Thông báo mời thầu

Thi công, lắp đặt hệ thống mạng internet, wifi, camera, an ninh Đoàn 298

Tìm thấy: 08:12 07/09/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Thi công, lắp đặt hệ thống mạng internet, wifi, camera, an ninh Đoàn 298
Gói thầu
Thi công, lắp đặt hệ thống mạng internet, wifi, camera, an ninh Đoàn 298
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Thi công, lắp đặt hệ thống mạng internet, wifi, camera, an ninh Đoàn 298
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Ngân sách Quốc phòng thường xuyên năm 2022
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
08:00 16/09/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
08:07 07/09/2022
đến
08:00 16/09/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
08:00 16/09/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
14.000.000 VND
Bằng chữ
Mười bốn triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 16/09/2022 (14/01/2023)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Đoàn An điều dưỡng 298/Cục Chính trị/Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Thi công, lắp đặt hệ thống mạng internet, wifi, camera, an ninh Đoàn 298
Tên dự toán là: Thi công, lắp đặt hệ thống mạng internet, wifi, camera, an ninh Đoàn 298
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 30 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách Quốc phòng thường xuyên năm 2022
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Đoàn An điều dưỡng 298 Địa chỉ: 189 hai bà trưng, long Hải, long điền, bà ria vung tau Số điện thoại: 0254 3868 316
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
- Tư vấn lập hồ sơ dự toán: Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Vũng Tàu, Địa chỉ: Số 1216/51/6 đường 30/4, Phường 12, Thành phố Vũng Tàu; - Tư vấn thẩm tra dự toán: Cty CP XD và dịch vụ Đức Tín, Địa chỉ: Số 84 Trần Bình Trọng, Phường 8, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu - Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty TNHH xây dựng Kim Phước Địa chỉ : Số 167/9 Võ Thị Sáu, Phường Thắng Tam, TP Vũng Tàu - Tư vấn thẩm định E-HSMT, kết quả lựa chọn nhà thầu: Đoàn An điều dưỡng 298 Địa chỉ: 189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, Bà Rịa Vũng Tàu

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Đoàn An điều dưỡng 298/Cục Chính trị/Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng , địa chỉ: 189 Hai Bà Trưng, thị trấn Long Hải, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
- Chủ đầu tư: Đoàn An điều dưỡng 298 Địa chỉ: 189 hai bà trưng, long Hải, long điền, bà ria vung tau Số điện thoại: 0254 3868 316

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Bản scan chứng thư bảo lãnh dự thầu do ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam phát hành; Giấy xác nhận đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp; Hồ sơ chứng minh nếu nhà thầu là đối tượng được hưởng ưu đãi theo quy định.
E-CDNT 10.2(c)Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá:
Giấy chứng nhận xuất xứ của chất liệu, vật liệu sản xuất hàng hóa (sản phẩm) sau khi bàn giao lắp đặt hoàn thành
E-CDNT 12.2Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau:
Giá được vận chuyển và lắp đặt tại công trình, trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có), chi phí lắp đặt, chạy thử, vận hành... (nếu có) theo Mẫu 05 (a) Chương IV – Biểu mẫu dự thầu. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo Mẫu 05 (b) Chương IV – Biểu mẫu dự
E-CDNT 14.3Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): 12 tháng
E-CDNT 15.2Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm:
nhà thầu phải có một đại lý , văn phòng (hoặc đại diện) tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 14.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Đoàn An điều dưỡng 298 Địa chỉ: 189 hai bà trưng, long Hải, long điền, bà ria vung tau Số điện thoại: 0254 3868 316
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Đoàn An điều dưỡng 298 Địa chỉ: 189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, Bà Rịa Vũng Tàu Số điện thoại: 0254 3868 316
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Đoàn An điều dưỡng 298 Địa chỉ: 189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, Bà Rịa Vũng Tàu Số điện thoại: 0254 3868 316
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Đoàn An điều dưỡng 298 Địa chỉ: 189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, Bà Rịa Vũng Tàu Số điện thoại: 0254 3868 316
E-CDNT 34

Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 15 %

Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 15 %

PHẠM VI CUNG CẤP

Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STTDanh mục hàng hóaKý mã hiệuKhối lượng mời thầuĐơn vịMô tả hàng hóaGhi chú
1Cắt mặt đường bê tông Asphalt chiều dày lớp cắt 1,53100mTheo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
2Phá dỡ nền bê tông không cốt thép9,4m3Theo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
3Phá dỡ nền gạch Terazo 40x40cm88m2Theo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
4Phá dỡ nền lát đá granít tư nhiên Kt 30*60cm dày 3mm để đào đường ống chạy sát mép kè biển90,9m2Theo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
5Đào đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng 194,1215m3Theo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
6Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 50m, đường kính ống 50mm9,31100mTheo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
7Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp móng đường ống191,444m3Theo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
8Đắp đá 0x4 nền móng công trình, nền đường bằng thủ công kết hợp đầm cóc0,1148100m3Theo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
9Cung cấp CP đá dăm 0x4 loại 114,9175m3Theo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
10Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m20,612100m2Theo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
11Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C 0,612100m2Theo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
12Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 1,0 km, ôtô tự đổ 7 tấn0,0742100tấnTheo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
13Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 1 km tiếp theo, ôtô tự đổ 7 tấn0,0742100tấnTheo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
14Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng 8,3895m3Theo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
15Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng 8,6715m3Theo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
16Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng 8,856m3Theo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
17Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM mác 7596m2Theo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
18Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng96m2Theo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
19Bê tông lót móng đá 4x6, vữa BT mác 1009,09m3Theo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
20Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM mác 10090,9m2Theo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
21Lát đá Granit sân, nền đường, vỉa hè bằng đá Granit tự nhiên KT30*60*3cm90,9m2Theo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
22Đào móng hố ga bằng thủ công, rộng 20m3Theo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
23Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng 1,28m3Theo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
24Ván khuôn gỗ, hố ga, nắp đan0,924100m2Theo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
25Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông hố ga đá 1x2, vữa bê tông mác 2507,52m3Theo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
26Ván khuôn gỗ, hố ga, nắp đan0,048100m2Theo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
27Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,2086tấnTheo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
28Sản xuất thép hình tấm đan và thang hầm hố ga L50x50x50,5285tấnTheo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
29Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông tấm đan, đá 1x2, vữa bê tông mác 2500,72m3Theo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
30Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng 20cáiTheo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
31Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 2,1551100m3Theo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
32Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III10,7755100m3Theo yêu cầu Chương VPhần thi công xây dựng
33Lắp đặt Camera17thiết bịTheo yêu cầu Chương VPhần nhân công lắp đặt thiết bị
34Lắp đặt thiết bị chuyển mạch10bộTheo yêu cầu Chương VPhần nhân công lắp đặt thiết bị
35Lắp đặt tủ điện điều khiển22tủTheo yêu cầu Chương VPhần nhân công lắp đặt thiết bị
36Lắp đặt Ổ cắm điện chịu tải 3 ổ cắm22cáiTheo yêu cầu Chương VPhần nhân công lắp đặt thiết bị
37Lắp đặt Modul quang41cáiTheo yêu cầu Chương VPhần nhân công lắp đặt thiết bị
38Lắp đặt Cáp mạng CAT63,5100mTheo yêu cầu Chương VPhần nhân công lắp đặt thiết bị
39Lắp đặt ống nhựa cứng D21 bảo hộ dây dẫn, đường kính D=21mm275mTheo yêu cầu Chương VPhần nhân công lắp đặt thiết bị
40Lắp đặt dây nguồn 2 ruột, loại dây 2x1,5mm2110mTheo yêu cầu Chương VPhần nhân công lắp đặt thiết bị
41Lắp đặt dây nhảy quang41chiếcTheo yêu cầu Chương VPhần nhân công lắp đặt thiết bị
42Lắp đặt Cáp quang ngầm 24Fo single mode2100mTheo yêu cầu Chương VPhần nhân công lắp đặt thiết bị
43Lắp đặt Cáp quang ngầm 12Fo single mode3,5100mTheo yêu cầu Chương VPhần nhân công lắp đặt thiết bị
44Lắp đặt Cáp quang ngầm 8Fo single mode2,5100mTheo yêu cầu Chương VPhần nhân công lắp đặt thiết bị
45Lắp đặt Cáp quang ngầm 2Fo single mode19,5100mTheo yêu cầu Chương VPhần nhân công lắp đặt thiết bị
46Lắp đặt ODF 24Fo1cáiTheo yêu cầu Chương VPhần nhân công lắp đặt thiết bị
47Lắp đặt ODF 12Fo3cáiTheo yêu cầu Chương VPhần nhân công lắp đặt thiết bị
48Lắp đặt ODF 4Fo16cáiTheo yêu cầu Chương VPhần nhân công lắp đặt thiết bị
49Đầu ghi hình IP camera 32 kênh: Chuẩn nén video Ultra265.1chiếcTheo yêu cầu Chương VPhần nhân công lắp đặt thiết bị
50Ổ c,ứng lưu trữ1chiếcTheo yêu cầu Chương VPhần nhân công lắp đặt thiết bị
51Lắp đặt thiết bị của hệ thống camera, lắp đặt Wifi công nghiệp10chiếcTheo yêu cầu Chương VPhần nhân công lắp đặt thiết bị
52Lắp đặt thiết bị của hệ thống camera, lắp đặt Thiết bị chuyển mạch quang (Switch trung tâm 24 cổng quang)1bộTheo yêu cầu Chương VPhần nhân công lắp đặt thiết bị
53Lắp đặt Cáp mạng CAT62100mTheo yêu cầu Chương VPhần nhân công lắp đặt thiết bị
54Lắp đặt ống Ống nhựa cứng D21 bảo hộ dây dẫn, đường kính D=21mm200mTheo yêu cầu Chương VPhần nhân công lắp đặt thiết bị
55Thu dọn dẹp vệ sinh1chuyếnTheo yêu cầu Chương VPhần nhân công lắp đặt thiết bị
56Camera thân trụ 4Mp, chuẩn Ultra26515ChiếcTheo yêu cầu Chương VCung cấp thiết bị
57Camera IP Dome 4Mp chuẩn nén Ultra265.2ChiếcTheo yêu cầu Chương VCung cấp thiết bị
58Thiết bị chuyển mạch (Switch 8 cổng PoE, 2 cổng quang) 10/100/10008ChiếcTheo yêu cầu Chương VCung cấp thiết bị
59Thiết bị chuyển mạch (Switch 16 cổng PoE, 2 cổng quang) 10/100/10002ChiếcTheo yêu cầu Chương VCung cấp thiết bị
60Tủ kỹ thuật trong nhà15CáiTheo yêu cầu Chương VCung cấp thiết bị
61Tủ kỹ thuật ngoài trời7CáiTheo yêu cầu Chương VCung cấp thiết bị
62Ổ cắm điện chịu tải 3 ổ cắm22CáiTheo yêu cầu Chương VCung cấp thiết bị
63Modul quang41ChiếcTheo yêu cầu Chương VCung cấp thiết bị
64Cáp mạng CAT6350mTheo yêu cầu Chương VCung cấp thiết bị
65Ống nhựa cứng D21275mTheo yêu cầu Chương VCung cấp thiết bị
66Dây nguồn 2x1,5mm110mTheo yêu cầu Chương VCung cấp thiết bị
67Dây nhảy quang41ChiếcTheo yêu cầu Chương VCung cấp thiết bị
68Cáp quang ngầm 24Fo single mode200mTheo yêu cầu Chương VCung cấp thiết bị
69Cáp quang ngầm 12Fo single mode350mTheo yêu cầu Chương VCung cấp thiết bị
70Cáp quang ngầm 8Fo single mode250mTheo yêu cầu Chương VCung cấp thiết bị
71Cáp quang ngầm 2Fo single mode1.950mTheo yêu cầu Chương VCung cấp thiết bị
72ODF 24Fo1ChiếcTheo yêu cầu Chương VCung cấp thiết bị
73ODF 12Fo3ChiếcTheo yêu cầu Chương VCung cấp thiết bị
74ODF 4Fo16ChiếcTheo yêu cầu Chương VCung cấp thiết bị
75Đầu ghi hình IP camera 32 kênh: Chuẩn nén video Ultra265.1ChiếcTheo yêu cầu Chương VCung cấp thiết bị
76Ổ cứng lưu trữ1ChiếcTheo yêu cầu Chương VCung cấp thiết bị
77Wifi công nghiệp10ChiếcTheo yêu cầu Chương VCung cấp thiết bị
78Thiết bị chuyển mạch quang (Switch trung tâm 24 cổng quang)1ChiếcTheo yêu cầu Chương VCung cấp thiết bị
79Cáp mạng CAT6200mTheo yêu cầu Chương VCung cấp thiết bị
80Ống nhựa cứng D21200mTheo yêu cầu Chương VCung cấp thiết bị

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng30Ngày

Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STTDanh mục hàng hóaKhối lượng mời thầuĐơn vịĐịa điểm cung cấpTiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1Cắt mặt đường bê tông Asphalt chiều dày lớp cắt 1,53100m189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
2Phá dỡ nền bê tông không cốt thép9,4m3189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
3Phá dỡ nền gạch Terazo 40x40cm88m2189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
4Phá dỡ nền lát đá granít tư nhiên Kt 30*60cm dày 3mm để đào đường ống chạy sát mép kè biển90,9m2189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
5Đào đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng 194,1215m3189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
6Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 50m, đường kính ống 50mm9,31100m189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
7Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp móng đường ống191,444m3189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
8Đắp đá 0x4 nền móng công trình, nền đường bằng thủ công kết hợp đầm cóc0,1148100m3189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
9Cung cấp CP đá dăm 0x4 loại 114,9175m3189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
10Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m20,612100m2189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
11Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C 0,612100m2189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
12Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 1,0 km, ôtô tự đổ 7 tấn0,0742100tấn189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
13Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 1 km tiếp theo, ôtô tự đổ 7 tấn0,0742100tấn189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
14Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng 8,3895m3189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
15Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng 8,6715m3189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
16Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng 8,856m3189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
17Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM mác 7596m2189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
18Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng96m2189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
19Bê tông lót móng đá 4x6, vữa BT mác 1009,09m3189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
20Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM mác 10090,9m2189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
21Lát đá Granit sân, nền đường, vỉa hè bằng đá Granit tự nhiên KT30*60*3cm90,9m2189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
22Đào móng hố ga bằng thủ công, rộng 20m3189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
23Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng 1,28m3189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
24Ván khuôn gỗ, hố ga, nắp đan0,924100m2189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
25Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông hố ga đá 1x2, vữa bê tông mác 2507,52m3189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
26Ván khuôn gỗ, hố ga, nắp đan0,048100m2189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
27Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,2086tấn189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
28Sản xuất thép hình tấm đan và thang hầm hố ga L50x50x50,5285tấn189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
29Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông tấm đan, đá 1x2, vữa bê tông mác 2500,72m3189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
30Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng 20cái189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
31Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 2,1551100m3189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
32Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III10,7755100m3189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
33Lắp đặt Camera17thiết bị189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
34Lắp đặt thiết bị chuyển mạch10bộ189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
35Lắp đặt tủ điện điều khiển22tủ189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
36Lắp đặt Ổ cắm điện chịu tải 3 ổ cắm22cái189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
37Lắp đặt Modul quang41cái189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
38Lắp đặt Cáp mạng CAT63,5100m189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
39Lắp đặt ống nhựa cứng D21 bảo hộ dây dẫn, đường kính D=21mm275m189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
40Lắp đặt dây nguồn 2 ruột, loại dây 2x1,5mm2110m189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
41Lắp đặt dây nhảy quang41chiếc189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
42Lắp đặt Cáp quang ngầm 24Fo single mode2100m189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
43Lắp đặt Cáp quang ngầm 12Fo single mode3,5100m189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
44Lắp đặt Cáp quang ngầm 8Fo single mode2,5100m189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
45Lắp đặt Cáp quang ngầm 2Fo single mode19,5100m189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
46Lắp đặt ODF 24Fo1cái189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
47Lắp đặt ODF 12Fo3cái189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
48Lắp đặt ODF 4Fo16cái189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
49Đầu ghi hình IP camera 32 kênh: Chuẩn nén video Ultra265.1chiếc189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
50Ổ c,ứng lưu trữ1chiếc189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
51Lắp đặt thiết bị của hệ thống camera, lắp đặt Wifi công nghiệp10chiếc189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
52Lắp đặt thiết bị của hệ thống camera, lắp đặt Thiết bị chuyển mạch quang (Switch trung tâm 24 cổng quang)1bộ189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
53Lắp đặt Cáp mạng CAT62100m189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
54Lắp đặt ống Ống nhựa cứng D21 bảo hộ dây dẫn, đường kính D=21mm200m189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
55Thu dọn dẹp vệ sinh1chuyến189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
56Camera thân trụ 4Mp, chuẩn Ultra26515Chiếc189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
57Camera IP Dome 4Mp chuẩn nén Ultra265.2Chiếc189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
58Thiết bị chuyển mạch (Switch 8 cổng PoE, 2 cổng quang) 10/100/10008Chiếc189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
59Thiết bị chuyển mạch (Switch 16 cổng PoE, 2 cổng quang) 10/100/10002Chiếc189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
60Tủ kỹ thuật trong nhà15Cái189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
61Tủ kỹ thuật ngoài trời7Cái189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
62Ổ cắm điện chịu tải 3 ổ cắm22Cái189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
63Modul quang41Chiếc189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
64Cáp mạng CAT6350m189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
65Ống nhựa cứng D21275m189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
66Dây nguồn 2x1,5mm110m189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
67Dây nhảy quang41Chiếc189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
68Cáp quang ngầm 24Fo single mode200m189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
69Cáp quang ngầm 12Fo single mode350m189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
70Cáp quang ngầm 8Fo single mode250m189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
71Cáp quang ngầm 2Fo single mode1.950m189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
72ODF 24Fo1Chiếc189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
73ODF 12Fo3Chiếc189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
74ODF 4Fo16Chiếc189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
75Đầu ghi hình IP camera 32 kênh: Chuẩn nén video Ultra265.1Chiếc189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
76Ổ cứng lưu trữ1Chiếc189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
77Wifi công nghiệp10Chiếc189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
78Thiết bị chuyển mạch quang (Switch trung tâm 24 cổng quang)1Chiếc189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
79Cáp mạng CAT6200m189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng
80Ống nhựa cứng D21200m189 Hai Bà Trưng, Long Hải, Long Điền, BR-VT30 ngày kể từ khi ký Hợp đồng

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2021(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chínhNhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2021 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanhDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 1.413.000.000(4) VND, trong vòng 1(5) năm gần đây. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6)Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 282.712.000 VND(8). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 1(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Các hợp đồng tương tự phải lắp đặt hệ thống camera và thi công xây dựng tương tự gói thầu. Nhà thầu khi thương thảo Hợp đồng phải cung cấp các tài liệu chứng minh gồm: Hợp đồng, biên bản nghiệm thu đưa vào sử dụng, Hoá đơn tài chính, bản vẽ hoàn công và các giấy tờ khác để chứng minh.
Số lượng hợp đồng bằng 1 và hợp đồng có giá trị ≥ 659.663.000 VNĐ.
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)
4Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13)Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau:

Nhà thầu phải có trung tâm bảo hành ủy quyền cho sản phẩm có chức năng kinh doanh phù hợp với sản phẩm chào thầu, có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác đối với sản phẩm Camera. Bên mời thầu có Quyền xác minh vị trí địa điểm theo đề xuất của nhà thầu làm căn cứ Đánh giá hồ sơ dự thầu. Trung tâm bảo hành phải đảm bảo khả năng khắc phục sửa chữa những hư hỏng thiết bị trong vòng 01 giờ kể từ khi nhận được thông báo từ chủ đầu tư.

Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụng

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 03 đến 05 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu .
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu trung bình hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = (Giá gói thầu/ thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k. Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là từ 1,5 đến 2.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k
Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là 1,5.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1 Bảng này.
(6) Thông thường áp dụng đối với những hàng hóa đặc thù, phức tạp, quy mô lớn, có thời gian sản xuất, chế tạo dài.
(7) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm
(8) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là từ 0,2 đến 0,3.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
Nguồn lực tài chính được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
(9) Căn cứ vào quy mô, tính chất của gói thầu và tình hình thực tế của ngành, địa phương để quy định cho phù hợp. Thông thường từ 1 đến 3 hợp đồng tương tự.
Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm:
- Tương tự về chủng loại, tính chất: có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét;
- Tương tự về quy mô: có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét.
Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các gói thầu có tính chất đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị của hợp đồng trong khoảng 50% đến 70% giá trị của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng sản xuất hàng hóa tương tự về chủng loại và tính chất với hàng hóa của gói thầu.
(10) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(11) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(12) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu về doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại tiêu chí 2.2 Bảng này.
(13) Nếu tại Mục 15.2 E-BDL có yêu cầu thì mới quy định tiêu chí này.

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Cán bộ thi công xây dựng (Chỉ huy trưởng phần xây dựng)1Tốt nghiệp Đại học chuyên ngành Hạ tầng kỹ thuật hoặc xây dựng Giao thông cầu đường trở lên. Có chứng chỉ hành nghề giám sát Hạ tầng kỹ thuật phù hợp với gói thầu hoặc Chứng chỉ hành nghè giám sát thi công xây dựng Giao thông hoặc cầu đường hạng III trở lên hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng 02 công trình từ cấp IV cùng lĩnh vực trở lên (phải có xác nhận của chủ đầu tư công trình đã thi công). Có bảng cam kết không được đảm nhận công việc chỉ huy trưởng công trình nào khác trong quá trình thi công công trình để đảm bảo tiến độ.33
2Cán bộ thi công điện1Tốt nghiệp Trung cấp điện trở lên33
3Cán bộ thi công hệ thống Camera, wifi1Tốt nghiệp đại học trở lên các chuyên ngành CNTT, Tin học33
4Cán bộ phụ trách an toàn1Tốt nghiệp trung cấp trở lên chuyên ngành kỹ thuật có chứng chỉ bồi dưỡng, huấn luyện an toàn lao động.33

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Cắt mặt đường bê tông Asphalt chiều dày lớp cắt
1,53 100m Theo yêu cầu Chương V
2 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép
9,4 m3 Theo yêu cầu Chương V
3 Phá dỡ nền gạch Terazo 40x40cm
88 m2 Theo yêu cầu Chương V
4 Phá dỡ nền lát đá granít tư nhiên Kt 30*60cm dày 3mm để đào đường ống chạy sát mép kè biển
90,9 m2 Theo yêu cầu Chương V
5 Đào đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng
194,1215 m3 Theo yêu cầu Chương V
6 Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 50m, đường kính ống 50mm
9,31 100m Theo yêu cầu Chương V
7 Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp móng đường ống
191,444 m3 Theo yêu cầu Chương V
8 Đắp đá 0x4 nền móng công trình, nền đường bằng thủ công kết hợp đầm cóc
0,1148 100m3 Theo yêu cầu Chương V
9 Cung cấp CP đá dăm 0x4 loại 1
14,9175 m3 Theo yêu cầu Chương V
10 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2
0,612 100m2 Theo yêu cầu Chương V
11 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C
0,612 100m2 Theo yêu cầu Chương V
12 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 1,0 km, ôtô tự đổ 7 tấn
0,0742 100tấn Theo yêu cầu Chương V
13 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 1 km tiếp theo, ôtô tự đổ 7 tấn
0,0742 100tấn Theo yêu cầu Chương V
14 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng
8,3895 m3 Theo yêu cầu Chương V
15 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng
8,6715 m3 Theo yêu cầu Chương V
16 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng
8,856 m3 Theo yêu cầu Chương V
17 Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM mác 75
96 m2 Theo yêu cầu Chương V
18 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng
96 m2 Theo yêu cầu Chương V
19 Bê tông lót móng đá 4x6, vữa BT mác 100
9,09 m3 Theo yêu cầu Chương V
20 Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM mác 100
90,9 m2 Theo yêu cầu Chương V
21 Lát đá Granit sân, nền đường, vỉa hè bằng đá Granit tự nhiên KT30*60*3cm
90,9 m2 Theo yêu cầu Chương V
22 Đào móng hố ga bằng thủ công, rộng
20 m3 Theo yêu cầu Chương V
23 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng
1,28 m3 Theo yêu cầu Chương V
24 Ván khuôn gỗ, hố ga, nắp đan
0,924 100m2 Theo yêu cầu Chương V
25 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông hố ga đá 1x2, vữa bê tông mác 250
7,52 m3 Theo yêu cầu Chương V
26 Ván khuôn gỗ, hố ga, nắp đan
0,048 100m2 Theo yêu cầu Chương V
27 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,2086 tấn Theo yêu cầu Chương V
28 Sản xuất thép hình tấm đan và thang hầm hố ga L50x50x5
0,5285 tấn Theo yêu cầu Chương V
29 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông tấm đan, đá 1x2, vữa bê tông mác 250
0,72 m3 Theo yêu cầu Chương V
30 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng
20 cái Theo yêu cầu Chương V
31 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi
2,1551 100m3 Theo yêu cầu Chương V
32 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III
10,7755 100m3 Theo yêu cầu Chương V
33 Lắp đặt Camera
17 thiết bị Theo yêu cầu Chương V
34 Lắp đặt thiết bị chuyển mạch
10 bộ Theo yêu cầu Chương V
35 Lắp đặt tủ điện điều khiển
22 tủ Theo yêu cầu Chương V
36 Lắp đặt Ổ cắm điện chịu tải 3 ổ cắm
22 cái Theo yêu cầu Chương V
37 Lắp đặt Modul quang
41 cái Theo yêu cầu Chương V
38 Lắp đặt Cáp mạng CAT6
3,5 100m Theo yêu cầu Chương V
39 Lắp đặt ống nhựa cứng D21 bảo hộ dây dẫn, đường kính D=21mm
275 m Theo yêu cầu Chương V
40 Lắp đặt dây nguồn 2 ruột, loại dây 2x1,5mm2
110 m Theo yêu cầu Chương V
41 Lắp đặt dây nhảy quang
41 chiếc Theo yêu cầu Chương V
42 Lắp đặt Cáp quang ngầm 24Fo single mode
2 100m Theo yêu cầu Chương V
43 Lắp đặt Cáp quang ngầm 12Fo single mode
3,5 100m Theo yêu cầu Chương V
44 Lắp đặt Cáp quang ngầm 8Fo single mode
2,5 100m Theo yêu cầu Chương V
45 Lắp đặt Cáp quang ngầm 2Fo single mode
19,5 100m Theo yêu cầu Chương V
46 Lắp đặt ODF 24Fo
1 cái Theo yêu cầu Chương V
47 Lắp đặt ODF 12Fo
3 cái Theo yêu cầu Chương V
48 Lắp đặt ODF 4Fo
16 cái Theo yêu cầu Chương V
49 Đầu ghi hình IP camera 32 kênh: Chuẩn nén video Ultra265.
1 chiếc Theo yêu cầu Chương V
50 Ổ c,ứng lưu trữ
1 chiếc Theo yêu cầu Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Đoàn An điều dưỡng 298/Cục Chính trị/Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng như sau:

  • Có quan hệ với 35 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,32 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 53,85%, Xây lắp 46,15%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 57.072.566.287 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 56.232.346.240 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,47%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Thi công, lắp đặt hệ thống mạng internet, wifi, camera, an ninh Đoàn 298". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Thi công, lắp đặt hệ thống mạng internet, wifi, camera, an ninh Đoàn 298" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 170

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Tình yêu không chịu được thử thách chia xa sẽ chẳng thể vững bền. "

Irving Stone

Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...

Thống kê
  • 8492 dự án đang đợi nhà thầu
  • 170 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 180 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23814 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37250 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây