Thông báo mời thầu

SXKD2021-HH10: Cung cấp vật tư tiêu hao tổng hợp - NMNĐ DH1 và 3

Tìm thấy: 12:10 22/05/2021
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Dự toán Kế hoạch lựa chọn nhà thầu (đợt 1) các gói thầu vốn Sản xuất kinh doanh điện năm 2021 – Công ty Nhiệt điện Duyên Hải
Gói thầu
SXKD2021-HH10: Cung cấp vật tư tiêu hao tổng hợp - NMNĐ DH1 và 3
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu (đợt 1) các gói thầu vốn Sản xuất kinh doanh điện năm 2021 – Công ty Nhiệt điện Duyên Hải
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
SXKD năm 2021 – CTNĐ Duyên Hải
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
14:00 02/06/2021
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
12:05 22/05/2021
đến
14:00 02/06/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:00 02/06/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
148.000.000 VND
Bằng chữ
Một trăm bốn mươi tám triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1
E-CDNT 1.2 SXKD2021-HH10: Cung cấp vật tư tiêu hao tổng hợp - NMNĐ DH1 và 3
Dự toán Kế hoạch lựa chọn nhà thầu (đợt 1) các gói thầu vốn Sản xuất kinh doanh điện năm 2021 – Công ty Nhiệt điện Duyên Hải
6 Tháng
E-CDNT 3 SXKD năm 2021 – CTNĐ Duyên Hải
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Tổng Công ty Phát điện 1/Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





Không áp dụng


- Bên mời thầu: Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 , địa chỉ: Ấp Mù U xã Dân Thành thị xã Duyên Hải tỉnh Trà Vinh
- Chủ đầu tư: Tổng Công ty Phát điện 1/Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1


E-CDNT 10.1(g)
Không áp dụng
E-CDNT 10.2(c)
Nhà thầu phải nêu rõ xuất xứ của hàng hóa, ký mã hiệu, nhãn mác, thời gian sản xuất của sản phẩm kèm theo các tài liệu chứng minh tính phù hợp của hàng hóa, nhưng không giới hạn các tài liệu dưới đây: a) Bảng liệt kê chi tiết danh mục hàng hóa phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp b) Tài liệu kỹ thuật của Nhà sản xuất, tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, thông số bảo hành của hàng hóa phù hợp với yêu cầu kỹ thuật nêu tại chương VII c) Bản gốc Chứng nhận xuất xứ (CO) đối với lô hàng nhập khẩu và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) cho mỗi đợt giao hàng.
E-CDNT 12.2
- Giá chào thầu là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh thực hiện theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) thực hiện theo Mẫu số 19 Chương IV.
E-CDNT 14.3 ngay sau khi giao nhận nghiệm thu hàng hóa.
E-CDNT 15.2
Các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của Nhà thầu theo yêu cầu của Bên mời thầu đáp ứng yêu cầu của E-HSMT. Cam kết của Nhà thầu về bảo hành.
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 148.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Tổng Công ty Phát điện 1/Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Tổng công ty Phát điện 1 - Tòa nhà Thai Building, khối nhà A, lô E2, số 22 đường Dương Đình Nghệ, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội (Tầng 16, 17,18) (ĐT: 0273.089.789; Fax: 02466.941.235)
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Nhiệt điện Duyên Hải (ĐT: 0294.3923 222; Fax: 0294.3923 243).
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Tổng công ty Phát điện 1 - Tòa nhà Thai Building, khối nhà A, lô E2, số 22 đường Dương Đình Nghệ, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội (Tầng 16, 17,18) (ĐT: 0273.089.789; Fax: 02466.941.235)
E-CDNT 34

20

20

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Aceton 350 Lít Aceton
2 Amiăng 10 M2 Amiăng CJ23 Đen 2mm
3 Amiăng 10 M2 Amiăng CJ23 đen 3mm
4 Amiăng 10 M2 Amiăng CJ23 Đen 1mm
5 Áo phao an toàn 30 Cái Áo phao an toàn
6 Bàn chải cước có cán 170 Cái Bàn chải cước có cán 30x150mm
7 Bàn chải cước có cán 170 Cái Bàn chải cước có cán 50x250mm
8 Bàn chải sắt có cán 7 hàng 420 Cái Bàn chải sắt có cán 7 hàng
9 Bàn chải sắt loại mịn có cán 5 hàng 30 Cái Bàn chải sắt loại mịn có cán 5 hàng
10 Bàn Chải Thau 7 hàng có cán 780 Cái Bàn Chải Thau 7 hàng (12x35x240mm, sợi cước 15mm)
11 Băng keo giấy 110 Cuộn Bản 2 cm
12 Băng keo giấy 40 Cuộn Bản 5 cm
13 Băng keo sợi thủy tinh cao thế 5 Cuộn Băng keo sợi thủy tinh cao thế
14 Băng kín răng ống 320 Cuộn 0.075x1/2"x10m
15 Bảo ôn cách nhiệt 1 Thùng - Description: 1260 ceramic fiber blanket - Density: 96 kg/m3 - Quy cách thùng: + Thickness: 50 mm + Width : 610 mm + Length: 3600 mm Quy cách 36 mét/thùng
16 Bao tải (loại50kg) 50 Cái Bao tải (loại50kg)
17 Bao tay bố (găng tay POBB-300L) 145 Đôi Bao tay bố (găng tay POBB-300L)
18 Béc phun sương 200 Cái Loại 5 lỗ kiểu thẳng, vật liệu: đồng thau
19 Bép cắt Acetylen HC102 số 0 160 Cái HC102 số 0
20 Bép cắt Acetylen HC102 số 1 165 Cái HC102 số 1
21 Bép cắt Acetylen HC102 số 2 165 Cái HC102 số 2
22 Bình gas mini 20 Bình Bình gas mini
23 Bộ mỏ hàn TIG, WT-150FL 50 Bộ Bộ mỏ hàn TIG, WT-150FL
24 Bút lông dầu nhỏ màu xanh 100 Cây Bút lông dầu nhỏ màu xanh
25 Bút xóa nước TL CP 02 264 Cây Bút xóa nước TL CP 02
26 Can nhựa 10 lít 5 Cái Can nhựa 10 lít
27 Can nhựa 20 lít 20 Cái Can nhựa 20 lít
28 Can nhựa 30 lít 50 Cái Can nhựa 30 lít
29 Cana 50 Hộp 220 gram/hộp
30 Cao su non lót giữa 50 Kg Dày 0.8 mm REMA, Intermediate rubber (tie gum). For Standard. K and HR-quality White protection foil
31 Cao su non 200 Kg Model: 5380000; Dày 2mm; Polymer basis: IR/BR Specific weight: 1.12 g/cm3 Hardness: 64 Shore A Tear resistance: 21 N/mm2 Tear elongation: 450 % Tear-growth resistance: 21N/mm, Color: Black
32 Cao su non 300 Kg Model: 5380017; Dày 3mm; Polymer basis: IR/BR Specific weight: 1.12 g/cm3 Hardness: 64 Shore ATear resistance: 21 N/mm2 Tear elongation: 450 %Tear-growth resistance: 21N/mm, Color: Black
33 Cao su non 150 Kg Model: 5380062; Dày 1mm; Polymer basis: IR/BR Specific weight: 1.12 g/cm3 Hardness: 64 Shore A Tear resistance: 21 N/mm2 Tear elongation: 450 % Tear-growth resistance: 21N/mm, Color: Black
34 Cao su tấm 64 Tấm Kích thước 1.5m x 2m. dày 2 mm
35 Cao su tấm 59 Tấm Kích thước 1.5m x 2m. dày 3 mm
36 Cao su tấm 47 Tấm Kích thước 1.5m x 2m. dày 4 mm
37 Cao su tấm 48 Tấm Kích thước 1.5m x 2m. dày 5 mm
38 Cao su tấm chịu dầu có 1 lớp bố 59 Tấm Kích thước 1.5m x 2m. dày 2 mm
39 Cao su tấm chịu dầu có 1 lớp bố 59 Tấm Kích thước 1.5m x 2m. dày 3 mm
40 Cao su tấm chịu dầu có 1 lớp bố 23 Tấm Kích thước 1.5m x 2m. dày 5 mm
41 Cao su tấm chịu dầu có 1 lớp bố 4 Tấm Kích thước 1.5m x 2m. dày 4 mm, 3m2/tấm
42 Cào trang 240 Cái Cào trang
43 Cát xoáy 30 Hộp #100 (450g/hộp); CAM (Skatool)
44 Cát xoáy 12 Hộp Cát xoáy 240 (450g/hộp); CAM (Skatool)
45 Cát xoáy 12 Hộp #320 (450g/hộp); CAM (Skatool)
46 Cát xoáy 16 Hộp #80 (450g/hộp); CAM (Skatool)
47 Chất tẩy rỉ sét 20 Chai LPSKB 88, 417ml
48 Chén cước 100 Cái Size: 100mm, tốc độ 6500 rpm
49 Chén đánh rỉ 65mm 200 Cái Chén đánh rỉ 65mm
50 Chổi bông cỏ 150 Cây Chổi bông cỏ
51 Cọ sơn 220 Cái 4 cm
52 Chổi dừa 60 Cây Chổi dừa
53 Chổi lông gà cán dài 5 Cây Chổi lông gà cán dài
54 Chổi nhựa đuôi chồn 10 Cây Kích thước: Ø16 x 80mm
55 Chụp đầu cos 200 Cái V1.25 màu đỏ
56 Chụp mỏ hàn tig số 6 100 Cái Chụp mỏ hàn tig số 6
57 Cổ dê (đai siết) 10 Cái Ø34, inox 304, loại xiếc bulong
58 Cổ dê (đai siết) 210 Cái Ø42, inox 304, loại xiếc bulong
59 Cổ dê (đai siết) 10 Cái Ø49, inox 304, loại xiếc bulong
60 Cổ dê (đai siết) 360 Cái Ø60, inox 304, loại xiếc bulong
61 Cổ dê (đai siết) 10 Cái Ø73, inox 304, loại xiếc bulong
62 Cổ dê (đai siết) 10 Cái Ø89, inox 304, loại xiếc bulong
63 Cổ dê (đai siết) 10 Cái Ø102, inox 304, loại xiếc bulong
64 Cổ dê (đai siết) 18 Cái Ø610, inox 304, loại xiếc bulong
65 Cổ dê (đai siết) 18 Cái Ø410, inox 304, loại xiếc bulong
66 Cổ dê 100 Cái Inox 304, đk 21mm
67 Cổ dê 50 Cái inox 304, đk 65mm
68 Cổ dê 250 Cái Inox 304, đk 80mm
69 Cổ dê 450 Cái Inox 304, đk 100mm
70 Cổ dê 100 Cái Inox 304, đk 115mm
71 Cổ dê 100 Cái Inox 304, đk 16mm
72 Cổ dê 100 Cái Inox 304, đk 40mm
73 Cổ dê 350 Cái Inox 304, đk 27mm
74 Cổ dê 150 Cái Inox, đk 70mm
75 Cổ dê 100 Cái Inox 304, đk 12mm
76 Cọ lăn sơn 180 Cái Cọ lăn sơn 10 cm
77 Cọ lăn sơn 30 Cái Cọ lăn sơn 21cm
78 Cọ lăn sơn 230 Cái 6 cm
79 Cọ sơn 170 Cái Cọ sơn 2,5 cm
80 Cọ sơn 100 Cái Cọ sơn 3,8 cm
81 Cọ sơn 132 Cái Cọ sơn 5 cm
82 Cồn 20 Chai Cồn 70 độ, 60ml
83 Cồn 664 Lít Cồn 90 độ
84 Đá cắt bê tông 70 Viên Đá cắt bê tông ĐK 125 x 1,5 x 16
85 Đá cắt inox 20 Viên Đá cắt inox ĐK 180x2x22,23mm
86 Đá cắt 1.000 Viên Đá cắt ĐK 355x3x25.4
87 Đá cắt inox 4.720 Viên Đá cắt inox 100x1.6x16mm
88 Đá cắt inox 1.300 Viên Đá cắt inox 125x1.6x22.23mm
89 Đá mài 200 Viên Đá mài 125x6x22
90 Đá mài 320 Viên Đá mài 180x22x6mm
91 Đá mài dầu 2 mặt thô và mịn 15 Viên Đá mài dầu 2 mặt thô và mịn
92 Đá mài hình chóp côn đầu tròn; 560 Cái Kích thước 20x23x6mm; đường kính chân 6mm
93 Đá mài lỗ hình trụ 660 Viên hình trụ 10mm, đk cốt 6mm
94 Đá mài lỗ hình trụ 300 Viên Hình trụ 20mm, đk cốt 6mm
95 Đá mài 2.040 Viên 100x16x6mm
96 Đá nhám xếp 820 Cái A40x100x16mm, n=13000rpm
97 Dao rọc giấy 250 Cái Size: 180mm
98 Đất sét bịt tủ điện, 20 Kg Đất sét bịt tủ điệnNEOSEAL B3, gói 1kg
99 Đầu bắn vít lục giác 50 Cái đk 6mm
100 Dây rút nhựa 47 Bịch 3x100mm (bịch100sợi)
101 Dây amiang trắng 100 Cuộn Phi 12mm - 10m/cuộn = 1kg
102 Dây amiăng trắng 100 Mét Phi 16x16, Ap=100, T=300oC
103 Dây aminang tẩm chì 100 Mét 12.5x12.5mm
104 Dây cao su đặc 20 Mét 5mm
105 Dây cao su đặc 20 Mét 6mm
106 Dây chèn 20 Mét Dây chèn Aramid 1201; Kích thước: 8x8mm
107 Dây chèn PTFE (packing) 166 Mét Dây chèn PTFE 12.7 x 12.7mm
108 Dây chèn (packing) 116 Mét 9.5x9.5mm
109 Dây curoa 24 Sợi XPB 2500
110 Dây curoa 24 Sợi XPB2280
111 Dây curoa 10 Sợi 3V-630
112 Dây curoa 10 Sợi 5V-710
113 Dây curoa 24 Sợi A35
114 Dây curoa 10 Sợi A38XX
115 Dây curoa 40 Sợi B112MXL, rộng 4mm
116 Dây curoa 10 Sợi B2159
117 Dây curoa 40 Sợi B75
118 Dây curoa 40 Sợi B75MXL, rộng 4mm
119 Dây curoa 50 Sợi B82
120 Dây curoa 36 Sợi B88
121 Dây curoa 40 Sợi B92
122 Dây curoa 40 Sợi B99 (B2500)
123 Dây curoa 10 Sợi C2286
124 Dây curoa 10 Sợi SPA807
125 Dây curoa 50 Sợi XPA 1250LP
126 Dây curoa 40 Sợi XPB 2300
127 Dây curoa 50 Sợi XPC 2120
128 Dây curoa 40 Sợi 5V-750
129 Dây hơi đôi 800 Mét đường kính 6mm
130 Dây kẽm 40 Kg ĐK 1.0mm
131 Dây kẽm 40 Kg ĐK 2.0mm
132 Dây kẽm 40 Kg ĐK 3.0mm
133 Dây nhựa xoắn 4 Bịch đk 15mm (10m/bịch)
134 Dây nhựa xoắn 4 Bịch đk 19mm (10m/bịch)
135 Dây nhựa xoắn 4 Bịch đk 24mm (10m/bịch)
136 Dây rút nhựa 9 Bịch 10x600mm (bịch 100 sợi)
137 Dây rút nhựa 27 Bịch 10x650mm
138 Dây rút nhựa 5 Bịch 2x250mm
139 Dây rút nhựa 46 Bịch 4x200mm (bịch 100 sợi)
140 Dây rút nhựa 15 Bịch 5x200 (bịch 100 sợi)
141 Dây rút nhựa 27 Bịch 8x400mm
142 Dây rút nhựa màu trắng 9 Bịch 8x300mm (bịch 100 sợi)
143 Dây rút nhựa trắng 5 Bịch 4x150 (bịch 100 sợi)
144 Dây rút thắt bó cáp 100mm 10 Bịch Dây rút thắt bó cáp 100mm
145 Dây rút thắt bó cáp 5x300mm 22 Bịch Dây rút thắt bó cáp 5x300mm
146 Dây curoa 30 Sợi 5V-670
147 Điện cực hàn TIG 20 Hộp WP2. 4x175mm
148 Đinh bấm rivê nhôm 3mm 100 Cái Đinh bấm rivê nhôm 3mm
149 Đinh bấm rivê nhôm 4mm 117 Cái Đinh bấm rivê nhôm 4mm
150 Đinh bấm rivê nhôm 5mm 100 Cái Đinh bấm rivê nhôm 5mm
151 Dung dịch kiểm tra NDT Megacheck 130 Bộ Dung dịch kiểm tra NDT Megacheck
152 Dung dịch pha sơn 2 Thùng Hardtop AX/B Comp B, thùng 1 lít
153 Dung dịch pha sơn 2 Thùng Jotamastic 90 Standar Comp B, thùng 1 lít
154 Găng tay bảo hộ chịu nhiệt >150 độ C 20 Đôi Găng tay bảo hộ chịu nhiệt >150 độ C
155 Găng tay cao su vận chuyển hóa chất Safetyware 1815 20 Đôi Găng tay cao su vận chuyển hóa chất Safetyware 1815
156 Găng tay len phủ hạt nhựa 6.000 Đôi Găng tay len phủ hạt nhựa
157 Găng tay thợ hàn 32 Đôi Găng tay thợ hàn
158 Gas R22 30 Bình Loại 13,6kg/bình
159 Gas R410A 20 Bình Loại 11,3 kg/bình
160 Gel siêu âm Ultrasound Sky gel: 5000C 10 Thùng Thùng 5 lít
161 Giấy lọc nhớt 600x600mm 100 M2 Giấy lọc nhớt 600x600mm
162 Giấy lọc nhớt MGPT 0.65x100m 705 Mét Giấy lọc nhớt MGPT 0.65x100m
163 Giấy nhám 560 Tờ P800; Size: 9x11inch
164 Giấy nhám 570 Tờ P1000; Size: 9x11inch
165 Giấy nhám 600 Tờ P180; Size: 9x11inch
166 Giấy nhám 600 Tờ P240; Size: 9x11inch
167 Giấy nhám 500 Tờ P320; Size: 9x11inch
168 Giấy nhám 750 Tờ P400; Size: 9x11inch
169 Giấy nhám cuộn 33 Cuộn P120, khổ 150mmx50m
170 Giấy nhám cuộn 38 Cuộn P150, khổ 150mmx50m
171 Giấy nhám cuộn 25 Cuộn P320, khổ 150mmx50m
172 Giấy nhám cuộn 100 Mét P400; size 4inchx40m
173 Giấy nhám cuộn 20 Cuộn P600, khổ 150mmx50m
174 Giấy nhám cuộn 133 Mét P180; Size: 9x11inch
175 Giấy nhám cuộn 254 Mét P240; Size: 9x11inch
176 Giấy nhám 600 Tờ P1200, Size: 9x11inch
177 Giấy nhám 900 Tờ P600; Size: 9x11inch
178 Giấy nhám 100 Tờ P120; Size: 9x11inch
179 Glycerine 100 Lít Glycerine
180 Hàn the công nghiệp 5,5 Kg Hàn the công nghiệp
181 Hạt hút ẩm Silicagene xanh 155 Kg Hạt hút ẩm Silicagene xanh
182 Kệ để bình chữa cháy 10 Cái Chiều cao: 30cm; ngang: 40cm; rộng: 20cm; chân đế: 6.5cm; chịu lực: 80kg; sơn tĩnh điện; Màu sắc: đỏ;Chất liệu: tole tráng kẽm; Độ dày tôn: 0.6mm
183 Kệ để giày 3 Cái Kệ để giày, Vật liệu: gỗ 4 tầng, ngang 800mm
184 Keo dán QUICK EPOXY - AB 34 Bộ Keo dán QUICK EPOXY - AB
185 Keo dán nhựa PVC 20 Hộp 500ml/hộp
186 Keo dán 2 thành phần EpoxyA-Baradite E90PH; chai 15ml 20 Bộ Keo dán 2 thành phần Epoxy A-Baradite E90PH; chai 15ml
187 Keo dán Bearing 10 Tuýp Keo dán Bearing ,100g/Tuýp
188 Keo dán Epoxy A920A 7 Kg Epoxy A920A (1kg/chai)
189 Keo dán Epoxy B920B 7 Kg Epoxy B920B (1kg/chai)
190 Keo dán Gasket Sealant1 50 Tuýp Sealant1 type1, 42.5g
191 Keo dán lưu hóa 440 Hộp HL-TNL4; 0.5kg/hộp
192 Keo dán nguội 2 thành phần: keo dán và chất kết đông, SC4000-E4, 700g:30g 120 Bộ Keo dán nguội 2 thành phần: keo dán và chất kết đông, SC4000-E4, 700g:30g Tham khảo Keo dán nguội 2 thành phần, NSX: TIPTOP/ Đức
193 Keo dán nóng 70 Kg STL-NL4; thùng 3.5 kg
194 Keo dán sắt 502 (20g/chai) 60 Chai Keo dán sắt 502 (20g/chai)
195 Keo khóa ren Loctite 263; 50ml 25 Chai Keo khóa ren Loctite 263; 50ml
196 Keo Loctite 243 Quy cách: 50ml 44 Tuýp Keo Loctite 243, Quy cách: 50ml
197 Keo Loctite 271 50ml/chai 25 Chai Keo Loctite 271 50ml/chai
198 Keo Loctite 275, Henkel 30 Tuýp Keo Loctite 275
199 Keo Loctite 406 50ml/chai 25 Chai Keo Loctite 406, 50ml/chai
200 Keo Loctite 495 (20g/tuýp) 37 Tuýp Keo Loctite 495 (20g/tuýp)
201 Keo Loctite 545 50ml/chai 25 Chai Keo Loctite 545, 50ml/chai
202 Keo Loctite 577 50ml 30 Chai Keo Loctite 577, 50ml
203 Keo Loctite 587 52 Tuýp Keo Loctite 587
204 Keo Loctite 603 50ml 30 Chai Keo Loctite 603, 50ml
205 Keo Loctite 620 250g/chai 25 Chai Keo Loctite 620, 250g/chai
206 Keo Loctite 648, 50ml 30 Chai Keo Loctite 648, 50ml
207 Keo lót thép Primer PR200;750g/hộp 60 hộp Keo lót thép Primer PR200;750g/hộp
208 Keo silicon A300 Apollo (300ml) 210 Tuýp Keo silicon A300 Apollo (300ml)
209 Keo silicon A500 100 Chai Apollo Oxime A500
210 Keo silicon chịu nhiệt 85g, 650 độ Fsiliconrubber (85g/tuýp) 1.094 Tuýp Keo silicon chịu nhiệt 85g, 650 độ Fsiliconrubber (85g/tuýp)
211 Kẹp băng tải 2.000 Bộ Kẹp băng tải
212 Kẹp giữ ống 200 Cái đk 21
213 Kẹp ống điện đk 21mm + tắc kê + vít 100 Cái Kẹp ống điện đk 21mm + tắc kê + vít
214 Khẩu trang GP 100 Cái Khẩu trang GP
215 Khẩu trang NeoMask NC95 2.720 Cái Khẩu trang NeoMask NC95
216 Khẩu trang y tế 200 Hộp 3 lớp, sử dụng than hoạt tính, 50 cái/hộp
217 Khẩu trang y tế than hoạt tính, loại 4 lớp; hộp 50 cái 19.600 Cái Khẩu trang y tế than hoạt tính, loại 4 lớp; hộp 50 cái
218 Khớp nối mềm cao su (Flexible rubber joint); DN200; PN1.0; Type: KXT-III-DN200 20 Cái Khớp nối mềm cao su (Flexible rubber joint); DN200; PN1.0; Type: KXT-III-DN200
219 Khớp nối mềm cao su; DN100, PN16; Kiểu lắp: mặt bích inox 304, JIS 10K RF. 6 Cái Khớp nối mềm cao su; DN100, PN16; Kiểu lắp: mặt bích inox 304, JIS 10K RF.
220 Khớp nối nhanh gió đá (20PM+20SM) - Nitto 240 Cái Khớp nối nhanh gió đá (20PM+20SM)
221 Ki hốt rác Inox 10 Cái Ki hốt rác Inox
222 Kìm kẹp mát hàn 500A 30 Cái Kìm kẹp mát hàn 500A
223 Kìm hàn điện 500A 60 Cái Kìm hàn điện 500A
224 Kim hàn Tig loại Ø2,4mm 1 Hộp Kim hàn Tig loại Ø2,4mm
225 Kính bảo hộ 3M 11672 1.540 Cái Kính bảo hộ 3M 11672
226 Kính tủ chửa cháy 30 Tấm 500x560x5mm
227 Lưỡi dao rọc giấy cỡ lớn SDI-1404- Rộng 18mm 270 Hộp Lưỡi dao rọc giấy cỡ lớn SDI-1404- Rộng 18mm
228 Lưỡi dao rọc giấy, Bản 20mm 1.175 Hộp Lưỡi dao rọc giấy, Bản 20mm
229 Lưỡi dao rọc giấy, Bản 25mm 5 Hộp Lưỡi dao rọc giấy, Bản 25mm
230 Lưới lọc inox: đk mắt lưới 15mm, đk sợi lưới 1,5mm; khổ rộng 1m 50 Mét Lưới lọc inox: đk mắt lưới 15mm, đk sợi lưới 1,5mm; khổ rộng 1m
231 Mặt nạ chống bụi 72 Cái Mặt nạ phòng bụi Dobu SM 31
232 Mặt nạ hàn cầm tay (Welding Hand Shield) 10 Miếng 50 x 100 x 2,5 mm
233 Mặt nạ phòng độc nửa mặt Sorbent Unix 1100 50 Cái Mặt nạ phòng độc nửa mặt Sorbent Unix 1100
234 Mát tít sửa chữa băng tải cao su R-Flex (mã số 15565) 680g 50 Bộ Mát tít sửa chữa băng tải cao su R-Flex (mã số 15565) 680g Tham khảo mã số 15565 Mát tít sửa chữa băng tải cao su R-Flex, NSX: ITW Devcon/ Mỹ
235 Mền vải chống cháy 100% sợi thủy tinh; Kích thước: 1.8x1.8m; chống cháy 2 mặt 2 Cái Loại vải bố (fire blanket) : chống cháy
236 Miếng kính hàn màu đen- K/C (50×100×2,5) mm 345 Cái Miếng kính hàn màu đen- K/C (50×100×2,5) mm
237 Miếng kính hàn trắng 5 Cái 50 x 100 x 2,5 mm
238 Mỡ siêu âm DK9CM-4; Coupling medium; Basic model: Prosonic Flow, coupling medium;Version waters oluble coupling medium-20...80°C/-4…176°C 10 Chai Mỡ siêu âm DK9CM-4; Coupling medium; Basic model: Prosonic Flow, coupling medium;Version waters oluble coupling medium-20...80°C/-4…176°C Tham khảo Mỡ siêu âm DK9CM-4, NSX: NSX: Endress + Hauser/ EU
239 Mỡ tiếp xúc điện 4 Hộp Mỡ tiếp xúc điện Isoflex Topas NB52 (400g).
240 Mũi khoan bê tông 5 Cái ĐK 12mm dài 160mm
241 Mũi khoan bê tông xuyên cốt thép Turbo 20 Cái 8x210mm
242 Mũi khoan inox 15 Cái Ø12mm
243 Mũi khoan inox 20 Cái Ø14mm
244 Mũi khoan inox 10 Cái Ø16mm
245 Mũi khoan inox 20 Cái Ø6mm
246 Mũi khoan inox 20 Cái Ø8mm
247 Mũi khoan sắt 20 Cái Ø10mm
248 Mũi khoan sắt 20 Cái Ø12mm
249 Mũi khoét 10 Cái Ø25mm
250 Mũi khoét hợp kim 10 Cái Φ21mm
251 Mũi taro 2 Bộ M10 (3mũi/bộ)
252 Nhũ tương loại CRS-1; 200 Kg Loại CRS-1; Quy cách: 200kg/phuy
253 Nhựa PA, Ø50mm 40 Mét Ø50mm
254 Nhựa PA, Ø100mm 4 Mét Ø100mm
255 Nhựa PA, Ø150mm 3 Mét Ø150mm
256 Nhựa PA, Ø200mm 1 Mét Ø200mm
257 Nhựa PA, Ø20mm 60 Mét Ø20mm
258 Nhựa PA, Ø30mm 60 Mét Ø30mm
259 Nhựa PA, Ø40mm 40 Mét Ø40mm
260 Nhựa PA, Ø60mm 40 Mét Ø60mm
261 Nhựa PU (màu vàng nhạt) 1 Tấm Kích thước: 25x1000x1000mm
262 Nhựa PU (màu vàng nhạt) 3 Tấm Kích thước 1000x1200x20 mm
263 Nhựa Teflon PTFE 10 Cây Kích thước: 30x500mm (1kg/Cây)
264 Nhựa Teflon PTFE 10 Cây Kích thước: 50x500mm (2.5kg/Cây)
265 Nhựa Teflon PTFE 8 Cây Kích thước 60x500mm (3kg/Cây)
266 Nhựa thông hàn chì 20 Hộp 30g/hộp
267 Nước rửa băng tải 50 Lít Nước rửa băng tải Solvent CF-R4
268 Nút bịt tai chống ồn 1.740 Cặp 3M1290
269 Ốc siết cáp đk 8mm 20 Cái Ốc siết cáp đk 8mm
270 ốc xiết cáp 10mm 50 Cái ốc siết cáp 10mm
271 Ống gen cách điện đk 6mm 100 Mét ống gen cách điện đk 6mm
272 Ống gen cách điện phi 1mm 70 Mét ống gen cách điện phi 1mm
273 Ống gen co nhiệt cách điện đk 10mm 160 Mét Ống gen co nhiệt cách điện đk 10mm
274 Ống gen co nhiệt cách điện đk 12mm 110 Mét Ống gen co nhiệt cách điện đk 12mm
275 Ống gen co nhiệt cách điện đk 2mm 50 Mét Ống gen co nhiệt cách điện đk 2mm
276 Ống gen co nhiệt cách điện đk 30mm 110 Mét Ống gen co nhiệt cách điện đk 30mm
277 Ống gen co nhiệt cách điện đk 4mm 160 Mét Ống gen co nhiệt cách điện đk 4mm
278 Ống gen co nhiệt cách điện đk 50mm 80 Mét Ống gen co nhiệt cách điện đk 50mm
279 Ống gen co nhiệt cách điện đk 60mm 80 Mét Ống gen co nhiệt cách điện đk 60mm
280 Ống gen co nhiệt cách điện đk 8mm 160 Mét Ống gen co nhiệt cách điện đk 8mm
281 Ống gen co nhiệt đk 20mm 50 Mét Ống gen co nhiệt đk 20mm
282 Ống gen co nhiệt đk 6mm 20 Mét Ống gen co nhiệt đk 6mm
283 Ống ruột gà lõi thép đk 25 200 Mét ống ruột gà lõi thép đk 25
284 Khí Oxy 24 Chai Khí Oxy 40L/chai, (vỏ chai + khí)
285 Que hàn điện 1.730 Kg 6013 (3.2mm)
286 Que hàn điện 1.100 Kg 6013 (4mm)
287 Que hàn điện 50 Kg AWS A5.4 E 347-16; Ø3.2mm
288 Que hàn điện 50 Kg E2209-16; Ø3.2mm
289 Que hàn điện 50 Kg E9015-B9 2.5mm
290 Que hàn điện 50 Kg E9018-B3, phi 4
291 Que hàn điện 50 Kg Que hàn điện Mni-200, 4mm
292 Que hàn điện 450 Kg E316L 3.2mm
293 Que hàn điện 350 Kg E316L 4mm
294 Que hàn điện 400 Kg E9018-B3, Ø3.2
295 Que hàn điện 500 Kg E11018; Quy cách: 2.2kg/hộp
296 Que hàn gang 170 Kg Que hàn gang Ni-55 3.2mm
297 Que hàn inox 240 Kg E308, Ø2.6mm
298 Que hàn inox 210 Kg E308, Ø3.2mm
299 Que hàn inox 150 Kg E316; Ø2.6mm
300 Que hàn inox 350 Kg E316; Ø3.2mm
301 Que hàn inox và thép E309; Ø2.6mm 170 Kg E309; Ø2.6mm
302 Que hàn inox và thép E309; Ø3.2mm 150 Kg E309; Ø3.2mm
303 Que hàn điện 950 Kg KT421 E6013 (AWSE6013), 2.5mm
304 Que hàn điện 560 Kg LB52 7018 (2.6mm)
305 Que hàn điện 3.110 Kg LB52 7018 (3.2mm)
306 Que hàn điện 900 Kg LB52-18 7018 (4mm)
307 Que hàn S-8016-B2-3.2 100 Kg S-8016-B2-3.2
308 Que hàn Tig 40 Kg ER90S-B3, 2.4mm
309 Que hàn Tig 20 Kg ER80S-B2, 2.4mm
310 Que hàn Tig 70 Kg ER90S-B9, 2.4mm
311 Que hàn Tig 20 Kg ER308, 1,6mm
312 Que hàn TIG đồng thau (Thau hàn) 50 Kg HS221; Ø3.0mm
313 Que hàn Tig 30 Kg ER70S-G, 1.6mm
314 Que hàn Tig 120 Kg ER70S-G, 2.4mm
315 Que hàn Tig 70 Kg ER308L TGS308L - 2.4mm
316 Que hàn Tig 10 Kg ER309L T309L-1.6 (TIG A5.9 ER309L),1.6 mm
317 Que hàn Tig 70 Kg ER309L T309L-2.4
318 Que hàn Tig 10 Kg ER316L T316L-1.6 (TIG A5.9 ER316L),1.6 mm
319 Que hàn Tig 20 Kg ER347L T347-2.4mm
320 Que hàn tig nhôm 10 Kg ER347L T347, 2.4mm
321 Que hàn Tig nhôm 5 Kg ER5356, 2.4mm
322 Que hàn TIG 20 Kg TG-2CM ER90S-B3, 2.0mm
323 Que hàn TIG 60 Kg TGS 316L 2.4mm
324 Que hàn tig 20 Kg TGS 50 2.4mm
325 Que hàn TIG thau 41 Kg 3.2mm
326 Que hàn vảy bạc 30 Cây Que hàn vảy bạc
327 Que thổi than 300 Kg Kích thước 6x305mm
328 Que thổi than 300 Kg Kích thước 8x305mm
329 Dầu nhã rỉ sét RP7 1.758 Chai RP7, 300ml/Chai
330 Shim Inox 304 305x2540x0.05mm 25 Cuộn Shim Inox 304 305x2540x0.05mm
331 Shim Inox 304 305x2540x0.1mm 41 Cuộn Shim Inox 304 305x2540x0.1mm
332 Shim Inox 304 305x2540x0.2mm 61 Cuộn Shim Inox 304 305x2540x0.2mm
333 Shim Inox 304 305x2540x0.3mm 56 Cuộn Shim Inox 304 305x2540x0.3mm
334 Shim Inox 304 305x2540x0.5mm 46 Cuộn Shim Inox 304 305x2540x0.5mm
335 Chèn ty van 50 Mét 12.7x12.7mm 500 độ C, 400bar (Packing valve)
336 Chèn ty van 195 Mét 20x20mm, 240-650 độ C
337 Sơn Bạch Tuyết màu xám 253 Hộp ALKYD màu xám, 3Kg/hộp
338 Sơn Bạch Tuyết màu đen 364 Kg Mã màu: 200, 16kg/thùng
339 Sơn Bạch Tuyết màu hồng đất 80 Kg Mã màu: 144, 16kg/thùng
340 Sơn Bạch Tuyết màu nhôm 61,6 Kg Màu nhôm 120A (2.8 kg/hộp)
341 Sơn Bạch Tuyết màu xanh lá 80 Kg Mã màu: 675N, 16kg/thùng
342 Sơn Bạch Tuyết Sơn Phủ Màu Chịu Mặn 162 Kg Mã màu: Vert 617, 16kg/thùng
343 Sơn cách điện cao thế EL609 75 Chai EL609 -Sprayon 432g/chai
344 Sơn chịu nhiệt Seamaster - 600 độ C; 45 Lít Seamaster - 600 độ C 60006 Qui cách: 5 lít /thùng, màu nhôm
345 Sơn chống gỉ Bạch Tuyết màu ghi 80 Hộp Màu ghi, 3kg/hộp
346 Sơn chống rỉ Bạch Tuyết đỏ mờ (3kg/hộp) 342 Kg Sơn chống rỉ Bạch Tuyết đỏ mờ (3kg/hộp)
347 Sơn chống rỉ màu vàng 542-BT 20 Kg Sơn chống rỉ màu vàng 542-BT
348 Sơn chống rỉ sét Expo Xám Lucky 50 Lít Sơn chống rỉ sét Expo Xám Lucky
349 Sơn dầu xanh Bạch Tuyết 100 Kg Mã màu: 713
350 Sơn Expo màu xanh dương 50 Lít Sơn Expo màu xanh dương
351 Sơn nước Expo111 (trắng) 50 Lít Sơn nước Expo111 (trắng)
352 Sơn phủ đỏ, Bạch Tuyết, Mã màu: 344,16kg/thùng 224 Kg Bạch Tuyết, Mã màu: 344, 16kg/ thùng
353 Sơn phủ vàng cam, Bạch Tuyết, Mã màu: 544, 16kg/thùng 222 Kg Bạch Tuyết, Mã màu: 544, 16kg/ thùng
354 Sơn phủ xám lợt,Bạch Tuyết,Mã màu:121,16kg/thùng 1.442 Kg Sơn phủ xám lợt Bạch Tuyết, Mã màu:121,16kg/thùng
355 Sơn phủ xanh, Bạch Tuyết, Mã màu: Yamaha lợt 714, 16kg/thùng 320 Kg Bạch Tuyết, Mã màu: Yamaha lợt 714, 16kg/ thùng
356 Sơn phủ xanh,Bạch Tuyết,Mã màu:Vert 618,16 kg/thùng 60 Kg Sơn phủ xanh, Bạch Tuyết, Mã màu:Vert 618,16 kg/thùng
357 Súng bắn keo silicon 10 Cái Súng bắn keo silicon
358 Tắc kê nhựa 10mm + Vít 40 Bộ Tắc kê nhựa 10mm + Vít
359 Tắc kê nhựa 6mm + Vít 523 Bộ Tắc kê nhựa 6mm + Vít
360 Tắc kê nhựa 8mm + Vít 525 Bộ Tắc kê nhựa 8mm + Vít
361 Tắc kê nở M12x100 150 Bộ Tắc kê nở M12x100
362 Tắc kê nở M16x150mm, thép thường 150 Bộ Tắc kê nở M16x150mm, thép thường
363 Tắc kê nở M10x100 100 Bộ Tắc kê ở M10x100
364 Tấm cao su rãnh sọc caro 5 Tấm Kích thước: 15x2000x10000mm - Polymer: NR/BR (DIN ISO 1629) - Trọng lượng riêng: 1,12 g/cm3 (DIN EN ISO 1183-1) - Độ cứng: 65 Shore A (DIN 7619-1) - Rãnh caro: 10x8 (Profile 50) - Màu sắc: Đen - REMA PERFORMANCE GRIP 70/CN Tham khảo Tấm cao su trơn 15x2000x10000mm, NSX: TIPTOP/ Đức
365 Tấm cao su rãnh sọc caro 5 Tấm Kích thước: 15x1500x10000mm - Polymer: NR/BR (DIN ISO 1629) - Trọng lượng riêng: 1,12 g/cm3 (DIN EN ISO 1183-1) - Độ cứng: 65 Shore A (DIN 7619-1) - Rãnh caro: 10x8 (Profile 50) - Màu sắc: Đen - REMA PERFORMANCE GRIP 70/CN Tham khảo Tấm cao su trơn 15x1500x10000mm, NSX: TIPTOP/ Đức
366 Tấm cao su trơn 10 Tấm Kích thước: 15x1600x10000mm - Polymer: NR/BR (DIN ISO 1629) - Trọng lượng riêng: 1,12 g/cm3 (DIN EN ISO 1183-1) - Độ cứng: 65 Shore A (DIN 7619-1) - Màu sắc: Đen - REMA PERFORMANCEline Tham khảo Tấm cao su trơn 15x1600x10000mm, NSX: TIPTOP/ Đức
367 Tấm cao su trơn 10 Tấm Kích thước: 15x2000x10000mm - Polymer: NR/BR (DIN ISO 1629) - Trọng lượng riêng: 1,12 g/cm3 (DIN EN ISO 1183-1) - Độ cứng: 65 Shore A (DIN 7619-1) - Màu sắc: Đen - REMA PERFORMANCEline 70/CN Tham khảo Tấm cao su trơn 15x2000x10000mm, NSX: TIPTOP/ Đức
368 Teflon tấm 15 Tấm kích thước: 1.5mx1.5m. Dày 1.5mm
369 Teflon tấm 10 Tấm kích thước: 1.5mx1.5m. Dày 1mm
370 Teflon tấm 18 Tấm kích thước: 1.5mx1.5m. Dày 2mm
371 Teflon tấm 8 Tấm kích thước: 1.5mx1.5m. Dày 3mm
372 Teflon tròn đặc 0,3 Mét đk 150mm
373 Teflon tròn đặc 5 Mét đk 40mm
374 Teflon tròn đặc 4 Mét đk 80mm
375 Tết chèn (Packing) NA702-SPL, kích thước 5mm 7 Hộp Tết chèn (Packing) NA702-SPL, kích thước 5mm
376 Tết chèn (Packing) NA720, kích thước 9.9x9.5mm 2 Hộp Tết chèn (Packing) NA720, kích thước 9.9x9.5mm
377 Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 12mm 2 Hộp Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 12mm
378 Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 14mm 2 Hộp Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 14mm
379 Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 16mm 12 Hộp Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 16mm
380 Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 20mm 2 Hộp Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 20mm
381 Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 25mm 2 Hộp Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 25mm
382 Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 8x8mm 24 Hộp Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 8x8mm
383 Tết chèn amiăng chì 10x10 100 Mét Tết chèn amiăng chì 10x10
384 Thang dây 5m, bậc kim loại hợp kim đk 18mm, dây dù 4 Cái Kích thước: rộng 35cm, bước: 36cm, dài 5m Chất liệu: Sợi tổng hợp, bản rộng 3cm, Ống thép 18mm Tải trọng: 2000 kg Loại móc to bằng thép mạ kẽm hoặc niken.
385 Ủng chống hóa chất 10 Đôi Ủng chống hóa chất
386 Vải amiang khổ 1m 80 Mét Vải amiang khổ 1m
387 Vải bạt ni lông 2 lớp 4mx6m 50 Cái Vải bạt ni lông 2 lớp 4mx6m
388 Vải lau màu 9.424 Kg Vải lau màu
389 Vải lau trắng 2.200 Kg Vải lau trắng
390 Vít bắn tole đuôi én đầu dù 60 Kg 6x20mm
391 Vít bắn tôn 2.105 Cái 4x20mm
392 Vít bắn tôn 2.105 Cái 5x20mm
393 Vít bắn tôn đầu lục giác 65 Kg M6x50mm mạ kẽm
394 Vít bắn tôn đầu lục giác 260 Kg Mạ kẽm nhúng nóng BTEKS12-4X20HGS, mũi có ren ốc để bắn Ø6,5x20mm
395 Vít bắt tôn đầu lục giác 22 Kg M6x40mm
396 Vít thép trắng không rỉ 300 Cái M4x4mm
397 Vòng đệm cao su 175x5.7mm 24 Cái 175x5.7mm
398 Vòng đệm cao su 250x8.6mm 24 Cái 250x8.6mm
399 Vòng đệm cao su 32x3.5mm 24 Cái Vòng đệm cao su 32x3.5mm
400 Vú bơm mỡ đầu thẳng 150 Cái Vật liệu Inox, M10mm; DIN71412 UMETA
401 Vữa chịu nhiệt (bê tông chịu nhiệt) Novacast - 60LC 10.000 Kg Novacast - 60LC ; High alumina wear-resistant castable; Al2O3 content: 65-0%; Cold crushing strenght: 60-90 Mpa; Weigh: 50kg/ bao hoặc 25kg/bao
402 Xà bông bột Omo (3Kg/1túi) 50 Kg Xà bông bột Omo (3Kg/1túi)
403 Xăng trắng B70 (dung môi) 20 Lít Xăng trắng B70 (dung môi)
404 Xe rùa hàng mới 20 Chiếc Xe rùa hàng mới
405 Xẻng có cán 240 Cây Xẻng có cán
406 Dây cáp thép 24 Cái Ø6mm
407 Xô nhựa 10 lít 15 Cái Xô nhựa 10 lít
408 Que hàn điện 10 Kg Thông số: - Mã sản phẩm: KST-310 - Đường kín que hàn: Ø 3.2mm - Quy cách đóng gói: 5kg/hộp Tham khảo mã sản phẩm Que hàn điện KST-310, NSX: KISWEL - HÀN QUỐC

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 6 Tháng

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Aceton 350 Lít Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
2 Amiăng 10 M2 Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
3 Amiăng 10 M2 Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
4 Amiăng 10 M2 Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
5 Áo phao an toàn 30 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
6 Bàn chải cước có cán 170 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
7 Bàn chải cước có cán 170 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
8 Bàn chải sắt có cán 7 hàng 420 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
9 Bàn chải sắt loại mịn có cán 5 hàng 30 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
10 Bàn Chải Thau 7 hàng có cán 780 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
11 Băng keo giấy 110 Cuộn Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
12 Băng keo giấy 40 Cuộn Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
13 Băng keo sợi thủy tinh cao thế 5 Cuộn Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
14 Băng kín răng ống 320 Cuộn Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
15 Bảo ôn cách nhiệt 1 Thùng Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
16 Bao tải (loại50kg) 50 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
17 Bao tay bố (găng tay POBB-300L) 145 Đôi Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
18 Béc phun sương 200 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
19 Bép cắt Acetylen HC102 số 0 160 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
20 Bép cắt Acetylen HC102 số 1 165 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
21 Bép cắt Acetylen HC102 số 2 165 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
22 Bình gas mini 20 Bình Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
23 Bộ mỏ hàn TIG, WT-150FL 50 Bộ Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
24 Bút lông dầu nhỏ màu xanh 100 Cây Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
25 Bút xóa nước TL CP 02 264 Cây Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
26 Can nhựa 10 lít 5 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
27 Can nhựa 20 lít 20 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
28 Can nhựa 30 lít 50 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
29 Cana 50 Hộp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
30 Cao su non lót giữa 50 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
31 Cao su non 200 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
32 Cao su non 300 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
33 Cao su non 150 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
34 Cao su tấm 64 Tấm Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
35 Cao su tấm 59 Tấm Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
36 Cao su tấm 47 Tấm Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
37 Cao su tấm 48 Tấm Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
38 Cao su tấm chịu dầu có 1 lớp bố 59 Tấm Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
39 Cao su tấm chịu dầu có 1 lớp bố 59 Tấm Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
40 Cao su tấm chịu dầu có 1 lớp bố 23 Tấm Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
41 Cao su tấm chịu dầu có 1 lớp bố 4 Tấm Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
42 Cào trang 240 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
43 Cát xoáy 30 Hộp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
44 Cát xoáy 12 Hộp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
45 Cát xoáy 12 Hộp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
46 Cát xoáy 16 Hộp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
47 Chất tẩy rỉ sét 20 Chai Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
48 Chén cước 100 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
49 Chén đánh rỉ 65mm 200 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
50 Chổi bông cỏ 150 Cây Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
51 Cọ sơn 220 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
52 Chổi dừa 60 Cây Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
53 Chổi lông gà cán dài 5 Cây Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
54 Chổi nhựa đuôi chồn 10 Cây Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
55 Chụp đầu cos 200 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
56 Chụp mỏ hàn tig số 6 100 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
57 Cổ dê (đai siết) 10 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
58 Cổ dê (đai siết) 210 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
59 Cổ dê (đai siết) 10 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
60 Cổ dê (đai siết) 360 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
61 Cổ dê (đai siết) 10 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
62 Cổ dê (đai siết) 10 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
63 Cổ dê (đai siết) 10 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
64 Cổ dê (đai siết) 18 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
65 Cổ dê (đai siết) 18 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
66 Cổ dê 100 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
67 Cổ dê 50 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
68 Cổ dê 250 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
69 Cổ dê 450 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
70 Cổ dê 100 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
71 Cổ dê 100 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
72 Cổ dê 100 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
73 Cổ dê 350 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
74 Cổ dê 150 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
75 Cổ dê 100 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
76 Cọ lăn sơn 180 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
77 Cọ lăn sơn 30 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
78 Cọ lăn sơn 230 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
79 Cọ sơn 170 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
80 Cọ sơn 100 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
81 Cọ sơn 132 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
82 Cồn 20 Chai Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
83 Cồn 664 Lít Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
84 Đá cắt bê tông 70 Viên Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
85 Đá cắt inox 20 Viên Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
86 Đá cắt 1.000 Viên Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
87 Đá cắt inox 4.720 Viên Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
88 Đá cắt inox 1.300 Viên Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
89 Đá mài 200 Viên Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
90 Đá mài 320 Viên Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
91 Đá mài dầu 2 mặt thô và mịn 15 Viên Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
92 Đá mài hình chóp côn đầu tròn; 560 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
93 Đá mài lỗ hình trụ 660 Viên Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
94 Đá mài lỗ hình trụ 300 Viên Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
95 Đá mài 2.040 Viên Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
96 Đá nhám xếp 820 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
97 Dao rọc giấy 250 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
98 Đất sét bịt tủ điện, 20 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
99 Đầu bắn vít lục giác 50 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
100 Dây rút nhựa 47 Bịch Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
101 Dây amiang trắng 100 Cuộn Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
102 Dây amiăng trắng 100 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
103 Dây aminang tẩm chì 100 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
104 Dây cao su đặc 20 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
105 Dây cao su đặc 20 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
106 Dây chèn 20 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
107 Dây chèn PTFE (packing) 166 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
108 Dây chèn (packing) 116 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
109 Dây curoa 24 Sợi Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
110 Dây curoa 24 Sợi Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
111 Dây curoa 10 Sợi Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
112 Dây curoa 10 Sợi Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
113 Dây curoa 24 Sợi Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
114 Dây curoa 10 Sợi Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
115 Dây curoa 40 Sợi Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
116 Dây curoa 10 Sợi Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
117 Dây curoa 40 Sợi Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
118 Dây curoa 40 Sợi Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
119 Dây curoa 50 Sợi Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
120 Dây curoa 36 Sợi Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
121 Dây curoa 40 Sợi Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
122 Dây curoa 40 Sợi Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
123 Dây curoa 10 Sợi Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
124 Dây curoa 10 Sợi Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
125 Dây curoa 50 Sợi Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
126 Dây curoa 40 Sợi Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
127 Dây curoa 50 Sợi Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
128 Dây curoa 40 Sợi Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
129 Dây hơi đôi 800 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
130 Dây kẽm 40 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
131 Dây kẽm 40 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
132 Dây kẽm 40 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
133 Dây nhựa xoắn 4 Bịch Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
134 Dây nhựa xoắn 4 Bịch Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
135 Dây nhựa xoắn 4 Bịch Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
136 Dây rút nhựa 9 Bịch Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
137 Dây rút nhựa 27 Bịch Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
138 Dây rút nhựa 5 Bịch Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
139 Dây rút nhựa 46 Bịch Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
140 Dây rút nhựa 15 Bịch Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
141 Dây rút nhựa 27 Bịch Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
142 Dây rút nhựa màu trắng 9 Bịch Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
143 Dây rút nhựa trắng 5 Bịch Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
144 Dây rút thắt bó cáp 100mm 10 Bịch Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
145 Dây rút thắt bó cáp 5x300mm 22 Bịch Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
146 Dây curoa 30 Sợi Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
147 Điện cực hàn TIG 20 Hộp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
148 Đinh bấm rivê nhôm 3mm 100 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
149 Đinh bấm rivê nhôm 4mm 117 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
150 Đinh bấm rivê nhôm 5mm 100 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
151 Dung dịch kiểm tra NDT Megacheck 130 Bộ Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
152 Dung dịch pha sơn 2 Thùng Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
153 Dung dịch pha sơn 2 Thùng Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
154 Găng tay bảo hộ chịu nhiệt >150 độ C 20 Đôi Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
155 Găng tay cao su vận chuyển hóa chất Safetyware 1815 20 Đôi Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
156 Găng tay len phủ hạt nhựa 6.000 Đôi Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
157 Găng tay thợ hàn 32 Đôi Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
158 Gas R22 30 Bình Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
159 Gas R410A 20 Bình Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
160 Gel siêu âm Ultrasound Sky gel: 5000C 10 Thùng Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
161 Giấy lọc nhớt 600x600mm 100 M2 Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
162 Giấy lọc nhớt MGPT 0.65x100m 705 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
163 Giấy nhám 560 Tờ Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
164 Giấy nhám 570 Tờ Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
165 Giấy nhám 600 Tờ Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
166 Giấy nhám 600 Tờ Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
167 Giấy nhám 500 Tờ Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
168 Giấy nhám 750 Tờ Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
169 Giấy nhám cuộn 33 Cuộn Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
170 Giấy nhám cuộn 38 Cuộn Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
171 Giấy nhám cuộn 25 Cuộn Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
172 Giấy nhám cuộn 100 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
173 Giấy nhám cuộn 20 Cuộn Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
174 Giấy nhám cuộn 133 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
175 Giấy nhám cuộn 254 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
176 Giấy nhám 600 Tờ Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
177 Giấy nhám 900 Tờ Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
178 Giấy nhám 100 Tờ Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
179 Glycerine 100 Lít Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
180 Hàn the công nghiệp 5,5 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
181 Hạt hút ẩm Silicagene xanh 155 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
182 Kệ để bình chữa cháy 10 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
183 Kệ để giày 3 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
184 Keo dán QUICK EPOXY - AB 34 Bộ Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
185 Keo dán nhựa PVC 20 Hộp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
186 Keo dán 2 thành phần EpoxyA-Baradite E90PH; chai 15ml 20 Bộ Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
187 Keo dán Bearing 10 Tuýp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
188 Keo dán Epoxy A920A 7 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
189 Keo dán Epoxy B920B 7 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
190 Keo dán Gasket Sealant1 50 Tuýp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
191 Keo dán lưu hóa 440 Hộp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
192 Keo dán nguội 2 thành phần: keo dán và chất kết đông, SC4000-E4, 700g:30g 120 Bộ Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
193 Keo dán nóng 70 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
194 Keo dán sắt 502 (20g/chai) 60 Chai Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
195 Keo khóa ren Loctite 263; 50ml 25 Chai Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
196 Keo Loctite 243 Quy cách: 50ml 44 Tuýp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
197 Keo Loctite 271 50ml/chai 25 Chai Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
198 Keo Loctite 275, Henkel 30 Tuýp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
199 Keo Loctite 406 50ml/chai 25 Chai Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
200 Keo Loctite 495 (20g/tuýp) 37 Tuýp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
201 Keo Loctite 545 50ml/chai 25 Chai Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
202 Keo Loctite 577 50ml 30 Chai Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
203 Keo Loctite 587 52 Tuýp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
204 Keo Loctite 603 50ml 30 Chai Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
205 Keo Loctite 620 250g/chai 25 Chai Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
206 Keo Loctite 648, 50ml 30 Chai Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
207 Keo lót thép Primer PR200;750g/hộp 60 hộp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
208 Keo silicon A300 Apollo (300ml) 210 Tuýp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
209 Keo silicon A500 100 Chai Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
210 Keo silicon chịu nhiệt 85g, 650 độ Fsiliconrubber (85g/tuýp) 1.094 Tuýp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
211 Kẹp băng tải 2.000 Bộ Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
212 Kẹp giữ ống 200 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
213 Kẹp ống điện đk 21mm + tắc kê + vít 100 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
214 Khẩu trang GP 100 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
215 Khẩu trang NeoMask NC95 2.720 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
216 Khẩu trang y tế 200 Hộp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
217 Khẩu trang y tế than hoạt tính, loại 4 lớp; hộp 50 cái 19.600 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
218 Khớp nối mềm cao su (Flexible rubber joint); DN200; PN1.0; Type: KXT-III-DN200 20 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
219 Khớp nối mềm cao su; DN100, PN16; Kiểu lắp: mặt bích inox 304, JIS 10K RF. 6 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
220 Khớp nối nhanh gió đá (20PM+20SM) - Nitto 240 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
221 Ki hốt rác Inox 10 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
222 Kìm kẹp mát hàn 500A 30 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
223 Kìm hàn điện 500A 60 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
224 Kim hàn Tig loại Ø2,4mm 1 Hộp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
225 Kính bảo hộ 3M 11672 1.540 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
226 Kính tủ chửa cháy 30 Tấm Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
227 Lưỡi dao rọc giấy cỡ lớn SDI-1404- Rộng 18mm 270 Hộp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
228 Lưỡi dao rọc giấy, Bản 20mm 1.175 Hộp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
229 Lưỡi dao rọc giấy, Bản 25mm 5 Hộp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
230 Lưới lọc inox: đk mắt lưới 15mm, đk sợi lưới 1,5mm; khổ rộng 1m 50 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
231 Mặt nạ chống bụi 72 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
232 Mặt nạ hàn cầm tay (Welding Hand Shield) 10 Miếng Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
233 Mặt nạ phòng độc nửa mặt Sorbent Unix 1100 50 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
234 Mát tít sửa chữa băng tải cao su R-Flex (mã số 15565) 680g 50 Bộ Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
235 Mền vải chống cháy 100% sợi thủy tinh; Kích thước: 1.8x1.8m; chống cháy 2 mặt 2 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
236 Miếng kính hàn màu đen- K/C (50×100×2,5) mm 345 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
237 Miếng kính hàn trắng 5 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
238 Mỡ siêu âm DK9CM-4; Coupling medium; Basic model: Prosonic Flow, coupling medium;Version waters oluble coupling medium-20...80°C/-4…176°C 10 Chai Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
239 Mỡ tiếp xúc điện 4 Hộp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
240 Mũi khoan bê tông 5 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
241 Mũi khoan bê tông xuyên cốt thép Turbo 20 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
242 Mũi khoan inox 15 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
243 Mũi khoan inox 20 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
244 Mũi khoan inox 10 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
245 Mũi khoan inox 20 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
246 Mũi khoan inox 20 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
247 Mũi khoan sắt 20 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
248 Mũi khoan sắt 20 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
249 Mũi khoét 10 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
250 Mũi khoét hợp kim 10 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
251 Mũi taro 2 Bộ Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
252 Nhũ tương loại CRS-1; 200 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
253 Nhựa PA, Ø50mm 40 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
254 Nhựa PA, Ø100mm 4 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
255 Nhựa PA, Ø150mm 3 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
256 Nhựa PA, Ø200mm 1 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
257 Nhựa PA, Ø20mm 60 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
258 Nhựa PA, Ø30mm 60 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
259 Nhựa PA, Ø40mm 40 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
260 Nhựa PA, Ø60mm 40 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
261 Nhựa PU (màu vàng nhạt) 1 Tấm Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
262 Nhựa PU (màu vàng nhạt) 3 Tấm Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
263 Nhựa Teflon PTFE 10 Cây Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
264 Nhựa Teflon PTFE 10 Cây Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
265 Nhựa Teflon PTFE 8 Cây Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
266 Nhựa thông hàn chì 20 Hộp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
267 Nước rửa băng tải 50 Lít Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
268 Nút bịt tai chống ồn 1.740 Cặp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
269 Ốc siết cáp đk 8mm 20 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
270 ốc xiết cáp 10mm 50 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
271 Ống gen cách điện đk 6mm 100 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
272 Ống gen cách điện phi 1mm 70 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
273 Ống gen co nhiệt cách điện đk 10mm 160 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
274 Ống gen co nhiệt cách điện đk 12mm 110 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
275 Ống gen co nhiệt cách điện đk 2mm 50 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
276 Ống gen co nhiệt cách điện đk 30mm 110 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
277 Ống gen co nhiệt cách điện đk 4mm 160 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
278 Ống gen co nhiệt cách điện đk 50mm 80 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
279 Ống gen co nhiệt cách điện đk 60mm 80 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
280 Ống gen co nhiệt cách điện đk 8mm 160 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
281 Ống gen co nhiệt đk 20mm 50 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
282 Ống gen co nhiệt đk 6mm 20 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
283 Ống ruột gà lõi thép đk 25 200 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
284 Khí Oxy 24 Chai Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
285 Que hàn điện 1.730 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
286 Que hàn điện 1.100 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
287 Que hàn điện 50 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
288 Que hàn điện 50 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
289 Que hàn điện 50 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
290 Que hàn điện 50 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
291 Que hàn điện 50 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
292 Que hàn điện 450 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
293 Que hàn điện 350 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
294 Que hàn điện 400 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
295 Que hàn điện 500 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
296 Que hàn gang 170 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
297 Que hàn inox 240 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
298 Que hàn inox 210 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
299 Que hàn inox 150 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
300 Que hàn inox 350 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
301 Que hàn inox và thép E309; Ø2.6mm 170 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
302 Que hàn inox và thép E309; Ø3.2mm 150 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
303 Que hàn điện 950 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
304 Que hàn điện 560 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
305 Que hàn điện 3.110 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
306 Que hàn điện 900 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
307 Que hàn S-8016-B2-3.2 100 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
308 Que hàn Tig 40 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
309 Que hàn Tig 20 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
310 Que hàn Tig 70 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
311 Que hàn Tig 20 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
312 Que hàn TIG đồng thau (Thau hàn) 50 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
313 Que hàn Tig 30 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
314 Que hàn Tig 120 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
315 Que hàn Tig 70 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
316 Que hàn Tig 10 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
317 Que hàn Tig 70 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
318 Que hàn Tig 10 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
319 Que hàn Tig 20 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
320 Que hàn tig nhôm 10 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
321 Que hàn Tig nhôm 5 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
322 Que hàn TIG 20 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
323 Que hàn TIG 60 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
324 Que hàn tig 20 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
325 Que hàn TIG thau 41 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
326 Que hàn vảy bạc 30 Cây Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
327 Que thổi than 300 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
328 Que thổi than 300 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
329 Dầu nhã rỉ sét RP7 1.758 Chai Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
330 Shim Inox 304 305x2540x0.05mm 25 Cuộn Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
331 Shim Inox 304 305x2540x0.1mm 41 Cuộn Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
332 Shim Inox 304 305x2540x0.2mm 61 Cuộn Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
333 Shim Inox 304 305x2540x0.3mm 56 Cuộn Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
334 Shim Inox 304 305x2540x0.5mm 46 Cuộn Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
335 Chèn ty van 50 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
336 Chèn ty van 195 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
337 Sơn Bạch Tuyết màu xám 253 Hộp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
338 Sơn Bạch Tuyết màu đen 364 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
339 Sơn Bạch Tuyết màu hồng đất 80 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
340 Sơn Bạch Tuyết màu nhôm 61,6 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
341 Sơn Bạch Tuyết màu xanh lá 80 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
342 Sơn Bạch Tuyết Sơn Phủ Màu Chịu Mặn 162 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
343 Sơn cách điện cao thế EL609 75 Chai Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
344 Sơn chịu nhiệt Seamaster - 600 độ C; 45 Lít Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
345 Sơn chống gỉ Bạch Tuyết màu ghi 80 Hộp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
346 Sơn chống rỉ Bạch Tuyết đỏ mờ (3kg/hộp) 342 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
347 Sơn chống rỉ màu vàng 542-BT 20 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
348 Sơn chống rỉ sét Expo Xám Lucky 50 Lít Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
349 Sơn dầu xanh Bạch Tuyết 100 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
350 Sơn Expo màu xanh dương 50 Lít Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
351 Sơn nước Expo111 (trắng) 50 Lít Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
352 Sơn phủ đỏ, Bạch Tuyết, Mã màu: 344,16kg/thùng 224 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
353 Sơn phủ vàng cam, Bạch Tuyết, Mã màu: 544, 16kg/thùng 222 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
354 Sơn phủ xám lợt,Bạch Tuyết,Mã màu:121,16kg/thùng 1.442 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
355 Sơn phủ xanh, Bạch Tuyết, Mã màu: Yamaha lợt 714, 16kg/thùng 320 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
356 Sơn phủ xanh,Bạch Tuyết,Mã màu:Vert 618,16 kg/thùng 60 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
357 Súng bắn keo silicon 10 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
358 Tắc kê nhựa 10mm + Vít 40 Bộ Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
359 Tắc kê nhựa 6mm + Vít 523 Bộ Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
360 Tắc kê nhựa 8mm + Vít 525 Bộ Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
361 Tắc kê nở M12x100 150 Bộ Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
362 Tắc kê nở M16x150mm, thép thường 150 Bộ Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
363 Tắc kê nở M10x100 100 Bộ Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
364 Tấm cao su rãnh sọc caro 5 Tấm Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
365 Tấm cao su rãnh sọc caro 5 Tấm Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
366 Tấm cao su trơn 10 Tấm Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
367 Tấm cao su trơn 10 Tấm Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
368 Teflon tấm 15 Tấm Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
369 Teflon tấm 10 Tấm Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
370 Teflon tấm 18 Tấm Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
371 Teflon tấm 8 Tấm Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
372 Teflon tròn đặc 0,3 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
373 Teflon tròn đặc 5 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
374 Teflon tròn đặc 4 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
375 Tết chèn (Packing) NA702-SPL, kích thước 5mm 7 Hộp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
376 Tết chèn (Packing) NA720, kích thước 9.9x9.5mm 2 Hộp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
377 Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 12mm 2 Hộp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
378 Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 14mm 2 Hộp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
379 Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 16mm 12 Hộp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
380 Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 20mm 2 Hộp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
381 Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 25mm 2 Hộp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
382 Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 8x8mm 24 Hộp Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
383 Tết chèn amiăng chì 10x10 100 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
384 Thang dây 5m, bậc kim loại hợp kim đk 18mm, dây dù 4 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
385 Ủng chống hóa chất 10 Đôi Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
386 Vải amiang khổ 1m 80 Mét Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
387 Vải bạt ni lông 2 lớp 4mx6m 50 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
388 Vải lau màu 9.424 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
389 Vải lau trắng 2.200 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
390 Vít bắn tole đuôi én đầu dù 60 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
391 Vít bắn tôn 2.105 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
392 Vít bắn tôn 2.105 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
393 Vít bắn tôn đầu lục giác 65 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
394 Vít bắn tôn đầu lục giác 260 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
395 Vít bắt tôn đầu lục giác 22 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
396 Vít thép trắng không rỉ 300 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
397 Vòng đệm cao su 175x5.7mm 24 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
398 Vòng đệm cao su 250x8.6mm 24 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
399 Vòng đệm cao su 32x3.5mm 24 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
400 Vú bơm mỡ đầu thẳng 150 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
401 Vữa chịu nhiệt (bê tông chịu nhiệt) Novacast - 60LC 10.000 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
402 Xà bông bột Omo (3Kg/1túi) 50 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
403 Xăng trắng B70 (dung môi) 20 Lít Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
404 Xe rùa hàng mới 20 Chiếc Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
405 Xẻng có cán 240 Cây Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
406 Dây cáp thép 24 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
407 Xô nhựa 10 lít 15 Cái Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
408 Que hàn điện 10 Kg Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Aceton
350 Lít Aceton
2 Amiăng
10 M2 Amiăng CJ23 Đen 2mm
3 Amiăng
10 M2 Amiăng CJ23 đen 3mm
4 Amiăng
10 M2 Amiăng CJ23 Đen 1mm
5 Áo phao an toàn
30 Cái Áo phao an toàn
6 Bàn chải cước có cán
170 Cái Bàn chải cước có cán 30x150mm
7 Bàn chải cước có cán
170 Cái Bàn chải cước có cán 50x250mm
8 Bàn chải sắt có cán 7 hàng
420 Cái Bàn chải sắt có cán 7 hàng
9 Bàn chải sắt loại mịn có cán 5 hàng
30 Cái Bàn chải sắt loại mịn có cán 5 hàng
10 Bàn Chải Thau 7 hàng có cán
780 Cái Bàn Chải Thau 7 hàng (12x35x240mm, sợi cước 15mm)
11 Băng keo giấy
110 Cuộn Bản 2 cm
12 Băng keo giấy
40 Cuộn Bản 5 cm
13 Băng keo sợi thủy tinh cao thế
5 Cuộn Băng keo sợi thủy tinh cao thế
14 Băng kín răng ống
320 Cuộn 0.075x1/2"x10m
15 Bảo ôn cách nhiệt
1 Thùng - Description: 1260 ceramic fiber blanket - Density: 96 kg/m3 - Quy cách thùng: + Thickness: 50 mm + Width : 610 mm + Length: 3600 mm Quy cách 36 mét/thùng
16 Bao tải (loại50kg)
50 Cái Bao tải (loại50kg)
17 Bao tay bố (găng tay POBB-300L)
145 Đôi Bao tay bố (găng tay POBB-300L)
18 Béc phun sương
200 Cái Loại 5 lỗ kiểu thẳng, vật liệu: đồng thau
19 Bép cắt Acetylen HC102 số 0
160 Cái HC102 số 0
20 Bép cắt Acetylen HC102 số 1
165 Cái HC102 số 1
21 Bép cắt Acetylen HC102 số 2
165 Cái HC102 số 2
22 Bình gas mini
20 Bình Bình gas mini
23 Bộ mỏ hàn TIG, WT-150FL
50 Bộ Bộ mỏ hàn TIG, WT-150FL
24 Bút lông dầu nhỏ màu xanh
100 Cây Bút lông dầu nhỏ màu xanh
25 Bút xóa nước TL CP 02
264 Cây Bút xóa nước TL CP 02
26 Can nhựa 10 lít
5 Cái Can nhựa 10 lít
27 Can nhựa 20 lít
20 Cái Can nhựa 20 lít
28 Can nhựa 30 lít
50 Cái Can nhựa 30 lít
29 Cana
50 Hộp 220 gram/hộp
30 Cao su non lót giữa
50 Kg Dày 0.8 mm REMA, Intermediate rubber (tie gum). For Standard. K and HR-quality White protection foil
31 Cao su non
200 Kg Model: 5380000; Dày 2mm; Polymer basis: IR/BR Specific weight: 1.12 g/cm3 Hardness: 64 Shore A Tear resistance: 21 N/mm2 Tear elongation: 450 % Tear-growth resistance: 21N/mm, Color: Black
32 Cao su non
300 Kg Model: 5380017; Dày 3mm; Polymer basis: IR/BR Specific weight: 1.12 g/cm3 Hardness: 64 Shore ATear resistance: 21 N/mm2 Tear elongation: 450 %Tear-growth resistance: 21N/mm, Color: Black
33 Cao su non
150 Kg Model: 5380062; Dày 1mm; Polymer basis: IR/BR Specific weight: 1.12 g/cm3 Hardness: 64 Shore A Tear resistance: 21 N/mm2 Tear elongation: 450 % Tear-growth resistance: 21N/mm, Color: Black
34 Cao su tấm
64 Tấm Kích thước 1.5m x 2m. dày 2 mm
35 Cao su tấm
59 Tấm Kích thước 1.5m x 2m. dày 3 mm
36 Cao su tấm
47 Tấm Kích thước 1.5m x 2m. dày 4 mm
37 Cao su tấm
48 Tấm Kích thước 1.5m x 2m. dày 5 mm
38 Cao su tấm chịu dầu có 1 lớp bố
59 Tấm Kích thước 1.5m x 2m. dày 2 mm
39 Cao su tấm chịu dầu có 1 lớp bố
59 Tấm Kích thước 1.5m x 2m. dày 3 mm
40 Cao su tấm chịu dầu có 1 lớp bố
23 Tấm Kích thước 1.5m x 2m. dày 5 mm
41 Cao su tấm chịu dầu có 1 lớp bố
4 Tấm Kích thước 1.5m x 2m. dày 4 mm, 3m2/tấm
42 Cào trang
240 Cái Cào trang
43 Cát xoáy
30 Hộp #100 (450g/hộp); CAM (Skatool)
44 Cát xoáy
12 Hộp Cát xoáy 240 (450g/hộp); CAM (Skatool)
45 Cát xoáy
12 Hộp #320 (450g/hộp); CAM (Skatool)
46 Cát xoáy
16 Hộp #80 (450g/hộp); CAM (Skatool)
47 Chất tẩy rỉ sét
20 Chai LPSKB 88, 417ml
48 Chén cước
100 Cái Size: 100mm, tốc độ 6500 rpm
49 Chén đánh rỉ 65mm
200 Cái Chén đánh rỉ 65mm
50 Chổi bông cỏ
150 Cây Chổi bông cỏ

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 như sau:

  • Có quan hệ với 698 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,88 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 69,58%, Xây lắp 1,70%, Tư vấn 0,85%, Phi tư vấn 27,88%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.115.664.171.216 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.240.667.968.378 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,10%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "SXKD2021-HH10: Cung cấp vật tư tiêu hao tổng hợp - NMNĐ DH1 và 3". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "SXKD2021-HH10: Cung cấp vật tư tiêu hao tổng hợp - NMNĐ DH1 và 3" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 218

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Sự yếu đuối trong tính cách chính là khuyết điểm duy nhất không thể thay đổi được. "

Francois de La Rochefoucauld

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Thống kê
  • 8550 dự án đang đợi nhà thầu
  • 418 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 431 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24867 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38644 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây