Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 45 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Ampe kìm | 2 | Cái | AC A : 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging)AC V :4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)DC V : 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)Ω :400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging) | |
2 | Đồng hồ đo điện trở cách điện | 1 | Cái | Điện áp thử : 250V/500V/1000VDải đo : 20MΩ/200MΩ/2000MΩĐộ chính xác :|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)|±10%rdg±3dgt (2000MΩ)Điện áp AC : 0-600V ACĐộ chính xác : |±5%rdg±3dgtPhụ kiện : Que đo, Pin, HDSD | |
3 | Đồng hồ kẹp dòng AC/DC | 1 | Cái | Dải đo: 999,9A; độ phân giải: 0,1A; độ chính xác: 2%±5 digits(10-100Hz) và 2,5%±5 digits(100-500Hz)Dải đo: 2500A; độ phân giải: 0,1A (≤999,9A) và 1A (≤2500A); độ chính xác: 3%±5 digits(5-500Hz)Dải đo điện áp 1000VĐo điện áp mDC: dải đo 500,0 mVĐo điện trở: dải đo: 60 kΩĐo tụ điện: dải đo: 1000 µFĐầu dò dòng điện 18-inch iFlex i2500-18 | |
4 | Đồng hồ vạn năng | 2 | Cái | + DCV : 1000V / ±(0.05%+1)/10 µV+ ACV : 1000V / ±(0.7%+2)/0.1 mV+ DCA : 10A /±(0.2%+2)/ 0.01 µA+ ACA : 10A /±(1.0%+2)/ 0.1 µA+ Ω : 50 MΩ / ±(0.2%+1)/0.1Ω+ C : 9,999 µF / ±(1%+2)/0.01 nF+ F : 200 kHz /±(0.005%+1)/0.01 Hz+ Duty Cycle : 99.9% / ±0.2% / 0.1%+ Nhiệt độ : -200.0°C - 1090°C | |
5 | Máy đo nhiệt độ hồng ngoại | 2 | Cái | Khoảng đo -30 °C ~ 600 °C (-22 °F ~ 1112 °F)Sai số (Hiệu chuẩn thủ công tại nhiệt độ 23 °C +/- 2°C ± 1.0 °C hay ± 1.0 %) ± 2.0 °C tại -10 °C to 0 °C; ± 3.0 °C tại -30 °C to -10 °CThời gian một lần đo (95 %) | |
6 | Máy đo độ ẩm | 2 | Cái | Khoảng đo độ ẩm: 0% rH … 100% rH. Độ chính xác: ±2.5% rH (Từ 10% … 90%). Độ phân giải: 0.1%- Khoảng đo nhiệt độ: 0.0C … +500C (320F … 1220F). Độ chính xác: ±0.50C. Độ phân giải: 0.10C (0.20F)- Thời gian cho kết quả: 1 – 15 giây- Điện: Pin Lithium, 3V, 1000 mAh. Tuổi thọ pin 5 năm | |
7 | Máy cắt cầm tay | 1 | Cái | Ren trục bánh mài M10, công suất 670W, đường kính cắt tối đa 100 mm, đường kính chổi đánh sét 70 mm, tốc độ không tải 11000 v/ph, | |
8 | Máy khoan điện | 1 | Cái | Công suất : 600WKhoan thép:13 mmKhoan nhôm: 13mmKhoan gỗ: 30 mmTốc độ không tải (vòng/phút) : 2600 | |
9 | Máy khoan vặn vít | 1 | Cái | Điện thế: 10.8V- Dung lượng pin: 1.5Ah- Đầu khoan/vặn vít: 6mm- Lực xoắn tối đa trên vật liệu cứng/mềm: 15/6Nm- Tốc độ không tải: 700rpm | |
10 | Máy hút bụi | 1 | Cái | Công Suất(W) : ≥3000- Dung tích bình chứa (Lít) : ≥ 80 lít- Lưu Lượng Gió (m3/h) : ≥100 | |
11 | Máy hút bụi | 1 | Cái | Công suất hoạt động:1900 W, Sâu 28 cm - Rộng 25 cm - Cao 41 cm | |
12 | Máy test mạng | 2 | Cái | Nguồn điện: 4 x pin AA (1.5V)- Màn hình: kích thước 2.5 " hiển thị các thông số đo test sợi cáp- Cổng Tester: Tester cổng RJ45 chính (Main) dùng để test và kiểm tra thông mạch sợi cáp, cổng thử nghiệm LOOPBACK cổng RJ45 (L), đến nay cấp cổng RJ45 nhận dạng (R) và RJ11.- Khoảng cách đo độ dài sợi cáp 5 - 1.350m | |
13 | Máy in ống lồng đầu cosse dây điện | 1 | Cái | Phương pháp in Truyền tải bằng nhiệt (300dpi)Màn hình LCD ma trận : 64 x 160 pixel, đèn nềnTốc độ in 40mm/s (chuẩn)20mm/s (chế độ in nhiệt độ thấp)Độ dài in tối đa Ống: 20m, Băng: 5mTối đa ký tự nhập 5,000 ký tựCỡ kỹ tự 2, 3, 4, 6mm chiều caoCỡ ống dùng được Đường kính 2.5mm to 8.0mm (PVC, ống co dãn)Cỡ băng dùng được Rộng 5, 9, 12mmCách cắt ống Tự động cắt lửng, cắt đứt bằng tayBộ nhớ trong 100,000 ký tự (50 files)Bộ nhớ ngoài Thẻ nhớ USBGiao diện USB 2.0 tốc độ đầy đủCông suất tiêu thụ DC 12V, 3.3A (bộ nguồn dùng điện 220V đi kèm theo máy)Môi trường hoạt động Từ 10 đến 35 độ C | |
14 | Súng bắn nhiệt độ | 1 | Cái | Thiêt bị đo nhiệt độ bằng tia hồng ngoại.Dải đo: -60 đến +625 ° C (-76 đến +1 157 ° F)Khoảng cách tới điểm: 16: 1 | |
15 | Thiết bị đo độ rung | 1 | Cái | Gia tốc rung: 0.02 tới 200 m/s2 EQ PEAK 1 Hz tới 5 kHz+ Vận tốc rung: 0.3 tới 1000 mm/s RMS 3 Hz tới 1 kHz/ 0.1 tới 1000 mm/s RMS 10 Hz tới 1 kHz+ Độ dời rung: 0.02 tới 100 mm EQ PEAK 3 Hz tới 500 Hz/ 0.001 tới 100 mm EQ PEAK 10 Hz tới 500 HzPhụ kiện kèm theo: Cảm biến gia tốc PV-57I, Cáp nối cảm biến gia tốc VP-51KI, IEC LR6 (size AA) pin x 4,Vỏ đựng, HDSD. | |
16 | Bộ bơm mẫu và đầu kết nối | 1 | Bộ | Dải làm việc: -1 ... 40 barCấp chính xác: 0.1 % FSKiểu kết nối: G 1/2 BKiểu dữ liệu: integrated data loggerThe log data can be downloaded as CVS file free of charge with WIKA-Cal Demo.protective housing cap: incl. protective housing capCarrying case: Carrying/storing case for 1x CPG1500 + CPP7/CPP30 (plastic)Bộ kết nối:+ Adapter set “NPT” for test item hose, G ¼ male to ⅛ NPT, ¼ NPT, ⅜ NPT and ½ NPT female+ Adapter set “BSP” for test item hose, G ¼ male to G ⅛, G ⅜ and G ½ female+ Adapter set “metric” for test item hose, G ¼ male to M12 x 1.5, M20 x 1.5 | |
17 | Cáp Chuyển Đổi Ugreen HDMI Sang DVI Sợi Dẹt | 4 | Cái | Dài 2m; Độ phân giải hỗ trợ:800x600, 1024x768, 1280x1024, 1600x1200, 1920x1200 và 1080p | |
18 | Cáp chuyển đổi DISPLAYPORT sang HDMI | 4 | Cái | Dài 2m; Độ phân giải hỗ trợ:800x600, 1024x768, 1280x1024, 1600x1200, 1920x1200 và 1080p | |
19 | Cáp HDMI 1.4 Ugreen 30110 | 2 | Cái | Dài 2m; Hỗ trợ độ phân giải 4K giúp hiện thị hình ảnh ở độ phân giải 4096 x 2160 | |
20 | Ổ Cứng SSD | 1 | Cái | Giao tiếp Sata IIIKích thước: 2.5 inchDung lượng: 512GBTốc độ đọc: 560MBpsTốc độ ghi: 530MBps | |
21 | Vỏ ổ cứng HDD | 1 | Cái | Box ổ cứng ngoài hỗ trợ 1 HDD/SSD SATA 2.5; 3.5″dung lượng tối đa 6TB. Giao tiếp USB 3.0 (5Gb/s max); tương thích ngược với USB2.0 và USB1.1. | |
22 | Bộ đột gioăng | 1 | Bộ | Hệ Metric 12 chi tiếtQuy cách: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 14, 15, 19mm | |
23 | Bộ cảo | 1 | Bộ | Bộ cảo đĩa cơ khí độ mở ngàm 30-200mmBao gồm:hai nửa ngàm cảo dĩa,cảo kéo kết hợp và trục nối dài | |
24 | Bộ clê | 4 | Bộ | Chất liệu thép Chrome VanadiKích thước: 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22, 21 x 23, 24 x 27 and 30 x 32mmTiêu chuẩn: DIN 3110 | |
25 | Bộ cờ lê vòng miệng | 4 | Bộ | Cờ lê vòng miệng AAEA: 6,7,8,10,11,12,13,16,17,18,19,22mm | |
26 | Bộ dụng cụ tháo lắp chuyên dụng | 2 | Bộ | Bộ dụng cụ cơ bản hãng Auma | |
27 | Bộ chìa vặn lục giác sao | 2 | Bộ | Bao gồm 8 cây kích thước: T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40 | |
28 | Bộ lục giác hệ met – inch | 4 | Bộ | Gồm 36 cây với các kích cỡ khác nhau:– LONG: 1/16″-5/64″-3/32″-1/8″-9/64″-5/32″-3/16″-1/4”-5/16″– SHORT: 0.05″-1/16″-5/64″-3/32″-7/64″-1/8″-5/32″-3/16″-7/32″– LONG: 1.5-2-2.5-3-4-4.5-5-6-8mm– SHORT:1.27-1.5-2-2.5-3-3.5-4-5-5.5mm | |
29 | Bộ lục giác hệ inch | 4 | Bộ | Hệ inch 12 chi tiết gồm các cỡ: 1/16", 5/64", 3/32", 7/64", 1/8", 9/64", 5/32" 3/16" 7/32" 1/4", 5/16", 3/8". | |
30 | Bộ lục giác hệ mét | 2 | Bộ | Bộ gồm 9 cây hệ mm: 1.5/2/2.5/3/4/5/6/8/10mm | |
31 | Bộ chìa lục giác hệ inch | 4 | Bộ | Kích thước gồm 3/32, 1/8, 5/32, 3/16, 1/4, 5/16, 3/8” | |
32 | Bộ chìa lục giác hệ mét | 1 | Bộ | Kích thước gồm 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm | |
33 | Bộ hoa khế | 2 | Bộ | Các kích cỡ TX8,9,10,15,20,25,27,30 ET 40 | |
34 | Bộ hoa khế | 4 | Bộ | TX 15 x 90mm Torx BO L-KeyTX 20 x 96mm Torx BO L-KeyTX 25 x 104mm Torx BO L-KeyTX 27 x 112mm Torx BO L-KeyTX 30 x 122mm Torx BO L-KeyTX 40 x 132mm Torx BO L-Key | |
35 | Bộ vặn vít đa năng | 4 | Bộ | 32 mũi vặn vít, chiều dài 25mm: PH 0/1/2/3, PZ 0/1/2/3, S 3/4/4.5/5/6/7/8/9, HEX 1.5/2/2.5/3/4/5/5.5/6, T 8/10/15/20/25/27/30/40.12 mũi vặn bu lông: 3/16", 1/4", 5/16", 11/32", 3/8", 7/16", 6mm, 7mm, 8mm, 10mm, 11mm, 13mm.1 tua vít cầm tay (cùng chiều kim đồng hồ/ngược chiều kim đồng hồ).1 tay cầm đa năng, có từ tính. | |
36 | Bộ tua vít điện tử | 1 | Bộ | Gồm 1 đầu vặn vít, 1 nhíp và 32 đầu vít đủ loại: Lục giác sao, dẹp, bake, tam giác, lục giác, chữ Y, chữ U, sao… | |
37 | Bộ tua vít đóng | 2 | Bộ | Chiều dài tay cầm 140mm• Số chi tiết: 15• Đầu 4 cạnh• Vật liệu thépBao gồm: (4) Đầu bốn cạnh, (4) Đầu lục giác, (4) Đầu hai cạnh | |
38 | Bộ tua vít đổi đầu | 2 | Bộ | Mũi vít một đầu 2 cạnh một đầu 4 cạnh: PH0 x SL 4 mm, PH1 x SL 5 mm, PH2 x SL 6 mm,Mũi lục giác: H2 - H2.5, H3 - H4, H5 - H6Mũi sao : T10 - T15, Đầu nối, Cán cầm | |
39 | Bộ búa đồng | 1 | Bộ | Búa đồng Copper hammer bộ 5 cái gồm 200r 500g, 1kg, 2kg, 3kg | |
40 | Búa nhổ đinh | 2 | Cái | Chiều dài: 337mm- Khối lượng: 16 Oz (450g) | |
41 | Búa tạ | 1 | Cái | Cán nhựa, loại 3Kg | |
42 | Búa bi | 1 | Cái | Cán nhựa cao cấp, loại 1kg | |
43 | Búa đầu tròn | 5 | Cái | Búa đầu tròn 450g/16oz | |
44 | Búa cao su tròn | 3 | Cái | Búa cao su có độ bền caoChiều dài: 13-3/4”Trọng lượng đầu búa: 18 ozTrọng lượng: 0.9kg | |
45 | Dụng cụ tháo đầu cốt chuyên dụng | 2 | Cái | Dụng cụ tháo đầu cốt điều khiển | |
46 | Dụng cụ tháo đầu cốt chuyên dụng | 2 | Cái | Dụng cụ tháo đầu cốt động cơ | |
47 | Dụng cụ tháo switch chuyên dụng | 2 | Cái | Dụng cụ tháo switch | |
48 | Dụng cụ tháo hộp switch chuyên dụng | 2 | Cái | Dụng cụ tháo hộp switch | |
49 | Dụng cụ tháo kim đồng hồ đo áp suất | 3 | Cái | Dụng cụ tháo kim đồng hồ đo áp suấtPointer Puller Tool | |
50 | Đầu pin dụng cụ tháo kim đồng hồ | 10 | Cái | Đầu pin thay thế cho dụng cụ tháo kim đồng hồ đo áp suấtReplacement pin | |
51 | Kìm bấm đầu cos | 4 | Cái | Được làm bằng thép hợp kim crôm vanadiQuy cách: 8 inch | |
52 | Kìm bấm đầu cos | 4 | Cái | Được làm bằng thép hợp kim crôm vanadiQuy cách: 9 inch | |
53 | Kìm bấm cáp mạng | 2 | Cái | Dùng bấm cáp mạng RJ45 Cat5, cat6Bấm cáp điện thoại RJ11 | |
54 | Kìm mở phe mũi cong | 2 | Cái | Kìm được làm từ thép tinh luyện.- Kích thước: 125mm - 5"- Độ mở: 12-25mm | |
55 | Kìm mở phe mũi cong | 2 | Cái | Kìm được làm từ thép tinh luyện.Kìm mở phe SS-230- Kích thước: 225mm - 9"- Độ mở: 32-80mm | |
56 | Kìm mở phe mũi cong | 2 | Cái | Kìm được làm từ thép tinh luyện.- Kích thước: 300mm - 12 inch- Độ mở: 85-165mm | |
57 | Kìm mở phe mũi cong | 2 | Cái | Kìm được làm từ thép tinh luyện.- Kích thước: 450mm - 18"- Độ mở: 165-300mm | |
58 | Kìm mở phe mũi cong | 2 | Cái | Kìm được gia công chính xác, tuổi thọ dài.- Tiêu chuẩn: DIN-5256- Kích thước: 225mm/9" | |
59 | Kìm mũi nhọn đa năng | 4 | Cái | 5 chức năng trong 1: mũi nhọn, bấm, cắt, bấm cosse, tuốt đâySơn tĩnh điện chống rỉ sétKích thước: 8-1/2" | |
60 | Kìm bằng | 4 | Cái | Kích thước: 8" | |
61 | Kìm cắt | 4 | Cái | Kích thước: 6-1/2" | |
62 | Kìm chết | 4 | Cái | Kích cỡ: 254mm (10'') | |
63 | Kìm chết | 3 | Cái | Kích cỡ: 610mm (24'') | |
64 | Mỏ lết | 6 | Cái | Kích thước 150mm(6") | |
65 | Mỏ lết | 6 | Cái | Kích thước 200mm(8") | |
66 | Mỏ lết | 4 | Cái | Kích thước 250mm(10") | |
67 | Mỏ lết | 4 | Cái | Kích thước 300mm(12") | |
68 | Mỏ lết | 4 | Cái | Kích thước 375mm(15") | |
69 | Mỏ lết | 4 | Cái | Kích thước 4505mm(18") | |
70 | Mỏ lết MaxSteel | 2 | Cái | Thép hợp kimChiều dài: 8''/200mm | |
71 | Tuốc nơ vít bake 4 cạnh | 8 | Cái | Chiều dài:148mmSize: #1x60mmCách điện 1000V | |
72 | Tuốc nơ vít bake 4 cạnh | 8 | Cái | Chiều dài:188mmSize: #1x80mmCách điện 1000V | |
73 | Tuốc nơ vít bake 2 cạnh | 8 | Cái | Chiều dài: 163mmSize: 2.5x75mmCách điện 1000V | |
74 | Tuốc nơ vít bake 2 cạnh | 8 | Cái | Chiều dài:208mmSize: #4x100mmCách điện 1000V | |
75 | Tuốc nơ vít trở hai đầu | 8 | Cái | Thép cao cấp mạ crômKích thước 6 x150 mm | |
76 | Tuốc nơ vít ngắn trở hai đầu | 8 | Cái | 6mm 6.35mm x 36mm L | |
77 | Tuốc nơ vít 2 cạnh | 2 | Cái | Tuốc nơ vít 2 cạnh; 1X40X137mm | |
78 | Tuốc nơ vít 2 cạnh | 2 | Cái | Tuốc nơ vít 2 cạnh; 2x100x197mm | |
79 | Tuốc nơ vít 2 cạnh | 4 | Cái | Quy cách: 2x75mm | |
80 | Tuốc nơ vít 2 cạnh | 4 | Cái | Quy cách: 3.2x100mm | |
81 | Tuốc nơ vít 2 cạnh | 4 | Cái | Quy cách: 4x100mm | |
82 | Tuốc nơ vít 4 cạnh | 4 | Cái | Quy cách: #3.2x75mm | |
83 | Tuốc nơ vít 4 cạnh | 4 | Cái | Quy cách: #4x100mm | |
84 | Tuốc nơ vít 4 cạnh | 4 | Cái | Quy cách: #5x100mm | |
85 | Tuốc nơ vít 4 cạnh | 2 | Cái | Kích thước 5x150 mm | |
86 | Khay inox | 30 | Cái | Vật liệu inox, chiều dài 38cm, rộng 28cm, sâu 3cm | |
87 | Khay inox | 30 | Cái | Vật liệu inox, chiều dài 36cm, rộng 27 cm, sâu 4.5 cm | |
88 | Thang nhôm | 2 | Cái | Kích Thước: 100x49x10cmChiều cao tối đa: 5mChiều cao rút gọn 1mSố bậc: 14Khoảng cách bậc: 35cmChất liệu Nhôm T6063 | |
89 | Thước kéo 5m | 6 | Cái | Chiều dài 5M / 16ftlưỡi chiều rộng 19mm | |
90 | Túi đeo hông đựng dụng cụ | 14 | Túi | Kích thước 12cmx18cmx5cm, Màu rằn ri | |
91 | Dụng cụ chia mẫu than thô | 1 | Cái | Chất liệu inox; hệ kín,rãnh chia 20* 100 mm; thùng chứa có khả năng chứa được 20kg nguyên liệu.Ước lượng Chiều cao 50 cm, chiều ngang 40cm, chiều rộng 40cm | |
92 | Dụng cụ chia mẫu than tinh | 1 | Cái | Chất liệu inox; hệ kín,rãnh chia 10* 70 mm; thùng chứa có khả năng chứa được 650 g nguyên liệu.Ước lượng Chiều cao 15cm, chiều ngang 10 cm, chiều rộng 10cm. | |
93 | Máy nghiền mẫu than bằng phương pháp đập búa | 1 | Cái | Máy nghiền thô mẫu than,có 03 loại sàng 6mm,8mm,10mm,động cơ điện Việt Hung 3fa 4kwKich thước máy (960x450x1250)mmD x R x CCó khởi động từ | |
94 | Xy lanh lấy mẫu dầu máy biến áp | 20 | Cái | Vật liệu: Nhựa, dung tích 150 ml, có vạch chia chính xác 10ml, có kim tiêm | |
95 | Xy lanh lấy mẫu dầu máy biến áp | 20 | Cái | Vật liệu: Nhựa, dung tích 250 ml, có vạch chia chính xác 10ml, có kim tiêm | |
96 | Xy lanh lấy mẫu dầu máy biến áp | 20 | Cái | Vật liệu: Thủy tinh, dung tích 120 ml, có vạch chia chính xác 10ml, có kim tiêm | |
97 | Xy lanh lấy mẫu dầu máy biến áp | 10 | Cái | Vật liệu: Thủy tinh, dung tích 250 ml, có vạch chia chính xác 10ml,có kim tiêm |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 45 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Ampe kìm | 2 | Cái | AC A : 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging)AC V :4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)DC V : 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)Ω :400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging) | |
2 | Đồng hồ đo điện trở cách điện | 1 | Cái | Điện áp thử : 250V/500V/1000VDải đo : 20MΩ/200MΩ/2000MΩĐộ chính xác :|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)|±10%rdg±3dgt (2000MΩ)Điện áp AC : 0-600V ACĐộ chính xác : |±5%rdg±3dgtPhụ kiện : Que đo, Pin, HDSD | |
3 | Đồng hồ kẹp dòng AC/DC | 1 | Cái | Dải đo: 999,9A; độ phân giải: 0,1A; độ chính xác: 2%±5 digits(10-100Hz) và 2,5%±5 digits(100-500Hz)Dải đo: 2500A; độ phân giải: 0,1A (≤999,9A) và 1A (≤2500A); độ chính xác: 3%±5 digits(5-500Hz)Dải đo điện áp 1000VĐo điện áp mDC: dải đo 500,0 mVĐo điện trở: dải đo: 60 kΩĐo tụ điện: dải đo: 1000 µFĐầu dò dòng điện 18-inch iFlex i2500-18 | |
4 | Đồng hồ vạn năng | 2 | Cái | + DCV : 1000V / ±(0.05%+1)/10 µV+ ACV : 1000V / ±(0.7%+2)/0.1 mV+ DCA : 10A /±(0.2%+2)/ 0.01 µA+ ACA : 10A /±(1.0%+2)/ 0.1 µA+ Ω : 50 MΩ / ±(0.2%+1)/0.1Ω+ C : 9,999 µF / ±(1%+2)/0.01 nF+ F : 200 kHz /±(0.005%+1)/0.01 Hz+ Duty Cycle : 99.9% / ±0.2% / 0.1%+ Nhiệt độ : -200.0°C - 1090°C | |
5 | Máy đo nhiệt độ hồng ngoại | 2 | Cái | Khoảng đo -30 °C ~ 600 °C (-22 °F ~ 1112 °F)Sai số (Hiệu chuẩn thủ công tại nhiệt độ 23 °C +/- 2°C ± 1.0 °C hay ± 1.0 %) ± 2.0 °C tại -10 °C to 0 °C; ± 3.0 °C tại -30 °C to -10 °CThời gian một lần đo (95 %) | |
6 | Máy đo độ ẩm | 2 | Cái | Khoảng đo độ ẩm: 0% rH … 100% rH. Độ chính xác: ±2.5% rH (Từ 10% … 90%). Độ phân giải: 0.1%- Khoảng đo nhiệt độ: 0.0C … +500C (320F … 1220F). Độ chính xác: ±0.50C. Độ phân giải: 0.10C (0.20F)- Thời gian cho kết quả: 1 – 15 giây- Điện: Pin Lithium, 3V, 1000 mAh. Tuổi thọ pin 5 năm | |
7 | Máy cắt cầm tay | 1 | Cái | Ren trục bánh mài M10, công suất 670W, đường kính cắt tối đa 100 mm, đường kính chổi đánh sét 70 mm, tốc độ không tải 11000 v/ph, | |
8 | Máy khoan điện | 1 | Cái | Công suất : 600WKhoan thép:13 mmKhoan nhôm: 13mmKhoan gỗ: 30 mmTốc độ không tải (vòng/phút) : 2600 | |
9 | Máy khoan vặn vít | 1 | Cái | Điện thế: 10.8V- Dung lượng pin: 1.5Ah- Đầu khoan/vặn vít: 6mm- Lực xoắn tối đa trên vật liệu cứng/mềm: 15/6Nm- Tốc độ không tải: 700rpm | |
10 | Máy hút bụi | 1 | Cái | Công Suất(W) : ≥3000- Dung tích bình chứa (Lít) : ≥ 80 lít- Lưu Lượng Gió (m3/h) : ≥100 | |
11 | Máy hút bụi | 1 | Cái | Công suất hoạt động:1900 W, Sâu 28 cm - Rộng 25 cm - Cao 41 cm | |
12 | Máy test mạng | 2 | Cái | Nguồn điện: 4 x pin AA (1.5V)- Màn hình: kích thước 2.5 " hiển thị các thông số đo test sợi cáp- Cổng Tester: Tester cổng RJ45 chính (Main) dùng để test và kiểm tra thông mạch sợi cáp, cổng thử nghiệm LOOPBACK cổng RJ45 (L), đến nay cấp cổng RJ45 nhận dạng (R) và RJ11.- Khoảng cách đo độ dài sợi cáp 5 - 1.350m | |
13 | Máy in ống lồng đầu cosse dây điện | 1 | Cái | Phương pháp in Truyền tải bằng nhiệt (300dpi)Màn hình LCD ma trận : 64 x 160 pixel, đèn nềnTốc độ in 40mm/s (chuẩn)20mm/s (chế độ in nhiệt độ thấp)Độ dài in tối đa Ống: 20m, Băng: 5mTối đa ký tự nhập 5,000 ký tựCỡ kỹ tự 2, 3, 4, 6mm chiều caoCỡ ống dùng được Đường kính 2.5mm to 8.0mm (PVC, ống co dãn)Cỡ băng dùng được Rộng 5, 9, 12mmCách cắt ống Tự động cắt lửng, cắt đứt bằng tayBộ nhớ trong 100,000 ký tự (50 files)Bộ nhớ ngoài Thẻ nhớ USBGiao diện USB 2.0 tốc độ đầy đủCông suất tiêu thụ DC 12V, 3.3A (bộ nguồn dùng điện 220V đi kèm theo máy)Môi trường hoạt động Từ 10 đến 35 độ C | |
14 | Súng bắn nhiệt độ | 1 | Cái | Thiêt bị đo nhiệt độ bằng tia hồng ngoại.Dải đo: -60 đến +625 ° C (-76 đến +1 157 ° F)Khoảng cách tới điểm: 16: 1 | |
15 | Thiết bị đo độ rung | 1 | Cái | Gia tốc rung: 0.02 tới 200 m/s2 EQ PEAK 1 Hz tới 5 kHz+ Vận tốc rung: 0.3 tới 1000 mm/s RMS 3 Hz tới 1 kHz/ 0.1 tới 1000 mm/s RMS 10 Hz tới 1 kHz+ Độ dời rung: 0.02 tới 100 mm EQ PEAK 3 Hz tới 500 Hz/ 0.001 tới 100 mm EQ PEAK 10 Hz tới 500 HzPhụ kiện kèm theo: Cảm biến gia tốc PV-57I, Cáp nối cảm biến gia tốc VP-51KI, IEC LR6 (size AA) pin x 4,Vỏ đựng, HDSD. | |
16 | Bộ bơm mẫu và đầu kết nối | 1 | Bộ | Dải làm việc: -1 ... 40 barCấp chính xác: 0.1 % FSKiểu kết nối: G 1/2 BKiểu dữ liệu: integrated data loggerThe log data can be downloaded as CVS file free of charge with WIKA-Cal Demo.protective housing cap: incl. protective housing capCarrying case: Carrying/storing case for 1x CPG1500 + CPP7/CPP30 (plastic)Bộ kết nối:+ Adapter set “NPT” for test item hose, G ¼ male to ⅛ NPT, ¼ NPT, ⅜ NPT and ½ NPT female+ Adapter set “BSP” for test item hose, G ¼ male to G ⅛, G ⅜ and G ½ female+ Adapter set “metric” for test item hose, G ¼ male to M12 x 1.5, M20 x 1.5 | |
17 | Cáp Chuyển Đổi Ugreen HDMI Sang DVI Sợi Dẹt | 4 | Cái | Dài 2m; Độ phân giải hỗ trợ:800x600, 1024x768, 1280x1024, 1600x1200, 1920x1200 và 1080p | |
18 | Cáp chuyển đổi DISPLAYPORT sang HDMI | 4 | Cái | Dài 2m; Độ phân giải hỗ trợ:800x600, 1024x768, 1280x1024, 1600x1200, 1920x1200 và 1080p | |
19 | Cáp HDMI 1.4 Ugreen 30110 | 2 | Cái | Dài 2m; Hỗ trợ độ phân giải 4K giúp hiện thị hình ảnh ở độ phân giải 4096 x 2160 | |
20 | Ổ Cứng SSD | 1 | Cái | Giao tiếp Sata IIIKích thước: 2.5 inchDung lượng: 512GBTốc độ đọc: 560MBpsTốc độ ghi: 530MBps | |
21 | Vỏ ổ cứng HDD | 1 | Cái | Box ổ cứng ngoài hỗ trợ 1 HDD/SSD SATA 2.5; 3.5″dung lượng tối đa 6TB. Giao tiếp USB 3.0 (5Gb/s max); tương thích ngược với USB2.0 và USB1.1. | |
22 | Bộ đột gioăng | 1 | Bộ | Hệ Metric 12 chi tiếtQuy cách: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 14, 15, 19mm | |
23 | Bộ cảo | 1 | Bộ | Bộ cảo đĩa cơ khí độ mở ngàm 30-200mmBao gồm:hai nửa ngàm cảo dĩa,cảo kéo kết hợp và trục nối dài | |
24 | Bộ clê | 4 | Bộ | Chất liệu thép Chrome VanadiKích thước: 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22, 21 x 23, 24 x 27 and 30 x 32mmTiêu chuẩn: DIN 3110 | |
25 | Bộ cờ lê vòng miệng | 4 | Bộ | Cờ lê vòng miệng AAEA: 6,7,8,10,11,12,13,16,17,18,19,22mm | |
26 | Bộ dụng cụ tháo lắp chuyên dụng | 2 | Bộ | Bộ dụng cụ cơ bản hãng Auma | |
27 | Bộ chìa vặn lục giác sao | 2 | Bộ | Bao gồm 8 cây kích thước: T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40 | |
28 | Bộ lục giác hệ met – inch | 4 | Bộ | Gồm 36 cây với các kích cỡ khác nhau:– LONG: 1/16″-5/64″-3/32″-1/8″-9/64″-5/32″-3/16″-1/4”-5/16″– SHORT: 0.05″-1/16″-5/64″-3/32″-7/64″-1/8″-5/32″-3/16″-7/32″– LONG: 1.5-2-2.5-3-4-4.5-5-6-8mm– SHORT:1.27-1.5-2-2.5-3-3.5-4-5-5.5mm | |
29 | Bộ lục giác hệ inch | 4 | Bộ | Hệ inch 12 chi tiết gồm các cỡ: 1/16", 5/64", 3/32", 7/64", 1/8", 9/64", 5/32" 3/16" 7/32" 1/4", 5/16", 3/8". | |
30 | Bộ lục giác hệ mét | 2 | Bộ | Bộ gồm 9 cây hệ mm: 1.5/2/2.5/3/4/5/6/8/10mm | |
31 | Bộ chìa lục giác hệ inch | 4 | Bộ | Kích thước gồm 3/32, 1/8, 5/32, 3/16, 1/4, 5/16, 3/8” | |
32 | Bộ chìa lục giác hệ mét | 1 | Bộ | Kích thước gồm 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm | |
33 | Bộ hoa khế | 2 | Bộ | Các kích cỡ TX8,9,10,15,20,25,27,30 ET 40 | |
34 | Bộ hoa khế | 4 | Bộ | TX 15 x 90mm Torx BO L-KeyTX 20 x 96mm Torx BO L-KeyTX 25 x 104mm Torx BO L-KeyTX 27 x 112mm Torx BO L-KeyTX 30 x 122mm Torx BO L-KeyTX 40 x 132mm Torx BO L-Key | |
35 | Bộ vặn vít đa năng | 4 | Bộ | 32 mũi vặn vít, chiều dài 25mm: PH 0/1/2/3, PZ 0/1/2/3, S 3/4/4.5/5/6/7/8/9, HEX 1.5/2/2.5/3/4/5/5.5/6, T 8/10/15/20/25/27/30/40.12 mũi vặn bu lông: 3/16", 1/4", 5/16", 11/32", 3/8", 7/16", 6mm, 7mm, 8mm, 10mm, 11mm, 13mm.1 tua vít cầm tay (cùng chiều kim đồng hồ/ngược chiều kim đồng hồ).1 tay cầm đa năng, có từ tính. | |
36 | Bộ tua vít điện tử | 1 | Bộ | Gồm 1 đầu vặn vít, 1 nhíp và 32 đầu vít đủ loại: Lục giác sao, dẹp, bake, tam giác, lục giác, chữ Y, chữ U, sao… | |
37 | Bộ tua vít đóng | 2 | Bộ | Chiều dài tay cầm 140mm• Số chi tiết: 15• Đầu 4 cạnh• Vật liệu thépBao gồm: (4) Đầu bốn cạnh, (4) Đầu lục giác, (4) Đầu hai cạnh | |
38 | Bộ tua vít đổi đầu | 2 | Bộ | Mũi vít một đầu 2 cạnh một đầu 4 cạnh: PH0 x SL 4 mm, PH1 x SL 5 mm, PH2 x SL 6 mm,Mũi lục giác: H2 - H2.5, H3 - H4, H5 - H6Mũi sao : T10 - T15, Đầu nối, Cán cầm | |
39 | Bộ búa đồng | 1 | Bộ | Búa đồng Copper hammer bộ 5 cái gồm 200r 500g, 1kg, 2kg, 3kg | |
40 | Búa nhổ đinh | 2 | Cái | Chiều dài: 337mm- Khối lượng: 16 Oz (450g) | |
41 | Búa tạ | 1 | Cái | Cán nhựa, loại 3Kg | |
42 | Búa bi | 1 | Cái | Cán nhựa cao cấp, loại 1kg | |
43 | Búa đầu tròn | 5 | Cái | Búa đầu tròn 450g/16oz | |
44 | Búa cao su tròn | 3 | Cái | Búa cao su có độ bền caoChiều dài: 13-3/4”Trọng lượng đầu búa: 18 ozTrọng lượng: 0.9kg | |
45 | Dụng cụ tháo đầu cốt chuyên dụng | 2 | Cái | Dụng cụ tháo đầu cốt điều khiển | |
46 | Dụng cụ tháo đầu cốt chuyên dụng | 2 | Cái | Dụng cụ tháo đầu cốt động cơ | |
47 | Dụng cụ tháo switch chuyên dụng | 2 | Cái | Dụng cụ tháo switch | |
48 | Dụng cụ tháo hộp switch chuyên dụng | 2 | Cái | Dụng cụ tháo hộp switch | |
49 | Dụng cụ tháo kim đồng hồ đo áp suất | 3 | Cái | Dụng cụ tháo kim đồng hồ đo áp suấtPointer Puller Tool | |
50 | Đầu pin dụng cụ tháo kim đồng hồ | 10 | Cái | Đầu pin thay thế cho dụng cụ tháo kim đồng hồ đo áp suấtReplacement pin | |
51 | Kìm bấm đầu cos | 4 | Cái | Được làm bằng thép hợp kim crôm vanadiQuy cách: 8 inch | |
52 | Kìm bấm đầu cos | 4 | Cái | Được làm bằng thép hợp kim crôm vanadiQuy cách: 9 inch | |
53 | Kìm bấm cáp mạng | 2 | Cái | Dùng bấm cáp mạng RJ45 Cat5, cat6Bấm cáp điện thoại RJ11 | |
54 | Kìm mở phe mũi cong | 2 | Cái | Kìm được làm từ thép tinh luyện.- Kích thước: 125mm - 5"- Độ mở: 12-25mm | |
55 | Kìm mở phe mũi cong | 2 | Cái | Kìm được làm từ thép tinh luyện.Kìm mở phe SS-230- Kích thước: 225mm - 9"- Độ mở: 32-80mm | |
56 | Kìm mở phe mũi cong | 2 | Cái | Kìm được làm từ thép tinh luyện.- Kích thước: 300mm - 12 inch- Độ mở: 85-165mm | |
57 | Kìm mở phe mũi cong | 2 | Cái | Kìm được làm từ thép tinh luyện.- Kích thước: 450mm - 18"- Độ mở: 165-300mm | |
58 | Kìm mở phe mũi cong | 2 | Cái | Kìm được gia công chính xác, tuổi thọ dài.- Tiêu chuẩn: DIN-5256- Kích thước: 225mm/9" | |
59 | Kìm mũi nhọn đa năng | 4 | Cái | 5 chức năng trong 1: mũi nhọn, bấm, cắt, bấm cosse, tuốt đâySơn tĩnh điện chống rỉ sétKích thước: 8-1/2" | |
60 | Kìm bằng | 4 | Cái | Kích thước: 8" | |
61 | Kìm cắt | 4 | Cái | Kích thước: 6-1/2" | |
62 | Kìm chết | 4 | Cái | Kích cỡ: 254mm (10'') | |
63 | Kìm chết | 3 | Cái | Kích cỡ: 610mm (24'') | |
64 | Mỏ lết | 6 | Cái | Kích thước 150mm(6") | |
65 | Mỏ lết | 6 | Cái | Kích thước 200mm(8") | |
66 | Mỏ lết | 4 | Cái | Kích thước 250mm(10") | |
67 | Mỏ lết | 4 | Cái | Kích thước 300mm(12") | |
68 | Mỏ lết | 4 | Cái | Kích thước 375mm(15") | |
69 | Mỏ lết | 4 | Cái | Kích thước 4505mm(18") | |
70 | Mỏ lết MaxSteel | 2 | Cái | Thép hợp kimChiều dài: 8''/200mm | |
71 | Tuốc nơ vít bake 4 cạnh | 8 | Cái | Chiều dài:148mmSize: #1x60mmCách điện 1000V | |
72 | Tuốc nơ vít bake 4 cạnh | 8 | Cái | Chiều dài:188mmSize: #1x80mmCách điện 1000V | |
73 | Tuốc nơ vít bake 2 cạnh | 8 | Cái | Chiều dài: 163mmSize: 2.5x75mmCách điện 1000V | |
74 | Tuốc nơ vít bake 2 cạnh | 8 | Cái | Chiều dài:208mmSize: #4x100mmCách điện 1000V | |
75 | Tuốc nơ vít trở hai đầu | 8 | Cái | Thép cao cấp mạ crômKích thước 6 x150 mm | |
76 | Tuốc nơ vít ngắn trở hai đầu | 8 | Cái | 6mm 6.35mm x 36mm L | |
77 | Tuốc nơ vít 2 cạnh | 2 | Cái | Tuốc nơ vít 2 cạnh; 1X40X137mm | |
78 | Tuốc nơ vít 2 cạnh | 2 | Cái | Tuốc nơ vít 2 cạnh; 2x100x197mm | |
79 | Tuốc nơ vít 2 cạnh | 4 | Cái | Quy cách: 2x75mm | |
80 | Tuốc nơ vít 2 cạnh | 4 | Cái | Quy cách: 3.2x100mm | |
81 | Tuốc nơ vít 2 cạnh | 4 | Cái | Quy cách: 4x100mm | |
82 | Tuốc nơ vít 4 cạnh | 4 | Cái | Quy cách: #3.2x75mm | |
83 | Tuốc nơ vít 4 cạnh | 4 | Cái | Quy cách: #4x100mm | |
84 | Tuốc nơ vít 4 cạnh | 4 | Cái | Quy cách: #5x100mm | |
85 | Tuốc nơ vít 4 cạnh | 2 | Cái | Kích thước 5x150 mm | |
86 | Khay inox | 30 | Cái | Vật liệu inox, chiều dài 38cm, rộng 28cm, sâu 3cm | |
87 | Khay inox | 30 | Cái | Vật liệu inox, chiều dài 36cm, rộng 27 cm, sâu 4.5 cm | |
88 | Thang nhôm | 2 | Cái | Kích Thước: 100x49x10cmChiều cao tối đa: 5mChiều cao rút gọn 1mSố bậc: 14Khoảng cách bậc: 35cmChất liệu Nhôm T6063 | |
89 | Thước kéo 5m | 6 | Cái | Chiều dài 5M / 16ftlưỡi chiều rộng 19mm | |
90 | Túi đeo hông đựng dụng cụ | 14 | Túi | Kích thước 12cmx18cmx5cm, Màu rằn ri | |
91 | Dụng cụ chia mẫu than thô | 1 | Cái | Chất liệu inox; hệ kín,rãnh chia 20* 100 mm; thùng chứa có khả năng chứa được 20kg nguyên liệu.Ước lượng Chiều cao 50 cm, chiều ngang 40cm, chiều rộng 40cm | |
92 | Dụng cụ chia mẫu than tinh | 1 | Cái | Chất liệu inox; hệ kín,rãnh chia 10* 70 mm; thùng chứa có khả năng chứa được 650 g nguyên liệu.Ước lượng Chiều cao 15cm, chiều ngang 10 cm, chiều rộng 10cm. | |
93 | Máy nghiền mẫu than bằng phương pháp đập búa | 1 | Cái | Máy nghiền thô mẫu than,có 03 loại sàng 6mm,8mm,10mm,động cơ điện Việt Hung 3fa 4kwKich thước máy (960x450x1250)mmD x R x CCó khởi động từ | |
94 | Xy lanh lấy mẫu dầu máy biến áp | 20 | Cái | Vật liệu: Nhựa, dung tích 150 ml, có vạch chia chính xác 10ml, có kim tiêm | |
95 | Xy lanh lấy mẫu dầu máy biến áp | 20 | Cái | Vật liệu: Nhựa, dung tích 250 ml, có vạch chia chính xác 10ml, có kim tiêm | |
96 | Xy lanh lấy mẫu dầu máy biến áp | 20 | Cái | Vật liệu: Thủy tinh, dung tích 120 ml, có vạch chia chính xác 10ml, có kim tiêm | |
97 | Xy lanh lấy mẫu dầu máy biến áp | 10 | Cái | Vật liệu: Thủy tinh, dung tích 250 ml, có vạch chia chính xác 10ml,có kim tiêm |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ampe kìm | 2 | Cái | AC A : 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging)AC V :4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)DC V : 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)Ω :400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging) | ||
2 | Đồng hồ đo điện trở cách điện | 1 | Cái | Điện áp thử : 250V/500V/1000VDải đo : 20MΩ/200MΩ/2000MΩĐộ chính xác :|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)|±10%rdg±3dgt (2000MΩ)Điện áp AC : 0-600V ACĐộ chính xác : |±5%rdg±3dgtPhụ kiện : Que đo, Pin, HDSD | ||
3 | Đồng hồ kẹp dòng AC/DC | 1 | Cái | Dải đo: 999,9A; độ phân giải: 0,1A; độ chính xác: 2%±5 digits(10-100Hz) và 2,5%±5 digits(100-500Hz)Dải đo: 2500A; độ phân giải: 0,1A (≤999,9A) và 1A (≤2500A); độ chính xác: 3%±5 digits(5-500Hz)Dải đo điện áp 1000VĐo điện áp mDC: dải đo 500,0 mVĐo điện trở: dải đo: 60 kΩĐo tụ điện: dải đo: 1000 µFĐầu dò dòng điện 18-inch iFlex i2500-18 | ||
4 | Đồng hồ vạn năng | 2 | Cái | + DCV : 1000V / ±(0.05%+1)/10 µV+ ACV : 1000V / ±(0.7%+2)/0.1 mV+ DCA : 10A /±(0.2%+2)/ 0.01 µA+ ACA : 10A /±(1.0%+2)/ 0.1 µA+ Ω : 50 MΩ / ±(0.2%+1)/0.1Ω+ C : 9,999 µF / ±(1%+2)/0.01 nF+ F : 200 kHz /±(0.005%+1)/0.01 Hz+ Duty Cycle : 99.9% / ±0.2% / 0.1%+ Nhiệt độ : -200.0°C - 1090°C | ||
5 | Máy đo nhiệt độ hồng ngoại | 2 | Cái | Khoảng đo -30 °C ~ 600 °C (-22 °F ~ 1112 °F)Sai số (Hiệu chuẩn thủ công tại nhiệt độ 23 °C +/- 2°C ± 1.0 °C hay ± 1.0 %) ± 2.0 °C tại -10 °C to 0 °C; ± 3.0 °C tại -30 °C to -10 °CThời gian một lần đo (95 %) | ||
6 | Máy đo độ ẩm | 2 | Cái | Khoảng đo độ ẩm: 0% rH … 100% rH. Độ chính xác: ±2.5% rH (Từ 10% … 90%). Độ phân giải: 0.1%- Khoảng đo nhiệt độ: 0.0C … +500C (320F … 1220F). Độ chính xác: ±0.50C. Độ phân giải: 0.10C (0.20F)- Thời gian cho kết quả: 1 – 15 giây- Điện: Pin Lithium, 3V, 1000 mAh. Tuổi thọ pin 5 năm | ||
7 | Máy cắt cầm tay | 1 | Cái | Ren trục bánh mài M10, công suất 670W, đường kính cắt tối đa 100 mm, đường kính chổi đánh sét 70 mm, tốc độ không tải 11000 v/ph, | ||
8 | Máy khoan điện | 1 | Cái | Công suất : 600WKhoan thép:13 mmKhoan nhôm: 13mmKhoan gỗ: 30 mmTốc độ không tải (vòng/phút) : 2600 | ||
9 | Máy khoan vặn vít | 1 | Cái | Điện thế: 10.8V- Dung lượng pin: 1.5Ah- Đầu khoan/vặn vít: 6mm- Lực xoắn tối đa trên vật liệu cứng/mềm: 15/6Nm- Tốc độ không tải: 700rpm | ||
10 | Máy hút bụi | 1 | Cái | Công Suất(W) : ≥3000- Dung tích bình chứa (Lít) : ≥ 80 lít- Lưu Lượng Gió (m3/h) : ≥100 | ||
11 | Máy hút bụi | 1 | Cái | Công suất hoạt động:1900 W, Sâu 28 cm - Rộng 25 cm - Cao 41 cm | ||
12 | Máy test mạng | 2 | Cái | Nguồn điện: 4 x pin AA (1.5V)- Màn hình: kích thước 2.5 " hiển thị các thông số đo test sợi cáp- Cổng Tester: Tester cổng RJ45 chính (Main) dùng để test và kiểm tra thông mạch sợi cáp, cổng thử nghiệm LOOPBACK cổng RJ45 (L), đến nay cấp cổng RJ45 nhận dạng (R) và RJ11.- Khoảng cách đo độ dài sợi cáp 5 - 1.350m | ||
13 | Máy in ống lồng đầu cosse dây điện | 1 | Cái | Phương pháp in Truyền tải bằng nhiệt (300dpi)Màn hình LCD ma trận : 64 x 160 pixel, đèn nềnTốc độ in 40mm/s (chuẩn)20mm/s (chế độ in nhiệt độ thấp)Độ dài in tối đa Ống: 20m, Băng: 5mTối đa ký tự nhập 5,000 ký tựCỡ kỹ tự 2, 3, 4, 6mm chiều caoCỡ ống dùng được Đường kính 2.5mm to 8.0mm (PVC, ống co dãn)Cỡ băng dùng được Rộng 5, 9, 12mmCách cắt ống Tự động cắt lửng, cắt đứt bằng tayBộ nhớ trong 100,000 ký tự (50 files)Bộ nhớ ngoài Thẻ nhớ USBGiao diện USB 2.0 tốc độ đầy đủCông suất tiêu thụ DC 12V, 3.3A (bộ nguồn dùng điện 220V đi kèm theo máy)Môi trường hoạt động Từ 10 đến 35 độ C | ||
14 | Súng bắn nhiệt độ | 1 | Cái | Thiêt bị đo nhiệt độ bằng tia hồng ngoại.Dải đo: -60 đến +625 ° C (-76 đến +1 157 ° F)Khoảng cách tới điểm: 16: 1 | ||
15 | Thiết bị đo độ rung | 1 | Cái | Gia tốc rung: 0.02 tới 200 m/s2 EQ PEAK 1 Hz tới 5 kHz+ Vận tốc rung: 0.3 tới 1000 mm/s RMS 3 Hz tới 1 kHz/ 0.1 tới 1000 mm/s RMS 10 Hz tới 1 kHz+ Độ dời rung: 0.02 tới 100 mm EQ PEAK 3 Hz tới 500 Hz/ 0.001 tới 100 mm EQ PEAK 10 Hz tới 500 HzPhụ kiện kèm theo: Cảm biến gia tốc PV-57I, Cáp nối cảm biến gia tốc VP-51KI, IEC LR6 (size AA) pin x 4,Vỏ đựng, HDSD. | ||
16 | Bộ bơm mẫu và đầu kết nối | 1 | Bộ | Dải làm việc: -1 ... 40 barCấp chính xác: 0.1 % FSKiểu kết nối: G 1/2 BKiểu dữ liệu: integrated data loggerThe log data can be downloaded as CVS file free of charge with WIKA-Cal Demo.protective housing cap: incl. protective housing capCarrying case: Carrying/storing case for 1x CPG1500 + CPP7/CPP30 (plastic)Bộ kết nối:+ Adapter set “NPT” for test item hose, G ¼ male to ⅛ NPT, ¼ NPT, ⅜ NPT and ½ NPT female+ Adapter set “BSP” for test item hose, G ¼ male to G ⅛, G ⅜ and G ½ female+ Adapter set “metric” for test item hose, G ¼ male to M12 x 1.5, M20 x 1.5 | ||
17 | Cáp Chuyển Đổi Ugreen HDMI Sang DVI Sợi Dẹt | 4 | Cái | Dài 2m; Độ phân giải hỗ trợ:800x600, 1024x768, 1280x1024, 1600x1200, 1920x1200 và 1080p | ||
18 | Cáp chuyển đổi DISPLAYPORT sang HDMI | 4 | Cái | Dài 2m; Độ phân giải hỗ trợ:800x600, 1024x768, 1280x1024, 1600x1200, 1920x1200 và 1080p | ||
19 | Cáp HDMI 1.4 Ugreen 30110 | 2 | Cái | Dài 2m; Hỗ trợ độ phân giải 4K giúp hiện thị hình ảnh ở độ phân giải 4096 x 2160 | ||
20 | Ổ Cứng SSD | 1 | Cái | Giao tiếp Sata IIIKích thước: 2.5 inchDung lượng: 512GBTốc độ đọc: 560MBpsTốc độ ghi: 530MBps | ||
21 | Vỏ ổ cứng HDD | 1 | Cái | Box ổ cứng ngoài hỗ trợ 1 HDD/SSD SATA 2.5; 3.5″dung lượng tối đa 6TB. Giao tiếp USB 3.0 (5Gb/s max); tương thích ngược với USB2.0 và USB1.1. | ||
22 | Bộ đột gioăng | 1 | Bộ | Hệ Metric 12 chi tiếtQuy cách: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 14, 15, 19mm | ||
23 | Bộ cảo | 1 | Bộ | Bộ cảo đĩa cơ khí độ mở ngàm 30-200mmBao gồm:hai nửa ngàm cảo dĩa,cảo kéo kết hợp và trục nối dài | ||
24 | Bộ clê | 4 | Bộ | Chất liệu thép Chrome VanadiKích thước: 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22, 21 x 23, 24 x 27 and 30 x 32mmTiêu chuẩn: DIN 3110 | ||
25 | Bộ cờ lê vòng miệng | 4 | Bộ | Cờ lê vòng miệng AAEA: 6,7,8,10,11,12,13,16,17,18,19,22mm | ||
26 | Bộ dụng cụ tháo lắp chuyên dụng | 2 | Bộ | Bộ dụng cụ cơ bản hãng Auma | ||
27 | Bộ chìa vặn lục giác sao | 2 | Bộ | Bao gồm 8 cây kích thước: T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40 | ||
28 | Bộ lục giác hệ met – inch | 4 | Bộ | Gồm 36 cây với các kích cỡ khác nhau:– LONG: 1/16″-5/64″-3/32″-1/8″-9/64″-5/32″-3/16″-1/4”-5/16″– SHORT: 0.05″-1/16″-5/64″-3/32″-7/64″-1/8″-5/32″-3/16″-7/32″– LONG: 1.5-2-2.5-3-4-4.5-5-6-8mm– SHORT:1.27-1.5-2-2.5-3-3.5-4-5-5.5mm | ||
29 | Bộ lục giác hệ inch | 4 | Bộ | Hệ inch 12 chi tiết gồm các cỡ: 1/16", 5/64", 3/32", 7/64", 1/8", 9/64", 5/32" 3/16" 7/32" 1/4", 5/16", 3/8". | ||
30 | Bộ lục giác hệ mét | 2 | Bộ | Bộ gồm 9 cây hệ mm: 1.5/2/2.5/3/4/5/6/8/10mm | ||
31 | Bộ chìa lục giác hệ inch | 4 | Bộ | Kích thước gồm 3/32, 1/8, 5/32, 3/16, 1/4, 5/16, 3/8” | ||
32 | Bộ chìa lục giác hệ mét | 1 | Bộ | Kích thước gồm 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm | ||
33 | Bộ hoa khế | 2 | Bộ | Các kích cỡ TX8,9,10,15,20,25,27,30 ET 40 | ||
34 | Bộ hoa khế | 4 | Bộ | TX 15 x 90mm Torx BO L-KeyTX 20 x 96mm Torx BO L-KeyTX 25 x 104mm Torx BO L-KeyTX 27 x 112mm Torx BO L-KeyTX 30 x 122mm Torx BO L-KeyTX 40 x 132mm Torx BO L-Key | ||
35 | Bộ vặn vít đa năng | 4 | Bộ | 32 mũi vặn vít, chiều dài 25mm: PH 0/1/2/3, PZ 0/1/2/3, S 3/4/4.5/5/6/7/8/9, HEX 1.5/2/2.5/3/4/5/5.5/6, T 8/10/15/20/25/27/30/40.12 mũi vặn bu lông: 3/16", 1/4", 5/16", 11/32", 3/8", 7/16", 6mm, 7mm, 8mm, 10mm, 11mm, 13mm.1 tua vít cầm tay (cùng chiều kim đồng hồ/ngược chiều kim đồng hồ).1 tay cầm đa năng, có từ tính. | ||
36 | Bộ tua vít điện tử | 1 | Bộ | Gồm 1 đầu vặn vít, 1 nhíp và 32 đầu vít đủ loại: Lục giác sao, dẹp, bake, tam giác, lục giác, chữ Y, chữ U, sao… | ||
37 | Bộ tua vít đóng | 2 | Bộ | Chiều dài tay cầm 140mm• Số chi tiết: 15• Đầu 4 cạnh• Vật liệu thépBao gồm: (4) Đầu bốn cạnh, (4) Đầu lục giác, (4) Đầu hai cạnh | ||
38 | Bộ tua vít đổi đầu | 2 | Bộ | Mũi vít một đầu 2 cạnh một đầu 4 cạnh: PH0 x SL 4 mm, PH1 x SL 5 mm, PH2 x SL 6 mm,Mũi lục giác: H2 - H2.5, H3 - H4, H5 - H6Mũi sao : T10 - T15, Đầu nối, Cán cầm | ||
39 | Bộ búa đồng | 1 | Bộ | Búa đồng Copper hammer bộ 5 cái gồm 200r 500g, 1kg, 2kg, 3kg | ||
40 | Búa nhổ đinh | 2 | Cái | Chiều dài: 337mm- Khối lượng: 16 Oz (450g) | ||
41 | Búa tạ | 1 | Cái | Cán nhựa, loại 3Kg | ||
42 | Búa bi | 1 | Cái | Cán nhựa cao cấp, loại 1kg | ||
43 | Búa đầu tròn | 5 | Cái | Búa đầu tròn 450g/16oz | ||
44 | Búa cao su tròn | 3 | Cái | Búa cao su có độ bền caoChiều dài: 13-3/4”Trọng lượng đầu búa: 18 ozTrọng lượng: 0.9kg | ||
45 | Dụng cụ tháo đầu cốt chuyên dụng | 2 | Cái | Dụng cụ tháo đầu cốt điều khiển | ||
46 | Dụng cụ tháo đầu cốt chuyên dụng | 2 | Cái | Dụng cụ tháo đầu cốt động cơ | ||
47 | Dụng cụ tháo switch chuyên dụng | 2 | Cái | Dụng cụ tháo switch | ||
48 | Dụng cụ tháo hộp switch chuyên dụng | 2 | Cái | Dụng cụ tháo hộp switch | ||
49 | Dụng cụ tháo kim đồng hồ đo áp suất | 3 | Cái | Dụng cụ tháo kim đồng hồ đo áp suấtPointer Puller Tool | ||
50 | Đầu pin dụng cụ tháo kim đồng hồ | 10 | Cái | Đầu pin thay thế cho dụng cụ tháo kim đồng hồ đo áp suấtReplacement pin |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN NGHI SƠN CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:
- Có quan hệ với 712 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,26 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 62,51%, Xây lắp 5,16%, Tư vấn 1,61%, Phi tư vấn 30,72%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.994.299.641.912 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.735.341.718.167 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 12,98%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Yêu được phân thành rất nhiều loại, tình yêu là một loại trong số đó; hình thức của yêu cũng được chia thành nhiều loại, thành công hoặc được chúc phúc cũng chỉ là một loại trong số đó mà thôi. "
Dạ Vi Lan
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN NGHI SƠN CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN NGHI SƠN CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.