Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400069029-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400069029-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400069029-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | PONTON 500M, DÀN ĐÁY | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Tole đáy: 6m*1,5m*6t*78,5kg | 4239 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Xương khoẻ đáy I150*12: 16m*0,15m*2t*94,2kg | 452.16 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
18.3 | Xương khoẻ đáy 300*10: 32m*0,3m*78,5kg | 753.6 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
18.4 | Xương thường đáy L210*85*10: 3m*48c*0,295m*78,5kg | 3334.68 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
18.5 | Ốp góc đáy: (11,7m+11,7m+10m)*2b*0,2m*78,5kg | 1048.76 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
19 | PONTON 500G, DÀN MẠN | Theo quy định tại Chương V | |||
19.1 | Tole mạn:1,95m*11,7m*2t*78,5kg | 3581.96 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
19.2 | Xương mạn U300x100x10: 1,35m*16c*0,5m*78,5kg | 847.8 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
20 | PONTON 500G, VÁCH NGĂN | Theo quy định tại Chương V | |||
20.1 | Tole vách: 6m*0,75m*4t*62,8kg | 1130.4 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
20.2 | Bulon bắt nắp: 16con*8nắp | 128 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
20.3 | Joăng nắp 0,65m*0,75m*8 nắp | 3.9 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
21 | PONTON 500G, HỆ CHỐNG VA | Theo quy định tại Chương V | |||
21.1 | Mạn số 7: Chống va mạn ngang: | Theo quy định tại Chương V | |||
21.1.1 | Cao su chống va mạn ngang | 3 | Cục | Theo quy định tại Chương V | |
21.1.2 | Đệm lưng: 0,62m*0,22m*1t*3cục*62,8kg | 25.7 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
21.1.3 | Mã gia cường: (0,15m*0,15m)/2*4c*3cục*62,8kg | 8.48 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
21.1.4 | Lam gia cường: 0,15m*0,6m*2bên*3cục*62,8kg | 33.91 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
21.1.5 | Bịt đầu: 0,15m*0,2m*3cục*2đ*62,8kg | 11.3 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
21.1.6 | Bu lông M20x300: 2bộ*3cục | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
21.2 | Mạn số 6: Chống va mạn ngang: | Theo quy định tại Chương V | |||
21.2.1 | Cao su chống va mạn ngang | 17 | Cục | Theo quy định tại Chương V | |
21.2.2 | Đệm lưng: 0,62m*0,22m*1t*17cục*62,8kg | 145.62 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
21.2.3 | Mã gia cường: (0,15m*0,15m)/2*4c*17cục*62,8kg | 48.04 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
21.2.4 | Lam gia cường: 0,15m*0,6m*2bên*17 cục*62,8kg | 192.17 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
21.2.5 | Bịt đầu: 0,15m*0,2m*17 cục*2đ*62,8kg | 64.06 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
21.2.6 | Bu lông M20x300: 2bộ*17cục | 34 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
21.3 | Mạn số 4: Chống va mạn ngang: | Theo quy định tại Chương V | |||
21.3.1 | Cao su chống va mạn ngang | 8 | Cục | Theo quy định tại Chương V | |
21.3.2 | Đệm lưng: 0,62m*0,22m*1t*8cục*62,8kg | 68.53 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
21.3.3 | Mã gia cường: (0,15m*0,15m)/2*4c*8cục*62,8kg | 22.61 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
21.3.4 | Lam gia cường: 0,15m*0,6m*2bên*8cục*62,8kg | 90.43 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
21.3.5 | Bịt đầu: 0,15m*0,2m*8 cục*2đ*62,8kg | 30.14 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
21.3.6 | Bu lông M20x300: 2bộ*8cục | 16 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
21.4 | Mạn số 3: Chống va mạn ngang: | Theo quy định tại Chương V | |||
21.4.1 | Cao su chống va mạn ngang | 4 | Cục | Theo quy định tại Chương V | |
21.4.2 | Đệm lưng: 0,62m*0,22m*1t*4cục*62,8kg | 34.26 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
21.4.3 | Mã gia cường: (0,15m*0,15m)/2*4c*4cục*62,8kg | 11.3 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
21.4.4 | Lam gia cường: 0,15m*0,6m*2bên*4 cục*62,8kg | 45.22 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
21.4.5 | Bịt đầu: 0,15m*0,2m*4 cục*2đ*62,8kg | 15.07 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
21.4.6 | Bu lông M20x300: 2bộ*4cục | 8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
22 | PONTON 500G, CÁC CHI TIẾT TRÊN BOONG | Theo quy định tại Chương V | |||
22.1 | Bến ghé: | Theo quy định tại Chương V | |||
22.1.1 | Tole mặt trượt: 1,4m*23m*78,5kg | 2527.7 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
22.1.2 | Tole ngựa đò: 0,35m*27m*78,5kg | 741.83 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
22.1.3 | Mã ngựa đò: (0,2m*0,2m)/2*90c*62,8kg | 183.38 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
22.2 | Viền boong | Theo quy định tại Chương V | |||
22.2.1 | Ốp góc boong: 18m*15,1kg | 271.8 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
22.3 | Cột bít: | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG TRƯỜNG AN như sau:
- Có quan hệ với 108 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,42 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 14,69%, Xây lắp 41,26%, Tư vấn 37,06%, Phi tư vấn 6,99%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 203.193.898.098 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 189.717.522.508 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,63%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi chỉ là một, nhưng tôi vẫn là một. Tôi không thể làm mọi thứ, nhưng tôi vẫn có thể làm gì đó; và bởi vì tôi không thể làm tất cả, tôi sẽ không từ chối làm điều tôi có thể. "
Helen Keller
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG TRƯỜNG AN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG TRƯỜNG AN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.