Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | 4.74 | m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | 10.66 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
3 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | 29.165 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
4 | Phá dỡ lưới hàng rào B40 | 51.15 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
5 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=11cm | 8.286 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
6 | Phá dỡ xà dầm, giằng bê tông cốt thép | 0.256 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
7 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 10.674 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
8 | Tháo dỡ trần thạch cao | 5.91 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
9 | Phá dỡ nền gạch hiện hữu | 13 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
10 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | 13 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
11 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 0.83 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
12 | Tháo dỡ trần | 20.88 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
13 | Tháo dỡ mái tole hiện hữu | 0.11 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
14 | Tháo dỡ mái tole hiện hữu | 0.602 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
15 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | 32.3 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
16 | Phá lớp vữa trát sê nô | 20.64 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
17 | Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào các kết cấu - cột, dầm, trần | 4.74 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
18 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | 4.74 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
19 | Quét 3 lớp dung dịch Sikaproof Membrane (hoặc tương đương) chống thấm mái, tường, sênô, ô văng | 10.66 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
20 | Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM M75 | 10.66 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
21 | Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào các kết cấu - tường | 29.165 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
22 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | 29.165 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
23 | Xây tường thẳng gạch không nung (4x8x18)cm, chiều dày <=10cm, vữa XM M75 | 0.148 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
24 | Trát tường trong chiều dày 1,5cm bằng vữa thông thường, vữa XM M75 | 4.565 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
25 | Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào các kết cấu - tường | 4.565 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
26 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | 4.565 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
27 | Cung cấp cửa đi sắt 2 cánh mở khung, đố cửa sơn dầu, Pano sắt dày 1.2mm, tấm polycarbonate dày 5mm (bao gồm phụ kiện) | 2.75 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
28 | Lắp dựng cửa khung sắt | 2.75 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
29 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, vữa BT M250 | 0.007 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
30 | Ván khuôn gia cố lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan - lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0.29 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
31 | Cốt thép lanh tô, lanh tô liền mái hắt máng nước, tấm đan, ô văng, đường kính cốt thép <=10mm | 0.023 | 100kg | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
32 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II | 32.55 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
33 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.245 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
34 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.011 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
35 | Đóng cừ tràm D8-10 cm, L4m bằng thủ công, chiều dài cọc > 2,5m vào đất cấp I | 2.915 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
36 | Bê tông móng chiều rộng <=250cm, đá 1x2, vữa BT M150 | 1.166 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
37 | Bê tông móng chiều rộng <=250cm, đá 1x2, vữa BT M250 | 2.22 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
38 | Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa BT M150 | 1.866 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
39 | Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa BT M250 | 3.069 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
40 | Bê tông cột, tiết diện <=0,1m2, đá 1x2, vữa BT M250 | 2.353 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
41 | Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa BT M250 | 0.761 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
42 | Ván khuôn móng dài | 4.1 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
43 | Ván khuôn móng cột | 6.865 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
44 | Ván khuôn xà dầm, giằng | 40.02 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
45 | Ván khuôn cột | 45.46 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
46 | Ván khuôn gia cố xà dầm, giằng | 7.608 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
47 | Cốt thép móng, đường kính cốt thép <=10mm | 0.475 | 100kg | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
48 | Cốt thép cột, đường kính cốt thép <=10mm | 0.581 | 100kg | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
49 | Cốt thép cột, đường kính cốt thép <=18mm | 4.009 | 100kg | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 | ||
50 | Cốt thép dầm, giằng, đường kính cốt thép <=10mm | 0.509 | 100kg | Theo quy định tại Chương V | 41 Quốc lộ 13 cũ, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh | 40 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu PHÒNG CẢNH SÁT GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - ĐƯỜNG SẮT CATP.HCM như sau:
- Có quan hệ với 105 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,17 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 50,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 50,00%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 36.676.195.117 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 36.158.892.793 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,41%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi nào bạn thật sự buông xuống thì lúc ấy bạn sẽ hết phiền não. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu PHÒNG CẢNH SÁT GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - ĐƯỜNG SẮT CATP.HCM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác PHÒNG CẢNH SÁT GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - ĐƯỜNG SẮT CATP.HCM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.