Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Sở Tài Nguyên và Môi Trường Tỉnh Kon Tum |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Sửa chữa xe ô tô nhãn hiệu Mitsubishi Pajero, biển số 82B-0522 và xe ô tô nhãn hiệu Toyota Camry, biển số 82B-0468 của Sở Tài nguyên và Môi trường Tên dự toán là: Sửa chữa xe ô tô nhãn hiệu Mitsubishi Pajero, biển số 82B-0522 và xe ô tô nhãn hiệu Toyota Camry, biển số 82B-0468 của Sở Tài nguyên và Môi trường Thời gian thực hiện hợp đồng là : 90 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn kinh phí chi mua sắm sửa chữa tập trung năm 2022 |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: không yêu cầu. |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: Hàng hóa có xuất xứ rõ ràng, nhãn mác đầy đủ . |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Giá tại nơi lắp giáp trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): 12 tháng hoặc theo bảo hàng của hãng sản xuất. |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: thực hiện theo quy định hiện hành |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 5.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Kon Tum Tầng 5 Tòa nhà B Trung tâm Hành chính tỉnh Kon Tum (Trụ sở làm việc của các Sở, ban, ngành thuộc Khối Tổng hợp), Tổ 8, Phường Thống Nhất, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum. Điện thoại: (0260)3.862.481 Fax: (0260)3.865.067 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Chủ đầu tư: Tầng 5 Tòa nhà B Trung tâm Hành chính tỉnh Kon Tum (Trụ sở làm việc của các Sở, ban, ngành thuộc Khối Tổng hợp), Tổ 8, Phường Thống Nhất, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum. Điện thoại: (0260)3.862.481 Fax: (0260)3.865.067; - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Nguyễn Văn Lộc; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Tầng 5 Tòa nhà B Trung tâm Hành chính tỉnh Kon Tum (Trụ sở làm việc của các Sở, ban, ngành thuộc Khối Tổng hợp), Tổ 8, Phường Thống Nhất, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum. Điện thoại: (0260)3.862.481 Fax: (0260)3.865.067. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Lê Thanh Hải Tầng 5 Tòa nhà B Trung tâm Hành chính tỉnh Kon Tum (Trụ sở làm việc của các Sở, ban, ngành thuộc Khối Tổng hợp), Tổ 8, Phường Thống Nhất, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum. Điện thoại: (0260)3.862.481 Fax: (0260)3.865.067. |
E-CDNT 34 | Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 15 % Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 15 % |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Sửa Xe ô tô nhãn hiệu Mitsubishi, Biển số 82B-0522 | Mitshubishi | 1 | Xe | Sửa Mới xe | |
2 | Phần động cơ | Mitshubishi | 1 | TB | Sửa Mới 100% | |
3 | Bộ roăn đại tu | Mitshubishi | 1 | Bộ | Mới 100% | |
4 | Pittong bên tài | Mitshubishi | 3 | Cái | Mới 100% | |
5 | Pittong bên phụ | Mitshubishi | 3 | Cái | Mới 100% | |
6 | Séc măng | Mitshubishi | 1 | Bộ | Mới 100% | |
7 | Bạc lót thanh truyền | Mitshubishi | 6 | Bộ | Mới 100% | |
8 | Bạc lót trục khủy | Mitshubishi | 4 | Bộ | Mới 100% | |
9 | Bạc chặn trục cơ | Mitshubishi | 1 | Bộ | Mới 100% | |
10 | Nhớt máy | Castrol | 6 | Lít | Mới 100% | |
11 | Lọc nhớt | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
12 | Dây cu roa cam | Mitshubishi | 1 | Sợi | Mới 100% | |
13 | Tăng cam | Mitshubishi | 1 | Bộ | Mới 100% | |
14 | Curoa máy phát | Mitshubishi | 1 | Sợi | Mới 100% | |
15 | Curoa điều hòa | Mitshubishi | 1 | Sợi | Mới 100% | |
16 | Curoa trợ lực phát | Mitshubishi | 1 | Sợi | Mới 100% | |
17 | Bi tăng dây curoa bơm nước | Mitshubishi | 2 | Ổ | Mới 100% | |
18 | Puly đợ dây điều hòa | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
19 | Dây cao áp bugi | Mitshubishi | 1 | Bộ | Mới 100% | |
20 | Bugi | Mitshubishi | 6 | Cái | Mới 100% | |
21 | Con đội suppap | Mitshubishi | 12 | Cái | Mới 100% | |
22 | Xuppap nạp | Mitshubishi | 6 | Cây | Mới 100% | |
23 | Xuppap xả | Mitshubishi | 6 | Cây | Mới 100% | |
24 | Lọc nhiên liệu tinh | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
25 | Lọc nhiên liệu thô | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
26 | Lọc gió động cơ | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
27 | Su treo hộp số | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
28 | Cao su chân máy | Mitshubishi | 2 | Cục | Mới 100% | |
29 | Nước làm mát | Mitshubishi | 8 | Lít | Mới 100% | |
30 | Van hằng nhiệt | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
31 | Lá col | Mitshubishi | 1 | Lá | Mới 100% | |
32 | Bi tê | Mitshubishi | 1 | Ổ | Mới 100% | |
33 | Mâm ép | Mitshubishi | 1 | Mâm | Mới 100% | |
34 | Quạt két nước | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
35 | Ly tâm cánh quạt | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
36 | Phóng tròn lỗ pa dê lốc máy | Gia công | 1 | Lốc | Gia công | |
37 | Doa xoáy tròn lỗ tay dên | Gia công | 6 | Cây | Gia công | |
38 | Xoáy miệng xi-e và xupap | Gia công | 12 | Bộ | Gia công | |
39 | Đánh đá mài mặt máy | Gia công | 2 | Mặt | Gia công | |
40 | Đánh đá trục cơ | Gia công | 1 | Trục | Gia công | |
41 | Xoáy xy lanh | Gia công | 6 | Cái | Gia công | |
42 | Súc két nước | Gia công | 1 | Xe | Gia công | |
43 | Phục hồi bơm nhớt | Gia công | 1 | Cái | Gia công | |
44 | Bảo dưỡng và chổi than đề-ma-rơ | Gia công | 1 | Bộ | Gia công | |
45 | Công đại tu máy | Gia công | 1 | Xe | Gia công | |
46 | Xăng roda | Gia công | 60 | Lít | Gia công | |
47 | Phần gầm | Mitshubishi | 1 | TB | Sửa Mới 100% | |
48 | Rotuyn trụ trên trước T | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
49 | Rotuyn trụ trên trước P | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
50 | Rotuyn trụ dưới trước T | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
51 | Rotuyn trụ dưới trước P | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
52 | Su trước càng A trên | Mitshubishi | 2 | Cục | Mới 100% | |
53 | Su sau càng A trên | Mitshubishi | 2 | Cục | Mới 100% | |
54 | Su trước càng A dưới | Mitshubishi | 2 | Cục | Mới 100% | |
55 | Su sau càng A dưới | Mitshubishi | 2 | Cục | Mới 100% | |
56 | Rotuyn lái trong trái | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
57 | Rotuyn lái trong phải | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
58 | Rotuyn lái ngoài trái | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
59 | Rotuyn lái ngoài phải | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
60 | Tay lái trung gian | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
61 | Bốt tay lái phụ | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
62 | Giảm xóc sau | Mitshubishi | 2 | Cái | Mới 100% | |
63 | Giảm xóc trước | Mitshubishi | 2 | Cái | Mới 100% | |
64 | Cao su cân bằng trước | Mitshubishi | 2 | Cái | Mới 100% | |
65 | Su chêm giảm chấn ty cân bằng trước | Mitshubishi | 2 | Bộ | Mới 100% | |
66 | Ty cân bằng trước | Mitshubishi | 2 | Cây | Mới 100% | |
67 | Cao su nhíp | Mitshubishi | 12 | Cục | Mới 100% | |
68 | Bi chữ thập trước | Mitshubishi | 2 | Ổ | Mới 100% | |
69 | Bi chữ thập sau | Mitshubishi | 2 | Ổ | Mới 100% | |
70 | Bạc nhựa lót nhíp | Mitshubishi | 12 | Miếng | Mới 100% | |
71 | Bi may ơ trước | Mitshubishi | 4 | Ổ | Mới 100% | |
72 | Phốt may ơ trước | Mitshubishi | 2 | Cái | Mới 100% | |
73 | Bi may ơ sau | Mitshubishi | 2 | Ổ | Mới 100% | |
74 | Phốt may ơ sau trong | Mitshubishi | 2 | Cái | Mới 100% | |
75 | Phốt may ơ sau ngoài | Mitshubishi | 2 | Cái | Mới 100% | |
76 | Công tháo lắp phần gầm | Mitshubishi | 1 | Xe | Gia công | |
77 | Phần hộp số | Mitshubishi | 1 | TB | Sửa Mới 100% | |
78 | Phớt hộp số phụ | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
79 | Phớt hộp số | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
80 | Phớt hộp số mạnh | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
81 | Cuppen heo côn trên | Mitshubishi | 1 | Bộ | Mới 100% | |
82 | Cuppen heo côn dưới | Mitshubishi | 1 | Bộ | Mới 100% | |
83 | Cao su hộp số | Mitshubishi | 1 | Cục | Mới 100% | |
84 | Nhớt hộp số chính | Nhớt hộp số chính | 5 | Lít | Mới 100% | |
85 | Nhớt hộp số phụ | Nhớt hộp số chính | 2 | Lít | Mới 100% | |
86 | Nhớt cầu trước | Nhớt hộp số chính | 5 | Lít | Mới 100% | |
87 | Nhớt cầu sau | Nhớt hộp số chính | 3,5 | Lít | Mới 100% | |
88 | Công hạ hộp số thay thế phụ tùng | Gia công | 1 | Công | Gia công | |
89 | Phần điện + điện lạnh | Mitshubishi | 1 | TB | Sửa Mới 100% | |
90 | Phin lọc ga | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
91 | Van tiết lưu | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
92 | Công tháo rã vệ sinh hệ thống điều hòa | Gia công | 1 | Xe | Gia công | |
93 | Sạc ga điều hòa | Ga 134a | 1 | Xe | Mới 100% | |
94 | Dầu lạnh | Dầu lạnh | 1 | Bình | Mới 100% | |
95 | Bình điện | Bình điện | 1 | Bình | Mới 100% | |
96 | Thay than bảo dưỡng đề | Gia công | 1 | Cái | Gia công | |
97 | Thay than bảo dưỡng máy phát | Gia công | 1 | Cái | Gia công | |
98 | Công thay thế phần điện | Gia công | 1 | Xe | Gia công | |
99 | Phần phanh | Mitshubishi | 1 | TB | Sửa Mới 100% | |
100 | Cupen piton và chụp bụi ty lừa thắng | Mitshubishi | 2 | Bộ | Mới 100% | |
101 | Cupen và chụp bụi heo thắng sau | Mitshubishi | 2 | Bộ | Mới 100% | |
102 | cuppen heo thắng cái | Mitshubishi | 1 | Bộ | Mới 100% | |
103 | Má phanh trước | Mitshubishi | 1 | Bộ | Mới 100% | |
104 | Má phanh sau | Mitshubishi | 1 | Bộ | Mới 100% | |
105 | Dầu thắng | Dầu thắng | 2 | Lít | Mới 100% | |
106 | Nhớt trợ lực lái | Nhớt trợ lực lái | 1 | Lít | Mới 100% | |
107 | Láng đĩa thắng trước | Gia công | 2 | Cái | Gia công | |
108 | Láng tam bua thắng sau | Gia công | 2 | Cái | Gia công | |
109 | Công thay thế phần phanh | Gia công | 1 | Xe | Gia công | |
110 | Phần thân vỏ, nội thất | Mitshubishi | 1 | TB | Sửa Mới 100% | |
111 | Vệ sinh nội thất | Gia công | 1 | Xe | Gia công | |
112 | Ron kính cửa trước bên T | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
113 | Ron kính cửa trước bên P | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
114 | Ron khung cửa trước bên T | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
115 | Ron khung cửa trước bên P | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
116 | Ron kính cửa sau bên T | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
117 | Ron kính cửa sau bên P | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
118 | Ron khung cửa sau bên P | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
119 | Khóa ngậm cốp sau | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
120 | U ngậm cốp sau | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
121 | Ron cốp sau | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
122 | Ron khung cốp sau | Mitshubishi | 1 | Cái | Mới 100% | |
123 | Sơn lại toàn bộ xe | Gia công | 1 | Xe | Gia công | |
124 | Than bảo dưỡng mô tơ nâng hạ kính | Gia công | 4 | Cái | Gia công | |
125 | Xe ô tô nhãn hiệu Toyota Camry, Biển số 82B-0468 | Toyota Camry | 1 | Xe | Sửa mới xe Toyota Camry | |
126 | Phần động cơ | Toyota Camry | 1 | Xe | TB | |
127 | Dầu máy | Castrol | 7,4 | Lít | Mới 100% | |
128 | Lõi lọc dầu | Toyota | 1 | Cái | Mới 100% | |
129 | Bộ xếp roong đại tu động cơ | Toyota | 1 | Cái | Mới 100% | |
130 | Nắp hộp xích cam số 1 | Toyota | 1 | Cái | Mới 100% | |
131 | Nắp hộp xích cam số 2 | Toyota | 1 | Cái | Mới 100% | |
132 | Cao su chân máy | Toyota | 2 | Cái | Mới 100% | |
133 | Bạc xéc măng | Toyota | 1 | Bộ | Mới 100% | |
134 | Piston | Toyota | 4 | Cái | Mới 100% | |
135 | Bạc biên | Toyota | 1 | Cái | Mới 100% | |
136 | Bạc trục | Toyota | 1 | Cái | Mới 100% | |
137 | Căn dọc trục cơ | Toyota | 1 | Bộ | Mới 100% | |
138 | Puly dai cam 1 | Toyota | 1 | Cái | Mới 100% | |
139 | Puly dai cam 2 | Toyota | 1 | Cái | Mới 100% | |
140 | Bộ tăng xích cam | Toyota | 1 | Cái | Mới 100% | |
141 | Đai cam | Toyota | 1 | Cái | Mới 100% | |
142 | Con đội suppap | Toyota | 16 | Cái | Mới 100% | |
143 | Láp trước | Toyota | 2 | Cái | Mới 100% | |
144 | Bơm xăng | Toyota | 1 | Cái | Mới 100% | |
145 | Bơm nhớt động cơ | Toyota | 1 | Cái | Mới 100% | |
146 | Bơm nước | Toyota | 1 | Cái | Mới 100% | |
147 | Nước làm mát | Nước làm mát | 8 | Lít | Mới 100% | |
148 | Đường ống dẫn vào két nước | Toyota | 1 | Cái | Mới 100% | |
149 | Đường ống dẫn ra két nước | Toyota | 1 | Cái | Mới 100% | |
150 | Van hằng nhiệt | Toyota | 1 | Cái | Mới 100% | |
151 | Bi may ơ trước | Toyota | 2 | Cái | Mới 100% | |
152 | phốt may ơ trước | Toyota | 2 | Cái | Mới 100% | |
153 | Lọc gió động cơ | Toyota | 1 | Cái | Mới 100% | |
154 | Bugi | Toyota | 4 | Cái | Mới 100% | |
155 | Dung dịch vệ sinh kim phun | Dung dịch vệ sinh kim phun | 1 | Chai | Mới 100% | |
156 | Dây curoa máy phát | Toyota | 1 | Sợi | Mới 100% | |
157 | Dây curoa bơm trợ lực | Toyota | 1 | Sợi | Mới 100% | |
158 | Rotuyn trụ dưới | Toyota | 2 | Cái | Mới 100% | |
159 | Càn chữ A trái | Toyota | 1 | Cái | Mới 100% | |
160 | Càn chữ A phải | Toyota | 1 | Cái | Mới 100% | |
161 | Lọc xăng tinh | Toyota | 1 | Cái | Mới 100% | |
162 | Phần gầm | Toyota Camry | 1 | Xe | TB | |
163 | Lá col + Mâm ép | Toyota | 1 | Bộ | Mới 100% | |
164 | Đồng tiền nước | Toyota | 1 | Cái | Mới 100% | |
165 | Dây phin | Toyota | 1 | Bộ | Mới 100% | |
166 | Bạc đạn bánh đà | Toyota | 1 | Cái | Mới 100% | |
167 | Cao su thanh cân bằng trước | Toyota | 2 | Cục | Mới 100% | |
168 | Cao su thanh cân bằng sau | Toyota | 2 | Cục | Mới 100% | |
169 | Giảm xóc trước | Toyota | 2 | Cái | Mới 100% | |
170 | Rô-tuyn treo cân bằng trước trái | Toyota | 1 | Cái | Mới 100% | |
171 | Rô-tuyn treo cân bằng trước phải | Toyota | 1 | Cái | Mới 100% | |
172 | Giảm xóc sau | Toyota | 2 | Cái | Mới 100% | |
173 | Rotuyn treo thanh cân bằng sau | Toyota | 2 | Cái | Mới 100% | |
174 | Bộ gioăng phốt thươc lái | Toyota | 1 | Bộ | Mới 100% | |
175 | Phần phanh | Toyota Camry | 1 | Xe | TB | |
176 | Đĩa phanh sau | Toyota | 2 | Cái | Mới 100% | |
177 | Má phanh trước | Toyota | 1 | Bộ | Mới 100% | |
178 | Bộ cúp pen phanh trước | Toyota | 1 | Bộ | Mới 100% | |
179 | Piston heo phanh trước | Toyota | 2 | Cái | Mới 100% | |
180 | Má phanh sau | Toyota | 1 | Bộ | Mới 100% | |
181 | Bộ cúp pen phanh sau | Toyota | 1 | Bộ | Mới 100% | |
182 | Piston heo phanh sau | Toyota | 2 | Cái | Mới 100% | |
183 | Dầu hộp số | Toyota | 3,5 | Cái | Mới 100% | |
184 | Dầu phanh | Toyota | 1,5 | Lít | Mới 100% | |
185 | Phần thân vỏ | Toyota | 1 | Xe | TB | |
186 | Vỏ xe | Toyota | 4 | Cái | Mới 100% | |
187 | Đèn pha trái | Toyota | 1 | Cái | Mới 100% | |
188 | Đèn pha phải | Toyota | 1 | Cái | Mới 100% | |
189 | Phần hệ thống điện và điều hòa | Toyota Camry | 1 | Xe | TB | |
190 | Bình ắc quy | Bình ắc quy | 1 | Bình | Mới 100% | |
191 | Đầu máy DVD | Màn hình dvd android oledpro x4 | 1 | Bộ | Mới 100% | |
192 | Dung dịch vệ sinh dàn lạnh | Dung dịch vệ sinh dàn lạnh | 1 | Chai | Mới 100% | |
193 | Dây cu roa lốc lạnh | Toyota | 1 | sợi | Mới 100% | |
194 | Láp trái + phải | Toyota | 1 | Bộ | Mới 100% | |
195 | Lóc lạnh | Toyota | 1 | Cái | Mới 100% | |
196 | Phần công thay thế sữa chữa | Toyota Camry | 1 | Xe | TB | |
197 | Công thợ đại tu động cơ | Công | 1 | Xe | TB | |
198 | Công thợ thay thế càn A và thay thế phụ tùng gầm | Công | 1 | Xe | TB | |
199 | Công thợ tháo rã vệ sinh thay gioăng cửa phục vụ đánh pas sơn xe | Công | 1 | Xe | TB | |
200 | Sơn tút toàn bộ xe | Công | 1 | Xe | TB | |
201 | Dung dịch về sinh nội thất xe | Công | 1 | Xe | TB | |
202 | Cân mâm. bấm chỉ và thay vỏ xe 05 cái | Công | 1 | Xe | TB | |
203 | Lót sàn xe | Công | 1 | Xe | TB | |
204 | Gia công mài trục cơ | Công | 1 | Xe | TB | |
205 | Phóng lốc máy + xoáy vỏ dên | Công | 1 | Xe | TB | |
206 | Gia công mạ 2 trục cam. mài rà mặt máy | Công | 1 | Xe | TB | |
207 | Đóng 6 nòng xi lanh | Công | 1 | Xe | TB | |
208 | Gia công miệng xuppap và mạ xupap | Công | 1 | Xe | TB | |
209 | Vật tư phụ đại tu động cơ | Công | 1 | Xe | TB | |
210 | Dầu rửa chi tiết may | Công | 1 | Xe | TB | |
211 | Xăng nổ rô đa + chạy thử | Công | 1 | Xe | TB | |
212 | Vệ sinh nội thất | Công | 1 | Xe | TB |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Sửa Xe ô tô nhãn hiệu Mitsubishi, Biển số 82B-0522 | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
2 | Phần động cơ | 1 | TB | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
3 | Bộ roăn đại tu | 1 | Bộ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
4 | Pittong bên tài | 3 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
5 | Pittong bên phụ | 3 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
6 | Séc măng | 1 | Bộ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
7 | Bạc lót thanh truyền | 6 | Bộ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
8 | Bạc lót trục khủy | 4 | Bộ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
9 | Bạc chặn trục cơ | 1 | Bộ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
10 | Nhớt máy | 6 | Lít | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
11 | Lọc nhớt | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
12 | Dây cu roa cam | 1 | Sợi | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
13 | Tăng cam | 1 | Bộ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
14 | Curoa máy phát | 1 | Sợi | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
15 | Curoa điều hòa | 1 | Sợi | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
16 | Curoa trợ lực phát | 1 | Sợi | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
17 | Bi tăng dây curoa bơm nước | 2 | Ổ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
18 | Puly đợ dây điều hòa | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
19 | Dây cao áp bugi | 1 | Bộ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
20 | Bugi | 6 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
21 | Con đội suppap | 12 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
22 | Xuppap nạp | 6 | Cây | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
23 | Xuppap xả | 6 | Cây | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
24 | Lọc nhiên liệu tinh | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
25 | Lọc nhiên liệu thô | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
26 | Lọc gió động cơ | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
27 | Su treo hộp số | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
28 | Cao su chân máy | 2 | Cục | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
29 | Nước làm mát | 8 | Lít | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
30 | Van hằng nhiệt | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
31 | Lá col | 1 | Lá | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
32 | Bi tê | 1 | Ổ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
33 | Mâm ép | 1 | Mâm | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
34 | Quạt két nước | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
35 | Ly tâm cánh quạt | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
36 | Phóng tròn lỗ pa dê lốc máy | 1 | Lốc | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
37 | Doa xoáy tròn lỗ tay dên | 6 | Cây | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
38 | Xoáy miệng xi-e và xupap | 12 | Bộ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
39 | Đánh đá mài mặt máy | 2 | Mặt | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
40 | Đánh đá trục cơ | 1 | Trục | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
41 | Xoáy xy lanh | 6 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
42 | Súc két nước | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
43 | Phục hồi bơm nhớt | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
44 | Bảo dưỡng và chổi than đề-ma-rơ | 1 | Bộ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
45 | Công đại tu máy | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
46 | Xăng roda | 60 | Lít | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
47 | Phần gầm | 1 | TB | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
48 | Rotuyn trụ trên trước T | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
49 | Rotuyn trụ trên trước P | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
50 | Rotuyn trụ dưới trước T | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
51 | Rotuyn trụ dưới trước P | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
52 | Su trước càng A trên | 2 | Cục | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
53 | Su sau càng A trên | 2 | Cục | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
54 | Su trước càng A dưới | 2 | Cục | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
55 | Su sau càng A dưới | 2 | Cục | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
56 | Rotuyn lái trong trái | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
57 | Rotuyn lái trong phải | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
58 | Rotuyn lái ngoài trái | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
59 | Rotuyn lái ngoài phải | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
60 | Tay lái trung gian | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
61 | Bốt tay lái phụ | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
62 | Giảm xóc sau | 2 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
63 | Giảm xóc trước | 2 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
64 | Cao su cân bằng trước | 2 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
65 | Su chêm giảm chấn ty cân bằng trước | 2 | Bộ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
66 | Ty cân bằng trước | 2 | Cây | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
67 | Cao su nhíp | 12 | Cục | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
68 | Bi chữ thập trước | 2 | Ổ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
69 | Bi chữ thập sau | 2 | Ổ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
70 | Bạc nhựa lót nhíp | 12 | Miếng | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
71 | Bi may ơ trước | 4 | Ổ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
72 | Phốt may ơ trước | 2 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
73 | Bi may ơ sau | 2 | Ổ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
74 | Phốt may ơ sau trong | 2 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
75 | Phốt may ơ sau ngoài | 2 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
76 | Công tháo lắp phần gầm | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
77 | Phần hộp số | 1 | TB | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
78 | Phớt hộp số phụ | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
79 | Phớt hộp số | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
80 | Phớt hộp số mạnh | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
81 | Cuppen heo côn trên | 1 | Bộ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
82 | Cuppen heo côn dưới | 1 | Bộ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
83 | Cao su hộp số | 1 | Cục | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
84 | Nhớt hộp số chính | 5 | Lít | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
85 | Nhớt hộp số phụ | 2 | Lít | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
86 | Nhớt cầu trước | 5 | Lít | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
87 | Nhớt cầu sau | 3,5 | Lít | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
88 | Công hạ hộp số thay thế phụ tùng | 1 | Công | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
89 | Phần điện + điện lạnh | 1 | TB | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
90 | Phin lọc ga | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
91 | Van tiết lưu | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
92 | Công tháo rã vệ sinh hệ thống điều hòa | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
93 | Sạc ga điều hòa | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
94 | Dầu lạnh | 1 | Bình | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
95 | Bình điện | 1 | Bình | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
96 | Thay than bảo dưỡng đề | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
97 | Thay than bảo dưỡng máy phát | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
98 | Công thay thế phần điện | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
99 | Phần phanh | 1 | TB | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
100 | Cupen piton và chụp bụi ty lừa thắng | 2 | Bộ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
101 | Cupen và chụp bụi heo thắng sau | 2 | Bộ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
102 | cuppen heo thắng cái | 1 | Bộ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
103 | Má phanh trước | 1 | Bộ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
104 | Má phanh sau | 1 | Bộ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
105 | Dầu thắng | 2 | Lít | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
106 | Nhớt trợ lực lái | 1 | Lít | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
107 | Láng đĩa thắng trước | 2 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
108 | Láng tam bua thắng sau | 2 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
109 | Công thay thế phần phanh | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
110 | Phần thân vỏ, nội thất | 1 | TB | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
111 | Vệ sinh nội thất | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
112 | Ron kính cửa trước bên T | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
113 | Ron kính cửa trước bên P | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
114 | Ron khung cửa trước bên T | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
115 | Ron khung cửa trước bên P | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
116 | Ron kính cửa sau bên T | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
117 | Ron kính cửa sau bên P | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
118 | Ron khung cửa sau bên P | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
119 | Khóa ngậm cốp sau | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
120 | U ngậm cốp sau | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
121 | Ron cốp sau | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
122 | Ron khung cốp sau | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
123 | Sơn lại toàn bộ xe | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
124 | Than bảo dưỡng mô tơ nâng hạ kính | 4 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
125 | Xe ô tô nhãn hiệu Toyota Camry, Biển số 82B-0468 | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 91 ngày |
126 | Phần động cơ | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 92 ngày |
127 | Dầu máy | 7,4 | Lít | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
128 | Lõi lọc dầu | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
129 | Bộ xếp roong đại tu động cơ | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
130 | Nắp hộp xích cam số 1 | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
131 | Nắp hộp xích cam số 2 | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
132 | Cao su chân máy | 2 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
133 | Bạc xéc măng | 1 | Bộ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
134 | Piston | 4 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
135 | Bạc biên | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
136 | Bạc trục | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
137 | Căn dọc trục cơ | 1 | Bộ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
138 | Puly dai cam 1 | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
139 | Puly dai cam 2 | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
140 | Bộ tăng xích cam | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
141 | Đai cam | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
142 | Con đội suppap | 16 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
143 | Láp trước | 2 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
144 | Bơm xăng | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
145 | Bơm nhớt động cơ | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
146 | Bơm nước | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
147 | Nước làm mát | 8 | Lít | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
148 | Đường ống dẫn vào két nước | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
149 | Đường ống dẫn ra két nước | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
150 | Van hằng nhiệt | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
151 | Bi may ơ trước | 2 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
152 | phốt may ơ trước | 2 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
153 | Lọc gió động cơ | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
154 | Bugi | 4 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
155 | Dung dịch vệ sinh kim phun | 1 | Chai | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
156 | Dây curoa máy phát | 1 | Sợi | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
157 | Dây curoa bơm trợ lực | 1 | Sợi | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
158 | Rotuyn trụ dưới | 2 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
159 | Càn chữ A trái | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
160 | Càn chữ A phải | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
161 | Lọc xăng tinh | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
162 | Phần gầm | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
163 | Lá col + Mâm ép | 1 | Bộ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
164 | Đồng tiền nước | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
165 | Dây phin | 1 | Bộ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
166 | Bạc đạn bánh đà | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
167 | Cao su thanh cân bằng trước | 2 | Cục | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
168 | Cao su thanh cân bằng sau | 2 | Cục | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
169 | Giảm xóc trước | 2 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
170 | Rô-tuyn treo cân bằng trước trái | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
171 | Rô-tuyn treo cân bằng trước phải | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
172 | Giảm xóc sau | 2 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
173 | Rotuyn treo thanh cân bằng sau | 2 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
174 | Bộ gioăng phốt thươc lái | 1 | Bộ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
175 | Phần phanh | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
176 | Đĩa phanh sau | 2 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
177 | Má phanh trước | 1 | Bộ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
178 | Bộ cúp pen phanh trước | 1 | Bộ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
179 | Piston heo phanh trước | 2 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
180 | Má phanh sau | 1 | Bộ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
181 | Bộ cúp pen phanh sau | 1 | Bộ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
182 | Piston heo phanh sau | 2 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
183 | Dầu hộp số | 3,5 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
184 | Dầu phanh | 1,5 | Lít | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
185 | Phần thân vỏ | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
186 | Vỏ xe | 4 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
187 | Đèn pha trái | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
188 | Đèn pha phải | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
189 | Phần hệ thống điện và điều hòa | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
190 | Bình ắc quy | 1 | Bình | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
191 | Đầu máy DVD | 1 | Bộ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
192 | Dung dịch vệ sinh dàn lạnh | 1 | Chai | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
193 | Dây cu roa lốc lạnh | 1 | sợi | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
194 | Láp trái + phải | 1 | Bộ | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
195 | Lóc lạnh | 1 | Cái | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
196 | Phần công thay thế sữa chữa | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
197 | Công thợ đại tu động cơ | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
198 | Công thợ thay thế càn A và thay thế phụ tùng gầm | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
199 | Công thợ tháo rã vệ sinh thay gioăng cửa phục vụ đánh pas sơn xe | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
200 | Sơn tút toàn bộ xe | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
201 | Dung dịch về sinh nội thất xe | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
202 | Cân mâm. bấm chỉ và thay vỏ xe 05 cái | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
203 | Lót sàn xe | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
204 | Gia công mài trục cơ | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
205 | Phóng lốc máy + xoáy vỏ dên | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
206 | Gia công mạ 2 trục cam. mài rà mặt máy | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
207 | Đóng 6 nòng xi lanh | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
208 | Gia công miệng xuppap và mạ xupap | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
209 | Vật tư phụ đại tu động cơ | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
210 | Dầu rửa chi tiết may | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
211 | Xăng nổ rô đa + chạy thử | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
212 | Vệ sinh nội thất | 1 | Xe | Tại nơi sửa chữa | 90 ngày |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 538.627.000(4) VND, trong vòng 3(5) năm gần đây. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6) | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 107.725.000 VND(8). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Số lượng hợp đồng bằng 3 hoặc khác 3, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 119.695.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 359.085.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 3, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 119.695.000 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 3, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 119.695.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 359.085.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 3, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 119.695.000 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 3, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 119.695.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 359.085.000 VND. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) | |||||
4 | Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13) | Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau: Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau: là 30 ngày. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 03 đến 05 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu .
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu trung bình hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = (Giá gói thầu/ thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k. Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là từ 1,5 đến 2.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k
Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là 1,5.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1 Bảng này.
(6) Thông thường áp dụng đối với những hàng hóa đặc thù, phức tạp, quy mô lớn, có thời gian sản xuất, chế tạo dài.
(7) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm
(8) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là từ 0,2 đến 0,3.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
Nguồn lực tài chính được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
(9) Căn cứ vào quy mô, tính chất của gói thầu và tình hình thực tế của ngành, địa phương để quy định cho phù hợp. Thông thường từ 1 đến 3 hợp đồng tương tự.
Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm:
- Tương tự về chủng loại, tính chất: có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét;
- Tương tự về quy mô: có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét.
Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các gói thầu có tính chất đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị của hợp đồng trong khoảng 50% đến 70% giá trị của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng sản xuất hàng hóa tương tự về chủng loại và tính chất với hàng hóa của gói thầu.
(10) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(11) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(12) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu về doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại tiêu chí 2.2 Bảng này.
(13) Nếu tại Mục 15.2 E-BDL có yêu cầu thì mới quy định tiêu chí này.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | 01 người - Quản lý giám sát | 1 | Đại học trở lên, chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí, cơ khi Ôtô, công nghệ Ôtô, …phù hợp sửa chữa Ôtô. | 15 | 15 |
2 | 01 người - Giám sát sửa chữa | 1 | Đại học trở lên, chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí, cơ khi Ôtô, công nghệ Ôtô, …phù hợp sửa chữa Ôtô. | 5 | 5 |
3 | 03 người - Thợ máy | 3 | Cao đẳng trở lên, chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí, cơ khi Ôtô, công nghệ Ôtô, …phù hợp sửa chữa Ôtô. | 2 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sửa Xe ô tô nhãn hiệu Mitsubishi, Biển số 82B-0522 |
Mitshubishi
|
1 | Xe | Sửa Mới xe | |
2 | Phần động cơ |
Mitshubishi
|
1 | TB | Sửa Mới 100% | |
3 | Bộ roăn đại tu |
Mitshubishi
|
1 | Bộ | Mới 100% | |
4 | Pittong bên tài |
Mitshubishi
|
3 | Cái | Mới 100% | |
5 | Pittong bên phụ |
Mitshubishi
|
3 | Cái | Mới 100% | |
6 | Séc măng |
Mitshubishi
|
1 | Bộ | Mới 100% | |
7 | Bạc lót thanh truyền |
Mitshubishi
|
6 | Bộ | Mới 100% | |
8 | Bạc lót trục khủy |
Mitshubishi
|
4 | Bộ | Mới 100% | |
9 | Bạc chặn trục cơ |
Mitshubishi
|
1 | Bộ | Mới 100% | |
10 | Nhớt máy |
Castrol
|
6 | Lít | Mới 100% | |
11 | Lọc nhớt |
Mitshubishi
|
1 | Cái | Mới 100% | |
12 | Dây cu roa cam |
Mitshubishi
|
1 | Sợi | Mới 100% | |
13 | Tăng cam |
Mitshubishi
|
1 | Bộ | Mới 100% | |
14 | Curoa máy phát |
Mitshubishi
|
1 | Sợi | Mới 100% | |
15 | Curoa điều hòa |
Mitshubishi
|
1 | Sợi | Mới 100% | |
16 | Curoa trợ lực phát |
Mitshubishi
|
1 | Sợi | Mới 100% | |
17 | Bi tăng dây curoa bơm nước |
Mitshubishi
|
2 | Ổ | Mới 100% | |
18 | Puly đợ dây điều hòa |
Mitshubishi
|
1 | Cái | Mới 100% | |
19 | Dây cao áp bugi |
Mitshubishi
|
1 | Bộ | Mới 100% | |
20 | Bugi |
Mitshubishi
|
6 | Cái | Mới 100% | |
21 | Con đội suppap |
Mitshubishi
|
12 | Cái | Mới 100% | |
22 | Xuppap nạp |
Mitshubishi
|
6 | Cây | Mới 100% | |
23 | Xuppap xả |
Mitshubishi
|
6 | Cây | Mới 100% | |
24 | Lọc nhiên liệu tinh |
Mitshubishi
|
1 | Cái | Mới 100% | |
25 | Lọc nhiên liệu thô |
Mitshubishi
|
1 | Cái | Mới 100% | |
26 | Lọc gió động cơ |
Mitshubishi
|
1 | Cái | Mới 100% | |
27 | Su treo hộp số |
Mitshubishi
|
1 | Cái | Mới 100% | |
28 | Cao su chân máy |
Mitshubishi
|
2 | Cục | Mới 100% | |
29 | Nước làm mát |
Mitshubishi
|
8 | Lít | Mới 100% | |
30 | Van hằng nhiệt |
Mitshubishi
|
1 | Cái | Mới 100% | |
31 | Lá col |
Mitshubishi
|
1 | Lá | Mới 100% | |
32 | Bi tê |
Mitshubishi
|
1 | Ổ | Mới 100% | |
33 | Mâm ép |
Mitshubishi
|
1 | Mâm | Mới 100% | |
34 | Quạt két nước |
Mitshubishi
|
1 | Cái | Mới 100% | |
35 | Ly tâm cánh quạt |
Mitshubishi
|
1 | Cái | Mới 100% | |
36 | Phóng tròn lỗ pa dê lốc máy |
Gia công
|
1 | Lốc | Gia công | |
37 | Doa xoáy tròn lỗ tay dên |
Gia công
|
6 | Cây | Gia công | |
38 | Xoáy miệng xi-e và xupap |
Gia công
|
12 | Bộ | Gia công | |
39 | Đánh đá mài mặt máy |
Gia công
|
2 | Mặt | Gia công | |
40 | Đánh đá trục cơ |
Gia công
|
1 | Trục | Gia công | |
41 | Xoáy xy lanh |
Gia công
|
6 | Cái | Gia công | |
42 | Súc két nước |
Gia công
|
1 | Xe | Gia công | |
43 | Phục hồi bơm nhớt |
Gia công
|
1 | Cái | Gia công | |
44 | Bảo dưỡng và chổi than đề-ma-rơ |
Gia công
|
1 | Bộ | Gia công | |
45 | Công đại tu máy |
Gia công
|
1 | Xe | Gia công | |
46 | Xăng roda |
Gia công
|
60 | Lít | Gia công | |
47 | Phần gầm |
Mitshubishi
|
1 | TB | Sửa Mới 100% | |
48 | Rotuyn trụ trên trước T |
Mitshubishi
|
1 | Cái | Mới 100% | |
49 | Rotuyn trụ trên trước P |
Mitshubishi
|
1 | Cái | Mới 100% | |
50 | Rotuyn trụ dưới trước T |
Mitshubishi
|
1 | Cái | Mới 100% |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Tài Nguyên và Môi Trường Tỉnh Kon Tum như sau:
- Có quan hệ với 26 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,67 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 21,43%, Xây lắp 7,14%, Tư vấn 35,71%, Phi tư vấn 35,71%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 160.890.954.986 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 153.250.880.698 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,75%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cuộc đời như màn kịch, mỗi người đều đang đeo mặt nạ để diễn kịch, khi không cần cái mặt nạ này nữa, lập tức vứt đi, rồi lại thay một chiêc mặt nạ khác để tiếp tục diễn vở kịch cuộc đời. "
Kỷ Đạt
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Tài Nguyên và Môi Trường Tỉnh Kon Tum đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Tài Nguyên và Môi Trường Tỉnh Kon Tum đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.