Thông báo mời thầu

SXKD2019-HH55: Cung cấp công cụ dụng cụ phục vụ sửa chữa bảo dưỡng phần điện nhà máy

Tìm thấy: 10:17 06/08/2019
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
SXKD 2019
Gói thầu
SXKD2019-HH55: Cung cấp công cụ dụng cụ phục vụ sửa chữa bảo dưỡng phần điện nhà máy
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
KHLCNT (Đợt 4) các gói thầu thuộc kế hoạch SXKD điện năm 2019 của Công ty nhiệt điện Nghi Sơn và nguồn thu bán tro xỉ
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
SXKD2019
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh rút gọn trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
14:00 09/08/2019
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
10:13 06/08/2019
đến
14:00 09/08/2019
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:00 09/08/2019
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

Tiến độ thực hiện gói thầu 45 Ngày

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa
1 Ampe kìm 2 Cái AC A : 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging)AC V :4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)DC V : 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)Ω :400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging)
2 Đồng hồ đo điện trở cách điện 1 Cái Điện áp thử : 250V/500V/1000VDải đo : 20MΩ/200MΩ/2000MΩĐộ chính xác :|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)|±10%rdg±3dgt (2000MΩ)Điện áp AC : 0-600V ACĐộ chính xác : |±5%rdg±3dgtPhụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
3 Đồng hồ kẹp dòng AC/DC 1 Cái Dải đo: 999,9A; độ phân giải: 0,1A; độ chính xác: 2%±5 digits(10-100Hz) và 2,5%±5 digits(100-500Hz)Dải đo: 2500A; độ phân giải: 0,1A (≤999,9A) và 1A (≤2500A); độ chính xác: 3%±5 digits(5-500Hz)Dải đo điện áp 1000VĐo điện áp mDC: dải đo 500,0 mVĐo điện trở: dải đo: 60 kΩĐo tụ điện: dải đo: 1000 µFĐầu dò dòng điện 18-inch iFlex i2500-18
4 Đồng hồ vạn năng 2 Cái + DCV : 1000V / ±(0.05%+1)/10 µV+ ACV : 1000V / ±(0.7%+2)/0.1 mV+ DCA : 10A /±(0.2%+2)/ 0.01 µA+ ACA : 10A /±(1.0%+2)/ 0.1 µA+ Ω : 50 MΩ / ±(0.2%+1)/0.1Ω+ C : 9,999 µF / ±(1%+2)/0.01 nF+ F : 200 kHz /±(0.005%+1)/0.01 Hz+ Duty Cycle : 99.9% / ±0.2% / 0.1%+ Nhiệt độ : -200.0°C - 1090°C
5 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại 2 Cái Khoảng đo -30 °C ~ 600 °C (-22 °F ~ 1112 °F)Sai số (Hiệu chuẩn thủ công tại nhiệt độ 23 °C +/- 2°C ± 1.0 °C hay ± 1.0 %) ± 2.0 °C tại -10 °C to 0 °C; ± 3.0 °C tại -30 °C to -10 °CThời gian một lần đo (95 %)
6 Máy đo độ ẩm 2 Cái Khoảng đo độ ẩm: 0% rH … 100% rH. Độ chính xác: ±2.5% rH (Từ 10% … 90%). Độ phân giải: 0.1%- Khoảng đo nhiệt độ: 0.0C … +500C (320F … 1220F). Độ chính xác: ±0.50C. Độ phân giải: 0.10C (0.20F)- Thời gian cho kết quả: 1 – 15 giây- Điện: Pin Lithium, 3V, 1000 mAh. Tuổi thọ pin 5 năm
7 Máy cắt cầm tay 1 Cái Ren trục bánh mài M10, công suất 670W, đường kính cắt tối đa 100 mm, đường kính chổi đánh sét 70 mm, tốc độ không tải 11000 v/ph,
8 Máy khoan điện 1 Cái Công suất : 600WKhoan thép:13 mmKhoan nhôm: 13mmKhoan gỗ: 30 mmTốc độ không tải (vòng/phút) : 2600
9 Máy khoan vặn vít 1 Cái Điện thế: 10.8V- Dung lượng pin: 1.5Ah- Đầu khoan/vặn vít: 6mm- Lực xoắn tối đa trên vật liệu cứng/mềm: 15/6Nm- Tốc độ không tải: 700rpm
10 Máy hút bụi 1 Cái Công Suất(W) : ≥3000- Dung tích bình chứa (Lít) : ≥ 80 lít- Lưu Lượng Gió (m3/h) : ≥100
11 Máy hút bụi 1 Cái Công suất hoạt động:1900 W, Sâu 28 cm - Rộng 25 cm - Cao 41 cm
12 Máy test mạng 2 Cái Nguồn điện: 4 x pin AA (1.5V)- Màn hình: kích thước 2.5 " hiển thị các thông số đo test sợi cáp- Cổng Tester: Tester cổng RJ45 chính (Main) dùng để test và kiểm tra thông mạch sợi cáp, cổng thử nghiệm LOOPBACK cổng RJ45 (L), đến nay cấp cổng RJ45 nhận dạng (R) và RJ11.- Khoảng cách đo độ dài sợi cáp 5 - 1.350m
13 Máy in ống lồng đầu cosse dây điện 1 Cái Phương pháp in Truyền tải bằng nhiệt (300dpi)Màn hình LCD ma trận : 64 x 160 pixel, đèn nềnTốc độ in 40mm/s (chuẩn)20mm/s (chế độ in nhiệt độ thấp)Độ dài in tối đa Ống: 20m, Băng: 5mTối đa ký tự nhập 5,000 ký tựCỡ kỹ tự 2, 3, 4, 6mm chiều caoCỡ ống dùng được Đường kính 2.5mm to 8.0mm (PVC, ống co dãn)Cỡ băng dùng được Rộng 5, 9, 12mmCách cắt ống Tự động cắt lửng, cắt đứt bằng tayBộ nhớ trong 100,000 ký tự (50 files)Bộ nhớ ngoài Thẻ nhớ USBGiao diện USB 2.0 tốc độ đầy đủCông suất tiêu thụ DC 12V, 3.3A (bộ nguồn dùng điện 220V đi kèm theo máy)Môi trường hoạt động Từ 10 đến 35 độ C
14 Súng bắn nhiệt độ 1 Cái Thiêt bị đo nhiệt độ bằng tia hồng ngoại.Dải đo: -60 đến +625 ° C (-76 đến +1 157 ° F)Khoảng cách tới điểm: 16: 1
15 Thiết bị đo độ rung 1 Cái Gia tốc rung: 0.02 tới 200 m/s2 EQ PEAK 1 Hz tới 5 kHz+ Vận tốc rung: 0.3 tới 1000 mm/s RMS 3 Hz tới 1 kHz/ 0.1 tới 1000 mm/s RMS 10 Hz tới 1 kHz+ Độ dời rung: 0.02 tới 100 mm EQ PEAK 3 Hz tới 500 Hz/ 0.001 tới 100 mm EQ PEAK 10 Hz tới 500 HzPhụ kiện kèm theo: Cảm biến gia tốc PV-57I, Cáp nối cảm biến gia tốc VP-51KI, IEC LR6 (size AA) pin x 4,Vỏ đựng, HDSD.
16 Bộ bơm mẫu và đầu kết nối 1 Bộ Dải làm việc: -1 ... 40 barCấp chính xác: 0.1 % FSKiểu kết nối: G 1/2 BKiểu dữ liệu: integrated data loggerThe log data can be downloaded as CVS file free of charge with WIKA-Cal Demo.protective housing cap: incl. protective housing capCarrying case: Carrying/storing case for 1x CPG1500 + CPP7/CPP30 (plastic)Bộ kết nối:+ Adapter set “NPT” for test item hose, G ¼ male to ⅛ NPT, ¼ NPT, ⅜ NPT and ½ NPT female+ Adapter set “BSP” for test item hose, G ¼ male to G ⅛, G ⅜ and G ½ female+ Adapter set “metric” for test item hose, G ¼ male to M12 x 1.5, M20 x 1.5
17 Cáp Chuyển Đổi Ugreen HDMI Sang DVI Sợi Dẹt  4 Cái Dài 2m; Độ phân giải hỗ trợ:800x600, 1024x768, 1280x1024, 1600x1200, 1920x1200 và 1080p
18 Cáp chuyển đổi DISPLAYPORT sang HDMI  4 Cái Dài 2m; Độ phân giải hỗ trợ:800x600, 1024x768, 1280x1024, 1600x1200, 1920x1200 và 1080p
19 Cáp HDMI 1.4 Ugreen 30110 2 Cái Dài 2m; Hỗ trợ độ phân giải 4K giúp hiện thị hình ảnh ở độ phân giải 4096 x 2160
20 Ổ Cứng SSD 1 Cái Giao tiếp Sata IIIKích thước: 2.5 inchDung lượng: 512GBTốc độ đọc: 560MBpsTốc độ ghi: 530MBps
21 Vỏ ổ cứng HDD 1 Cái Box ổ cứng ngoài hỗ trợ 1 HDD/SSD SATA 2.5; 3.5″dung lượng tối đa 6TB. Giao tiếp USB 3.0 (5Gb/s max); tương thích ngược với USB2.0 và USB1.1.
22 Bộ đột gioăng 1 Bộ Hệ Metric 12 chi tiếtQuy cách: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 14, 15, 19mm
23 Bộ cảo 1 Bộ Bộ cảo đĩa cơ khí độ mở ngàm 30-200mmBao gồm:hai nửa ngàm cảo dĩa,cảo kéo kết hợp và trục nối dài
24 Bộ clê 4 Bộ Chất liệu thép Chrome VanadiKích thước: 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22, 21 x 23, 24 x 27 and 30 x 32mmTiêu chuẩn: DIN 3110
25 Bộ cờ lê vòng miệng 4 Bộ Cờ lê vòng miệng AAEA: 6,7,8,10,11,12,13,16,17,18,19,22mm
26 Bộ dụng cụ tháo lắp chuyên dụng 2 Bộ Bộ dụng cụ cơ bản hãng Auma
27 Bộ chìa vặn lục giác sao 2 Bộ Bao gồm 8 cây kích thước: T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40
28 Bộ lục giác hệ met – inch 4 Bộ Gồm 36 cây với các kích cỡ khác nhau:– LONG: 1/16″-5/64″-3/32″-1/8″-9/64″-5/32″-3/16″-1/4”-5/16″– SHORT: 0.05″-1/16″-5/64″-3/32″-7/64″-1/8″-5/32″-3/16″-7/32″– LONG: 1.5-2-2.5-3-4-4.5-5-6-8mm– SHORT:1.27-1.5-2-2.5-3-3.5-4-5-5.5mm
29 Bộ lục giác hệ inch 4 Bộ Hệ inch 12 chi tiết gồm các cỡ: 1/16", 5/64", 3/32", 7/64", 1/8", 9/64", 5/32" 3/16" 7/32" 1/4", 5/16", 3/8".
30 Bộ lục giác hệ mét 2 Bộ Bộ gồm 9 cây hệ mm: 1.5/2/2.5/3/4/5/6/8/10mm
31 Bộ chìa lục giác hệ inch 4 Bộ Kích thước gồm 3/32, 1/8, 5/32, 3/16, 1/4, 5/16, 3/8”
32 Bộ chìa lục giác hệ mét 1 Bộ Kích thước gồm 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
33 Bộ hoa khế 2 Bộ Các kích cỡ TX8,9,10,15,20,25,27,30 ET 40
34 Bộ hoa khế 4 Bộ TX 15 x 90mm Torx BO L-KeyTX 20 x 96mm Torx BO L-KeyTX 25 x 104mm Torx BO L-KeyTX 27 x 112mm Torx BO L-KeyTX 30 x 122mm Torx BO L-KeyTX 40 x 132mm Torx BO L-Key
35 Bộ vặn vít đa năng 4 Bộ 32 mũi vặn vít, chiều dài 25mm: PH 0/1/2/3, PZ 0/1/2/3, S 3/4/4.5/5/6/7/8/9, HEX 1.5/2/2.5/3/4/5/5.5/6, T 8/10/15/20/25/27/30/40.12 mũi vặn bu lông: 3/16", 1/4", 5/16", 11/32", 3/8", 7/16", 6mm, 7mm, 8mm, 10mm, 11mm, 13mm.1 tua vít cầm tay (cùng chiều kim đồng hồ/ngược chiều kim đồng hồ).1 tay cầm đa năng, có từ tính.
