Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 |
E-CDNT 1.2 |
SXKD2021-HH26: Cung cấp hóa chất, công cụ, dụng cụ thí nghiệm hóa Kế hoạch lựa chọn nhà thầu (đợt 4) các gói thầu vốn Sản xuất kinh doanh điện năm 2021 - Công ty Nhiệt điện Uông Bí 120 Ngày |
E-CDNT 3 | SXKD điện năm 2021 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa có thể bao gồm: chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, vận đơn; - Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu. |
E-CDNT 10.2(c) | - Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng sử dụng, thông số bảo hành; mác mã, ký hiệu sản phẩm; hãng và nước sản xuất; có tài liệu kỹ thuật kèm theo. Hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại chương V- Phạm vi cung cấp. - Có cam kết cung cấp Giấy chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước. - Cung cấp đầy đủ các tài liệu kỹ thuật liên quan khác chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa. Các tài liệu hướng dẫn đi kèm theo hàng hóa phải được dịch ra tiếng Việt đối với những phần chính, bao gồm nhưng không giới hạn: Giới thiệu thông số kỹ thuật của sản phẩm, hướng dẫn sử dụng (nếu có), ... - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định trước khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu. |
E-CDNT 12.2 | - Nhà thầu phải chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. Chủ đầu tư không cần phải trả một khoản chi phí nào khác cho toàn bộ hàng hóa mà Nhà thầu cung cấp ngoài giá chào. |
E-CDNT 14.3 | Không áp dụng |
E-CDNT 15.2 | - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 30.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
- Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với Tổng Công ty Phát điện 1, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, Nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế Nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của Nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Phòng Kế hoạch Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. - Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected] |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Hạt trơ | 150 | Lít | + Đóng gói: 25 lít/bao + Kích thước hạt: 1,2~4mm + Tỷ trọng hạt: 0,96g/ml + Dải pH hoạt động: 0-14 + Nhiệt độ vận hành tối đa: 110 độ C | Loại IF 62 hoặc tương đương | |
2 | Hạt trao đổi Anionit gốc Kiềm mạnh | 1.000 | Lít | - Đóng gói: 25 lít/bao - Tổng khả năng trao đổi : ≥ 1.3 eq/L - Khả năng giữ nước : 49-58 % - Đường kính hạt : 575±50 𝜇m - Hệ số đồng nhất : ≤ 1.1 - Kích thước hạt | Loại Resin Dowex UPCORE MONO A-500 hoặc loại Amberlite HPR 4800 Cl hoặc Trilite MA-12 hoặc tương đương | |
3 | Hạt trao đổi Anionít | 200 | Lít | - Đóng gói: 25 lít/bao - Tổng khả năng trao đổi : ≥ 1.0 eq/L - Khả năng giữ nước : 58 - 74 % - Đường kính hạt : 610±50 𝜇m - Hệ số đồng nhất : ≤ 1.1 - Kích thước hạt 850 𝜇m tối đa : 1% - Trọng lượng riêng của hạt : 1.07 g/ml - Trọng lượng vận chuyển : 640 g/l | Loại DOWEX MARATHON A hoặc loại Amberlite HPR 4800 OH hoặc loại Trilite MA-12 OH hoặc tương đương | |
4 | Hạt trao đổi Cationit gốc a xít mạnh | 1.000 | Lít | - Đóng gói: 25 lít/bao - Tổng khả năng trao đổi : ≥ 1.8 eq/L - Khả năng giữ nước : 50-56 % - Đường kính hạt : 600±50 𝜇m - Hệ số đồng nhất : ≤ 1.1 - Trọng lượng riêng của hạt : 1.20 – 1.22 g/ml - Trọng lượng vận chuyển : 785-800 g/l | Loại Resin Dowex UPCORE MONO C-600(H) hoặc loại Amberlite HPR 1200H hoặc loại TRILITE MC-10H hoặc tương đương | |
5 | Hạt trao đổi Canionít | 200 | Lít | - Đóng gói: 25 lít/bao - Tổng khả năng trao đổi : ≥ 1.8 eq/L - Khả năng giữ nước : 50-56 % - Đường kính hạt : 600±50 𝜇m - Hệ số đồng nhất : ≤ 1.1 - Trọng lượng riêng của hạt : 1.20 – 1.22 g/ml - Trọng lượng vận chuyển : 785-800 g/l | Loại DOWEX MARATHON CH hoặc loại Amberlite HPR 1200H hoặc loại TRILITE MC-10H hoặc tương đương | |
6 | Hạt ionit có đổi màu | 20 | Gói | Hạt nhựa trao đổi ionit có chỉ thị mầu Gốc styrenedivinylbenzene copolymer Hệ số đồng nhất: max 1.6 Dung lượng trao đổi: min 1.8eq/L Độ pH hoạt động: 2-14 Nhiệt độ làm việc: | ||
7 | 1,10-phenathroline monohydrate | 2 | lọ | Công thức hóa học: C12H8N2.H2O Dạng: tinh thể Loại GR Quy cách: Lọ 10g Độ tinh khiết: ≥ 99.5% Melting point (anhydrous substance): 117 - 120°C Water (according to Karl Fischer): 8.5- 11.0% | ||
8 | A xít Benzoic | 2 | lọ | 6319±8 g/cal 70viên /lọ | ||
9 | Alkalyblue | 2 | lọ | Tên hóa chất: Alkali blue (C.I. 42765) indicator Dạng: tinh thể Công thức hóa học: C37H29N3O3S Quy cách: Lọ 25g Transition range: pH 11.5 - pH 13.0 Blue-violet - dark pink Spec. Absorptivity A 1%/1cm lambdamax; 0.003 g/l; ethanol abs.; calculated on dried substance ≥1000 Loss on drying 110°C ≤ 5% | ||
10 | Aluminon C22H11O9(NH4)3 | 2 | lọ | Công thức hóa học: C22H11O9(NH4)3 Dạng: tinh thể Quy cách: 25g/lọ | ||
11 | Ammonium iron (II) sunfate hexahyđrate (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O | 2 | lọ | Công thức hóa học: (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 1kg Độ pH: 3,5 ± 5% Melting Point/Range: 100°C/212°F Water Solubility: 269 g/L (20°C) Decomposition Temperature: 100°C | ||
12 | Amoni hydroxit NH4OH | 2 | Lọ | Tỷ trọng: 0,88mg/l pH: 11,7 Nhiệt độ sôi: 27 độ C Quy cách: 1lít/lọ | ||
13 | Amoni sắt (III) sunfat Fe(NH4)(SO4)2 | 2 | lọ | Công thức hóa học: Fe(NH4)(SO4)2 Dạng: tinh thể Loại GR Assay iodometric : 99.0 - 102.0 % Insoluble matter ≤ 0.005% Chloride (Cl): ≤ 0.0005% Nitrate (NO3) : ≤0.01 % Cu (Copper): ≤ 0.001% K (Potassium) : ≤ 0.01% Mg (Magnesium): ≤ 0.001% Mn (Manganese): ≤ 0.005% Na (Sodium): ≤ 0.01% Pb (Lead): ≤ 0.0005% Zn (Zinc): ≤ 0.001% Quy cách: 1 kg/lọ | ||
14 | Amonimolipdat (NH4)6Mo7O24.4H2O | 12 | lọ | TÊN HÓA CHẤT: Ammoniumheptamolybdate tetrahydrate GR FOR ANALYSIS ACS,ISO,REAG. PH EUR CTHH: (NH4)6Mo7O24.4H2O Quy cách: 1000g/lọ Assay (AsMoO3) : 81.0-83.0% Assay NH4)6Mo7O24.4H2O ≥ 99 % Insoluble matter ≤ 0.005% Chloride ≤ 0.0005% Phosphate (PO4) ≤ 0.0005% Cu ( Copper) ≤ 0.001 % Fe ( Iron) ≤ 0.001 % Mg ( Magnesium ) ≤ 0.005% K ( potassium ) ≤ 0.002% Na ( Sodium) ≤ 0.01% Pb ( Lead) ≤ 0.001% | ||
15 | Axit citric C6H8O7.H2O | 4 | Lọ | Assay: 99.5 - 100.5 % In water insoluble matter: ≤ 50 ppm Chloride (Cl): ≤ 5 ppm Phosphate (PO₄): ≤ 10 ppm Sulfate (SO₄): ≤ 20 ppm Heavy metals (as Pb): ≤ 5 ppm Al (Aluminium): ≤ 0.2 ppm As (Arsenic): ≤ 1 ppm Hg (Mercury): ≤ 1 ppm Cu (Copper): ≤ 5 ppm Fe (Iron): ≤ 3 ppm Quy cách: 500g/lọ | ||
16 | Axit formic HCOOH | 2 | Lọ | Assay (alkalimetric) : ≥ 98.0 % Quy cách: 1 lít/lọ | ||
17 | Axit Red 1[3734-67-6] A 036- 8287 C18H15N3O8S2.2Na | 2 | lọ | Dạng: tinh thể Quy cách: 5g/lọ | ||
18 | Axít Sunfuric H2SO4 đặc 98% | 23 | lọ | Công thức hóa học: H2SO4 Dạng dung dịch Quy cách: 500ml/lọ Loại AR | ||
19 | Axít Sunfuric H2SO4 đặc 98% | 10 | lọ | Công thức hóa học: H2SO4 Dạng: dung dịch Quy cách: Chai 1000ml Độ tinh khiết: ≥ 98 % Chloride (Cl): ≤ 0.00001 % Nitrate (NO3): ≤ 0.00002 % Phosphate (PO4): ≤ 0.00005 % Silver (Ag): ≤ 0.000002 % Aluminium (Al): ≤ 0.000005 % Asenic (As): ≤ 0.000001 % Calcium (Ca): ≤ 0.00002 % Iron (Fe): ≤ 0.00001 % Copper (Cu): ≤ 0.000001 % Sodium (Na): ≤ 0.000005 % Potassium (K): ≤ 0.00001 % | ||
20 | CH3COONa | 2 | lọ | Công thức hóa học: CH3COONa Dạng tinh thể Quy cách: Chai 500g Độ tinh khiết: 99.0 - 101.0% Lượng chất không tan: ≤ 0.005% Độ pH (5%, nước): 7.5 - 9.0 Chloride (Cl): ≤ 0.0005% Phosphate (PO4): ≤ 0.0002% Sulfate (SO4): ≤ 0.002% Total nitrogen (N): ≤ 0.001% Heavy metals (as Pb): ≤ 0.0005% Arsenic (As): ≤ 0.0002% Lead (Pb): ≤ 0.0005% Calcium and Magnesium (as Ca): ≤ 0.005% Potassium: ≤ 0.005% Magnesium: ≤ 0.0005% | ||
21 | CH3COONH4 | 2 | lọ | Công thức hóa học: CH3COONH4 Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 500g Độ tinh khiêt: ≥ 98.0% Lượng chất không tan: ≤ 0.005% Độ pH (5% nước tại 25oC): 6.7-7.3 Chloride (Cl): ≤ 0.0005% Nitrate (NO3): ≤ 0.001% Sulfate (SO4): ≤ 0.001% Heavy metals (Pb): ≤ 0.0002% Calcium (Ca): ≤ 0.001% Iron (Fe): ≤ 0.0002% Water: ≤ 0.2% | ||
22 | Hydrazine Reagent Solution | 10 | Lọ | Mã AWRS 5000201 Quy cách: 500 ml/lọ | ||
23 | Hydrazine Standard Solution | 10 | Lọ | Hydrazine Standard Solution 50 ppb (Mã: AWRS 5000202) Quy cách: 500 ml/lọ | ||
24 | Hydroxylamoniumsunfat (HONH3)2SO4 | 2 | lọ | Công thức hóa học: (HONH3)2SO4 Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 500g Độ tinh khiết: ≥ 99% Chloride (Cl): ≤ 0.001% Asenic (As): ≤ 0.00005% Copper (Cu): ≤ 0.0005% Iron (Fe): ≤ 0.0005% Mercury (Hg): ≤ 0.000001% Lead (Pb): ≤ 0.0005% | ||
25 | Iso propyl alcohol C3H8O | 2 | Lọ | CTHH: CH₃CH (OH) CH₃ Điểm sôi 82,4 ° C (1013 hPa) Tỉ trọng 0,78 g / cm3 (20 ° C) Giới hạn nổ 2 - 13,4% (V) Điểm sáng 12 ° C Nhiệt độ bốc cháy 425 ° C Độ nóng chảy -89,5 ° C Áp suất hơi 43 hPa (20 ° C) Isopropylether (GC) ≤ 0,01% Metanol (GC) ≤ 0,01% 1-Propylalcohol (GC) ≤ 0,1% Ag (Bạc) ≤ 0,000002% Al (nhôm) ≤ 0,00005% As (Asen) ≤ 0,000002% Au (Vàng) ≤ 0,000002% B (Boron) ≤ 0,000002% Ba (Bari) ≤ 0,00001% Be (berili) ≤ 0,000002% Bi (Bismuth) ≤ 0,00001% Ca (Canxi) ≤ 0,00005% Quy cách: 1Lit/lọ | ||
26 | Kali hydroxyt KOH tinh thể | 2 | lọ | Tên hóa chất: Potassium hydroxide pellets for analysis EMSURE® Công thức hóa học: KOH Dạng tinh thể Quy cách: Chai 1kg Độ tinh khiết: ≥ 85.0% Carbonate (as K2CO3): ≤ 1.0% Chloride (Cl): ≤ 0.005% Phosphate (PO4): ≤ 0.0005% Silicate (SiO2): ≤ 0.005% Sulfate (SO4): ≤ 0.0005% Total nitrogen (N): ≤ 0.0005% Heavy metals (as Pb): ≤ 0.0005% Aluminium (Al): ≤ 0.001% Iron (Fe): ≤ 0.0005% Lead (Pb): ≤ 0.0005% Nickel (Ni): ≤ 0.0003% | ||
27 | Kali sunfit K2S2O5 | 10 | lọ | Tên hóa chất: Potassium disulfite for analysis EMSURE® Công thức hóa học: K2S2O5 Dạng tinh thể Quy cách: Chai 1kg Độ tinh khiết: ≥ 96% In water insoluble matter: ≤ 0.005% Chloride (Cl): ≤ 0.005% Arsenic (As): ≤ 0.0001% Copper (Cu): ≤ 0.001% Iron (Fe): ≤ 0.0005% Lead (Pb): ≤ 0.001% Zinc (Zn): ≤ 0.001% | ||
28 | Kaliclorua KCl Tinh khiết | 4 | lọ | Công thức hóa học: KCl Loại: AR Dạng tinh thể Quy cách: 500g | ||
29 | Kaliclorua KCl-3M pha sẵn | 4 | lọ | Công thức hóa học: KCL Dạng dung dịch Quy cách: 1 lít/lọ | ||
30 | Kaliđicromat K2Cr2O7 tinh thể | 6 | lọ | Công thức hóa học: K2Cr2O7 Dạng: tinh thể Hàm lượng ≥ 98% Quy cách: 1kg/lọ | ||
31 | Bromothymol blue C27H28Br2O5S | 2 | lọ | Công thức hóa học: C27H28Br2O5S Dạng: tinh thể Quy cách: Lọ 25g Transition range: pH 5.8 - pH 7.6 yellow - blue Appearance of solution: passes test Loss on drying 110°C: ≤ 3 % Transition range according to ACS : passes test Sensitivity test: passes test | ||
32 | C6H12O6 | 2 | lọ | Công thức hóa học: C6H12O6 Dạng tinh thể Quy cách: Chai 500g Độ pH (100 g/l, H2O, 20°C): 6-7 Heavy metals (Pb): ≤ 0.0005% Maltose (HPLC): ≤ 0.2% Water: 8-10% Suitability for microbiology: passes test | ||
33 | C6H8O7.2NH3 | 2 | lọ | Công thức hóa học: C6H8O7.2NH3 Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 500g Độ tinh khiết: 99.0-102.0% Lượng chất không tan: ≤ 0.005% Độ pH (0.1mol/lit): 3.3-5.3 Chloride (Cl): ≤ 0.0005% Oxalate (C2O4): Limit about 0.05% Phosphate (PO4): ≤ 0.0005% Total sulfur (SO4): ≤ 0.005% Heavy Metals (Pb): ≤ 0.0005% Iron (Fe): ≤ 0.0005% | ||
34 | Chỉ thị PAN | 2 | lọ | Tên hóa học: 1-(2-Pyridylazo)-2-naphthol (PAN) metal indicator Reag. Ph Eur Công thức hóa học: C15H11N3O Dạng: tinh thể Quy cách: 25g Melting point : 135 – 139 °C Absorption maximum lambda max (Ethanol) :461 – 465 nm Spec. Absorptivity A 1%/1cm lambdamax; 0.01 g/l; Ethanol : 670 - 720 | ||
35 | Cồn tinh khiết C2H5OH 90 độ | 40 | lọ | Công thức hóa học: C2H5OH Độ tinh khiết: 90% Hóa chất tinh khiết phân tích Dạng dung dịch Quy cách: 1 lít/lọ | ||
36 | CuSO4 | 2 | lọ | Công thức hóa học: CuSO4 Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 250g Độ tinh khiết: ≥ 99% Chloride (Cl): ≤ 0.002% Total nitrogen (N): ≤ 0.005% Iron (Fe): ≤ 0.015% Nickel (Ni): ≤ 0.005% Lead (Pb): ≤ 0.005% Zinc (Zn): ≤ 0.02% | ||
37 | Cyclohexyliden hydrazid C14H22N402 | 2 | lọ | Công thức hóa học: C14H22N4O2 Dạng: tinh thể Loại: GR Quy cách: Lọ 25g Độ tinh khiết: ≥ 99% Melting range (lower value): ≥ 208°C Melting range (upper value): ≤ 214°C | ||
38 | Đá bọt 500g | 2 | Chai | Boiling stone Quy cách: 500g/lọ Grade: CP | ||
39 | Diisopropylamin C6H15N | 30 | lọ | Tên hóa chất: Diisopropylamine for synthesis Công thức hóa học: C6H15N Dạng dung dịch Quy cách: Chai 1 lít Độ tinh khiết: ≥ 99.0% Tỷ trọng (d 20℃/4℃): 0.715-0.716 Water: ≤ 0.30% | ||
40 | Dung dịch Axit boric (H3BO3) | 4 | Lọ | CTHH: H₃BO₃ Tỉ trọng 1,49 g / cm3 (23 ° C) Độ nóng chảy > 1000 ° C (phân hủy) giá trị pH 5,1 (1,8 g / l, H₂O, 25 ° C) Áp suất hơi | ||
41 | Dung dịch I ốt (I2-1N) | 2 | lọ | Tên hóa chất: Iodine solution c(I2) = 0.5 mol/l (1 N) Titripur® Potassium iodide (≥ 10 % - | ||
42 | Dung dịch tẩy rỉ sét Etch Klenz | 4 | Can | Quy cách 26 lít/can | ||
43 | Dung môi KCL Electrolyte; ABB P/N 7650039 | 5 | Lọ | Quy cách 60ml/lọ | ||
44 | Eriochromblue SE | 2 | lọ | Tên hóa chất: Eriochromblue SE (C.I. 16680) metal indicator Công thức hóa học: C16H9ClN2Na2O9S Dạng tinh thể Quy cách: Lọ 5g Identity UV/VIS-Spectrum: passes test Absorption maximum lambda max buffer pH 10.0: 634 – 641 nm Spec. Absorptivity A 1%/1cm lambdamax; 0.025 g/l; buffer pH 10.0; calculated on anhydrous substance : 220 – 320 Loss on drying 110 °C ≤ 8% | ||
45 | Fisonal Kali hydroxyt KOH 0,1N | 10 | ống | Công thức hóa học: KOH Quy cách: Ống Amount-of-substance concentration: c(KOH)=0.1000mol/l+/-0.2 Titer 20°C: 1.000 Potassium hydroxide (≥ 10 % - | ||
46 | Fisonal Magre sunfat (MgSO4 -0,1N) | 4 | ống | Công thức hóa học: MgSO4 Nồng độ: 0,1N Quy cách : Ống Factor: 998-1002 mg/l | ||
47 | Fisonal Trilon B - EDTA ( Na2- EDTA.2H2O) 0,1N | 5 | ống | Tên hóa chất: Titriplex® III solution for 1000 ml, c(Na2-EDTA. 2 H2O) = 0.1 mol/l Titrisol® Công thức hóa học: Na2- EDTA.2H2O Quy cách: Ống | ||
48 | XBF Petroleum Standard Analyte: Sulfur in lscooctane Conc: 0 µg/g. Matrix: lsooctane Size: 40z | 5 | Lọ | Tên hóa chất: XBF Petroleum Standard Analyte: Sulfur in lscooctane Dạng: dung dịch Quy cách: Lọ 100ml Concentration (S): 400 ppb Uncertainty: ±1% relative | ||
49 | Mêtyl Blue (C37H27N3Na2O9S3) | 2 | lọ | Tên hóa chất: Methyl blue Công thức hóa học: C37H27N3Na2O9S3 Cas number: 28983-56-4 Dạng tinh thể Quy cách: Lọ 25g Loại: For Microscopy Absorption Maxima (in 0.005M, HCl): 595 – 605 nm Specific Absorptivity in 0.005 M, HCl: 675 – 1125 Loss on drying at 110°C: Max.7.0% Suitability for microscopy: Passes test Solubility in water: Soluble in water | ||
50 | Paradimetylaminobenzandehit (C9H11NO) tinh thể | 6 | lọ | Trạng thái: Tinh thể Công thức hóa học:C9H11NO Dạng tinh thể Assay: 98.5 Melting poin: 132-134 độ C Chloride: 0.001% Sulfate (SO4): 0.005% Ash: 0.02% Loss on drying: 0.04% Gallic acid: To pass test Quy cách: 1kg/lọ | ||
51 | pH tiêu chuẩn 10,01 | 2 | lọ | Tên hóa chất: Dung dịch đệm 10.01 Quy cách: Chai 1 lít Độ chính xác tại 25oC : ±0.01 pH | ||
52 | pH tiêu chuẩn 4,01 | 2 | lọ | Tên hóa chất: Dung dịch đệm 4.01 Quy cách: Chai 1 lít Độ chính xác tại 25oC: ±0.01 pH | ||
53 | pH tiêu chuẩn 6,86 | 2 | lọ | Tên hóa chất: Dung dịch đệm pH 6.86 Quy cách: Chai 1 lít Độ chính xác tại 25oC: ±0.01 pH | ||
54 | pH tiêu chuẩn 7,01 | 2 | lọ | Tên hóa chất: Dung dịch đệm pH 7.01 Quy cách: Chai 1 lít Độ chính xác tại 25oC: ±0.01 pH | ||
55 | pH tiêu chuẩn 9,18 | 2 | lọ | Tên hóa chất: Dung dịch đệm pH 9,18 Quy cách: Chai 1 lít Độ chính xác tại 25oC: ±0.01 pH | ||
56 | Silic ( SiO2) tiêu chuẩn 500 µg/l | 10 | chai | Silica Standard Solution 500 Ag/l as SiO2 Dạng dung dịch Nồng độ Silica: 0.495 to 0.505 mg/L Quy cách: Chai 2,9 lít | ||
57 | Silica Cleaning Solution | 10 | Lọ | Silica Cleaning Solution (Mã: RK640/1195) Quy cách: 500ml/lọ | ||
58 | Silica Standard solution 50 ppb ( Mã: AWRS 641/0050) | 10 | Lọ | Silica Standard solution 50 ppb Sodium Metasilicate nonahydrate | ||
59 | Natriclorua Tinh thể | 6 | lọ | Công thức hóa học: NaCl Dạng: tinh thể Quy cách: Lọ 1kg Độ tinh khiết: ≥ 99.5% Độ pH (5% nước): 5.0-8.0 Lượng chất không hòa tan: ≤ 0.005% Bromide (Br): ≤ 0.005% Chlorate và Nitrate: ≤ 0.003% Hexacyanoferrate II: ≤ 0.00001% Iodide: ≤ 0.001% Phosphate (PO4): ≤ 0.0005% Sulfate (SO4): ≤ 0.001% Total nitrogen (N): ≤ 0.0005% Heavy metal (Pb): ≤ 0.0005% Heavy metal (ACS): ≤ 0.0005% | ||
60 | Natrihydroxyt tinh thể | 4 | lọ | Công thức hóa học: NaOH Dạng tinh thể Quy cách:Lọ 1kg Độ tinh khiết: ≥ 99.0% Carbonate (as Na2CO3): ≤ 1.0% Chloride (Cl): ≤ 0.012% Phosphate (PO4): ≤ 0.0005% Silicate (SiO2): ≤ 0.001% Sulfate (SO4): ≤ 0.010% Total nitrogen (N): ≤ 0.0003% Heavy metals (as Pb): ≤ 0.0005% Arsenic (As): ≤ 0.0001% Lead (Pb): ≤ 0.0005% | ||
61 | Magnesium perchlorate (anhydrone, A.C.S.) Part number 501-171-Haz | 10 | Lọ | Tên hóa chất: Anhydrone Dạng: tinh thể Quy cách: Lọ 454g (1 lb) | ||
62 | Procion Blue Mx-R C23H14Cl2N6O8S2 | 2 | lọ | Công thức hóa học: C23H14Cl2N6O8S2 Dạng: tinh thể Quy cách: 25g/lọ Cas number: 13324-20-4 1-Amino-4-(2'-(4'',6''-dichloro-s-triazin-2-yl)amino)phenylamino)9,10-dihydro9,10-dioxoanthracene-2,4'-disulphonic acid ≤ 100 % | ||
63 | Pyrogallol C6H6O3 tinh thể | 10 | lọ | Công thức hóa học: C6H6O3 Dạng: tinh thể Độ tinh khiết ≥ 98.5% Quy cách: 500g/lọ Chloride (Cl): Max. 0.002% Melting Point/ Freezing Point [°C]: 133 - 134 °C Solubility in water [% weight]: 60g/100ml water @ 200C | ||
64 | STD White mineral oil sulfur, 0.01%. Part number 502 - 851 | 5 | Lọ | Tên hóa chất: White Mineral Oil ~0.01% Sulfur Loại: LSUS Dạng: dung dịch Quy cách: Lọ 100ml (3.4 oz) Thành phần S: ~0.01% | ||
65 | Thuốc thử Nessler K2HgI4 | 10 | lọ | Tên hóa chất: Nessler's reagent for ammonium salts Công thức hóa học: K2HgI4 Dạng dung dịch Quy cách: Lọ 500ml Potassium tetraiodomercurate (≥ 1 % - | ||
66 | m- Endo Broth Ampules 2ml Plastic ampules cat. 23735-50 | 2 | Gói | Tên hóa chất: m- Endo Broth Ampules 2ml Quy cách: Pk/50 | ||
67 | R3 ammonium iron (II) sulfate hexa hydrate (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O | 10 | lọ | Công thức hóa học: (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O Dạng tinh thể Quy cách: 500g | ||
68 | Sắt (II) sunfat hepta hydrat FeSO4.7H2O tinh thể | 2 | lọ | CTHH: FeSO₄ * 7H₂O Tỉ trọng 1,98 g / cm3 (25 ° C) Độ nóng chảy 64 ° C Loại bỏ nước kết tinh giá trị pH 3.0 - 4.0 (50 g / l, H₂O, 25 ° C) Áp suất hơi 14,6 hPa (25 ° C) Mật độ hàng loạt 600 kg / m3 Độ hòa tan 400 g / l Thử nghiệm (manganometric) 99,5 - 102,0% Chất không hòa tan ≤ 0,01% giá trị pH (5%; nước) 3.0 - 4.0 Clorua (Cl) ≤ 0,0005% Phốt phát (PO₄) ≤ 0,001% Tổng nitơ (N) ≤ 0,001% Kim loại nặng như Pb ≤ 0,005% As (Asen) ≤ 0,0002% Ca (Canxi) ≤ 0,005% Cr (Chromium) ≤ 0,005% Cu (Đồng) ≤ 0,001% Fe III (Sắt III) ≤ 0,02% Quy cách: lọ 1kg | ||
69 | Com - Aid for liquids Part number 501 - 427 | 5 | Lọ | Tên hóa chất: COM-AID™ (For Liquids) Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 454g (1 lb) | ||
70 | Com - Cat Part number 502- 321. LeCo | 5 | Lọ | Tên hóa chất: COM-CAT™ Dạng: tinh thể Quy cách: 250g/lọ Tungsten (VI) Oxide >95% Potassium dihydrogenorthophosphate | ||
71 | Bình sục khí | 6 | Bộ | Bình sục khí cổ mài bằng thủy tinh màu trắng đĩa lọc dung tích 500 ml | Nhãn hiệu Duran hoặc tương đương | |
72 | Bình tam giác 100 ml | 5 | Cái | Bình tam giác 100 ml, bằng thủy tinh, không màu | ||
73 | Bình tam giác 250 ml | 10 | Cái | Bình tam giác 250 ml, bằng thủy tinh, không màu, có nút nhám | ||
74 | Bình tam giác có nút mài, không màu 500ml | 20 | Cái | Bình tam giác có nút mài, bằng thủy tinh không màu, dung tích 500ml | ||
75 | Cốc nhựa chia vạch có tay cầm 2000ml | 14 | Cái | Chất liệu nhựa, có tay cầm Thể tích: 2000ml | ||
76 | Cu vét 50mm (dài 5,0cm; rộng 1,2cm; cao 4,5cm) thạch anh | 4 | Cái | Cu vét 50mm của máy so màu quang điện Uvmini-1240 - Shimazu (dài 5,0cm; rộng 1,2cm; cao 4,5cm) thạch anh | ||
77 | Giá để chén nung thí nghiệm, vật liệu bằng Crom - Niken, có khả năng chịu được nhiệt độ cao > 1000oC. Kích thước khay: 130 x 102 x 50 mm. Giá có 6 lỗ, đường kính lỗ = 30mm. | 2 | Cái | Chất liệu: Crom - Niken có khả năng chịu được nhiệt độ cao > 1000oC. Kích thước khay: 130 x 102 x 50 mm. Giá có 6 lỗ, đường kính lỗ = 30mm. | ||
78 | Nhiệt kế đũa có ngấn 300 độ C | 2 | Cái | Nhiệt kế đũa có ngấn 300 độ C | ||
79 | Nhiệt kế đũa ko ngấn 400 độ C | 2 | Cái | Nhiệt kế đũa ko ngấn 400 độ C | ||
80 | Nhớt kế chảy thuận | 2 | Cái | Kích thước: 400 Approximate Constant: 1.2 mm2/s2 Khoảng đo: 240÷1200 mm2/s | Hiện Công ty đang sử dụng hãng Koehler | |
81 | Tỷ trọng kế 0,8 ÷ 0,9 | 2 | Cái | Tỷ trọng kế 0,8 ÷ 0,9 bằng thủy tinh Khoảng đo: 0,8÷0,9 g/cm3 Chia vạch: 0.001 g/cm3 có thể hiện nhiệt độ dung dịch đo | ||
82 | Pipet chia vạch 10ml bằng thủy tinh | 50 | Cái | - Chất liệu: thủy tinh soda-lime. - Vạch chia từ trên đỉnh. - Hiệu chuẩn với dung tích rót vào ở nhiệt độ tham chiếu +20°C | ||
83 | Chén đựng mẫu trong thiết bị phân tích nhiệt năng model SDACM - III b | 10 | Cái | Đường kính trong 21mm, đường kính ngoài 25mm, chiều cao chén 17mm. | ||
84 | Chén nung | 20 | Cái | Đường kính: 5cm, Thể tích: 30ml Vật liệu: Sứ cách điện | ||
85 | Chén silica có nắp đậy | 50 | Cái | Chất liệu: Silica đường kính 25mm,chiều cao 38mm. Nhiệt độ làm việc liên tục 950°C. |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Hạt trơ | 150 | Lít | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Hạt trao đổi Anionit gốc Kiềm mạnh | 1.000 | Lít | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Hạt trao đổi Anionít | 200 | Lít | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Hạt trao đổi Cationit gốc a xít mạnh | 1.000 | Lít | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Hạt trao đổi Canionít | 200 | Lít | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Hạt ionit có đổi màu | 20 | Gói | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | 1,10-phenathroline monohydrate | 2 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | A xít Benzoic | 2 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Alkalyblue | 2 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Aluminon C22H11O9(NH4)3 | 2 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Ammonium iron (II) sunfate hexahyđrate (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O | 2 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Amoni hydroxit NH4OH | 2 | Lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Amoni sắt (III) sunfat Fe(NH4)(SO4)2 | 2 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Amonimolipdat (NH4)6Mo7O24.4H2O | 12 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Axit citric C6H8O7.H2O | 4 | Lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Axit formic HCOOH | 2 | Lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Axit Red 1[3734-67-6] A 036- 8287 C18H15N3O8S2.2Na | 2 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Axít Sunfuric H2SO4 đặc 98% | 23 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Axít Sunfuric H2SO4 đặc 98% | 10 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | CH3COONa | 2 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | CH3COONH4 | 2 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Hydrazine Reagent Solution | 10 | Lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Hydrazine Standard Solution | 10 | Lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Hydroxylamoniumsunfat (HONH3)2SO4 | 2 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Iso propyl alcohol C3H8O | 2 | Lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Kali hydroxyt KOH tinh thể | 2 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Kali sunfit K2S2O5 | 10 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Kaliclorua KCl Tinh khiết | 4 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Kaliclorua KCl-3M pha sẵn | 4 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Kaliđicromat K2Cr2O7 tinh thể | 6 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Bromothymol blue C27H28Br2O5S | 2 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | C6H12O6 | 2 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | C6H8O7.2NH3 | 2 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Chỉ thị PAN | 2 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Cồn tinh khiết C2H5OH 90 độ | 40 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | CuSO4 | 2 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Cyclohexyliden hydrazid C14H22N402 | 2 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Đá bọt 500g | 2 | Chai | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Diisopropylamin C6H15N | 30 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Dung dịch Axit boric (H3BO3) | 4 | Lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Dung dịch I ốt (I2-1N) | 2 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Dung dịch tẩy rỉ sét Etch Klenz | 4 | Can | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Dung môi KCL Electrolyte; ABB P/N 7650039 | 5 | Lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Eriochromblue SE | 2 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Fisonal Kali hydroxyt KOH 0,1N | 10 | ống | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Fisonal Magre sunfat (MgSO4 -0,1N) | 4 | ống | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Fisonal Trilon B - EDTA ( Na2- EDTA.2H2O) 0,1N | 5 | ống | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | XBF Petroleum Standard Analyte: Sulfur in lscooctane Conc: 0 µg/g. Matrix: lsooctane Size: 40z | 5 | Lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Mêtyl Blue (C37H27N3Na2O9S3) | 2 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Paradimetylaminobenzandehit (C9H11NO) tinh thể | 6 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | pH tiêu chuẩn 10,01 | 2 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | pH tiêu chuẩn 4,01 | 2 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | pH tiêu chuẩn 6,86 | 2 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | pH tiêu chuẩn 7,01 | 2 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | pH tiêu chuẩn 9,18 | 2 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Silic ( SiO2) tiêu chuẩn 500 µg/l | 10 | chai | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Silica Cleaning Solution | 10 | Lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 | Silica Standard solution 50 ppb ( Mã: AWRS 641/0050) | 10 | Lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 | Natriclorua Tinh thể | 6 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 | Natrihydroxyt tinh thể | 4 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
61 | Magnesium perchlorate (anhydrone, A.C.S.) Part number 501-171-Haz | 10 | Lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
62 | Procion Blue Mx-R C23H14Cl2N6O8S2 | 2 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
63 | Pyrogallol C6H6O3 tinh thể | 10 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
64 | STD White mineral oil sulfur, 0.01%. Part number 502 - 851 | 5 | Lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
65 | Thuốc thử Nessler K2HgI4 | 10 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
66 | m- Endo Broth Ampules 2ml Plastic ampules cat. 23735-50 | 2 | Gói | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
67 | R3 ammonium iron (II) sulfate hexa hydrate (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O | 10 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
68 | Sắt (II) sunfat hepta hydrat FeSO4.7H2O tinh thể | 2 | lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
69 | Com - Aid for liquids Part number 501 - 427 | 5 | Lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
70 | Com - Cat Part number 502- 321. LeCo | 5 | Lọ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
71 | Bình sục khí | 6 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
72 | Bình tam giác 100 ml | 5 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
73 | Bình tam giác 250 ml | 10 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
74 | Bình tam giác có nút mài, không màu 500ml | 20 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
75 | Cốc nhựa chia vạch có tay cầm 2000ml | 14 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
76 | Cu vét 50mm (dài 5,0cm; rộng 1,2cm; cao 4,5cm) thạch anh | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
77 | Giá để chén nung thí nghiệm, vật liệu bằng Crom - Niken, có khả năng chịu được nhiệt độ cao > 1000oC. Kích thước khay: 130 x 102 x 50 mm. Giá có 6 lỗ, đường kính lỗ = 30mm. | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
78 | Nhiệt kế đũa có ngấn 300 độ C | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
79 | Nhiệt kế đũa ko ngấn 400 độ C | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
80 | Nhớt kế chảy thuận | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
81 | Tỷ trọng kế 0,8 ÷ 0,9 | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
82 | Pipet chia vạch 10ml bằng thủy tinh | 50 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
83 | Chén đựng mẫu trong thiết bị phân tích nhiệt năng model SDACM - III b | 10 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
84 | Chén nung | 20 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
85 | Chén silica có nắp đậy | 50 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Phụ trách kỹ thuậ | 1 | - Hướng dẫn sử dụng, cách bảo quản và các khuyến cáo liên quan đến hàng hóa cho người sử dụng;- Sẵn sàng có mặt tại hiện trường để giải quyết các vấn đề phát sinh liên quan đến kỹ thuật trong thời gian bảo hành và sử dụng hàng hóa.- Chịu trách nhiệm các vấn đề khác liên quan đến kỹ thuật của gói thầu. | 3 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hạt trơ | 150 | Lít | + Đóng gói: 25 lít/bao + Kích thước hạt: 1,2~4mm + Tỷ trọng hạt: 0,96g/ml + Dải pH hoạt động: 0-14 + Nhiệt độ vận hành tối đa: 110 độ C | ||
2 | Hạt trao đổi Anionit gốc Kiềm mạnh | 1.000 | Lít | - Đóng gói: 25 lít/bao - Tổng khả năng trao đổi : ≥ 1.3 eq/L - Khả năng giữ nước : 49-58 % - Đường kính hạt : 575±50 𝜇m - Hệ số đồng nhất : ≤ 1.1 - Kích thước hạt | ||
3 | Hạt trao đổi Anionít | 200 | Lít | - Đóng gói: 25 lít/bao - Tổng khả năng trao đổi : ≥ 1.0 eq/L - Khả năng giữ nước : 58 - 74 % - Đường kính hạt : 610±50 𝜇m - Hệ số đồng nhất : ≤ 1.1 - Kích thước hạt 850 𝜇m tối đa : 1% - Trọng lượng riêng của hạt : 1.07 g/ml - Trọng lượng vận chuyển : 640 g/l | ||
4 | Hạt trao đổi Cationit gốc a xít mạnh | 1.000 | Lít | - Đóng gói: 25 lít/bao - Tổng khả năng trao đổi : ≥ 1.8 eq/L - Khả năng giữ nước : 50-56 % - Đường kính hạt : 600±50 𝜇m - Hệ số đồng nhất : ≤ 1.1 - Trọng lượng riêng của hạt : 1.20 – 1.22 g/ml - Trọng lượng vận chuyển : 785-800 g/l | ||
5 | Hạt trao đổi Canionít | 200 | Lít | - Đóng gói: 25 lít/bao - Tổng khả năng trao đổi : ≥ 1.8 eq/L - Khả năng giữ nước : 50-56 % - Đường kính hạt : 600±50 𝜇m - Hệ số đồng nhất : ≤ 1.1 - Trọng lượng riêng của hạt : 1.20 – 1.22 g/ml - Trọng lượng vận chuyển : 785-800 g/l | ||
6 | Hạt ionit có đổi màu | 20 | Gói | Hạt nhựa trao đổi ionit có chỉ thị mầu Gốc styrenedivinylbenzene copolymer Hệ số đồng nhất: max 1.6 Dung lượng trao đổi: min 1.8eq/L Độ pH hoạt động: 2-14 Nhiệt độ làm việc: | ||
7 | 1,10-phenathroline monohydrate | 2 | lọ | Công thức hóa học: C12H8N2.H2O Dạng: tinh thể Loại GR Quy cách: Lọ 10g Độ tinh khiết: ≥ 99.5% Melting point (anhydrous substance): 117 - 120°C Water (according to Karl Fischer): 8.5- 11.0% | ||
8 | A xít Benzoic | 2 | lọ | 6319±8 g/cal 70viên /lọ | ||
9 | Alkalyblue | 2 | lọ | Tên hóa chất: Alkali blue (C.I. 42765) indicator Dạng: tinh thể Công thức hóa học: C37H29N3O3S Quy cách: Lọ 25g Transition range: pH 11.5 - pH 13.0 Blue-violet - dark pink Spec. Absorptivity A 1%/1cm lambdamax; 0.003 g/l; ethanol abs.; calculated on dried substance ≥1000 Loss on drying 110°C ≤ 5% | ||
10 | Aluminon C22H11O9(NH4)3 | 2 | lọ | Công thức hóa học: C22H11O9(NH4)3 Dạng: tinh thể Quy cách: 25g/lọ | ||
11 | Ammonium iron (II) sunfate hexahyđrate (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O | 2 | lọ | Công thức hóa học: (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 1kg Độ pH: 3,5 ± 5% Melting Point/Range: 100°C/212°F Water Solubility: 269 g/L (20°C) Decomposition Temperature: 100°C | ||
12 | Amoni hydroxit NH4OH | 2 | Lọ | Tỷ trọng: 0,88mg/l pH: 11,7 Nhiệt độ sôi: 27 độ C Quy cách: 1lít/lọ | ||
13 | Amoni sắt (III) sunfat Fe(NH4)(SO4)2 | 2 | lọ | Công thức hóa học: Fe(NH4)(SO4)2 Dạng: tinh thể Loại GR Assay iodometric : 99.0 - 102.0 % Insoluble matter ≤ 0.005% Chloride (Cl): ≤ 0.0005% Nitrate (NO3) : ≤0.01 % Cu (Copper): ≤ 0.001% K (Potassium) : ≤ 0.01% Mg (Magnesium): ≤ 0.001% Mn (Manganese): ≤ 0.005% Na (Sodium): ≤ 0.01% Pb (Lead): ≤ 0.0005% Zn (Zinc): ≤ 0.001% Quy cách: 1 kg/lọ | ||
14 | Amonimolipdat (NH4)6Mo7O24.4H2O | 12 | lọ | TÊN HÓA CHẤT: Ammoniumheptamolybdate tetrahydrate GR FOR ANALYSIS ACS,ISO,REAG. PH EUR CTHH: (NH4)6Mo7O24.4H2O Quy cách: 1000g/lọ Assay (AsMoO3) : 81.0-83.0% Assay NH4)6Mo7O24.4H2O ≥ 99 % Insoluble matter ≤ 0.005% Chloride ≤ 0.0005% Phosphate (PO4) ≤ 0.0005% Cu ( Copper) ≤ 0.001 % Fe ( Iron) ≤ 0.001 % Mg ( Magnesium ) ≤ 0.005% K ( potassium ) ≤ 0.002% Na ( Sodium) ≤ 0.01% Pb ( Lead) ≤ 0.001% | ||
15 | Axit citric C6H8O7.H2O | 4 | Lọ | Assay: 99.5 - 100.5 % In water insoluble matter: ≤ 50 ppm Chloride (Cl): ≤ 5 ppm Phosphate (PO₄): ≤ 10 ppm Sulfate (SO₄): ≤ 20 ppm Heavy metals (as Pb): ≤ 5 ppm Al (Aluminium): ≤ 0.2 ppm As (Arsenic): ≤ 1 ppm Hg (Mercury): ≤ 1 ppm Cu (Copper): ≤ 5 ppm Fe (Iron): ≤ 3 ppm Quy cách: 500g/lọ | ||
16 | Axit formic HCOOH | 2 | Lọ | Assay (alkalimetric) : ≥ 98.0 % Quy cách: 1 lít/lọ | ||
17 | Axit Red 1[3734-67-6] A 036- 8287 C18H15N3O8S2.2Na | 2 | lọ | Dạng: tinh thể Quy cách: 5g/lọ | ||
18 | Axít Sunfuric H2SO4 đặc 98% | 23 | lọ | Công thức hóa học: H2SO4 Dạng dung dịch Quy cách: 500ml/lọ Loại AR | ||
19 | Axít Sunfuric H2SO4 đặc 98% | 10 | lọ | Công thức hóa học: H2SO4 Dạng: dung dịch Quy cách: Chai 1000ml Độ tinh khiết: ≥ 98 % Chloride (Cl): ≤ 0.00001 % Nitrate (NO3): ≤ 0.00002 % Phosphate (PO4): ≤ 0.00005 % Silver (Ag): ≤ 0.000002 % Aluminium (Al): ≤ 0.000005 % Asenic (As): ≤ 0.000001 % Calcium (Ca): ≤ 0.00002 % Iron (Fe): ≤ 0.00001 % Copper (Cu): ≤ 0.000001 % Sodium (Na): ≤ 0.000005 % Potassium (K): ≤ 0.00001 % | ||
20 | CH3COONa | 2 | lọ | Công thức hóa học: CH3COONa Dạng tinh thể Quy cách: Chai 500g Độ tinh khiết: 99.0 - 101.0% Lượng chất không tan: ≤ 0.005% Độ pH (5%, nước): 7.5 - 9.0 Chloride (Cl): ≤ 0.0005% Phosphate (PO4): ≤ 0.0002% Sulfate (SO4): ≤ 0.002% Total nitrogen (N): ≤ 0.001% Heavy metals (as Pb): ≤ 0.0005% Arsenic (As): ≤ 0.0002% Lead (Pb): ≤ 0.0005% Calcium and Magnesium (as Ca): ≤ 0.005% Potassium: ≤ 0.005% Magnesium: ≤ 0.0005% | ||
21 | CH3COONH4 | 2 | lọ | Công thức hóa học: CH3COONH4 Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 500g Độ tinh khiêt: ≥ 98.0% Lượng chất không tan: ≤ 0.005% Độ pH (5% nước tại 25oC): 6.7-7.3 Chloride (Cl): ≤ 0.0005% Nitrate (NO3): ≤ 0.001% Sulfate (SO4): ≤ 0.001% Heavy metals (Pb): ≤ 0.0002% Calcium (Ca): ≤ 0.001% Iron (Fe): ≤ 0.0002% Water: ≤ 0.2% | ||
22 | Hydrazine Reagent Solution | 10 | Lọ | Mã AWRS 5000201 Quy cách: 500 ml/lọ | ||
23 | Hydrazine Standard Solution | 10 | Lọ | Hydrazine Standard Solution 50 ppb (Mã: AWRS 5000202) Quy cách: 500 ml/lọ | ||
24 | Hydroxylamoniumsunfat (HONH3)2SO4 | 2 | lọ | Công thức hóa học: (HONH3)2SO4 Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 500g Độ tinh khiết: ≥ 99% Chloride (Cl): ≤ 0.001% Asenic (As): ≤ 0.00005% Copper (Cu): ≤ 0.0005% Iron (Fe): ≤ 0.0005% Mercury (Hg): ≤ 0.000001% Lead (Pb): ≤ 0.0005% | ||
25 | Iso propyl alcohol C3H8O | 2 | Lọ | CTHH: CH₃CH (OH) CH₃ Điểm sôi 82,4 ° C (1013 hPa) Tỉ trọng 0,78 g / cm3 (20 ° C) Giới hạn nổ 2 - 13,4% (V) Điểm sáng 12 ° C Nhiệt độ bốc cháy 425 ° C Độ nóng chảy -89,5 ° C Áp suất hơi 43 hPa (20 ° C) Isopropylether (GC) ≤ 0,01% Metanol (GC) ≤ 0,01% 1-Propylalcohol (GC) ≤ 0,1% Ag (Bạc) ≤ 0,000002% Al (nhôm) ≤ 0,00005% As (Asen) ≤ 0,000002% Au (Vàng) ≤ 0,000002% B (Boron) ≤ 0,000002% Ba (Bari) ≤ 0,00001% Be (berili) ≤ 0,000002% Bi (Bismuth) ≤ 0,00001% Ca (Canxi) ≤ 0,00005% Quy cách: 1Lit/lọ | ||
26 | Kali hydroxyt KOH tinh thể | 2 | lọ | Tên hóa chất: Potassium hydroxide pellets for analysis EMSURE® Công thức hóa học: KOH Dạng tinh thể Quy cách: Chai 1kg Độ tinh khiết: ≥ 85.0% Carbonate (as K2CO3): ≤ 1.0% Chloride (Cl): ≤ 0.005% Phosphate (PO4): ≤ 0.0005% Silicate (SiO2): ≤ 0.005% Sulfate (SO4): ≤ 0.0005% Total nitrogen (N): ≤ 0.0005% Heavy metals (as Pb): ≤ 0.0005% Aluminium (Al): ≤ 0.001% Iron (Fe): ≤ 0.0005% Lead (Pb): ≤ 0.0005% Nickel (Ni): ≤ 0.0003% | ||
27 | Kali sunfit K2S2O5 | 10 | lọ | Tên hóa chất: Potassium disulfite for analysis EMSURE® Công thức hóa học: K2S2O5 Dạng tinh thể Quy cách: Chai 1kg Độ tinh khiết: ≥ 96% In water insoluble matter: ≤ 0.005% Chloride (Cl): ≤ 0.005% Arsenic (As): ≤ 0.0001% Copper (Cu): ≤ 0.001% Iron (Fe): ≤ 0.0005% Lead (Pb): ≤ 0.001% Zinc (Zn): ≤ 0.001% | ||
28 | Kaliclorua KCl Tinh khiết | 4 | lọ | Công thức hóa học: KCl Loại: AR Dạng tinh thể Quy cách: 500g | ||
29 | Kaliclorua KCl-3M pha sẵn | 4 | lọ | Công thức hóa học: KCL Dạng dung dịch Quy cách: 1 lít/lọ | ||
30 | Kaliđicromat K2Cr2O7 tinh thể | 6 | lọ | Công thức hóa học: K2Cr2O7 Dạng: tinh thể Hàm lượng ≥ 98% Quy cách: 1kg/lọ | ||
31 | Bromothymol blue C27H28Br2O5S | 2 | lọ | Công thức hóa học: C27H28Br2O5S Dạng: tinh thể Quy cách: Lọ 25g Transition range: pH 5.8 - pH 7.6 yellow - blue Appearance of solution: passes test Loss on drying 110°C: ≤ 3 % Transition range according to ACS : passes test Sensitivity test: passes test | ||
32 | C6H12O6 | 2 | lọ | Công thức hóa học: C6H12O6 Dạng tinh thể Quy cách: Chai 500g Độ pH (100 g/l, H2O, 20°C): 6-7 Heavy metals (Pb): ≤ 0.0005% Maltose (HPLC): ≤ 0.2% Water: 8-10% Suitability for microbiology: passes test | ||
33 | C6H8O7.2NH3 | 2 | lọ | Công thức hóa học: C6H8O7.2NH3 Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 500g Độ tinh khiết: 99.0-102.0% Lượng chất không tan: ≤ 0.005% Độ pH (0.1mol/lit): 3.3-5.3 Chloride (Cl): ≤ 0.0005% Oxalate (C2O4): Limit about 0.05% Phosphate (PO4): ≤ 0.0005% Total sulfur (SO4): ≤ 0.005% Heavy Metals (Pb): ≤ 0.0005% Iron (Fe): ≤ 0.0005% | ||
34 | Chỉ thị PAN | 2 | lọ | Tên hóa học: 1-(2-Pyridylazo)-2-naphthol (PAN) metal indicator Reag. Ph Eur Công thức hóa học: C15H11N3O Dạng: tinh thể Quy cách: 25g Melting point : 135 – 139 °C Absorption maximum lambda max (Ethanol) :461 – 465 nm Spec. Absorptivity A 1%/1cm lambdamax; 0.01 g/l; Ethanol : 670 - 720 | ||
35 | Cồn tinh khiết C2H5OH 90 độ | 40 | lọ | Công thức hóa học: C2H5OH Độ tinh khiết: 90% Hóa chất tinh khiết phân tích Dạng dung dịch Quy cách: 1 lít/lọ | ||
36 | CuSO4 | 2 | lọ | Công thức hóa học: CuSO4 Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 250g Độ tinh khiết: ≥ 99% Chloride (Cl): ≤ 0.002% Total nitrogen (N): ≤ 0.005% Iron (Fe): ≤ 0.015% Nickel (Ni): ≤ 0.005% Lead (Pb): ≤ 0.005% Zinc (Zn): ≤ 0.02% | ||
37 | Cyclohexyliden hydrazid C14H22N402 | 2 | lọ | Công thức hóa học: C14H22N4O2 Dạng: tinh thể Loại: GR Quy cách: Lọ 25g Độ tinh khiết: ≥ 99% Melting range (lower value): ≥ 208°C Melting range (upper value): ≤ 214°C | ||
38 | Đá bọt 500g | 2 | Chai | Boiling stone Quy cách: 500g/lọ Grade: CP | ||
39 | Diisopropylamin C6H15N | 30 | lọ | Tên hóa chất: Diisopropylamine for synthesis Công thức hóa học: C6H15N Dạng dung dịch Quy cách: Chai 1 lít Độ tinh khiết: ≥ 99.0% Tỷ trọng (d 20℃/4℃): 0.715-0.716 Water: ≤ 0.30% | ||
40 | Dung dịch Axit boric (H3BO3) | 4 | Lọ | CTHH: H₃BO₃ Tỉ trọng 1,49 g / cm3 (23 ° C) Độ nóng chảy > 1000 ° C (phân hủy) giá trị pH 5,1 (1,8 g / l, H₂O, 25 ° C) Áp suất hơi | ||
41 | Dung dịch I ốt (I2-1N) | 2 | lọ | Tên hóa chất: Iodine solution c(I2) = 0.5 mol/l (1 N) Titripur® Potassium iodide (≥ 10 % - | ||
42 | Dung dịch tẩy rỉ sét Etch Klenz | 4 | Can | Quy cách 26 lít/can | ||
43 | Dung môi KCL Electrolyte; ABB P/N 7650039 | 5 | Lọ | Quy cách 60ml/lọ | ||
44 | Eriochromblue SE | 2 | lọ | Tên hóa chất: Eriochromblue SE (C.I. 16680) metal indicator Công thức hóa học: C16H9ClN2Na2O9S Dạng tinh thể Quy cách: Lọ 5g Identity UV/VIS-Spectrum: passes test Absorption maximum lambda max buffer pH 10.0: 634 – 641 nm Spec. Absorptivity A 1%/1cm lambdamax; 0.025 g/l; buffer pH 10.0; calculated on anhydrous substance : 220 – 320 Loss on drying 110 °C ≤ 8% | ||
45 | Fisonal Kali hydroxyt KOH 0,1N | 10 | ống | Công thức hóa học: KOH Quy cách: Ống Amount-of-substance concentration: c(KOH)=0.1000mol/l+/-0.2 Titer 20°C: 1.000 Potassium hydroxide (≥ 10 % - | ||
46 | Fisonal Magre sunfat (MgSO4 -0,1N) | 4 | ống | Công thức hóa học: MgSO4 Nồng độ: 0,1N Quy cách : Ống Factor: 998-1002 mg/l | ||
47 | Fisonal Trilon B - EDTA ( Na2- EDTA.2H2O) 0,1N | 5 | ống | Tên hóa chất: Titriplex® III solution for 1000 ml, c(Na2-EDTA. 2 H2O) = 0.1 mol/l Titrisol® Công thức hóa học: Na2- EDTA.2H2O Quy cách: Ống | ||
48 | XBF Petroleum Standard Analyte: Sulfur in lscooctane Conc: 0 µg/g. Matrix: lsooctane Size: 40z | 5 | Lọ | Tên hóa chất: XBF Petroleum Standard Analyte: Sulfur in lscooctane Dạng: dung dịch Quy cách: Lọ 100ml Concentration (S): 400 ppb Uncertainty: ±1% relative | ||
49 | Mêtyl Blue (C37H27N3Na2O9S3) | 2 | lọ | Tên hóa chất: Methyl blue Công thức hóa học: C37H27N3Na2O9S3 Cas number: 28983-56-4 Dạng tinh thể Quy cách: Lọ 25g Loại: For Microscopy Absorption Maxima (in 0.005M, HCl): 595 – 605 nm Specific Absorptivity in 0.005 M, HCl: 675 – 1125 Loss on drying at 110°C: Max.7.0% Suitability for microscopy: Passes test Solubility in water: Soluble in water | ||
50 | Paradimetylaminobenzandehit (C9H11NO) tinh thể | 6 | lọ | Trạng thái: Tinh thể Công thức hóa học:C9H11NO Dạng tinh thể Assay: 98.5 Melting poin: 132-134 độ C Chloride: 0.001% Sulfate (SO4): 0.005% Ash: 0.02% Loss on drying: 0.04% Gallic acid: To pass test Quy cách: 1kg/lọ |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:
- Có quan hệ với 487 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.723.911.713.736 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.403.485.230.600 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 18,59%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ngu dốt không đáng xấu hổ như không chịu học hỏi. "
Benjamin Franklin
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.