Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Chi cục Thủy lợi và phòng chống thiên tai Hải Phòng |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây dựng Tên dự án là: Sửa chữa kênh dẫn Kim Xá đoạn từ cống Kim Sơn đến đập Cữ Thời gian thực hiện hợp đồng là : 75 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Kinh phí sự nghiệp thành phố năm 2022 |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 25.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Số 5 Chiêu Hoa, quận Kiến An, TP. Hải Phòng. Bên mời thầu: Chi cục Thủy lợi và Phòng chống thiên tai, Km0+800 đường Phạm Văn Đồng, Khu đô thị nam sông Lạch Tray, P. Anh Dũng, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Số 5 Chiêu Hoa, quận Kiến An, Hải Phòng - Điện thoại: 0225 3877377 - Fax: 0225 3877292 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Thành lập khi cần |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Quản lý xây dựng công trình - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Số 5 Chiêu Hoa, quận Kiến An, thành phố Hải Phòng - Điện thoại: 0225 3877377 - Fax: 0225 3877292 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
75 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình (Người phụ trách thi công) | 1 | Là kỹ sư thuộc chuyên ngành thủy lợi.- Đối với nhà thầu liên danh thì mỗi thành viên liên danh phải bố trí 01 chỉ huy trưởng.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn theo quy định hiện hành.- Có chứng nhận | 5 | 2 |
2 | Cán bộ kỹ thuật hiện trường | 1 | Là kỹ sư thuộc chuyên ngành thủy lợi- Đối với nhà thầu liên danh thì mỗi thành viên liên danh phải bố trí 01 cán bộ kỹ thuật.- Có đủ năng lực theo quy định của pháp luật về xây dựng. | 3 | 2 |
3 | Cán bộ giám sát hiện trường | 1 | Là kỹ sư thuộc chuyên ngành thủy lợi- Đối với nhà thầu liên danh thì mỗi thành viên liên danh phải bố trí 01 cán bộ giám sát.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn theo quy định hiện hành. | 3 | 2 |
4 | Cán bộ phụ trách an toàn - vệ sinh lao động | 1 | Là kỹ sư, cử nhân thuộc chuyên ngành thủy lợi, xây dựng, kỹ thuật, môi trường- Đối với nhà thầu liên danh thì mỗi thành viên liên danh phải bố trí 01 cán bộ phụ trách an toàn - vệ sinh lao động. | 1 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | NẠO VÉT, ĐẮP BỜ KÊNH | |||
1 | Đào kênh mương, chiều rộng | Chương V, E-HSMT | 22,3657 | 100m3 |
2 | Đào kênh mương, chiều rộng | Chương V, E-HSMT | 234,9418 | 100m3 |
3 | Đắp bờ kênh bằng máy đào có dung tích gầu 0,8m3, 1 máy đào - độ chặt yêu cầu K=0,85 | Chương V, E-HSMT | 58,508 | 100m3 |
4 | Đắp bờ kênh mương bằng thủ công, dung trọng | Chương V, E-HSMT | 2.564,66 | m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Chương V, E-HSMT | 8,9361 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Chương V, E-HSMT | 8,9361 | 100m3/1km |
7 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Chương V, E-HSMT | 40,6665 | m3 |
8 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | Chương V, E-HSMT | 40,6665 | m3 |
9 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T | Chương V, E-HSMT | 40,6665 | m3 |
10 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc 2,8m, đất cấp I | Chương V, E-HSMT | 107,8 | 100m |
11 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính 800mm | Chương V, E-HSMT | 25 | đoạn ống |
12 | Phao thép | Chương V, E-HSMT | 302,7842 | ca |
13 | Vớt bèo thu dọn mặt bằng | Chương V, E-HSMT | 10 | công |
14 | Công lắp ghép phao & đấu nối điện | Chương V, E-HSMT | 20 | công |
15 | Ô tô đầu kéo vận chuyển máy xúc (đi và về) | Chương V, E-HSMT | 2 | ca |
16 | Ô tô tải có lắp cẩu vận chuyển và cẩu phao thép (đi và về) | Chương V, E-HSMT | 2 | ca |
B | CỐNG SỐ 1 (TẠI CỌC 42+25M, BỜ TRÁI) | |||
1 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc 2,8m, đất cấp I | Chương V, E-HSMT | 11,284 | 100m |
2 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Chương V, E-HSMT | 1,61 | m3 |
3 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng | Chương V, E-HSMT | 1,61 | m3 |
4 | Đổ bê tông móng, chiều rộng | Chương V, E-HSMT | 6,44 | m3 |
5 | Đổ bê tông tường chiều dày | Chương V, E-HSMT | 8,7 | m3 |
6 | Đổ bê tông đan, đá 1x2, mác 250 | Chương V, E-HSMT | 1,87 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Chương V, E-HSMT | 2,13 | m3 |
8 | Đổ bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 200 | Chương V, E-HSMT | 1,71 | m3 |
9 | Đổ bê tông tường chiều dày | Chương V, E-HSMT | 0,4 | m3 |
10 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Chương V, E-HSMT | 0,188 | 100m2 |
11 | Ván khuôn tường, chiều cao | Chương V, E-HSMT | 0,6723 | 100m2 |
12 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Chương V, E-HSMT | 0,0484 | 100m2 |
13 | Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Chương V, E-HSMT | 0,135 | tấn |
14 | Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Chương V, E-HSMT | 0,1506 | tấn |
15 | Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Chương V, E-HSMT | 0,3375 | tấn |
16 | Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Chương V, E-HSMT | 0,2808 | tấn |
17 | Cốt thép đan cống, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Chương V, E-HSMT | 0,0741 | tấn |
18 | Cốt thép đan cống, đường kính cốt thép | Chương V, E-HSMT | 0,073 | tấn |
19 | Rải đá dăm lót 2x4 | Chương V, E-HSMT | 10,47 | m3 |
20 | Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác 100 | Chương V, E-HSMT | 28,2 | m3 |
21 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Chương V, E-HSMT | 11,12 | m3 |
22 | Đổ bê tông cột, đá 1x2, mác 300 | Chương V, E-HSMT | 0,26 | m3 |
23 | Đổ bê tông dầm con sơn, đá 1x2, mác 300 | Chương V, E-HSMT | 0,05 | m3 |
24 | Đổ bê tông sàn công tác, đá 1x2, mác 300 | Chương V, E-HSMT | 0,12 | m3 |
25 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | Chương V, E-HSMT | 0,0471 | 100m2 |
26 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn dầm con sơn | Chương V, E-HSMT | 0,0092 | 100m2 |
27 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái | Chương V, E-HSMT | 0,0081 | 100m2 |
28 | Cốt thép cột, đường kính cốt thép | Chương V, E-HSMT | 0,0063 | tấn |
29 | Cốt thép cột, đường kính cốt thép | Chương V, E-HSMT | 0,0182 | tấn |
30 | Cốt thép cột, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Chương V, E-HSMT | 0,0608 | tấn |
31 | Cốt thép sàn công tác, đường kính cốt thép | Chương V, E-HSMT | 0,0045 | tấn |
32 | Cốt thép sàn công tác, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Chương V, E-HSMT | 0,009 | tấn |
33 | Gia công dầm đỡ | Chương V, E-HSMT | 0,1025 | tấn |
34 | Lắp dựng dầm đỡ | Chương V, E-HSMT | 0,1025 | tấn |
35 | Gia công thang sắt | Chương V, E-HSMT | 0,042 | tấn |
36 | Lắp dựng thang sắt | Chương V, E-HSMT | 10 | m2 |
37 | Gia công sàn công tác | Chương V, E-HSMT | 0,1197 | tấn |
38 | Lắp dựng kết cấu thép sàn công tác | Chương V, E-HSMT | 0,1197 | tấn |
39 | Bu lông M16-240 | Chương V, E-HSMT | 4 | cái |
40 | Bu lông M12-120 | Chương V, E-HSMT | 4 | cái |
41 | Bu lông M18-200 | Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
42 | Vít V2 | Chương V, E-HSMT | 1 | Bộ |
43 | Lắp đặt thiết bị đóng, mở kiểu vít - quay tay | Chương V, E-HSMT | 0,15 | tấn |
44 | Sản xuất cửa van phẳng | Chương V, E-HSMT | 0,4229 | tấn |
45 | Lắp đặt van phẳng - khối lượng van | Chương V, E-HSMT | 0,4229 | tấn |
46 | Bu lông M16-80 | Chương V, E-HSMT | 20 | cái |
47 | Chốt tai van | Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
48 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ | Chương V, E-HSMT | 12,1 | m2 |
49 | Cao su củ tỏi D40 | Chương V, E-HSMT | 11,17 | kg |
50 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Chương V, E-HSMT | 3,54 | m3 |
51 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Chương V, E-HSMT | 4,13 | m3 |
52 | Đào móng cống, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | Chương V, E-HSMT | 1,7563 | 100m3 |
53 | Đào xúc đất để đắp hoàn thành bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I (KL*1.07) | Chương V, E-HSMT | 1,6011 | 100m3 |
54 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chương V, E-HSMT | 1,4964 | 100m3 |
55 | Đào xúc đất để đắp quai xanh bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I (KL*1.07) | Chương V, E-HSMT | 1,5284 | 100m3 |
56 | Đắp quai xanh bằng máy đào có dung tích gầu 0,8m3, 1 máy đào - độ chặt yêu cầu K=0,85 | Chương V, E-HSMT | 1,4284 | 100m3 |
57 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Chương V, E-HSMT | 0,8322 | 100m3 |
58 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc 4m, đất cấp I | Chương V, E-HSMT | 18,16 | 100m |
59 | Cọc giằng 5m | Chương V, E-HSMT | 12 | Cọc |
60 | Thép D6 néo cọc gỗ | Chương V, E-HSMT | 87 | kg |
61 | Công buộc thép | Chương V, E-HSMT | 5 | công |
62 | Bạt dứa | Chương V, E-HSMT | 153,9 | m2 |
63 | Phá quai xanh đất | Chương V, E-HSMT | 1,4284 | 100m3 |
64 | Đào xúc cát bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | Chương V, E-HSMT | 0,8322 | 100m3 |
65 | Nhổ cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc > 2,5m, đất cấp I | Chương V, E-HSMT | 18,16 | 100m |
66 | Dỡ bạt dứa | Chương V, E-HSMT | 153,9 | m2 |
67 | Công dỡ dây thép | Chương V, E-HSMT | 3 | công |
68 | Bơm nước thi công | Chương V, E-HSMT | 3 | ca |
69 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Chương V, E-HSMT | 0,65 | 100m3 |
70 | Đào xúc phá BVL bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | Chương V, E-HSMT | 0,65 | 100m3 |
C | CỐNG SÓ 2 (CỌC BỜ PHẢI) | |||
1 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc 2,8m, đất cấp I | Chương V, E-HSMT | 11,284 | 100m |
2 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Chương V, E-HSMT | 1,61 | m3 |
3 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng | Chương V, E-HSMT | 1,61 | m3 |
4 | Đổ bê tông móng, chiều rộng | Chương V, E-HSMT | 6,44 | m3 |
5 | Đổ bê tông tường chiều dày | Chương V, E-HSMT | 8,7 | m3 |
6 | Đổ bê tông đan, đá 1x2, mác 250 | Chương V, E-HSMT | 1,87 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Chương V, E-HSMT | 2,13 | m3 |
8 | Đổ bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 200 | Chương V, E-HSMT | 1,71 | m3 |
9 | Đổ bê tông tường chiều dày | Chương V, E-HSMT | 0,4 | m3 |
10 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Chương V, E-HSMT | 0,188 | 100m2 |
11 | Ván khuôn tường, chiều cao | Chương V, E-HSMT | 0,6723 | 100m2 |
12 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Chương V, E-HSMT | 0,0484 | 100m2 |
13 | Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Chương V, E-HSMT | 0,135 | tấn |
14 | Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Chương V, E-HSMT | 0,1506 | tấn |
15 | Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Chương V, E-HSMT | 0,3375 | tấn |
16 | Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Chương V, E-HSMT | 0,2808 | tấn |
17 | Cốt thép đan cống, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Chương V, E-HSMT | 0,0741 | tấn |
18 | Cốt thép đan cống, đường kính cốt thép | Chương V, E-HSMT | 0,073 | tấn |
19 | Rải đá dăm lót 2x4 | Chương V, E-HSMT | 9,39 | m3 |
20 | Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác 100 | Chương V, E-HSMT | 24,96 | m3 |
21 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | Chương V, E-HSMT | 11,12 | m3 |
22 | Đổ bê tông cột, đá 1x2, mác 300 | Chương V, E-HSMT | 0,26 | m3 |
23 | Đổ bê tông dầm con sơn, đá 1x2, mác 300 | Chương V, E-HSMT | 0,05 | m3 |
24 | Đổ bê tông sàn công tác, đá 1x2, mác 300 | Chương V, E-HSMT | 0,12 | m3 |
25 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | Chương V, E-HSMT | 0,0471 | 100m2 |
26 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn dầm con sơn | Chương V, E-HSMT | 0,0092 | 100m2 |
27 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái | Chương V, E-HSMT | 0,0081 | 100m2 |
28 | Cốt thép cột, đường kính cốt thép | Chương V, E-HSMT | 0,0063 | tấn |
29 | Cốt thép cột, đường kính cốt thép | Chương V, E-HSMT | 0,0182 | tấn |
30 | Cốt thép cột, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Chương V, E-HSMT | 0,0608 | tấn |
31 | Cốt thép sàn công tác, đường kính cốt thép | Chương V, E-HSMT | 0,0045 | tấn |
32 | Cốt thép sàn công tác, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Chương V, E-HSMT | 0,009 | tấn |
33 | Gia công dầm đỡ | Chương V, E-HSMT | 0,1025 | tấn |
34 | Lắp dựng dầm đỡ | Chương V, E-HSMT | 0,1025 | tấn |
35 | Gia công thang sắt | Chương V, E-HSMT | 0,042 | tấn |
36 | Lắp dựng thang sắt | Chương V, E-HSMT | 10 | m2 |
37 | Gia công sàn công tác | Chương V, E-HSMT | 0,1197 | tấn |
38 | Lắp dựng kết cấu thép sàn công tác | Chương V, E-HSMT | 0,1197 | tấn |
39 | Bu lông M16-240 | Chương V, E-HSMT | 4 | cái |
40 | Bu lông M12-120 | Chương V, E-HSMT | 4 | cái |
41 | Bu lông M18-200 | Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
42 | Vít V2 | Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
43 | Lắp đặt thiết bị đóng, mở kiểu vít - quay tay | Chương V, E-HSMT | 0,15 | tấn |
44 | Sản xuất cửa van phẳng | Chương V, E-HSMT | 0,4229 | tấn |
45 | Lắp đặt van phẳng - khối lượng van | Chương V, E-HSMT | 0,4229 | tấn |
46 | Bu lông M16-80 | Chương V, E-HSMT | 20 | cái |
47 | Chốt tai van | Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
48 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ | Chương V, E-HSMT | 12,1 | m2 |
49 | Cao su củ tỏi D40 | Chương V, E-HSMT | 11,17 | kg |
50 | Đào móng cống, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | Chương V, E-HSMT | 1,8083 | 100m3 |
51 | Đào xúc đất để đắp hoàn thành bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I (KL*1.07) | Chương V, E-HSMT | 1,5666 | 100m3 |
52 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chương V, E-HSMT | 1,4641 | 100m3 |
53 | Đào xúc đất để đắp quai xanh bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I (KL*1.07) | Chương V, E-HSMT | 0,906 | 100m3 |
54 | Đắp quai xanh bằng máy đào có dung tích gầu 0,8m3, 1 máy đào - độ chặt yêu cầu K=0,85 | Chương V, E-HSMT | 0,8467 | 100m3 |
55 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Chương V, E-HSMT | 1,578 | 100m3 |
56 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc 5m, đất cấp I | Chương V, E-HSMT | 24 | 100m |
57 | Cọc giằng 5m | Chương V, E-HSMT | 12 | Cọc |
58 | Thép D6 néo cọc gỗ | Chương V, E-HSMT | 186 | kg |
59 | Công buộc thép | Chương V, E-HSMT | 5 | công |
60 | Bạt dứa | Chương V, E-HSMT | 220,5 | m2 |
61 | Phá quai xanh đất | Chương V, E-HSMT | 0,8467 | 100m3 |
62 | Đào xúc cát bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | Chương V, E-HSMT | 1,578 | 100m3 |
63 | Nhổ cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc > 2,5m, đất cấp I | Chương V, E-HSMT | 24 | 100m |
64 | Dỡ bạt dứa | Chương V, E-HSMT | 220,5 | m2 |
65 | Công dỡ dây thép | Chương V, E-HSMT | 3 | công |
66 | Bơm nước thi công | Chương V, E-HSMT | 3 | ca |
67 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Chương V, E-HSMT | 0,25 | 100m3 |
68 | Đào xúc phá BVL bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | Chương V, E-HSMT | 0,25 | 100m3 |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đào 0,5-0,8m3 | Hoạt động tốt | 2 |
2 | Máy đầm đất cầm tay 70kg | Hoạt động tốt | 3 |
3 | Ô tô đầu kéo | Hoạt động tốt | 1 |
4 | Rơ mooc | Hoạt động tốt | 1 |
5 | Ô tô tự đổ 5T | Hoạt động tốt | 1 |
6 | Phao thép | Hoạt động tốt | 4 |
7 | Cần trục ô tô 10T | Hoạt động tốt | 1 |
8 | Máy trộn bê tông 250l | Hoạt động tốt | 1 |
9 | Máy trộn vữa 150l | Hoạt động tốt | 1 |
10 | Máy hàn 23kW | Hoạt động tốt | 1 |
11 | May khoan 4,5kW | Hoạt động tốt | 1 |
12 | Máy bơm nước 20CV | Hoạt động tốt | 2 |
13 | Máy thủy bình | Hoạt động tốt | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào kênh mương, chiều rộng | 22,3657 | 100m3 | Chương V, E-HSMT | ||
2 | Đào kênh mương, chiều rộng | 234,9418 | 100m3 | Chương V, E-HSMT | ||
3 | Đắp bờ kênh bằng máy đào có dung tích gầu 0,8m3, 1 máy đào - độ chặt yêu cầu K=0,85 | 58,508 | 100m3 | Chương V, E-HSMT | ||
4 | Đắp bờ kênh mương bằng thủ công, dung trọng | 2.564,66 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 8,9361 | 100m3 | Chương V, E-HSMT | ||
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | 8,9361 | 100m3/1km | Chương V, E-HSMT | ||
7 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 40,6665 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
8 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | 40,6665 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
9 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T | 40,6665 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
10 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc 2,8m, đất cấp I | 107,8 | 100m | Chương V, E-HSMT | ||
11 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính 800mm | 25 | đoạn ống | Chương V, E-HSMT | ||
12 | Phao thép | 302,7842 | ca | Chương V, E-HSMT | ||
13 | Vớt bèo thu dọn mặt bằng | 10 | công | Chương V, E-HSMT | ||
14 | Công lắp ghép phao & đấu nối điện | 20 | công | Chương V, E-HSMT | ||
15 | Ô tô đầu kéo vận chuyển máy xúc (đi và về) | 2 | ca | Chương V, E-HSMT | ||
16 | Ô tô tải có lắp cẩu vận chuyển và cẩu phao thép (đi và về) | 2 | ca | Chương V, E-HSMT | ||
17 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc 2,8m, đất cấp I | 11,284 | 100m | Chương V, E-HSMT | ||
18 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | 1,61 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
19 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng | 1,61 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
20 | Đổ bê tông móng, chiều rộng | 6,44 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
21 | Đổ bê tông tường chiều dày | 8,7 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
22 | Đổ bê tông đan, đá 1x2, mác 250 | 1,87 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
23 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 2,13 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
24 | Đổ bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 200 | 1,71 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
25 | Đổ bê tông tường chiều dày | 0,4 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
26 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0,188 | 100m2 | Chương V, E-HSMT | ||
27 | Ván khuôn tường, chiều cao | 0,6723 | 100m2 | Chương V, E-HSMT | ||
28 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | 0,0484 | 100m2 | Chương V, E-HSMT | ||
29 | Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,135 | tấn | Chương V, E-HSMT | ||
30 | Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,1506 | tấn | Chương V, E-HSMT | ||
31 | Cốt thép tường, đường kính cốt thép | 0,3375 | tấn | Chương V, E-HSMT | ||
32 | Cốt thép tường, đường kính cốt thép | 0,2808 | tấn | Chương V, E-HSMT | ||
33 | Cốt thép đan cống, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 0,0741 | tấn | Chương V, E-HSMT | ||
34 | Cốt thép đan cống, đường kính cốt thép | 0,073 | tấn | Chương V, E-HSMT | ||
35 | Rải đá dăm lót 2x4 | 10,47 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
36 | Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác 100 | 28,2 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
37 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | 11,12 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
38 | Đổ bê tông cột, đá 1x2, mác 300 | 0,26 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
39 | Đổ bê tông dầm con sơn, đá 1x2, mác 300 | 0,05 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
40 | Đổ bê tông sàn công tác, đá 1x2, mác 300 | 0,12 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
41 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 0,0471 | 100m2 | Chương V, E-HSMT | ||
42 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn dầm con sơn | 0,0092 | 100m2 | Chương V, E-HSMT | ||
43 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái | 0,0081 | 100m2 | Chương V, E-HSMT | ||
44 | Cốt thép cột, đường kính cốt thép | 0,0063 | tấn | Chương V, E-HSMT | ||
45 | Cốt thép cột, đường kính cốt thép | 0,0182 | tấn | Chương V, E-HSMT | ||
46 | Cốt thép cột, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 0,0608 | tấn | Chương V, E-HSMT | ||
47 | Cốt thép sàn công tác, đường kính cốt thép | 0,0045 | tấn | Chương V, E-HSMT | ||
48 | Cốt thép sàn công tác, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 0,009 | tấn | Chương V, E-HSMT | ||
49 | Gia công dầm đỡ | 0,1025 | tấn | Chương V, E-HSMT | ||
50 | Lắp dựng dầm đỡ | 0,1025 | tấn | Chương V, E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Chi cục Thủy lợi và phòng chống thiên tai Hải Phòng như sau:
- Có quan hệ với 40 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,27 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 8,75%, Xây lắp 73,75%, Tư vấn 17,50%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 184.359.829.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 181.698.943.423 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,44%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ánh sáng tưởng rằng đã là nhanh nhất, nhưng bóng tối mãi mãi chờ nó ở phía trước. "
Tân Di Ổ
Sự kiện trong nước: Cao Thắng sinh năm 1864 quê ở xã Sơn Lễ, huyện...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Chi cục Thủy lợi và phòng chống thiên tai Hải Phòng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Chi cục Thủy lợi và phòng chống thiên tai Hải Phòng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.