Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN NGHI SƠN CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 |
E-CDNT 1.2 |
SXKD2021-HH12: Cung cấp công cụ, dụng cụ cơ khí phục vụ sửa chữa, bảo dưỡng SXKD2021 90 Ngày |
E-CDNT 3 | SXKD |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | không yêu cầu. |
E-CDNT 10.2(c) | - Bảng liệt kê chi tiết danh mục hàng hoá phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp nêu tại Mẫu số 01 Chương IV; - Biểu tiến độ cung cấp phù hợp với yêu cầu nêu tại Mẫu số 02 Chương IV; |
E-CDNT 12.2 | giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | 02 năm. |
E-CDNT 15.2 | không áp dụng. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 20.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN NGHI SƠN CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1, địa chỉ: Km 11, Đường 513, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Võ Mạnh Hà Công ty nhiệt điện Nghi Sơn- Chi nhánh tổng công ty phát điện 1. Địa chỉ: Km 11, đường 513, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. Điện thoại: 02373.613.456 Fax: 02373.613.333 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không áp dụng. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Không áp dụng |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Kéo cắt tôn | 4 | cái | Hạng mục số 1 Mục 2 Chương V | ||
2 | Kéo cắt gioăng | 3 | cái | Hạng mục số 2 Mục 2 Chương V | ||
3 | Súng bắn nhiệt độ | 9 | Cái | Hạng mục số 3 Mục 2 Chương V | ||
4 | Cờ lê vòng miệng | 8 | Bộ | Hạng mục số 4 Mục 2 Chương V | ||
5 | Cờ lê dây xích | 2 | Cái | Hạng mục số 5 Mục 2 Chương V | ||
6 | Cờ lê dây xích | 1 | Cái | Hạng mục số 6 Mục 2 Chương V | ||
7 | Cưa sắt kích cỡ dài 450mm, lưỡi cưa dài 305 mm | 1 | Bộ | Hạng mục số 7 Mục 2 Chương V | ||
8 | Kìm tuốt dây điện | 1 | Cái | Hạng mục số 8 Mục 2 Chương V | ||
9 | Lục lăng hệ mét | 10 | Bộ | Hạng mục số 9 Mục 2 Chương V | ||
10 | Mỏ lết | 5 | Cái | Hạng mục số 10 Mục 2 Chương V | ||
11 | Mỏ lết | 5 | Cái | Hạng mục số 11 Mục 2 Chương V | ||
12 | Mỏ lết | 11 | Cái | Hạng mục số 12 Mục 2 Chương V | ||
13 | Mỏ lết | 11 | Cái | Hạng mục số 13 Mục 2 Chương V | ||
14 | Mỏ lết | 8 | Cái | Hạng mục số 14 Mục 2 Chương V | ||
15 | Mỏ lết | 10 | Cái | Hạng mục số 15 Mục 2 Chương V | ||
16 | Pa lăng xích | 1 | Cái | Hạng mục số 16 Mục 2 Chương V | ||
17 | Pa lăng xích | 4 | Cái | Hạng mục số 17 Mục 2 Chương V | ||
18 | Pa lăng xích | 4 | Cái | Hạng mục số 18 Mục 2 Chương V | ||
19 | Súng bắn Silicol | 18 | Cái | Hạng mục số 19 Mục 2 Chương V | ||
20 | Tuốc nơ vít 2 cạnh | 6 | Cái | Hạng mục số 20 Mục 2 Chương V | ||
21 | Tuốc nơ vít 2 cạnh | 6 | Cái | Hạng mục số 21 Mục 2 Chương V | ||
22 | Tuốc nơ vít 2 cạnh | 6 | Cái | Hạng mục số 22 Mục 2 Chương V | ||
23 | Tuốc nơ vít 2 cạnh | 6 | Cái | Hạng mục số 23 Mục 2 Chương V | ||
24 | Tuốc nơ vít 2 cạnh | 6 | Cái | Hạng mục số 24 Mục 2 Chương V | ||
25 | Bộ cờ lê vòng miệng | 5 | Bộ | Hạng mục số 25 Mục 2 Chương V | ||
26 | Kìm điện | 5 | Cái | Hạng mục số 26 Mục 2 Chương V | ||
27 | Túi đựng đồ nghề đeo chéo | 19 | Cái | Hạng mục số 27 Mục 2 Chương V | ||
28 | Túi đựng dụng cụ | 38 | Cái | Hạng mục số 28 Mục 2 Chương V | ||
29 | Dây cáp vải | 2 | Cái | Hạng mục số 29 Mục 2 Chương V | ||
30 | Dây cáp vải | 2 | Cái | Hạng mục số 30 Mục 2 Chương V | ||
31 | Dây cáp vải | 2 | Cái | Hạng mục số 31 Mục 2 Chương V | ||
32 | Dây cáp vải | 2 | Cái | Hạng mục số 32 Mục 2 Chương V | ||
33 | Bộ Tuốc nơ vít | 10 | Bộ | Hạng mục số 33 Mục 2 Chương V | ||
34 | Bơm dầu quay tay | 3 | Cái | Hạng mục số 34 Mục 2 Chương V | ||
35 | Bộ cảo đĩa 12 món | 4 | Bộ | Hạng mục số 35 Mục 2 Chương V | ||
36 | Bộ chìa vặn chữ T | 2 | Bộ | Hạng mục số 36 Mục 2 Chương V | ||
37 | Bộ cờ lê | 2 | Bộ | Hạng mục số 37 Mục 2 Chương V | ||
38 | Bộ hoa khế | 6 | Cái | Hạng mục số 38 Mục 2 Chương V | ||
39 | Bộ taro ren hệ inch | 3 | Cái | Hạng mục số 39 Mục 2 Chương V | ||
40 | Bộ taro ren nhổ ốc gãy | 3 | Bộ | Hạng mục số 40 Mục 2 Chương V | ||
41 | Bộ tarô ren trong và ngoài 41 chi tiết | 3 | bộ | Hạng mục số 41 Mục 2 Chương V | ||
42 | Bộ tuýp | 2 | Bộ | Hạng mục số 42 Mục 2 Chương V | ||
43 | Bộ vệ sinh màn hình | 3 | Bộ | Hạng mục số 43 Mục 2 Chương V | ||
44 | Bộ vít vặn đa năng | 2 | Bộ | Hạng mục số 44 Mục 2 Chương V | ||
45 | Cờ lê vòng miệng | 10 | bộ | Hạng mục số 45 Mục 2 Chương V | ||
46 | Cờ lê vòng miệng | 10 | Cái | Hạng mục số 46 Mục 2 Chương V | ||
47 | Cờ lê vòng miệng | 10 | Cái | Hạng mục số 47 Mục 2 Chương V | ||
48 | Cờ lê vòng miệng | 10 | Cái | Hạng mục số 48 Mục 2 Chương V | ||
49 | Hộp đựng dụng cụ 4 ngăn | 2 | Bó | Hạng mục số 49 Mục 2 Chương V | ||
50 | Kéo cắt đa năng | 2 | Cái | Hạng mục số 50 Mục 2 Chương V | ||
51 | Kìm bấm đầu cos | 1 | Cái | Hạng mục số 51 Mục 2 Chương V | ||
52 | Kìm bằng | 12 | Cái | Hạng mục số 52 Mục 2 Chương V | ||
53 | Kìm cắt | 2 | Bộ | Hạng mục số 53 Mục 2 Chương V | ||
54 | Kìm Chết | 2 | Cái | Hạng mục số 54 Mục 2 Chương V | ||
55 | Kìm mỏ nhọn | 2 | Cái | Hạng mục số 55 Mục 2 Chương V | ||
56 | Lục lăng hệ inch | 2 | Cái | Hạng mục số 56 Mục 2 Chương V | ||
57 | Thang nhôm chữ A (có thể dựng thẳng được | 5 | Cái | Hạng mục số 57 Mục 2 Chương V | ||
58 | Tuốc nơ vít 2 cạnh | 3 | Cái | Hạng mục số 58 Mục 2 Chương V | ||
59 | Tuốc nơ vit 2 cạnh | 3 | Cái | Hạng mục số 59 Mục 2 Chương V | ||
60 | Tuốc nơ vit 2 cạnh | 3 | Cái | Hạng mục số 60 Mục 2 Chương V | ||
61 | Tuốc nơ vit 4 cạnh | 3 | Cái | Hạng mục số 61 Mục 2 Chương V | ||
62 | Tuốc nơ vit 4 cạnh | 3 | Cái | Hạng mục số 62 Mục 2 Chương V | ||
63 | Tuốc nơ vít hai đầu | 9 | Cái | Hạng mục số 63 Mục 2 Chương V | ||
64 | Tuốc nơ vít ngắn trở hai đầu | 5 | Cái | Hạng mục số 64 Mục 2 Chương V | ||
65 | USB dùng để xử lý máy tính | 5 | Cái | Hạng mục số 65 Mục 2 Chương V | ||
66 | Xô đựng nước | 10 | Cái | Hạng mục số 66 Mục 2 Chương V | ||
67 | Máy mài góc cầm tay | 6 | Cái | Hạng mục số 67 Mục 2 Chương V | ||
68 | Rulo điện | 2 | Bộ | Hạng mục số 68 Mục 2 Chương V | ||
69 | Máy đục bê tông | 1 | Cái | Hạng mục số 69 Mục 2 Chương V | ||
70 | Tủ đựng dụng cụ 2 cánh | 2 | Cái | Hạng mục số 70 Mục 2 Chương V | ||
71 | Tủ sắt đựng dụng cụ- đồ gá | 3 | Cái | Hạng mục số 71 Mục 2 Chương V | ||
72 | Súng bắn bu lông bằng khí 3/4" | 2 | Cái | Hạng mục số 72 Mục 2 Chương V | ||
73 | Kéo cắt gioăng | 2 | Cái | Hạng mục số 73 Mục 2 Chương V | ||
74 | Búa lục giác | 2 | Cái | Hạng mục số 74 Mục 2 Chương V | ||
75 | Má ní chữ U | 2 | Cái | Hạng mục số 75 Mục 2 Chương V | ||
76 | Má ní chữ U | 2 | Cái | Hạng mục số 76 Mục 2 Chương V | ||
77 | Cờ lê vòng miệng | 2 | Cái | Hạng mục số 77 Mục 2 Chương V | ||
78 | Cờ lê vòng miệng | 2 | Cái | Hạng mục số 78 Mục 2 Chương V | ||
79 | Máy hút bụi | 3 | Cái | Hạng mục số 79 Mục 2 Chương V | ||
80 | Máy hút bụi | 3 | Cái | Hạng mục số 80 Mục 2 Chương V | ||
81 | Búa gỗ phục vụ đập than bunker và phểu tro ESP | 100 | Cái | Hạng mục số 81 Mục 2 Chương V | ||
82 | Kìm banh | 1 | Cái | Hạng mục số 82 Mục 2 Chương V | ||
83 | Pa lăng | 1 | Cái | Hạng mục số 83 Mục 2 Chương V | ||
84 | Bộ tuốc nơ vít từ tính | 1 | Bộ | Hạng mục số 84 Mục 2 Chương V | ||
85 | Máy khoan cầm tay; | 1 | Cái | Hạng mục số 85 Mục 2 Chương V | ||
86 | Pa lăng xích lắc tay | 1 | Cái | Hạng mục số 86 Mục 2 Chương V | ||
87 | Lưỡi cưa sắt | 5 | Cái | Hạng mục số 87 Mục 2 Chương V | ||
88 | Búa sắt | 5 | Cái | Hạng mục số 88 Mục 2 Chương V | ||
89 | Súng bơm mỡ | 5 | Cái | Hạng mục số 89 Mục 2 Chương V | ||
90 | Lục giác | 9 | Bộ | Hạng mục số 90 Mục 2 Chương V | ||
91 | Cờ lê hoa khế | 9 | Bộ | Hạng mục số 91 Mục 2 Chương V | ||
92 | Búa | 2 | Cái | Hạng mục số 92 Mục 2 Chương V | ||
93 | Búa | 2 | Cái | Hạng mục số 93 Mục 2 Chương V | ||
94 | Máy vặn vít dùng pin | 2 | Cái | Hạng mục số 94 Mục 2 Chương V | ||
95 | Cờ Lê đóng | 2 | Cái | Hạng mục số 95 Mục 2 Chương V | ||
96 | Túi Đựng Đồ Nghề | 3 | Cái | Hạng mục số 96 Mục 2 Chương V | ||
97 | Tuốc nơ vít | 4 | Bộ | Hạng mục số 97 Mục 2 Chương V | ||
98 | Tủ đựng đồ nghề 2 cánh | 1 | Bộ | Hạng mục số 98 Mục 2 Chương V | ||
99 | Bộ tuýp 32 chi tiết | 2 | Bộ | Hạng mục số 99 Mục 2 Chương V | ||
100 | Máy mài tay | 1 | bộ | Hạng mục số 100 Mục 2 Chương V | ||
101 | Máy xiết bu lông | 1 | bộ | Hạng mục số 101 Mục 2 Chương V | ||
102 | Máy xiết bu lông dùng pin | 1 | bộ | Hạng mục số 102 Mục 2 Chương V | ||
103 | Máy mài cắt | 1 | Cái | Hạng mục số 103 Mục 2 Chương V | ||
104 | Tai nghe vòng bi | 2 | Cái | Hạng mục số 104 Mục 2 Chương V | ||
105 | Cáp vải | 9 | sợi | Hạng mục số 105 Mục 2 Chương V | ||
106 | Cáp vải | 9 | sợi | Hạng mục số 106 Mục 2 Chương V | ||
107 | Cáp vải | 9 | sợi | Hạng mục số 107 Mục 2 Chương V | ||
108 | Cáp vải | 9 | sợi | Hạng mục số 108 Mục 2 Chương V | ||
109 | Cáp vải | 9 | sợi | Hạng mục số 109 Mục 2 Chương V | ||
110 | Cáp vải | 9 | sợi | Hạng mục số 110 Mục 2 Chương V | ||
111 | Cáp vải | 9 | sợi | Hạng mục số 111 Mục 2 Chương V | ||
112 | Bộ tuýt 24 chi tiết | 3 | bộ | Hạng mục số 112 Mục 2 Chương V | ||
113 | Cờ lê đuôi chuột | 6 | cái | Hạng mục số 113 Mục 2 Chương V | ||
114 | Bộ móc tết chèn | 3 | bộ | Hạng mục số 114 Mục 2 Chương V | ||
115 | Đồng hồ so | 6 | cái | Hạng mục số 115 Mục 2 Chương V | ||
116 | Cờ lê vòng miệng | 10 | cái | Hạng mục số 116 Mục 2 Chương V | ||
117 | Máy mài cầm tay 1 | 6 | cái | Hạng mục số 117 Mục 2 Chương V | ||
118 | Dao tiện phá cong phải | 10 | cái | Hạng mục số 118 Mục 2 Chương V | ||
119 | Dao tiện khỏa mặt phải | 10 | cái | Hạng mục số 119 Mục 2 Chương V | ||
120 | Dao tiện ren ngoài | 10 | cái | Hạng mục số 120 Mục 2 Chương V | ||
121 | Mũi taro | 2 | bộ | Hạng mục số 121 Mục 2 Chương V | ||
122 | Mũi taro | 2 | bộ | Hạng mục số 122 Mục 2 Chương V | ||
123 | Mũi taro | 2 | bộ | Hạng mục số 123 Mục 2 Chương V | ||
124 | Mũi taro | 2 | bộ | Hạng mục số 124 Mục 2 Chương V | ||
125 | Mũi taro | 2 | bộ | Hạng mục số 125 Mục 2 Chương V | ||
126 | Mũi taro | 2 | bộ | Hạng mục số 126 Mục 2 Chương V | ||
127 | Mũi taro | 2 | bộ | Hạng mục số 127 Mục 2 Chương V | ||
128 | Mũi taro | 2 | bộ | Hạng mục số 128 Mục 2 Chương V | ||
129 | Mũi taro | 2 | bộ | Hạng mục số 129 Mục 2 Chương V | ||
130 | Bộ gá kẹp phôi | 1 | bộ | Hạng mục số 130 Mục 2 Chương V | ||
131 | Máy bơm mỡ bằng điện | 2 | Cái | Hạng mục số 131 Mục 2 Chương V | ||
132 | Máy bơm mỡ khí nén | 4 | Cái | Hạng mục số 132 Mục 2 Chương V | ||
133 | Máy bơm mỡ | 2 | Cái | Hạng mục số 133 Mục 2 Chương V | ||
134 | Bơm dầu | 1 | cái | Hạng mục số 134 Mục 2 Chương V | ||
135 | Mỏ hỏa công | 3 | cái | Hạng mục số 135 Mục 2 Chương V | ||
136 | Mỏ cắt oxy-gas | 6 | bộ | Hạng mục số 136 Mục 2 Chương V | ||
137 | Dây hơi đôi oxy-gas | 200 | mét | Hạng mục số 137 Mục 2 Chương V | ||
138 | Ống khí | 2 | cuộn | Hạng mục số 138 Mục 2 Chương V | ||
139 | Ống khí | 2 | cuộn | Hạng mục số 139 Mục 2 Chương V | ||
140 | Ống khí | 1 | cuộn | Hạng mục số 140 Mục 2 Chương V | ||
141 | Ống khí | 1 | cuộn | Hạng mục số 141 Mục 2 Chương V | ||
142 | Mũi cắt | 10 | Hộp | Hạng mục số 142 Mục 2 Chương V | ||
143 | Máy kiểm tra nồng độ oxi | 3 | Cái | Hạng mục số 143 Mục 2 Chương V | ||
144 | Súng bắn vít bằng pin | 3 | Bộ | Hạng mục số 144 Mục 2 Chương V | ||
145 | Mã ní | 6 | Cái | Hạng mục số 145 Mục 2 Chương V | ||
146 | Mã ní | 6 | Cái | Hạng mục số 146 Mục 2 Chương V | ||
147 | Mã ní | 6 | Cái | Hạng mục số 147 Mục 2 Chương V | ||
148 | Mã ní | 6 | Cái | Hạng mục số 148 Mục 2 Chương V | ||
149 | Khuyên | 8 | Cái | Hạng mục số 149 Mục 2 Chương V | ||
150 | Khuyên | 8 | Cái | Hạng mục số 150 Mục 2 Chương V | ||
151 | Khuyên | 8 | Cái | Hạng mục số 151 Mục 2 Chương V | ||
152 | Khuyên | 8 | Cái | Hạng mục số 152 Mục 2 Chương V | ||
153 | Khuyên | 8 | Cái | Hạng mục số 153 Mục 2 Chương V | ||
154 | Khuyên | 8 | Cái | Hạng mục số 154 Mục 2 Chương V | ||
155 | Khuyên | 8 | Cái | Hạng mục số 155 Mục 2 Chương V | ||
156 | Mâm giáo | 50 | cái | Hạng mục số 156 Mục 2 Chương V | ||
157 | Khóa giáo | 100 | cái | Hạng mục số 157 Mục 2 Chương V | ||
158 | Khóa giáo | 100 | cái | Hạng mục số 158 Mục 2 Chương V | ||
159 | Ống giáo | 100 | cây | Hạng mục số 159 Mục 2 Chương V | ||
160 | Ống giáo | 100 | cây | Hạng mục số 160 Mục 2 Chương V | ||
161 | Bộ Dũa Mài | 8 | bộ | Hạng mục số 161 Mục 2 Chương V | ||
162 | Bộ dũa hợp kim mini | 8 | bộ | Hạng mục số 162 Mục 2 Chương V | ||
163 | Búa tay | 4 | Cái | Hạng mục số 163 Mục 2 Chương V | ||
164 | Đồng hồ gas-oxy | 2 | Bộ | Hạng mục số 164 Mục 2 Chương V | ||
165 | Thước dây | 2 | Cái | Hạng mục số 165 Mục 2 Chương V | ||
166 | Mỏ lết răng cưa | 2 | Cái | Hạng mục số 166 Mục 2 Chương V | ||
167 | Khoan bê tông | 1 | Cái | Hạng mục số 167 Mục 2 Chương V | ||
168 | Mỏ lết | 2 | Cái | Hạng mục số 168 Mục 2 Chương V | ||
169 | Bộ cờ lê vặn tay | 1 | Bộ | Hạng mục số 169 Mục 2 Chương V | ||
170 | Máy bắn vít | 2 | Cái | Hạng mục số 170 Mục 2 Chương V |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Kéo cắt tôn | 4 | cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
2 | Kéo cắt gioăng | 3 | cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
3 | Súng bắn nhiệt độ | 9 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
4 | Cờ lê vòng miệng | 8 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
5 | Cờ lê dây xích | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
6 | Cờ lê dây xích | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
7 | Cưa sắt kích cỡ dài 450mm, lưỡi cưa dài 305 mm | 1 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
8 | Kìm tuốt dây điện | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
9 | Lục lăng hệ mét | 10 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
10 | Mỏ lết | 5 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
11 | Mỏ lết | 5 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
12 | Mỏ lết | 11 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
13 | Mỏ lết | 11 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
14 | Mỏ lết | 8 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
15 | Mỏ lết | 10 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
16 | Pa lăng xích | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
17 | Pa lăng xích | 4 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
18 | Pa lăng xích | 4 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
19 | Súng bắn Silicol | 18 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
20 | Tuốc nơ vít 2 cạnh | 6 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
21 | Tuốc nơ vít 2 cạnh | 6 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
22 | Tuốc nơ vít 2 cạnh | 6 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
23 | Tuốc nơ vít 2 cạnh | 6 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
24 | Tuốc nơ vít 2 cạnh | 6 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
25 | Bộ cờ lê vòng miệng | 5 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
26 | Kìm điện | 5 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
27 | Túi đựng đồ nghề đeo chéo | 19 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
28 | Túi đựng dụng cụ | 38 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
29 | Dây cáp vải | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
30 | Dây cáp vải | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
31 | Dây cáp vải | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
32 | Dây cáp vải | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
33 | Bộ Tuốc nơ vít | 10 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
34 | Bơm dầu quay tay | 3 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
35 | Bộ cảo đĩa 12 món | 4 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
36 | Bộ chìa vặn chữ T | 2 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
37 | Bộ cờ lê | 2 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
38 | Bộ hoa khế | 6 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
39 | Bộ taro ren hệ inch | 3 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
40 | Bộ taro ren nhổ ốc gãy | 3 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
41 | Bộ tarô ren trong và ngoài 41 chi tiết | 3 | bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
42 | Bộ tuýp | 2 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
43 | Bộ vệ sinh màn hình | 3 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
44 | Bộ vít vặn đa năng | 2 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
45 | Cờ lê vòng miệng | 10 | bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
46 | Cờ lê vòng miệng | 10 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
47 | Cờ lê vòng miệng | 10 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
48 | Cờ lê vòng miệng | 10 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
49 | Hộp đựng dụng cụ 4 ngăn | 2 | Bó | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
50 | Kéo cắt đa năng | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
51 | Kìm bấm đầu cos | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
52 | Kìm bằng | 12 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
53 | Kìm cắt | 2 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
54 | Kìm Chết | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
55 | Kìm mỏ nhọn | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
56 | Lục lăng hệ inch | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
57 | Thang nhôm chữ A (có thể dựng thẳng được | 5 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
58 | Tuốc nơ vít 2 cạnh | 3 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
59 | Tuốc nơ vit 2 cạnh | 3 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
60 | Tuốc nơ vit 2 cạnh | 3 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
61 | Tuốc nơ vit 4 cạnh | 3 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
62 | Tuốc nơ vit 4 cạnh | 3 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
63 | Tuốc nơ vít hai đầu | 9 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
64 | Tuốc nơ vít ngắn trở hai đầu | 5 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
65 | USB dùng để xử lý máy tính | 5 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
66 | Xô đựng nước | 10 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
67 | Máy mài góc cầm tay | 6 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
68 | Rulo điện | 2 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
69 | Máy đục bê tông | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
70 | Tủ đựng dụng cụ 2 cánh | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
71 | Tủ sắt đựng dụng cụ- đồ gá | 3 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
72 | Súng bắn bu lông bằng khí 3/4" | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
73 | Kéo cắt gioăng | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
74 | Búa lục giác | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
75 | Má ní chữ U | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
76 | Má ní chữ U | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
77 | Cờ lê vòng miệng | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
78 | Cờ lê vòng miệng | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
79 | Máy hút bụi | 3 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
80 | Máy hút bụi | 3 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
81 | Búa gỗ phục vụ đập than bunker và phểu tro ESP | 100 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
82 | Kìm banh | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
83 | Pa lăng | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
84 | Bộ tuốc nơ vít từ tính | 1 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
85 | Máy khoan cầm tay; | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
86 | Pa lăng xích lắc tay | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
87 | Lưỡi cưa sắt | 5 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
88 | Búa sắt | 5 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
89 | Súng bơm mỡ | 5 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
90 | Lục giác | 9 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
91 | Cờ lê hoa khế | 9 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
92 | Búa | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
93 | Búa | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
94 | Máy vặn vít dùng pin | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
95 | Cờ Lê đóng | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
96 | Túi Đựng Đồ Nghề | 3 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
97 | Tuốc nơ vít | 4 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
98 | Tủ đựng đồ nghề 2 cánh | 1 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
99 | Bộ tuýp 32 chi tiết | 2 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
100 | Máy mài tay | 1 | bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
101 | Máy xiết bu lông | 1 | bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
102 | Máy xiết bu lông dùng pin | 1 | bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
103 | Máy mài cắt | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
104 | Tai nghe vòng bi | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
105 | Cáp vải | 9 | sợi | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
106 | Cáp vải | 9 | sợi | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
107 | Cáp vải | 9 | sợi | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
108 | Cáp vải | 9 | sợi | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
109 | Cáp vải | 9 | sợi | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
110 | Cáp vải | 9 | sợi | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
111 | Cáp vải | 9 | sợi | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
112 | Bộ tuýt 24 chi tiết | 3 | bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
113 | Cờ lê đuôi chuột | 6 | cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
114 | Bộ móc tết chèn | 3 | bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
115 | Đồng hồ so | 6 | cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
116 | Cờ lê vòng miệng | 10 | cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
117 | Máy mài cầm tay 1 | 6 | cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
118 | Dao tiện phá cong phải | 10 | cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
119 | Dao tiện khỏa mặt phải | 10 | cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
120 | Dao tiện ren ngoài | 10 | cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
121 | Mũi taro | 2 | bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
122 | Mũi taro | 2 | bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
123 | Mũi taro | 2 | bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
124 | Mũi taro | 2 | bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
125 | Mũi taro | 2 | bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
126 | Mũi taro | 2 | bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
127 | Mũi taro | 2 | bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
128 | Mũi taro | 2 | bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
129 | Mũi taro | 2 | bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
130 | Bộ gá kẹp phôi | 1 | bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
131 | Máy bơm mỡ bằng điện | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
132 | Máy bơm mỡ khí nén | 4 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
133 | Máy bơm mỡ | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
134 | Bơm dầu | 1 | cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
135 | Mỏ hỏa công | 3 | cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
136 | Mỏ cắt oxy-gas | 6 | bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
137 | Dây hơi đôi oxy-gas | 200 | mét | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
138 | Ống khí | 2 | cuộn | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
139 | Ống khí | 2 | cuộn | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
140 | Ống khí | 1 | cuộn | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
141 | Ống khí | 1 | cuộn | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
142 | Mũi cắt | 10 | Hộp | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
143 | Máy kiểm tra nồng độ oxi | 3 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
144 | Súng bắn vít bằng pin | 3 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
145 | Mã ní | 6 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
146 | Mã ní | 6 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
147 | Mã ní | 6 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
148 | Mã ní | 6 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
149 | Khuyên | 8 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
150 | Khuyên | 8 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
151 | Khuyên | 8 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
152 | Khuyên | 8 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
153 | Khuyên | 8 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
154 | Khuyên | 8 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
155 | Khuyên | 8 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
156 | Mâm giáo | 50 | cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
157 | Khóa giáo | 100 | cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
158 | Khóa giáo | 100 | cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
159 | Ống giáo | 100 | cây | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
160 | Ống giáo | 100 | cây | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
161 | Bộ Dũa Mài | 8 | bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
162 | Bộ dũa hợp kim mini | 8 | bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
163 | Búa tay | 4 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
164 | Đồng hồ gas-oxy | 2 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
165 | Thước dây | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
166 | Mỏ lết răng cưa | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
167 | Khoan bê tông | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
168 | Mỏ lết | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
169 | Bộ cờ lê vặn tay | 1 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
170 | Máy bắn vít | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Nghi Sơn tại khu vực Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn, Km 11, đường 513, xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kéo cắt tôn | 4 | cái | Hạng mục số 1 Mục 2 Chương V | ||
2 | Kéo cắt gioăng | 3 | cái | Hạng mục số 2 Mục 2 Chương V | ||
3 | Súng bắn nhiệt độ | 9 | Cái | Hạng mục số 3 Mục 2 Chương V | ||
4 | Cờ lê vòng miệng | 8 | Bộ | Hạng mục số 4 Mục 2 Chương V | ||
5 | Cờ lê dây xích | 2 | Cái | Hạng mục số 5 Mục 2 Chương V | ||
6 | Cờ lê dây xích | 1 | Cái | Hạng mục số 6 Mục 2 Chương V | ||
7 | Cưa sắt kích cỡ dài 450mm, lưỡi cưa dài 305 mm | 1 | Bộ | Hạng mục số 7 Mục 2 Chương V | ||
8 | Kìm tuốt dây điện | 1 | Cái | Hạng mục số 8 Mục 2 Chương V | ||
9 | Lục lăng hệ mét | 10 | Bộ | Hạng mục số 9 Mục 2 Chương V | ||
10 | Mỏ lết | 5 | Cái | Hạng mục số 10 Mục 2 Chương V | ||
11 | Mỏ lết | 5 | Cái | Hạng mục số 11 Mục 2 Chương V | ||
12 | Mỏ lết | 11 | Cái | Hạng mục số 12 Mục 2 Chương V | ||
13 | Mỏ lết | 11 | Cái | Hạng mục số 13 Mục 2 Chương V | ||
14 | Mỏ lết | 8 | Cái | Hạng mục số 14 Mục 2 Chương V | ||
15 | Mỏ lết | 10 | Cái | Hạng mục số 15 Mục 2 Chương V | ||
16 | Pa lăng xích | 1 | Cái | Hạng mục số 16 Mục 2 Chương V | ||
17 | Pa lăng xích | 4 | Cái | Hạng mục số 17 Mục 2 Chương V | ||
18 | Pa lăng xích | 4 | Cái | Hạng mục số 18 Mục 2 Chương V | ||
19 | Súng bắn Silicol | 18 | Cái | Hạng mục số 19 Mục 2 Chương V | ||
20 | Tuốc nơ vít 2 cạnh | 6 | Cái | Hạng mục số 20 Mục 2 Chương V | ||
21 | Tuốc nơ vít 2 cạnh | 6 | Cái | Hạng mục số 21 Mục 2 Chương V | ||
22 | Tuốc nơ vít 2 cạnh | 6 | Cái | Hạng mục số 22 Mục 2 Chương V | ||
23 | Tuốc nơ vít 2 cạnh | 6 | Cái | Hạng mục số 23 Mục 2 Chương V | ||
24 | Tuốc nơ vít 2 cạnh | 6 | Cái | Hạng mục số 24 Mục 2 Chương V | ||
25 | Bộ cờ lê vòng miệng | 5 | Bộ | Hạng mục số 25 Mục 2 Chương V | ||
26 | Kìm điện | 5 | Cái | Hạng mục số 26 Mục 2 Chương V | ||
27 | Túi đựng đồ nghề đeo chéo | 19 | Cái | Hạng mục số 27 Mục 2 Chương V | ||
28 | Túi đựng dụng cụ | 38 | Cái | Hạng mục số 28 Mục 2 Chương V | ||
29 | Dây cáp vải | 2 | Cái | Hạng mục số 29 Mục 2 Chương V | ||
30 | Dây cáp vải | 2 | Cái | Hạng mục số 30 Mục 2 Chương V | ||
31 | Dây cáp vải | 2 | Cái | Hạng mục số 31 Mục 2 Chương V | ||
32 | Dây cáp vải | 2 | Cái | Hạng mục số 32 Mục 2 Chương V | ||
33 | Bộ Tuốc nơ vít | 10 | Bộ | Hạng mục số 33 Mục 2 Chương V | ||
34 | Bơm dầu quay tay | 3 | Cái | Hạng mục số 34 Mục 2 Chương V | ||
35 | Bộ cảo đĩa 12 món | 4 | Bộ | Hạng mục số 35 Mục 2 Chương V | ||
36 | Bộ chìa vặn chữ T | 2 | Bộ | Hạng mục số 36 Mục 2 Chương V | ||
37 | Bộ cờ lê | 2 | Bộ | Hạng mục số 37 Mục 2 Chương V | ||
38 | Bộ hoa khế | 6 | Cái | Hạng mục số 38 Mục 2 Chương V | ||
39 | Bộ taro ren hệ inch | 3 | Cái | Hạng mục số 39 Mục 2 Chương V | ||
40 | Bộ taro ren nhổ ốc gãy | 3 | Bộ | Hạng mục số 40 Mục 2 Chương V | ||
41 | Bộ tarô ren trong và ngoài 41 chi tiết | 3 | bộ | Hạng mục số 41 Mục 2 Chương V | ||
42 | Bộ tuýp | 2 | Bộ | Hạng mục số 42 Mục 2 Chương V | ||
43 | Bộ vệ sinh màn hình | 3 | Bộ | Hạng mục số 43 Mục 2 Chương V | ||
44 | Bộ vít vặn đa năng | 2 | Bộ | Hạng mục số 44 Mục 2 Chương V | ||
45 | Cờ lê vòng miệng | 10 | bộ | Hạng mục số 45 Mục 2 Chương V | ||
46 | Cờ lê vòng miệng | 10 | Cái | Hạng mục số 46 Mục 2 Chương V | ||
47 | Cờ lê vòng miệng | 10 | Cái | Hạng mục số 47 Mục 2 Chương V | ||
48 | Cờ lê vòng miệng | 10 | Cái | Hạng mục số 48 Mục 2 Chương V | ||
49 | Hộp đựng dụng cụ 4 ngăn | 2 | Bó | Hạng mục số 49 Mục 2 Chương V | ||
50 | Kéo cắt đa năng | 2 | Cái | Hạng mục số 50 Mục 2 Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN NGHI SƠN CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:
- Có quan hệ với 712 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,26 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 62,51%, Xây lắp 5,16%, Tư vấn 1,61%, Phi tư vấn 30,72%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.994.299.641.912 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.735.341.718.167 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 12,98%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu như có một cái gì đó mạnh hơn số phận thì đó là lòng dũng cảm không gì lay chuyển nổi để chịu đựng nó. "
W. Gớt
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN NGHI SƠN CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN NGHI SƠN CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.