Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <=30kg có cự ly vận chuyển <=100m | 6 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <=30 kg | 6 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | DNI V1 | 45 ngày | ||
3 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <=30 kg | 6 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | DNI V1 | 45 ngày | ||
4 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <=30kg có cự ly vận chuyển <=100m | 6 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | DNI V1 | 45 ngày | ||
5 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <=30kg có cự ly vận chuyển <=100m | 30 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | DNI V1 | 45 ngày | ||
6 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <=30 kg | 30 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | DNI V1 | 45 ngày | ||
7 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <=30 kg | 30 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | DNI V1 | 45 ngày | ||
8 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <=30kg có cự ly vận chuyển <=100m | 30 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | DNI V1 | 45 ngày | ||
9 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <=30kg có cự ly vận chuyển <=100m | 30 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | DNI V1 | 45 ngày | ||
10 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <=30 kg | 30 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | DNI V1 | 45 ngày | ||
11 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <=30 kg | 30 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | DNI V1 | 45 ngày | ||
12 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <=30kg có cự ly vận chuyển <=100m | 30 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | DNI V1 | 45 ngày | ||
13 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối lớn >100kg có cự ly vận chuyển <=100m | 6 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | DNI V1 | 45 ngày | ||
14 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối lớn >100 kg | 6 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | DNI V1 | 45 ngày | ||
15 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối lớn >100 kg | 6 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | DNI V1 | 45 ngày | ||
16 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối lớn >100kg có cự ly vận chuyển <=100m | 6 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | DNI V1 | 45 ngày | ||
17 | Tháo dỡ thu hồi jumper | 36 | 1 dây nhảy | Theo quy định tại Chương V | DNI V1 | 45 ngày | ||
18 | Tháo dỡ thu hồi Feeder | 144 | 10m | Theo quy định tại Chương V | DNI V1 | 45 ngày | ||
19 | Lắp đặt dây nhảy outdoor - Thiết bị trạm BTS 3G (Trạm phân tán) | 36 | 1 dây nhảy | Theo quy định tại Chương V | DNI V1 | 45 ngày | ||
20 | Lắp đặt Feeder - Thiết bị trạm BTS 3G (Trạm tập trung) | 144 | 10m | Theo quy định tại Chương V | DNI V1 | 45 ngày | ||
21 | Kiểm tra, dán nhãn, đánh dấu các hướng sector, chụp ảnh - Thiết bị trạm BTS 3G (Trạm phân tán) | 6 | 1 trạm (phần outdoor) | Theo quy định tại Chương V | DNI V1 | 45 ngày | ||
22 | Tháo dỡ thu hồi RRU - Thiết bị trạm BTS 3G (trạm phân tán) | 18 | 1 thiết bị | Theo quy định tại Chương V | DNI V1 | 45 ngày | ||
23 | Tháo dỡ thu hồi dây nhảy outdoor - Thiết bị trạm BTS 3G (trạm phân tán) | 36 | 1 dây nhảy | Theo quy định tại Chương V | DNI V1 | 45 ngày | ||
24 | Tháo dỡ thu hồi dây quang | 72 | 10m | Theo quy định tại Chương V | DNI V1 | 45 ngày | ||
25 | Tháo dỡ thu hồi dây NGUỒN | 72 | 10m | Theo quy định tại Chương V | DNI V1 | 45 ngày | ||
26 | Tháo dỡ thu hồi dây mass RRU | 3 | 10m | Theo quy định tại Chương V | DNI V1 | 45 ngày | ||
27 | Chia chọn đóng gói | 6 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | DNI V1 | 45 ngày | ||
28 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <=30kg có cự ly vận chuyển <=100m | 4 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | DNI V1 | 45 ngày | ||
29 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <=30 kg | 4 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | CTO V2 | 45 ngày | ||
30 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <=30 kg | 4 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | CTO V2 | 45 ngày | ||
31 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <=30kg có cự ly vận chuyển <=100m | 4 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | CTO V2 | 45 ngày | ||
32 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <=30kg có cự ly vận chuyển <=100m | 20 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | CTO V2 | 45 ngày | ||
33 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <=30 kg | 20 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | CTO V2 | 45 ngày | ||
34 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <=30 kg | 20 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | CTO V2 | 45 ngày | ||
35 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <=30kg có cự ly vận chuyển <=100m | 20 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | CTO V2 | 45 ngày | ||
36 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <=30kg có cự ly vận chuyển <=100m | 20 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | CTO V2 | 45 ngày | ||
37 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <=30 kg | 20 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | CTO V2 | 45 ngày | ||
38 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <=30 kg | 20 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | CTO V2 | 45 ngày | ||
39 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <=30kg có cự ly vận chuyển <=100m | 20 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | CTO V2 | 45 ngày | ||
40 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối lớn >100kg có cự ly vận chuyển <=100m | 4 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | CTO V2 | 45 ngày | ||
41 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối lớn >100 kg | 4 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | CTO V2 | 45 ngày | ||
42 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối lớn >100 kg | 4 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | CTO V2 | 45 ngày | ||
43 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối lớn >100kg có cự ly vận chuyển <=100m | 4 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | CTO V2 | 45 ngày | ||
44 | Tháo dỡ thu hồi jumper | 24 | 1 dây nhảy | Theo quy định tại Chương V | CTO V2 | 45 ngày | ||
45 | Tháo dỡ thu hồi Feeder | 96 | 10m | Theo quy định tại Chương V | CTO V2 | 45 ngày | ||
46 | Lắp đặt dây nhảy outdoor - Thiết bị trạm BTS 3G (Trạm phân tán) | 24 | 1 dây nhảy | Theo quy định tại Chương V | CTO V2 | 45 ngày | ||
47 | Lắp đặt Feeder - Thiết bị trạm BTS 3G (Trạm tập trung) | 96 | 10m | Theo quy định tại Chương V | CTO V2 | 45 ngày | ||
48 | Kiểm tra, dán nhãn, đánh dấu các hướng sector, chụp ảnh - Thiết bị trạm BTS 3G (Trạm phân tán) | 4 | 1 trạm (phần outdoor) | Theo quy định tại Chương V | CTO V2 | 45 ngày | ||
49 | Tháo dỡ thu hồi RRU - Thiết bị trạm BTS 3G (trạm phân tán) | 12 | 1 thiết bị | Theo quy định tại Chương V | CTO V2 | 45 ngày | ||
50 | Tháo dỡ thu hồi dây nhảy outdoor - Thiết bị trạm BTS 3G (trạm phân tán) | 24 | 1 dây nhảy | Theo quy định tại Chương V | CTO V2 | 45 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TRUNG TÂM HẠ TẦNG MẠNG MIỀN NAM - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HẠ TẦNG MẠNG như sau:
- Có quan hệ với 135 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,20 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 46,99%, Xây lắp 21,69%, Tư vấn 1,20%, Phi tư vấn 30,12%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 174.578.876.509 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 158.353.091.141 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 9,29%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chỉ có những người có thể bình đạm sống bên nhau mới có thể trường cửu. "
Bò Cạp Ôn Nhu
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu TRUNG TÂM HẠ TẦNG MẠNG MIỀN NAM - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HẠ TẦNG MẠNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác TRUNG TÂM HẠ TẦNG MẠNG MIỀN NAM - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HẠ TẦNG MẠNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.