy định tại Chương V | . | 25 | ||
50 | Ống thép F59.9x3.0, KT = 4 (m) | 14.74 | kg | Theo quy định tại Chương V | . | 25 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TỔNG CÔNG TY BẢO ĐẢM AN TOÀN HÀNG HẢI MIỀN BẮC - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN như sau:
- Có quan hệ với 76 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,38 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 15,63%, Xây lắp 28,13%, Tư vấn 8,59%, Phi tư vấn 47,66%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 637.162.610.030 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 610.891.990.896 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,12%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sai lầm lớn nhất trong chữa trị bệnh tật là có bác sĩ chữa thể xác và có bác sĩ chữa tinh thần, dù hai thứ đó không thể chia tách. "
Plato
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu TỔNG CÔNG TY BẢO ĐẢM AN TOÀN HÀNG HẢI MIỀN BẮC - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác TỔNG CÔNG TY BẢO ĐẢM AN TOÀN HÀNG HẢI MIỀN BẮC - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.