Thông báo mời thầu

Sửa chữa xe ô tô nhãn hiệu Mitsubishi Pajero, biển số 82B-0522 và xe ô tô nhãn hiệu Toyota Camry, biển số 82B-0468 của Sở Tài nguyên và Môi trường

Tìm thấy: 18:33 02/08/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Sửa chữa xe ô tô nhãn hiệu Mitsubishi Pajero, biển số 82B-0522 và xe ô tô nhãn hiệu Toyota Camry, biển số 82B-0468 của Sở Tài nguyên và Môi trường
Gói thầu
Sửa chữa xe ô tô nhãn hiệu Mitsubishi Pajero, biển số 82B-0522 và xe ô tô nhãn hiệu Toyota Camry, biển số 82B-0468 của Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Sửa chữa xe ô tô nhãn hiệu Mitsubishi Pajero, biển số 82B-0522 và xe ô tô nhãn hiệu Toyota Camry, biển số 82B-0468 của Sở Tài nguyên và Môi trường
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Nguồn kinh phí chi mua sắm sửa chữa tập trung năm 2022
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
10:30 10/08/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
18:28 02/08/2022
đến
10:30 10/08/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
10:30 10/08/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
5.000.000 VND
Bằng chữ
Năm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 10/08/2022 (08/12/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Sở Tài Nguyên và Môi Trường Tỉnh Kon Tum
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Sửa chữa xe ô tô nhãn hiệu Mitsubishi Pajero, biển số 82B-0522 và xe ô tô nhãn hiệu Toyota Camry, biển số 82B-0468 của Sở Tài nguyên và Môi trường
Tên dự toán là: Sửa chữa xe ô tô nhãn hiệu Mitsubishi Pajero, biển số 82B-0522 và xe ô tô nhãn hiệu Toyota Camry, biển số 82B-0468 của Sở Tài nguyên và Môi trường
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 90 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn kinh phí chi mua sắm sửa chữa tập trung năm 2022
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Kon Tum Tầng 5 Tòa nhà B Trung tâm Hành chính tỉnh Kon Tum (Trụ sở làm việc của các Sở, ban, ngành thuộc Khối Tổng hợp), Tổ 8, Phường Thống Nhất, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum. Điện thoại: (0260)3.862.481 Fax: (0260)3.865.067
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Kon Tum Tầng 5 Tòa nhà B Trung tâm Hành chính tỉnh Kon Tum (Trụ sở làm việc của các Sở, ban, ngành thuộc Khối Tổng hợp), Tổ 8, Phường Thống Nhất, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum. Điện thoại: (0260)3.862.481 Fax: (0260)3.865.067

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Sở Tài Nguyên và Môi Trường Tỉnh Kon Tum , địa chỉ: 411 URE, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
- Chủ đầu tư: Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Kon Tum Tầng 5 Tòa nhà B Trung tâm Hành chính tỉnh Kon Tum (Trụ sở làm việc của các Sở, ban, ngành thuộc Khối Tổng hợp), Tổ 8, Phường Thống Nhất, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum. Điện thoại: (0260)3.862.481 Fax: (0260)3.865.067

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
không yêu cầu.
E-CDNT 10.2(c)Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá:
Hàng hóa có xuất xứ rõ ràng, nhãn mác đầy đủ .
E-CDNT 12.2Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau:
Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Giá tại nơi lắp giáp trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV].
E-CDNT 14.3Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): 12 tháng hoặc theo bảo hàng của hãng sản xuất.
E-CDNT 15.2Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm:
thực hiện theo quy định hiện hành
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 5.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Kon Tum Tầng 5 Tòa nhà B Trung tâm Hành chính tỉnh Kon Tum (Trụ sở làm việc của các Sở, ban, ngành thuộc Khối Tổng hợp), Tổ 8, Phường Thống Nhất, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum. Điện thoại: (0260)3.862.481 Fax: (0260)3.865.067
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Chủ đầu tư: Tầng 5 Tòa nhà B Trung tâm Hành chính tỉnh Kon Tum (Trụ sở làm việc của các Sở, ban, ngành thuộc Khối Tổng hợp), Tổ 8, Phường Thống Nhất, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum. Điện thoại: (0260)3.862.481 Fax: (0260)3.865.067; - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Nguyễn Văn Lộc;
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Tầng 5 Tòa nhà B Trung tâm Hành chính tỉnh Kon Tum (Trụ sở làm việc của các Sở, ban, ngành thuộc Khối Tổng hợp), Tổ 8, Phường Thống Nhất, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum. Điện thoại: (0260)3.862.481 Fax: (0260)3.865.067.
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Lê Thanh Hải Tầng 5 Tòa nhà B Trung tâm Hành chính tỉnh Kon Tum (Trụ sở làm việc của các Sở, ban, ngành thuộc Khối Tổng hợp), Tổ 8, Phường Thống Nhất, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum. Điện thoại: (0260)3.862.481 Fax: (0260)3.865.067.
E-CDNT 34

Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 15 %

Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 15 %

PHẠM VI CUNG CẤP

Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STTDanh mục hàng hóaKý mã hiệuKhối lượng mời thầuĐơn vịMô tả hàng hóaGhi chú
1Sửa Xe ô tô nhãn hiệu Mitsubishi, Biển số 82B-0522Mitshubishi1XeSửa Mới xe
2Phần động cơMitshubishi1TBSửa Mới 100%
3Bộ roăn đại tuMitshubishi1BộMới 100%
4Pittong bên tàiMitshubishi3CáiMới 100%
5Pittong bên phụMitshubishi3CáiMới 100%
6Séc măngMitshubishi1BộMới 100%
7Bạc lót thanh truyềnMitshubishi6BộMới 100%
8Bạc lót trục khủyMitshubishi4BộMới 100%
9Bạc chặn trục cơMitshubishi1BộMới 100%
10Nhớt máyCastrol6LítMới 100%
11Lọc nhớtMitshubishi1CáiMới 100%
12Dây cu roa camMitshubishi1SợiMới 100%
13Tăng camMitshubishi1BộMới 100%
14Curoa máy phátMitshubishi1SợiMới 100%
15Curoa điều hòaMitshubishi1SợiMới 100%
16Curoa trợ lực phátMitshubishi1SợiMới 100%
17Bi tăng dây curoa bơm nướcMitshubishi2Mới 100%
18Puly đợ dây điều hòaMitshubishi1CáiMới 100%
19Dây cao áp bugiMitshubishi1BộMới 100%
20BugiMitshubishi6CáiMới 100%
21Con đội suppapMitshubishi12CáiMới 100%
22Xuppap nạpMitshubishi6CâyMới 100%
23Xuppap xảMitshubishi6CâyMới 100%
24Lọc nhiên liệu tinhMitshubishi1CáiMới 100%
25Lọc nhiên liệu thôMitshubishi1CáiMới 100%
26Lọc gió động cơMitshubishi1CáiMới 100%
27Su treo hộp sốMitshubishi1CáiMới 100%
28Cao su chân máyMitshubishi2CụcMới 100%
29Nước làm mátMitshubishi8LítMới 100%
30Van hằng nhiệtMitshubishi1CáiMới 100%
31Lá colMitshubishi1Mới 100%
32Bi têMitshubishi1Mới 100%
33Mâm épMitshubishi1MâmMới 100%
34Quạt két nướcMitshubishi1CáiMới 100%
35Ly tâm cánh quạtMitshubishi1CáiMới 100%
36Phóng tròn lỗ pa dê lốc máyGia công1LốcGia công
37Doa xoáy tròn lỗ tay dênGia công6CâyGia công
38Xoáy miệng xi-e và xupapGia công12BộGia công
39Đánh đá mài mặt máyGia công2MặtGia công
40Đánh đá trục cơGia công1TrụcGia công
41Xoáy xy lanhGia công6CáiGia công
42Súc két nướcGia công1XeGia công
43Phục hồi bơm nhớtGia công1CáiGia công
44Bảo dưỡng và chổi than đề-ma-rơGia công1BộGia công
45Công đại tu máyGia công1XeGia công
46Xăng rodaGia công60LítGia công
47Phần gầmMitshubishi1TBSửa Mới 100%
48Rotuyn trụ trên trước TMitshubishi1CáiMới 100%
49Rotuyn trụ trên trước PMitshubishi1CáiMới 100%
50Rotuyn trụ dưới trước TMitshubishi1CáiMới 100%
51Rotuyn trụ dưới trước PMitshubishi1CáiMới 100%
52Su trước càng A trênMitshubishi2CụcMới 100%
53Su sau càng A trênMitshubishi2CụcMới 100%
54Su trước càng A dướiMitshubishi2CụcMới 100%
55Su sau càng A dướiMitshubishi2CụcMới 100%
56Rotuyn lái trong tráiMitshubishi1CáiMới 100%
57Rotuyn lái trong phảiMitshubishi1CáiMới 100%
58Rotuyn lái ngoài tráiMitshubishi1CáiMới 100%
59Rotuyn lái ngoài phảiMitshubishi1CáiMới 100%
60Tay lái trung gianMitshubishi1CáiMới 100%
61Bốt tay lái phụMitshubishi1CáiMới 100%
62Giảm xóc sauMitshubishi2CáiMới 100%
63Giảm xóc trướcMitshubishi2CáiMới 100%
64Cao su cân bằng trướcMitshubishi2CáiMới 100%
65Su chêm giảm chấn ty cân bằng trướcMitshubishi2BộMới 100%
66Ty cân bằng trướcMitshubishi2CâyMới 100%
67Cao su nhípMitshubishi12CụcMới 100%
68Bi chữ thập trướcMitshubishi2Mới 100%
69Bi chữ thập sauMitshubishi2Mới 100%
70Bạc nhựa lót nhípMitshubishi12MiếngMới 100%
71Bi may ơ trướcMitshubishi4Mới 100%
72Phốt may ơ trướcMitshubishi2CáiMới 100%
73Bi may ơ sauMitshubishi2Mới 100%
74Phốt may ơ sau trongMitshubishi2CáiMới 100%
75Phốt may ơ sau ngoàiMitshubishi2CáiMới 100%
76Công tháo lắp phần gầmMitshubishi1XeGia công
77Phần hộp sốMitshubishi1TBSửa Mới 100%
78Phớt hộp số phụMitshubishi1CáiMới 100%
79Phớt hộp sốMitshubishi1CáiMới 100%
80Phớt hộp số mạnhMitshubishi1CáiMới 100%
81Cuppen heo côn trênMitshubishi1BộMới 100%
82Cuppen heo côn dướiMitshubishi1BộMới 100%
83Cao su hộp sốMitshubishi1CụcMới 100%
84Nhớt hộp số chínhNhớt hộp số chính5LítMới 100%
85Nhớt hộp số phụNhớt hộp số chính2LítMới 100%
86Nhớt cầu trướcNhớt hộp số chính5LítMới 100%
87Nhớt cầu sauNhớt hộp số chính3,5LítMới 100%
88Công hạ hộp số thay thế phụ tùngGia công1CôngGia công
89Phần điện + điện lạnhMitshubishi1TBSửa Mới 100%
90Phin lọc gaMitshubishi1CáiMới 100%
91Van tiết lưuMitshubishi1CáiMới 100%
92Công tháo rã vệ sinh hệ thống điều hòaGia công1XeGia công
93Sạc ga điều hòaGa 134a1XeMới 100%
94Dầu lạnhDầu lạnh1BìnhMới 100%
95Bình điệnBình điện1BìnhMới 100%
96Thay than bảo dưỡng đềGia công1CáiGia công
97Thay than bảo dưỡng máy phátGia công1CáiGia công
98Công thay thế phần điệnGia công1XeGia công
99Phần phanhMitshubishi1TBSửa Mới 100%
100Cupen piton và chụp bụi ty lừa thắngMitshubishi2BộMới 100%
101Cupen và chụp bụi heo thắng sauMitshubishi2BộMới 100%
102cuppen heo thắng cáiMitshubishi1BộMới 100%
103Má phanh trướcMitshubishi1BộMới 100%
104Má phanh sauMitshubishi1BộMới 100%
105Dầu thắngDầu thắng2LítMới 100%
106Nhớt trợ lực láiNhớt trợ lực lái1LítMới 100%
107Láng đĩa thắng trướcGia công2CáiGia công
108Láng tam bua thắng sauGia công2CáiGia công
109Công thay thế phần phanhGia công1XeGia công
110Phần thân vỏ, nội thấtMitshubishi1TBSửa Mới 100%
111Vệ sinh nội thấtGia công1XeGia công
112Ron kính cửa trước bên TMitshubishi1CáiMới 100%
113Ron kính cửa trước bên PMitshubishi1CáiMới 100%
114Ron khung cửa trước bên TMitshubishi1CáiMới 100%
115Ron khung cửa trước bên PMitshubishi1CáiMới 100%
116Ron kính cửa sau bên TMitshubishi1CáiMới 100%
117Ron kính cửa sau bên PMitshubishi1CáiMới 100%
118Ron khung cửa sau bên PMitshubishi1CáiMới 100%
119Khóa ngậm cốp sauMitshubishi1CáiMới 100%
120U ngậm cốp sauMitshubishi1CáiMới 100%
121Ron cốp sauMitshubishi1CáiMới 100%
122Ron khung cốp sauMitshubishi1CáiMới 100%
123Sơn lại toàn bộ xeGia công1XeGia công
124Than bảo dưỡng mô tơ nâng hạ kínhGia công4CáiGia công
125Xe ô tô nhãn hiệu Toyota Camry, Biển số 82B-0468Toyota Camry1XeSửa mới xe Toyota Camry
126Phần động cơToyota Camry1XeTB
127Dầu máyCastrol7,4LítMới 100%
128Lõi lọc dầuToyota1CáiMới 100%
129Bộ xếp roong đại tu động cơToyota1CáiMới 100%
130Nắp hộp xích cam số 1Toyota1CáiMới 100%
131Nắp hộp xích cam số 2Toyota1CáiMới 100%
132Cao su chân máyToyota2CáiMới 100%
133Bạc xéc măngToyota1BộMới 100%
134PistonToyota4CáiMới 100%
135Bạc biênToyota1CáiMới 100%
136Bạc trụcToyota1CáiMới 100%
137Căn dọc trục cơToyota1BộMới 100%
138Puly dai cam 1Toyota1CáiMới 100%
139Puly dai cam 2Toyota1CáiMới 100%
140Bộ tăng xích camToyota1CáiMới 100%
141Đai camToyota1CáiMới 100%
142Con đội suppapToyota16CáiMới 100%
143Láp trướcToyota2CáiMới 100%
144Bơm xăngToyota1CáiMới 100%
145Bơm nhớt động cơToyota1CáiMới 100%
146Bơm nướcToyota1CáiMới 100%
147Nước làm mátNước làm mát8LítMới 100%
148Đường ống dẫn vào két nướcToyota1CáiMới 100%
149Đường ống dẫn ra két nướcToyota1CáiMới 100%
150Van hằng nhiệtToyota1CáiMới 100%
151Bi may ơ trướcToyota2CáiMới 100%
152phốt may ơ trướcToyota2CáiMới 100%
153Lọc gió động cơToyota1CáiMới 100%
154BugiToyota4CáiMới 100%
155Dung dịch vệ sinh kim phunDung dịch vệ sinh kim phun1ChaiMới 100%
156Dây curoa máy phátToyota1SợiMới 100%
157Dây curoa bơm trợ lựcToyota1SợiMới 100%
158Rotuyn trụ dướiToyota2CáiMới 100%
159Càn chữ A tráiToyota1CáiMới 100%
160Càn chữ A phảiToyota1CáiMới 100%
161Lọc xăng tinhToyota1CáiMới 100%
162Phần gầmToyota Camry1XeTB
163Lá col + Mâm épToyota1BộMới 100%
164Đồng tiền nướcToyota1CáiMới 100%
165Dây phinToyota1BộMới 100%
166Bạc đạn bánh đàToyota1CáiMới 100%
167Cao su thanh cân bằng trướcToyota2CụcMới 100%
168Cao su thanh cân bằng sauToyota2CụcMới 100%
169Giảm xóc trướcToyota2CáiMới 100%
170Rô-tuyn treo cân bằng trước tráiToyota1CáiMới 100%
171Rô-tuyn treo cân bằng trước phảiToyota1CáiMới 100%
172Giảm xóc sauToyota2CáiMới 100%
173Rotuyn treo thanh cân bằng sauToyota2CáiMới 100%
174Bộ gioăng phốt thươc láiToyota1BộMới 100%
175Phần phanhToyota Camry1XeTB
176Đĩa phanh sauToyota2CáiMới 100%
177Má phanh trướcToyota1BộMới 100%
178Bộ cúp pen phanh trướcToyota1BộMới 100%
179Piston heo phanh trướcToyota2CáiMới 100%
180Má phanh sauToyota1BộMới 100%
181Bộ cúp pen phanh sauToyota1BộMới 100%
182Piston heo phanh sauToyota2CáiMới 100%
183Dầu hộp sốToyota3,5CáiMới 100%
184Dầu phanhToyota1,5LítMới 100%
185Phần thân vỏToyota1XeTB
186Vỏ xeToyota4CáiMới 100%
187Đèn pha tráiToyota1CáiMới 100%
188Đèn pha phảiToyota1CáiMới 100%
189Phần hệ thống điện và điều hòaToyota Camry1XeTB
190Bình ắc quyBình ắc quy1BìnhMới 100%
191Đầu máy DVDMàn hình dvd android oledpro x41BộMới 100%
192Dung dịch vệ sinh dàn lạnhDung dịch vệ sinh dàn lạnh1ChaiMới 100%
193Dây cu roa lốc lạnhToyota1sợiMới 100%
194Láp trái + phảiToyota1BộMới 100%
195Lóc lạnhToyota1CáiMới 100%
196Phần công thay thế sữa chữaToyota Camry1XeTB
197Công thợ đại tu động cơCông1XeTB
198Công thợ thay thế càn A và thay thế phụ tùng gầmCông1XeTB
199Công thợ tháo rã vệ sinh thay gioăng cửa phục vụ đánh pas sơn xeCông1XeTB
200Sơn tút toàn bộ xeCông1XeTB
201Dung dịch về sinh nội thất xeCông1XeTB
202Cân mâm. bấm chỉ và thay vỏ xe 05 cáiCông1XeTB
203Lót sàn xeCông1XeTB
204Gia công mài trục cơCông1XeTB
205Phóng lốc máy + xoáy vỏ dênCông1XeTB
206Gia công mạ 2 trục cam. mài rà mặt máyCông1XeTB
207Đóng 6 nòng xi lanhCông1XeTB
208Gia công miệng xuppap và mạ xupapCông1XeTB
209Vật tư phụ đại tu động cơCông1XeTB
210Dầu rửa chi tiết mayCông1XeTB
211Xăng nổ rô đa + chạy thửCông1XeTB
212Vệ sinh nội thấtCông1XeTB

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng90Ngày

Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STTDanh mục hàng hóaKhối lượng mời thầuĐơn vịĐịa điểm cung cấpTiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1Sửa Xe ô tô nhãn hiệu Mitsubishi, Biển số 82B-05221XeTại nơi sửa chữa90 ngày
2Phần động cơ1TBTại nơi sửa chữa90 ngày
3Bộ roăn đại tu1BộTại nơi sửa chữa90 ngày
4Pittong bên tài3CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
5Pittong bên phụ3CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
6Séc măng1BộTại nơi sửa chữa90 ngày
7Bạc lót thanh truyền6BộTại nơi sửa chữa90 ngày
8Bạc lót trục khủy4BộTại nơi sửa chữa90 ngày
9Bạc chặn trục cơ1BộTại nơi sửa chữa90 ngày
10Nhớt máy6LítTại nơi sửa chữa90 ngày
11Lọc nhớt1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
12Dây cu roa cam1SợiTại nơi sửa chữa90 ngày
13Tăng cam1BộTại nơi sửa chữa90 ngày
14Curoa máy phát1SợiTại nơi sửa chữa90 ngày
15Curoa điều hòa1SợiTại nơi sửa chữa90 ngày
16Curoa trợ lực phát1SợiTại nơi sửa chữa90 ngày
17Bi tăng dây curoa bơm nước2Tại nơi sửa chữa90 ngày
18Puly đợ dây điều hòa1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
19Dây cao áp bugi1BộTại nơi sửa chữa90 ngày
20Bugi6CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
21Con đội suppap12CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
22Xuppap nạp6CâyTại nơi sửa chữa90 ngày
23Xuppap xả6CâyTại nơi sửa chữa90 ngày
24Lọc nhiên liệu tinh1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
25Lọc nhiên liệu thô1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
26Lọc gió động cơ1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
27Su treo hộp số1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
28Cao su chân máy2CụcTại nơi sửa chữa90 ngày
29Nước làm mát8LítTại nơi sửa chữa90 ngày
30Van hằng nhiệt1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
31Lá col1Tại nơi sửa chữa90 ngày
32Bi tê1Tại nơi sửa chữa90 ngày
33Mâm ép1MâmTại nơi sửa chữa90 ngày
34Quạt két nước1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
35Ly tâm cánh quạt1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
36Phóng tròn lỗ pa dê lốc máy1LốcTại nơi sửa chữa90 ngày
37Doa xoáy tròn lỗ tay dên6CâyTại nơi sửa chữa90 ngày
38Xoáy miệng xi-e và xupap12BộTại nơi sửa chữa90 ngày
39Đánh đá mài mặt máy2MặtTại nơi sửa chữa90 ngày
40Đánh đá trục cơ1TrụcTại nơi sửa chữa90 ngày
41Xoáy xy lanh6CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
42Súc két nước1XeTại nơi sửa chữa90 ngày
43Phục hồi bơm nhớt1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
44Bảo dưỡng và chổi than đề-ma-rơ1BộTại nơi sửa chữa90 ngày
45Công đại tu máy1XeTại nơi sửa chữa90 ngày
46Xăng roda60LítTại nơi sửa chữa90 ngày
47Phần gầm1TBTại nơi sửa chữa90 ngày
48Rotuyn trụ trên trước T1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
49Rotuyn trụ trên trước P1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
50Rotuyn trụ dưới trước T1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
51Rotuyn trụ dưới trước P1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
52Su trước càng A trên2CụcTại nơi sửa chữa90 ngày
53Su sau càng A trên2CụcTại nơi sửa chữa90 ngày
54Su trước càng A dưới2CụcTại nơi sửa chữa90 ngày
55Su sau càng A dưới2CụcTại nơi sửa chữa90 ngày
56Rotuyn lái trong trái1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
57Rotuyn lái trong phải1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
58Rotuyn lái ngoài trái1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
59Rotuyn lái ngoài phải1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
60Tay lái trung gian1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
61Bốt tay lái phụ1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
62Giảm xóc sau2CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
63Giảm xóc trước2CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
64Cao su cân bằng trước2CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
65Su chêm giảm chấn ty cân bằng trước2BộTại nơi sửa chữa90 ngày
66Ty cân bằng trước2CâyTại nơi sửa chữa90 ngày
67Cao su nhíp12CụcTại nơi sửa chữa90 ngày
68Bi chữ thập trước2Tại nơi sửa chữa90 ngày
69Bi chữ thập sau2Tại nơi sửa chữa90 ngày
70Bạc nhựa lót nhíp12MiếngTại nơi sửa chữa90 ngày
71Bi may ơ trước4Tại nơi sửa chữa90 ngày
72Phốt may ơ trước2CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
73Bi may ơ sau2Tại nơi sửa chữa90 ngày
74Phốt may ơ sau trong2CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
75Phốt may ơ sau ngoài2CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
76Công tháo lắp phần gầm1XeTại nơi sửa chữa90 ngày
77Phần hộp số1TBTại nơi sửa chữa90 ngày
78Phớt hộp số phụ1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
79Phớt hộp số1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
80Phớt hộp số mạnh1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
81Cuppen heo côn trên1BộTại nơi sửa chữa90 ngày
82Cuppen heo côn dưới1BộTại nơi sửa chữa90 ngày
83Cao su hộp số1CụcTại nơi sửa chữa90 ngày
84Nhớt hộp số chính5LítTại nơi sửa chữa90 ngày
85Nhớt hộp số phụ2LítTại nơi sửa chữa90 ngày
86Nhớt cầu trước5LítTại nơi sửa chữa90 ngày
87Nhớt cầu sau3,5LítTại nơi sửa chữa90 ngày
88Công hạ hộp số thay thế phụ tùng1CôngTại nơi sửa chữa90 ngày
89Phần điện + điện lạnh1TBTại nơi sửa chữa90 ngày
90Phin lọc ga1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
91Van tiết lưu1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
92Công tháo rã vệ sinh hệ thống điều hòa1XeTại nơi sửa chữa90 ngày
93Sạc ga điều hòa1XeTại nơi sửa chữa90 ngày
94Dầu lạnh1BìnhTại nơi sửa chữa90 ngày
95Bình điện1BìnhTại nơi sửa chữa90 ngày
96Thay than bảo dưỡng đề1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
97Thay than bảo dưỡng máy phát1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
98Công thay thế phần điện1XeTại nơi sửa chữa90 ngày
99Phần phanh1TBTại nơi sửa chữa90 ngày
100Cupen piton và chụp bụi ty lừa thắng2BộTại nơi sửa chữa90 ngày
101Cupen và chụp bụi heo thắng sau2BộTại nơi sửa chữa90 ngày
102cuppen heo thắng cái1BộTại nơi sửa chữa90 ngày
103Má phanh trước1BộTại nơi sửa chữa90 ngày
104Má phanh sau1BộTại nơi sửa chữa90 ngày
105Dầu thắng2LítTại nơi sửa chữa90 ngày
106Nhớt trợ lực lái1LítTại nơi sửa chữa90 ngày
107Láng đĩa thắng trước2CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
108Láng tam bua thắng sau2CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
109Công thay thế phần phanh1XeTại nơi sửa chữa90 ngày
110Phần thân vỏ, nội thất1TBTại nơi sửa chữa90 ngày
111Vệ sinh nội thất1XeTại nơi sửa chữa90 ngày
112Ron kính cửa trước bên T1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
113Ron kính cửa trước bên P1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
114Ron khung cửa trước bên T1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
115Ron khung cửa trước bên P1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
116Ron kính cửa sau bên T1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
117Ron kính cửa sau bên P1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
118Ron khung cửa sau bên P1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
119Khóa ngậm cốp sau1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
120U ngậm cốp sau1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
121Ron cốp sau1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
122Ron khung cốp sau1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
123Sơn lại toàn bộ xe1XeTại nơi sửa chữa90 ngày
124Than bảo dưỡng mô tơ nâng hạ kính4CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
125Xe ô tô nhãn hiệu Toyota Camry, Biển số 82B-04681XeTại nơi sửa chữa91 ngày
126Phần động cơ1XeTại nơi sửa chữa92 ngày
127Dầu máy7,4LítTại nơi sửa chữa90 ngày
128Lõi lọc dầu1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
129Bộ xếp roong đại tu động cơ1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
130Nắp hộp xích cam số 11CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
131Nắp hộp xích cam số 21CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
132Cao su chân máy2CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
133Bạc xéc măng1BộTại nơi sửa chữa90 ngày
134Piston4CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
135Bạc biên1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
136Bạc trục1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
137Căn dọc trục cơ1BộTại nơi sửa chữa90 ngày
138Puly dai cam 11CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
139Puly dai cam 21CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
140Bộ tăng xích cam1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
141Đai cam1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
142Con đội suppap16CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
143Láp trước2CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
144Bơm xăng1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
145Bơm nhớt động cơ1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
146Bơm nước1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
147Nước làm mát8LítTại nơi sửa chữa90 ngày
148Đường ống dẫn vào két nước1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
149Đường ống dẫn ra két nước1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
150Van hằng nhiệt1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
151Bi may ơ trước2CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
152phốt may ơ trước2CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
153Lọc gió động cơ1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
154Bugi4CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
155Dung dịch vệ sinh kim phun1ChaiTại nơi sửa chữa90 ngày
156Dây curoa máy phát1SợiTại nơi sửa chữa90 ngày
157Dây curoa bơm trợ lực1SợiTại nơi sửa chữa90 ngày
158Rotuyn trụ dưới2CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
159Càn chữ A trái1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
160Càn chữ A phải1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
161Lọc xăng tinh1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
162Phần gầm1XeTại nơi sửa chữa90 ngày
163Lá col + Mâm ép1BộTại nơi sửa chữa90 ngày
164Đồng tiền nước1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
165Dây phin1BộTại nơi sửa chữa90 ngày
166Bạc đạn bánh đà1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
167Cao su thanh cân bằng trước2CụcTại nơi sửa chữa90 ngày
168Cao su thanh cân bằng sau2CụcTại nơi sửa chữa90 ngày
169Giảm xóc trước2CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
170Rô-tuyn treo cân bằng trước trái1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
171Rô-tuyn treo cân bằng trước phải1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
172Giảm xóc sau2CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
173Rotuyn treo thanh cân bằng sau2CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
174Bộ gioăng phốt thươc lái1BộTại nơi sửa chữa90 ngày
175Phần phanh1XeTại nơi sửa chữa90 ngày
176Đĩa phanh sau2CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
177Má phanh trước1BộTại nơi sửa chữa90 ngày
178Bộ cúp pen phanh trước1BộTại nơi sửa chữa90 ngày
179Piston heo phanh trước2CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
180Má phanh sau1BộTại nơi sửa chữa90 ngày
181Bộ cúp pen phanh sau1BộTại nơi sửa chữa90 ngày
182Piston heo phanh sau2CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
183Dầu hộp số3,5CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
184Dầu phanh1,5LítTại nơi sửa chữa90 ngày
185Phần thân vỏ1XeTại nơi sửa chữa90 ngày
186Vỏ xe4CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
187Đèn pha trái1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
188Đèn pha phải1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
189Phần hệ thống điện và điều hòa1XeTại nơi sửa chữa90 ngày
190Bình ắc quy1BìnhTại nơi sửa chữa90 ngày
191Đầu máy DVD1BộTại nơi sửa chữa90 ngày
192Dung dịch vệ sinh dàn lạnh1ChaiTại nơi sửa chữa90 ngày
193Dây cu roa lốc lạnh1sợiTại nơi sửa chữa90 ngày
194Láp trái + phải1BộTại nơi sửa chữa90 ngày
195Lóc lạnh1CáiTại nơi sửa chữa90 ngày
196Phần công thay thế sữa chữa1XeTại nơi sửa chữa90 ngày
197Công thợ đại tu động cơ1XeTại nơi sửa chữa90 ngày
198Công thợ thay thế càn A và thay thế phụ tùng gầm1XeTại nơi sửa chữa90 ngày
199Công thợ tháo rã vệ sinh thay gioăng cửa phục vụ đánh pas sơn xe1XeTại nơi sửa chữa90 ngày
200Sơn tút toàn bộ xe1XeTại nơi sửa chữa90 ngày
201Dung dịch về sinh nội thất xe1XeTại nơi sửa chữa90 ngày
202Cân mâm. bấm chỉ và thay vỏ xe 05 cái1XeTại nơi sửa chữa90 ngày
203Lót sàn xe1XeTại nơi sửa chữa90 ngày
204Gia công mài trục cơ1XeTại nơi sửa chữa90 ngày
205Phóng lốc máy + xoáy vỏ dên1XeTại nơi sửa chữa90 ngày
206Gia công mạ 2 trục cam. mài rà mặt máy1XeTại nơi sửa chữa90 ngày
207Đóng 6 nòng xi lanh1XeTại nơi sửa chữa90 ngày
208Gia công miệng xuppap và mạ xupap1XeTại nơi sửa chữa90 ngày
209Vật tư phụ đại tu động cơ1XeTại nơi sửa chữa90 ngày
210Dầu rửa chi tiết may1XeTại nơi sửa chữa90 ngày
211Xăng nổ rô đa + chạy thử1XeTại nơi sửa chữa90 ngày
212Vệ sinh nội thất1XeTại nơi sửa chữa90 ngày

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chínhNhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanhDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 538.627.000(4) VND, trong vòng 3(5) năm gần đây. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6)Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 107.725.000 VND(8). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu):
Số lượng hợp đồng bằng 3 hoặc khác 3, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 119.695.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 359.085.000 VND.
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)
4Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13)Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau:

Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau: là 30 ngày.

Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụng

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 03 đến 05 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu .
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu trung bình hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = (Giá gói thầu/ thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k. Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là từ 1,5 đến 2.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k
Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là 1,5.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1 Bảng này.
(6) Thông thường áp dụng đối với những hàng hóa đặc thù, phức tạp, quy mô lớn, có thời gian sản xuất, chế tạo dài.
(7) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm
(8) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là từ 0,2 đến 0,3.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
Nguồn lực tài chính được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
(9) Căn cứ vào quy mô, tính chất của gói thầu và tình hình thực tế của ngành, địa phương để quy định cho phù hợp. Thông thường từ 1 đến 3 hợp đồng tương tự.
Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm:
- Tương tự về chủng loại, tính chất: có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét;
- Tương tự về quy mô: có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét.
Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các gói thầu có tính chất đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị của hợp đồng trong khoảng 50% đến 70% giá trị của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng sản xuất hàng hóa tương tự về chủng loại và tính chất với hàng hóa của gói thầu.
(10) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(11) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(12) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu về doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại tiêu chí 2.2 Bảng này.
(13) Nếu tại Mục 15.2 E-BDL có yêu cầu thì mới quy định tiêu chí này.

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
101 người - Quản lý giám sát1Đại học trở lên, chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí, cơ khi Ôtô, công nghệ Ôtô, …phù hợp sửa chữa Ôtô.1515
201 người - Giám sát sửa chữa1Đại học trở lên, chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí, cơ khi Ôtô, công nghệ Ôtô, …phù hợp sửa chữa Ôtô.55
303 người - Thợ máy3Cao đẳng trở lên, chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí, cơ khi Ôtô, công nghệ Ôtô, …phù hợp sửa chữa Ôtô.22

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Sửa Xe ô tô nhãn hiệu Mitsubishi, Biển số 82B-0522
Mitshubishi
1 Xe Sửa Mới xe
2 Phần động cơ
Mitshubishi
1 TB Sửa Mới 100%
3 Bộ roăn đại tu
Mitshubishi
1 Bộ Mới 100%
4 Pittong bên tài
Mitshubishi
3 Cái Mới 100%
5 Pittong bên phụ
Mitshubishi
3 Cái Mới 100%
6 Séc măng
Mitshubishi
1 Bộ Mới 100%
7 Bạc lót thanh truyền
Mitshubishi
6 Bộ Mới 100%
8 Bạc lót trục khủy
Mitshubishi
4 Bộ Mới 100%
9 Bạc chặn trục cơ
Mitshubishi
1 Bộ Mới 100%
10 Nhớt máy
Castrol
6 Lít Mới 100%
11 Lọc nhớt
Mitshubishi
1 Cái Mới 100%
12 Dây cu roa cam
Mitshubishi
1 Sợi Mới 100%
13 Tăng cam
Mitshubishi
1 Bộ Mới 100%
14 Curoa máy phát
Mitshubishi
1 Sợi Mới 100%
15 Curoa điều hòa
Mitshubishi
1 Sợi Mới 100%
16 Curoa trợ lực phát
Mitshubishi
1 Sợi Mới 100%
17 Bi tăng dây curoa bơm nước
Mitshubishi
2 Mới 100%
18 Puly đợ dây điều hòa
Mitshubishi
1 Cái Mới 100%
19 Dây cao áp bugi
Mitshubishi
1 Bộ Mới 100%
20 Bugi
Mitshubishi
6 Cái Mới 100%
21 Con đội suppap
Mitshubishi
12 Cái Mới 100%
22 Xuppap nạp
Mitshubishi
6 Cây Mới 100%
23 Xuppap xả
Mitshubishi
6 Cây Mới 100%
24 Lọc nhiên liệu tinh
Mitshubishi
1 Cái Mới 100%
25 Lọc nhiên liệu thô
Mitshubishi
1 Cái Mới 100%
26 Lọc gió động cơ
Mitshubishi
1 Cái Mới 100%
27 Su treo hộp số
Mitshubishi
1 Cái Mới 100%
28 Cao su chân máy
Mitshubishi
2 Cục Mới 100%
29 Nước làm mát
Mitshubishi
8 Lít Mới 100%
30 Van hằng nhiệt
Mitshubishi
1 Cái Mới 100%
31 Lá col
Mitshubishi
1 Mới 100%
32 Bi tê
Mitshubishi
1 Mới 100%
33 Mâm ép
Mitshubishi
1 Mâm Mới 100%
34 Quạt két nước
Mitshubishi
1 Cái Mới 100%
35 Ly tâm cánh quạt
Mitshubishi
1 Cái Mới 100%
36 Phóng tròn lỗ pa dê lốc máy
Gia công
1 Lốc Gia công
37 Doa xoáy tròn lỗ tay dên
Gia công
6 Cây Gia công
38 Xoáy miệng xi-e và xupap
Gia công
12 Bộ Gia công
39 Đánh đá mài mặt máy
Gia công
2 Mặt Gia công
40 Đánh đá trục cơ
Gia công
1 Trục Gia công
41 Xoáy xy lanh
Gia công
6 Cái Gia công
42 Súc két nước
Gia công
1 Xe Gia công
43 Phục hồi bơm nhớt
Gia công
1 Cái Gia công
44 Bảo dưỡng và chổi than đề-ma-rơ
Gia công
1 Bộ Gia công
45 Công đại tu máy
Gia công
1 Xe Gia công
46 Xăng roda
Gia công
60 Lít Gia công
47 Phần gầm
Mitshubishi
1 TB Sửa Mới 100%
48 Rotuyn trụ trên trước T
Mitshubishi
1 Cái Mới 100%
49 Rotuyn trụ trên trước P
Mitshubishi
1 Cái Mới 100%
50 Rotuyn trụ dưới trước T
Mitshubishi
1 Cái Mới 100%

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Tài Nguyên và Môi Trường Tỉnh Kon Tum như sau:

  • Có quan hệ với 26 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,67 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 21,43%, Xây lắp 7,14%, Tư vấn 35,71%, Phi tư vấn 35,71%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 160.890.954.986 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 153.250.880.698 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,75%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Sửa chữa xe ô tô nhãn hiệu Mitsubishi Pajero, biển số 82B-0522 và xe ô tô nhãn hiệu Toyota Camry, biển số 82B-0468 của Sở Tài nguyên và Môi trường". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Sửa chữa xe ô tô nhãn hiệu Mitsubishi Pajero, biển số 82B-0522 và xe ô tô nhãn hiệu Toyota Camry, biển số 82B-0468 của Sở Tài nguyên và Môi trường" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 79

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Cuộc đời như màn kịch, mỗi người đều đang đeo mặt nạ để diễn kịch, khi không cần cái mặt nạ này nữa, lập tức vứt đi, rồi lại thay một chiêc mặt nạ khác để tiếp tục diễn vở kịch cuộc đời. "

Kỷ Đạt

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Thống kê
  • 8522 dự án đang đợi nhà thầu
  • 142 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23698 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37149 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây