Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 |
E-CDNT 1.2 |
SXKD2021-HH10: Cung cấp vật tư tiêu hao tổng hợp - NMNĐ DH1 và 3 Dự toán Kế hoạch lựa chọn nhà thầu (đợt 1) các gói thầu vốn Sản xuất kinh doanh điện năm 2021 – Công ty Nhiệt điện Duyên Hải 6 Tháng |
E-CDNT 3 | SXKD năm 2021 – CTNĐ Duyên Hải |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không áp dụng |
E-CDNT 10.2(c) | Nhà thầu phải nêu rõ xuất xứ của hàng hóa, ký mã hiệu, nhãn mác, thời gian sản xuất của sản phẩm kèm theo các tài liệu chứng minh tính phù hợp của hàng hóa, nhưng không giới hạn các tài liệu dưới đây: a) Bảng liệt kê chi tiết danh mục hàng hóa phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp b) Tài liệu kỹ thuật của Nhà sản xuất, tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, thông số bảo hành của hàng hóa phù hợp với yêu cầu kỹ thuật nêu tại chương VII c) Bản gốc Chứng nhận xuất xứ (CO) đối với lô hàng nhập khẩu và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) cho mỗi đợt giao hàng. |
E-CDNT 12.2 | - Giá chào thầu là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại kho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh thực hiện theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) thực hiện theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | ngay sau khi giao nhận nghiệm thu hàng hóa. |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của Nhà thầu theo yêu cầu của Bên mời thầu đáp ứng yêu cầu của E-HSMT. Cam kết của Nhà thầu về bảo hành. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 148.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Tổng Công ty Phát điện 1/Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Tổng công ty Phát điện 1 - Tòa nhà Thai Building, khối nhà A, lô E2, số 22 đường Dương Đình Nghệ, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội (Tầng 16, 17,18) (ĐT: 0273.089.789; Fax: 02466.941.235) -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Nhiệt điện Duyên Hải (ĐT: 0294.3923 222; Fax: 0294.3923 243). |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Tổng công ty Phát điện 1 - Tòa nhà Thai Building, khối nhà A, lô E2, số 22 đường Dương Đình Nghệ, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội (Tầng 16, 17,18) (ĐT: 0273.089.789; Fax: 02466.941.235) |
E-CDNT 34 |
20 20 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Aceton | 350 | Lít | Aceton | ||
2 | Amiăng | 10 | M2 | Amiăng CJ23 Đen 2mm | ||
3 | Amiăng | 10 | M2 | Amiăng CJ23 đen 3mm | ||
4 | Amiăng | 10 | M2 | Amiăng CJ23 Đen 1mm | ||
5 | Áo phao an toàn | 30 | Cái | Áo phao an toàn | ||
6 | Bàn chải cước có cán | 170 | Cái | Bàn chải cước có cán 30x150mm | ||
7 | Bàn chải cước có cán | 170 | Cái | Bàn chải cước có cán 50x250mm | ||
8 | Bàn chải sắt có cán 7 hàng | 420 | Cái | Bàn chải sắt có cán 7 hàng | ||
9 | Bàn chải sắt loại mịn có cán 5 hàng | 30 | Cái | Bàn chải sắt loại mịn có cán 5 hàng | ||
10 | Bàn Chải Thau 7 hàng có cán | 780 | Cái | Bàn Chải Thau 7 hàng (12x35x240mm, sợi cước 15mm) | ||
11 | Băng keo giấy | 110 | Cuộn | Bản 2 cm | ||
12 | Băng keo giấy | 40 | Cuộn | Bản 5 cm | ||
13 | Băng keo sợi thủy tinh cao thế | 5 | Cuộn | Băng keo sợi thủy tinh cao thế | ||
14 | Băng kín răng ống | 320 | Cuộn | 0.075x1/2"x10m | ||
15 | Bảo ôn cách nhiệt | 1 | Thùng | - Description: 1260 ceramic fiber blanket - Density: 96 kg/m3 - Quy cách thùng: + Thickness: 50 mm + Width : 610 mm + Length: 3600 mm Quy cách 36 mét/thùng | ||
16 | Bao tải (loại50kg) | 50 | Cái | Bao tải (loại50kg) | ||
17 | Bao tay bố (găng tay POBB-300L) | 145 | Đôi | Bao tay bố (găng tay POBB-300L) | ||
18 | Béc phun sương | 200 | Cái | Loại 5 lỗ kiểu thẳng, vật liệu: đồng thau | ||
19 | Bép cắt Acetylen HC102 số 0 | 160 | Cái | HC102 số 0 | ||
20 | Bép cắt Acetylen HC102 số 1 | 165 | Cái | HC102 số 1 | ||
21 | Bép cắt Acetylen HC102 số 2 | 165 | Cái | HC102 số 2 | ||
22 | Bình gas mini | 20 | Bình | Bình gas mini | ||
23 | Bộ mỏ hàn TIG, WT-150FL | 50 | Bộ | Bộ mỏ hàn TIG, WT-150FL | ||
24 | Bút lông dầu nhỏ màu xanh | 100 | Cây | Bút lông dầu nhỏ màu xanh | ||
25 | Bút xóa nước TL CP 02 | 264 | Cây | Bút xóa nước TL CP 02 | ||
26 | Can nhựa 10 lít | 5 | Cái | Can nhựa 10 lít | ||
27 | Can nhựa 20 lít | 20 | Cái | Can nhựa 20 lít | ||
28 | Can nhựa 30 lít | 50 | Cái | Can nhựa 30 lít | ||
29 | Cana | 50 | Hộp | 220 gram/hộp | ||
30 | Cao su non lót giữa | 50 | Kg | Dày 0.8 mm REMA, Intermediate rubber (tie gum). For Standard. K and HR-quality White protection foil | ||
31 | Cao su non | 200 | Kg | Model: 5380000; Dày 2mm; Polymer basis: IR/BR Specific weight: 1.12 g/cm3 Hardness: 64 Shore A Tear resistance: 21 N/mm2 Tear elongation: 450 % Tear-growth resistance: 21N/mm, Color: Black | ||
32 | Cao su non | 300 | Kg | Model: 5380017; Dày 3mm; Polymer basis: IR/BR Specific weight: 1.12 g/cm3 Hardness: 64 Shore ATear resistance: 21 N/mm2 Tear elongation: 450 %Tear-growth resistance: 21N/mm, Color: Black | ||
33 | Cao su non | 150 | Kg | Model: 5380062; Dày 1mm; Polymer basis: IR/BR Specific weight: 1.12 g/cm3 Hardness: 64 Shore A Tear resistance: 21 N/mm2 Tear elongation: 450 % Tear-growth resistance: 21N/mm, Color: Black | ||
34 | Cao su tấm | 64 | Tấm | Kích thước 1.5m x 2m. dày 2 mm | ||
35 | Cao su tấm | 59 | Tấm | Kích thước 1.5m x 2m. dày 3 mm | ||
36 | Cao su tấm | 47 | Tấm | Kích thước 1.5m x 2m. dày 4 mm | ||
37 | Cao su tấm | 48 | Tấm | Kích thước 1.5m x 2m. dày 5 mm | ||
38 | Cao su tấm chịu dầu có 1 lớp bố | 59 | Tấm | Kích thước 1.5m x 2m. dày 2 mm | ||
39 | Cao su tấm chịu dầu có 1 lớp bố | 59 | Tấm | Kích thước 1.5m x 2m. dày 3 mm | ||
40 | Cao su tấm chịu dầu có 1 lớp bố | 23 | Tấm | Kích thước 1.5m x 2m. dày 5 mm | ||
41 | Cao su tấm chịu dầu có 1 lớp bố | 4 | Tấm | Kích thước 1.5m x 2m. dày 4 mm, 3m2/tấm | ||
42 | Cào trang | 240 | Cái | Cào trang | ||
43 | Cát xoáy | 30 | Hộp | #100 (450g/hộp); CAM (Skatool) | ||
44 | Cát xoáy | 12 | Hộp | Cát xoáy 240 (450g/hộp); CAM (Skatool) | ||
45 | Cát xoáy | 12 | Hộp | #320 (450g/hộp); CAM (Skatool) | ||
46 | Cát xoáy | 16 | Hộp | #80 (450g/hộp); CAM (Skatool) | ||
47 | Chất tẩy rỉ sét | 20 | Chai | LPSKB 88, 417ml | ||
48 | Chén cước | 100 | Cái | Size: 100mm, tốc độ 6500 rpm | ||
49 | Chén đánh rỉ 65mm | 200 | Cái | Chén đánh rỉ 65mm | ||
50 | Chổi bông cỏ | 150 | Cây | Chổi bông cỏ | ||
51 | Cọ sơn | 220 | Cái | 4 cm | ||
52 | Chổi dừa | 60 | Cây | Chổi dừa | ||
53 | Chổi lông gà cán dài | 5 | Cây | Chổi lông gà cán dài | ||
54 | Chổi nhựa đuôi chồn | 10 | Cây | Kích thước: Ø16 x 80mm | ||
55 | Chụp đầu cos | 200 | Cái | V1.25 màu đỏ | ||
56 | Chụp mỏ hàn tig số 6 | 100 | Cái | Chụp mỏ hàn tig số 6 | ||
57 | Cổ dê (đai siết) | 10 | Cái | Ø34, inox 304, loại xiếc bulong | ||
58 | Cổ dê (đai siết) | 210 | Cái | Ø42, inox 304, loại xiếc bulong | ||
59 | Cổ dê (đai siết) | 10 | Cái | Ø49, inox 304, loại xiếc bulong | ||
60 | Cổ dê (đai siết) | 360 | Cái | Ø60, inox 304, loại xiếc bulong | ||
61 | Cổ dê (đai siết) | 10 | Cái | Ø73, inox 304, loại xiếc bulong | ||
62 | Cổ dê (đai siết) | 10 | Cái | Ø89, inox 304, loại xiếc bulong | ||
63 | Cổ dê (đai siết) | 10 | Cái | Ø102, inox 304, loại xiếc bulong | ||
64 | Cổ dê (đai siết) | 18 | Cái | Ø610, inox 304, loại xiếc bulong | ||
65 | Cổ dê (đai siết) | 18 | Cái | Ø410, inox 304, loại xiếc bulong | ||
66 | Cổ dê | 100 | Cái | Inox 304, đk 21mm | ||
67 | Cổ dê | 50 | Cái | inox 304, đk 65mm | ||
68 | Cổ dê | 250 | Cái | Inox 304, đk 80mm | ||
69 | Cổ dê | 450 | Cái | Inox 304, đk 100mm | ||
70 | Cổ dê | 100 | Cái | Inox 304, đk 115mm | ||
71 | Cổ dê | 100 | Cái | Inox 304, đk 16mm | ||
72 | Cổ dê | 100 | Cái | Inox 304, đk 40mm | ||
73 | Cổ dê | 350 | Cái | Inox 304, đk 27mm | ||
74 | Cổ dê | 150 | Cái | Inox, đk 70mm | ||
75 | Cổ dê | 100 | Cái | Inox 304, đk 12mm | ||
76 | Cọ lăn sơn | 180 | Cái | Cọ lăn sơn 10 cm | ||
77 | Cọ lăn sơn | 30 | Cái | Cọ lăn sơn 21cm | ||
78 | Cọ lăn sơn | 230 | Cái | 6 cm | ||
79 | Cọ sơn | 170 | Cái | Cọ sơn 2,5 cm | ||
80 | Cọ sơn | 100 | Cái | Cọ sơn 3,8 cm | ||
81 | Cọ sơn | 132 | Cái | Cọ sơn 5 cm | ||
82 | Cồn | 20 | Chai | Cồn 70 độ, 60ml | ||
83 | Cồn | 664 | Lít | Cồn 90 độ | ||
84 | Đá cắt bê tông | 70 | Viên | Đá cắt bê tông ĐK 125 x 1,5 x 16 | ||
85 | Đá cắt inox | 20 | Viên | Đá cắt inox ĐK 180x2x22,23mm | ||
86 | Đá cắt | 1.000 | Viên | Đá cắt ĐK 355x3x25.4 | ||
87 | Đá cắt inox | 4.720 | Viên | Đá cắt inox 100x1.6x16mm | ||
88 | Đá cắt inox | 1.300 | Viên | Đá cắt inox 125x1.6x22.23mm | ||
89 | Đá mài | 200 | Viên | Đá mài 125x6x22 | ||
90 | Đá mài | 320 | Viên | Đá mài 180x22x6mm | ||
91 | Đá mài dầu 2 mặt thô và mịn | 15 | Viên | Đá mài dầu 2 mặt thô và mịn | ||
92 | Đá mài hình chóp côn đầu tròn; | 560 | Cái | Kích thước 20x23x6mm; đường kính chân 6mm | ||
93 | Đá mài lỗ hình trụ | 660 | Viên | hình trụ 10mm, đk cốt 6mm | ||
94 | Đá mài lỗ hình trụ | 300 | Viên | Hình trụ 20mm, đk cốt 6mm | ||
95 | Đá mài | 2.040 | Viên | 100x16x6mm | ||
96 | Đá nhám xếp | 820 | Cái | A40x100x16mm, n=13000rpm | ||
97 | Dao rọc giấy | 250 | Cái | Size: 180mm | ||
98 | Đất sét bịt tủ điện, | 20 | Kg | Đất sét bịt tủ điệnNEOSEAL B3, gói 1kg | ||
99 | Đầu bắn vít lục giác | 50 | Cái | đk 6mm | ||
100 | Dây rút nhựa | 47 | Bịch | 3x100mm (bịch100sợi) | ||
101 | Dây amiang trắng | 100 | Cuộn | Phi 12mm - 10m/cuộn = 1kg | ||
102 | Dây amiăng trắng | 100 | Mét | Phi 16x16, Ap=100, T=300oC | ||
103 | Dây aminang tẩm chì | 100 | Mét | 12.5x12.5mm | ||
104 | Dây cao su đặc | 20 | Mét | 5mm | ||
105 | Dây cao su đặc | 20 | Mét | 6mm | ||
106 | Dây chèn | 20 | Mét | Dây chèn Aramid 1201; Kích thước: 8x8mm | ||
107 | Dây chèn PTFE (packing) | 166 | Mét | Dây chèn PTFE 12.7 x 12.7mm | ||
108 | Dây chèn (packing) | 116 | Mét | 9.5x9.5mm | ||
109 | Dây curoa | 24 | Sợi | XPB 2500 | ||
110 | Dây curoa | 24 | Sợi | XPB2280 | ||
111 | Dây curoa | 10 | Sợi | 3V-630 | ||
112 | Dây curoa | 10 | Sợi | 5V-710 | ||
113 | Dây curoa | 24 | Sợi | A35 | ||
114 | Dây curoa | 10 | Sợi | A38XX | ||
115 | Dây curoa | 40 | Sợi | B112MXL, rộng 4mm | ||
116 | Dây curoa | 10 | Sợi | B2159 | ||
117 | Dây curoa | 40 | Sợi | B75 | ||
118 | Dây curoa | 40 | Sợi | B75MXL, rộng 4mm | ||
119 | Dây curoa | 50 | Sợi | B82 | ||
120 | Dây curoa | 36 | Sợi | B88 | ||
121 | Dây curoa | 40 | Sợi | B92 | ||
122 | Dây curoa | 40 | Sợi | B99 (B2500) | ||
123 | Dây curoa | 10 | Sợi | C2286 | ||
124 | Dây curoa | 10 | Sợi | SPA807 | ||
125 | Dây curoa | 50 | Sợi | XPA 1250LP | ||
126 | Dây curoa | 40 | Sợi | XPB 2300 | ||
127 | Dây curoa | 50 | Sợi | XPC 2120 | ||
128 | Dây curoa | 40 | Sợi | 5V-750 | ||
129 | Dây hơi đôi | 800 | Mét | đường kính 6mm | ||
130 | Dây kẽm | 40 | Kg | ĐK 1.0mm | ||
131 | Dây kẽm | 40 | Kg | ĐK 2.0mm | ||
132 | Dây kẽm | 40 | Kg | ĐK 3.0mm | ||
133 | Dây nhựa xoắn | 4 | Bịch | đk 15mm (10m/bịch) | ||
134 | Dây nhựa xoắn | 4 | Bịch | đk 19mm (10m/bịch) | ||
135 | Dây nhựa xoắn | 4 | Bịch | đk 24mm (10m/bịch) | ||
136 | Dây rút nhựa | 9 | Bịch | 10x600mm (bịch 100 sợi) | ||
137 | Dây rút nhựa | 27 | Bịch | 10x650mm | ||
138 | Dây rút nhựa | 5 | Bịch | 2x250mm | ||
139 | Dây rút nhựa | 46 | Bịch | 4x200mm (bịch 100 sợi) | ||
140 | Dây rút nhựa | 15 | Bịch | 5x200 (bịch 100 sợi) | ||
141 | Dây rút nhựa | 27 | Bịch | 8x400mm | ||
142 | Dây rút nhựa màu trắng | 9 | Bịch | 8x300mm (bịch 100 sợi) | ||
143 | Dây rút nhựa trắng | 5 | Bịch | 4x150 (bịch 100 sợi) | ||
144 | Dây rút thắt bó cáp 100mm | 10 | Bịch | Dây rút thắt bó cáp 100mm | ||
145 | Dây rút thắt bó cáp 5x300mm | 22 | Bịch | Dây rút thắt bó cáp 5x300mm | ||
146 | Dây curoa | 30 | Sợi | 5V-670 | ||
147 | Điện cực hàn TIG | 20 | Hộp | WP2. 4x175mm | ||
148 | Đinh bấm rivê nhôm 3mm | 100 | Cái | Đinh bấm rivê nhôm 3mm | ||
149 | Đinh bấm rivê nhôm 4mm | 117 | Cái | Đinh bấm rivê nhôm 4mm | ||
150 | Đinh bấm rivê nhôm 5mm | 100 | Cái | Đinh bấm rivê nhôm 5mm | ||
151 | Dung dịch kiểm tra NDT Megacheck | 130 | Bộ | Dung dịch kiểm tra NDT Megacheck | ||
152 | Dung dịch pha sơn | 2 | Thùng | Hardtop AX/B Comp B, thùng 1 lít | ||
153 | Dung dịch pha sơn | 2 | Thùng | Jotamastic 90 Standar Comp B, thùng 1 lít | ||
154 | Găng tay bảo hộ chịu nhiệt >150 độ C | 20 | Đôi | Găng tay bảo hộ chịu nhiệt >150 độ C | ||
155 | Găng tay cao su vận chuyển hóa chất Safetyware 1815 | 20 | Đôi | Găng tay cao su vận chuyển hóa chất Safetyware 1815 | ||
156 | Găng tay len phủ hạt nhựa | 6.000 | Đôi | Găng tay len phủ hạt nhựa | ||
157 | Găng tay thợ hàn | 32 | Đôi | Găng tay thợ hàn | ||
158 | Gas R22 | 30 | Bình | Loại 13,6kg/bình | ||
159 | Gas R410A | 20 | Bình | Loại 11,3 kg/bình | ||
160 | Gel siêu âm Ultrasound Sky gel: 5000C | 10 | Thùng | Thùng 5 lít | ||
161 | Giấy lọc nhớt 600x600mm | 100 | M2 | Giấy lọc nhớt 600x600mm | ||
162 | Giấy lọc nhớt MGPT 0.65x100m | 705 | Mét | Giấy lọc nhớt MGPT 0.65x100m | ||
163 | Giấy nhám | 560 | Tờ | P800; Size: 9x11inch | ||
164 | Giấy nhám | 570 | Tờ | P1000; Size: 9x11inch | ||
165 | Giấy nhám | 600 | Tờ | P180; Size: 9x11inch | ||
166 | Giấy nhám | 600 | Tờ | P240; Size: 9x11inch | ||
167 | Giấy nhám | 500 | Tờ | P320; Size: 9x11inch | ||
168 | Giấy nhám | 750 | Tờ | P400; Size: 9x11inch | ||
169 | Giấy nhám cuộn | 33 | Cuộn | P120, khổ 150mmx50m | ||
170 | Giấy nhám cuộn | 38 | Cuộn | P150, khổ 150mmx50m | ||
171 | Giấy nhám cuộn | 25 | Cuộn | P320, khổ 150mmx50m | ||
172 | Giấy nhám cuộn | 100 | Mét | P400; size 4inchx40m | ||
173 | Giấy nhám cuộn | 20 | Cuộn | P600, khổ 150mmx50m | ||
174 | Giấy nhám cuộn | 133 | Mét | P180; Size: 9x11inch | ||
175 | Giấy nhám cuộn | 254 | Mét | P240; Size: 9x11inch | ||
176 | Giấy nhám | 600 | Tờ | P1200, Size: 9x11inch | ||
177 | Giấy nhám | 900 | Tờ | P600; Size: 9x11inch | ||
178 | Giấy nhám | 100 | Tờ | P120; Size: 9x11inch | ||
179 | Glycerine | 100 | Lít | Glycerine | ||
180 | Hàn the công nghiệp | 5,5 | Kg | Hàn the công nghiệp | ||
181 | Hạt hút ẩm Silicagene xanh | 155 | Kg | Hạt hút ẩm Silicagene xanh | ||
182 | Kệ để bình chữa cháy | 10 | Cái | Chiều cao: 30cm; ngang: 40cm; rộng: 20cm; chân đế: 6.5cm; chịu lực: 80kg; sơn tĩnh điện; Màu sắc: đỏ;Chất liệu: tole tráng kẽm; Độ dày tôn: 0.6mm | ||
183 | Kệ để giày | 3 | Cái | Kệ để giày, Vật liệu: gỗ 4 tầng, ngang 800mm | ||
184 | Keo dán QUICK EPOXY - AB | 34 | Bộ | Keo dán QUICK EPOXY - AB | ||
185 | Keo dán nhựa PVC | 20 | Hộp | 500ml/hộp | ||
186 | Keo dán 2 thành phần EpoxyA-Baradite E90PH; chai 15ml | 20 | Bộ | Keo dán 2 thành phần Epoxy A-Baradite E90PH; chai 15ml | ||
187 | Keo dán Bearing | 10 | Tuýp | Keo dán Bearing ,100g/Tuýp | ||
188 | Keo dán Epoxy A920A | 7 | Kg | Epoxy A920A (1kg/chai) | ||
189 | Keo dán Epoxy B920B | 7 | Kg | Epoxy B920B (1kg/chai) | ||
190 | Keo dán Gasket Sealant1 | 50 | Tuýp | Sealant1 type1, 42.5g | ||
191 | Keo dán lưu hóa | 440 | Hộp | HL-TNL4; 0.5kg/hộp | ||
192 | Keo dán nguội 2 thành phần: keo dán và chất kết đông, SC4000-E4, 700g:30g | 120 | Bộ | Keo dán nguội 2 thành phần: keo dán và chất kết đông, SC4000-E4, 700g:30g | Tham khảo Keo dán nguội 2 thành phần, NSX: TIPTOP/ Đức | |
193 | Keo dán nóng | 70 | Kg | STL-NL4; thùng 3.5 kg | ||
194 | Keo dán sắt 502 (20g/chai) | 60 | Chai | Keo dán sắt 502 (20g/chai) | ||
195 | Keo khóa ren Loctite 263; 50ml | 25 | Chai | Keo khóa ren Loctite 263; 50ml | ||
196 | Keo Loctite 243 Quy cách: 50ml | 44 | Tuýp | Keo Loctite 243, Quy cách: 50ml | ||
197 | Keo Loctite 271 50ml/chai | 25 | Chai | Keo Loctite 271 50ml/chai | ||
198 | Keo Loctite 275, Henkel | 30 | Tuýp | Keo Loctite 275 | ||
199 | Keo Loctite 406 50ml/chai | 25 | Chai | Keo Loctite 406, 50ml/chai | ||
200 | Keo Loctite 495 (20g/tuýp) | 37 | Tuýp | Keo Loctite 495 (20g/tuýp) | ||
201 | Keo Loctite 545 50ml/chai | 25 | Chai | Keo Loctite 545, 50ml/chai | ||
202 | Keo Loctite 577 50ml | 30 | Chai | Keo Loctite 577, 50ml | ||
203 | Keo Loctite 587 | 52 | Tuýp | Keo Loctite 587 | ||
204 | Keo Loctite 603 50ml | 30 | Chai | Keo Loctite 603, 50ml | ||
205 | Keo Loctite 620 250g/chai | 25 | Chai | Keo Loctite 620, 250g/chai | ||
206 | Keo Loctite 648, 50ml | 30 | Chai | Keo Loctite 648, 50ml | ||
207 | Keo lót thép Primer PR200;750g/hộp | 60 | hộp | Keo lót thép Primer PR200;750g/hộp | ||
208 | Keo silicon A300 Apollo (300ml) | 210 | Tuýp | Keo silicon A300 Apollo (300ml) | ||
209 | Keo silicon A500 | 100 | Chai | Apollo Oxime A500 | ||
210 | Keo silicon chịu nhiệt 85g, 650 độ Fsiliconrubber (85g/tuýp) | 1.094 | Tuýp | Keo silicon chịu nhiệt 85g, 650 độ Fsiliconrubber (85g/tuýp) | ||
211 | Kẹp băng tải | 2.000 | Bộ | Kẹp băng tải | ||
212 | Kẹp giữ ống | 200 | Cái | đk 21 | ||
213 | Kẹp ống điện đk 21mm + tắc kê + vít | 100 | Cái | Kẹp ống điện đk 21mm + tắc kê + vít | ||
214 | Khẩu trang GP | 100 | Cái | Khẩu trang GP | ||
215 | Khẩu trang NeoMask NC95 | 2.720 | Cái | Khẩu trang NeoMask NC95 | ||
216 | Khẩu trang y tế | 200 | Hộp | 3 lớp, sử dụng than hoạt tính, 50 cái/hộp | ||
217 | Khẩu trang y tế than hoạt tính, loại 4 lớp; hộp 50 cái | 19.600 | Cái | Khẩu trang y tế than hoạt tính, loại 4 lớp; hộp 50 cái | ||
218 | Khớp nối mềm cao su (Flexible rubber joint); DN200; PN1.0; Type: KXT-III-DN200 | 20 | Cái | Khớp nối mềm cao su (Flexible rubber joint); DN200; PN1.0; Type: KXT-III-DN200 | ||
219 | Khớp nối mềm cao su; DN100, PN16; Kiểu lắp: mặt bích inox 304, JIS 10K RF. | 6 | Cái | Khớp nối mềm cao su; DN100, PN16; Kiểu lắp: mặt bích inox 304, JIS 10K RF. | ||
220 | Khớp nối nhanh gió đá (20PM+20SM) - Nitto | 240 | Cái | Khớp nối nhanh gió đá (20PM+20SM) | ||
221 | Ki hốt rác Inox | 10 | Cái | Ki hốt rác Inox | ||
222 | Kìm kẹp mát hàn 500A | 30 | Cái | Kìm kẹp mát hàn 500A | ||
223 | Kìm hàn điện 500A | 60 | Cái | Kìm hàn điện 500A | ||
224 | Kim hàn Tig loại Ø2,4mm | 1 | Hộp | Kim hàn Tig loại Ø2,4mm | ||
225 | Kính bảo hộ 3M 11672 | 1.540 | Cái | Kính bảo hộ 3M 11672 | ||
226 | Kính tủ chửa cháy | 30 | Tấm | 500x560x5mm | ||
227 | Lưỡi dao rọc giấy cỡ lớn SDI-1404- Rộng 18mm | 270 | Hộp | Lưỡi dao rọc giấy cỡ lớn SDI-1404- Rộng 18mm | ||
228 | Lưỡi dao rọc giấy, Bản 20mm | 1.175 | Hộp | Lưỡi dao rọc giấy, Bản 20mm | ||
229 | Lưỡi dao rọc giấy, Bản 25mm | 5 | Hộp | Lưỡi dao rọc giấy, Bản 25mm | ||
230 | Lưới lọc inox: đk mắt lưới 15mm, đk sợi lưới 1,5mm; khổ rộng 1m | 50 | Mét | Lưới lọc inox: đk mắt lưới 15mm, đk sợi lưới 1,5mm; khổ rộng 1m | ||
231 | Mặt nạ chống bụi | 72 | Cái | Mặt nạ phòng bụi Dobu SM 31 | ||
232 | Mặt nạ hàn cầm tay (Welding Hand Shield) | 10 | Miếng | 50 x 100 x 2,5 mm | ||
233 | Mặt nạ phòng độc nửa mặt Sorbent Unix 1100 | 50 | Cái | Mặt nạ phòng độc nửa mặt Sorbent Unix 1100 | ||
234 | Mát tít sửa chữa băng tải cao su R-Flex (mã số 15565) 680g | 50 | Bộ | Mát tít sửa chữa băng tải cao su R-Flex (mã số 15565) 680g | Tham khảo mã số 15565 Mát tít sửa chữa băng tải cao su R-Flex, NSX: ITW Devcon/ Mỹ | |
235 | Mền vải chống cháy 100% sợi thủy tinh; Kích thước: 1.8x1.8m; chống cháy 2 mặt | 2 | Cái | Loại vải bố (fire blanket) : chống cháy | ||
236 | Miếng kính hàn màu đen- K/C (50×100×2,5) mm | 345 | Cái | Miếng kính hàn màu đen- K/C (50×100×2,5) mm | ||
237 | Miếng kính hàn trắng | 5 | Cái | 50 x 100 x 2,5 mm | ||
238 | Mỡ siêu âm DK9CM-4; Coupling medium; Basic model: Prosonic Flow, coupling medium;Version waters oluble coupling medium-20...80°C/-4…176°C | 10 | Chai | Mỡ siêu âm DK9CM-4; Coupling medium; Basic model: Prosonic Flow, coupling medium;Version waters oluble coupling medium-20...80°C/-4…176°C | Tham khảo Mỡ siêu âm DK9CM-4, NSX: NSX: Endress + Hauser/ EU | |
239 | Mỡ tiếp xúc điện | 4 | Hộp | Mỡ tiếp xúc điện Isoflex Topas NB52 (400g). | ||
240 | Mũi khoan bê tông | 5 | Cái | ĐK 12mm dài 160mm | ||
241 | Mũi khoan bê tông xuyên cốt thép Turbo | 20 | Cái | 8x210mm | ||
242 | Mũi khoan inox | 15 | Cái | Ø12mm | ||
243 | Mũi khoan inox | 20 | Cái | Ø14mm | ||
244 | Mũi khoan inox | 10 | Cái | Ø16mm | ||
245 | Mũi khoan inox | 20 | Cái | Ø6mm | ||
246 | Mũi khoan inox | 20 | Cái | Ø8mm | ||
247 | Mũi khoan sắt | 20 | Cái | Ø10mm | ||
248 | Mũi khoan sắt | 20 | Cái | Ø12mm | ||
249 | Mũi khoét | 10 | Cái | Ø25mm | ||
250 | Mũi khoét hợp kim | 10 | Cái | Φ21mm | ||
251 | Mũi taro | 2 | Bộ | M10 (3mũi/bộ) | ||
252 | Nhũ tương loại CRS-1; | 200 | Kg | Loại CRS-1; Quy cách: 200kg/phuy | ||
253 | Nhựa PA, Ø50mm | 40 | Mét | Ø50mm | ||
254 | Nhựa PA, Ø100mm | 4 | Mét | Ø100mm | ||
255 | Nhựa PA, Ø150mm | 3 | Mét | Ø150mm | ||
256 | Nhựa PA, Ø200mm | 1 | Mét | Ø200mm | ||
257 | Nhựa PA, Ø20mm | 60 | Mét | Ø20mm | ||
258 | Nhựa PA, Ø30mm | 60 | Mét | Ø30mm | ||
259 | Nhựa PA, Ø40mm | 40 | Mét | Ø40mm | ||
260 | Nhựa PA, Ø60mm | 40 | Mét | Ø60mm | ||
261 | Nhựa PU (màu vàng nhạt) | 1 | Tấm | Kích thước: 25x1000x1000mm | ||
262 | Nhựa PU (màu vàng nhạt) | 3 | Tấm | Kích thước 1000x1200x20 mm | ||
263 | Nhựa Teflon PTFE | 10 | Cây | Kích thước: 30x500mm (1kg/Cây) | ||
264 | Nhựa Teflon PTFE | 10 | Cây | Kích thước: 50x500mm (2.5kg/Cây) | ||
265 | Nhựa Teflon PTFE | 8 | Cây | Kích thước 60x500mm (3kg/Cây) | ||
266 | Nhựa thông hàn chì | 20 | Hộp | 30g/hộp | ||
267 | Nước rửa băng tải | 50 | Lít | Nước rửa băng tải Solvent CF-R4 | ||
268 | Nút bịt tai chống ồn | 1.740 | Cặp | 3M1290 | ||
269 | Ốc siết cáp đk 8mm | 20 | Cái | Ốc siết cáp đk 8mm | ||
270 | ốc xiết cáp 10mm | 50 | Cái | ốc siết cáp 10mm | ||
271 | Ống gen cách điện đk 6mm | 100 | Mét | ống gen cách điện đk 6mm | ||
272 | Ống gen cách điện phi 1mm | 70 | Mét | ống gen cách điện phi 1mm | ||
273 | Ống gen co nhiệt cách điện đk 10mm | 160 | Mét | Ống gen co nhiệt cách điện đk 10mm | ||
274 | Ống gen co nhiệt cách điện đk 12mm | 110 | Mét | Ống gen co nhiệt cách điện đk 12mm | ||
275 | Ống gen co nhiệt cách điện đk 2mm | 50 | Mét | Ống gen co nhiệt cách điện đk 2mm | ||
276 | Ống gen co nhiệt cách điện đk 30mm | 110 | Mét | Ống gen co nhiệt cách điện đk 30mm | ||
277 | Ống gen co nhiệt cách điện đk 4mm | 160 | Mét | Ống gen co nhiệt cách điện đk 4mm | ||
278 | Ống gen co nhiệt cách điện đk 50mm | 80 | Mét | Ống gen co nhiệt cách điện đk 50mm | ||
279 | Ống gen co nhiệt cách điện đk 60mm | 80 | Mét | Ống gen co nhiệt cách điện đk 60mm | ||
280 | Ống gen co nhiệt cách điện đk 8mm | 160 | Mét | Ống gen co nhiệt cách điện đk 8mm | ||
281 | Ống gen co nhiệt đk 20mm | 50 | Mét | Ống gen co nhiệt đk 20mm | ||
282 | Ống gen co nhiệt đk 6mm | 20 | Mét | Ống gen co nhiệt đk 6mm | ||
283 | Ống ruột gà lõi thép đk 25 | 200 | Mét | ống ruột gà lõi thép đk 25 | ||
284 | Khí Oxy | 24 | Chai | Khí Oxy 40L/chai, (vỏ chai + khí) | ||
285 | Que hàn điện | 1.730 | Kg | 6013 (3.2mm) | ||
286 | Que hàn điện | 1.100 | Kg | 6013 (4mm) | ||
287 | Que hàn điện | 50 | Kg | AWS A5.4 E 347-16; Ø3.2mm | ||
288 | Que hàn điện | 50 | Kg | E2209-16; Ø3.2mm | ||
289 | Que hàn điện | 50 | Kg | E9015-B9 2.5mm | ||
290 | Que hàn điện | 50 | Kg | E9018-B3, phi 4 | ||
291 | Que hàn điện | 50 | Kg | Que hàn điện Mni-200, 4mm | ||
292 | Que hàn điện | 450 | Kg | E316L 3.2mm | ||
293 | Que hàn điện | 350 | Kg | E316L 4mm | ||
294 | Que hàn điện | 400 | Kg | E9018-B3, Ø3.2 | ||
295 | Que hàn điện | 500 | Kg | E11018; Quy cách: 2.2kg/hộp | ||
296 | Que hàn gang | 170 | Kg | Que hàn gang Ni-55 3.2mm | ||
297 | Que hàn inox | 240 | Kg | E308, Ø2.6mm | ||
298 | Que hàn inox | 210 | Kg | E308, Ø3.2mm | ||
299 | Que hàn inox | 150 | Kg | E316; Ø2.6mm | ||
300 | Que hàn inox | 350 | Kg | E316; Ø3.2mm | ||
301 | Que hàn inox và thép E309; Ø2.6mm | 170 | Kg | E309; Ø2.6mm | ||
302 | Que hàn inox và thép E309; Ø3.2mm | 150 | Kg | E309; Ø3.2mm | ||
303 | Que hàn điện | 950 | Kg | KT421 E6013 (AWSE6013), 2.5mm | ||
304 | Que hàn điện | 560 | Kg | LB52 7018 (2.6mm) | ||
305 | Que hàn điện | 3.110 | Kg | LB52 7018 (3.2mm) | ||
306 | Que hàn điện | 900 | Kg | LB52-18 7018 (4mm) | ||
307 | Que hàn S-8016-B2-3.2 | 100 | Kg | S-8016-B2-3.2 | ||
308 | Que hàn Tig | 40 | Kg | ER90S-B3, 2.4mm | ||
309 | Que hàn Tig | 20 | Kg | ER80S-B2, 2.4mm | ||
310 | Que hàn Tig | 70 | Kg | ER90S-B9, 2.4mm | ||
311 | Que hàn Tig | 20 | Kg | ER308, 1,6mm | ||
312 | Que hàn TIG đồng thau (Thau hàn) | 50 | Kg | HS221; Ø3.0mm | ||
313 | Que hàn Tig | 30 | Kg | ER70S-G, 1.6mm | ||
314 | Que hàn Tig | 120 | Kg | ER70S-G, 2.4mm | ||
315 | Que hàn Tig | 70 | Kg | ER308L TGS308L - 2.4mm | ||
316 | Que hàn Tig | 10 | Kg | ER309L T309L-1.6 (TIG A5.9 ER309L),1.6 mm | ||
317 | Que hàn Tig | 70 | Kg | ER309L T309L-2.4 | ||
318 | Que hàn Tig | 10 | Kg | ER316L T316L-1.6 (TIG A5.9 ER316L),1.6 mm | ||
319 | Que hàn Tig | 20 | Kg | ER347L T347-2.4mm | ||
320 | Que hàn tig nhôm | 10 | Kg | ER347L T347, 2.4mm | ||
321 | Que hàn Tig nhôm | 5 | Kg | ER5356, 2.4mm | ||
322 | Que hàn TIG | 20 | Kg | TG-2CM ER90S-B3, 2.0mm | ||
323 | Que hàn TIG | 60 | Kg | TGS 316L 2.4mm | ||
324 | Que hàn tig | 20 | Kg | TGS 50 2.4mm | ||
325 | Que hàn TIG thau | 41 | Kg | 3.2mm | ||
326 | Que hàn vảy bạc | 30 | Cây | Que hàn vảy bạc | ||
327 | Que thổi than | 300 | Kg | Kích thước 6x305mm | ||
328 | Que thổi than | 300 | Kg | Kích thước 8x305mm | ||
329 | Dầu nhã rỉ sét RP7 | 1.758 | Chai | RP7, 300ml/Chai | ||
330 | Shim Inox 304 305x2540x0.05mm | 25 | Cuộn | Shim Inox 304 305x2540x0.05mm | ||
331 | Shim Inox 304 305x2540x0.1mm | 41 | Cuộn | Shim Inox 304 305x2540x0.1mm | ||
332 | Shim Inox 304 305x2540x0.2mm | 61 | Cuộn | Shim Inox 304 305x2540x0.2mm | ||
333 | Shim Inox 304 305x2540x0.3mm | 56 | Cuộn | Shim Inox 304 305x2540x0.3mm | ||
334 | Shim Inox 304 305x2540x0.5mm | 46 | Cuộn | Shim Inox 304 305x2540x0.5mm | ||
335 | Chèn ty van | 50 | Mét | 12.7x12.7mm 500 độ C, 400bar (Packing valve) | ||
336 | Chèn ty van | 195 | Mét | 20x20mm, 240-650 độ C | ||
337 | Sơn Bạch Tuyết màu xám | 253 | Hộp | ALKYD màu xám, 3Kg/hộp | ||
338 | Sơn Bạch Tuyết màu đen | 364 | Kg | Mã màu: 200, 16kg/thùng | ||
339 | Sơn Bạch Tuyết màu hồng đất | 80 | Kg | Mã màu: 144, 16kg/thùng | ||
340 | Sơn Bạch Tuyết màu nhôm | 61,6 | Kg | Màu nhôm 120A (2.8 kg/hộp) | ||
341 | Sơn Bạch Tuyết màu xanh lá | 80 | Kg | Mã màu: 675N, 16kg/thùng | ||
342 | Sơn Bạch Tuyết Sơn Phủ Màu Chịu Mặn | 162 | Kg | Mã màu: Vert 617, 16kg/thùng | ||
343 | Sơn cách điện cao thế EL609 | 75 | Chai | EL609 -Sprayon 432g/chai | ||
344 | Sơn chịu nhiệt Seamaster - 600 độ C; | 45 | Lít | Seamaster - 600 độ C 60006 Qui cách: 5 lít /thùng, màu nhôm | ||
345 | Sơn chống gỉ Bạch Tuyết màu ghi | 80 | Hộp | Màu ghi, 3kg/hộp | ||
346 | Sơn chống rỉ Bạch Tuyết đỏ mờ (3kg/hộp) | 342 | Kg | Sơn chống rỉ Bạch Tuyết đỏ mờ (3kg/hộp) | ||
347 | Sơn chống rỉ màu vàng 542-BT | 20 | Kg | Sơn chống rỉ màu vàng 542-BT | ||
348 | Sơn chống rỉ sét Expo Xám Lucky | 50 | Lít | Sơn chống rỉ sét Expo Xám Lucky | ||
349 | Sơn dầu xanh Bạch Tuyết | 100 | Kg | Mã màu: 713 | ||
350 | Sơn Expo màu xanh dương | 50 | Lít | Sơn Expo màu xanh dương | ||
351 | Sơn nước Expo111 (trắng) | 50 | Lít | Sơn nước Expo111 (trắng) | ||
352 | Sơn phủ đỏ, Bạch Tuyết, Mã màu: 344,16kg/thùng | 224 | Kg | Bạch Tuyết, Mã màu: 344, 16kg/ thùng | ||
353 | Sơn phủ vàng cam, Bạch Tuyết, Mã màu: 544, 16kg/thùng | 222 | Kg | Bạch Tuyết, Mã màu: 544, 16kg/ thùng | ||
354 | Sơn phủ xám lợt,Bạch Tuyết,Mã màu:121,16kg/thùng | 1.442 | Kg | Sơn phủ xám lợt Bạch Tuyết, Mã màu:121,16kg/thùng | ||
355 | Sơn phủ xanh, Bạch Tuyết, Mã màu: Yamaha lợt 714, 16kg/thùng | 320 | Kg | Bạch Tuyết, Mã màu: Yamaha lợt 714, 16kg/ thùng | ||
356 | Sơn phủ xanh,Bạch Tuyết,Mã màu:Vert 618,16 kg/thùng | 60 | Kg | Sơn phủ xanh, Bạch Tuyết, Mã màu:Vert 618,16 kg/thùng | ||
357 | Súng bắn keo silicon | 10 | Cái | Súng bắn keo silicon | ||
358 | Tắc kê nhựa 10mm + Vít | 40 | Bộ | Tắc kê nhựa 10mm + Vít | ||
359 | Tắc kê nhựa 6mm + Vít | 523 | Bộ | Tắc kê nhựa 6mm + Vít | ||
360 | Tắc kê nhựa 8mm + Vít | 525 | Bộ | Tắc kê nhựa 8mm + Vít | ||
361 | Tắc kê nở M12x100 | 150 | Bộ | Tắc kê nở M12x100 | ||
362 | Tắc kê nở M16x150mm, thép thường | 150 | Bộ | Tắc kê nở M16x150mm, thép thường | ||
363 | Tắc kê nở M10x100 | 100 | Bộ | Tắc kê ở M10x100 | ||
364 | Tấm cao su rãnh sọc caro | 5 | Tấm | Kích thước: 15x2000x10000mm - Polymer: NR/BR (DIN ISO 1629) - Trọng lượng riêng: 1,12 g/cm3 (DIN EN ISO 1183-1) - Độ cứng: 65 Shore A (DIN 7619-1) - Rãnh caro: 10x8 (Profile 50) - Màu sắc: Đen - REMA PERFORMANCE GRIP 70/CN | Tham khảo Tấm cao su trơn 15x2000x10000mm, NSX: TIPTOP/ Đức | |
365 | Tấm cao su rãnh sọc caro | 5 | Tấm | Kích thước: 15x1500x10000mm - Polymer: NR/BR (DIN ISO 1629) - Trọng lượng riêng: 1,12 g/cm3 (DIN EN ISO 1183-1) - Độ cứng: 65 Shore A (DIN 7619-1) - Rãnh caro: 10x8 (Profile 50) - Màu sắc: Đen - REMA PERFORMANCE GRIP 70/CN | Tham khảo Tấm cao su trơn 15x1500x10000mm, NSX: TIPTOP/ Đức | |
366 | Tấm cao su trơn | 10 | Tấm | Kích thước: 15x1600x10000mm - Polymer: NR/BR (DIN ISO 1629) - Trọng lượng riêng: 1,12 g/cm3 (DIN EN ISO 1183-1) - Độ cứng: 65 Shore A (DIN 7619-1) - Màu sắc: Đen - REMA PERFORMANCEline | Tham khảo Tấm cao su trơn 15x1600x10000mm, NSX: TIPTOP/ Đức | |
367 | Tấm cao su trơn | 10 | Tấm | Kích thước: 15x2000x10000mm - Polymer: NR/BR (DIN ISO 1629) - Trọng lượng riêng: 1,12 g/cm3 (DIN EN ISO 1183-1) - Độ cứng: 65 Shore A (DIN 7619-1) - Màu sắc: Đen - REMA PERFORMANCEline 70/CN | Tham khảo Tấm cao su trơn 15x2000x10000mm, NSX: TIPTOP/ Đức | |
368 | Teflon tấm | 15 | Tấm | kích thước: 1.5mx1.5m. Dày 1.5mm | ||
369 | Teflon tấm | 10 | Tấm | kích thước: 1.5mx1.5m. Dày 1mm | ||
370 | Teflon tấm | 18 | Tấm | kích thước: 1.5mx1.5m. Dày 2mm | ||
371 | Teflon tấm | 8 | Tấm | kích thước: 1.5mx1.5m. Dày 3mm | ||
372 | Teflon tròn đặc | 0,3 | Mét | đk 150mm | ||
373 | Teflon tròn đặc | 5 | Mét | đk 40mm | ||
374 | Teflon tròn đặc | 4 | Mét | đk 80mm | ||
375 | Tết chèn (Packing) NA702-SPL, kích thước 5mm | 7 | Hộp | Tết chèn (Packing) NA702-SPL, kích thước 5mm | ||
376 | Tết chèn (Packing) NA720, kích thước 9.9x9.5mm | 2 | Hộp | Tết chèn (Packing) NA720, kích thước 9.9x9.5mm | ||
377 | Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 12mm | 2 | Hộp | Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 12mm | ||
378 | Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 14mm | 2 | Hộp | Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 14mm | ||
379 | Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 16mm | 12 | Hộp | Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 16mm | ||
380 | Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 20mm | 2 | Hộp | Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 20mm | ||
381 | Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 25mm | 2 | Hộp | Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 25mm | ||
382 | Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 8x8mm | 24 | Hộp | Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 8x8mm | ||
383 | Tết chèn amiăng chì 10x10 | 100 | Mét | Tết chèn amiăng chì 10x10 | ||
384 | Thang dây 5m, bậc kim loại hợp kim đk 18mm, dây dù | 4 | Cái | Kích thước: rộng 35cm, bước: 36cm, dài 5m Chất liệu: Sợi tổng hợp, bản rộng 3cm, Ống thép 18mm Tải trọng: 2000 kg Loại móc to bằng thép mạ kẽm hoặc niken. | ||
385 | Ủng chống hóa chất | 10 | Đôi | Ủng chống hóa chất | ||
386 | Vải amiang khổ 1m | 80 | Mét | Vải amiang khổ 1m | ||
387 | Vải bạt ni lông 2 lớp 4mx6m | 50 | Cái | Vải bạt ni lông 2 lớp 4mx6m | ||
388 | Vải lau màu | 9.424 | Kg | Vải lau màu | ||
389 | Vải lau trắng | 2.200 | Kg | Vải lau trắng | ||
390 | Vít bắn tole đuôi én đầu dù | 60 | Kg | 6x20mm | ||
391 | Vít bắn tôn | 2.105 | Cái | 4x20mm | ||
392 | Vít bắn tôn | 2.105 | Cái | 5x20mm | ||
393 | Vít bắn tôn đầu lục giác | 65 | Kg | M6x50mm mạ kẽm | ||
394 | Vít bắn tôn đầu lục giác | 260 | Kg | Mạ kẽm nhúng nóng BTEKS12-4X20HGS, mũi có ren ốc để bắn Ø6,5x20mm | ||
395 | Vít bắt tôn đầu lục giác | 22 | Kg | M6x40mm | ||
396 | Vít thép trắng không rỉ | 300 | Cái | M4x4mm | ||
397 | Vòng đệm cao su 175x5.7mm | 24 | Cái | 175x5.7mm | ||
398 | Vòng đệm cao su 250x8.6mm | 24 | Cái | 250x8.6mm | ||
399 | Vòng đệm cao su 32x3.5mm | 24 | Cái | Vòng đệm cao su 32x3.5mm | ||
400 | Vú bơm mỡ đầu thẳng | 150 | Cái | Vật liệu Inox, M10mm; DIN71412 UMETA | ||
401 | Vữa chịu nhiệt (bê tông chịu nhiệt) Novacast - 60LC | 10.000 | Kg | Novacast - 60LC ; High alumina wear-resistant castable; Al2O3 content: 65-0%; Cold crushing strenght: 60-90 Mpa; Weigh: 50kg/ bao hoặc 25kg/bao | ||
402 | Xà bông bột Omo (3Kg/1túi) | 50 | Kg | Xà bông bột Omo (3Kg/1túi) | ||
403 | Xăng trắng B70 (dung môi) | 20 | Lít | Xăng trắng B70 (dung môi) | ||
404 | Xe rùa hàng mới | 20 | Chiếc | Xe rùa hàng mới | ||
405 | Xẻng có cán | 240 | Cây | Xẻng có cán | ||
406 | Dây cáp thép | 24 | Cái | Ø6mm | ||
407 | Xô nhựa 10 lít | 15 | Cái | Xô nhựa 10 lít | ||
408 | Que hàn điện | 10 | Kg | Thông số: - Mã sản phẩm: KST-310 - Đường kín que hàn: Ø 3.2mm - Quy cách đóng gói: 5kg/hộp | Tham khảo mã sản phẩm Que hàn điện KST-310, NSX: KISWEL - HÀN QUỐC |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 6 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Aceton | 350 | Lít | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
2 | Amiăng | 10 | M2 | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
3 | Amiăng | 10 | M2 | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
4 | Amiăng | 10 | M2 | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
5 | Áo phao an toàn | 30 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
6 | Bàn chải cước có cán | 170 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
7 | Bàn chải cước có cán | 170 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
8 | Bàn chải sắt có cán 7 hàng | 420 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
9 | Bàn chải sắt loại mịn có cán 5 hàng | 30 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
10 | Bàn Chải Thau 7 hàng có cán | 780 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
11 | Băng keo giấy | 110 | Cuộn | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
12 | Băng keo giấy | 40 | Cuộn | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
13 | Băng keo sợi thủy tinh cao thế | 5 | Cuộn | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
14 | Băng kín răng ống | 320 | Cuộn | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
15 | Bảo ôn cách nhiệt | 1 | Thùng | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
16 | Bao tải (loại50kg) | 50 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
17 | Bao tay bố (găng tay POBB-300L) | 145 | Đôi | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
18 | Béc phun sương | 200 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
19 | Bép cắt Acetylen HC102 số 0 | 160 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
20 | Bép cắt Acetylen HC102 số 1 | 165 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
21 | Bép cắt Acetylen HC102 số 2 | 165 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
22 | Bình gas mini | 20 | Bình | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
23 | Bộ mỏ hàn TIG, WT-150FL | 50 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
24 | Bút lông dầu nhỏ màu xanh | 100 | Cây | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
25 | Bút xóa nước TL CP 02 | 264 | Cây | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
26 | Can nhựa 10 lít | 5 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
27 | Can nhựa 20 lít | 20 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
28 | Can nhựa 30 lít | 50 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
29 | Cana | 50 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
30 | Cao su non lót giữa | 50 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
31 | Cao su non | 200 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
32 | Cao su non | 300 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
33 | Cao su non | 150 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
34 | Cao su tấm | 64 | Tấm | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
35 | Cao su tấm | 59 | Tấm | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
36 | Cao su tấm | 47 | Tấm | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
37 | Cao su tấm | 48 | Tấm | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
38 | Cao su tấm chịu dầu có 1 lớp bố | 59 | Tấm | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
39 | Cao su tấm chịu dầu có 1 lớp bố | 59 | Tấm | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
40 | Cao su tấm chịu dầu có 1 lớp bố | 23 | Tấm | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
41 | Cao su tấm chịu dầu có 1 lớp bố | 4 | Tấm | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
42 | Cào trang | 240 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
43 | Cát xoáy | 30 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
44 | Cát xoáy | 12 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
45 | Cát xoáy | 12 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
46 | Cát xoáy | 16 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
47 | Chất tẩy rỉ sét | 20 | Chai | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
48 | Chén cước | 100 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
49 | Chén đánh rỉ 65mm | 200 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
50 | Chổi bông cỏ | 150 | Cây | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
51 | Cọ sơn | 220 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
52 | Chổi dừa | 60 | Cây | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
53 | Chổi lông gà cán dài | 5 | Cây | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
54 | Chổi nhựa đuôi chồn | 10 | Cây | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
55 | Chụp đầu cos | 200 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
56 | Chụp mỏ hàn tig số 6 | 100 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
57 | Cổ dê (đai siết) | 10 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
58 | Cổ dê (đai siết) | 210 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
59 | Cổ dê (đai siết) | 10 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
60 | Cổ dê (đai siết) | 360 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
61 | Cổ dê (đai siết) | 10 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
62 | Cổ dê (đai siết) | 10 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
63 | Cổ dê (đai siết) | 10 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
64 | Cổ dê (đai siết) | 18 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
65 | Cổ dê (đai siết) | 18 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
66 | Cổ dê | 100 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
67 | Cổ dê | 50 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
68 | Cổ dê | 250 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
69 | Cổ dê | 450 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
70 | Cổ dê | 100 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
71 | Cổ dê | 100 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
72 | Cổ dê | 100 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
73 | Cổ dê | 350 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
74 | Cổ dê | 150 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
75 | Cổ dê | 100 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
76 | Cọ lăn sơn | 180 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
77 | Cọ lăn sơn | 30 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
78 | Cọ lăn sơn | 230 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
79 | Cọ sơn | 170 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
80 | Cọ sơn | 100 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
81 | Cọ sơn | 132 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
82 | Cồn | 20 | Chai | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
83 | Cồn | 664 | Lít | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
84 | Đá cắt bê tông | 70 | Viên | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
85 | Đá cắt inox | 20 | Viên | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
86 | Đá cắt | 1.000 | Viên | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
87 | Đá cắt inox | 4.720 | Viên | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
88 | Đá cắt inox | 1.300 | Viên | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
89 | Đá mài | 200 | Viên | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
90 | Đá mài | 320 | Viên | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
91 | Đá mài dầu 2 mặt thô và mịn | 15 | Viên | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
92 | Đá mài hình chóp côn đầu tròn; | 560 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
93 | Đá mài lỗ hình trụ | 660 | Viên | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
94 | Đá mài lỗ hình trụ | 300 | Viên | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
95 | Đá mài | 2.040 | Viên | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
96 | Đá nhám xếp | 820 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
97 | Dao rọc giấy | 250 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
98 | Đất sét bịt tủ điện, | 20 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
99 | Đầu bắn vít lục giác | 50 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
100 | Dây rút nhựa | 47 | Bịch | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
101 | Dây amiang trắng | 100 | Cuộn | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
102 | Dây amiăng trắng | 100 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
103 | Dây aminang tẩm chì | 100 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
104 | Dây cao su đặc | 20 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
105 | Dây cao su đặc | 20 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
106 | Dây chèn | 20 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
107 | Dây chèn PTFE (packing) | 166 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
108 | Dây chèn (packing) | 116 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
109 | Dây curoa | 24 | Sợi | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
110 | Dây curoa | 24 | Sợi | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
111 | Dây curoa | 10 | Sợi | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
112 | Dây curoa | 10 | Sợi | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
113 | Dây curoa | 24 | Sợi | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
114 | Dây curoa | 10 | Sợi | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
115 | Dây curoa | 40 | Sợi | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
116 | Dây curoa | 10 | Sợi | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
117 | Dây curoa | 40 | Sợi | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
118 | Dây curoa | 40 | Sợi | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
119 | Dây curoa | 50 | Sợi | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
120 | Dây curoa | 36 | Sợi | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
121 | Dây curoa | 40 | Sợi | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
122 | Dây curoa | 40 | Sợi | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
123 | Dây curoa | 10 | Sợi | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
124 | Dây curoa | 10 | Sợi | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
125 | Dây curoa | 50 | Sợi | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
126 | Dây curoa | 40 | Sợi | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
127 | Dây curoa | 50 | Sợi | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
128 | Dây curoa | 40 | Sợi | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
129 | Dây hơi đôi | 800 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
130 | Dây kẽm | 40 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
131 | Dây kẽm | 40 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
132 | Dây kẽm | 40 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
133 | Dây nhựa xoắn | 4 | Bịch | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
134 | Dây nhựa xoắn | 4 | Bịch | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
135 | Dây nhựa xoắn | 4 | Bịch | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
136 | Dây rút nhựa | 9 | Bịch | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
137 | Dây rút nhựa | 27 | Bịch | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
138 | Dây rút nhựa | 5 | Bịch | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
139 | Dây rút nhựa | 46 | Bịch | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
140 | Dây rút nhựa | 15 | Bịch | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
141 | Dây rút nhựa | 27 | Bịch | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
142 | Dây rút nhựa màu trắng | 9 | Bịch | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
143 | Dây rút nhựa trắng | 5 | Bịch | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
144 | Dây rút thắt bó cáp 100mm | 10 | Bịch | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
145 | Dây rút thắt bó cáp 5x300mm | 22 | Bịch | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
146 | Dây curoa | 30 | Sợi | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
147 | Điện cực hàn TIG | 20 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
148 | Đinh bấm rivê nhôm 3mm | 100 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
149 | Đinh bấm rivê nhôm 4mm | 117 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
150 | Đinh bấm rivê nhôm 5mm | 100 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
151 | Dung dịch kiểm tra NDT Megacheck | 130 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
152 | Dung dịch pha sơn | 2 | Thùng | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
153 | Dung dịch pha sơn | 2 | Thùng | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
154 | Găng tay bảo hộ chịu nhiệt >150 độ C | 20 | Đôi | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
155 | Găng tay cao su vận chuyển hóa chất Safetyware 1815 | 20 | Đôi | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
156 | Găng tay len phủ hạt nhựa | 6.000 | Đôi | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
157 | Găng tay thợ hàn | 32 | Đôi | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
158 | Gas R22 | 30 | Bình | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
159 | Gas R410A | 20 | Bình | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
160 | Gel siêu âm Ultrasound Sky gel: 5000C | 10 | Thùng | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
161 | Giấy lọc nhớt 600x600mm | 100 | M2 | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
162 | Giấy lọc nhớt MGPT 0.65x100m | 705 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
163 | Giấy nhám | 560 | Tờ | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
164 | Giấy nhám | 570 | Tờ | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
165 | Giấy nhám | 600 | Tờ | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
166 | Giấy nhám | 600 | Tờ | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
167 | Giấy nhám | 500 | Tờ | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
168 | Giấy nhám | 750 | Tờ | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
169 | Giấy nhám cuộn | 33 | Cuộn | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
170 | Giấy nhám cuộn | 38 | Cuộn | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
171 | Giấy nhám cuộn | 25 | Cuộn | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
172 | Giấy nhám cuộn | 100 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
173 | Giấy nhám cuộn | 20 | Cuộn | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
174 | Giấy nhám cuộn | 133 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
175 | Giấy nhám cuộn | 254 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
176 | Giấy nhám | 600 | Tờ | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
177 | Giấy nhám | 900 | Tờ | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
178 | Giấy nhám | 100 | Tờ | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
179 | Glycerine | 100 | Lít | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
180 | Hàn the công nghiệp | 5,5 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
181 | Hạt hút ẩm Silicagene xanh | 155 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
182 | Kệ để bình chữa cháy | 10 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
183 | Kệ để giày | 3 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
184 | Keo dán QUICK EPOXY - AB | 34 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
185 | Keo dán nhựa PVC | 20 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
186 | Keo dán 2 thành phần EpoxyA-Baradite E90PH; chai 15ml | 20 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
187 | Keo dán Bearing | 10 | Tuýp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
188 | Keo dán Epoxy A920A | 7 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
189 | Keo dán Epoxy B920B | 7 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
190 | Keo dán Gasket Sealant1 | 50 | Tuýp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
191 | Keo dán lưu hóa | 440 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
192 | Keo dán nguội 2 thành phần: keo dán và chất kết đông, SC4000-E4, 700g:30g | 120 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
193 | Keo dán nóng | 70 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
194 | Keo dán sắt 502 (20g/chai) | 60 | Chai | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
195 | Keo khóa ren Loctite 263; 50ml | 25 | Chai | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
196 | Keo Loctite 243 Quy cách: 50ml | 44 | Tuýp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
197 | Keo Loctite 271 50ml/chai | 25 | Chai | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
198 | Keo Loctite 275, Henkel | 30 | Tuýp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
199 | Keo Loctite 406 50ml/chai | 25 | Chai | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
200 | Keo Loctite 495 (20g/tuýp) | 37 | Tuýp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
201 | Keo Loctite 545 50ml/chai | 25 | Chai | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
202 | Keo Loctite 577 50ml | 30 | Chai | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
203 | Keo Loctite 587 | 52 | Tuýp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
204 | Keo Loctite 603 50ml | 30 | Chai | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
205 | Keo Loctite 620 250g/chai | 25 | Chai | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
206 | Keo Loctite 648, 50ml | 30 | Chai | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
207 | Keo lót thép Primer PR200;750g/hộp | 60 | hộp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
208 | Keo silicon A300 Apollo (300ml) | 210 | Tuýp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
209 | Keo silicon A500 | 100 | Chai | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
210 | Keo silicon chịu nhiệt 85g, 650 độ Fsiliconrubber (85g/tuýp) | 1.094 | Tuýp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
211 | Kẹp băng tải | 2.000 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
212 | Kẹp giữ ống | 200 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
213 | Kẹp ống điện đk 21mm + tắc kê + vít | 100 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
214 | Khẩu trang GP | 100 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
215 | Khẩu trang NeoMask NC95 | 2.720 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
216 | Khẩu trang y tế | 200 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
217 | Khẩu trang y tế than hoạt tính, loại 4 lớp; hộp 50 cái | 19.600 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
218 | Khớp nối mềm cao su (Flexible rubber joint); DN200; PN1.0; Type: KXT-III-DN200 | 20 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
219 | Khớp nối mềm cao su; DN100, PN16; Kiểu lắp: mặt bích inox 304, JIS 10K RF. | 6 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
220 | Khớp nối nhanh gió đá (20PM+20SM) - Nitto | 240 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
221 | Ki hốt rác Inox | 10 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
222 | Kìm kẹp mát hàn 500A | 30 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
223 | Kìm hàn điện 500A | 60 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
224 | Kim hàn Tig loại Ø2,4mm | 1 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
225 | Kính bảo hộ 3M 11672 | 1.540 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
226 | Kính tủ chửa cháy | 30 | Tấm | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
227 | Lưỡi dao rọc giấy cỡ lớn SDI-1404- Rộng 18mm | 270 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
228 | Lưỡi dao rọc giấy, Bản 20mm | 1.175 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
229 | Lưỡi dao rọc giấy, Bản 25mm | 5 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
230 | Lưới lọc inox: đk mắt lưới 15mm, đk sợi lưới 1,5mm; khổ rộng 1m | 50 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
231 | Mặt nạ chống bụi | 72 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
232 | Mặt nạ hàn cầm tay (Welding Hand Shield) | 10 | Miếng | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
233 | Mặt nạ phòng độc nửa mặt Sorbent Unix 1100 | 50 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
234 | Mát tít sửa chữa băng tải cao su R-Flex (mã số 15565) 680g | 50 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
235 | Mền vải chống cháy 100% sợi thủy tinh; Kích thước: 1.8x1.8m; chống cháy 2 mặt | 2 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
236 | Miếng kính hàn màu đen- K/C (50×100×2,5) mm | 345 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
237 | Miếng kính hàn trắng | 5 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
238 | Mỡ siêu âm DK9CM-4; Coupling medium; Basic model: Prosonic Flow, coupling medium;Version waters oluble coupling medium-20...80°C/-4…176°C | 10 | Chai | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
239 | Mỡ tiếp xúc điện | 4 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
240 | Mũi khoan bê tông | 5 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
241 | Mũi khoan bê tông xuyên cốt thép Turbo | 20 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
242 | Mũi khoan inox | 15 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
243 | Mũi khoan inox | 20 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
244 | Mũi khoan inox | 10 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
245 | Mũi khoan inox | 20 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
246 | Mũi khoan inox | 20 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
247 | Mũi khoan sắt | 20 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
248 | Mũi khoan sắt | 20 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
249 | Mũi khoét | 10 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
250 | Mũi khoét hợp kim | 10 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
251 | Mũi taro | 2 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
252 | Nhũ tương loại CRS-1; | 200 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
253 | Nhựa PA, Ø50mm | 40 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
254 | Nhựa PA, Ø100mm | 4 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
255 | Nhựa PA, Ø150mm | 3 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
256 | Nhựa PA, Ø200mm | 1 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
257 | Nhựa PA, Ø20mm | 60 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
258 | Nhựa PA, Ø30mm | 60 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
259 | Nhựa PA, Ø40mm | 40 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
260 | Nhựa PA, Ø60mm | 40 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
261 | Nhựa PU (màu vàng nhạt) | 1 | Tấm | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
262 | Nhựa PU (màu vàng nhạt) | 3 | Tấm | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
263 | Nhựa Teflon PTFE | 10 | Cây | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
264 | Nhựa Teflon PTFE | 10 | Cây | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
265 | Nhựa Teflon PTFE | 8 | Cây | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
266 | Nhựa thông hàn chì | 20 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
267 | Nước rửa băng tải | 50 | Lít | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
268 | Nút bịt tai chống ồn | 1.740 | Cặp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
269 | Ốc siết cáp đk 8mm | 20 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
270 | ốc xiết cáp 10mm | 50 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
271 | Ống gen cách điện đk 6mm | 100 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
272 | Ống gen cách điện phi 1mm | 70 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
273 | Ống gen co nhiệt cách điện đk 10mm | 160 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
274 | Ống gen co nhiệt cách điện đk 12mm | 110 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
275 | Ống gen co nhiệt cách điện đk 2mm | 50 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
276 | Ống gen co nhiệt cách điện đk 30mm | 110 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
277 | Ống gen co nhiệt cách điện đk 4mm | 160 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
278 | Ống gen co nhiệt cách điện đk 50mm | 80 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
279 | Ống gen co nhiệt cách điện đk 60mm | 80 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
280 | Ống gen co nhiệt cách điện đk 8mm | 160 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
281 | Ống gen co nhiệt đk 20mm | 50 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
282 | Ống gen co nhiệt đk 6mm | 20 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
283 | Ống ruột gà lõi thép đk 25 | 200 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
284 | Khí Oxy | 24 | Chai | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
285 | Que hàn điện | 1.730 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
286 | Que hàn điện | 1.100 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
287 | Que hàn điện | 50 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
288 | Que hàn điện | 50 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
289 | Que hàn điện | 50 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
290 | Que hàn điện | 50 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
291 | Que hàn điện | 50 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
292 | Que hàn điện | 450 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
293 | Que hàn điện | 350 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
294 | Que hàn điện | 400 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
295 | Que hàn điện | 500 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
296 | Que hàn gang | 170 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
297 | Que hàn inox | 240 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
298 | Que hàn inox | 210 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
299 | Que hàn inox | 150 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
300 | Que hàn inox | 350 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
301 | Que hàn inox và thép E309; Ø2.6mm | 170 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
302 | Que hàn inox và thép E309; Ø3.2mm | 150 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
303 | Que hàn điện | 950 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
304 | Que hàn điện | 560 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
305 | Que hàn điện | 3.110 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
306 | Que hàn điện | 900 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
307 | Que hàn S-8016-B2-3.2 | 100 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
308 | Que hàn Tig | 40 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
309 | Que hàn Tig | 20 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
310 | Que hàn Tig | 70 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
311 | Que hàn Tig | 20 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
312 | Que hàn TIG đồng thau (Thau hàn) | 50 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
313 | Que hàn Tig | 30 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
314 | Que hàn Tig | 120 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
315 | Que hàn Tig | 70 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
316 | Que hàn Tig | 10 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
317 | Que hàn Tig | 70 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
318 | Que hàn Tig | 10 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
319 | Que hàn Tig | 20 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
320 | Que hàn tig nhôm | 10 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
321 | Que hàn Tig nhôm | 5 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
322 | Que hàn TIG | 20 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
323 | Que hàn TIG | 60 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
324 | Que hàn tig | 20 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
325 | Que hàn TIG thau | 41 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
326 | Que hàn vảy bạc | 30 | Cây | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
327 | Que thổi than | 300 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
328 | Que thổi than | 300 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
329 | Dầu nhã rỉ sét RP7 | 1.758 | Chai | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
330 | Shim Inox 304 305x2540x0.05mm | 25 | Cuộn | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
331 | Shim Inox 304 305x2540x0.1mm | 41 | Cuộn | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
332 | Shim Inox 304 305x2540x0.2mm | 61 | Cuộn | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
333 | Shim Inox 304 305x2540x0.3mm | 56 | Cuộn | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
334 | Shim Inox 304 305x2540x0.5mm | 46 | Cuộn | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
335 | Chèn ty van | 50 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
336 | Chèn ty van | 195 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
337 | Sơn Bạch Tuyết màu xám | 253 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
338 | Sơn Bạch Tuyết màu đen | 364 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
339 | Sơn Bạch Tuyết màu hồng đất | 80 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
340 | Sơn Bạch Tuyết màu nhôm | 61,6 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
341 | Sơn Bạch Tuyết màu xanh lá | 80 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
342 | Sơn Bạch Tuyết Sơn Phủ Màu Chịu Mặn | 162 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
343 | Sơn cách điện cao thế EL609 | 75 | Chai | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
344 | Sơn chịu nhiệt Seamaster - 600 độ C; | 45 | Lít | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
345 | Sơn chống gỉ Bạch Tuyết màu ghi | 80 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
346 | Sơn chống rỉ Bạch Tuyết đỏ mờ (3kg/hộp) | 342 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
347 | Sơn chống rỉ màu vàng 542-BT | 20 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
348 | Sơn chống rỉ sét Expo Xám Lucky | 50 | Lít | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
349 | Sơn dầu xanh Bạch Tuyết | 100 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
350 | Sơn Expo màu xanh dương | 50 | Lít | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
351 | Sơn nước Expo111 (trắng) | 50 | Lít | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
352 | Sơn phủ đỏ, Bạch Tuyết, Mã màu: 344,16kg/thùng | 224 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
353 | Sơn phủ vàng cam, Bạch Tuyết, Mã màu: 544, 16kg/thùng | 222 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
354 | Sơn phủ xám lợt,Bạch Tuyết,Mã màu:121,16kg/thùng | 1.442 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
355 | Sơn phủ xanh, Bạch Tuyết, Mã màu: Yamaha lợt 714, 16kg/thùng | 320 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
356 | Sơn phủ xanh,Bạch Tuyết,Mã màu:Vert 618,16 kg/thùng | 60 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
357 | Súng bắn keo silicon | 10 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
358 | Tắc kê nhựa 10mm + Vít | 40 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
359 | Tắc kê nhựa 6mm + Vít | 523 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
360 | Tắc kê nhựa 8mm + Vít | 525 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
361 | Tắc kê nở M12x100 | 150 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
362 | Tắc kê nở M16x150mm, thép thường | 150 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
363 | Tắc kê nở M10x100 | 100 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
364 | Tấm cao su rãnh sọc caro | 5 | Tấm | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
365 | Tấm cao su rãnh sọc caro | 5 | Tấm | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
366 | Tấm cao su trơn | 10 | Tấm | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
367 | Tấm cao su trơn | 10 | Tấm | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
368 | Teflon tấm | 15 | Tấm | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
369 | Teflon tấm | 10 | Tấm | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
370 | Teflon tấm | 18 | Tấm | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
371 | Teflon tấm | 8 | Tấm | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
372 | Teflon tròn đặc | 0,3 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
373 | Teflon tròn đặc | 5 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
374 | Teflon tròn đặc | 4 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
375 | Tết chèn (Packing) NA702-SPL, kích thước 5mm | 7 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
376 | Tết chèn (Packing) NA720, kích thước 9.9x9.5mm | 2 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
377 | Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 12mm | 2 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
378 | Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 14mm | 2 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
379 | Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 16mm | 12 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
380 | Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 20mm | 2 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
381 | Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 25mm | 2 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
382 | Tết chèn (Packing) NA790-SPL, kích thước 8x8mm | 24 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
383 | Tết chèn amiăng chì 10x10 | 100 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
384 | Thang dây 5m, bậc kim loại hợp kim đk 18mm, dây dù | 4 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
385 | Ủng chống hóa chất | 10 | Đôi | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
386 | Vải amiang khổ 1m | 80 | Mét | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
387 | Vải bạt ni lông 2 lớp 4mx6m | 50 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
388 | Vải lau màu | 9.424 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
389 | Vải lau trắng | 2.200 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
390 | Vít bắn tole đuôi én đầu dù | 60 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
391 | Vít bắn tôn | 2.105 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
392 | Vít bắn tôn | 2.105 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
393 | Vít bắn tôn đầu lục giác | 65 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
394 | Vít bắn tôn đầu lục giác | 260 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
395 | Vít bắt tôn đầu lục giác | 22 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
396 | Vít thép trắng không rỉ | 300 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
397 | Vòng đệm cao su 175x5.7mm | 24 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
398 | Vòng đệm cao su 250x8.6mm | 24 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
399 | Vòng đệm cao su 32x3.5mm | 24 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
400 | Vú bơm mỡ đầu thẳng | 150 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
401 | Vữa chịu nhiệt (bê tông chịu nhiệt) Novacast - 60LC | 10.000 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
402 | Xà bông bột Omo (3Kg/1túi) | 50 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
403 | Xăng trắng B70 (dung môi) | 20 | Lít | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
404 | Xe rùa hàng mới | 20 | Chiếc | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
405 | Xẻng có cán | 240 | Cây | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
406 | Dây cáp thép | 24 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
407 | Xô nhựa 10 lít | 15 | Cái | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
408 | Que hàn điện | 10 | Kg | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aceton | 350 | Lít | Aceton | ||
2 | Amiăng | 10 | M2 | Amiăng CJ23 Đen 2mm | ||
3 | Amiăng | 10 | M2 | Amiăng CJ23 đen 3mm | ||
4 | Amiăng | 10 | M2 | Amiăng CJ23 Đen 1mm | ||
5 | Áo phao an toàn | 30 | Cái | Áo phao an toàn | ||
6 | Bàn chải cước có cán | 170 | Cái | Bàn chải cước có cán 30x150mm | ||
7 | Bàn chải cước có cán | 170 | Cái | Bàn chải cước có cán 50x250mm | ||
8 | Bàn chải sắt có cán 7 hàng | 420 | Cái | Bàn chải sắt có cán 7 hàng | ||
9 | Bàn chải sắt loại mịn có cán 5 hàng | 30 | Cái | Bàn chải sắt loại mịn có cán 5 hàng | ||
10 | Bàn Chải Thau 7 hàng có cán | 780 | Cái | Bàn Chải Thau 7 hàng (12x35x240mm, sợi cước 15mm) | ||
11 | Băng keo giấy | 110 | Cuộn | Bản 2 cm | ||
12 | Băng keo giấy | 40 | Cuộn | Bản 5 cm | ||
13 | Băng keo sợi thủy tinh cao thế | 5 | Cuộn | Băng keo sợi thủy tinh cao thế | ||
14 | Băng kín răng ống | 320 | Cuộn | 0.075x1/2"x10m | ||
15 | Bảo ôn cách nhiệt | 1 | Thùng | - Description: 1260 ceramic fiber blanket - Density: 96 kg/m3 - Quy cách thùng: + Thickness: 50 mm + Width : 610 mm + Length: 3600 mm Quy cách 36 mét/thùng | ||
16 | Bao tải (loại50kg) | 50 | Cái | Bao tải (loại50kg) | ||
17 | Bao tay bố (găng tay POBB-300L) | 145 | Đôi | Bao tay bố (găng tay POBB-300L) | ||
18 | Béc phun sương | 200 | Cái | Loại 5 lỗ kiểu thẳng, vật liệu: đồng thau | ||
19 | Bép cắt Acetylen HC102 số 0 | 160 | Cái | HC102 số 0 | ||
20 | Bép cắt Acetylen HC102 số 1 | 165 | Cái | HC102 số 1 | ||
21 | Bép cắt Acetylen HC102 số 2 | 165 | Cái | HC102 số 2 | ||
22 | Bình gas mini | 20 | Bình | Bình gas mini | ||
23 | Bộ mỏ hàn TIG, WT-150FL | 50 | Bộ | Bộ mỏ hàn TIG, WT-150FL | ||
24 | Bút lông dầu nhỏ màu xanh | 100 | Cây | Bút lông dầu nhỏ màu xanh | ||
25 | Bút xóa nước TL CP 02 | 264 | Cây | Bút xóa nước TL CP 02 | ||
26 | Can nhựa 10 lít | 5 | Cái | Can nhựa 10 lít | ||
27 | Can nhựa 20 lít | 20 | Cái | Can nhựa 20 lít | ||
28 | Can nhựa 30 lít | 50 | Cái | Can nhựa 30 lít | ||
29 | Cana | 50 | Hộp | 220 gram/hộp | ||
30 | Cao su non lót giữa | 50 | Kg | Dày 0.8 mm REMA, Intermediate rubber (tie gum). For Standard. K and HR-quality White protection foil | ||
31 | Cao su non | 200 | Kg | Model: 5380000; Dày 2mm; Polymer basis: IR/BR Specific weight: 1.12 g/cm3 Hardness: 64 Shore A Tear resistance: 21 N/mm2 Tear elongation: 450 % Tear-growth resistance: 21N/mm, Color: Black | ||
32 | Cao su non | 300 | Kg | Model: 5380017; Dày 3mm; Polymer basis: IR/BR Specific weight: 1.12 g/cm3 Hardness: 64 Shore ATear resistance: 21 N/mm2 Tear elongation: 450 %Tear-growth resistance: 21N/mm, Color: Black | ||
33 | Cao su non | 150 | Kg | Model: 5380062; Dày 1mm; Polymer basis: IR/BR Specific weight: 1.12 g/cm3 Hardness: 64 Shore A Tear resistance: 21 N/mm2 Tear elongation: 450 % Tear-growth resistance: 21N/mm, Color: Black | ||
34 | Cao su tấm | 64 | Tấm | Kích thước 1.5m x 2m. dày 2 mm | ||
35 | Cao su tấm | 59 | Tấm | Kích thước 1.5m x 2m. dày 3 mm | ||
36 | Cao su tấm | 47 | Tấm | Kích thước 1.5m x 2m. dày 4 mm | ||
37 | Cao su tấm | 48 | Tấm | Kích thước 1.5m x 2m. dày 5 mm | ||
38 | Cao su tấm chịu dầu có 1 lớp bố | 59 | Tấm | Kích thước 1.5m x 2m. dày 2 mm | ||
39 | Cao su tấm chịu dầu có 1 lớp bố | 59 | Tấm | Kích thước 1.5m x 2m. dày 3 mm | ||
40 | Cao su tấm chịu dầu có 1 lớp bố | 23 | Tấm | Kích thước 1.5m x 2m. dày 5 mm | ||
41 | Cao su tấm chịu dầu có 1 lớp bố | 4 | Tấm | Kích thước 1.5m x 2m. dày 4 mm, 3m2/tấm | ||
42 | Cào trang | 240 | Cái | Cào trang | ||
43 | Cát xoáy | 30 | Hộp | #100 (450g/hộp); CAM (Skatool) | ||
44 | Cát xoáy | 12 | Hộp | Cát xoáy 240 (450g/hộp); CAM (Skatool) | ||
45 | Cát xoáy | 12 | Hộp | #320 (450g/hộp); CAM (Skatool) | ||
46 | Cát xoáy | 16 | Hộp | #80 (450g/hộp); CAM (Skatool) | ||
47 | Chất tẩy rỉ sét | 20 | Chai | LPSKB 88, 417ml | ||
48 | Chén cước | 100 | Cái | Size: 100mm, tốc độ 6500 rpm | ||
49 | Chén đánh rỉ 65mm | 200 | Cái | Chén đánh rỉ 65mm | ||
50 | Chổi bông cỏ | 150 | Cây | Chổi bông cỏ |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 như sau:
- Có quan hệ với 698 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,88 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 69,58%, Xây lắp 1,70%, Tư vấn 0,85%, Phi tư vấn 27,88%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.115.664.171.216 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.240.667.968.378 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,10%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự yếu đuối trong tính cách chính là khuyết điểm duy nhất không thể thay đổi được. "
Francois de La Rochefoucauld
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.