36 Bộ tua vít điện tử 1 Bộ Gồm 1 đầu vặn vít, 1 nhíp và 32 đầu vít đủ loại: Lục giác sao, dẹp, bake, tam giác, lục giác, chữ Y, chữ U, sao…
37 Bộ tua vít đóng 2 Bộ Chiều dài tay cầm 140mm• Số chi tiết: 15• Đầu 4 cạnh• Vật liệu thépBao gồm: (4) Đầu bốn cạnh, (4) Đầu lục giác, (4) Đầu hai cạnh
38 Bộ tua vít đổi đầu 2 Bộ Mũi vít một đầu 2 cạnh một đầu 4 cạnh: PH0 x SL 4 mm, PH1 x SL 5 mm, PH2 x SL 6 mm,Mũi lục giác: H2 - H2.5, H3 - H4, H5 - H6Mũi sao : T10 - T15, Đầu nối, Cán cầm
39 Bộ búa đồng 1 Bộ Búa đồng Copper hammer bộ 5 cái gồm 200r 500g, 1kg, 2kg, 3kg
40 Búa nhổ đinh 2 Cái Chiều dài: 337mm- Khối lượng: 16 Oz (450g)
41 Búa tạ 1 Cái Cán nhựa, loại 3Kg
42 Búa bi 1 Cái Cán nhựa cao cấp, loại 1kg
43 Búa đầu tròn 5 Cái Búa đầu tròn 450g/16oz
44 Búa cao su tròn 3 Cái Búa cao su có độ bền caoChiều dài: 13-3/4”Trọng lượng đầu búa: 18 ozTrọng lượng: 0.9kg
45 Dụng cụ tháo đầu cốt chuyên dụng 2 Cái Dụng cụ tháo đầu cốt điều khiển
46 Dụng cụ tháo đầu cốt chuyên dụng 2 Cái Dụng cụ tháo đầu cốt động cơ
47 Dụng cụ tháo switch chuyên dụng 2 Cái Dụng cụ tháo switch
48 Dụng cụ tháo hộp switch chuyên dụng 2 Cái Dụng cụ tháo hộp switch
49 Dụng cụ tháo kim đồng hồ đo áp suất 3 Cái Dụng cụ tháo kim đồng hồ đo áp suấtPointer Puller Tool
50 Đầu pin dụng cụ tháo kim đồng hồ 10 Cái Đầu pin thay thế cho dụng cụ tháo kim đồng hồ đo áp suấtReplacement pin
51 Kìm bấm đầu cos 4 Cái Được làm bằng thép hợp kim crôm vanadiQuy cách: 8 inch
52 Kìm bấm đầu cos 4 Cái Được làm bằng thép hợp kim crôm vanadiQuy cách: 9 inch
53 Kìm bấm cáp mạng 2 Cái Dùng bấm cáp mạng RJ45 Cat5, cat6Bấm cáp điện thoại RJ11
54 Kìm mở phe mũi cong 2 Cái Kìm được làm từ thép tinh luyện.- Kích thước: 125mm - 5"- Độ mở: 12-25mm
55 Kìm mở phe mũi cong 2 Cái Kìm được làm từ thép tinh luyện.Kìm mở phe SS-230- Kích thước: 225mm - 9"- Độ mở: 32-80mm
56 Kìm mở phe mũi cong 2 Cái Kìm được làm từ thép tinh luyện.- Kích thước: 300mm - 12 inch- Độ mở: 85-165mm
57 Kìm mở phe mũi cong 2 Cái Kìm được làm từ thép tinh luyện.- Kích thước: 450mm - 18"- Độ mở: 165-300mm
58 Kìm mở phe mũi cong 2 Cái Kìm được gia công chính xác, tuổi thọ dài.- Tiêu chuẩn: DIN-5256- Kích thước: 225mm/9"
59 Kìm mũi nhọn đa năng 4 Cái 5 chức năng trong 1: mũi nhọn, bấm, cắt, bấm cosse, tuốt đâySơn tĩnh điện chống rỉ sétKích thước: 8-1/2"
60 Kìm bằng 4 Cái Kích thước: 8"
61 Kìm cắt 4 Cái Kích thước: 6-1/2"
62 Kìm chết 4 Cái Kích cỡ: 254mm (10'')
63 Kìm chết 3 Cái Kích cỡ: 610mm (24'')
64 Mỏ lết 6 Cái Kích thước 150mm(6")
65 Mỏ lết 6 Cái Kích thước 200mm(8")
66 Mỏ lết 4 Cái Kích thước 250mm(10")
67 Mỏ lết 4 Cái Kích thước 300mm(12")
68 Mỏ lết 4 Cái Kích thước 375mm(15")
69 Mỏ lết 4 Cái Kích thước 4505mm(18")
70 Mỏ lết MaxSteel 2 Cái Thép hợp kimChiều dài: 8''/200mm
71 Tuốc nơ vít bake 4 cạnh 8 Cái Chiều dài:148mmSize: #1x60mmCách điện 1000V
72 Tuốc nơ vít bake 4 cạnh 8 Cái Chiều dài:188mmSize: #1x80mmCách điện 1000V
73 Tuốc nơ vít bake 2 cạnh 8 Cái Chiều dài: 163mmSize: 2.5x75mmCách điện 1000V
74 Tuốc nơ vít bake 2 cạnh 8 Cái Chiều dài:208mmSize: #4x100mmCách điện 1000V
75 Tuốc nơ vít trở hai đầu 8 Cái Thép cao cấp mạ crômKích thước 6 x150 mm
76 Tuốc nơ vít ngắn trở hai đầu 8 Cái 6mm 6.35mm x 36mm L
77 Tuốc nơ vít 2 cạnh 2 Cái Tuốc nơ vít 2 cạnh; 1X40X137mm
78 Tuốc nơ vít 2 cạnh 2 Cái Tuốc nơ vít 2 cạnh; 2x100x197mm
79 Tuốc nơ vít 2 cạnh 4 Cái Quy cách: 2x75mm
80 Tuốc nơ vít 2 cạnh 4 Cái Quy cách: 3.2x100mm
81 Tuốc nơ vít 2 cạnh 4 Cái Quy cách: 4x100mm
82 Tuốc nơ vít 4 cạnh 4 Cái Quy cách: #3.2x75mm
83 Tuốc nơ vít 4 cạnh 4 Cái Quy cách: #4x100mm
84 Tuốc nơ vít 4 cạnh 4 Cái Quy cách: #5x100mm
85 Tuốc nơ vít 4 cạnh 2 Cái Kích thước 5x150 mm
86 Khay inox 30 Cái Vật liệu inox, chiều dài 38cm, rộng 28cm, sâu 3cm
87 Khay inox 30 Cái Vật liệu inox, chiều dài 36cm, rộng 27 cm, sâu 4.5 cm
88 Thang nhôm 2 Cái Kích Thước: 100x49x10cmChiều cao tối đa: 5mChiều cao rút gọn 1mSố bậc: 14Khoảng cách bậc: 35cmChất liệu Nhôm T6063
89 Thước kéo 5m 6 Cái Chiều dài 5M / 16ftlưỡi chiều rộng 19mm
90 Túi đeo hông đựng dụng cụ 14 Túi Kích thước 12cmx18cmx5cm, Màu rằn ri
91 Dụng cụ chia mẫu than thô 1 Cái Chất liệu inox; hệ kín,rãnh chia 20* 100 mm; thùng chứa có khả năng chứa được 20kg nguyên liệu.Ước lượng Chiều cao 50 cm, chiều ngang 40cm, chiều rộng 40cm
92 Dụng cụ chia mẫu than tinh 1 Cái Chất liệu inox; hệ kín,rãnh chia 10* 70 mm; thùng chứa có khả năng chứa được 650 g nguyên liệu.Ước lượng Chiều cao 15cm, chiều ngang 10 cm, chiều rộng 10cm.
93 Máy nghiền mẫu than bằng phương pháp đập búa 1 Cái Máy nghiền thô mẫu than,có 03 loại sàng 6mm,8mm,10mm,động cơ điện Việt Hung 3fa 4kwKich thước máy (960x450x1250)mmD x R x CCó khởi động từ
94 Xy lanh lấy mẫu dầu máy biến áp 20 Cái Vật liệu: Nhựa, dung tích 150 ml, có vạch chia chính xác 10ml, có kim tiêm
95 Xy lanh lấy mẫu dầu máy biến áp 20 Cái Vật liệu: Nhựa, dung tích 250 ml, có vạch chia chính xác 10ml, có kim tiêm
96 Xy lanh lấy mẫu dầu máy biến áp 20 Cái Vật liệu: Thủy tinh, dung tích 120 ml, có vạch chia chính xác 10ml, có kim tiêm
97 Xy lanh lấy mẫu dầu máy biến áp 10 Cái Vật liệu: Thủy tinh, dung tích 250 ml, có vạch chia chính xác 10ml,có kim tiêm

PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

Tiến độ thực hiện gói thầu 45 Ngày

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa
1 Ampe kìm 2 Cái AC A : 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging)AC V :4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)DC V : 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)Ω :400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging)
2 Đồng hồ đo điện trở cách điện 1 Cái Điện áp thử : 250V/500V/1000VDải đo : 20MΩ/200MΩ/2000MΩĐộ chính xác :|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)|±10%rdg±3dgt (2000MΩ)Điện áp AC : 0-600V ACĐộ chính xác : |±5%rdg±3dgtPhụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
3 Đồng hồ kẹp dòng AC/DC 1 Cái Dải đo: 999,9A; độ phân giải: 0,1A; độ chính xác: 2%±5 digits(10-100Hz) và 2,5%±5 digits(100-500Hz)Dải đo: 2500A; độ phân giải: 0,1A (≤999,9A) và 1A (≤2500A); độ chính xác: 3%±5 digits(5-500Hz)Dải đo điện áp 1000VĐo điện áp mDC: dải đo 500,0 mVĐo điện trở: dải đo: 60 kΩĐo tụ điện: dải đo: 1000 µFĐầu dò dòng điện 18-inch iFlex i2500-18
4 Đồng hồ vạn năng 2 Cái + DCV : 1000V / ±(0.05%+1)/10 µV+ ACV : 1000V / ±(0.7%+2)/0.1 mV+ DCA : 10A /±(0.2%+2)/ 0.01 µA+ ACA : 10A /±(1.0%+2)/ 0.1 µA+ Ω : 50 MΩ / ±(0.2%+1)/0.1Ω+ C : 9,999 µF / ±(1%+2)/0.01 nF+ F : 200 kHz /±(0.005%+1)/0.01 Hz+ Duty Cycle : 99.9% / ±0.2% / 0.1%+ Nhiệt độ : -200.0°C - 1090°C
5 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại 2 Cái Khoảng đo -30 °C ~ 600 °C (-22 °F ~ 1112 °F)Sai số (Hiệu chuẩn thủ công tại nhiệt độ 23 °C +/- 2°C ± 1.0 °C hay ± 1.0 %) ± 2.0 °C tại -10 °C to 0 °C; ± 3.0 °C tại -30 °C to -10 °CThời gian một lần đo (95 %)
6 Máy đo độ ẩm 2 Cái Khoảng đo độ ẩm: 0% rH … 100% rH. Độ chính xác: ±2.5% rH (Từ 10% … 90%). Độ phân giải: 0.1%- Khoảng đo nhiệt độ: 0.0C … +500C (320F … 1220F). Độ chính xác: ±0.50C. Độ phân giải: 0.10C (0.20F)- Thời gian cho kết quả: 1 – 15 giây- Điện: Pin Lithium, 3V, 1000 mAh. Tuổi thọ pin 5 năm
7 Máy cắt cầm tay 1 Cái Ren trục bánh mài M10, công suất 670W, đường kính cắt tối đa 100 mm, đường kính chổi đánh sét 70 mm, tốc độ không tải 11000 v/ph,
8 Máy khoan điện 1 Cái Công suất : 600WKhoan thép:13 mmKhoan nhôm: 13mmKhoan gỗ: 30 mmTốc độ không tải (vòng/phút) : 2600
9 Máy khoan vặn vít 1 Cái Điện thế: 10.8V- Dung lượng pin: 1.5Ah- Đầu khoan/vặn vít: 6mm- Lực xoắn tối đa trên vật liệu cứng/mềm: 15/6Nm- Tốc độ không tải: 700rpm
10 Máy hút bụi 1 Cái Công Suất(W) : ≥3000- Dung tích bình chứa (Lít) : ≥ 80 lít- Lưu Lượng Gió (m3/h) : ≥100
11 Máy hút bụi 1 Cái Công suất hoạt động:1900 W, Sâu 28 cm - Rộng 25 cm - Cao 41 cm
12 Máy test mạng 2 Cái Nguồn điện: 4 x pin AA (1.5V)- Màn hình: kích thước 2.5 " hiển thị các thông số đo test sợi cáp- Cổng Tester: Tester cổng RJ45 chính (Main) dùng để test và kiểm tra thông mạch sợi cáp, cổng thử nghiệm LOOPBACK cổng RJ45 (L), đến nay cấp cổng RJ45 nhận dạng (R) và RJ11.- Khoảng cách đo độ dài sợi cáp 5 - 1.350m
13 Máy in ống lồng đầu cosse dây điện 1 Cái Phương pháp in Truyền tải bằng nhiệt (300dpi)Màn hình LCD ma trận : 64 x 160 pixel, đèn nềnTốc độ in 40mm/s (chuẩn)20mm/s (chế độ in nhiệt độ thấp)Độ dài in tối đa Ống: 20m, Băng: 5mTối đa ký tự nhập 5,000 ký tựCỡ kỹ tự 2, 3, 4, 6mm chiều caoCỡ ống dùng được Đường kính 2.5mm to 8.0mm (PVC, ống co dãn)Cỡ băng dùng được Rộng 5, 9, 12mmCách cắt ống Tự động cắt lửng, cắt đứt bằng tayBộ nhớ trong 100,000 ký tự (50 files)Bộ nhớ ngoài Thẻ nhớ USBGiao diện USB 2.0 tốc độ đầy đủCông suất tiêu thụ DC 12V, 3.3A (bộ nguồn dùng điện 220V đi kèm theo máy)Môi trường hoạt động Từ 10 đến 35 độ C
14 Súng bắn nhiệt độ 1 Cái Thiêt bị đo nhiệt độ bằng tia hồng ngoại.Dải đo: -60 đến +625 ° C (-76 đến +1 157 ° F)Khoảng cách tới điểm: 16: 1
15 Thiết bị đo độ rung 1 Cái Gia tốc rung: 0.02 tới 200 m/s2 EQ PEAK 1 Hz tới 5 kHz+ Vận tốc rung: 0.3 tới 1000 mm/s RMS 3 Hz tới 1 kHz/ 0.1 tới 1000 mm/s RMS 10 Hz tới 1 kHz+ Độ dời rung: 0.02 tới 100 mm EQ PEAK 3 Hz tới 500 Hz/ 0.001 tới 100 mm EQ PEAK 10 Hz tới 500 HzPhụ kiện kèm theo: Cảm biến gia tốc PV-57I, Cáp nối cảm biến gia tốc VP-51KI, IEC LR6 (size AA) pin x 4,Vỏ đựng, HDSD.
16 Bộ bơm mẫu và đầu kết nối 1 Bộ Dải làm việc: -1 ... 40 barCấp chính xác: 0.1 % FSKiểu kết nối: G 1/2 BKiểu dữ liệu: integrated data loggerThe log data can be downloaded as CVS file free of charge with WIKA-Cal Demo.protective housing cap: incl. protective housing capCarrying case: Carrying/storing case for 1x CPG1500 + CPP7/CPP30 (plastic)Bộ kết nối:+ Adapter set “NPT” for test item hose, G ¼ male to ⅛ NPT, ¼ NPT, ⅜ NPT and ½ NPT female+ Adapter set “BSP” for test item hose, G ¼ male to G ⅛, G ⅜ and G ½ female+ Adapter set “metric” for test item hose, G ¼ male to M12 x 1.5, M20 x 1.5
17 Cáp Chuyển Đổi Ugreen HDMI Sang DVI Sợi Dẹt  4 Cái Dài 2m; Độ phân giải hỗ trợ:800x600, 1024x768, 1280x1024, 1600x1200, 1920x1200 và 1080p
18 Cáp chuyển đổi DISPLAYPORT sang HDMI  4 Cái Dài 2m; Độ phân giải hỗ trợ:800x600, 1024x768, 1280x1024, 1600x1200, 1920x1200 và 1080p
19 Cáp HDMI 1.4 Ugreen 30110 2 Cái Dài 2m; Hỗ trợ độ phân giải 4K giúp hiện thị hình ảnh ở độ phân giải 4096 x 2160
20 Ổ Cứng SSD 1 Cái Giao tiếp Sata IIIKích thước: 2.5 inchDung lượng: 512GBTốc độ đọc: 560MBpsTốc độ ghi: 530MBps
21 Vỏ ổ cứng HDD 1 Cái Box ổ cứng ngoài hỗ trợ 1 HDD/SSD SATA 2.5; 3.5″dung lượng tối đa 6TB. Giao tiếp USB 3.0 (5Gb/s max); tương thích ngược với USB2.0 và USB1.1.
22 Bộ đột gioăng 1 Bộ Hệ Metric 12 chi tiếtQuy cách: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 14, 15, 19mm
23 Bộ cảo 1 Bộ Bộ cảo đĩa cơ khí độ mở ngàm 30-200mmBao gồm:hai nửa ngàm cảo dĩa,cảo kéo kết hợp và trục nối dài
24 Bộ clê 4 Bộ Chất liệu thép Chrome VanadiKích thước: 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22, 21 x 23, 24 x 27 and 30 x 32mmTiêu chuẩn: DIN 3110
25 Bộ cờ lê vòng miệng 4 Bộ Cờ lê vòng miệng AAEA: 6,7,8,10,11,12,13,16,17,18,19,22mm
26 Bộ dụng cụ tháo lắp chuyên dụng 2 Bộ Bộ dụng cụ cơ bản hãng Auma
27 Bộ chìa vặn lục giác sao 2 Bộ Bao gồm 8 cây kích thước: T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40
28 Bộ lục giác hệ met – inch 4 Bộ Gồm 36 cây với các kích cỡ khác nhau:– LONG: 1/16″-5/64″-3/32″-1/8″-9/64″-5/32″-3/16″-1/4”-5/16″– SHORT: 0.05″-1/16″-5/64″-3/32″-7/64″-1/8″-5/32″-3/16″-7/32″– LONG: 1.5-2-2.5-3-4-4.5-5-6-8mm– SHORT:1.27-1.5-2-2.5-3-3.5-4-5-5.5mm
29 Bộ lục giác hệ inch 4 Bộ Hệ inch 12 chi tiết gồm các cỡ: 1/16", 5/64", 3/32", 7/64", 1/8", 9/64", 5/32" 3/16" 7/32" 1/4", 5/16", 3/8".
30 Bộ lục giác hệ mét 2 Bộ Bộ gồm 9 cây hệ mm: 1.5/2/2.5/3/4/5/6/8/10mm
31 Bộ chìa lục giác hệ inch 4 Bộ Kích thước gồm 3/32, 1/8, 5/32, 3/16, 1/4, 5/16, 3/8”
32 Bộ chìa lục giác hệ mét 1 Bộ Kích thước gồm 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
33 Bộ hoa khế 2 Bộ Các kích cỡ TX8,9,10,15,20,25,27,30 ET 40
34 Bộ hoa khế 4 Bộ TX 15 x 90mm Torx BO L-KeyTX 20 x 96mm Torx BO L-KeyTX 25 x 104mm Torx BO L-KeyTX 27 x 112mm Torx BO L-KeyTX 30 x 122mm Torx BO L-KeyTX 40 x 132mm Torx BO L-Key
35 Bộ vặn vít đa năng 4 Bộ 32 mũi vặn vít, chiều dài 25mm: PH 0/1/2/3, PZ 0/1/2/3, S 3/4/4.5/5/6/7/8/9, HEX 1.5/2/2.5/3/4/5/5.5/6, T 8/10/15/20/25/27/30/40.12 mũi vặn bu lông: 3/16", 1/4", 5/16", 11/32", 3/8", 7/16", 6mm, 7mm, 8mm, 10mm, 11mm, 13mm.1 tua vít cầm tay (cùng chiều kim đồng hồ/ngược chiều kim đồng hồ).1 tay cầm đa năng, có từ tính.
36 Bộ tua vít điện tử 1 Bộ Gồm 1 đầu vặn vít, 1 nhíp và 32 đầu vít đủ loại: Lục giác sao, dẹp, bake, tam giác, lục giác, chữ Y, chữ U, sao…
37 Bộ tua vít đóng 2 Bộ Chiều dài tay cầm 140mm• Số chi tiết: 15• Đầu 4 cạnh• Vật liệu thépBao gồm: (4) Đầu bốn cạnh, (4) Đầu lục giác, (4) Đầu hai cạnh
38 Bộ tua vít đổi đầu 2 Bộ Mũi vít một đầu 2 cạnh một đầu 4 cạnh: PH0 x SL 4 mm, PH1 x SL 5 mm, PH2 x SL 6 mm,Mũi lục giác: H2 - H2.5, H3 - H4, H5 - H6Mũi sao : T10 - T15, Đầu nối, Cán cầm
39 Bộ búa đồng 1 Bộ Búa đồng Copper hammer bộ 5 cái gồm 200r 500g, 1kg, 2kg, 3kg
40 Búa nhổ đinh 2 Cái Chiều dài: 337mm- Khối lượng: 16 Oz (450g)
41 Búa tạ 1 Cái Cán nhựa, loại 3Kg
42 Búa bi 1 Cái Cán nhựa cao cấp, loại 1kg
43 Búa đầu tròn 5 Cái Búa đầu tròn 450g/16oz
44 Búa cao su tròn 3 Cái Búa cao su có độ bền caoChiều dài: 13-3/4”Trọng lượng đầu búa: 18 ozTrọng lượng: 0.9kg
45 Dụng cụ tháo đầu cốt chuyên dụng 2 Cái Dụng cụ tháo đầu cốt điều khiển
46 Dụng cụ tháo đầu cốt chuyên dụng 2 Cái Dụng cụ tháo đầu cốt động cơ
47 Dụng cụ tháo switch chuyên dụng 2 Cái Dụng cụ tháo switch
48 Dụng cụ tháo hộp switch chuyên dụng 2 Cái Dụng cụ tháo hộp switch
49 Dụng cụ tháo kim đồng hồ đo áp suất 3 Cái Dụng cụ tháo kim đồng hồ đo áp suấtPointer Puller Tool
50 Đầu pin dụng cụ tháo kim đồng hồ 10 Cái Đầu pin thay thế cho dụng cụ tháo kim đồng hồ đo áp suấtReplacement pin
51 Kìm bấm đầu cos 4 Cái Được làm bằng thép hợp kim crôm vanadiQuy cách: 8 inch
52 Kìm bấm đầu cos 4 Cái Được làm bằng thép hợp kim crôm vanadiQuy cách: 9 inch
53 Kìm bấm cáp mạng 2 Cái Dùng bấm cáp mạng RJ45 Cat5, cat6Bấm cáp điện thoại RJ11
54 Kìm mở phe mũi cong 2 Cái Kìm được làm từ thép tinh luyện.- Kích thước: 125mm - 5"- Độ mở: 12-25mm
55 Kìm mở phe mũi cong 2 Cái Kìm được làm từ thép tinh luyện.Kìm mở phe SS-230- Kích thước: 225mm - 9"- Độ mở: 32-80mm
56 Kìm mở phe mũi cong 2 Cái Kìm được làm từ thép tinh luyện.- Kích thước: 300mm - 12 inch- Độ mở: 85-165mm
57 Kìm mở phe mũi cong 2 Cái Kìm được làm từ thép tinh luyện.- Kích thước: 450mm - 18"- Độ mở: 165-300mm
58 Kìm mở phe mũi cong 2 Cái Kìm được gia công chính xác, tuổi thọ dài.- Tiêu chuẩn: DIN-5256- Kích thước: 225mm/9"
59 Kìm mũi nhọn đa năng 4 Cái 5 chức năng trong 1: mũi nhọn, bấm, cắt, bấm cosse, tuốt đâySơn tĩnh điện chống rỉ sétKích thước: 8-1/2"
60 Kìm bằng 4 Cái Kích thước: 8"
61 Kìm cắt 4 Cái Kích thước: 6-1/2"
62 Kìm chết 4 Cái Kích cỡ: 254mm (10'')
63 Kìm chết 3 Cái Kích cỡ: 610mm (24'')
64 Mỏ lết 6 Cái Kích thước 150mm(6")
65 Mỏ lết 6 Cái Kích thước 200mm(8")
66 Mỏ lết 4 Cái Kích thước 250mm(10")
67 Mỏ lết 4 Cái Kích thước 300mm(12")
68 Mỏ lết 4 Cái Kích thước 375mm(15")
69 Mỏ lết 4 Cái Kích thước 4505mm(18")
70 Mỏ lết MaxSteel 2 Cái Thép hợp kimChiều dài: 8''/200mm
71 Tuốc nơ vít bake 4 cạnh 8 Cái Chiều dài:148mmSize: #1x60mmCách điện 1000V
72 Tuốc nơ vít bake 4 cạnh 8 Cái Chiều dài:188mmSize: #1x80mmCách điện 1000V
73 Tuốc nơ vít bake 2 cạnh 8 Cái Chiều dài: 163mmSize: 2.5x75mmCách điện 1000V
74 Tuốc nơ vít bake 2 cạnh 8 Cái Chiều dài:208mmSize: #4x100mmCách điện 1000V
75 Tuốc nơ vít trở hai đầu 8 Cái Thép cao cấp mạ crômKích thước 6 x150 mm
76 Tuốc nơ vít ngắn trở hai đầu 8 Cái 6mm 6.35mm x 36mm L
77 Tuốc nơ vít 2 cạnh 2 Cái Tuốc nơ vít 2 cạnh; 1X40X137mm
78 Tuốc nơ vít 2 cạnh 2 Cái Tuốc nơ vít 2 cạnh; 2x100x197mm
79 Tuốc nơ vít 2 cạnh 4 Cái Quy cách: 2x75mm
80 Tuốc nơ vít 2 cạnh 4 Cái Quy cách: 3.2x100mm
81 Tuốc nơ vít 2 cạnh 4 Cái Quy cách: 4x100mm
82 Tuốc nơ vít 4 cạnh 4 Cái Quy cách: #3.2x75mm
83 Tuốc nơ vít 4 cạnh 4 Cái Quy cách: #4x100mm
84 Tuốc nơ vít 4 cạnh 4 Cái Quy cách: #5x100mm
85 Tuốc nơ vít 4 cạnh 2 Cái Kích thước 5x150 mm
86 Khay inox 30 Cái Vật liệu inox, chiều dài 38cm, rộng 28cm, sâu 3cm
87 Khay inox 30 Cái Vật liệu inox, chiều dài 36cm, rộng 27 cm, sâu 4.5 cm
88 Thang nhôm 2 Cái Kích Thước: 100x49x10cmChiều cao tối đa: 5mChiều cao rút gọn 1mSố bậc: 14Khoảng cách bậc: 35cmChất liệu Nhôm T6063
89 Thước kéo 5m 6 Cái Chiều dài 5M / 16ftlưỡi chiều rộng 19mm
90 Túi đeo hông đựng dụng cụ 14 Túi Kích thước 12cmx18cmx5cm, Màu rằn ri
91 Dụng cụ chia mẫu than thô 1 Cái Chất liệu inox; hệ kín,rãnh chia 20* 100 mm; thùng chứa có khả năng chứa được 20kg nguyên liệu.Ước lượng Chiều cao 50 cm, chiều ngang 40cm, chiều rộng 40cm
92 Dụng cụ chia mẫu than tinh 1 Cái Chất liệu inox; hệ kín,rãnh chia 10* 70 mm; thùng chứa có khả năng chứa được 650 g nguyên liệu.Ước lượng Chiều cao 15cm, chiều ngang 10 cm, chiều rộng 10cm.
93 Máy nghiền mẫu than bằng phương pháp đập búa 1 Cái Máy nghiền thô mẫu than,có 03 loại sàng 6mm,8mm,10mm,động cơ điện Việt Hung 3fa 4kwKich thước máy (960x450x1250)mmD x R x CCó khởi động từ
94 Xy lanh lấy mẫu dầu máy biến áp 20 Cái Vật liệu: Nhựa, dung tích 150 ml, có vạch chia chính xác 10ml, có kim tiêm
95 Xy lanh lấy mẫu dầu máy biến áp 20 Cái Vật liệu: Nhựa, dung tích 250 ml, có vạch chia chính xác 10ml, có kim tiêm
96 Xy lanh lấy mẫu dầu máy biến áp 20 Cái Vật liệu: Thủy tinh, dung tích 120 ml, có vạch chia chính xác 10ml, có kim tiêm
97 Xy lanh lấy mẫu dầu máy biến áp 10 Cái Vật liệu: Thủy tinh, dung tích 250 ml, có vạch chia chính xác 10ml,có kim tiêm

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Ampe kìm
2 Cái AC A : 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging)AC V :4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)DC V : 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)Ω :400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging)
2 Đồng hồ đo điện trở cách điện
1 Cái Điện áp thử : 250V/500V/1000VDải đo : 20MΩ/200MΩ/2000MΩĐộ chính xác :|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)|±10%rdg±3dgt (2000MΩ)Điện áp AC : 0-600V ACĐộ chính xác : |±5%rdg±3dgtPhụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
3 Đồng hồ kẹp dòng AC/DC
1 Cái Dải đo: 999,9A; độ phân giải: 0,1A; độ chính xác: 2%±5 digits(10-100Hz) và 2,5%±5 digits(100-500Hz)Dải đo: 2500A; độ phân giải: 0,1A (≤999,9A) và 1A (≤2500A); độ chính xác: 3%±5 digits(5-500Hz)Dải đo điện áp 1000VĐo điện áp mDC: dải đo 500,0 mVĐo điện trở: dải đo: 60 kΩĐo tụ điện: dải đo: 1000 µFĐầu dò dòng điện 18-inch iFlex i2500-18
4 Đồng hồ vạn năng
2 Cái + DCV : 1000V / ±(0.05%+1)/10 µV+ ACV : 1000V / ±(0.7%+2)/0.1 mV+ DCA : 10A /±(0.2%+2)/ 0.01 µA+ ACA : 10A /±(1.0%+2)/ 0.1 µA+ Ω : 50 MΩ / ±(0.2%+1)/0.1Ω+ C : 9,999 µF / ±(1%+2)/0.01 nF+ F : 200 kHz /±(0.005%+1)/0.01 Hz+ Duty Cycle : 99.9% / ±0.2% / 0.1%+ Nhiệt độ : -200.0°C - 1090°C
5 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại
2 Cái Khoảng đo -30 °C ~ 600 °C (-22 °F ~ 1112 °F)Sai số (Hiệu chuẩn thủ công tại nhiệt độ 23 °C +/- 2°C ± 1.0 °C hay ± 1.0 %) ± 2.0 °C tại -10 °C to 0 °C; ± 3.0 °C tại -30 °C to -10 °CThời gian một lần đo (95 %)
6 Máy đo độ ẩm
2 Cái Khoảng đo độ ẩm: 0% rH … 100% rH. Độ chính xác: ±2.5% rH (Từ 10% … 90%). Độ phân giải: 0.1%- Khoảng đo nhiệt độ: 0.0C … +500C (320F … 1220F). Độ chính xác: ±0.50C. Độ phân giải: 0.10C (0.20F)- Thời gian cho kết quả: 1 – 15 giây- Điện: Pin Lithium, 3V, 1000 mAh. Tuổi thọ pin 5 năm
7 Máy cắt cầm tay
1 Cái Ren trục bánh mài M10, công suất 670W, đường kính cắt tối đa 100 mm, đường kính chổi đánh sét 70 mm, tốc độ không tải 11000 v/ph,
8 Máy khoan điện
1 Cái Công suất : 600WKhoan thép:13 mmKhoan nhôm: 13mmKhoan gỗ: 30 mmTốc độ không tải (vòng/phút) : 2600
9 Máy khoan vặn vít
1 Cái Điện thế: 10.8V- Dung lượng pin: 1.5Ah- Đầu khoan/vặn vít: 6mm- Lực xoắn tối đa trên vật liệu cứng/mềm: 15/6Nm- Tốc độ không tải: 700rpm
10 Máy hút bụi
1 Cái Công Suất(W) : ≥3000- Dung tích bình chứa (Lít) : ≥ 80 lít- Lưu Lượng Gió (m3/h) : ≥100
11 Máy hút bụi
1 Cái Công suất hoạt động:1900 W, Sâu 28 cm - Rộng 25 cm - Cao 41 cm
12 Máy test mạng
2 Cái Nguồn điện: 4 x pin AA (1.5V)- Màn hình: kích thước 2.5 " hiển thị các thông số đo test sợi cáp- Cổng Tester: Tester cổng RJ45 chính (Main) dùng để test và kiểm tra thông mạch sợi cáp, cổng thử nghiệm LOOPBACK cổng RJ45 (L), đến nay cấp cổng RJ45 nhận dạng (R) và RJ11.- Khoảng cách đo độ dài sợi cáp 5 - 1.350m
13 Máy in ống lồng đầu cosse dây điện
1 Cái Phương pháp in Truyền tải bằng nhiệt (300dpi)Màn hình LCD ma trận : 64 x 160 pixel, đèn nềnTốc độ in 40mm/s (chuẩn)20mm/s (chế độ in nhiệt độ thấp)Độ dài in tối đa Ống: 20m, Băng: 5mTối đa ký tự nhập 5,000 ký tựCỡ kỹ tự 2, 3, 4, 6mm chiều caoCỡ ống dùng được Đường kính 2.5mm to 8.0mm (PVC, ống co dãn)Cỡ băng dùng được Rộng 5, 9, 12mmCách cắt ống Tự động cắt lửng, cắt đứt bằng tayBộ nhớ trong 100,000 ký tự (50 files)Bộ nhớ ngoài Thẻ nhớ USBGiao diện USB 2.0 tốc độ đầy đủCông suất tiêu thụ DC 12V, 3.3A (bộ nguồn dùng điện 220V đi kèm theo máy)Môi trường hoạt động Từ 10 đến 35 độ C
14 Súng bắn nhiệt độ
1 Cái Thiêt bị đo nhiệt độ bằng tia hồng ngoại.Dải đo: -60 đến +625 ° C (-76 đến +1 157 ° F)Khoảng cách tới điểm: 16: 1
15 Thiết bị đo độ rung
1 Cái Gia tốc rung: 0.02 tới 200 m/s2 EQ PEAK 1 Hz tới 5 kHz+ Vận tốc rung: 0.3 tới 1000 mm/s RMS 3 Hz tới 1 kHz/ 0.1 tới 1000 mm/s RMS 10 Hz tới 1 kHz+ Độ dời rung: 0.02 tới 100 mm EQ PEAK 3 Hz tới 500 Hz/ 0.001 tới 100 mm EQ PEAK 10 Hz tới 500 HzPhụ kiện kèm theo: Cảm biến gia tốc PV-57I, Cáp nối cảm biến gia tốc VP-51KI, IEC LR6 (size AA) pin x 4,Vỏ đựng, HDSD.
16 Bộ bơm mẫu và đầu kết nối
1 Bộ Dải làm việc: -1 ... 40 barCấp chính xác: 0.1 % FSKiểu kết nối: G 1/2 BKiểu dữ liệu: integrated data loggerThe log data can be downloaded as CVS file free of charge with WIKA-Cal Demo.protective housing cap: incl. protective housing capCarrying case: Carrying/storing case for 1x CPG1500 + CPP7/CPP30 (plastic)Bộ kết nối:+ Adapter set “NPT” for test item hose, G ¼ male to ⅛ NPT, ¼ NPT, ⅜ NPT and ½ NPT female+ Adapter set “BSP” for test item hose, G ¼ male to G ⅛, G ⅜ and G ½ female+ Adapter set “metric” for test item hose, G ¼ male to M12 x 1.5, M20 x 1.5
17 Cáp Chuyển Đổi Ugreen HDMI Sang DVI Sợi Dẹt 
4 Cái Dài 2m; Độ phân giải hỗ trợ:800x600, 1024x768, 1280x1024, 1600x1200, 1920x1200 và 1080p
18 Cáp chuyển đổi DISPLAYPORT sang HDMI 
4 Cái Dài 2m; Độ phân giải hỗ trợ:800x600, 1024x768, 1280x1024, 1600x1200, 1920x1200 và 1080p
19 Cáp HDMI 1.4 Ugreen 30110
2 Cái Dài 2m; Hỗ trợ độ phân giải 4K giúp hiện thị hình ảnh ở độ phân giải 4096 x 2160
20 Ổ Cứng SSD
1 Cái Giao tiếp Sata IIIKích thước: 2.5 inchDung lượng: 512GBTốc độ đọc: 560MBpsTốc độ ghi: 530MBps
21 Vỏ ổ cứng HDD
1 Cái Box ổ cứng ngoài hỗ trợ 1 HDD/SSD SATA 2.5; 3.5″dung lượng tối đa 6TB. Giao tiếp USB 3.0 (5Gb/s max); tương thích ngược với USB2.0 và USB1.1.
22 Bộ đột gioăng
1 Bộ Hệ Metric 12 chi tiếtQuy cách: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 14, 15, 19mm
23 Bộ cảo
1 Bộ Bộ cảo đĩa cơ khí độ mở ngàm 30-200mmBao gồm:hai nửa ngàm cảo dĩa,cảo kéo kết hợp và trục nối dài
24 Bộ clê
4 Bộ Chất liệu thép Chrome VanadiKích thước: 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22, 21 x 23, 24 x 27 and 30 x 32mmTiêu chuẩn: DIN 3110
25 Bộ cờ lê vòng miệng
4 Bộ Cờ lê vòng miệng AAEA: 6,7,8,10,11,12,13,16,17,18,19,22mm
26 Bộ dụng cụ tháo lắp chuyên dụng
2 Bộ Bộ dụng cụ cơ bản hãng Auma
27 Bộ chìa vặn lục giác sao
2 Bộ Bao gồm 8 cây kích thước: T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40
28 Bộ lục giác hệ met – inch
4 Bộ Gồm 36 cây với các kích cỡ khác nhau:– LONG: 1/16″-5/64″-3/32″-1/8″-9/64″-5/32″-3/16″-1/4”-5/16″– SHORT: 0.05″-1/16″-5/64″-3/32″-7/64″-1/8″-5/32″-3/16″-7/32″– LONG: 1.5-2-2.5-3-4-4.5-5-6-8mm– SHORT:1.27-1.5-2-2.5-3-3.5-4-5-5.5mm
29 Bộ lục giác hệ inch
4 Bộ Hệ inch 12 chi tiết gồm các cỡ: 1/16", 5/64", 3/32", 7/64", 1/8", 9/64", 5/32" 3/16" 7/32" 1/4", 5/16", 3/8".
30 Bộ lục giác hệ mét
2 Bộ Bộ gồm 9 cây hệ mm: 1.5/2/2.5/3/4/5/6/8/10mm
31 Bộ chìa lục giác hệ inch
4 Bộ Kích thước gồm 3/32, 1/8, 5/32, 3/16, 1/4, 5/16, 3/8”
32 Bộ chìa lục giác hệ mét
1 Bộ Kích thước gồm 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
33 Bộ hoa khế
2 Bộ Các kích cỡ TX8,9,10,15,20,25,27,30 ET 40
34 Bộ hoa khế
4 Bộ TX 15 x 90mm Torx BO L-KeyTX 20 x 96mm Torx BO L-KeyTX 25 x 104mm Torx BO L-KeyTX 27 x 112mm Torx BO L-KeyTX 30 x 122mm Torx BO L-KeyTX 40 x 132mm Torx BO L-Key
35 Bộ vặn vít đa năng
4 Bộ 32 mũi vặn vít, chiều dài 25mm: PH 0/1/2/3, PZ 0/1/2/3, S 3/4/4.5/5/6/7/8/9, HEX 1.5/2/2.5/3/4/5/5.5/6, T 8/10/15/20/25/27/30/40.12 mũi vặn bu lông: 3/16", 1/4", 5/16", 11/32", 3/8", 7/16", 6mm, 7mm, 8mm, 10mm, 11mm, 13mm.1 tua vít cầm tay (cùng chiều kim đồng hồ/ngược chiều kim đồng hồ).1 tay cầm đa năng, có từ tính.
36 Bộ tua vít điện tử
1 Bộ Gồm 1 đầu vặn vít, 1 nhíp và 32 đầu vít đủ loại: Lục giác sao, dẹp, bake, tam giác, lục giác, chữ Y, chữ U, sao…
37 Bộ tua vít đóng
2 Bộ Chiều dài tay cầm 140mm• Số chi tiết: 15• Đầu 4 cạnh• Vật liệu thépBao gồm: (4) Đầu bốn cạnh, (4) Đầu lục giác, (4) Đầu hai cạnh
38 Bộ tua vít đổi đầu
2 Bộ Mũi vít một đầu 2 cạnh một đầu 4 cạnh: PH0 x SL 4 mm, PH1 x SL 5 mm, PH2 x SL 6 mm,Mũi lục giác: H2 - H2.5, H3 - H4, H5 - H6Mũi sao : T10 - T15, Đầu nối, Cán cầm
39 Bộ búa đồng
1 Bộ Búa đồng Copper hammer bộ 5 cái gồm 200r 500g, 1kg, 2kg, 3kg
40 Búa nhổ đinh
2 Cái Chiều dài: 337mm- Khối lượng: 16 Oz (450g)
41 Búa tạ
1 Cái Cán nhựa, loại 3Kg
42 Búa bi
1 Cái Cán nhựa cao cấp, loại 1kg
43 Búa đầu tròn
5 Cái Búa đầu tròn 450g/16oz
44 Búa cao su tròn
3 Cái Búa cao su có độ bền caoChiều dài: 13-3/4”Trọng lượng đầu búa: 18 ozTrọng lượng: 0.9kg
45 Dụng cụ tháo đầu cốt chuyên dụng
2 Cái Dụng cụ tháo đầu cốt điều khiển
46 Dụng cụ tháo đầu cốt chuyên dụng
2 Cái Dụng cụ tháo đầu cốt động cơ
47 Dụng cụ tháo switch chuyên dụng
2 Cái Dụng cụ tháo switch
48 Dụng cụ tháo hộp switch chuyên dụng
2 Cái Dụng cụ tháo hộp switch
49 Dụng cụ tháo kim đồng hồ đo áp suất
3 Cái Dụng cụ tháo kim đồng hồ đo áp suấtPointer Puller Tool
50 Đầu pin dụng cụ tháo kim đồng hồ
10 Cái Đầu pin thay thế cho dụng cụ tháo kim đồng hồ đo áp suấtReplacement pin

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN NGHI SƠN CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:

  • Có quan hệ với 712 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,26 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 62,51%, Xây lắp 5,16%, Tư vấn 1,61%, Phi tư vấn 30,72%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.994.299.641.912 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.735.341.718.167 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 12,98%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "SXKD2019-HH55: Cung cấp công cụ dụng cụ phục vụ sửa chữa bảo dưỡng phần điện nhà máy". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "SXKD2019-HH55: Cung cấp công cụ dụng cụ phục vụ sửa chữa bảo dưỡng phần điện nhà máy" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 74

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Yêu được phân thành rất nhiều loại, tình yêu là một loại trong số đó; hình thức của yêu cũng được chia thành nhiều loại, thành công hoặc được chúc phúc cũng chỉ là một loại trong số đó mà thôi. "

Dạ Vi Lan

Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1155 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1875 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38642 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây