Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CÔNG TY CỔ PHẦN ICD TÂN CẢNG - LONG BÌNH |
E-CDNT 1.2 |
TB-01: Cung cấp và lắp đặt hệ thống camera giám sát an ninh kho ngoại quan 90 Ngày |
E-CDNT 3 | Vốn tự có của công ty |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Giấy chứng nhận Đăng ký kinh doanh; - Chứng nhận là đại lý phân phối chính thức thiết bị nhà thầu dự thầu. - Báo cáo tài chính các năm 2018, 2019, 2020 và bản chụp được chứng thực của một trong các tài liệu sau: + Biên bản kiểm tra quyết toán thuế của nhà thầu trong năm tài chính 2018, 2019, 2020; + Xác nhận đã hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế hết quý II/2021; + Báo cáo tài chính đã được kiểm toán các năm 2018, 2019, 2020. - Hợp đồng tương tự đã thực hiện (kèm hợp đồng, biên bản nghiệm thu hoặc thanh lý, xác nhận của chủ đầu tư đã hoàn thành đúng tiến độ, hóa đơn tài chính VAT). |
E-CDNT 10.2(c) | Nhà thầu cung cấp các tài liệu chứng minh tính hợp lệ của hàng hoá: Giấy phép bán hàng hoặc giấy ủy quyền phân phối thiết bị tại Việt Nam, Giấy chứng nhận xuất xứ (nếu có). |
E-CDNT 12.2 | - Đối với các hàng hoá được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hoá được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam, yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hoá tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | 5 năm |
E-CDNT 15.2 | Nhà thầu cung cấp các tài liệu chứng minh năng lực và kinh nghiệm của mình như : Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, các hợp đồng đã hoặc đang thực hiện (có bản sao chứng thực). |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 80.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng Long Bình , địa chỉ: Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. Điện thoại: (0251) 6255999; Số fax: (0251) 6501826 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Giám đốc Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng Long Bình , địa chỉ: Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. Điện thoại: (0251) 6255999; Số fax: (0251) 6501826 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng Long Bình , địa chỉ: Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. Điện thoại: (0251) 6255999; Số fax: (0251) 6501826 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng Long Bình , địa chỉ: Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai. Điện thoại: (0251) 6255999; Số fax: (0251) 6501826 |
E-CDNT 34 |
20 20 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Lắp đặt cáp loại 6 UTP (100 MHz), 4 cặp, 24 AWG, CMR, Xanh lam | 10,72 | km cáp | Theo Chương V của E-HSMT | ||
2 | Lắp đặt dây thuê bao quang 2FO-4FO | 18,5 | km cáp | Theo Chương V của E-HSMT | ||
3 | Lắp đặt ống luồn dây xoắn tròn D20/25 | 350 | 100m | Theo Chương V của E-HSMT | ||
4 | Lắp đặt khung treo màn hình | 10 | thiết bị | Theo Chương V của E-HSMT | ||
5 | Lắp đặt Hạt mạng, đầu bấm mạng | 10 | hộp | Theo Chương V của E-HSMT | ||
6 | Lắp đặt Tủ Mạng 6U Treo Tường D400, Cửa Lưới, Màu Trắng- TMC Rack 19” (đầy đủ phụ kiện) | 48 | thiết bị | Theo Chương V của E-HSMT | ||
7 | Lắp đặt Máy tính trạm Z2 G5 Tower Workstation_9FR62AV | 5 | máy | Theo Chương V của E-HSMT | ||
8 | Lắp đặt thiết bị truyền báo ảnh. Loại thiết bị ghi phim | 2 | thiết bị | Theo Chương V của E-HSMT | ||
9 | Lắp đặt Switch mạng 16 cổng PoE 100M, 2 cổng uplink 10/100/1000M , Layer 2 | 30 | thiết bị | Theo Chương V của E-HSMT | ||
10 | Lắp đặt Switch mạng thông minh 8 cổng PoE | 15 | thiết bị | Theo Chương V của E-HSMT | ||
11 | Lắp đặt Switch mạng thông minh 4 cổng PoE | 7 | thiết bị | Theo Chương V của E-HSMT | ||
12 | Lắp đặt Camera IP thân trụ 2MP | 134 | thiết bị | Theo Chương V của E-HSMT | ||
13 | Lắp đặt Tivi độ phân giải UHD 4K (3840 x 2160) | 10 | thiết bị | Theo Chương V của E-HSMT | ||
14 | Lắp đặt Bộ chuyển đổi quang điện 2 cổng quang tốc độ 10/100/1000MBPS | 96 | thiết bị | Theo Chương V của E-HSMT | ||
15 | Lắp đặt Bộ phân phối nguồn tủ rack (12) Ổ cắm C13, 30A, 220V, CB (VRP212-MCB32) | 48 | thiết bị | Theo Chương V của E-HSMT | ||
16 | Lắp đặt Bộ chuyển đổi quang cho ra cổng HDMI chuẩn hình ảnh 1080P | 5 | bộ | Theo Chương V của E-HSMT | ||
17 | Lắp đặt bộ chia HDMI | 5 | bộ | Theo Chương V của E-HSMT | ||
18 | Lắp đặt khay cố định cho tủ rack | 48 | cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
19 | Lắp đặt Dây HDMI 20m | 10 | sợi | Theo Chương V của E-HSMT | ||
20 | Lắp đặt Dây HDMI 2m | 5 | sợi | Theo Chương V của E-HSMT | ||
21 | Lắp đặt thiết bị ổ cứng HDD 10Tb | 48 | thiết bị | Theo Chương V của E-HSMT | ||
22 | Lắp đặt Hộp phối quang 4FO, 8FO, 12FO đầy đủ phụ kiện | 96 | thiết bị | Theo Chương V của E-HSMT | ||
23 | Lắp đặt kết nối cáp quang | 384 | mối | Theo Chương V của E-HSMT | ||
24 | Lắp đặt Hộp nối điện chống nước | 134 | bộ | Theo Chương V của E-HSMT | ||
25 | Cung cấp lắp đặt dây nhảy quang Multi-mode OM2, sợi đôi, LC/LC, 3m | 96 | sợi | Theo Chương V của E-HSMT | ||
26 | Cung cấp dây pha mềm 2,3 và 4 ruột đồng (Cấp 5), cách điện và vỏ bọc PVC | 5.780 | cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
27 | Hiệu chỉnh, thử nghiệm, nghiệm thu, chuyển giao công nghệ | 1 | hệ thống | Theo Chương V của E-HSMT | ||
28 | Camera IP thân trụ 2MP •Cảm biến hình ảnh 1/2.8", Độ phân giải 1920x1080/25fps, H.265+ •Độ nhạy sáng 0.028 lux . Ống kính 2.8/4mm @ F2.0. Tầm xa hồng ngoại 30m •Hỗ trợ 3D DNR , BLC , DWDR . •Nguồn 12VDC & POE; IP67 | 134 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
29 | DS-96128NI-I24 - Chuẩn nén hình ảnh: H.264 / 264 + / H265 / H265 +. - Hỗ trợ camera IP lên đến 12 Megapixel. - Hỗ trợ RAID0,1,5,10. - Tương thích với các tín hiệu đầu ra: HDMI (2 cổng xuất 4K độc lập) và 1 cổng VGA 1080P. - Hỗ trợ 128 kênh với băng thông đầu vào 576Mbps. - Hỗ trợ tính năng ANR giúp khôi phục dữ liệu từ thẻ nhớ vào đầu ghi khi mất kết nối mạng. - Hỗ trợ tính năng N + 1 để khôi phục dữ liệu từ đầu ghi Backup khi đầu ghi mạng bị ngắt kết nối. - Hỗ trợ ổ cứng SATA 24 in và 1 eSATA để ghi hoặc sao lưu. - Hỗ trợ 4 cổng mạng 1GB. | 2 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
30 | Độ phân giải UHD 4K (3840 x 2160) Kích thước màn hình 50 inch Kích thước không chân / treo tường Ngang 157,24 cm - Cao 87,4 Dày 5,99 cm | 10 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
31 | Khung treo Thay đổi vị trí treo tivi dễ dàng Tương thích tất cả các dòng tivi kích thước từ 32 - 60 inch. | 10 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
32 | Máy tính trạm HP Z2 G5 Tower Workstation_9FR62AV *Processor: Intel Xeon W-1250 (6 Core, 12M cache, base 3.3GHz, up to 4.7GHz * Graphics Card : Intel UHD Graphics P630 * Ram : 8GB DDR4 nECC Memory/ * Internal Storage: 256GB SSD * USB Keyboard & Mouse * OS : Linux (Bao gồm phím, chuột có dây) | 5 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
33 | Dây HDMI 20m | 10 | Sợi | Theo Chương V của E-HSMT | ||
34 | Dây HDMI 2m | 5 | Sợi | Theo Chương V của E-HSMT | ||
35 | Bộ chia HDMI Màu video sâu lên đến 12bit, 1080p @ (24/50/60) Hz 1920x1200. Cổng Input: 1x HDMI âm (Type A connector), cổng ra 8 x HDMI âm. Nguồn cung cấp: 12V 2A (tiêu chuẩn US / EU). | 5 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
36 | Bộ chuyển đổi quang cho ra cổng HDMI chuẩn hình ảnh 1080P Sử dụng nguồn : 12V 1A Kết nối cổng quang : Chuẩn SC Khoảng cách kết nối: 20KM | 5 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | ||
37 | Ổ cứng HDD 10TB Dung lượng ổ: 10TB Kích thước bộ nhớ đệm: 64MB Tiêu chuẩn: SATA 6Gb / S Kích thước: 3,5 inch | 48 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
38 | Hạt mạng, đầu bấm mạng | 10 | Hộp | Theo Chương V của E-HSMT | ||
39 | Hộp phối quang 4FO, 8FO, 12FO đầy đủ phụ kiện | 96 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
40 | Bộ chuyển đổi quang điện 2 cổng quang tốc độ 10/100/1000MBPS | 96 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | ||
41 | Tủ Rack Tủ Mạng 6U Treo Tường D400, Cửa Lưới, Màu Trắng- TMC Rack 19” (đầy đủ phụ kiện) | 48 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
42 | Tray Rack Khay cố định cho tủ rack | 48 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
43 | Thanh nguồn Bộ phân phối nguồn tủ rack (12) Ổ cắm C13, 30A, 220V, CB (VRP212-MCB32) | 48 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
44 | Switch mạng 16 cổng PoE 100M, 2 cổng uplink 10/100/1000M , Layer 2 Tự tương thích chuẩn 802.3af/at, Tổng công suất PoE 230W; Truyền dẫn khoảng cách xa: Tối đa 250m ở chế độ mở rộng Cổng ưu tiên : Cổng 1 - 8, Ưu tiên chất lượng dịch vụ ; Chống sét: 6KV cho mỗi cổng; Vỏ kim loại Switch mạng 16 cổng PoE 100M, 2 cổng uplink 10/100/1000M , Layer 2 Tự tương thích chuẩn 802.3af/at, Tổng công suất PoE 230W; Truyền dẫn khoảng cách xa: Tối đa 250m ở chế độ mở rộng Cổng ưu tiên : Cổng 1 - 8, Ưu tiên chất lượng dịch vụ ; Chống sét: 6KV cho mỗi cổng; Vỏ kim loại | 30 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
45 | Switch mạng thông minh 8 cổng PoE •Hỗ trợ tính năng cấu hình quản lý bằng phần mềm : bật tắt PoE , quản lý băng thông , nhật ký, upgrade firmware ... •Hỗ trợ tính năng hiển thị sơ đồ mạng •8 cổng PoE RJ45 100Mbps , 1 cổng RJ45 Gigabit •Tự tương thích chuẩn IEEE 802.3af/at •Công suất PoE 110W ; Công suất tối đa 30W mỗi cổng •Cổng ưu tiên : Cổng 1 và 2 •Chống sét 6KV cho các cổng PoE | 15 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
46 | Switch mạng thông minh 4 cổng PoE •Hỗ trợ tính năng cấu hình quản lý bằng phần mềm : bật tắt PoE , quản lý băng thông , nhật ký, upgrade firmware ... •Hỗ trợ tính năng hiển thị sơ đồ mạng •Tự tương thích chuẩn IEEE 802.3af/at •Công suất PoE 60W ; Công suất tối đa 30W mỗi cổng | 7 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
47 | Hộp nối điện chống nước | 134 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Lắp đặt cáp loại 6 UTP (100 MHz), 4 cặp, 24 AWG, CMR, Xanh lam | 10,72 | km cáp | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
2 | Lắp đặt dây thuê bao quang 2FO-4FO | 18,5 | km cáp | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
3 | Lắp đặt ống luồn dây xoắn tròn D20/25 | 350 | 100m | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
4 | Lắp đặt khung treo màn hình | 10 | thiết bị | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
5 | Lắp đặt Hạt mạng, đầu bấm mạng | 10 | hộp | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
6 | Lắp đặt Tủ Mạng 6U Treo Tường D400, Cửa Lưới, Màu Trắng- TMC Rack 19” (đầy đủ phụ kiện) | 48 | thiết bị | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
7 | Lắp đặt Máy tính trạm Z2 G5 Tower Workstation_9FR62AV | 5 | máy | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
8 | Lắp đặt thiết bị truyền báo ảnh. Loại thiết bị ghi phim | 2 | thiết bị | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
9 | Lắp đặt Switch mạng 16 cổng PoE 100M, 2 cổng uplink 10/100/1000M , Layer 2 | 30 | thiết bị | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
10 | Lắp đặt Switch mạng thông minh 8 cổng PoE | 15 | thiết bị | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
11 | Lắp đặt Switch mạng thông minh 4 cổng PoE | 7 | thiết bị | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
12 | Lắp đặt Camera IP thân trụ 2MP | 134 | thiết bị | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
13 | Lắp đặt Tivi độ phân giải UHD 4K (3840 x 2160) | 10 | thiết bị | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
14 | Lắp đặt Bộ chuyển đổi quang điện 2 cổng quang tốc độ 10/100/1000MBPS | 96 | thiết bị | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
15 | Lắp đặt Bộ phân phối nguồn tủ rack (12) Ổ cắm C13, 30A, 220V, CB (VRP212-MCB32) | 48 | thiết bị | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
16 | Lắp đặt Bộ chuyển đổi quang cho ra cổng HDMI chuẩn hình ảnh 1080P | 5 | bộ | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
17 | Lắp đặt bộ chia HDMI | 5 | bộ | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
18 | Lắp đặt khay cố định cho tủ rack | 48 | cái | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
19 | Lắp đặt Dây HDMI 20m | 10 | sợi | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
20 | Lắp đặt Dây HDMI 2m | 5 | sợi | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
21 | Lắp đặt thiết bị ổ cứng HDD 10Tb | 48 | thiết bị | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
22 | Lắp đặt Hộp phối quang 4FO, 8FO, 12FO đầy đủ phụ kiện | 96 | thiết bị | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
23 | Lắp đặt kết nối cáp quang | 384 | mối | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
24 | Lắp đặt Hộp nối điện chống nước | 134 | bộ | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
25 | Cung cấp lắp đặt dây nhảy quang Multi-mode OM2, sợi đôi, LC/LC, 3m | 96 | sợi | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
26 | Cung cấp dây pha mềm 2,3 và 4 ruột đồng (Cấp 5), cách điện và vỏ bọc PVC | 5.780 | cái | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
27 | Hiệu chỉnh, thử nghiệm, nghiệm thu, chuyển giao công nghệ | 1 | hệ thống | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
28 | Camera IP thân trụ 2MP •Cảm biến hình ảnh 1/2.8", Độ phân giải 1920x1080/25fps, H.265+ •Độ nhạy sáng 0.028 lux . Ống kính 2.8/4mm @ F2.0. Tầm xa hồng ngoại 30m •Hỗ trợ 3D DNR , BLC , DWDR . •Nguồn 12VDC & POE; IP67 | 134 | Cái | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
29 | DS-96128NI-I24 - Chuẩn nén hình ảnh: H.264 / 264 + / H265 / H265 +. - Hỗ trợ camera IP lên đến 12 Megapixel. - Hỗ trợ RAID0,1,5,10. - Tương thích với các tín hiệu đầu ra: HDMI (2 cổng xuất 4K độc lập) và 1 cổng VGA 1080P. - Hỗ trợ 128 kênh với băng thông đầu vào 576Mbps. - Hỗ trợ tính năng ANR giúp khôi phục dữ liệu từ thẻ nhớ vào đầu ghi khi mất kết nối mạng. - Hỗ trợ tính năng N + 1 để khôi phục dữ liệu từ đầu ghi Backup khi đầu ghi mạng bị ngắt kết nối. - Hỗ trợ ổ cứng SATA 24 in và 1 eSATA để ghi hoặc sao lưu. - Hỗ trợ 4 cổng mạng 1GB. | 2 | Cái | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
30 | Độ phân giải UHD 4K (3840 x 2160) Kích thước màn hình 50 inch Kích thước không chân / treo tường Ngang 157,24 cm - Cao 87,4 Dày 5,99 cm | 10 | Cái | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
31 | Khung treo Thay đổi vị trí treo tivi dễ dàng Tương thích tất cả các dòng tivi kích thước từ 32 - 60 inch. | 10 | Cái | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
32 | Máy tính trạm HP Z2 G5 Tower Workstation_9FR62AV *Processor: Intel Xeon W-1250 (6 Core, 12M cache, base 3.3GHz, up to 4.7GHz * Graphics Card : Intel UHD Graphics P630 * Ram : 8GB DDR4 nECC Memory/ * Internal Storage: 256GB SSD * USB Keyboard & Mouse * OS : Linux (Bao gồm phím, chuột có dây) | 5 | Cái | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
33 | Dây HDMI 20m | 10 | Sợi | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
34 | Dây HDMI 2m | 5 | Sợi | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
35 | Bộ chia HDMI Màu video sâu lên đến 12bit, 1080p @ (24/50/60) Hz 1920x1200. Cổng Input: 1x HDMI âm (Type A connector), cổng ra 8 x HDMI âm. Nguồn cung cấp: 12V 2A (tiêu chuẩn US / EU). | 5 | Cái | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
36 | Bộ chuyển đổi quang cho ra cổng HDMI chuẩn hình ảnh 1080P Sử dụng nguồn : 12V 1A Kết nối cổng quang : Chuẩn SC Khoảng cách kết nối: 20KM | 5 | Bộ | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
37 | Ổ cứng HDD 10TB Dung lượng ổ: 10TB Kích thước bộ nhớ đệm: 64MB Tiêu chuẩn: SATA 6Gb / S Kích thước: 3,5 inch | 48 | Cái | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
38 | Hạt mạng, đầu bấm mạng | 10 | Hộp | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
39 | Hộp phối quang 4FO, 8FO, 12FO đầy đủ phụ kiện | 96 | Cái | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
40 | Bộ chuyển đổi quang điện 2 cổng quang tốc độ 10/100/1000MBPS | 96 | Bộ | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
41 | Tủ Rack Tủ Mạng 6U Treo Tường D400, Cửa Lưới, Màu Trắng- TMC Rack 19” (đầy đủ phụ kiện) | 48 | Cái | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
42 | Tray Rack Khay cố định cho tủ rack | 48 | Cái | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
43 | Thanh nguồn Bộ phân phối nguồn tủ rack (12) Ổ cắm C13, 30A, 220V, CB (VRP212-MCB32) | 48 | Cái | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
44 | Switch mạng 16 cổng PoE 100M, 2 cổng uplink 10/100/1000M , Layer 2 Tự tương thích chuẩn 802.3af/at, Tổng công suất PoE 230W; Truyền dẫn khoảng cách xa: Tối đa 250m ở chế độ mở rộng Cổng ưu tiên : Cổng 1 - 8, Ưu tiên chất lượng dịch vụ ; Chống sét: 6KV cho mỗi cổng; Vỏ kim loại Switch mạng 16 cổng PoE 100M, 2 cổng uplink 10/100/1000M , Layer 2 Tự tương thích chuẩn 802.3af/at, Tổng công suất PoE 230W; Truyền dẫn khoảng cách xa: Tối đa 250m ở chế độ mở rộng Cổng ưu tiên : Cổng 1 - 8, Ưu tiên chất lượng dịch vụ ; Chống sét: 6KV cho mỗi cổng; Vỏ kim loại | 30 | Cái | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
45 | Switch mạng thông minh 8 cổng PoE •Hỗ trợ tính năng cấu hình quản lý bằng phần mềm : bật tắt PoE , quản lý băng thông , nhật ký, upgrade firmware ... •Hỗ trợ tính năng hiển thị sơ đồ mạng •8 cổng PoE RJ45 100Mbps , 1 cổng RJ45 Gigabit •Tự tương thích chuẩn IEEE 802.3af/at •Công suất PoE 110W ; Công suất tối đa 30W mỗi cổng •Cổng ưu tiên : Cổng 1 và 2 •Chống sét 6KV cho các cổng PoE | 15 | Cái | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
46 | Switch mạng thông minh 4 cổng PoE •Hỗ trợ tính năng cấu hình quản lý bằng phần mềm : bật tắt PoE , quản lý băng thông , nhật ký, upgrade firmware ... •Hỗ trợ tính năng hiển thị sơ đồ mạng •Tự tương thích chuẩn IEEE 802.3af/at •Công suất PoE 60W ; Công suất tối đa 30W mỗi cổng | 7 | Cái | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
47 | Hộp nối điện chống nước | 134 | Cái | Số 10, Đường Phan Đăng Lưu, Khu Phố 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | Tổng thời gian 90 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | Tốt nghiệp đại học chuyên ngành điện, điện tử, điện tử viễn thông, công nghệ viễn thông hoặc tương đương.(Kèm theo bản sao y được chứng thực của các tài liệu sau):1. Bằng tốt nghiệp đại học.2. Chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình3. Chứng chỉ hành nghề giám sát lắp đặt thiết bị. | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật | 2 | Tốt nghiệp đại học chuyên ngành điện, điện tử, điện tử viễn thông, công nghệ viễn thông hoặc tương đương.(Kèm theo bản sao y được chứng thực của các tài liệu sau:1. Bằng tốt nghiệp đại học.2. Chứng chỉ hành nghề giám sát lắp đặt thiết bị. | 5 | 3 |
3 | Cán bộ Quản lý về an toàn lao động, vệ sinh môi trường | 1 | Tốt nghiệp đại học chuyên ngành điện, điện tử, điện tử công nghệ viễn thông hoặc tương đương.(Kèm theo bản sao y được chứng thực của các tài liệu sau:1. Bằng tốt nghiệp đại học.2. Chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ an toàn lao động. | 5 | 3 |
4 | Công nhân thi công, lắp đặt tại công trình | 5 | Công nhân thi công, lắp đặt tại công trình phải đủ các chuyên ngành (điện tử, công nghệ thông tin, công nghệ tin học (máy tính), lập trình máy tính, chuyên viên mạng)(Kèm theo bản sao y được chứng thực của các tài liệu sau:1. Bằng tốt nghiệp đào tạo nghề phù hợp yêu cầu. | 2 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lắp đặt cáp loại 6 UTP (100 MHz), 4 cặp, 24 AWG, CMR, Xanh lam | 10,72 | km cáp | Theo Chương V của E-HSMT | ||
2 | Lắp đặt dây thuê bao quang 2FO-4FO | 18,5 | km cáp | Theo Chương V của E-HSMT | ||
3 | Lắp đặt ống luồn dây xoắn tròn D20/25 | 350 | 100m | Theo Chương V của E-HSMT | ||
4 | Lắp đặt khung treo màn hình | 10 | thiết bị | Theo Chương V của E-HSMT | ||
5 | Lắp đặt Hạt mạng, đầu bấm mạng | 10 | hộp | Theo Chương V của E-HSMT | ||
6 | Lắp đặt Tủ Mạng 6U Treo Tường D400, Cửa Lưới, Màu Trắng- TMC Rack 19” (đầy đủ phụ kiện) | 48 | thiết bị | Theo Chương V của E-HSMT | ||
7 | Lắp đặt Máy tính trạm Z2 G5 Tower Workstation_9FR62AV | 5 | máy | Theo Chương V của E-HSMT | ||
8 | Lắp đặt thiết bị truyền báo ảnh. Loại thiết bị ghi phim | 2 | thiết bị | Theo Chương V của E-HSMT | ||
9 | Lắp đặt Switch mạng 16 cổng PoE 100M, 2 cổng uplink 10/100/1000M , Layer 2 | 30 | thiết bị | Theo Chương V của E-HSMT | ||
10 | Lắp đặt Switch mạng thông minh 8 cổng PoE | 15 | thiết bị | Theo Chương V của E-HSMT | ||
11 | Lắp đặt Switch mạng thông minh 4 cổng PoE | 7 | thiết bị | Theo Chương V của E-HSMT | ||
12 | Lắp đặt Camera IP thân trụ 2MP | 134 | thiết bị | Theo Chương V của E-HSMT | ||
13 | Lắp đặt Tivi độ phân giải UHD 4K (3840 x 2160) | 10 | thiết bị | Theo Chương V của E-HSMT | ||
14 | Lắp đặt Bộ chuyển đổi quang điện 2 cổng quang tốc độ 10/100/1000MBPS | 96 | thiết bị | Theo Chương V của E-HSMT | ||
15 | Lắp đặt Bộ phân phối nguồn tủ rack (12) Ổ cắm C13, 30A, 220V, CB (VRP212-MCB32) | 48 | thiết bị | Theo Chương V của E-HSMT | ||
16 | Lắp đặt Bộ chuyển đổi quang cho ra cổng HDMI chuẩn hình ảnh 1080P | 5 | bộ | Theo Chương V của E-HSMT | ||
17 | Lắp đặt bộ chia HDMI | 5 | bộ | Theo Chương V của E-HSMT | ||
18 | Lắp đặt khay cố định cho tủ rack | 48 | cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
19 | Lắp đặt Dây HDMI 20m | 10 | sợi | Theo Chương V của E-HSMT | ||
20 | Lắp đặt Dây HDMI 2m | 5 | sợi | Theo Chương V của E-HSMT | ||
21 | Lắp đặt thiết bị ổ cứng HDD 10Tb | 48 | thiết bị | Theo Chương V của E-HSMT | ||
22 | Lắp đặt Hộp phối quang 4FO, 8FO, 12FO đầy đủ phụ kiện | 96 | thiết bị | Theo Chương V của E-HSMT | ||
23 | Lắp đặt kết nối cáp quang | 384 | mối | Theo Chương V của E-HSMT | ||
24 | Lắp đặt Hộp nối điện chống nước | 134 | bộ | Theo Chương V của E-HSMT | ||
25 | Cung cấp lắp đặt dây nhảy quang Multi-mode OM2, sợi đôi, LC/LC, 3m | 96 | sợi | Theo Chương V của E-HSMT | ||
26 | Cung cấp dây pha mềm 2,3 và 4 ruột đồng (Cấp 5), cách điện và vỏ bọc PVC | 5.780 | cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
27 | Hiệu chỉnh, thử nghiệm, nghiệm thu, chuyển giao công nghệ | 1 | hệ thống | Theo Chương V của E-HSMT | ||
28 | Camera IP thân trụ 2MP •Cảm biến hình ảnh 1/2.8", Độ phân giải 1920x1080/25fps, H.265+ •Độ nhạy sáng 0.028 lux . Ống kính 2.8/4mm @ F2.0. Tầm xa hồng ngoại 30m •Hỗ trợ 3D DNR , BLC , DWDR . •Nguồn 12VDC & POE; IP67 | 134 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
29 | DS-96128NI-I24 - Chuẩn nén hình ảnh: H.264 / 264 + / H265 / H265 +. - Hỗ trợ camera IP lên đến 12 Megapixel. - Hỗ trợ RAID0,1,5,10. - Tương thích với các tín hiệu đầu ra: HDMI (2 cổng xuất 4K độc lập) và 1 cổng VGA 1080P. - Hỗ trợ 128 kênh với băng thông đầu vào 576Mbps. - Hỗ trợ tính năng ANR giúp khôi phục dữ liệu từ thẻ nhớ vào đầu ghi khi mất kết nối mạng. - Hỗ trợ tính năng N + 1 để khôi phục dữ liệu từ đầu ghi Backup khi đầu ghi mạng bị ngắt kết nối. - Hỗ trợ ổ cứng SATA 24 in và 1 eSATA để ghi hoặc sao lưu. - Hỗ trợ 4 cổng mạng 1GB. | 2 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
30 | Độ phân giải UHD 4K (3840 x 2160) Kích thước màn hình 50 inch Kích thước không chân / treo tường Ngang 157,24 cm - Cao 87,4 Dày 5,99 cm | 10 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
31 | Khung treo Thay đổi vị trí treo tivi dễ dàng Tương thích tất cả các dòng tivi kích thước từ 32 - 60 inch. | 10 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
32 | Máy tính trạm HP Z2 G5 Tower Workstation_9FR62AV *Processor: Intel Xeon W-1250 (6 Core, 12M cache, base 3.3GHz, up to 4.7GHz * Graphics Card : Intel UHD Graphics P630 * Ram : 8GB DDR4 nECC Memory/ * Internal Storage: 256GB SSD * USB Keyboard & Mouse * OS : Linux (Bao gồm phím, chuột có dây) | 5 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
33 | Dây HDMI 20m | 10 | Sợi | Theo Chương V của E-HSMT | ||
34 | Dây HDMI 2m | 5 | Sợi | Theo Chương V của E-HSMT | ||
35 | Bộ chia HDMI Màu video sâu lên đến 12bit, 1080p @ (24/50/60) Hz 1920x1200. Cổng Input: 1x HDMI âm (Type A connector), cổng ra 8 x HDMI âm. Nguồn cung cấp: 12V 2A (tiêu chuẩn US / EU). | 5 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
36 | Bộ chuyển đổi quang cho ra cổng HDMI chuẩn hình ảnh 1080P Sử dụng nguồn : 12V 1A Kết nối cổng quang : Chuẩn SC Khoảng cách kết nối: 20KM | 5 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | ||
37 | Ổ cứng HDD 10TB Dung lượng ổ: 10TB Kích thước bộ nhớ đệm: 64MB Tiêu chuẩn: SATA 6Gb / S Kích thước: 3,5 inch | 48 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
38 | Hạt mạng, đầu bấm mạng | 10 | Hộp | Theo Chương V của E-HSMT | ||
39 | Hộp phối quang 4FO, 8FO, 12FO đầy đủ phụ kiện | 96 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
40 | Bộ chuyển đổi quang điện 2 cổng quang tốc độ 10/100/1000MBPS | 96 | Bộ | Theo Chương V của E-HSMT | ||
41 | Tủ Rack Tủ Mạng 6U Treo Tường D400, Cửa Lưới, Màu Trắng- TMC Rack 19” (đầy đủ phụ kiện) | 48 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
42 | Tray Rack Khay cố định cho tủ rack | 48 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
43 | Thanh nguồn Bộ phân phối nguồn tủ rack (12) Ổ cắm C13, 30A, 220V, CB (VRP212-MCB32) | 48 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
44 | Switch mạng 16 cổng PoE 100M, 2 cổng uplink 10/100/1000M , Layer 2 Tự tương thích chuẩn 802.3af/at, Tổng công suất PoE 230W; Truyền dẫn khoảng cách xa: Tối đa 250m ở chế độ mở rộng Cổng ưu tiên : Cổng 1 - 8, Ưu tiên chất lượng dịch vụ ; Chống sét: 6KV cho mỗi cổng; Vỏ kim loại Switch mạng 16 cổng PoE 100M, 2 cổng uplink 10/100/1000M , Layer 2 Tự tương thích chuẩn 802.3af/at, Tổng công suất PoE 230W; Truyền dẫn khoảng cách xa: Tối đa 250m ở chế độ mở rộng Cổng ưu tiên : Cổng 1 - 8, Ưu tiên chất lượng dịch vụ ; Chống sét: 6KV cho mỗi cổng; Vỏ kim loại | 30 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
45 | Switch mạng thông minh 8 cổng PoE •Hỗ trợ tính năng cấu hình quản lý bằng phần mềm : bật tắt PoE , quản lý băng thông , nhật ký, upgrade firmware ... •Hỗ trợ tính năng hiển thị sơ đồ mạng •8 cổng PoE RJ45 100Mbps , 1 cổng RJ45 Gigabit •Tự tương thích chuẩn IEEE 802.3af/at •Công suất PoE 110W ; Công suất tối đa 30W mỗi cổng •Cổng ưu tiên : Cổng 1 và 2 •Chống sét 6KV cho các cổng PoE | 15 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
46 | Switch mạng thông minh 4 cổng PoE •Hỗ trợ tính năng cấu hình quản lý bằng phần mềm : bật tắt PoE , quản lý băng thông , nhật ký, upgrade firmware ... •Hỗ trợ tính năng hiển thị sơ đồ mạng •Tự tương thích chuẩn IEEE 802.3af/at •Công suất PoE 60W ; Công suất tối đa 30W mỗi cổng | 7 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT | ||
47 | Hộp nối điện chống nước | 134 | Cái | Theo Chương V của E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN ICD TÂN CẢNG LONG BÌNH như sau:
- Có quan hệ với 14 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 25,00%, Xây lắp 75,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 343.400.979.257 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 318.359.804.049 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,29%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đạo đức là bông hoa của chân lý. "
Hugo (Pháp)
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN ICD TÂN CẢNG - LONG BÌNH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN ICD TÂN CẢNG - LONG BÌNH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.