Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 15 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Bộ Joang chịu nhiệt và chịu dầu (600x600x6) | 4 | bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
2 | Tháo và lắp lại Bu lông VRS M12 (chiều cao | 12 | cái | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
3 | Tháo và lắp lại sứ đứng trung áp | 2 | sứ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
4 | Dầu Shell Diala hoặc tương đương | 418 | lít | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
5 | Lọc dầu MBA điện áp trước/ sau khi lọc 45kV/ 70kV | 0,418 | tấn | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
6 | Thay khóa đỡ dây dẫn, dây chống sét tiết diện > 240mm2 (chiều cao | 9 | bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
7 | Thay boulon (chiều cao | 40 | bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
8 | Lọc dầu MBA điện áp trước/ sau khi lọc 45kV/ 70kV | 23 | tấn | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
9 | Cồn công nghiệp | 2 | Kg | Mới 100% | |
10 | Compoud | 2 | lít | Mới 100% | |
11 | Keo dán Joang | 6 | ống | Mới 100% | |
12 | Giấy nhám 400 | 6 | tờ | Mới 100% | |
13 | Giẻ lau | 10 | Kg | Mới 100% | |
14 | TN tính chất hoá học mẫu dầu cách điện | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
15 | Điện áp xuyên thủng | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
16 | Tgd của dầu cách điện | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
17 | Thí nghiệm độ ổn định Ôxy hoá dầu cách điện | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
18 | Th.nghiệm hàm vi lượng ẩm của dầu cách điện | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
19 | TN phân tích hàm lượng khí hoà tan trong dầu cách điện | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
20 | Joang chống dầu (700x700x6) | 8 | Tấm | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
21 | Thay boulon (chiều cao | 32 | bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
22 | Thay sứ đứng trung áp | 8 | sứ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
23 | Joang chống dầu (600x600x6) | 6 | Tấm | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
24 | Thay boulon (chiều cao | 24 | bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
25 | Thay sứ đứng trung áp | 6 | sứ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
26 | Joang van xả khí cánh tản nhiệt | 1 | Bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
27 | Thay boulon (chiều cao | 4 | bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
28 | Thay sứ đứng trung áp | 1 | sứ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
29 | Joang van xả đáy bình dầu phụ máy biến áp | 1 | Bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
30 | Thay boulon (chiều cao | 4 | bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
31 | Thay các loại sứ hạ thế bằng thủ công | 1 | sứ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
32 | Joang van xả đáy bình dầu phụ bộ OLTC | 1 | Bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
33 | Thay boulon (chiều cao | 4 | bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
34 | Thay các loại sứ hạ thế bằng thủ công | 1 | sứ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
35 | Sơn epoxy (màu xám) | 4,2 | kg | Mới 100% | |
36 | Sơn sắt thép các loại (sơn 3 nước) | 15 | m2 | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
37 | Dầu Nynas Gemini X hoặc tương đương | 418 | lít | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
38 | Lọc dầu MBA điện áp trước/ sau khi lọc 45kV/ 70kV | 0,418 | tấn | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
39 | Thay khóa đỡ dây dẫn, dây chống sét tiết diện > 240mm2 (chiều cao | 6 | bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
40 | Thay boulon (chiều cao | 40 | bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
41 | Lọc dầu MBA điện áp trước/ sau khi lọc 45kV/ 70kV (hiệu EMIC) | 23 | tấn | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
42 | Compoud | 2 | ống | Mới 100% | |
43 | Keo dán Joang | 3 | ống | Mới 100% | |
44 | Giấy nhám 400 | 5 | tờ | Mới 100% | |
45 | Giẻ lau | 5 | Kg | Mới 100% | |
46 | TN tính chất hoá học mẫu dầu cách điện | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
47 | Điện áp xuyên thủng | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
48 | Tgd của dầu cách điện | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
49 | Thí nghiệm độ ổn định Ôxy hoá dầu cách điện | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
50 | Th.nghiệm hàm vi lượng ẩm của dầu cách điện | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
51 | TN phân tích hàm lượng khí hoà tan trong dầu cách điện | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 15 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Bộ Joang chịu nhiệt và chịu dầu (600x600x6) | 4 | bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
2 | Tháo và lắp lại Bu lông VRS M12 (chiều cao | 12 | cái | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
3 | Tháo và lắp lại sứ đứng trung áp | 2 | sứ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
4 | Dầu Shell Diala hoặc tương đương | 418 | lít | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
5 | Lọc dầu MBA điện áp trước/ sau khi lọc 45kV/ 70kV | 0,418 | tấn | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
6 | Thay khóa đỡ dây dẫn, dây chống sét tiết diện > 240mm2 (chiều cao | 9 | bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
7 | Thay boulon (chiều cao | 40 | bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
8 | Lọc dầu MBA điện áp trước/ sau khi lọc 45kV/ 70kV | 23 | tấn | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
9 | Cồn công nghiệp | 2 | Kg | Mới 100% | |
10 | Compoud | 2 | lít | Mới 100% | |
11 | Keo dán Joang | 6 | ống | Mới 100% | |
12 | Giấy nhám 400 | 6 | tờ | Mới 100% | |
13 | Giẻ lau | 10 | Kg | Mới 100% | |
14 | TN tính chất hoá học mẫu dầu cách điện | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
15 | Điện áp xuyên thủng | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
16 | Tgd của dầu cách điện | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
17 | Thí nghiệm độ ổn định Ôxy hoá dầu cách điện | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
18 | Th.nghiệm hàm vi lượng ẩm của dầu cách điện | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
19 | TN phân tích hàm lượng khí hoà tan trong dầu cách điện | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
20 | Joang chống dầu (700x700x6) | 8 | Tấm | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
21 | Thay boulon (chiều cao | 32 | bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
22 | Thay sứ đứng trung áp | 8 | sứ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
23 | Joang chống dầu (600x600x6) | 6 | Tấm | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
24 | Thay boulon (chiều cao | 24 | bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
25 | Thay sứ đứng trung áp | 6 | sứ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
26 | Joang van xả khí cánh tản nhiệt | 1 | Bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
27 | Thay boulon (chiều cao | 4 | bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
28 | Thay sứ đứng trung áp | 1 | sứ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
29 | Joang van xả đáy bình dầu phụ máy biến áp | 1 | Bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
30 | Thay boulon (chiều cao | 4 | bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
31 | Thay các loại sứ hạ thế bằng thủ công | 1 | sứ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
32 | Joang van xả đáy bình dầu phụ bộ OLTC | 1 | Bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
33 | Thay boulon (chiều cao | 4 | bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
34 | Thay các loại sứ hạ thế bằng thủ công | 1 | sứ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
35 | Sơn epoxy (màu xám) | 4,2 | kg | Mới 100% | |
36 | Sơn sắt thép các loại (sơn 3 nước) | 15 | m2 | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
37 | Dầu Nynas Gemini X hoặc tương đương | 418 | lít | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
38 | Lọc dầu MBA điện áp trước/ sau khi lọc 45kV/ 70kV | 0,418 | tấn | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
39 | Thay khóa đỡ dây dẫn, dây chống sét tiết diện > 240mm2 (chiều cao | 6 | bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
40 | Thay boulon (chiều cao | 40 | bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
41 | Lọc dầu MBA điện áp trước/ sau khi lọc 45kV/ 70kV (hiệu EMIC) | 23 | tấn | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
42 | Compoud | 2 | ống | Mới 100% | |
43 | Keo dán Joang | 3 | ống | Mới 100% | |
44 | Giấy nhám 400 | 5 | tờ | Mới 100% | |
45 | Giẻ lau | 5 | Kg | Mới 100% | |
46 | TN tính chất hoá học mẫu dầu cách điện | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
47 | Điện áp xuyên thủng | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
48 | Tgd của dầu cách điện | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
49 | Thí nghiệm độ ổn định Ôxy hoá dầu cách điện | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
50 | Th.nghiệm hàm vi lượng ẩm của dầu cách điện | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | |
51 | TN phân tích hàm lượng khí hoà tan trong dầu cách điện | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ Joang chịu nhiệt và chịu dầu (600x600x6) | 4 | bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
2 | Tháo và lắp lại Bu lông VRS M12 (chiều cao | 12 | cái | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
3 | Tháo và lắp lại sứ đứng trung áp | 2 | sứ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
4 | Dầu Shell Diala hoặc tương đương | 418 | lít | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
5 | Lọc dầu MBA điện áp trước/ sau khi lọc 45kV/ 70kV | 0,418 | tấn | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
6 | Thay khóa đỡ dây dẫn, dây chống sét tiết diện > 240mm2 (chiều cao | 9 | bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
7 | Thay boulon (chiều cao | 40 | bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
8 | Lọc dầu MBA điện áp trước/ sau khi lọc 45kV/ 70kV | 23 | tấn | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
9 | Cồn công nghiệp | 2 | Kg | Mới 100% | ||
10 | Compoud | 2 | lít | Mới 100% | ||
11 | Keo dán Joang | 6 | ống | Mới 100% | ||
12 | Giấy nhám 400 | 6 | tờ | Mới 100% | ||
13 | Giẻ lau | 10 | Kg | Mới 100% | ||
14 | TN tính chất hoá học mẫu dầu cách điện | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
15 | Điện áp xuyên thủng | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
16 | Tgd của dầu cách điện | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
17 | Thí nghiệm độ ổn định Ôxy hoá dầu cách điện | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
18 | Th.nghiệm hàm vi lượng ẩm của dầu cách điện | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
19 | TN phân tích hàm lượng khí hoà tan trong dầu cách điện | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
20 | Joang chống dầu (700x700x6) | 8 | Tấm | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
21 | Thay boulon (chiều cao | 32 | bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
22 | Thay sứ đứng trung áp | 8 | sứ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
23 | Joang chống dầu (600x600x6) | 6 | Tấm | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
24 | Thay boulon (chiều cao | 24 | bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
25 | Thay sứ đứng trung áp | 6 | sứ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
26 | Joang van xả khí cánh tản nhiệt | 1 | Bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
27 | Thay boulon (chiều cao | 4 | bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
28 | Thay sứ đứng trung áp | 1 | sứ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
29 | Joang van xả đáy bình dầu phụ máy biến áp | 1 | Bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
30 | Thay boulon (chiều cao | 4 | bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
31 | Thay các loại sứ hạ thế bằng thủ công | 1 | sứ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
32 | Joang van xả đáy bình dầu phụ bộ OLTC | 1 | Bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
33 | Thay boulon (chiều cao | 4 | bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
34 | Thay các loại sứ hạ thế bằng thủ công | 1 | sứ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
35 | Sơn epoxy (màu xám) | 4,2 | kg | Mới 100% | ||
36 | Sơn sắt thép các loại (sơn 3 nước) | 15 | m2 | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
37 | Dầu Nynas Gemini X hoặc tương đương | 418 | lít | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
38 | Lọc dầu MBA điện áp trước/ sau khi lọc 45kV/ 70kV | 0,418 | tấn | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
39 | Thay khóa đỡ dây dẫn, dây chống sét tiết diện > 240mm2 (chiều cao | 6 | bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
40 | Thay boulon (chiều cao | 40 | bộ | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
41 | Lọc dầu MBA điện áp trước/ sau khi lọc 45kV/ 70kV (hiệu EMIC) | 23 | tấn | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
42 | Compoud | 2 | ống | Mới 100% | ||
43 | Keo dán Joang | 3 | ống | Mới 100% | ||
44 | Giấy nhám 400 | 5 | tờ | Mới 100% | ||
45 | Giẻ lau | 5 | Kg | Mới 100% | ||
46 | TN tính chất hoá học mẫu dầu cách điện | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
47 | Điện áp xuyên thủng | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
48 | Tgd của dầu cách điện | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
49 | Thí nghiệm độ ổn định Ôxy hoá dầu cách điện | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật | ||
50 | Th.nghiệm hàm vi lượng ẩm của dầu cách điện | 1 | mẫu | Đính kèm chỉ dẫn kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Điện lực Tây Ninh như sau:
- Có quan hệ với 430 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,33 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 69,92%, Xây lắp 18,43%, Tư vấn 8,94%, Phi tư vấn 2,71%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.624.664.841.473 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.489.154.206.785 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 8,34%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu một đội ngũ muốn đạt được tiềm năng của mình, mỗi thành viên phải sẵn sàng đặt những mục tiêu cá nhân sau sự tốt đẹp của đội ngũ. "
Bud Wilkinson
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Điện lực Tây Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Điện lực Tây Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.