Thông báo mời thầu

SXKD2021-HH26: Cung cấp hóa chất, công cụ, dụng cụ thí nghiệm hóa

Tìm thấy: 16:32 21/07/2021
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu (đợt 4) các gói thầu vốn Sản xuất kinh doanh điện năm 2021 - Công ty Nhiệt điện Uông Bí
Gói thầu
SXKD2021-HH26: Cung cấp hóa chất, công cụ, dụng cụ thí nghiệm hóa
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu (đợt 4) các gói thầu vốn Sản xuất kinh doanh điện năm 2021 - Công ty Nhiệt điện Uông Bí
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
SXKD điện năm 2021
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
15:00 02/08/2021
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:27 21/07/2021
đến
15:00 02/08/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
15:00 02/08/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
30.000.000 VND
Bằng chữ
Ba mươi triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1
E-CDNT 1.2 SXKD2021-HH26: Cung cấp hóa chất, công cụ, dụng cụ thí nghiệm hóa
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu (đợt 4) các gói thầu vốn Sản xuất kinh doanh điện năm 2021 - Công ty Nhiệt điện Uông Bí
120 Ngày
E-CDNT 3 SXKD điện năm 2021
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: - Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với Tổng Công ty Phát điện 1, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, Nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế Nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của Nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





không có


- Bên mời thầu: CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 , địa chỉ: KHU 6, PHƯỜNG QUANG TRUNG, THÀNH PHỐ UÔNG BÍ, TỈNH QUẢNG NINH
- Chủ đầu tư: - Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với Tổng Công ty Phát điện 1, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, Nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế Nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của Nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.


E-CDNT 10.1(g)
- Các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa có thể bao gồm: chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, vận đơn; - Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu.
E-CDNT 10.2(c)
- Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng sử dụng, thông số bảo hành; mác mã, ký hiệu sản phẩm; hãng và nước sản xuất; có tài liệu kỹ thuật kèm theo. Hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại chương V- Phạm vi cung cấp. - Có cam kết cung cấp Giấy chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước. - Cung cấp đầy đủ các tài liệu kỹ thuật liên quan khác chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa. Các tài liệu hướng dẫn đi kèm theo hàng hóa phải được dịch ra tiếng Việt đối với những phần chính, bao gồm nhưng không giới hạn: Giới thiệu thông số kỹ thuật của sản phẩm, hướng dẫn sử dụng (nếu có), ... - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định trước khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu.
E-CDNT 12.2
- Nhà thầu phải chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. Chủ đầu tư không cần phải trả một khoản chi phí nào khác cho toàn bộ hàng hóa mà Nhà thầu cung cấp ngoài giá chào.
E-CDNT 14.3 Không áp dụng
E-CDNT 15.2
- Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc.
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 30.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với Tổng Công ty Phát điện 1, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, Nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế Nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của Nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Phòng Kế hoạch Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
- Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. - Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected]
E-CDNT 34

