Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Công ty TNHH UCE |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây dựng Tên dự án là: Xây dựng nhà 2 tầng 5 phòng chức năng trạm y tế xã Yên Phú Thời gian thực hiện hợp đồng là : 120 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách xã và vốn khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Giấy uỷ quyền (nếu có). - Thỏa thuận liên danh (nếu có). - Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Quyết định thành lập doanh nghiệp. - Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng của tổ chức thi công xây dựng công trình dân dụng Hạng III trở lên. Nếu là nhà thầu liên danh thì từng thành viên trong liên danh đều phải có chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng như đã nêu trên. - Bảo đảm dự thầu. - Báo cáo tài chính. - Văn bằng chứng chỉ nhân sự chủ chốt. - Hợp đồng mua máy móc, thiết bị phục vụ thi công hoặc hóa đơn máy móc thiết bị. Trường hợp đi thuê, phải có hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị với Bên cho thuê và tài liệu chứng minh thiết bị thuộc sở hữu của Bên cho thuê. - Hợp đồng, phụ lục hợp đồng (nếu có) gói thầu thi công tương tự đã thực hiện. - Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình để bàn giao đưa vào sử dụng hoặc bản chụp giấy tờ chứng minh khối lượng hoàn thành trên 80% giá trị hợp đồng. - Các tài liệu nêu trên (trừ Bảo đảm dự thầu là bản chụp gốc) còn lại là bản chụp gốc hoặc bản sao có chứng thực. - Các tài liệu khác theo yêu cầu tại chương III, chương V của E-HSMT. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 25.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Bên mời thầu: Công ty TNHH UCE, địa chỉ: Thôn Trung Đạo, xã Trung Hưng, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên; Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân xã Yên Phú, địa chỉ: Xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông: Nguyễn Quang Nghiệp, Chức vụ: Chủ tịch, địa chỉ: Xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Cán bộ Tài chính xã, cán bộ Địa chính - Xây dựng xã, địa chỉ: Xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Cán bộ Tài chính xã, địa chỉ: Xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
120 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành hoặc chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên.- Có chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình | 5 | 1 |
2 | Cán bộ kỹ thuật thi công | 1 | - Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành hoặc chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp- Có chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động | 5 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHÁ DỠ BỂ NƯỚC | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông sàn bể nước, thủ công | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 2,7 | m3 |
2 | Phá dỡ kết cấu tường gạch, thủ công | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 8,8 | m3 |
3 | Phá dỡ kết cấu móng bể nước có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 1,92 | m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,1342 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IV | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,1342 | 100m3/1km |
B | NHÀ CHỨC NĂNG 2T5P | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 2,7569 | 100m3 |
2 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤3m - Cấp đất III | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 30,632 | 1m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 3,0632 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 3,0632 | 100m3/1km |
5 | Đóng cọc tre, dài >2,5m bằng thủ công - Cấp đất II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 118,5 | 100m |
6 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,1896 | 100m3 |
7 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 9,877 | m3 |
8 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,6927 | 100m2 |
9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 1,8401 | tấn |
10 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 1,2598 | tấn |
11 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 2x4, PCB40 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 36,4658 | m3 |
12 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,1358 | 100m2 |
13 | Lắp dựng cốt thép cổ cột, ĐK | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,0564 | tấn |
14 | Lắp dựng cốt thép cổ cột, ĐK | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,3915 | tấn |
15 | Bê tông cổ cột, đá 1x2, tiết diện cột | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,8703 | m3 |
16 | Xây móng bằng gạch không nung, dày | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 31,6962 | m3 |
17 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 2,5024 | 100m3 |
18 | Đắp cát tôn nền nhà, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 1,1897 | 100m3 |
19 | SXLD cốt thép dầm, giằng móng d | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,3435 | tấn |
20 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,2142 | 100m2 |
21 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 2,3568 | m3 |
22 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 2x4, PCB40 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 10,824 | m3 |
23 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,3572 | tấn |
24 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 1,2864 | tấn |
25 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 1,1376 | 100m2 |
26 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 7,2864 | m3 |
27 | SXLD cốt thép dầm, D | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,6483 | tấn |
28 | SXLD cốt thép dầm, D | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 2,0803 | tấn |
29 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 1,3769 | tấn |
30 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 2,3676 | 100m2 |
31 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 12,9145 | m3 |
32 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 2,6901 | 100m2 |
33 | SXLD cốt thép sàn mái, D | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 5,839 | tấn |
34 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 28,4727 | m3 |
35 | SXLD cốt thép lanh tô, ô văng lam chắn nắng, D | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,1688 | tấn |
36 | SXLD cốt tthép lanh tô ô văng lam BT, giằng lan can , D >10 mm, cao | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,1505 | tấn |
37 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,5754 | 100m2 |
38 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 3,3371 | m3 |
39 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M100 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 53,5665 | m3 |
40 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung, chiều cao | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 9,686 | m3 |
41 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,0454 | m3 |
42 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,2491 | 100m2 |
43 | SXLD cốt thép cầu thang, D | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,3157 | tấn |
44 | SXLD cốt thép cầu thang, D >10 mm, | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,0978 | tấn |
45 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 2,3627 | m3 |
46 | Xây bậc cầu thang bằng gạch không nung, cao | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,693 | m3 |
47 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 37,5032 | m2 |
48 | Sản xuất lan can sắt cầu thang | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,1404 | tấn |
49 | Lắp dựng lan can sắt | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 8,262 | m2 |
50 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 5,1579 | 1m2 |
51 | Gia công và lắt đặt tay vịn cầu thang bằng gỗ nhóm III | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 9,72 | m |
52 | Sản xuất tay vịn inox cầu thang | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,0261 | tấn |
53 | Lắp dựng tay vịn Inox cầu thang | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,0261 | tấn |
54 | Lát đá bậc cầu thang | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 18,172 | m2 |
55 | Nắp tôn cửa lên mái KT 600x600 + khoá | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 1 | bộ |
56 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,0715 | tấn |
57 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,0909 | 100m2 |
58 | Bê tông giằng lan can , bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,9084 | m3 |
59 | Xây tường lan can bằng gạch không nung, dày | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 3,6933 | m3 |
60 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 64,3 | m2 |
61 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 103,72 | m |
62 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 2,0298 | m3 |
63 | Xây tam cấp bằng gạch không nung, vữa XM M100# | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 8,5221 | m3 |
64 | Trát bậc tam cấp, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 31,0388 | m2 |
65 | Lát đá bậc tam cấp | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 31,0388 | m2 |
66 | Lắp dựng cốt thép giằng thu hồi mái: ĐK | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,1766 | tấn |
67 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,2808 | 100m2 |
68 | Bê tông giằng tường thu hồi,SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 1,9932 | m3 |
69 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung, dày | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 12,1375 | m3 |
70 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung, dày | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 1,943 | m3 |
71 | Sản xuất xà gồ thép hình U80x40x3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,6347 | tấn |
72 | Lắp dựng xà gồ thép | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,6347 | tấn |
73 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 60,35 | 1m2 |
74 | Lợp mái che tường bằng tôn múi dày 0,42mm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 1,902 | 100m2 |
75 | Tôn úp nóc khổ rộng 400 dày 0,42mm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 42,04 | m |
76 | Trát tường sê nô, thu hồi, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 36,21 | m2 |
77 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 53,43 | m2 |
78 | Đắp phào đơn, vữa XM M75 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 51 | m |
79 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 51 | m |
80 | Trát trần, vữa XM M75 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 269,01 | m2 |
81 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 236,76 | m2 |
82 | Trát má cửa, ô văng cửa số vữa xi măng cát mịn mác 75 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 23,8392 | m2 |
83 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 562,234 | m2 |
84 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 225,034 | m2 |
85 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 136,2696 | m2 |
86 | Đắp phào kép, vữa XM M75 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 183,28 | m |
87 | Ốp đá bóc chân cột | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,966 | m2 |
88 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 438,7576 | m2 |
89 | Bả bằng bột bả vào tường trong nhà | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 1.129,3464 | m2 |
90 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 438,7576 | m2 |
91 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 1.129,3464 | m2 |
92 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,372 | tấn |
93 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 24,624 | m2 |
94 | Cửa đi, khung nhôm hệ màu đen, độ dày thanh nhôm 1,0-1,2mm, kính mờ an toàn 6,38mm, phụ kiện đồng bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 19,44 | m2 |
95 | Hệ cửa sổ lùa, hai cánh, khung nhôm hệ màu đen, độ dày thanh nhôm 1,0-1,5mm, kính trắng an toàn 6,38mm, phụ kiện đồng bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 24,624 | m2 |
96 | Khóa cửa đi | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 8 | bộ |
97 | Sản xuất, lắp đặt vách kính cố định, kính an toàn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 8,3 | m2 |
98 | Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 291,4162 | m2 |
99 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 3,6157 | 100m2 |
100 | Lắp đặt cáp CU/XLPE/PVC 2X16mm2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 50 | m |
101 | Lắp đặt dây CU/PVC/PVC 2X10mm2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 80 | m |
102 | Lắp đặt dây CU/PVC/PVC 2X1,5mm2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 550 | m |
103 | Lắp đặt dây CU/PVC/PVC 2X2,5mm2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 140 | m |
104 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 130 | m |
105 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤15mm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 690 | m |
106 | Lắp đặt đèn cầu thang | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 2 | bộ |
107 | Lắp đặt đèn lốp gắn trần | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 18 | bộ |
108 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 12 | bộ |
109 | Lắp đặt công tắc 10A-250V-2 hạt | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 17 | cái |
110 | Lắp đặt công tắc 10A-250V-3 hạt | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 2 | cái |
111 | Lắp đặt công tắc 10A-250V - 1 hạt | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 2 | cái |
112 | Lắp đặt công tắc đảo chiều 10A-250V | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 2 | cái |
113 | Ổ cắm đôi 250V, 10A (2 chấu cắm âm tường) | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 38 | cái |
114 | Lắp đặt móc treo quạt, sắt D14 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 6 | cái |
115 | Lắp đặt quạt trần | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 6 | cái |
116 | Lắp đặt các automat 1 pha 20A | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 4 | cái |
117 | Lắp đặt các automat 1 pha 30A | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 4 | cái |
118 | Lắp đặt các automat 2 pha 50A | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 1 | cái |
119 | Lắp đặt các automat 2 pha 40A | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 2 | cái |
120 | Lắp đặt tủ điện kim loại có cửa và khóa KT300x450 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 2 | cái |
121 | Hộp điện âm tường, kính trong suốt chứa 4 cực MCB | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 8 | cái |
122 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT ≤500cm2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 36 | hộp |
123 | Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1,5m | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 2 | cái |
124 | Kiểm tra điện trở | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 2 | điểm |
125 | Nậm sứ gắn với kim thu sét | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 2 | cái |
126 | Gia công, đóng cọc chống sét | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 4 | cọc |
127 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, d=12mm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 60 | m |
128 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =12mm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 30 | m |
129 | Đào mương chôn dây nối đất, thủ công | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 6,624 | 1m3 |
130 | Đắp đất mương chôn dây nối đất thủ công | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 6,624 | m3 |
131 | Cầu chắn rác inox | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 5 | cái |
132 | Ống uPVC D90 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,42 | 100m |
133 | Cút nhựa D90 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 10 | cái |
134 | Phễu thu nước mái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 5 | cái |
135 | Đai giữ ống D90 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 24 | cái |
136 | Hộp đựng cứu hỏa | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 2 | cái |
137 | Bình MFZ8 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 2 | bình |
138 | Bình khí CO2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 4 | bình |
139 | Tiêu lệnh | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 6 | cái |
140 | Làm móng lớp dưới cấp phối đá dăm loại 2 hè rãnh | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 0,0452 | 100m3 |
141 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 1,356 | m3 |
142 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 2x4, PCB40 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | 4,52 | m3 |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy hàn | Còn hoạt động tốt | 1 |
2 | Máy phát điện | Còn hoạt động tốt | 1 |
3 | Máy cắt gạch đá | Còn hoạt động tốt | 1 |
4 | Máy cắt uốn cốt thép | Còn hoạt động tốt | 1 |
5 | Máy đầm đầm dùi | Còn hoạt động tốt | 1 |
6 | Máy đầm bàn | Còn hoạt động tốt | 1 |
7 | Máy đầm thước | Còn hoạt động tốt | 1 |
8 | Máy khoan | Còn hoạt động tốt | 1 |
9 | Máy trộn bê tông | Còn hoạt động tốt | 1 |
10 | Máy trộn vữa | Còn hoạt động tốt | 1 |
11 | Máy đào | Còn hoạt động tốt | 1 |
12 | Ô tô tự đổ | Còn hoạt động tốt | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông sàn bể nước, thủ công | 2,7 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
2 | Phá dỡ kết cấu tường gạch, thủ công | 8,8 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
3 | Phá dỡ kết cấu móng bể nước có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw | 1,92 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV | 0,1342 | 100m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
5 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IV | 0,1342 | 100m3/1km | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
6 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 2,7569 | 100m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
7 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤3m - Cấp đất III | 30,632 | 1m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 3,0632 | 100m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
9 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | 3,0632 | 100m3/1km | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
10 | Đóng cọc tre, dài >2,5m bằng thủ công - Cấp đất II | 118,5 | 100m | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
11 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,1896 | 100m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
12 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 9,877 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
13 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,6927 | 100m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
14 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 1,8401 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
15 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 1,2598 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
16 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 2x4, PCB40 | 36,4658 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
17 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0,1358 | 100m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
18 | Lắp dựng cốt thép cổ cột, ĐK | 0,0564 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
19 | Lắp dựng cốt thép cổ cột, ĐK | 0,3915 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
20 | Bê tông cổ cột, đá 1x2, tiết diện cột | 0,8703 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
21 | Xây móng bằng gạch không nung, dày | 31,6962 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
22 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 2,5024 | 100m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
23 | Đắp cát tôn nền nhà, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | 1,1897 | 100m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
24 | SXLD cốt thép dầm, giằng móng d | 0,3435 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
25 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,2142 | 100m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
26 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 2,3568 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
27 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 2x4, PCB40 | 10,824 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
28 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính | 0,3572 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
29 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | 1,2864 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
30 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 1,1376 | 100m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
31 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD | 7,2864 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
32 | SXLD cốt thép dầm, D | 0,6483 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
33 | SXLD cốt thép dầm, D | 2,0803 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
34 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 1,3769 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
35 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 2,3676 | 100m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
36 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 12,9145 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
37 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 2,6901 | 100m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
38 | SXLD cốt thép sàn mái, D | 5,839 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
39 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 28,4727 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
40 | SXLD cốt thép lanh tô, ô văng lam chắn nắng, D | 0,1688 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
41 | SXLD cốt tthép lanh tô ô văng lam BT, giằng lan can , D >10 mm, cao | 0,1505 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
42 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,5754 | 100m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
43 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 3,3371 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
44 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M100 | 53,5665 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
45 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung, chiều cao | 9,686 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
46 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 0,0454 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
47 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | 0,2491 | 100m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
48 | SXLD cốt thép cầu thang, D | 0,3157 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
49 | SXLD cốt thép cầu thang, D >10 mm, | 0,0978 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt | ||
50 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 2,3627 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và Báo cáo KTKT đã phê duyệt |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH UCE như sau:
- Có quan hệ với 36 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,15 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 24,49%, Xây lắp 73,47%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 2,04%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 46.849.957.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 44.359.959.297 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,31%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình yêu, hai từ ảo mộng đó là đề tài bàn luận muôn thuở. Trong lòng mỗi người đều có một bí mật riêng. Hứa hẹn đến chân trời góc biển, thề thốt đến sông cạn đá mòn. Khi mới yêu ai ai cũng dễ dàng đồng ý, nhưng để đi hết con đường tình đầy trắc trở thì có được mấy người? Kỳ thật, không phải họ yêu nhau không đủ sâu đậm, không phải họ yêu nhau không đủ thâm tình, là đứng trước sự thật bẽ bàng của cuộc sống, tình yêu của con người ta không đủ kiên định để mà vượt qua! Khi lựa chọn chính là khi giữ lại người nào đó bên mình và buông tay một người khác. "
Diệp Lạc Vô Tâm
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty TNHH UCE đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty TNHH UCE đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.