Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Hiệp Đức |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây dựng Tên dự án là: Đường giao thông Bắc An Sơn đi An Cường xã Quế Thọ (GĐ II) Thời gian thực hiện hợp đồng là : 360 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách huyện Hiệp Đức |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: + Quyết định thành lập hoặc giấy đăng ký kinh doanh. + Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng, trong đó có thi công Công trình giao thông hạng III trở lên; + Bảng Scan các tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm kèm theo. + Bảng Scan Hồ sơ kỹ thuật; |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 180 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 100.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 210 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Hiệp Đức -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Chủ tịch UBND huyện Hiệp Đức. Địa chỉ: Thị trấn Tân Bình, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam. Điện thoại: 0235 3883 249 Fax: 0235 3883 117. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Địa chỉ của Hội đồng tư vấn: Tổ chuyên gia giúp việc đấu thầu thuộc Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Hiệp Đức. Điện thoại: 0235 3603025. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Theo Quyết định số 2685/QĐ-UBND ngày 30/9/2020 của UBND tỉnh Quảng Nam về việc thành lập lại Tổ kiểm tra, giám sát hoạt động đấu thầu trên địa bàn tỉnh Quảng Nam và Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Nam, số 02 Trần Phú, TP.Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam, số điện thoại: 0235.3810394, 811625, 810395, fax: 0235.3810396. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
360 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | Kỹ sư chuyên ngành xây dựng cầu đường, có bằng tốt nghiệp đại học, có chứng chỉ hành nghề giám sát thi xây dựng công trình giao thông hạng III, đã từng là chỉ huy trưởng 01 công trình giao thông có tính chất tương tự công trình nêu trên (Công trình giao thông, có giá trị ≥ 5,3 tỷ đồng. Trong đó có hạng mục mặt đường BTXM và có cầu bản BTCT Lnhịp ≥ 09m, giá trị xây lắp cầu BTCT ≥ 1,2 tỷ đồng).Kèm theo các hồ sơ liên quan như: tài liệu chứng minh công trình có tính chất tương tự, có tên trong BBNT bàn giao hoặc xác nhận của chủ đầu tư, bằng cấp, bảng kê khai năng lực kinh nghiệm theo mẫu, chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân | 5 | 3 |
2 | Cán bộ phụ trách thi công phần Cầu | 1 | Kỹ sư chuyên ngành xây dựng cầu đường, có bằng tốt nghiệp đại học, đã từng làm kỹ thuật 01 công trình giao thông có tính chất tương tự theo bản chất và độ phức tạp công trình đang xét đối với phần cầu (cầu bản BTCT Lnhịp ≥ 09m, giá trị xây lắp cầu BTCT ≥ 1,2 tỷ đồng).Kèm theo các hồ sơ liên quan như: tài liệu chứng minh công trình có tính chất tương tự, có tên trong BBNT bàn giao hoặc xác nhận của chủ đầu tư, bằng cấp, bảng kê khai năng lực kinh nghiệm theo mẫu, chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân | 3 | 2 |
3 | Cán bộ phụ trách thi công phần Đường giao thông | 1 | Kỹ sư chuyên ngành xây dựng cầu đường, có bằng tốt nghiệp đại học, đã từng làm kỹ thuật 01 công trình giao thông có tính chất tương tự theo bản chất và độ phức tạp công trình đang xét đối với phần đường giao thông (có mặt đường BTXM, giá trị xây lắp phần đường giao thông ≥ 3,7 tỷ đồng).Kèm theo các hồ sơ liên quan như: tài liệu chứng minh công trình có tính chất tương tự, có tên trong BBNT bàn giao hoặc xác nhận của chủ đầu tư, bằng cấp, bảng kê khai năng lực kinh nghiệm theo mẫu, chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân. | 3 | 2 |
4 | Cán bộ phụ trách khối lượng thanh, quyết toán | 1 | Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành xây dựng hoặc chuyên ngành kinh tế xây dựng. Đã làm phụ trách công tác thanh, quyết toán khối lượng thi công xây dựng ít nhất 01 (một) công trình giao thông đường bộ (có xác nhận của Chủ đầu tư hoặc các tài liệu liên quan để chứng minh) | 2 | 1 |
5 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động | 1 | kỹ sư, có bằng đại học trở lên thuộc chuyên ngành xây dựng; Có chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ an toàn lao động (còn hiệu lực), đã từng phụ trách an toàn lao động 01 công trình giao thông có tính chất tương tự công trình nêu trên (Công trình giao thông, có giá trị ≥ 5,3 tỷ đồng. Trong đó có hạng mục mặt đường BTXM và có cầu bản BTCT Lnhịp ≥ 09m, giá trị xây lắp cầu BTCT ≥ 1,2 tỷ đồng).Kèm theo các hồ sơ liên quan như: tài liệu chứng minh công trình có tính chất tương tự, có tên trong BBNT bàn giao hoặc xác nhận của chủ đầu tư, bằng cấp, bảng kê khai năng lực kinh nghiệm theo mẫu, chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân. | 2 | 1 |
6 | Cán bộ phụ trách trắc đạc | 1 | kỹ sư tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành xây dựng giao thông đường bộ hoặc chuyên ngành trắc đạc hoặc có chứng chỉ hành nghề khảo sát địa hình. Đã đảm nhận vị trí cán bộ trắc đạc ít nhất 01 (một) công trình giao thông đường bộKèm theo các hồ sơ liên quan như: xác nhận của Chủ đầu tư hoặc các tài liệu liên quan để chứng minh kinh nghiệm, bằng cấp, bảng kê khai năng lực kinh nghiệm theo mẫu, chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân. | 3 | 2 |
7 | Công nhân kỹ thuật và vận hành máy tối thiểu 15 người (Công nhân kỹ thuật cơ khí, cốp pha, bê tông, điện, vận hành máy...) | 15 | đã qua đào tạo sơ cấp nghề; công nhân yêu cầu phải hoàn thành khóa học huấn luyện An toàn lao động – vệ sinh lao động.Nộp đầy đủ hồ sơ chứng minh kèm theo yêu cầu của E-HSMT bao gồm: Các chứng chỉ liên quan. | 1 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | A. Cầu bản L=1x9m | |||
B | * Bản mặt cầu | |||
1 | Bê tông mặt cầu 30MPa đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31,815 | m3 |
2 | Ván khuôn kim loại mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 75,38 | m2 |
3 | Cốt thép mặt cầu d=8mm, (CB240-T) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,147 | Tấn |
4 | Cốt thép mặt cầu d=12mm, (CB400-V) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,647 | Tấn |
5 | Cốt thép mặt cầu d=16mm, (CB400-V) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,579 | Tấn |
6 | Cốt thép mặt cầu d=28mm, (CB400-V) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,641 | Tấn |
C | * Lan can, tay vịn | |||
1 | Bê tông 25MPa đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,6 | m3 |
2 | Ván khuôn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,266 | m2 |
3 | Quét vôi lan can | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,946 | m2 |
4 | Cốt thép d=12mm, (CB400-V) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,143 | Tấn |
5 | Cốt thép d=16mm, (CB400-V) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,649 | Tấn |
6 | Gia công lan can cầu mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,613 | Tấn |
7 | Lắp đặt lan can cầu mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,613 | Tấn |
8 | Bu lông neo D22, L=650mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | Cái |
D | * Xà mũ mố | |||
1 | Bê tông 25MPa đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,17 | m3 |
2 | Ván khuôn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,86 | m2 |
3 | Cốt thép d=8mm, (CB240-T) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,149 | Tấn |
4 | Cốt thép d=10mm, (CB400-V) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,171 | Tấn |
5 | Cốt thép mạ kẽm d=28mm, (CB400-T) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,174 | Tấn |
6 | Ống thép D50/54 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,199 | m |
7 | Vữa sikagrout 214-11 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,55 | Lít |
8 | Bi tum | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,55 | Lít |
9 | Quét nhựa nóng 2 lớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,77 | m2 |
E | * Thân mố | |||
1 | Bê tông 25MPa đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 77 | m3 |
2 | Ván khuôn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 176 | m2 |
3 | Quét nhựa nóng 2 lớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 77 | m2 |
4 | Cốt thép d=8mm, (CB240-T) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,085 | Tấn |
5 | Cốt thép d=12mm, (CB400-V) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,951 | Tấn |
6 | Cốt thép d=16mm, (CB400-V) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,762 | Tấn |
7 | Cốt thép d=20mm, (CB400-V) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,191 | Tấn |
F | * Bệ mố | |||
1 | Bê tông 20MPa đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,8 | m3 |
2 | Cốt thép neo d=28mm, (CB400-V) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,203 | Tấn |
3 | Khoan tạo lỗ D42 vào đá cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | m |
4 | Bơm vữa lấp lỗ khoan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,16 | Lít |
G | * Thân tường cánh mố | |||
1 | Bê tông 25MPa đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 93,109 | m3 |
2 | Ván khuôn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 234,036 | m2 |
3 | Quét nhựa nóng 2 lớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 97,213 | m2 |
4 | Cốt thép d=8mm, (CB240-T) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,078 | Tấn |
5 | Cốt thép d=10mm, (CB400-V) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,56 | Tấn |
6 | Cốt thép d=12mm, (CB400-V) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,854 | Tấn |
H | * Bệ tường cánh | |||
1 | Bê tông 20MPa đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 39,151 | m3 |
2 | Ván khuôn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 56,672 | m2 |
3 | Cốt thép neo d=28mm, (CB400-V) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,232 | Tấn |
4 | Khoan tạo lỗ D42 vào đá cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | m |
5 | Bơm vữa lấp lỗ khoan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,473 | Lít |
I | * Bản dẫn đầu cầu | |||
1 | Bê tông 25MPa đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,55 | m3 |
2 | Ván khuôn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,98 | m2 |
3 | Bê tông lót 10MPa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,88 | m3 |
4 | Bi tum | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,09 | m3 |
5 | Cấp phối đá dăm loại 1 Dmax25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,64 | m3 |
6 | Cốt thép d=8mm, (CB240-T) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,021 | Tấn |
7 | Cốt thép d=14mm, (CB400-V) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,367 | Tấn |
8 | Cốt thép d=20mm, (CB400-V) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,452 | Tấn |
J | * Thi công mố cầu | |||
1 | Đào móng đất cấp 3 bằng máy đào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 244,4 | m3 |
2 | Đào móng đá cấp 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 143,091 | m3 |
3 | Đào móng đá cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,9 | m3 |
4 | Xúc đá lên ô tô vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 181,99 | m3 |
5 | Vận chuyển đá bằng ô tô tự đổ, cự ly 1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 181,99 | m3 |
6 | Bê tông 20MPa đá 2x4 bù hố móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,9 | m3 |
7 | Đắp đất hố móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 262,34 | m3 |
8 | Sản xuất đào giáo thi công (SX 1 bộ LC 2 lần) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,777 | Tấn |
9 | Lắp dựng đà giáo thi công mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,553 | Tấn |
10 | Tháo dỡ đà giáo thi công mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,553 | Tấn |
11 | Gia công thép tấm chôn sẵn trong bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,126 | Tấn |
12 | Lắp đặt thép tấm chôn trong bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,126 | Tấn |
13 | Cốt thép neo d=16mm, (CB400-V) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,025 | Tấn |
14 | Gia công, lắp dựng gỗ ván sàn công tác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,81 | m3 |
15 | Tháo dỡ gỗ ván sàn công tác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,81 | m3 |
K | B. Đường hai đầu cầu | |||
1 | Đắp đất sau mố K95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 263,2 | m3 |
2 | Đắp đất nền đường K95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 191,148 | m3 |
3 | Đào xúc đất cấp 3 bằng máy đào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 415,433 | m3 |
4 | Vận chuyển đất từ mỏ bằng ô tô tự đổ, Cự ly 3,9km, ô tô 10T, Đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 415,433 | m3 |
5 | Đánh cấp đất cấp 3 bằng máy đào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,15 | m3 |
6 | Vận chuyển đất điều phối bằng ô tô tự đổ, Phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,15 | m3 |
7 | Vét hữu cơ bằng máy đào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,37 | m3 |
8 | Vận chuyển đất đổ đi bằng ô tô tự đổ, Cự ly 1km, ô tô 10T, Đất cấp 1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,37 | m3 |
9 | Bê tông mặt đường M300 đá 1x2 dày 24cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,66 | m3 |
10 | Lót giấy dầu chống thấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 69,42 | m2 |
11 | Cấp phối đá dăm loại 1 Dmax25 dày 18cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,5 | m3 |
12 | Đắp đất K98 dày 30cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,82 | m3 |
13 | Đào xúc đất cấp 3 bằng máy đào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,151 | m3 |
14 | Vận chuyển đất từ mỏ bằng ô tô tự đổ, Cự ly 3,9km, ô tô 10T, Đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,151 | m3 |
15 | Ván khuôn mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,996 | m2 |
L | C* Gia cố taluy | |||
1 | Bê tông M150 đá 2x4 gia cố mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,728 | m3 |
2 | Bê tông M150 đá 4x6 chân khay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,26 | m3 |
3 | Ván khuôn chân khay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,04 | m2 |
4 | Dăm sạn đệm dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,92 | m3 |
5 | Đào đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,89 | m3 |
6 | Đắp đất K95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,43 | m3 |
M | D* Biển báo | |||
1 | Biển báo tên cầu KT(60x30)cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
2 | Bu lông D10; L=100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
3 | Bu lông D10; L=30mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Cái |
4 | Cốt thép chống xoay d=14mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,002 | Tấn |
5 | Thép L50x50x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,355 | Kg |
6 | Bê tông móng M200 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,374 | m3 |
7 | Dăm sạn đệm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,072 | m3 |
8 | Đào đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,96 | m3 |
N | E* Cọc tiêu | |||
1 | Lắt đặt cọc tiêu, G≤75kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | Cọc |
2 | Bê tông M250 đá 1x2 thân cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8 | m3 |
3 | Bê tông móng M150 đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | m3 |
4 | Đào đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | m3 |
5 | Ván khuôn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,8 | m2 |
6 | Cốt thép cọc tiêu d=8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,028 | Tấn |
7 | Cốt thép cọc tiêu d=14mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,063 | Tấn |
8 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,08 | m2 |
O | F* Đường tạm | |||
1 | Đào nền đường đất cấp 3 bằng máy đào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,86 | m3 |
2 | Đào khuôn đường đất cấp 3 bằng máy đào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,51 | m3 |
3 | Lu lèn K95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 132,95 | m2 |
4 | Đắp đất nền đường K95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 81,83 | m3 |
5 | Đào xúc đất cấp 3 bằng máy đào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 53,098 | m3 |
6 | Vận chuyển đất từ mỏ bằng ô tô tự đổ, Cự ly 3,9km, ô tô 10T, Đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 53,098 | m3 |
7 | Thanh thải đất đắp đường công vụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 81,83 | m3 |
8 | Vận chuyển đất tận dụng bằng ô tô tự đổ, Phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 81,83 | m3 |
9 | Cấp phối đá dăm loại 1 Dmax25 dày 20cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,63 | m3 |
10 | Thanh thải CPĐD bằng máy đào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,63 | m3 |
11 | Vận chuyển phế thải đổ đi bằng ô tô tự đổ, Cự ly 1km, ô tô 10T, Đất cấp 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,63 | m3 |
P | H* Cống tạm D100cm | |||
1 | Lắp đặt ống cống D100cm; L=1m (tận dụng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | Ống |
2 | Tháo dỡ ống cống D100cm; L=1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | Ống |
3 | Đá dăm móng cống dày 30cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,85 | m3 |
4 | Rọ đá KT(2x1x0.5)m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Rọ |
5 | Tháo dỡ đá hộc bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | m3 |
Q | I* Tháo dỡ cầu cũ | |||
1 | Phá dỡ bê tông cốt thép gờ chắn bánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,51 | m3 |
2 | Phá dỡ bê tông cốt thép bản mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,84 | m3 |
3 | Phá dỡ bê tông cốt thép xà mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,8 | m3 |
4 | Phá dỡ bê tông thân mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,6 | m3 |
5 | Phá dỡ bê tông móng mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | m3 |
6 | Phá dỡ bê tông thân tường cánh mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62,166 | m3 |
7 | Phá dỡ bê tông móng tường cánh mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,57 | m3 |
8 | Xúc bê tông phế thải lên ô tô vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 128,336 | m3 |
9 | Vận chuyển phế thải đổ đi, cự ly 1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 139,486 | m3 |
R | J*Nền đường | |||
1 | Đắp đất nền đường K95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5.519,648 | m3 |
2 | Đắp đất nền đường K98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 439,541 | m3 |
3 | Đào xúc đất cấp 3 bằng máy đào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4.603,884 | m3 |
4 | Vận chuyển đất từ mỏ bằng ô tô tự đổ, Cự ly 3,9km, ô tô 10T, Đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4.603,884 | m3 |
5 | Đào nền đường đất cấp 3 bằng máy đào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 301,541 | m3 |
6 | Đào rãnh đất cấp 3 bằng máy đào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 92,437 | m3 |
7 | Đánh cấp đất cấp 3 bằng máy đào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 399,514 | m3 |
8 | Đào khuôn đường đất cấp 3 bằng máy đào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 950,154 | m3 |
9 | Vận chuyển đất điều phối bằng ô tô tự đổ, Phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.743,647 | m3 |
10 | Phá dỡ bê tông mặt đường hiện trạng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 554,109 | m3 |
11 | Xúc bê tông phế thải lên ô tô vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 554,109 | m3 |
12 | Vận chuyển phế thải đổ đi, cự ly 1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 554,109 | m3 |
13 | Vét hữu cơ bằng máy đào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.318,405 | m3 |
14 | Vận chuyển đất đổ đi bằng ô tô tự đổ, Cự ly 1km, ô tô 10T, Đất cấp 1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.318,405 | m3 |
15 | Lu lèn nền đường K95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 76,766 | m2 |
16 | Lu lèn nền đường K98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4.226,432 | m2 |
S | K* Gia cố taluy | |||
1 | Bê tông M150 đá 2x4 gia cố mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 233,669 | m3 |
2 | Cốt thép mái taluy d=8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,73 | Tấn |
3 | Ván khuôn mái taluy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62,688 | m2 |
4 | Bao tải tẩm nhựa đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62,688 | m2 |
5 | Ống nhựa PVC D60; L=0,75m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 127,5 | m |
6 | Sỏi tầng lọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,65 | m3 |
7 | Vải địa kỹ thuật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 119 | m2 |
8 | Bê tông M150 đá 4x6 chân khay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 94,674 | m3 |
9 | Ván khuôn chân khay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 473,37 | m2 |
10 | Dăm sạn đệm dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,467 | m3 |
11 | Đào đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 696,167 | m3 |
12 | Đắp đất K95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 344,823 | m3 |
T | L* Mặt đường | |||
1 | Bê tông mặt đường M300 đá 1x2 dày 24cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.656,683 | m3 |
2 | Lót giấy dầu chống thấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6.902,848 | m2 |
3 | Cấp phối đá dăm loại 1 Dmax25 dày 18cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.242,513 | m3 |
4 | Ván khuôn mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.156,435 | m2 |
5 | Cốt thép truyền lực khe dọc d=14mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,18 | Tấn |
6 | Cốt thép truyền lực khe co d=30mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,472 | Tấn |
7 | Cốt thép truyền lực khe dãn d=30mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,199 | Tấn |
8 | Ống nhựa PVC D34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | m |
9 | Cắt khe dọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.254,16 | m |
10 | Cắt khe co | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.573 | m |
U | M*Nút giao thông dân sinh | |||
1 | Đắp đất nền đường K95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,834 | m3 |
2 | Đào khuôn đường đất cấp 3 bằng máy đào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 101,24 | m3 |
3 | Vận chuyển đất điều phối bằng ô tô tự đổ, Phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 101,24 | m3 |
4 | Lu lèn nền đường K98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 449,18 | m2 |
5 | Phá dỡ bê tông mặt đường hiện trạng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,388 | m3 |
6 | Xúc bê tông phế thải lên ô tô vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,388 | m3 |
7 | Vận chuyển phế thải đổ đi, cự ly 1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,388 | m3 |
8 | Bê tông mặt đường M300 đá 1x2 dày 24cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 107,803 | m3 |
9 | Lót giấy dầu chống thấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 449,18 | m2 |
10 | Cấp phối đá dăm loại 1 Dmax25 dày 18cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 81,704 | m3 |
11 | Ván khuôn mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 68,748 | m2 |
12 | Cốt thép truyền lực khe dọc d=14mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,083 | Tấn |
13 | Cốt thép truyền lực khe co d=30mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,473 | Tấn |
14 | Cắt khe dọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 82,33 | m |
15 | Cắt khe co | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | m |
V | O*Hoàn trả đường vào nhà dân | |||
1 | Phá dỡ bê tông mặt đường hiện trạng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,54 | m3 |
2 | Xúc bê tông phế thải lên ô tô vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,54 | m3 |
3 | Vận chuyển phế thải đổ đi, cự ly 1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,54 | m3 |
4 | Bê tông mặt đường M250 đá 1x2 dày 20cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,54 | m3 |
5 | Lót giấy dầu chống thấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32,7 | m2 |
6 | Cấp phối đá dăm loại 1 Dmax25 dày 15cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,905 | m3 |
W | P*Cống tròn | |||
1 | Lắp đặt ống BTLT D100cm; L=3m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Ống |
2 | Nối ống cống bê tông D100cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | m.nối |
3 | Dăm sạn đệm móng thân cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,36 | m3 |
4 | Đào móng đất cấp 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 39,84 | m3 |
5 | Đắp đất hố móng K95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 68,68 | m3 |
6 | Vận chuyển đất đổ đi bằng ô tô tự đổ, Cự ly 1km, ô tô 10T, Đất cấp 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 39,84 | m3 |
7 | Bê tông M150 đá 2x4 thân tường đầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,69 | m3 |
8 | Ván khuôn thân tường đầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,96 | m2 |
9 | Bê tông M150 đá 4x6 móng tường đầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,63 | m3 |
10 | Ván khuôn móng tường đầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,24 | m2 |
11 | Dăm sạn đệm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,46 | m3 |
12 | Đào móng đất cấp 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,9 | m3 |
13 | Đắp đất hố móng K95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,27 | m3 |
14 | Vận chuyển đất đổ đi bằng ô tô tự đổ, Cự ly 1km, ô tô 10T, Đất cấp 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,9 | m3 |
15 | Bê tông M150 đá 2x4 thân tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,96 | m3 |
16 | Ván khuôn thân tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,96 | m2 |
17 | Bê tông M150 đá 4x6 móng tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,04 | m3 |
18 | Ván khuôn móng tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,19 | m2 |
19 | Bê tông M150 đá 4x6 sân cống chân khay tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,2 | m3 |
20 | Ván khuôn sân cống chân khay tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,26 | m2 |
21 | Dăm sạn đệm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,03 | m3 |
22 | Đào móng đất cấp 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,45 | m3 |
23 | Đắp đất hố móng K95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8 | m3 |
24 | Vận chuyển đất đổ đi bằng ô tô tự đổ, Cự ly 1km, ô tô 10T, Đất cấp 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,45 | m3 |
25 | Bê tông M150 đá 4x6 sân gia cố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,6 | m3 |
26 | Ván khuôn sân gia cố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,2 | m2 |
27 | Bê tông M150 đá 4x6 chân khay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,24 | m3 |
28 | Ván khuôn chân khay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,2 | m2 |
29 | Dăm sạn đệm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2 | m3 |
30 | Đào móng đất cấp 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,09 | m3 |
31 | Đắp đất hố móng K95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,9 | m3 |
32 | Vận chuyển đất đổ đi bằng ô tô tự đổ, Cự ly 1km, ô tô 10T, Đất cấp 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,09 | m3 |
X | Cống bản | |||
1 | Bê tông M300 đá 1x2 đan cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,202 | m3 |
2 | Cốt thép đan cống d=14mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,181 | Tấn |
3 | Cốt thép đan cống d=12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,068 | Tấn |
4 | Cốt thép đan cống d=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,125 | Tấn |
5 | Cốt thép đan cống d=8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,008 | Tấn |
6 | Cốt thép đan cống d=6mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,008 | Tấn |
7 | Ván khuôn đan cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,106 | m2 |
8 | Bê tông M150 đá 2x4 thân cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,929 | m3 |
9 | Bê tông M200 đá 1x2 xà mũ cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,964 | m3 |
10 | Ván khuôn thân cống + xà mũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45,27 | m2 |
11 | Cốt thép xà mũ d=14mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,018 | Tấn |
12 | Cốt thép xà mũ d=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,137 | Tấn |
13 | Cốt thép xà mũ d=6mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,039 | Tấn |
14 | Bê tông M150 đá 2x4 móng cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,78 | m3 |
15 | Ván khuôn móng cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,18 | m2 |
16 | Dăm sạn đệm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,746 | m3 |
17 | Đào móng đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,38 | m3 |
18 | Đắp đất hố móng K95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,32 | m3 |
19 | Bê tông M150 đá 2x4 thân tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,42 | m3 |
20 | Ván khuôn thân tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,36 | m2 |
21 | Bê tông M150 đá 4x6 móng tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,45 | m3 |
22 | Ván khuôn móng tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,68 | m2 |
23 | Bê tông M150 đá 4x6 sân cống chân khay tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,19 | m3 |
24 | Ván khuôn sân cống chân khay tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,97 | m2 |
25 | Dăm sạn đệm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,42 | m3 |
26 | Đào móng đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,69 | m3 |
27 | Đắp đất hố móng K95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,83 | m3 |
28 | Bê tông M150 đá 4x6 sân gia cố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,04 | m3 |
29 | Ván khuôn sân gia cố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,84 | m2 |
30 | Bê tông M150 đá 4x6 chân khay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,89 | m3 |
31 | Ván khuôn chân khay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,48 | m2 |
32 | Dăm sạn đệm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,69 | m3 |
33 | Đào móng đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,31 | m3 |
34 | Đắp đất hố móng K95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,94 | m3 |
Y | Mương thủy lợi | |||
1 | Bê tông M150 đá 2x4 thân mương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,624 | m3 |
2 | Ván khuôn thân mương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,48 | m2 |
3 | Bê tông M150 đá 2x4 móng mương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | m3 |
4 | Ván khuôn móng mương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,52 | m2 |
5 | Dăm sạn đệm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,06 | m3 |
6 | Đào móng đất cấp 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,206 | m3 |
7 | Đắp đất hố móng K95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,402 | m3 |
8 | Vận chuyển đất đổ đi bằng ô tô tự đổ, Cự ly 1km, ô tô 10T, Đất cấp 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,206 | m3 |
Z | * Điều phối đất đắp cống | |||
1 | Đào xúc đất cấp 3 bằng máy đào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 58,38 | m3 |
2 | Vận chuyển đất từ mỏ bằng ô tô tự đổ, Cự ly 3,9km, ô tô 10T, Đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 58,38 | m3 |
AA | * Tấm BTXM trên cống | |||
1 | Cốt thép d=12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5 | Tấn |
2 | Cốt thép d=8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,001 | Tấn |
3 | Cắt khe tấm bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | m |
AB | Tổ chức giao thông | |||
1 | Lắt đặt cọc tiêu, G≤75kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 170 | Cọc |
2 | Bê tông M250 đá 1x2 thân cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,1 | m3 |
3 | Ván khuôn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 113,9 | m2 |
4 | Bê tông móng M150 đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,5 | m3 |
5 | Cốt thép cọc tiêu d=8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,243 | Tấn |
6 | Cốt thép cọc tiêu d=14mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,272 | Tấn |
7 | Sơn cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 83,81 | m2 |
8 | Đào đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,52 | m3 |
9 | Lắp cột đỡ L=3.3m và biển báo KT(140x70)cm (1c+1b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
10 | Lắp cột đỡ L=3m và biển báo tam giác A90cm (1c+1b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
11 | Bê tông móng M150 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,54 | m3 |
12 | Ván khuôn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,6 | m2 |
13 | Dăm sạn đệm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | m3 |
14 | Cốt thép chống xoay d=14mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,004 | Tấn |
15 | Đào đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,35 | m3 |
16 | Đắp đất K90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,81 | m3 |
17 | Thảm Carboncor Asphalt dày 3cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | m2 |
18 | Vạch sơn dẻo nhiệt dày 2mm màu trắng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,25 | m2 |
19 | Vạch sơn dẻo nhiệt dày 2mm màu vàng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,75 | m2 |
20 | Bê tông M200 đá 2x4 gờ chắn bánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,103 | m3 |
21 | Bê tông M200 đá 2x4 móng gờ chắn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,89 | m3 |
22 | Đào đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,89 | m3 |
23 | Ván khuôn gờ chắn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | m2 |
24 | Ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,92 | m2 |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đào ≥0,8m3 | (có giấy chứng nhận đăng ký và giấy chứng nhận kiểm định an toàn còn hiệu lực) | 1 |
2 | Máy đào ≥1,25m3 | (có giấy chứng nhận đăng ký và giấy chứng nhận kiểm định an toàn còn hiệu lực) | 1 |
3 | Ô tô tự đổ ≥ 7T | (có giấy chứng nhận đăng ký và giấy chứng nhận kiểm định an toàn còn hiệu lực) | 5 |
4 | Máy ủi 110CV | (có giấy chứng nhận đăng ký và giấy chứng nhận kiểm định an toàn còn hiệu lực) | 1 |
5 | Máy rải cấp phối đá dăm công suất 50-60m3/h | (có giấy chứng nhận đăng ký và giấy chứng nhận kiểm định an toàn còn hiệu lực) | 1 |
6 | Máy lu rung 25T | (có giấy chứng nhận đăng ký và giấy chứng nhận kiểm định an toàn còn hiệu lực) | 1 |
7 | Máy lu bánh hơi 16T | (có giấy chứng nhận đăng ký và giấy chứng nhận kiểm định an toàn còn hiệu lực) | 1 |
8 | Máy lu bánh thép ≥ 09T | (có giấy chứng nhận đăng ký và giấy chứng nhận kiểm định an toàn còn hiệu lực) | 1 |
9 | Máy san công suất ≥ 108CV | (có giấy chứng nhận đăng ký và giấy chứng nhận kiểm định an toàn còn hiệu lực) | 1 |
10 | Ô tô tưới nước | (có giấy chứng nhận đăng ký và giấy chứng nhận kiểm định an toàn còn hiệu lực) | 1 |
11 | Máy trộn bê tông 250l | (Sử dụng tốt) | 4 |
12 | Máy hàn 23KW | (Sử dụng tốt) | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bê tông mặt cầu 30MPa đá 1x2 | 31,815 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Ván khuôn kim loại mặt cầu | 75,38 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Cốt thép mặt cầu d=8mm, (CB240-T) | 0,147 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Cốt thép mặt cầu d=12mm, (CB400-V) | 0,647 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Cốt thép mặt cầu d=16mm, (CB400-V) | 0,579 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Cốt thép mặt cầu d=28mm, (CB400-V) | 3,641 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Bê tông 25MPa đá 1x2 | 3,6 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Ván khuôn | 21,266 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Quét vôi lan can | 25,946 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Cốt thép d=12mm, (CB400-V) | 0,143 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Cốt thép d=16mm, (CB400-V) | 0,649 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Gia công lan can cầu mạ kẽm | 0,613 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Lắp đặt lan can cầu mạ kẽm | 0,613 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Bu lông neo D22, L=650mm | 20 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Bê tông 25MPa đá 1x2 | 8,17 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Ván khuôn | 34,86 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Cốt thép d=8mm, (CB240-T) | 0,149 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Cốt thép d=10mm, (CB400-V) | 0,171 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Cốt thép mạ kẽm d=28mm, (CB400-T) | 0,174 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Ống thép D50/54 | 11,199 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Vữa sikagrout 214-11 | 7,55 | Lít | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Bi tum | 7,55 | Lít | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Quét nhựa nóng 2 lớp | 7,77 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Bê tông 25MPa đá 1x2 | 77 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Ván khuôn | 176 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Quét nhựa nóng 2 lớp | 77 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Cốt thép d=8mm, (CB240-T) | 0,085 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Cốt thép d=12mm, (CB400-V) | 0,951 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Cốt thép d=16mm, (CB400-V) | 0,762 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Cốt thép d=20mm, (CB400-V) | 1,191 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Bê tông 20MPa đá 2x4 | 30,8 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Cốt thép neo d=28mm, (CB400-V) | 0,203 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Khoan tạo lỗ D42 vào đá cấp 3 | 21 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Bơm vữa lấp lỗ khoan | 16,16 | Lít | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Bê tông 25MPa đá 1x2 | 93,109 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Ván khuôn | 234,036 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Quét nhựa nóng 2 lớp | 97,213 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Cốt thép d=8mm, (CB240-T) | 0,078 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Cốt thép d=10mm, (CB400-V) | 0,56 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Cốt thép d=12mm, (CB400-V) | 0,854 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Bê tông 20MPa đá 2x4 | 39,151 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Ván khuôn | 56,672 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Cốt thép neo d=28mm, (CB400-V) | 0,232 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Khoan tạo lỗ D42 vào đá cấp 3 | 24 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Bơm vữa lấp lỗ khoan | 18,473 | Lít | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Bê tông 25MPa đá 1x2 | 16,55 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Ván khuôn | 13,98 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Bê tông lót 10MPa | 5,88 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Bi tum | 0,09 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Cấp phối đá dăm loại 1 Dmax25 | 35,64 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Hiệp Đức như sau:
- Có quan hệ với 73 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,70 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,82%, Xây lắp 81,82%, Tư vấn 16,36%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 341.201.301.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 328.083.102.180 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,84%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thành công không phải ngẫu nhiên. Đó là sự chăm chỉ, bền bỉ, học hỏi, nghiên cứu, hy sinh và quan trọng nhất, tình yêu đối với việc mình đang làm. "
Pele
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Hiệp Đức đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Hiệp Đức đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.