0

0

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Hạt trơ 150 Lít + Đóng gói: 25 lít/bao + Kích thước hạt: 1,2~4mm + Tỷ trọng hạt: 0,96g/ml + Dải pH hoạt động: 0-14 + Nhiệt độ vận hành tối đa: 110 độ C Loại IF 62 hoặc tương đương
2 Hạt trao đổi Anionit gốc Kiềm mạnh 1.000 Lít - Đóng gói: 25 lít/bao - Tổng khả năng trao đổi : ≥ 1.3 eq/L - Khả năng giữ nước : 49-58 % - Đường kính hạt : 575±50 𝜇m - Hệ số đồng nhất : ≤ 1.1 - Kích thước hạt Loại Resin Dowex UPCORE MONO A-500 hoặc loại Amberlite HPR 4800 Cl hoặc Trilite MA-12 hoặc tương đương
3 Hạt trao đổi Anionít 200 Lít - Đóng gói: 25 lít/bao - Tổng khả năng trao đổi : ≥ 1.0 eq/L - Khả năng giữ nước : 58 - 74 % - Đường kính hạt : 610±50 𝜇m - Hệ số đồng nhất : ≤ 1.1 - Kích thước hạt 850 𝜇m tối đa : 1% - Trọng lượng riêng của hạt : 1.07 g/ml - Trọng lượng vận chuyển : 640 g/l Loại DOWEX MARATHON A hoặc loại Amberlite HPR 4800 OH hoặc loại Trilite MA-12 OH hoặc tương đương
4 Hạt trao đổi Cationit gốc a xít mạnh 1.000 Lít - Đóng gói: 25 lít/bao - Tổng khả năng trao đổi : ≥ 1.8 eq/L - Khả năng giữ nước : 50-56 % - Đường kính hạt : 600±50 𝜇m - Hệ số đồng nhất : ≤ 1.1 - Trọng lượng riêng của hạt : 1.20 – 1.22 g/ml - Trọng lượng vận chuyển : 785-800 g/l Loại Resin Dowex UPCORE MONO C-600(H) hoặc loại Amberlite HPR 1200H hoặc loại TRILITE MC-10H hoặc tương đương
5 Hạt trao đổi Canionít 200 Lít - Đóng gói: 25 lít/bao - Tổng khả năng trao đổi : ≥ 1.8 eq/L - Khả năng giữ nước : 50-56 % - Đường kính hạt : 600±50 𝜇m - Hệ số đồng nhất : ≤ 1.1 - Trọng lượng riêng của hạt : 1.20 – 1.22 g/ml - Trọng lượng vận chuyển : 785-800 g/l Loại DOWEX MARATHON CH hoặc loại Amberlite HPR 1200H hoặc loại TRILITE MC-10H hoặc tương đương
6 Hạt ionit có đổi màu 20 Gói Hạt nhựa trao đổi ionit có chỉ thị mầu Gốc styrenedivinylbenzene copolymer Hệ số đồng nhất: max 1.6 Dung lượng trao đổi: min 1.8eq/L Độ pH hoạt động: 2-14 Nhiệt độ làm việc:
7 1,10-phenathroline monohydrate 2 lọ Công thức hóa học: C12H8N2.H2O Dạng: tinh thể Loại GR Quy cách: Lọ 10g Độ tinh khiết: ≥ 99.5% Melting point (anhydrous substance): 117 - 120°C Water (according to Karl Fischer): 8.5- 11.0%
8 A xít Benzoic 2 lọ 6319±8 g/cal 70viên /lọ
9 Alkalyblue 2 lọ Tên hóa chất: Alkali blue (C.I. 42765) indicator Dạng: tinh thể Công thức hóa học: C37H29N3O3S Quy cách: Lọ 25g Transition range: pH 11.5 - pH 13.0 Blue-violet - dark pink Spec. Absorptivity A 1%/1cm lambdamax; 0.003 g/l; ethanol abs.; calculated on dried substance ≥1000 Loss on drying 110°C ≤ 5%
10 Aluminon C22H11O9(NH4)3 2 lọ Công thức hóa học: C22H11O9(NH4)3 Dạng: tinh thể Quy cách: 25g/lọ
11 Ammonium iron (II) sunfate hexahyđrate (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O 2 lọ Công thức hóa học: (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 1kg Độ pH: 3,5 ± 5% Melting Point/Range: 100°C/212°F Water Solubility: 269 g/L (20°C) Decomposition Temperature: 100°C
12 Amoni hydroxit NH4OH 2 Lọ Tỷ trọng: 0,88mg/l pH: 11,7 Nhiệt độ sôi: 27 độ C Quy cách: 1lít/lọ
13 Amoni sắt (III) sunfat Fe(NH4)(SO4)2 2 lọ Công thức hóa học: Fe(NH4)(SO4)2 Dạng: tinh thể Loại GR Assay iodometric : 99.0 - 102.0 % Insoluble matter ≤ 0.005% Chloride (Cl): ≤ 0.0005% Nitrate (NO3) : ≤0.01 % Cu (Copper): ≤ 0.001% K (Potassium) : ≤ 0.01% Mg (Magnesium): ≤ 0.001% Mn (Manganese): ≤ 0.005% Na (Sodium): ≤ 0.01% Pb (Lead): ≤ 0.0005% Zn (Zinc): ≤ 0.001% Quy cách: 1 kg/lọ
14 Amonimolipdat (NH4)6Mo7O24.4H2O 12 lọ TÊN HÓA CHẤT: Ammoniumheptamolybdate tetrahydrate GR FOR ANALYSIS ACS,ISO,REAG. PH EUR CTHH: (NH4)6Mo7O24.4H2O Quy cách: 1000g/lọ Assay (AsMoO3) : 81.0-83.0% Assay NH4)6Mo7O24.4H2O ≥ 99 % Insoluble matter ≤ 0.005% Chloride ≤ 0.0005% Phosphate (PO4) ≤ 0.0005% Cu ( Copper) ≤ 0.001 % Fe ( Iron) ≤ 0.001 % Mg ( Magnesium ) ≤ 0.005% K ( potassium ) ≤ 0.002% Na ( Sodium) ≤ 0.01% Pb ( Lead) ≤ 0.001%
15 Axit citric C6H8O7.H2O 4 Lọ Assay: 99.5 - 100.5 % In water insoluble matter: ≤ 50 ppm Chloride (Cl): ≤ 5 ppm Phosphate (PO₄): ≤ 10 ppm Sulfate (SO₄): ≤ 20 ppm Heavy metals (as Pb): ≤ 5 ppm Al (Aluminium): ≤ 0.2 ppm As (Arsenic): ≤ 1 ppm Hg (Mercury): ≤ 1 ppm Cu (Copper): ≤ 5 ppm Fe (Iron): ≤ 3 ppm Quy cách: 500g/lọ
16 Axit formic HCOOH 2 Lọ Assay (alkalimetric) : ≥ 98.0 % Quy cách: 1 lít/lọ
17 Axit Red 1[3734-67-6] A 036- 8287 C18H15N3O8S2.2Na 2 lọ Dạng: tinh thể Quy cách: 5g/lọ
18 Axít Sunfuric H2SO4 đặc 98% 23 lọ Công thức hóa học: H2SO4 Dạng dung dịch Quy cách: 500ml/lọ Loại AR
19 Axít Sunfuric H2SO4 đặc 98% 10 lọ Công thức hóa học: H2SO4 Dạng: dung dịch Quy cách: Chai 1000ml Độ tinh khiết: ≥ 98 % Chloride (Cl): ≤ 0.00001 % Nitrate (NO3): ≤ 0.00002 % Phosphate (PO4): ≤ 0.00005 % Silver (Ag): ≤ 0.000002 % Aluminium (Al): ≤ 0.000005 % Asenic (As): ≤ 0.000001 % Calcium (Ca): ≤ 0.00002 % Iron (Fe): ≤ 0.00001 % Copper (Cu): ≤ 0.000001 % Sodium (Na): ≤ 0.000005 % Potassium (K): ≤ 0.00001 %
20 CH3COONa 2 lọ Công thức hóa học: CH3COONa Dạng tinh thể Quy cách: Chai 500g Độ tinh khiết: 99.0 - 101.0% Lượng chất không tan: ≤ 0.005% Độ pH (5%, nước): 7.5 - 9.0 Chloride (Cl): ≤ 0.0005% Phosphate (PO4): ≤ 0.0002% Sulfate (SO4): ≤ 0.002% Total nitrogen (N): ≤ 0.001% Heavy metals (as Pb): ≤ 0.0005% Arsenic (As): ≤ 0.0002% Lead (Pb): ≤ 0.0005% Calcium and Magnesium (as Ca): ≤ 0.005% Potassium: ≤ 0.005% Magnesium: ≤ 0.0005%
21 CH3COONH4 2 lọ Công thức hóa học: CH3COONH4 Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 500g Độ tinh khiêt: ≥ 98.0% Lượng chất không tan: ≤ 0.005% Độ pH (5% nước tại 25oC): 6.7-7.3 Chloride (Cl): ≤ 0.0005% Nitrate (NO3): ≤ 0.001% Sulfate (SO4): ≤ 0.001% Heavy metals (Pb): ≤ 0.0002% Calcium (Ca): ≤ 0.001% Iron (Fe): ≤ 0.0002% Water: ≤ 0.2%
22 Hydrazine Reagent Solution 10 Lọ Mã AWRS 5000201 Quy cách: 500 ml/lọ
23 Hydrazine Standard Solution 10 Lọ Hydrazine Standard Solution 50 ppb (Mã: AWRS 5000202) Quy cách: 500 ml/lọ
24 Hydroxylamoniumsunfat (HONH3)2SO4 2 lọ Công thức hóa học: (HONH3)2SO4 Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 500g Độ tinh khiết: ≥ 99% Chloride (Cl): ≤ 0.001% Asenic (As): ≤ 0.00005% Copper (Cu): ≤ 0.0005% Iron (Fe): ≤ 0.0005% Mercury (Hg): ≤ 0.000001% Lead (Pb): ≤ 0.0005%
25 Iso propyl alcohol C3H8O 2 Lọ CTHH: CH₃CH (OH) CH₃ Điểm sôi 82,4 ° C (1013 hPa) Tỉ trọng 0,78 g / cm3 (20 ° C) Giới hạn nổ 2 - 13,4% (V) Điểm sáng 12 ° C Nhiệt độ bốc cháy 425 ° C Độ nóng chảy -89,5 ° C Áp suất hơi 43 hPa (20 ° C) Isopropylether (GC) ≤ 0,01% Metanol (GC) ≤ 0,01% 1-Propylalcohol (GC) ≤ 0,1% Ag (Bạc) ≤ 0,000002% Al (nhôm) ≤ 0,00005% As (Asen) ≤ 0,000002% Au (Vàng) ≤ 0,000002% B (Boron) ≤ 0,000002% Ba (Bari) ≤ 0,00001% Be (berili) ≤ 0,000002% Bi (Bismuth) ≤ 0,00001% Ca (Canxi) ≤ 0,00005% Quy cách: 1Lit/lọ
26 Kali hydroxyt KOH tinh thể 2 lọ Tên hóa chất: Potassium hydroxide pellets for analysis EMSURE® Công thức hóa học: KOH Dạng tinh thể Quy cách: Chai 1kg Độ tinh khiết: ≥ 85.0% Carbonate (as K2CO3): ≤ 1.0% Chloride (Cl): ≤ 0.005% Phosphate (PO4): ≤ 0.0005% Silicate (SiO2): ≤ 0.005% Sulfate (SO4): ≤ 0.0005% Total nitrogen (N): ≤ 0.0005% Heavy metals (as Pb): ≤ 0.0005% Aluminium (Al): ≤ 0.001% Iron (Fe): ≤ 0.0005% Lead (Pb): ≤ 0.0005% Nickel (Ni): ≤ 0.0003%
27 Kali sunfit K2S2O5 10 lọ Tên hóa chất: Potassium disulfite for analysis EMSURE® Công thức hóa học: K2S2O5 Dạng tinh thể Quy cách: Chai 1kg Độ tinh khiết: ≥ 96% In water insoluble matter: ≤ 0.005% Chloride (Cl): ≤ 0.005% Arsenic (As): ≤ 0.0001% Copper (Cu): ≤ 0.001% Iron (Fe): ≤ 0.0005% Lead (Pb): ≤ 0.001% Zinc (Zn): ≤ 0.001%
28 Kaliclorua KCl Tinh khiết 4 lọ Công thức hóa học: KCl Loại: AR Dạng tinh thể Quy cách: 500g
29 Kaliclorua KCl-3M pha sẵn 4 lọ Công thức hóa học: KCL Dạng dung dịch Quy cách: 1 lít/lọ
30 Kaliđicromat K2Cr2O7 tinh thể 6 lọ Công thức hóa học: K2Cr2O7 Dạng: tinh thể Hàm lượng ≥ 98% Quy cách: 1kg/lọ
31 Bromothymol blue C27H28Br2O5S 2 lọ Công thức hóa học: C27H28Br2O5S Dạng: tinh thể Quy cách: Lọ 25g Transition range: pH 5.8 - pH 7.6 yellow - blue Appearance of solution: passes test Loss on drying 110°C: ≤ 3 % Transition range according to ACS : passes test Sensitivity test: passes test
32 C6H12O6 2 lọ Công thức hóa học: C6H12O6 Dạng tinh thể Quy cách: Chai 500g Độ pH (100 g/l, H2O, 20°C): 6-7 Heavy metals (Pb): ≤ 0.0005% Maltose (HPLC): ≤ 0.2% Water: 8-10% Suitability for microbiology: passes test
33 C6H8O7.2NH3 2 lọ Công thức hóa học: C6H8O7.2NH3 Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 500g Độ tinh khiết: 99.0-102.0% Lượng chất không tan: ≤ 0.005% Độ pH (0.1mol/lit): 3.3-5.3 Chloride (Cl): ≤ 0.0005% Oxalate (C2O4): Limit about 0.05% Phosphate (PO4): ≤ 0.0005% Total sulfur (SO4): ≤ 0.005% Heavy Metals (Pb): ≤ 0.0005% Iron (Fe): ≤ 0.0005%
34 Chỉ thị PAN 2 lọ Tên hóa học: 1-(2-Pyridylazo)-2-naphthol (PAN) metal indicator Reag. Ph Eur Công thức hóa học: C15H11N3O Dạng: tinh thể Quy cách: 25g Melting point : 135 – 139 °C Absorption maximum lambda max (Ethanol) :461 – 465 nm Spec. Absorptivity A 1%/1cm lambdamax; 0.01 g/l; Ethanol : 670 - 720
35 Cồn tinh khiết C2H5OH 90 độ 40 lọ Công thức hóa học: C2H5OH Độ tinh khiết: 90% Hóa chất tinh khiết phân tích Dạng dung dịch Quy cách: 1 lít/lọ
36 CuSO4 2 lọ Công thức hóa học: CuSO4 Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 250g Độ tinh khiết: ≥ 99% Chloride (Cl): ≤ 0.002% Total nitrogen (N): ≤ 0.005% Iron (Fe): ≤ 0.015% Nickel (Ni): ≤ 0.005% Lead (Pb): ≤ 0.005% Zinc (Zn): ≤ 0.02%
37 Cyclohexyliden hydrazid C14H22N402 2 lọ Công thức hóa học: C14H22N4O2 Dạng: tinh thể Loại: GR Quy cách: Lọ 25g Độ tinh khiết: ≥ 99% Melting range (lower value): ≥ 208°C Melting range (upper value): ≤ 214°C
38 Đá bọt 500g 2 Chai Boiling stone Quy cách: 500g/lọ Grade: CP
39 Diisopropylamin C6H15N 30 lọ Tên hóa chất: Diisopropylamine for synthesis Công thức hóa học: C6H15N Dạng dung dịch Quy cách: Chai 1 lít Độ tinh khiết: ≥ 99.0% Tỷ trọng (d 20℃/4℃): 0.715-0.716 Water: ≤ 0.30%
40 Dung dịch Axit boric (H3BO3) 4 Lọ CTHH: H₃BO₃ Tỉ trọng 1,49 g / cm3 (23 ° C) Độ nóng chảy > 1000 ° C (phân hủy) giá trị pH 5,1 (1,8 g / l, H₂O, 25 ° C) Áp suất hơi
41 Dung dịch I ốt (I2-1N) 2 lọ Tên hóa chất: Iodine solution c(I2) = 0.5 mol/l (1 N) Titripur® Potassium iodide (≥ 10 % -
42 Dung dịch tẩy rỉ sét Etch Klenz 4 Can Quy cách 26 lít/can
43 Dung môi KCL Electrolyte; ABB P/N 7650039 5 Lọ Quy cách 60ml/lọ
44 Eriochromblue SE 2 lọ Tên hóa chất: Eriochromblue SE (C.I. 16680) metal indicator Công thức hóa học: C16H9ClN2Na2O9S Dạng tinh thể Quy cách: Lọ 5g Identity UV/VIS-Spectrum: passes test Absorption maximum lambda max buffer pH 10.0: 634 – 641 nm Spec. Absorptivity A 1%/1cm lambdamax; 0.025 g/l; buffer pH 10.0; calculated on anhydrous substance : 220 – 320 Loss on drying 110 °C ≤ 8%
45 Fisonal Kali hydroxyt KOH 0,1N 10 ống Công thức hóa học: KOH Quy cách: Ống Amount-of-substance concentration: c(KOH)=0.1000mol/l+/-0.2 Titer 20°C: 1.000 Potassium hydroxide (≥ 10 % -
46 Fisonal Magre sunfat (MgSO4 -0,1N) 4 ống Công thức hóa học: MgSO4 Nồng độ: 0,1N Quy cách : Ống Factor: 998-1002 mg/l
47 Fisonal Trilon B - EDTA ( Na2- EDTA.2H2O) 0,1N 5 ống Tên hóa chất: Titriplex® III solution for 1000 ml, c(Na2-EDTA. 2 H2O) = 0.1 mol/l Titrisol® Công thức hóa học: Na2- EDTA.2H2O Quy cách: Ống
48 XBF Petroleum Standard Analyte: Sulfur in lscooctane Conc: 0 µg/g. Matrix: lsooctane Size: 40z 5 Lọ Tên hóa chất: XBF Petroleum Standard Analyte: Sulfur in lscooctane Dạng: dung dịch Quy cách: Lọ 100ml Concentration (S): 400 ppb Uncertainty: ±1% relative
49 Mêtyl Blue (C37H27N3Na2O9S3) 2 lọ Tên hóa chất: Methyl blue Công thức hóa học: C37H27N3Na2O9S3 Cas number: 28983-56-4 Dạng tinh thể Quy cách: Lọ 25g Loại: For Microscopy Absorption Maxima (in 0.005M, HCl): 595 – 605 nm Specific Absorptivity in 0.005 M, HCl: 675 – 1125 Loss on drying at 110°C: Max.7.0% Suitability for microscopy: Passes test Solubility in water: Soluble in water
50 Paradimetylaminobenzandehit (C9H11NO) tinh thể 6 lọ Trạng thái: Tinh thể Công thức hóa học:C9H11NO Dạng tinh thể Assay: 98.5 Melting poin: 132-134 độ C Chloride: 0.001% Sulfate (SO4): 0.005% Ash: 0.02% Loss on drying: 0.04% Gallic acid: To pass test Quy cách: 1kg/lọ
51 pH tiêu chuẩn 10,01 2 lọ Tên hóa chất: Dung dịch đệm 10.01 Quy cách: Chai 1 lít Độ chính xác tại 25oC : ±0.01 pH
52 pH tiêu chuẩn 4,01 2 lọ Tên hóa chất: Dung dịch đệm 4.01 Quy cách: Chai 1 lít Độ chính xác tại 25oC: ±0.01 pH
53 pH tiêu chuẩn 6,86 2 lọ Tên hóa chất: Dung dịch đệm pH 6.86 Quy cách: Chai 1 lít Độ chính xác tại 25oC: ±0.01 pH
54 pH tiêu chuẩn 7,01 2 lọ Tên hóa chất: Dung dịch đệm pH 7.01 Quy cách: Chai 1 lít Độ chính xác tại 25oC: ±0.01 pH
55 pH tiêu chuẩn 9,18 2 lọ Tên hóa chất: Dung dịch đệm pH 9,18 Quy cách: Chai 1 lít Độ chính xác tại 25oC: ±0.01 pH
56 Silic ( SiO2) tiêu chuẩn 500 µg/l 10 chai Silica Standard Solution 500 Ag/l as SiO2 Dạng dung dịch Nồng độ Silica: 0.495 to 0.505 mg/L Quy cách: Chai 2,9 lít
57 Silica Cleaning Solution 10 Lọ Silica Cleaning Solution (Mã: RK640/1195) Quy cách: 500ml/lọ
58 Silica Standard solution 50 ppb ( Mã: AWRS 641/0050) 10 Lọ Silica Standard solution 50 ppb Sodium Metasilicate nonahydrate
59 Natriclorua Tinh thể 6 lọ Công thức hóa học: NaCl Dạng: tinh thể Quy cách: Lọ 1kg Độ tinh khiết: ≥ 99.5% Độ pH (5% nước): 5.0-8.0 Lượng chất không hòa tan: ≤ 0.005% Bromide (Br): ≤ 0.005% Chlorate và Nitrate: ≤ 0.003% Hexacyanoferrate II: ≤ 0.00001% Iodide: ≤ 0.001% Phosphate (PO4): ≤ 0.0005% Sulfate (SO4): ≤ 0.001% Total nitrogen (N): ≤ 0.0005% Heavy metal (Pb): ≤ 0.0005% Heavy metal (ACS): ≤ 0.0005%
60 Natrihydroxyt tinh thể 4 lọ Công thức hóa học: NaOH Dạng tinh thể Quy cách:Lọ 1kg Độ tinh khiết: ≥ 99.0% Carbonate (as Na2CO3): ≤ 1.0% Chloride (Cl): ≤ 0.012% Phosphate (PO4): ≤ 0.0005% Silicate (SiO2): ≤ 0.001% Sulfate (SO4): ≤ 0.010% Total nitrogen (N): ≤ 0.0003% Heavy metals (as Pb): ≤ 0.0005% Arsenic (As): ≤ 0.0001% Lead (Pb): ≤ 0.0005%
61 Magnesium perchlorate (anhydrone, A.C.S.) Part number 501-171-Haz 10 Lọ Tên hóa chất: Anhydrone Dạng: tinh thể Quy cách: Lọ 454g (1 lb)
62 Procion Blue Mx-R C23H14Cl2N6O8S2 2 lọ Công thức hóa học: C23H14Cl2N6O8S2 Dạng: tinh thể Quy cách: 25g/lọ Cas number: 13324-20-4 1-Amino-4-(2'-(4'',6''-dichloro-s-triazin-2-yl)amino)phenylamino)9,10-dihydro9,10-dioxoanthracene-2,4'-disulphonic acid ≤ 100 %
63 Pyrogallol C6H6O3 tinh thể 10 lọ Công thức hóa học: C6H6O3 Dạng: tinh thể Độ tinh khiết ≥ 98.5% Quy cách: 500g/lọ Chloride (Cl): Max. 0.002% Melting Point/ Freezing Point [°C]: 133 - 134 °C Solubility in water [% weight]: 60g/100ml water @ 200C
64 STD White mineral oil sulfur, 0.01%. Part number 502 - 851 5 Lọ Tên hóa chất: White Mineral Oil ~0.01% Sulfur Loại: LSUS Dạng: dung dịch Quy cách: Lọ 100ml (3.4 oz) Thành phần S: ~0.01%
65 Thuốc thử Nessler K2HgI4 10 lọ Tên hóa chất: Nessler's reagent for ammonium salts Công thức hóa học: K2HgI4 Dạng dung dịch Quy cách: Lọ 500ml Potassium tetraiodomercurate (≥ 1 % -
66 m- Endo Broth Ampules 2ml Plastic ampules cat. 23735-50 2 Gói Tên hóa chất: m- Endo Broth Ampules 2ml Quy cách: Pk/50
67 R3 ammonium iron (II) sulfate hexa hydrate (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O 10 lọ Công thức hóa học: (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O Dạng tinh thể Quy cách: 500g
68 Sắt (II) sunfat hepta hydrat FeSO4.7H2O tinh thể 2 lọ CTHH: FeSO₄ * 7H₂O Tỉ trọng 1,98 g / cm3 (25 ° C) Độ nóng chảy 64 ° C Loại bỏ nước kết tinh giá trị pH 3.0 - 4.0 (50 g / l, H₂O, 25 ° C) Áp suất hơi 14,6 hPa (25 ° C) Mật độ hàng loạt 600 kg / m3 Độ hòa tan 400 g / l Thử nghiệm (manganometric) 99,5 - 102,0% Chất không hòa tan ≤ 0,01% giá trị pH (5%; nước) 3.0 - 4.0 Clorua (Cl) ≤ 0,0005% Phốt phát (PO₄) ≤ 0,001% Tổng nitơ (N) ≤ 0,001% Kim loại nặng như Pb ≤ 0,005% As (Asen) ≤ 0,0002% Ca (Canxi) ≤ 0,005% Cr (Chromium) ≤ 0,005% Cu (Đồng) ≤ 0,001% Fe III (Sắt III) ≤ 0,02% Quy cách: lọ 1kg
69 Com - Aid for liquids Part number 501 - 427 5 Lọ Tên hóa chất: COM-AID™ (For Liquids) Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 454g (1 lb)
70 Com - Cat Part number 502- 321. LeCo 5 Lọ Tên hóa chất: COM-CAT™ Dạng: tinh thể Quy cách: 250g/lọ Tungsten (VI) Oxide >95% Potassium dihydrogenorthophosphate
71 Bình sục khí 6 Bộ Bình sục khí cổ mài bằng thủy tinh màu trắng đĩa lọc dung tích 500 ml Nhãn hiệu Duran hoặc tương đương
72 Bình tam giác 100 ml 5 Cái Bình tam giác 100 ml, bằng thủy tinh, không màu
73 Bình tam giác 250 ml 10 Cái Bình tam giác 250 ml, bằng thủy tinh, không màu, có nút nhám
74 Bình tam giác có nút mài, không màu 500ml 20 Cái Bình tam giác có nút mài, bằng thủy tinh không màu, dung tích 500ml
75 Cốc nhựa chia vạch có tay cầm 2000ml 14 Cái Chất liệu nhựa, có tay cầm Thể tích: 2000ml
76 Cu vét 50mm (dài 5,0cm; rộng 1,2cm; cao 4,5cm) thạch anh 4 Cái Cu vét 50mm của máy so màu quang điện Uvmini-1240 - Shimazu (dài 5,0cm; rộng 1,2cm; cao 4,5cm) thạch anh
77 Giá để chén nung thí nghiệm, vật liệu bằng Crom - Niken, có khả năng chịu được nhiệt độ cao > 1000oC. Kích thước khay: 130 x 102 x 50 mm. Giá có 6 lỗ, đường kính lỗ = 30mm. 2 Cái Chất liệu: Crom - Niken có khả năng chịu được nhiệt độ cao > 1000oC. Kích thước khay: 130 x 102 x 50 mm. Giá có 6 lỗ, đường kính lỗ = 30mm.
78 Nhiệt kế đũa có ngấn 300 độ C 2 Cái Nhiệt kế đũa có ngấn 300 độ C
79 Nhiệt kế đũa ko ngấn 400 độ C 2 Cái Nhiệt kế đũa ko ngấn 400 độ C
80 Nhớt kế chảy thuận 2 Cái Kích thước: 400 Approximate Constant: 1.2 mm2/s2 Khoảng đo: 240÷1200 mm2/s Hiện Công ty đang sử dụng hãng Koehler
81 Tỷ trọng kế 0,8 ÷ 0,9 2 Cái Tỷ trọng kế 0,8 ÷ 0,9 bằng thủy tinh Khoảng đo: 0,8÷0,9 g/cm3 Chia vạch: 0.001 g/cm3 có thể hiện nhiệt độ dung dịch đo
82 Pipet chia vạch 10ml bằng thủy tinh 50 Cái - Chất liệu: thủy tinh soda-lime. - Vạch chia từ trên đỉnh. - Hiệu chuẩn với dung tích rót vào ở nhiệt độ tham chiếu +20°C
83 Chén đựng mẫu trong thiết bị phân tích nhiệt năng model SDACM - III b 10 Cái Đường kính trong 21mm, đường kính ngoài 25mm, chiều cao chén 17mm.
84 Chén nung 20 Cái Đường kính: 5cm, Thể tích: 30ml Vật liệu: Sứ cách điện
85 Chén silica có nắp đậy 50 Cái Chất liệu: Silica đường kính 25mm,chiều cao 38mm. Nhiệt độ làm việc liên tục 950°C.

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Hạt trơ 150 Lít Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2 Hạt trao đổi Anionit gốc Kiềm mạnh 1.000 Lít Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
3 Hạt trao đổi Anionít 200 Lít Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
4 Hạt trao đổi Cationit gốc a xít mạnh 1.000 Lít Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
5 Hạt trao đổi Canionít 200 Lít Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
6 Hạt ionit có đổi màu 20 Gói Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
7 1,10-phenathroline monohydrate 2 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
8 A xít Benzoic 2 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
9 Alkalyblue 2 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
10 Aluminon C22H11O9(NH4)3 2 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
11 Ammonium iron (II) sunfate hexahyđrate (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O 2 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
12 Amoni hydroxit NH4OH 2 Lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
13 Amoni sắt (III) sunfat Fe(NH4)(SO4)2 2 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
14 Amonimolipdat (NH4)6Mo7O24.4H2O 12 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
15 Axit citric C6H8O7.H2O 4 Lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
16 Axit formic HCOOH 2 Lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
17 Axit Red 1[3734-67-6] A 036- 8287 C18H15N3O8S2.2Na 2 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
18 Axít Sunfuric H2SO4 đặc 98% 23 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
19 Axít Sunfuric H2SO4 đặc 98% 10 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
20 CH3COONa 2 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
21 CH3COONH4 2 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
22 Hydrazine Reagent Solution 10 Lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
23 Hydrazine Standard Solution 10 Lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
24 Hydroxylamoniumsunfat (HONH3)2SO4 2 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
25 Iso propyl alcohol C3H8O 2 Lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
26 Kali hydroxyt KOH tinh thể 2 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
27 Kali sunfit K2S2O5 10 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
28 Kaliclorua KCl Tinh khiết 4 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
29 Kaliclorua KCl-3M pha sẵn 4 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
30 Kaliđicromat K2Cr2O7 tinh thể 6 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
31 Bromothymol blue C27H28Br2O5S 2 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
32 C6H12O6 2 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
33 C6H8O7.2NH3 2 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
34 Chỉ thị PAN 2 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
35 Cồn tinh khiết C2H5OH 90 độ 40 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
36 CuSO4 2 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
37 Cyclohexyliden hydrazid C14H22N402 2 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
38 Đá bọt 500g 2 Chai Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
39 Diisopropylamin C6H15N 30 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
40 Dung dịch Axit boric (H3BO3) 4 Lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
41 Dung dịch I ốt (I2-1N) 2 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
42 Dung dịch tẩy rỉ sét Etch Klenz 4 Can Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
43 Dung môi KCL Electrolyte; ABB P/N 7650039 5 Lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
44 Eriochromblue SE 2 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
45 Fisonal Kali hydroxyt KOH 0,1N 10 ống Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
46 Fisonal Magre sunfat (MgSO4 -0,1N) 4 ống Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
47 Fisonal Trilon B - EDTA ( Na2- EDTA.2H2O) 0,1N 5 ống Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
48 XBF Petroleum Standard Analyte: Sulfur in lscooctane Conc: 0 µg/g. Matrix: lsooctane Size: 40z 5 Lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
49 Mêtyl Blue (C37H27N3Na2O9S3) 2 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
50 Paradimetylaminobenzandehit (C9H11NO) tinh thể 6 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
51 pH tiêu chuẩn 10,01 2 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
52 pH tiêu chuẩn 4,01 2 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
53 pH tiêu chuẩn 6,86 2 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
54 pH tiêu chuẩn 7,01 2 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
55 pH tiêu chuẩn 9,18 2 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
56 Silic ( SiO2) tiêu chuẩn 500 µg/l 10 chai Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
57 Silica Cleaning Solution 10 Lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
58 Silica Standard solution 50 ppb ( Mã: AWRS 641/0050) 10 Lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
59 Natriclorua Tinh thể 6 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
60 Natrihydroxyt tinh thể 4 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
61 Magnesium perchlorate (anhydrone, A.C.S.) Part number 501-171-Haz 10 Lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
62 Procion Blue Mx-R C23H14Cl2N6O8S2 2 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
63 Pyrogallol C6H6O3 tinh thể 10 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
64 STD White mineral oil sulfur, 0.01%. Part number 502 - 851 5 Lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
65 Thuốc thử Nessler K2HgI4 10 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
66 m- Endo Broth Ampules 2ml Plastic ampules cat. 23735-50 2 Gói Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
67 R3 ammonium iron (II) sulfate hexa hydrate (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O 10 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
68 Sắt (II) sunfat hepta hydrat FeSO4.7H2O tinh thể 2 lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
69 Com - Aid for liquids Part number 501 - 427 5 Lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
70 Com - Cat Part number 502- 321. LeCo 5 Lọ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
71 Bình sục khí 6 Bộ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
72 Bình tam giác 100 ml 5 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
73 Bình tam giác 250 ml 10 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
74 Bình tam giác có nút mài, không màu 500ml 20 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
75 Cốc nhựa chia vạch có tay cầm 2000ml 14 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
76 Cu vét 50mm (dài 5,0cm; rộng 1,2cm; cao 4,5cm) thạch anh 4 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
77 Giá để chén nung thí nghiệm, vật liệu bằng Crom - Niken, có khả năng chịu được nhiệt độ cao > 1000oC. Kích thước khay: 130 x 102 x 50 mm. Giá có 6 lỗ, đường kính lỗ = 30mm. 2 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
78 Nhiệt kế đũa có ngấn 300 độ C 2 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
79 Nhiệt kế đũa ko ngấn 400 độ C 2 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
80 Nhớt kế chảy thuận 2 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
81 Tỷ trọng kế 0,8 ÷ 0,9 2 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
82 Pipet chia vạch 10ml bằng thủy tinh 50 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
83 Chén đựng mẫu trong thiết bị phân tích nhiệt năng model SDACM - III b 10 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
84 Chén nung 20 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
85 Chén silica có nắp đậy 50 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Phụ trách kỹ thuậ 1 - Hướng dẫn sử dụng, cách bảo quản và các khuyến cáo liên quan đến hàng hóa cho người sử dụng;- Sẵn sàng có mặt tại hiện trường để giải quyết các vấn đề phát sinh liên quan đến kỹ thuật trong thời gian bảo hành và sử dụng hàng hóa.- Chịu trách nhiệm các vấn đề khác liên quan đến kỹ thuật của gói thầu. 3 2

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Hạt trơ
150 Lít + Đóng gói: 25 lít/bao + Kích thước hạt: 1,2~4mm + Tỷ trọng hạt: 0,96g/ml + Dải pH hoạt động: 0-14 + Nhiệt độ vận hành tối đa: 110 độ C
2 Hạt trao đổi Anionit gốc Kiềm mạnh
1.000 Lít - Đóng gói: 25 lít/bao - Tổng khả năng trao đổi : ≥ 1.3 eq/L - Khả năng giữ nước : 49-58 % - Đường kính hạt : 575±50 𝜇m - Hệ số đồng nhất : ≤ 1.1 - Kích thước hạt
3 Hạt trao đổi Anionít
200 Lít - Đóng gói: 25 lít/bao - Tổng khả năng trao đổi : ≥ 1.0 eq/L - Khả năng giữ nước : 58 - 74 % - Đường kính hạt : 610±50 𝜇m - Hệ số đồng nhất : ≤ 1.1 - Kích thước hạt 850 𝜇m tối đa : 1% - Trọng lượng riêng của hạt : 1.07 g/ml - Trọng lượng vận chuyển : 640 g/l
4 Hạt trao đổi Cationit gốc a xít mạnh
1.000 Lít - Đóng gói: 25 lít/bao - Tổng khả năng trao đổi : ≥ 1.8 eq/L - Khả năng giữ nước : 50-56 % - Đường kính hạt : 600±50 𝜇m - Hệ số đồng nhất : ≤ 1.1 - Trọng lượng riêng của hạt : 1.20 – 1.22 g/ml - Trọng lượng vận chuyển : 785-800 g/l
5 Hạt trao đổi Canionít
200 Lít - Đóng gói: 25 lít/bao - Tổng khả năng trao đổi : ≥ 1.8 eq/L - Khả năng giữ nước : 50-56 % - Đường kính hạt : 600±50 𝜇m - Hệ số đồng nhất : ≤ 1.1 - Trọng lượng riêng của hạt : 1.20 – 1.22 g/ml - Trọng lượng vận chuyển : 785-800 g/l
6 Hạt ionit có đổi màu
20 Gói Hạt nhựa trao đổi ionit có chỉ thị mầu Gốc styrenedivinylbenzene copolymer Hệ số đồng nhất: max 1.6 Dung lượng trao đổi: min 1.8eq/L Độ pH hoạt động: 2-14 Nhiệt độ làm việc:
7 1,10-phenathroline monohydrate
2 lọ Công thức hóa học: C12H8N2.H2O Dạng: tinh thể Loại GR Quy cách: Lọ 10g Độ tinh khiết: ≥ 99.5% Melting point (anhydrous substance): 117 - 120°C Water (according to Karl Fischer): 8.5- 11.0%
8 A xít Benzoic
2 lọ 6319±8 g/cal 70viên /lọ
9 Alkalyblue
2 lọ Tên hóa chất: Alkali blue (C.I. 42765) indicator Dạng: tinh thể Công thức hóa học: C37H29N3O3S Quy cách: Lọ 25g Transition range: pH 11.5 - pH 13.0 Blue-violet - dark pink Spec. Absorptivity A 1%/1cm lambdamax; 0.003 g/l; ethanol abs.; calculated on dried substance ≥1000 Loss on drying 110°C ≤ 5%
10 Aluminon C22H11O9(NH4)3
2 lọ Công thức hóa học: C22H11O9(NH4)3 Dạng: tinh thể Quy cách: 25g/lọ
11 Ammonium iron (II) sunfate hexahyđrate (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O
2 lọ Công thức hóa học: (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 1kg Độ pH: 3,5 ± 5% Melting Point/Range: 100°C/212°F Water Solubility: 269 g/L (20°C) Decomposition Temperature: 100°C
12 Amoni hydroxit NH4OH
2 Lọ Tỷ trọng: 0,88mg/l pH: 11,7 Nhiệt độ sôi: 27 độ C Quy cách: 1lít/lọ
13 Amoni sắt (III) sunfat Fe(NH4)(SO4)2
2 lọ Công thức hóa học: Fe(NH4)(SO4)2 Dạng: tinh thể Loại GR Assay iodometric : 99.0 - 102.0 % Insoluble matter ≤ 0.005% Chloride (Cl): ≤ 0.0005% Nitrate (NO3) : ≤0.01 % Cu (Copper): ≤ 0.001% K (Potassium) : ≤ 0.01% Mg (Magnesium): ≤ 0.001% Mn (Manganese): ≤ 0.005% Na (Sodium): ≤ 0.01% Pb (Lead): ≤ 0.0005% Zn (Zinc): ≤ 0.001% Quy cách: 1 kg/lọ
14 Amonimolipdat (NH4)6Mo7O24.4H2O
12 lọ TÊN HÓA CHẤT: Ammoniumheptamolybdate tetrahydrate GR FOR ANALYSIS ACS,ISO,REAG. PH EUR CTHH: (NH4)6Mo7O24.4H2O Quy cách: 1000g/lọ Assay (AsMoO3) : 81.0-83.0% Assay NH4)6Mo7O24.4H2O ≥ 99 % Insoluble matter ≤ 0.005% Chloride ≤ 0.0005% Phosphate (PO4) ≤ 0.0005% Cu ( Copper) ≤ 0.001 % Fe ( Iron) ≤ 0.001 % Mg ( Magnesium ) ≤ 0.005% K ( potassium ) ≤ 0.002% Na ( Sodium) ≤ 0.01% Pb ( Lead) ≤ 0.001%
15 Axit citric C6H8O7.H2O
4 Lọ Assay: 99.5 - 100.5 % In water insoluble matter: ≤ 50 ppm Chloride (Cl): ≤ 5 ppm Phosphate (PO₄): ≤ 10 ppm Sulfate (SO₄): ≤ 20 ppm Heavy metals (as Pb): ≤ 5 ppm Al (Aluminium): ≤ 0.2 ppm As (Arsenic): ≤ 1 ppm Hg (Mercury): ≤ 1 ppm Cu (Copper): ≤ 5 ppm Fe (Iron): ≤ 3 ppm Quy cách: 500g/lọ
16 Axit formic HCOOH
2 Lọ Assay (alkalimetric) : ≥ 98.0 % Quy cách: 1 lít/lọ
17 Axit Red 1[3734-67-6] A 036- 8287 C18H15N3O8S2.2Na
2 lọ Dạng: tinh thể Quy cách: 5g/lọ
18 Axít Sunfuric H2SO4 đặc 98%
23 lọ Công thức hóa học: H2SO4 Dạng dung dịch Quy cách: 500ml/lọ Loại AR
19 Axít Sunfuric H2SO4 đặc 98%
10 lọ Công thức hóa học: H2SO4 Dạng: dung dịch Quy cách: Chai 1000ml Độ tinh khiết: ≥ 98 % Chloride (Cl): ≤ 0.00001 % Nitrate (NO3): ≤ 0.00002 % Phosphate (PO4): ≤ 0.00005 % Silver (Ag): ≤ 0.000002 % Aluminium (Al): ≤ 0.000005 % Asenic (As): ≤ 0.000001 % Calcium (Ca): ≤ 0.00002 % Iron (Fe): ≤ 0.00001 % Copper (Cu): ≤ 0.000001 % Sodium (Na): ≤ 0.000005 % Potassium (K): ≤ 0.00001 %
20 CH3COONa
2 lọ Công thức hóa học: CH3COONa Dạng tinh thể Quy cách: Chai 500g Độ tinh khiết: 99.0 - 101.0% Lượng chất không tan: ≤ 0.005% Độ pH (5%, nước): 7.5 - 9.0 Chloride (Cl): ≤ 0.0005% Phosphate (PO4): ≤ 0.0002% Sulfate (SO4): ≤ 0.002% Total nitrogen (N): ≤ 0.001% Heavy metals (as Pb): ≤ 0.0005% Arsenic (As): ≤ 0.0002% Lead (Pb): ≤ 0.0005% Calcium and Magnesium (as Ca): ≤ 0.005% Potassium: ≤ 0.005% Magnesium: ≤ 0.0005%
21 CH3COONH4
2 lọ Công thức hóa học: CH3COONH4 Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 500g Độ tinh khiêt: ≥ 98.0% Lượng chất không tan: ≤ 0.005% Độ pH (5% nước tại 25oC): 6.7-7.3 Chloride (Cl): ≤ 0.0005% Nitrate (NO3): ≤ 0.001% Sulfate (SO4): ≤ 0.001% Heavy metals (Pb): ≤ 0.0002% Calcium (Ca): ≤ 0.001% Iron (Fe): ≤ 0.0002% Water: ≤ 0.2%
22 Hydrazine Reagent Solution
10 Lọ Mã AWRS 5000201 Quy cách: 500 ml/lọ
23 Hydrazine Standard Solution
10 Lọ Hydrazine Standard Solution 50 ppb (Mã: AWRS 5000202) Quy cách: 500 ml/lọ
24 Hydroxylamoniumsunfat (HONH3)2SO4
2 lọ Công thức hóa học: (HONH3)2SO4 Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 500g Độ tinh khiết: ≥ 99% Chloride (Cl): ≤ 0.001% Asenic (As): ≤ 0.00005% Copper (Cu): ≤ 0.0005% Iron (Fe): ≤ 0.0005% Mercury (Hg): ≤ 0.000001% Lead (Pb): ≤ 0.0005%
25 Iso propyl alcohol C3H8O
2 Lọ CTHH: CH₃CH (OH) CH₃ Điểm sôi 82,4 ° C (1013 hPa) Tỉ trọng 0,78 g / cm3 (20 ° C) Giới hạn nổ 2 - 13,4% (V) Điểm sáng 12 ° C Nhiệt độ bốc cháy 425 ° C Độ nóng chảy -89,5 ° C Áp suất hơi 43 hPa (20 ° C) Isopropylether (GC) ≤ 0,01% Metanol (GC) ≤ 0,01% 1-Propylalcohol (GC) ≤ 0,1% Ag (Bạc) ≤ 0,000002% Al (nhôm) ≤ 0,00005% As (Asen) ≤ 0,000002% Au (Vàng) ≤ 0,000002% B (Boron) ≤ 0,000002% Ba (Bari) ≤ 0,00001% Be (berili) ≤ 0,000002% Bi (Bismuth) ≤ 0,00001% Ca (Canxi) ≤ 0,00005% Quy cách: 1Lit/lọ
26 Kali hydroxyt KOH tinh thể
2 lọ Tên hóa chất: Potassium hydroxide pellets for analysis EMSURE® Công thức hóa học: KOH Dạng tinh thể Quy cách: Chai 1kg Độ tinh khiết: ≥ 85.0% Carbonate (as K2CO3): ≤ 1.0% Chloride (Cl): ≤ 0.005% Phosphate (PO4): ≤ 0.0005% Silicate (SiO2): ≤ 0.005% Sulfate (SO4): ≤ 0.0005% Total nitrogen (N): ≤ 0.0005% Heavy metals (as Pb): ≤ 0.0005% Aluminium (Al): ≤ 0.001% Iron (Fe): ≤ 0.0005% Lead (Pb): ≤ 0.0005% Nickel (Ni): ≤ 0.0003%
27 Kali sunfit K2S2O5
10 lọ Tên hóa chất: Potassium disulfite for analysis EMSURE® Công thức hóa học: K2S2O5 Dạng tinh thể Quy cách: Chai 1kg Độ tinh khiết: ≥ 96% In water insoluble matter: ≤ 0.005% Chloride (Cl): ≤ 0.005% Arsenic (As): ≤ 0.0001% Copper (Cu): ≤ 0.001% Iron (Fe): ≤ 0.0005% Lead (Pb): ≤ 0.001% Zinc (Zn): ≤ 0.001%
28 Kaliclorua KCl Tinh khiết
4 lọ Công thức hóa học: KCl Loại: AR Dạng tinh thể Quy cách: 500g
29 Kaliclorua KCl-3M pha sẵn
4 lọ Công thức hóa học: KCL Dạng dung dịch Quy cách: 1 lít/lọ
30 Kaliđicromat K2Cr2O7 tinh thể
6 lọ Công thức hóa học: K2Cr2O7 Dạng: tinh thể Hàm lượng ≥ 98% Quy cách: 1kg/lọ
31 Bromothymol blue C27H28Br2O5S
2 lọ Công thức hóa học: C27H28Br2O5S Dạng: tinh thể Quy cách: Lọ 25g Transition range: pH 5.8 - pH 7.6 yellow - blue Appearance of solution: passes test Loss on drying 110°C: ≤ 3 % Transition range according to ACS : passes test Sensitivity test: passes test
32 C6H12O6
2 lọ Công thức hóa học: C6H12O6 Dạng tinh thể Quy cách: Chai 500g Độ pH (100 g/l, H2O, 20°C): 6-7 Heavy metals (Pb): ≤ 0.0005% Maltose (HPLC): ≤ 0.2% Water: 8-10% Suitability for microbiology: passes test
33 C6H8O7.2NH3
2 lọ Công thức hóa học: C6H8O7.2NH3 Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 500g Độ tinh khiết: 99.0-102.0% Lượng chất không tan: ≤ 0.005% Độ pH (0.1mol/lit): 3.3-5.3 Chloride (Cl): ≤ 0.0005% Oxalate (C2O4): Limit about 0.05% Phosphate (PO4): ≤ 0.0005% Total sulfur (SO4): ≤ 0.005% Heavy Metals (Pb): ≤ 0.0005% Iron (Fe): ≤ 0.0005%
34 Chỉ thị PAN
2 lọ Tên hóa học: 1-(2-Pyridylazo)-2-naphthol (PAN) metal indicator Reag. Ph Eur Công thức hóa học: C15H11N3O Dạng: tinh thể Quy cách: 25g Melting point : 135 – 139 °C Absorption maximum lambda max (Ethanol) :461 – 465 nm Spec. Absorptivity A 1%/1cm lambdamax; 0.01 g/l; Ethanol : 670 - 720
35 Cồn tinh khiết C2H5OH 90 độ
40 lọ Công thức hóa học: C2H5OH Độ tinh khiết: 90% Hóa chất tinh khiết phân tích Dạng dung dịch Quy cách: 1 lít/lọ
36 CuSO4
2 lọ Công thức hóa học: CuSO4 Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 250g Độ tinh khiết: ≥ 99% Chloride (Cl): ≤ 0.002% Total nitrogen (N): ≤ 0.005% Iron (Fe): ≤ 0.015% Nickel (Ni): ≤ 0.005% Lead (Pb): ≤ 0.005% Zinc (Zn): ≤ 0.02%
37 Cyclohexyliden hydrazid C14H22N402
2 lọ Công thức hóa học: C14H22N4O2 Dạng: tinh thể Loại: GR Quy cách: Lọ 25g Độ tinh khiết: ≥ 99% Melting range (lower value): ≥ 208°C Melting range (upper value): ≤ 214°C
38 Đá bọt 500g
2 Chai Boiling stone Quy cách: 500g/lọ Grade: CP
39 Diisopropylamin C6H15N
30 lọ Tên hóa chất: Diisopropylamine for synthesis Công thức hóa học: C6H15N Dạng dung dịch Quy cách: Chai 1 lít Độ tinh khiết: ≥ 99.0% Tỷ trọng (d 20℃/4℃): 0.715-0.716 Water: ≤ 0.30%
40 Dung dịch Axit boric (H3BO3)
4 Lọ CTHH: H₃BO₃ Tỉ trọng 1,49 g / cm3 (23 ° C) Độ nóng chảy > 1000 ° C (phân hủy) giá trị pH 5,1 (1,8 g / l, H₂O, 25 ° C) Áp suất hơi
41 Dung dịch I ốt (I2-1N)
2 lọ Tên hóa chất: Iodine solution c(I2) = 0.5 mol/l (1 N) Titripur® Potassium iodide (≥ 10 % -
42 Dung dịch tẩy rỉ sét Etch Klenz
4 Can Quy cách 26 lít/can
43 Dung môi KCL Electrolyte; ABB P/N 7650039
5 Lọ Quy cách 60ml/lọ
44 Eriochromblue SE
2 lọ Tên hóa chất: Eriochromblue SE (C.I. 16680) metal indicator Công thức hóa học: C16H9ClN2Na2O9S Dạng tinh thể Quy cách: Lọ 5g Identity UV/VIS-Spectrum: passes test Absorption maximum lambda max buffer pH 10.0: 634 – 641 nm Spec. Absorptivity A 1%/1cm lambdamax; 0.025 g/l; buffer pH 10.0; calculated on anhydrous substance : 220 – 320 Loss on drying 110 °C ≤ 8%
45 Fisonal Kali hydroxyt KOH 0,1N
10 ống Công thức hóa học: KOH Quy cách: Ống Amount-of-substance concentration: c(KOH)=0.1000mol/l+/-0.2 Titer 20°C: 1.000 Potassium hydroxide (≥ 10 % -
46 Fisonal Magre sunfat (MgSO4 -0,1N)
4 ống Công thức hóa học: MgSO4 Nồng độ: 0,1N Quy cách : Ống Factor: 998-1002 mg/l
47 Fisonal Trilon B - EDTA ( Na2- EDTA.2H2O) 0,1N
5 ống Tên hóa chất: Titriplex® III solution for 1000 ml, c(Na2-EDTA. 2 H2O) = 0.1 mol/l Titrisol® Công thức hóa học: Na2- EDTA.2H2O Quy cách: Ống
48 XBF Petroleum Standard Analyte: Sulfur in lscooctane Conc: 0 µg/g. Matrix: lsooctane Size: 40z
5 Lọ Tên hóa chất: XBF Petroleum Standard Analyte: Sulfur in lscooctane Dạng: dung dịch Quy cách: Lọ 100ml Concentration (S): 400 ppb Uncertainty: ±1% relative
49 Mêtyl Blue (C37H27N3Na2O9S3)
2 lọ Tên hóa chất: Methyl blue Công thức hóa học: C37H27N3Na2O9S3 Cas number: 28983-56-4 Dạng tinh thể Quy cách: Lọ 25g Loại: For Microscopy Absorption Maxima (in 0.005M, HCl): 595 – 605 nm Specific Absorptivity in 0.005 M, HCl: 675 – 1125 Loss on drying at 110°C: Max.7.0% Suitability for microscopy: Passes test Solubility in water: Soluble in water
50 Paradimetylaminobenzandehit (C9H11NO) tinh thể
6 lọ Trạng thái: Tinh thể Công thức hóa học:C9H11NO Dạng tinh thể Assay: 98.5 Melting poin: 132-134 độ C Chloride: 0.001% Sulfate (SO4): 0.005% Ash: 0.02% Loss on drying: 0.04% Gallic acid: To pass test Quy cách: 1kg/lọ

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:

  • Có quan hệ với 487 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.723.911.713.736 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.403.485.230.600 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 18,59%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "SXKD2021-HH26: Cung cấp hóa chất, công cụ, dụng cụ thí nghiệm hóa". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "SXKD2021-HH26: Cung cấp hóa chất, công cụ, dụng cụ thí nghiệm hóa" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 33

MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Ngu dốt không đáng xấu hổ như không chịu học hỏi. "

Benjamin Franklin

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...

Thống kê
  • 8308 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1119 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1841 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24342 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38597 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây