Thông báo mời thầu

Thi công xây dựng

Tìm thấy: 21:31 15/04/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Xây dựng nhà 2 tầng 5 phòng chức năng trạm y tế xã Yên Phú
Gói thầu
Thi công xây dựng
Bên mời thầu
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu công trình: Xây dựng nhà 2 tầng 5 phòng chức năng trạm y tế xã Yên Phú
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách xã và vốn khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
21:30 25/04/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
60 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
21:21 15/04/2022
đến
21:30 25/04/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
21:30 25/04/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
25.000.000 VND
Bằng chữ
Hai mươi lăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
90 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 25/04/2022 (24/07/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Công ty TNHH UCE
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Thi công xây dựng
Tên dự án là: Xây dựng nhà 2 tầng 5 phòng chức năng trạm y tế xã Yên Phú
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 120 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách xã và vốn khác
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Công ty TNHH UCE , địa chỉ: Thôn Trung Đạo, xã Trung Hưng, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
- Chủ đầu tư: Bên mời thầu: Công ty TNHH UCE, địa chỉ: Thôn Trung Đạo, xã Trung Hưng, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên; Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân xã Yên Phú, địa chỉ: Xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
Công ty cổ phần công nghệ và đầu tư xây dựng DELTA, địa chỉ: Đường Nguyễn Thiện Thuật, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên. Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Yên Mỹ, địa chỉ: Xã Tân Lập, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên. Công ty TNHH UCE, địa chỉ: Thôn Trung Đạo, xã Trung Hưng, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên. Công ty cổ phần tập đoàn xây dựng và công nghệ Việt, địa chỉ: Ngã tư Cầu Treo, thị trấn Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Công ty TNHH UCE , địa chỉ: Thôn Trung Đạo, xã Trung Hưng, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
- Chủ đầu tư: Bên mời thầu: Công ty TNHH UCE, địa chỉ: Thôn Trung Đạo, xã Trung Hưng, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên; Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân xã Yên Phú, địa chỉ: Xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Giấy uỷ quyền (nếu có). - Thỏa thuận liên danh (nếu có). - Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Quyết định thành lập doanh nghiệp. - Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng của tổ chức thi công xây dựng công trình dân dụng Hạng III trở lên. Nếu là nhà thầu liên danh thì từng thành viên trong liên danh đều phải có chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng như đã nêu trên. - Bảo đảm dự thầu. - Báo cáo tài chính. - Văn bằng chứng chỉ nhân sự chủ chốt. - Hợp đồng mua máy móc, thiết bị phục vụ thi công hoặc hóa đơn máy móc thiết bị. Trường hợp đi thuê, phải có hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị với Bên cho thuê và tài liệu chứng minh thiết bị thuộc sở hữu của Bên cho thuê. - Hợp đồng, phụ lục hợp đồng (nếu có) gói thầu thi công tương tự đã thực hiện. - Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình để bàn giao đưa vào sử dụng hoặc bản chụp giấy tờ chứng minh khối lượng hoàn thành trên 80% giá trị hợp đồng. - Các tài liệu nêu trên (trừ Bảo đảm dự thầu là bản chụp gốc) còn lại là bản chụp gốc hoặc bản sao có chứng thực. - Các tài liệu khác theo yêu cầu tại chương III, chương V của E-HSMT.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 25.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Bên mời thầu: Công ty TNHH UCE, địa chỉ: Thôn Trung Đạo, xã Trung Hưng, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên; Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân xã Yên Phú, địa chỉ: Xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông: Nguyễn Quang Nghiệp, Chức vụ: Chủ tịch, địa chỉ: Xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Cán bộ Tài chính xã, cán bộ Địa chính - Xây dựng xã, địa chỉ: Xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên.
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Cán bộ Tài chính xã, địa chỉ: Xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
120 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trình1Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành hoặc chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên.- Có chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình51
2Cán bộ kỹ thuật thi công1- Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành hoặc chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp- Có chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động51

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
APHÁ DỠ BỂ NƯỚC
1Phá dỡ kết cấu bê tông sàn bể nước, thủ côngChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt2,7m3
2Phá dỡ kết cấu tường gạch, thủ côngChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt8,8m3
3Phá dỡ kết cấu móng bể nước có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kwChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt1,92m3
4Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IVChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,1342100m3
5Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IVChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,1342100m3/1km
BNHÀ CHỨC NĂNG 2T5P
1Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIIChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt2,7569100m3
2Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤3m - Cấp đất IIIChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt30,6321m3
3Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IIIChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt3,0632100m3
4Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IIIChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt3,0632100m3/1km
5Đóng cọc tre, dài >2,5m bằng thủ công - Cấp đất IIChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt118,5100m
6Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,1896100m3
7Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt9,877m3
8Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,6927100m2
9Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt1,8401tấn
10Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mmChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt1,2598tấn
11Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 2x4, PCB40Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt36,4658m3
12Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,1358100m2
13Lắp dựng cốt thép cổ cột, ĐK Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,0564tấn
14Lắp dựng cốt thép cổ cột, ĐK Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,3915tấn
15Bê tông cổ cột, đá 1x2, tiết diện cột Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,8703m3
16Xây móng bằng gạch không nung, dày Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt31,6962m3
17Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt2,5024100m3
18Đắp cát tôn nền nhà, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt1,1897100m3
19SXLD cốt thép dầm, giằng móng d Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,3435tấn
20Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,2142100m2
21Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt2,3568m3
22Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 2x4, PCB40Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt10,824m3
23Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,3572tấn
24Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt1,2864tấn
25Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt1,1376100m2
26Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt7,2864m3
27SXLD cốt thép dầm, D Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,6483tấn
28SXLD cốt thép dầm, D Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt2,0803tấn
29Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28mChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt1,3769tấn
30Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt2,3676100m2
31Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt12,9145m3
32Ván khuôn gỗ sàn máiChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt2,6901100m2
33SXLD cốt thép sàn mái, D Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt5,839tấn
34Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt28,4727m3
35SXLD cốt thép lanh tô, ô văng lam chắn nắng, D Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,1688tấn
36SXLD cốt tthép lanh tô ô văng lam BT, giằng lan can , D >10 mm, cao Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,1505tấn
37Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,5754100m2
38Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt3,3371m3
39Xây tường thẳng bằng gạch không nung - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M100Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt53,5665m3
40Xây cột, trụ bằng gạch không nung, chiều cao Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt9,686m3
41Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,0454m3
42Ván khuôn gỗ cầu thang thườngChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,2491100m2
43SXLD cốt thép cầu thang, D Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,3157tấn
44SXLD cốt thép cầu thang, D >10 mm,Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,0978tấn
45Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt2,3627m3
46Xây bậc cầu thang bằng gạch không nung, cao Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,693m3
47Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt37,5032m2
48Sản xuất lan can sắt cầu thangChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,1404tấn
49Lắp dựng lan can sắtChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt8,262m2
50Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt5,15791m2
51Gia công và lắt đặt tay vịn cầu thang bằng gỗ nhóm IIIChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt9,72m
52Sản xuất tay vịn inox cầu thangChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,0261tấn
53Lắp dựng tay vịn Inox cầu thangChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,0261tấn
54Lát đá bậc cầu thangChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt18,172m2
55Nắp tôn cửa lên mái KT 600x600 + khoáChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt1bộ
56Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,0715tấn
57Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,0909100m2
58Bê tông giằng lan can , bê tông M250, đá 1x2, PCB40Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,9084m3
59Xây tường lan can bằng gạch không nung, dày Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt3,6933m3
60Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt64,3m2
61Trát gờ chỉ, vữa XM M75Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt103,72m
62Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt2,0298m3
63Xây tam cấp bằng gạch không nung, vữa XM M100#Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt8,5221m3
64Trát bậc tam cấp, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt31,0388m2
65Lát đá bậc tam cấpChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt31,0388m2
66Lắp dựng cốt thép giằng thu hồi mái: ĐK Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,1766tấn
67Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,2808100m2
68Bê tông giằng tường thu hồi,SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt1,9932m3
69Xây tường thẳng bằng gạch không nung, dày Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt12,1375m3
70Xây tường thẳng bằng gạch không nung, dày Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt1,943m3
71Sản xuất xà gồ thép hình U80x40x3Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,6347tấn
72Lắp dựng xà gồ thépChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,6347tấn
73Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt60,351m2
74Lợp mái che tường bằng tôn múi dày 0,42mmChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt1,902100m2
75Tôn úp nóc khổ rộng 400 dày 0,42mmChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt42,04m
76Trát tường sê nô, thu hồi, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt36,21m2
77Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt53,43m2
78Đắp phào đơn, vữa XM M75Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt51m
79Trát gờ chỉ, vữa XM M75Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt51m
80Trát trần, vữa XM M75Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt269,01m2
81Trát xà dầm, vữa XM M75Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt236,76m2
82Trát má cửa, ô văng cửa số vữa xi măng cát mịn mác 75Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt23,8392m2
83Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt562,234m2
84Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt225,034m2
85Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt136,2696m2
86Đắp phào kép, vữa XM M75Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt183,28m
87Ốp đá bóc chân cộtChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,966m2
88Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt438,7576m2
89Bả bằng bột bả vào tường trong nhàChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt1.129,3464m2
90Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt438,7576m2
91Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt1.129,3464m2
92Gia công cửa sắt, hoa sắtChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,372tấn
93Lắp dựng hoa sắt cửaChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt24,624m2
94Cửa đi, khung nhôm hệ màu đen, độ dày thanh nhôm 1,0-1,2mm, kính mờ an toàn 6,38mm, phụ kiện đồng bộChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt19,44m2
95Hệ cửa sổ lùa, hai cánh, khung nhôm hệ màu đen, độ dày thanh nhôm 1,0-1,5mm, kính trắng an toàn 6,38mm, phụ kiện đồng bộChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt24,624m2
96Khóa cửa điChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt8bộ
97Sản xuất, lắp đặt vách kính cố định, kính an toànChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt8,3m2
98Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt291,4162m2
99Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt3,6157100m2
100Lắp đặt cáp CU/XLPE/PVC 2X16mm2Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt50m
101Lắp đặt dây CU/PVC/PVC 2X10mm2Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt80m
102Lắp đặt dây CU/PVC/PVC 2X1,5mm2Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt550m
103Lắp đặt dây CU/PVC/PVC 2X2,5mm2Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt140m
104Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mmChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt130m
105Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤15mmChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt690m
106Lắp đặt đèn cầu thangChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt2bộ
107Lắp đặt đèn lốp gắn trầnChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt18bộ
108Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóngChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt12bộ
109Lắp đặt công tắc 10A-250V-2 hạtChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt17cái
110Lắp đặt công tắc 10A-250V-3 hạtChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt2cái
111Lắp đặt công tắc 10A-250V - 1 hạtChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt2cái
112Lắp đặt công tắc đảo chiều 10A-250VChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt2cái
113Ổ cắm đôi 250V, 10A (2 chấu cắm âm tường)Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt38cái
114Lắp đặt móc treo quạt, sắt D14Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt6cái
115Lắp đặt quạt trầnChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt6cái
116Lắp đặt các automat 1 pha 20AChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt4cái
117Lắp đặt các automat 1 pha 30AChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt4cái
118Lắp đặt các automat 2 pha 50AChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt1cái
119Lắp đặt các automat 2 pha 40AChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt2cái
120Lắp đặt tủ điện kim loại có cửa và khóa KT300x450Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt2cái
121Hộp điện âm tường, kính trong suốt chứa 4 cực MCBChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt8cái
122Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT ≤500cm2Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt36hộp
123Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1,5mChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt2cái
124Kiểm tra điện trởChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt2điểm
125Nậm sứ gắn với kim thu sétChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt2cái
126Gia công, đóng cọc chống sétChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt4cọc
127Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, d=12mmChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt60m
128Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =12mmChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt30m
129Đào mương chôn dây nối đất, thủ côngChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt6,6241m3
130Đắp đất mương chôn dây nối đất thủ côngChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt6,624m3
131Cầu chắn rác inoxChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt5cái
132Ống uPVC D90Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,42100m
133Cút nhựa D90Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt10cái
134Phễu thu nước máiChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt5cái
135Đai giữ ống D90Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt24cái
136Hộp đựng cứu hỏaChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt2cái
137Bình MFZ8Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt2bình
138Bình khí CO2Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt4bình
139Tiêu lệnhChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt6cái
140Làm móng lớp dưới cấp phối đá dăm loại 2 hè rãnhChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt0,0452100m3
141Đắp nền móng công trình bằng thủ côngChương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt1,356m3
142Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 2x4, PCB40Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt4,52m3

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy hànCòn hoạt động tốt1
2Máy phát điệnCòn hoạt động tốt1
3Máy cắt gạch đáCòn hoạt động tốt1
4Máy cắt uốn cốt thépCòn hoạt động tốt1
5Máy đầm đầm dùiCòn hoạt động tốt1
6Máy đầm bànCòn hoạt động tốt1
7Máy đầm thướcCòn hoạt động tốt1
8Máy khoanCòn hoạt động tốt1
9Máy trộn bê tôngCòn hoạt động tốt1
10Máy trộn vữaCòn hoạt động tốt1
11Máy đàoCòn hoạt động tốt1
12Ô tô tự đổCòn hoạt động tốt1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Phá dỡ kết cấu bê tông sàn bể nước, thủ công
2,7 m3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
2 Phá dỡ kết cấu tường gạch, thủ công
8,8 m3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
3 Phá dỡ kết cấu móng bể nước có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw
1,92 m3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
4 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV
0,1342 100m3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
5 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IV
0,1342 100m3/1km Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
6 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III
2,7569 100m3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
7 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤3m - Cấp đất III
30,632 1m3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
8 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III
3,0632 100m3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
9 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III
3,0632 100m3/1km Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
10 Đóng cọc tre, dài >2,5m bằng thủ công - Cấp đất II
118,5 100m Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
11 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90
0,1896 100m3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
12 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
9,877 m3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
13 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy
0,6927 100m2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
14 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm
1,8401 tấn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
15 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm
1,2598 tấn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
16 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 2x4, PCB40
36,4658 m3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
17 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật
0,1358 100m2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
18 Lắp dựng cốt thép cổ cột, ĐK
0,0564 tấn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
19 Lắp dựng cốt thép cổ cột, ĐK
0,3915 tấn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
20 Bê tông cổ cột, đá 1x2, tiết diện cột
0,8703 m3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
21 Xây móng bằng gạch không nung, dày
31,6962 m3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
22 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90
2,5024 100m3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
23 Đắp cát tôn nền nhà, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90
1,1897 100m3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
24 SXLD cốt thép dầm, giằng móng d
0,3435 tấn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
25 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
0,2142 100m2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
26 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
2,3568 m3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
27 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 2x4, PCB40
10,824 m3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
28 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính
0,3572 tấn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
29 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK
1,2864 tấn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
30 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật
1,1376 100m2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
31 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD
7,2864 m3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
32 SXLD cốt thép dầm, D
0,6483 tấn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
33 SXLD cốt thép dầm, D
2,0803 tấn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
34 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m
1,3769 tấn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
35 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
2,3676 100m2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
36 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
12,9145 m3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
37 Ván khuôn gỗ sàn mái
2,6901 100m2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
38 SXLD cốt thép sàn mái, D
5,839 tấn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
39 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
28,4727 m3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
40 SXLD cốt thép lanh tô, ô văng lam chắn nắng, D
0,1688 tấn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
41 SXLD cốt tthép lanh tô ô văng lam BT, giằng lan can , D >10 mm, cao
0,1505 tấn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
42 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
0,5754 100m2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
43 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
3,3371 m3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
44 Xây tường thẳng bằng gạch không nung - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M100
53,5665 m3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
45 Xây cột, trụ bằng gạch không nung, chiều cao
9,686 m3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
46 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40
0,0454 m3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
47 Ván khuôn gỗ cầu thang thường
0,2491 100m2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
48 SXLD cốt thép cầu thang, D
0,3157 tấn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
49 SXLD cốt thép cầu thang, D >10 mm,
0,0978 tấn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt
50 Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
2,3627 m3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH UCE như sau:

  • Có quan hệ với 36 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,15 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 24,49%, Xây lắp 73,47%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 2,04%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 46.849.957.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 44.359.959.297 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,31%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Thi công xây dựng". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Thi công xây dựng" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 119

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Tình yêu, hai từ ảo mộng đó là đề tài bàn luận muôn thuở. Trong lòng mỗi người đều có một bí mật riêng. Hứa hẹn đến chân trời góc biển, thề thốt đến sông cạn đá mòn. Khi mới yêu ai ai cũng dễ dàng đồng ý, nhưng để đi hết con đường tình đầy trắc trở thì có được mấy người? Kỳ thật, không phải họ yêu nhau không đủ sâu đậm, không phải họ yêu nhau không đủ thâm tình, là đứng trước sự thật bẽ bàng của cuộc sống, tình yêu của con người ta không đủ kiên định để mà vượt qua! Khi lựa chọn chính là khi giữ lại người nào đó bên mình và buông tay một người khác. "

Diệp Lạc Vô Tâm

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...

Thống kê
  • 8487 dự án đang đợi nhà thầu
  • 236 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 219 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24214 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37710 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây