Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 |
E-CDNT 1.2 |
SXKD2021-HH08: Cung cấp vật tư tiêu hao điện - NMNĐ DH1 và 3 Dự toán Kế hoạch lựa chọn nhà thầu (đợt 1) các gói thầu vốn Sản xuất kinh doanh điện năm 2021 – Công ty Nhiệt điện Duyên Hải 6 Tháng |
E-CDNT 3 | SXKD năm 2021 – CTNĐ Duyên Hải |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không áp dụng. |
E-CDNT 10.2(c) | Bên B phải nêu rõ xuất xứ của hàng hóa; ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm và các tài liệu kèm theo để chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa và phải tuân thủ các quy định về tiêu chuẩn hiện hành tại quốc gia hoặc vùng lãnh thổ mà hàng hóa có xuất xứ. |
E-CDNT 12.2 | • Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. • Dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | 12 tháng |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của Nhà thầu theo yêu cầu của Bên mời thầu đáp ứng yêu cầu của E-HSMT. Cam kết của Nhà thầu về bảo hành. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 35.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Tổng công ty Phát điện 1 địa chỉ số 22 đường Dương Đình Nghệ, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội, trừ trường hợp Chủ đầu tư -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Nguyễn Văn Thú - Giám đốc Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Điện thoại: 0294 3923 222 Fax: 0294 3923 243 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh. Điện thoại: 0294 3923 222 Fax: 0294 3923 243 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Tổng công ty Phát điện 1, địa chỉ số 22 đường Dương Đình Nghệ, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội Số điện thoại: 024 66941324; Fax: 024 66941235 |
E-CDNT 34 |
20 20 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Ăng ten cho máy bộ đàm Motorola XiR P3688 | 30 | Bộ | Ăng ten cho máy bộ đàm Motorola XiR P3688 | ||
2 | Ăng ten cho máy bộ đàm Vertex Standard ATU-16C, UHF 400-420 Mhz | 10 | Cây | Vertex Standard ATU-16C, UHF 400-420 Mhz; | ||
3 | Ballast điện tử HQ EB-C EP 118 TLD | 300 | Cái | Tham khảo NSX: Vertex | ||
4 | Ballast điện tử HQ EB-C 136 TLD | 100 | Cái | Ballast EB-C EP 118 TLD 220-230V | ||
5 | Ballast tăng phô đèn cao áp (BSN 400) | 170 | Cái | Ballast EB-C EP 136 TLD 220-230V | ||
6 | Ballast tăng phô đèn cao áp (BSN 1000) | 20 | Cái | Ballast 400W (BSN 400) | ||
7 | Ballast tăng phô đèn cao áp (BSN 250) | 150 | Cái | Ballast 1000W (BSN 1000) | ||
8 | Ballast tăng phô đèn cao áp (BSN 150) | 300 | Cái | Ballast 250W (BSN 250) | ||
9 | Băng keo cách điện cao thế Nitto No.15 (20mmx10m) | 150 | Cuộn | Ballast 150W BSN150 L300I | ||
10 | Băng keo cách điện hạ thế Nano 20mmx20m | 840 | Cuộn | Nitto No.15 (20mmx10m) | ||
11 | Băng vải cách điện sợi thuỷ tinh 1,5cm | 50 | Cuộn | 1,5cm | ||
12 | Bình Accu N200, 12V, 200Ah | 8 | Cái | Bình Accu N200, 12V, 200Ah | ||
13 | Cầu Chì Ống Thủy Tinh 5x 20mm (bộ 100 cái) | 2 | Bộ | Cầu Chì Ống Thủy Tinh 5x 20mm. Từ 0.2A đến 15A | ||
14 | Bộ đàm Motorala CP1668 | 45 | Cái | Motorala CP1668 | ||
15 | Bộ đèn exit kentom Amos A-110 | 200 | Bộ | kentom Amos A-110 | ||
16 | Bộ đèn led panel 34W | 20 | Bộ | Đèn led panel tấm philips 34W 600×600mm, RC091V LED26S PSU GM | ||
17 | Bộ đèn pha cao áp metal 400W | 1.000 | Cái | metal 400W ánh sáng trắng; đèn HPI-T400, chấn lưu BHLE 400, tụ CP25, kích SI51, chóa. | ||
18 | Bóng đèn ánh sáng trắng, LED TUBE T8/18W | 50 | Cái | Công suất: 18W Điện áp: 220V Ánh sáng: Trắng Kích thước (ɸ/H)mm: 26x1213 Model: Led Tube T8 N01 120/18W (S) | ||
19 | Bóng đèn cao áp 250W; E40 thẳng (HPI-T PLUS 250W/645 E40 | 200 | Cái | HPI-T PLUS 250W/645 E40 | ||
20 | Bóng đèn cao áp 150W, E27 (ánh sáng trắng). | 20 | Bộ | Công suất: 150W Nhiệt độ màu: 4000K Đầu đèn: E27 Ánh sáng: Trắng Hình dạng bóng : Bầu Metal Halide Model: MH 150W/640 E27 CL 1SL/24 | ||
21 | Bóng đèn cao áp 250W, E40 (ánh sáng vàng) | 150 | Cái | Công suất: 250W Nhiệt độ màu: 2000K Đầu đèn: E40 Ánh sáng: Vàng Hình dạng bóng: Thẳng sodium Tham khảo Model: SON-T 250W E E40 1SL/12 | ||
22 | Bóng đèn cao áp 250W, E40 thẳng (áng sáng trắng) | 100 | Cái | Công suất: 250W Nhiệt độ màu: 4500K Đầu đèn: E40 Ánh sáng: Trắng Hình dạng bóng : Thẳng Metal Halide Tham khảo Model: MASTER HPI-T Plus 250W/645 E40 1SL | ||
23 | Bóng đèn cao áp 1000W, E40 (ánh sáng vàng) | 100 | Cái | Công suất: 1000W Nhiệt độ màu: 4000K Đầu đèn: E40 Ánh sáng: Vàng Hình dạng bóng : Thẳng sodium Model: SON-T 1000W E E40 SLV/4 | ||
24 | Bóng đèn compact 18W CDL E27 3U | 100 | Cái | 18W CDL E27 3U | ||
25 | Bóng đèn led Bulb | 50 | Bộ | Model: TR80N2 18W Điện áp:220V/50Hz Ánh sáng vàng Quang thông: 1500 lm Kích thước (ØxH):(80 x 145) mm; Loại đuôi:E27; Tham khảo NSX: Rạng Đông | ||
26 | Bóng đèn tuýp 0,6m | 50 | Cái | Bóng đèn tuýp 0,6m - 18W BrightBoost TL-D 18W | ||
27 | Bóng đèn tuýp 1,2m | 50 | Cái | Bóng đèn tuýp 1,2m - 36W BrightBoost TL-D 36W | ||
28 | Bút thử điện Junsun | 200 | Cái | Bút thử điện Junsun | ||
29 | Cầu chì 1.25A hệ thống DCS | 30 | Cái | Cầu chì 5 x 20 mm 1.25A, 250V | ||
30 | Cầu chì F5AL | 30 | Cái | Cầu chì F5AL250V BUSS GDB | ||
31 | Cầu chì ống 0,5A | 1 | Hộp | 0,5A-250V, 5x20mm, 100 cái/hộp | ||
32 | Cầu chì ống 1A | 2 | Hộp | 1A-250V, 5x20mm, 100 cái/hộp. | ||
33 | Cầu chì ống 2A | 1 | Hộp | 2A-250V, 5x20mm, 100 cái/hộp. | ||
34 | Cầu chì ống 3A | 1 | Hộp | 3A-250V, 5x20mm, 100 cái/hộp. | ||
35 | Cầu chì ống 5A | 1 | Hộp | 5A-250V, 5x20mm, 100 cái/hộp. | ||
36 | Cầu chì R055 4A | 30 | Cái | R055 4A-250V | ||
37 | Cầu chì sứ 10A,10x38mm | 5 | Hộp | 10A-500V, 10x38mm, 20 cái/hộp. | ||
38 | Cầu chì sứ 3A,10x38mm | 5 | Hộp | 3A-500V, 10x38mm, 20 cái/hộp. | ||
39 | Cầu chì sứ 5A,10x38mm | 5 | Hộp | 5A-500V, 10x38mm, 20 cái/hộp. | ||
40 | Cầu chì sứ 6A,10x38mm | 5 | Hộp | 6A-500V, 10x38mm, 20 cái/hộp. | ||
41 | Cầu chỉ tủ DEH | 30 | Cái | Cầu chì DEH 5A, Busmman Approx Size: Length - 25.4mm, Diameter - 6.3mm | ||
42 | Chip led 50W-36V | 150 | Cái | 50W-36V | ||
43 | Công tắc xoay 3 vị trí | 10 | Cái | XB7ND33 2NO | ||
44 | Cuộn solenoid X-28894-7001, type ASC2 208/240VAC, 15/12W Emerson | 20 | Cái | solenoid X-28894-7001, type ASC2 208/240VAC, 15/12W Emerson | ||
45 | Đầu cos SC 6-8 | 200 | Cái | SC 6-8; 100 cái/bịch | ||
46 | Đầu cos 70mm2, SC-70-10 | 10 | Cái | 70mm2, SC-70-10 | ||
47 | Đầu cos 6mm2, SC 6-6 | 5 | Cái | 6mm2, SC 6-6 | ||
48 | Đầu cos SC 10-6 | 150 | Cái | SC 10-6 | ||
49 | Đầu cos SC 35-10 | 15 | Cái | SC 35-10 | ||
50 | Đầu cos SC16-6 (8) | 150 | Cái | SC16-6 (8) | ||
51 | Đầu cos thau SC 120 (12-14) | 37 | Cái | SC 120 (12-14) | ||
52 | Đầu cos thau SC 25 (8-10) | 37 | Cái | SC 25 (8-10) | ||
53 | Đầu cos thau SC 70-12 | 37 | Cái | SC 70-12 | ||
54 | Đầu mạng RJ45 | 400 | Cái | RJ45 | ||
55 | Dầu nhả rỉ sét LPS | 10 | Chai | LPS 1379ml/chai | ||
56 | Dây điện nguồn xoắn lò xo 4x2,5mm2x25m (D=10cm L=25mét) | 65 | Sợi | 4x2,5mm2x25m (D=10cm L=25mét) | ||
57 | Dây ê may 0,90mm | 200 | Kg | Dây ê may 0,90mm nhiệt độ 200C | ||
58 | Dây ê may 1mm | 100 | Kg | Dây ê may 1mm Փ1.0mm nhiệt độ 200C | ||
59 | Dây ê may 0,95mm | 115 | Kg | Dây ê may 0,95mm Փ0,95mm nhiệt độ 200C | ||
60 | Dây ê may 1,2mm | 100 | Kg | Dây ê may 1,2mm Փ1,2mm nhiệt độ 200C | ||
61 | Dây e may 1,75mm | 100 | Kg | Dây e may 1,75mm Փ1,75mm nhiệt độ 200C | ||
62 | Đèn chỉ thị tiếp địa | 100 | Cái | kiểu SI10-T AC 90V 230V/DC 90V-230V 1-3 Red, 1-2 green - Peaks electric | ||
63 | Đèn compact, bóng xoắn tornado 24w | 100 | Cái | bóng xoắn tornado 24W | ||
64 | Đèn đội đầu | 20 | Cái | 220-240V; 50/60HZ ELE 2005 | ||
65 | Đèn EXIT (KT-610 mũi tên bên phải) | 50 | Cái | (KT-610 mũi tên bên phải) | ||
66 | Đèn EXIT (KT-610 mũi tên bên trái) | 50 | Cái | (KT-610 mũi tên bên trái) | ||
67 | Đèn led công suất 150W | 20 | Bộ | Model: DJ-A423, 150W, | ||
68 | Đèn led pha 10W | 50 | Cái | Model: AJ-A416, 10W | ||
69 | Đèn pha LED 100W | 50 | Cái | Model: DJ-A422, 100W, 220V | ||
70 | Đèn Pin đội đầu | 55 | Cái | XML Cree T6 | ||
71 | Đèn pin Kentom KT5300 | 70 | Cái | Kentom KT5300 | ||
72 | Đèn Pin, Esmart XML-L2 | 22 | Cái | Esmart XML-L2 | ||
73 | Đèn tín hiệu Schneider XB7EV0MP | 10 | Cái | Schneider XB7EV0MP | ||
74 | Domino khối đen 4P 25A, 4cực/cây | 80 | Cây | 4P 25A, 4cực/cây | ||
75 | Domino khối đen 4P 35A, 4cực/cây | 80 | Cây | 4P 35A, 4cực/cây | ||
76 | Domino khối đen 4P 60A, 4cực/cây | 80 | Cây | 4P 60A, 4cực/cây | ||
77 | Domino model:SHT-10-10P;10A10P | 20 | Sợi | SHT-10-10P;10A10P; Tham khảo NSX:Sungho | ||
78 | Domino nhựa trắng 16mm² | 80 | Cây | 16mm², 10cực/cây | ||
79 | Domino nhựa trắng 4mm² | 100 | Cây | 4mm², 10cực/cây | ||
80 | Dung môi Jotun Thinner No.17 | 566 | Lít | Jotun Thinner No.17 (thùng 5 lít) | ||
81 | Đuôi đèn sứ E27 (F519) | 100 | Cái | E27 (F519) | ||
82 | Kích đèn cao áp SI 51 | 150 | Cái | Kích đèn cao áp SI 51 | ||
83 | Kích đèn cao áp từ 35-400W | 200 | Cái | 35-400W OSRAM CD-7H Electronic Ignitor220-240Vac, 50/60Hz, For lamps:HPS 70 (DE)-400W MH 35-400WIb max 5Atc = 105oC | ||
84 | Máng cáp nhựa 33*33 (TH/80C) | 25 | Mét | 33*33 (TH/80C), 1m/1cây | ||
85 | Mỏ hàn chì dạng súng 100W TOP WT03 | 2 | Cái | TOP WT03 | ||
86 | Mỏ hàn chì Model KX-60R | 5 | Cái | Model KX-60R | ||
87 | Nhựa Bakelit cách điện chịu nhiệt | 5 | Mét | Nhựa Bakelit cách điện chịu nhiệt | ||
88 | Nước rửa bo mạch A.P.C.O (Acrylic Lacquer) 300ml | 5 | Chai | A.P.C.O (Acrylic Lacquer) 300ml | ||
89 | Nút nhấn đỏ 240V/3AXB5AA31N | 10 | Cái | 240V/3AXB5AA31N | ||
90 | Nút nhấn màu đỏ XA2EA421NC+ZA2EE102 | 10 | Cái | XA2EA421NC+ZA2EE102 | ||
91 | Nút nhấn màu xanh XA2EA311NO+ZA2EE101 | 10 | Cái | XA2EA311NO+ZA2EE101 | ||
92 | Nút nhấn xanh 240V/3AXB5AA31N | 10 | Cái | 240V/3AXB5AA31N | ||
93 | Phích cắm 2 chấu tròn | 70 | Cái | 2 chấu tròn Ø5mm; Dòng định mức 10A đến 16A | ||
94 | Phim sửa cách điện 0,25mm | 20 | Tờ | 0,25mm (1 tờ/ kích thước 0,6x1m) | ||
95 | Pin 2A Energizer | 1.060 | Viên | Pin 2A Energizer | ||
96 | Pin 3A Energizer | 560 | Viên | Pin 3A Energizer | ||
97 | Pin nguồn cho S7-400 Siemen | 200 | Cái | Pin nguồn cho S7-400Siemen TADIRAN highenery Lithvm 6ES7971-)BA00 Pin cho CPU PLC S7 400, 3,6V 6ES7971 - OBAO | ||
98 | Súng đo nhiệt độ hồng ngoại | 1 | Cái | Model: Fluke 62 Max; Phạm vi nhiệt độ hồng ngoại: 550°C; Tham khảo NSX: Fluke | ||
99 | Tụ bóng đèn cao áp 1000W | 100 | Cái | CA50FT28 CAP 250V 50uF | ||
100 | Tụ cho bóng cao áp (CAP32) 18uF | 200 | Cái | CP18BU28 CAP 250V 18uF | ||
101 | Tụ cho đèn cao áp (CAP32) 32uF | 500 | Cái | CP32ET28 CAP 250V 32uF | ||
102 | Túi đựng rác đen 55x65cm | 50 | Cuộn | 55x65cm | ||
103 | Van tiết lưu R12 R401A XC-726HC-2B: X9144B13B Emerson+ Phụ kiện XC-726HC-2B: FLANGE 9149 Emerson | 4 | Cái | R12 R401A XC-726HC-2B: X9144B13B Emerson+ Phụ kiện XC-726HC-2B: FLANGE 9149 Emerson |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 6 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Ăng ten cho máy bộ đàm Motorola XiR P3688 | 30 | Bộ | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
2 | Ăng ten cho máy bộ đàm Vertex Standard ATU-16C, UHF 400-420 Mhz | 10 | Cây | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
3 | Ballast điện tử HQ EB-C EP 118 TLD | 300 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
4 | Ballast điện tử HQ EB-C 136 TLD | 100 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
5 | Ballast tăng phô đèn cao áp (BSN 400) | 170 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
6 | Ballast tăng phô đèn cao áp (BSN 1000) | 20 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
7 | Ballast tăng phô đèn cao áp (BSN 250) | 150 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
8 | Ballast tăng phô đèn cao áp (BSN 150) | 300 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
9 | Băng keo cách điện cao thế Nitto No.15 (20mmx10m) | 150 | Cuộn | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
10 | Băng keo cách điện hạ thế Nano 20mmx20m | 840 | Cuộn | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
11 | Băng vải cách điện sợi thuỷ tinh 1,5cm | 50 | Cuộn | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
12 | Bình Accu N200, 12V, 200Ah | 8 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
13 | Cầu Chì Ống Thủy Tinh 5x 20mm (bộ 100 cái) | 2 | Bộ | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
14 | Bộ đàm Motorala CP1668 | 45 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
15 | Bộ đèn exit kentom Amos A-110 | 200 | Bộ | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
16 | Bộ đèn led panel 34W | 20 | Bộ | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
17 | Bộ đèn pha cao áp metal 400W | 1.000 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
18 | Bóng đèn ánh sáng trắng, LED TUBE T8/18W | 50 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
19 | Bóng đèn cao áp 250W; E40 thẳng (HPI-T PLUS 250W/645 E40 | 200 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
20 | Bóng đèn cao áp 150W, E27 (ánh sáng trắng). | 20 | Bộ | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
21 | Bóng đèn cao áp 250W, E40 (ánh sáng vàng) | 150 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
22 | Bóng đèn cao áp 250W, E40 thẳng (áng sáng trắng) | 100 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
23 | Bóng đèn cao áp 1000W, E40 (ánh sáng vàng) | 100 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
24 | Bóng đèn compact 18W CDL E27 3U | 100 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
25 | Bóng đèn led Bulb | 50 | Bộ | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
26 | Bóng đèn tuýp 0,6m | 50 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
27 | Bóng đèn tuýp 1,2m | 50 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
28 | Bút thử điện Junsun | 200 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
29 | Cầu chì 1.25A hệ thống DCS | 30 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
30 | Cầu chì F5AL | 30 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
31 | Cầu chì ống 0,5A | 1 | Hộp | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
32 | Cầu chì ống 1A | 2 | Hộp | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
33 | Cầu chì ống 2A | 1 | Hộp | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
34 | Cầu chì ống 3A | 1 | Hộp | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
35 | Cầu chì ống 5A | 1 | Hộp | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
36 | Cầu chì R055 4A | 30 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
37 | Cầu chì sứ 10A,10x38mm | 5 | Hộp | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
38 | Cầu chì sứ 3A,10x38mm | 5 | Hộp | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
39 | Cầu chì sứ 5A,10x38mm | 5 | Hộp | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
40 | Cầu chì sứ 6A,10x38mm | 5 | Hộp | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
41 | Cầu chỉ tủ DEH | 30 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
42 | Chip led 50W-36V | 150 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
43 | Công tắc xoay 3 vị trí | 10 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
44 | Cuộn solenoid X-28894-7001, type ASC2 208/240VAC, 15/12W Emerson | 20 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
45 | Đầu cos SC 6-8 | 200 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
46 | Đầu cos 70mm2, SC-70-10 | 10 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
47 | Đầu cos 6mm2, SC 6-6 | 5 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
48 | Đầu cos SC 10-6 | 150 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
49 | Đầu cos SC 35-10 | 15 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
50 | Đầu cos SC16-6 (8) | 150 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
51 | Đầu cos thau SC 120 (12-14) | 37 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
52 | Đầu cos thau SC 25 (8-10) | 37 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
53 | Đầu cos thau SC 70-12 | 37 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
54 | Đầu mạng RJ45 | 400 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
55 | Dầu nhả rỉ sét LPS | 10 | Chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
56 | Dây điện nguồn xoắn lò xo 4x2,5mm2x25m (D=10cm L=25mét) | 65 | Sợi | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
57 | Dây ê may 0,90mm | 200 | Kg | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
58 | Dây ê may 1mm | 100 | Kg | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
59 | Dây ê may 0,95mm | 115 | Kg | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
60 | Dây ê may 1,2mm | 100 | Kg | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
61 | Dây e may 1,75mm | 100 | Kg | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
62 | Đèn chỉ thị tiếp địa | 100 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
63 | Đèn compact, bóng xoắn tornado 24w | 100 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
64 | Đèn đội đầu | 20 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
65 | Đèn EXIT (KT-610 mũi tên bên phải) | 50 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
66 | Đèn EXIT (KT-610 mũi tên bên trái) | 50 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
67 | Đèn led công suất 150W | 20 | Bộ | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
68 | Đèn led pha 10W | 50 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
69 | Đèn pha LED 100W | 50 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
70 | Đèn Pin đội đầu | 55 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
71 | Đèn pin Kentom KT5300 | 70 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
72 | Đèn Pin, Esmart XML-L2 | 22 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
73 | Đèn tín hiệu Schneider XB7EV0MP | 10 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
74 | Domino khối đen 4P 25A, 4cực/cây | 80 | Cây | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
75 | Domino khối đen 4P 35A, 4cực/cây | 80 | Cây | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
76 | Domino khối đen 4P 60A, 4cực/cây | 80 | Cây | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
77 | Domino model:SHT-10-10P;10A10P | 20 | Sợi | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
78 | Domino nhựa trắng 16mm² | 80 | Cây | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
79 | Domino nhựa trắng 4mm² | 100 | Cây | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
80 | Dung môi Jotun Thinner No.17 | 566 | Lít | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
81 | Đuôi đèn sứ E27 (F519) | 100 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
82 | Kích đèn cao áp SI 51 | 150 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
83 | Kích đèn cao áp từ 35-400W | 200 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
84 | Máng cáp nhựa 33*33 (TH/80C) | 25 | Mét | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
85 | Mỏ hàn chì dạng súng 100W TOP WT03 | 2 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
86 | Mỏ hàn chì Model KX-60R | 5 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
87 | Nhựa Bakelit cách điện chịu nhiệt | 5 | Mét | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
88 | Nước rửa bo mạch A.P.C.O (Acrylic Lacquer) 300ml | 5 | Chai | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
89 | Nút nhấn đỏ 240V/3AXB5AA31N | 10 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
90 | Nút nhấn màu đỏ XA2EA421NC+ZA2EE102 | 10 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
91 | Nút nhấn màu xanh XA2EA311NO+ZA2EE101 | 10 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
92 | Nút nhấn xanh 240V/3AXB5AA31N | 10 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
93 | Phích cắm 2 chấu tròn | 70 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
94 | Phim sửa cách điện 0,25mm | 20 | Tờ | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
95 | Pin 2A Energizer | 1.060 | Viên | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
96 | Pin 3A Energizer | 560 | Viên | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
97 | Pin nguồn cho S7-400 Siemen | 200 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
98 | Súng đo nhiệt độ hồng ngoại | 1 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
99 | Tụ bóng đèn cao áp 1000W | 100 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
100 | Tụ cho bóng cao áp (CAP32) 18uF | 200 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
101 | Tụ cho đèn cao áp (CAP32) 32uF | 500 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
102 | Túi đựng rác đen 55x65cm | 50 | Cuộn | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
103 | Van tiết lưu R12 R401A XC-726HC-2B: X9144B13B Emerson+ Phụ kiện XC-726HC-2B: FLANGE 9149 Emerson | 4 | Cái | Tại kho công ty Nhiệt điện Duyên Hải | 06 tháng |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ăng ten cho máy bộ đàm Motorola XiR P3688 | 30 | Bộ | Ăng ten cho máy bộ đàm Motorola XiR P3688 | ||
2 | Ăng ten cho máy bộ đàm Vertex Standard ATU-16C, UHF 400-420 Mhz | 10 | Cây | Vertex Standard ATU-16C, UHF 400-420 Mhz; | ||
3 | Ballast điện tử HQ EB-C EP 118 TLD | 300 | Cái | Tham khảo NSX: Vertex | ||
4 | Ballast điện tử HQ EB-C 136 TLD | 100 | Cái | Ballast EB-C EP 118 TLD 220-230V | ||
5 | Ballast tăng phô đèn cao áp (BSN 400) | 170 | Cái | Ballast EB-C EP 136 TLD 220-230V | ||
6 | Ballast tăng phô đèn cao áp (BSN 1000) | 20 | Cái | Ballast 400W (BSN 400) | ||
7 | Ballast tăng phô đèn cao áp (BSN 250) | 150 | Cái | Ballast 1000W (BSN 1000) | ||
8 | Ballast tăng phô đèn cao áp (BSN 150) | 300 | Cái | Ballast 250W (BSN 250) | ||
9 | Băng keo cách điện cao thế Nitto No.15 (20mmx10m) | 150 | Cuộn | Ballast 150W BSN150 L300I | ||
10 | Băng keo cách điện hạ thế Nano 20mmx20m | 840 | Cuộn | Nitto No.15 (20mmx10m) | ||
11 | Băng vải cách điện sợi thuỷ tinh 1,5cm | 50 | Cuộn | 1,5cm | ||
12 | Bình Accu N200, 12V, 200Ah | 8 | Cái | Bình Accu N200, 12V, 200Ah | ||
13 | Cầu Chì Ống Thủy Tinh 5x 20mm (bộ 100 cái) | 2 | Bộ | Cầu Chì Ống Thủy Tinh 5x 20mm. Từ 0.2A đến 15A | ||
14 | Bộ đàm Motorala CP1668 | 45 | Cái | Motorala CP1668 | ||
15 | Bộ đèn exit kentom Amos A-110 | 200 | Bộ | kentom Amos A-110 | ||
16 | Bộ đèn led panel 34W | 20 | Bộ | Đèn led panel tấm philips 34W 600×600mm, RC091V LED26S PSU GM | ||
17 | Bộ đèn pha cao áp metal 400W | 1.000 | Cái | metal 400W ánh sáng trắng; đèn HPI-T400, chấn lưu BHLE 400, tụ CP25, kích SI51, chóa. | ||
18 | Bóng đèn ánh sáng trắng, LED TUBE T8/18W | 50 | Cái | Công suất: 18W Điện áp: 220V Ánh sáng: Trắng Kích thước (ɸ/H)mm: 26x1213 Model: Led Tube T8 N01 120/18W (S) | ||
19 | Bóng đèn cao áp 250W; E40 thẳng (HPI-T PLUS 250W/645 E40 | 200 | Cái | HPI-T PLUS 250W/645 E40 | ||
20 | Bóng đèn cao áp 150W, E27 (ánh sáng trắng). | 20 | Bộ | Công suất: 150W Nhiệt độ màu: 4000K Đầu đèn: E27 Ánh sáng: Trắng Hình dạng bóng : Bầu Metal Halide Model: MH 150W/640 E27 CL 1SL/24 | ||
21 | Bóng đèn cao áp 250W, E40 (ánh sáng vàng) | 150 | Cái | Công suất: 250W Nhiệt độ màu: 2000K Đầu đèn: E40 Ánh sáng: Vàng Hình dạng bóng: Thẳng sodium Tham khảo Model: SON-T 250W E E40 1SL/12 | ||
22 | Bóng đèn cao áp 250W, E40 thẳng (áng sáng trắng) | 100 | Cái | Công suất: 250W Nhiệt độ màu: 4500K Đầu đèn: E40 Ánh sáng: Trắng Hình dạng bóng : Thẳng Metal Halide Tham khảo Model: MASTER HPI-T Plus 250W/645 E40 1SL | ||
23 | Bóng đèn cao áp 1000W, E40 (ánh sáng vàng) | 100 | Cái | Công suất: 1000W Nhiệt độ màu: 4000K Đầu đèn: E40 Ánh sáng: Vàng Hình dạng bóng : Thẳng sodium Model: SON-T 1000W E E40 SLV/4 | ||
24 | Bóng đèn compact 18W CDL E27 3U | 100 | Cái | 18W CDL E27 3U | ||
25 | Bóng đèn led Bulb | 50 | Bộ | Model: TR80N2 18W Điện áp:220V/50Hz Ánh sáng vàng Quang thông: 1500 lm Kích thước (ØxH):(80 x 145) mm; Loại đuôi:E27; Tham khảo NSX: Rạng Đông | ||
26 | Bóng đèn tuýp 0,6m | 50 | Cái | Bóng đèn tuýp 0,6m - 18W BrightBoost TL-D 18W | ||
27 | Bóng đèn tuýp 1,2m | 50 | Cái | Bóng đèn tuýp 1,2m - 36W BrightBoost TL-D 36W | ||
28 | Bút thử điện Junsun | 200 | Cái | Bút thử điện Junsun | ||
29 | Cầu chì 1.25A hệ thống DCS | 30 | Cái | Cầu chì 5 x 20 mm 1.25A, 250V | ||
30 | Cầu chì F5AL | 30 | Cái | Cầu chì F5AL250V BUSS GDB | ||
31 | Cầu chì ống 0,5A | 1 | Hộp | 0,5A-250V, 5x20mm, 100 cái/hộp | ||
32 | Cầu chì ống 1A | 2 | Hộp | 1A-250V, 5x20mm, 100 cái/hộp. | ||
33 | Cầu chì ống 2A | 1 | Hộp | 2A-250V, 5x20mm, 100 cái/hộp. | ||
34 | Cầu chì ống 3A | 1 | Hộp | 3A-250V, 5x20mm, 100 cái/hộp. | ||
35 | Cầu chì ống 5A | 1 | Hộp | 5A-250V, 5x20mm, 100 cái/hộp. | ||
36 | Cầu chì R055 4A | 30 | Cái | R055 4A-250V | ||
37 | Cầu chì sứ 10A,10x38mm | 5 | Hộp | 10A-500V, 10x38mm, 20 cái/hộp. | ||
38 | Cầu chì sứ 3A,10x38mm | 5 | Hộp | 3A-500V, 10x38mm, 20 cái/hộp. | ||
39 | Cầu chì sứ 5A,10x38mm | 5 | Hộp | 5A-500V, 10x38mm, 20 cái/hộp. | ||
40 | Cầu chì sứ 6A,10x38mm | 5 | Hộp | 6A-500V, 10x38mm, 20 cái/hộp. | ||
41 | Cầu chỉ tủ DEH | 30 | Cái | Cầu chì DEH 5A, Busmman Approx Size: Length - 25.4mm, Diameter - 6.3mm | ||
42 | Chip led 50W-36V | 150 | Cái | 50W-36V | ||
43 | Công tắc xoay 3 vị trí | 10 | Cái | XB7ND33 2NO | ||
44 | Cuộn solenoid X-28894-7001, type ASC2 208/240VAC, 15/12W Emerson | 20 | Cái | solenoid X-28894-7001, type ASC2 208/240VAC, 15/12W Emerson | ||
45 | Đầu cos SC 6-8 | 200 | Cái | SC 6-8; 100 cái/bịch | ||
46 | Đầu cos 70mm2, SC-70-10 | 10 | Cái | 70mm2, SC-70-10 | ||
47 | Đầu cos 6mm2, SC 6-6 | 5 | Cái | 6mm2, SC 6-6 | ||
48 | Đầu cos SC 10-6 | 150 | Cái | SC 10-6 | ||
49 | Đầu cos SC 35-10 | 15 | Cái | SC 35-10 | ||
50 | Đầu cos SC16-6 (8) | 150 | Cái | SC16-6 (8) |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 như sau:
- Có quan hệ với 698 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,88 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 69,58%, Xây lắp 1,70%, Tư vấn 0,85%, Phi tư vấn 27,88%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.115.664.171.216 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.240.667.968.378 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,10%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi muốn nói với người ấy rằng bất kể tôi ở đâu, bất kể có xảy ra chuyện gì, thì tôi cũng vẫn sẽ nhớ về người ấy, về khoảng thời gian chúng tôi đã từng có; đó là khoảng thời gian đẹp nhất trong đời tôi. Và nếu như tôi có thể làm lại, thì tôi cũng vẫn sẽ chọn lựa đi cùng người ấy một đoạn đường. Không hối hận! "
Cynthia Hand
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.