Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp tỉnh Đắk Lắk |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây dựng Tên dự án là: Đường giao thông trục chính vào Khu công nghiệp Hòa Phú Thời gian thực hiện hợp đồng là : 360 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách tỉnh |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Chứng chỉ năng lực của tổ chức hoạt động trong lĩnh vực: Thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ), hạng III trở lên còn hiệu lực; - Tài liệu chứng minh: Năng lực kinh nghiệm của Nhà thầu đã kê khai; Văn bằng, chứng chỉ và tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm (bao gồm: Tổng số năm kinh nghiệm, Kinh nghiệm trong các công việc tương tự) của nhân sự chủ chốt tham gia gói thầu; - Tài liệu chứng minh máy móc thiết bị, giấy kiểm định của máy móc (nếu có) mà nhà thầu đã kê khai theo yêu cầu cảu E-HSMT. - Các tài liệu chứng minh trong đề xuất kỹ thuật của Nhà thầu: Vật tư, vật liệu cung cấp cho gói thầu; các yêu cầu về biện pháp thi công; tiến độ thi công… - Các Tài liệu khác theo yêu cầu của E-HSMT. - Và các tài liệu khác có liên quan để chứng minh. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 1.000.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban QLDA ĐTXD công trình Dân dụng và Công nghiệp tỉnh Đắk Lắk. Địa chỉ: Số 10A, đường Trần Hưng Đạo, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk. - Điện thoại: 02623931991; Fax: 02623931990. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch UBND tỉnh Đắk Lắk. Địa chỉ: Số 09 Lê Duẩn, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk. Điện thoại: 080 50557; Fax: 080 50554 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đắk Lắk. Địa chỉ: Số 17 Lê Duẩn, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk. Điện thoại: 0262.3851462; Fax: 0262.3852187 |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đắk Lắk. Địa chỉ: Số 17 Lê Duẩn, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk. Điện thoại: 0262.3851462; Fax: 0262.3852187 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
360 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | - Có trình độ đại học trở lên chuyên ngành xây dựng cầu đường;- Có thời gian liên tục làm công tác thi công xây dựng;- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực;- Kinh nghiệm đã làm (từ lúc bàn giao mặt bằng đến khi công trình bàn giao đưa vào sử dụng) chỉ huy trưởng thi công công trình ≥ 01 công trình tương tự với gói thầu đang xét, cụ thể như sau:+ Tương tự về bản chất và độ phức tạp: Có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng, bao gồm đầy đủ các nội dung như sau:* Loại công trình: Là công trình đường bộ và xây dựng mới đầy đủ các hạng mục chính sau: Nền đường cấp phối đá dăm, mặt đường bê tông xi măng đá 1x2; Nền đường cấp phối đá dăm, mặt đường bê tông nhựa; Cầu Bê tông cốt thép dự ứng lực có khẩu độ 01 nhịp ≥ 21,0m và hệ thống thoát nước mưa.* Cấp công trình: Cấp III trở lên | 10 | 5 |
2 | Kỹ thuật thi công (phần giao thông) | 3 | - Có trình độ đại học trở lên chuyên ngành xây dựng cầu đường;- Có thời gian liên tục làm công tác thi công xây dựng;- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực;- Kinh nghiệm đã làm chỉ huy trưởng công trình hoặc kỹ thuật thi phần hạng mục: giao thông ≥ 02 (hai) công trình xây dựng mới, đáp ứng tát cả các yêu cầu sau:+ Loại công trình: Là công trình đường giao thông đường bộ;+ Cấp công trình: cấp III trở lên. | 5 | 3 |
3 | Kỹ thuật thi công (phụ trách thi công hệ thống thoát nước, bó vỉa, vỉa hè…) | 2 | - Có trình độ đại học trở lên chuyên ngành hạ tầng kỹ thuật;- Có thời gian liên tục làm công tác thi công xây dựng;- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực;- Kinh nghiệm đã làm chỉ huy trưởng thi công hoặc kỹ thuật thi công hệ thống thoát nước trực tiếp trên công trình ≥ 02 (hai) công trình xây dựng mới, đáp ứng yêu cầu sau:+ Loại công trình: Là công trình đường bộ hoặc hạ tầng kỹ thuật, có hệ thống thoát nước mưa, vỉa hè.+ Cấp công trình: cấp III trở lên đối với hệ thống thoát nước mưa. | 5 | 3 |
4 | Kỹ thuật thi công (phụ trách kiểm, soát khối lượng, thanh toán…) | 1 | - Có trình độ đại học trở lên chuyên ngành xây dựng;- Có thời gian liên tục làm trong lĩnh vực xây dựng;- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực;- Có chứng chỉ hành nghề kỹ sư định giá hạng 3 trở lên còn hiệu lực.- Kinh nghiệm đã làm kỹ thuật thi công phụ trách kiểm soát, thanh toán khối lượng ≥ 01 công trình tương tự với gói thầu đang xét | 5 | 3 |
5 | Phụ trách an toàn, vệ sinh lao động: | 1 | - Trình độ đại học chuyên ngành xây dựng trở lên;- Có thời gian liên tục làm công tác an toàn, vệ sinh lao động.- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hoặc chứng chỉ hành nghề an toàn lao động còn hiệu lực. | 5 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG, MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Dọn dẹp mặt bằng | Theo Thiết kế BVTC được duyệt và các tài liệu đính kèm trong E-HSMT | 446,9041 | 100m2 |
2 | Đào vét đất hữu cơ bằng máy đào 1,6m3, đất cấp I | -nt- | 90,2684 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển | -nt- | 309,505 | 10m3/1km |
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển 6km tiếp theo | -nt- | 309,505 | 10m3/1km |
5 | Đánh cấp nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp III (Tận dụng để đắp nền đường) | -nt- | 8,8375 | 100m3 |
6 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp III (Tận dụng để đắp nền đường) | -nt- | 169,914 | 100m3 |
7 | Đào rãnh thoát nước, máy đào 0,8m3, đất cấp III (Tận dụng để đắp nền đường) | -nt- | 43,5328 | 100m3 |
8 | Đào đường cũ bằng máy đào 1,6m3, đất cấp IV (Tận dụng để đắp nền đường) | -nt- | 17,139 | 100m3 |
9 | Đào khai thác đất tại mỏ về đắp nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp III | -nt- | 54,4265 | 100m3 |
10 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 20T trong phạm vi | -nt- | 54,4265 | 100m3 |
11 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 20T 4km tiếp theo trong phạm vi | -nt- | 54,4265 | 100m3/1km |
12 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 20T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | -nt- | 54,4265 | 100m3/1km |
13 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | -nt- | 202,7581 | 100m3 |
14 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | -nt- | 69,3172 | 100m3 |
15 | Móng đường CPĐD loại 2 lớp dưới (Dmax=37,5mm) dày 16cm | -nt- | 15,1098 | 100m3 |
16 | Rải giấy dầu lớp cách ly | -nt- | 94,056 | 100m2 |
17 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường 28 cm, đá 1x2, mác 300 | -nt- | 2.541,8764 | m3 |
18 | Cắt khe thi công khe dọc mặt đường bê tông | -nt- | 16,4 | 100m |
19 | Thi công khe dọc mặt đường bê tông | -nt- | 1.640 | m |
20 | Thi công khe giãn mặt đường bê tông (có thanh truyền lực) | -nt- | 240 | m |
21 | Cắt khe thi công khe co mặt đường bê tông (có thanh truyền lực) | -nt- | 25,05 | 100m |
22 | Thi công khe co mặt đường bê tông (có thanh truyền lực) | -nt- | 2.505 | m |
23 | Cắt khe thi công khe co mặt đường bê tông (không có thanh truyền lực) | -nt- | 3,2 | 100m |
24 | Thi công khe co mặt đường bê tông (không có thanh truyền lực) | -nt- | 320 | m |
25 | Móng đường CPĐD loại 2 lớp dưới (Dmax=37,5mm) dày 32cm | -nt- | 55,2091 | 100m3 |
26 | Móng đường CPĐD loại 1 lớp trên (Dmax=25mm) dày 18cm | -nt- | 31,0551 | 100m3 |
27 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | -nt- | 166,2063 | 100m2 |
28 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | -nt- | 166,2063 | 100m2 |
29 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 | -nt- | 166,2063 | 100m2 |
30 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C | -nt- | 166,2063 | 100m2 |
31 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 1km, ôtô tự đổ 12 tấn | -nt- | 47,7677 | 100tấn |
32 | Móng CPĐD loại 2 (Dmax=37,5mm) dày 10cm | -nt- | 1,0754 | 100m3 |
33 | Lắp đặt ván khuôn thép bó vỉa chữ L đổ tại chỗ | -nt- | 42,7142 | 100m2 |
34 | Đổ bê tông thương phẩm bê tông dải phân cách + bó vỉa mặt đường, đá 1x2, mác 250 | -nt- | 513,8 | m3 |
B | HẠNG MỤC: THOÁT NƯỚC MƯA | |||
1 | Ván khuôn thép đổ bt | -nt- | 0,839 | 100m2 |
2 | Bê tông đổ tại chỗ đá 1x2 M200 miệng giếng | -nt- | 11,488 | m3 |
3 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | -nt- | 0,387 | tấn |
4 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | -nt- | 0,387 | tấn |
5 | Sản xuất lưới chắn rác mạ kẽm | -nt- | 2,45 | tấn |
6 | Lắp đặt lưới chắn rác mạ kẽm | -nt- | 2,45 | tấn |
7 | Cốt thép khuôn giếng d=6mm | -nt- | 0,299 | tấn |
8 | Cốt thép khuôn giếng d=12mm | -nt- | 0,975 | tấn |
9 | Thép góc L50x50x5 (mạ kẽm) | -nt- | 1,031 | tấn |
10 | Lắp đặt thép góc L50x50x5 (mạ kẽm) | -nt- | 1,031 | tấn |
11 | Ván khuôn thép đổ bt | -nt- | 0,8886 | 100m2 |
12 | Bê tông đổ tại chỗ đá 1x2 M200 khuôn giếng | -nt- | 8,497 | m3 |
13 | Cốt thép tấm đan d | -nt- | 0,427 | tấn |
14 | Cốt thép tấm đan d>10mm | -nt- | 0,045 | tấn |
15 | Thép góc L80x80x6 (mạ kẽm) | -nt- | 1,346 | tấn |
16 | Lắp đặt thép góc L80x80x6 (mạ kẽm) | -nt- | 1,346 | tấn |
17 | Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan | -nt- | 0,6292 | 100m2 |
18 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | -nt- | 3,845 | m3 |
19 | Lắp đặt tấm đan trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | -nt- | 56 | cấu kiện |
20 | Sản xuất bộ nắp gang chịu lực hố ga đấu nối HG-T-17 | -nt- | 1 | cấu kiện |
21 | Đào đất hố móng bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | -nt- | 20,9357 | 100m3 |
22 | Lắp đặt ván khuôn thép đổ bê tông móng hố ga | -nt- | 0,8555 | 100m2 |
23 | Bê tông lót móng hố ga, đá 4x6, M100 | -nt- | 48,14 | m3 |
24 | Lắp đặt ván khuôn thép đổ bê tông hố ga | -nt- | 13,197 | 100m2 |
25 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông hố ga, đá 1x2, mác 200 | -nt- | 187,71 | m3 |
26 | Sản xuất cốt thép d=16mm (mạ kẽm) bậc thang hố ga | -nt- | 0,8988 | tấn |
27 | Lắp đặt cấu kiện bậc thang hố ga | -nt- | 0,8988 | tấn |
28 | Gia công, lắp dựng cốt thép hố ga, đường kính | -nt- | 7,8656 | tấn |
29 | Đắp đất hoàn thiện hố móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | -nt- | 16,2259 | 100m3 |
30 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 22 tấn trong phạm vi | -nt- | 2,6004 | 100m3 |
31 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 20T 4km tiếp theo trong phạm vi | -nt- | 2,6004 | 100m3/1km |
32 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 20T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | -nt- | 2,6004 | 100m3/1km |
33 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | -nt- | 31,4177 | 100m3 |
34 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | -nt- | 5,0915 | 100m3 |
35 | Đắp đất hoàn thiện hố móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | -nt- | 21,6769 | 100m3 |
36 | Đào móng cống bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | -nt- | 1,0245 | 100m3 |
37 | Ván khuôn thép móng cống | -nt- | 0,09 | 100m2 |
38 | Bê tông lót móng cống, đá 4x6, M100 | -nt- | 2,535 | m3 |
39 | Đổ bê tông móng cống, đá 2x4, mác 150 | -nt- | 5,1 | m3 |
40 | Đắp đất hoàn thiện hố móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | -nt- | 0,5973 | 100m3 |
41 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | -nt- | 13 | cấu kiện |
42 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | -nt- | 13 | cấu kiện |
43 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | -nt- | 78 | cấu kiện |
44 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | -nt- | 78 | cấu kiện |
45 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | -nt- | 220 | cấu kiện |
46 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | -nt- | 220 | cấu kiện |
47 | Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 12T, cự ly vận chuyển | -nt- | 93,0269 | 10 tấn/1km |
48 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 3m, đường kính | -nt- | 11 | đoạn ống |
49 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 3.5m, đường kính | -nt- | 15 | đoạn ống |
50 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m, đường kính | -nt- | 63 | đoạn ống |
51 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính 800mm | -nt- | 2 | đoạn ống |
52 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m, đường kính 800mm | -nt- | 82 | đoạn ống |
53 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m, đường kính | -nt- | 61 | đoạn ống |
54 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 3m, đường kính 1500mm | -nt- | 77 | đoạn ống |
55 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 600mm | -nt- | 89 | mối nối |
56 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 800mm | -nt- | 84 | mối nối |
57 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 1000mm | -nt- | 61 | mối nối |
58 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 1500mm | -nt- | 77 | mối nối |
59 | Cốt thép ống cống đúc sẵn d | -nt- | 1,8515 | tấn |
60 | Ván khuôn thép ống cống | -nt- | 2,8912 | 100m2 |
61 | Bê tông ống cống, đá 1x2, mác 250 | -nt- | 21,086 | m3 |
62 | Lắp đặt ống cống hộp BxH (125x125)cm_2000kg, L=1m | -nt- | 26 | đoạn cống |
63 | Trám vữa xi măng M100, dày 1cm | -nt- | 20,3593 | m2 |
64 | Cốt thép ống mối nối cống d | -nt- | 0,032 | tấn |
65 | Bê tông đá 1x2 M1250 mối nối cống | -nt- | 0,286 | m3 |
66 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | -nt- | 84,24 | m2 |
67 | Đào đất hố móng bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | -nt- | 9,9838 | 100m3 |
68 | Ván khuôn thép móng cống | -nt- | 0,9896 | 100m2 |
69 | Bê tông lót móng cống, đá 4x6, M100 | -nt- | 35,255 | m3 |
70 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông đáy rãnh, đá 2x4, mác 150 | -nt- | 90,92 | m3 |
71 | Ván khuôn tường rãnh | -nt- | 8,131 | 100m2 |
72 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường rãnh, đá 2x4, mác 150 | -nt- | 155,198 | m3 |
73 | Đắp đất hoàn thiện hố móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | -nt- | 4,6026 | 100m3 |
74 | Cốt thép thanh giằng d=6mm | -nt- | 0,023 | tấn |
75 | Cốt thép thanh giằng d=14mm | -nt- | 0,181 | tấn |
76 | Ván khuôn thép đổ bê tông thanh giằng | -nt- | 0,2525 | 100m2 |
77 | Bê tông thanh giằng đá 1x2 M200 đúc sẵn | -nt- | 1,55 | m3 |
78 | Lắp đặt thanh giằng BTCT, trọng lượng 155kg | -nt- | 25 | cấu kiện |
79 | Đào đất hố móng, đất cấp 3 | -nt- | 0,7362 | 100m3 |
80 | Ván khuôn thép móng | -nt- | 0,6008 | 100m2 |
81 | Bê tông lót móng đá 4x6 M100 | -nt- | 4,122 | m3 |
82 | Bê tông móng đá 2x4, M150 | -nt- | 25,113 | m3 |
83 | Ván khuôn thép tường | -nt- | 0,7508 | 100m2 |
84 | Bê tông tường đá 2x4, M150 | -nt- | 13,788 | m3 |
85 | Đắp đất hoàn thiện hố móng, độ chặt yêu cầu K>=0.95 | -nt- | 0,3059 | 100m3 |
86 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 22 tấn trong phạm vi | -nt- | 0,3906 | 100m3 |
87 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T 4km tiếp theo trong phạm vi | -nt- | 0,3906 | 100m3/1km |
88 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | -nt- | 0,3906 | 100m3/1km |
89 | Ván khuôn thép gờ tiêu năng | -nt- | 0,0778 | 100m2 |
90 | Bê tông đá 1x2, M150 gờ tiêu năng | -nt- | 0,66 | m3 |
91 | Ván khuôn thép đổ bê tông móng | -nt- | 4,956 | 100m2 |
92 | Bê tông lót móng đá 4x6 M100 | -nt- | 63,189 | m3 |
93 | Bê tông đáy rãnh đá 1x2 M200 đổ tại chỗ | -nt- | 59,596 | m3 |
94 | Ván khuôn thép đổ bê tông tấm đan đúc sẵn | -nt- | 26,7624 | 100m2 |
95 | Bê tông tấm đan đúc sẵn đá 1x2 M200 | -nt- | 137,901 | m3 |
96 | Lắp đặt tấm đan BTXM_Trọng lượng 70Kg | -nt- | 4.956 | 1 cấu kiện |
97 | Chít mạch vữa xi măng M100 | -nt- | 281,501 | m2 |
98 | Đào đất hố móng, đất cấp 3 | -nt- | 1,6674 | 100m3 |
99 | Ván khuôn thép móng | -nt- | 1,3072 | 100m2 |
100 | Bê tông lót móng đá 4x6 M100 | -nt- | 10,979 | m3 |
101 | Bê tông móng đá 2x4, M150 | -nt- | 59,671 | m3 |
102 | Ván khuôn thép tường | -nt- | 1,5594 | 100m2 |
103 | Bê tông tường đá 2x4, M150 | -nt- | 23,616 | m3 |
104 | Đắp đất hoàn thiện hố móng, độ chặt yêu cầu K>=0.95 | -nt- | 0,7248 | 100m3 |
105 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 22 tấn trong phạm vi | -nt- | 0,8484 | 100m3 |
106 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T 4km tiếp theo trong phạm vi | -nt- | 0,8484 | 100m3/1km |
107 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | -nt- | 0,8484 | 100m3/1km |
108 | Ván khuôn thép gờ tiêu năng | -nt- | 0,1489 | 100m2 |
109 | Bê tông đá 1x2, M150 gờ tiêu năng | -nt- | 1,251 | m3 |
110 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | -nt- | 6 | cấu kiện |
111 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | -nt- | 6 | cấu kiện |
112 | Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 12T, cự ly vận chuyển | -nt- | 1,7004 | 10 tấn/1km |
113 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m, đường kính 800mm | -nt- | 3 | đoạn ống |
114 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m, đường kính | -nt- | 3 | đoạn ống |
115 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 800mm | -nt- | 3 | mối nối |
116 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 1000mm | -nt- | 3 | mối nối |
117 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực (bê tông tường cánh, sân cống cũ) | -nt- | 1,633 | m3 |
118 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,6m3 | -nt- | 0,0163 | 100m3 |
119 | Vận chuyển đá bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi | -nt- | 0,0163 | 100m3 |
120 | Vận chuyển tiếp 4km trong phạm vi | -nt- | 0,0163 | 100m3/1km |
121 | Vận chuyển tiếp 2km ngoài phạm vi 5km bằng ôtô tự đổ 12 tấn, đá hỗn hợp | -nt- | 0,0163 | 100m3/1km |
122 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 100 | -nt- | 2,17 | m2 |
123 | Vữa trám mạch xi măng M100, dày 2cm | -nt- | 1,47 | m2 |
124 | Dán bao tải quét nhựa đường 02 lớp | -nt- | 3,44 | m2 |
C | HẠNG MỤC: AN TOÀN GIAO THÔNG | |||
1 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc tiêu, đá 1x2, mác 200 | -nt- | 3,32 | m3 |
2 | Cốt thép cọc tiêu, d | -nt- | 0,3466 | tấn |
3 | Sơn cọc tiêu, 1 nước lót, 1 nước phủ | -nt- | 108,88 | m2 |
4 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc tiêu | -nt- | 0,4925 | 100m2 |
5 | Lắp đặt cọc tiêu _ Trọng lượng 62 kg | -nt- | 134 | cấu kiện |
6 | Đào đất hố móng, đất cấp III | -nt- | 8,58 | m3 |
7 | Đắp đất hoàn trả móng | -nt- | 7,37 | m3 |
8 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 20T trong phạm vi | -nt- | 0,0025 | 100m3 |
9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 20T 4km tiếp theo trong phạm vi | -nt- | 0,0025 | 100m3/1km |
10 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 20T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | -nt- | 0,0025 | 100m3/1km |
11 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm | -nt- | 11 | cái |
12 | Biển báo phản quang tam giác cạnh 70cm | -nt- | 11 | cái |
13 | Trụ đỡ biển báo D80, L=2.8m | -nt- | 11 | cái |
14 | Vật liệu dải phân cách tôn lượn sóng | -nt- | 234 | m |
15 | Lắp đặt dải phân cách bằng tôn lượn sóng | -nt- | 234 | m |
16 | Ép cột chiều sâu trong đất, L=1,3m | -nt- | 1,59 | 100m |
17 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0mm | -nt- | 953,31 | m2 |
18 | Sơn bề mặt bê tông bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ | -nt- | 469,8 | m2 |
D | HẠNG MỤC: PHÁ DỠ MỘT SỐ HẠNG MỤC HIỆN TRẠNG | |||
1 | Tháo dỡ tường hộ lan mềm | -nt- | 3,216 | tấn |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực (mặt đường) | -nt- | 36 | m3 |
3 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,6m3 | -nt- | 0,36 | 100m3 |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph (cống bản, hố ga) | -nt- | 13,5 | m3 |
5 | Tháo dỡ cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng máy, trọng lượng cấu kiện | -nt- | 77 | cấu kiện |
6 | Phá dỡ đá hộc xây vữa xi măng rãnh dọc | -nt- | 0,4848 | 100m3 |
7 | Phá dỡ đá hộc xây vữa xi măng gia cố mái taluy | -nt- | 2,75 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đá hộc bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển | -nt- | 44,459 | 10m3/1km |
9 | Vận chuyển đá hộc bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển 6km tiếp theo | -nt- | 44,459 | 10m3/1km |
E | HẠNG MỤC: CẦU BTCT DƯL TẠI KM0+429,85 | |||
1 | Bê tông dầm cầu đá 1x2 mác 500 sản xuất qua trạm trộn | -nt- | 117,33 | m3 |
2 | Cốt thép dầm cầu d | -nt- | 28,24 | tấn |
3 | Cốt thép bản định vị cáp | -nt- | 0,3 | tấn |
4 | Lắp cốt thép bản định vị cáp | -nt- | 0,3 | tấn |
5 | Cốt thép cường độ cao (kéo sau) | -nt- | 5,93 | tấn |
6 | Lắp đặt ống thép luồn cáp dự ứng lực đường kính D50/D57 | -nt- | 1.008 | m |
7 | Bơm vữa xi măng trong ống luồn cáp | -nt- | 2,08 | m3 |
8 | Lắp đặt neo cáp dự ứng lực | -nt- | 96 | đầu neo |
9 | Ván khuôn đổ bê tông dầm | -nt- | 798,68 | m2 |
10 | Lắp gối cầu cố định | -nt- | 8 | cái |
11 | Lắp gối cầu di đọng | -nt- | 8 | cái |
12 | Bê tông dầm ngang đá 1x2 mác 500 sản xuất qua trạm trộn | -nt- | 12,03 | m3 |
13 | Cốt thép dầm ngang d | -nt- | 1,44 | tấn |
14 | Ván khuôn đổ bê tông dầm ngang | -nt- | 0,91 | 100m2 |
15 | Cốt thép U neo dầm ngang | -nt- | 0,3 | tấn |
16 | Chốt dầm ngang D=60 mạ kẽm | -nt- | 195,32 | kg |
17 | Nhựa đường làm neo | -nt- | 20,8 | kg |
18 | Ván khuôn đổ bê tông ụ neo | -nt- | 0,11 | 100m2 |
19 | Bê tông U neo dầm ngang mác 350 | -nt- | 2,31 | m3 |
20 | Thép ống các loại | -nt- | 0,11 | Tấn |
21 | Bê tông bản mặt cầu đá 1x2 mác 400 | -nt- | 48,83 | m3 |
22 | Bê tông tạo môi luyện mặt cầu đá 0.5x1 mác 400 | -nt- | 15,75 | m3 |
23 | Cốt thép gia cường bản mặt cầu | -nt- | 3,89 | tấn |
24 | Tưới nước xi măng TC 1,0kg/m2 | -nt- | 315 | m2 |
25 | Lớp phòng nước Radcom 7 dày 5mm | -nt- | 315 | m2 |
26 | Gia công kết cấu thép lan can cầu đường bộ | -nt- | 1,76 | tấn |
27 | Lắp dựng lan can | -nt- | 1,76 | tấn |
28 | Bê tông đế lan can đá 1x2 mác 350 | -nt- | 24,7 | m3 |
29 | Ván khuôn chân lan can | -nt- | 1,36 | 100m2 |
30 | Cốt thép đế lan can | -nt- | 1,78 | tấn |
31 | Diện tích quét nước xi măng VXM M50 | -nt- | 123,43 | m2 |
32 | Sơn trắng đỏ 2 lớp bề mặt gờ lan can (sơn phản quang) | -nt- | 118,6 | m2 |
33 | Ván khuôn đổ tấm đan | -nt- | 0,63 | 100m2 |
34 | Bê tông tấm đan đá 1x2 mác 200 | -nt- | 9,38 | m3 |
35 | Lắp đặt tấm đan | -nt- | 70 | cái |
36 | Cốt thép tấm đan d | -nt- | 0,96 | tấn |
37 | Cốt thép tấm đan d>10 | -nt- | 0,41 | tấn |
38 | Lắp đặt ống thép không rỉ đường kính 150mm (thoát nước) | -nt- | 0,16 | 100m |
39 | Lắp đặt phễu thu D150 | -nt- | 12 | cái |
40 | Lắp đặt côn gang đường kính 150mm bằng phương pháp mặt bích | -nt- | 12 | cái |
41 | Thép bản các loại | -nt- | 0,07 | Tấn |
42 | Vữa Sika grout 214-11 | -nt- | 1,2 | m3 |
43 | Cốt thép làm khe co giãn | -nt- | 0,67 | tấn |
44 | Lắp đặt khe co giãn dầm đúc sẵn | -nt- | 29,94 | m |
45 | Bê tông chèn khe đá 0.5x1 mác 400 | -nt- | 4,4 | m3 |
46 | Bu long M20x220 cường độ cao | -nt- | 240 | cái |
47 | Bê tông bản vượt đá 1x2 mác 350 | -nt- | 42,72 | m3 |
48 | Cốt thép d | -nt- | 1,11 | tấn |
49 | Cốt thép 10mm | -nt- | 1,84 | tấn |
50 | Ván khuôn đổ bê tông | -nt- | 0,64 | 100m2 |
51 | Đá dăm đệm bản vượt, dày 10cm | -nt- | 12,8 | m3 |
52 | Cấp phối đá dăm loại II, Dmax37,5 đầm chặt K98 | -nt- | 1,88 | 100m3 |
53 | Khoan tạo lỗ 32mm vào đá, chiều sâu 0,5m/lỗ | -nt- | 5,1 | 100m |
54 | Mố cầu tường cánh bê tông đá 1x2 mác 350, sản xuất bằng trạm trộn | -nt- | 1.195,51 | m3 |
55 | Bê tông đệm móng đá 2x4 mác 150 | -nt- | 26,45 | m3 |
56 | Bê tông gờ chắn đá 1x2 mác 250 | -nt- | 7,4 | m3 |
57 | Ván khuôn thi công mố cầu | -nt- | 20,72 | 100m2 |
58 | Cốt thép mố cầu 10mm | -nt- | 28,99 | tấn |
59 | Cốt thép mố cầu d > 18mm | -nt- | 51,2 | tấn |
60 | Thép bản mạ kẽm kích thước (600x400x20)mm | -nt- | 0,6 | tấn |
61 | Quét nhựa đường chống thấm | -nt- | 2.030,44 | m2 |
62 | Diện tích ván khuôn chân khay | -nt- | 1,2 | 100m2 |
63 | Bê tông chân khay đá 1x2 mác 200 | -nt- | 21,52 | m3 |
64 | Dăm sạn đệm chân khay 1/4 nón mố | -nt- | 2,15 | m3 |
65 | Đào đất chân khay 1/4 mố đất cấp 2 | -nt- | 63,48 | m3 |
66 | Bê tông tứ nón mố đá 1x2 mác 200 | -nt- | 47,28 | m3 |
67 | Vữa đệm M50 dày 3cm đệm 1/4 nón mố | -nt- | 315,18 | m2 |
68 | Đất đắp 1/4 nón mố K>=0.95 | -nt- | 6,82 | 100m3 |
69 | Cốt thép 1/4 nón mố ô lưới (15x15) D:8mm | -nt- | 1,74 | tấn |
70 | Ống thoát nước PVC D:100, L=800 mm | -nt- | 0,16 | 100m |
71 | Đá dăm 4x6 tầng lộc ngược | -nt- | 0,02 | 100m3 |
72 | Vải ĐKT không dệt tầng lộc ngược | -nt- | 0,28 | 100m2 |
73 | Sơn dẻo nhiệt phản quang dày 2mm | -nt- | 41,25 | m2 |
74 | Biển báo tên cầu | -nt- | 2 | cái |
75 | Trụ biển báo D76 ống thép mạ kẽm | -nt- | 2 | cái |
76 | Lắp đặt biển báo | -nt- | 2 | cái |
77 | Cọc tiêu | -nt- | 16 | cái |
78 | Tường hộ lan bước 3m | -nt- | 0,52 | 100m |
79 | Ép cột chiều sâu trong đất, L=1.3m | -nt- | 0,364 | 100m |
80 | Lắp dựng tường hộ lan | -nt- | 0,52 | 100m |
81 | Diện tích ván khuôn chân khay | -nt- | 1,89 | 100m2 |
82 | Bê tông chân khay đá 1x2 mác 200 | -nt- | 37,76 | m3 |
83 | Dăm sạn đệm chân khay bậc cấp | -nt- | 3,78 | m3 |
84 | Đào đất chân khay bậc cấp đất cấp 2 | -nt- | 1,45 | 100m3 |
85 | Bê tông bậc cấp đá 1x2 mác 200 | -nt- | 8,73 | m3 |
86 | Vữa đệm bậc cấp M50 dày 3cm | -nt- | 31,77 | m2 |
87 | Bê tông đá 1*2 M200 gia cố mái ta luy dày 15 cm | -nt- | 91,28 | m3 |
88 | Vữa đệm gia cố mái ta luy | -nt- | 608,56 | m2 |
89 | Ống thoát nước PVC D:100, L=800 mm | -nt- | 0,76 | 100m |
90 | Đá dăm 4x6 | -nt- | 0,09 | 100m3 |
91 | Vải ĐKT không dệt | -nt- | 1,35 | 100m2 |
92 | Đá dăm đệm tà vẹt dày 20cm | -nt- | 6,6 | m3 |
93 | Lớp lót đá dăm sạn đệm dày 10cm | -nt- | 5,29 | m3 |
94 | Bệ đúc dầm bê tông cường độ 20MPa (M250) đá 1x2 | -nt- | 14,26 | m3 |
95 | Diện tích ván khuôn bệ đúc dầm | -nt- | 0,14 | 100m2 |
96 | Phá dỡ đá hộc xây chân khay và mái taluy | -nt- | 417,73 | m3 |
97 | Phá dỡ bê tông tứ nón mố | -nt- | 10,01 | m3 |
98 | Vận chuyển xà bần đổ bỏ cự ly 1km | -nt- | 4,28 | 100m3 |
99 | Vận chuyển xà bần đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo trong phạm vi 5km | -nt- | 4,28 | 100m3/km |
100 | Vận chuyển xà bần đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo ngoài phạm vi 5km | -nt- | 4,28 | 100m3/km |
101 | Đào đất thi công hố móng, đất cấp 2 | -nt- | 25,39 | 100m3 |
102 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển 1km đầu đổ bãi thải | -nt- | 15,18 | 100m3 |
103 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển 4km tiếp phạm vi 5km đổ bãi thải | -nt- | 15,18 | 100m3/km |
104 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển 2km tiếp phạm vi 5km đổ bãi thải | -nt- | 15,18 | 100m3/km |
105 | Đào đất thi công hố móng, đất cấp 3 | -nt- | 48,14 | 100m3 |
106 | Đào đá cấp 3, hố móng | -nt- | 8,38 | 100m3 |
107 | Xúc đá đổ lên ô tô vận chuyển | -nt- | 8,38 | 100m3 |
108 | Vận chuyển đá bằng ô tô tự đổ 12T, cự ly vận chuyển 1km đầu đổ bãi thải | -nt- | 8,38 | 100m3 |
109 | Vận chuyển đá bằng ô tô tự đổ 12T, cự ly vận chuyển 4km tiếp phạm vi 5km đổ bãi thải | -nt- | 8,38 | 100m3/km |
110 | Vận chuyển đá bằng ô tô tự đổ 12T, cự ly vận chuyển 2km tiếp phạm vi 5km đổ bãi thải | -nt- | 8,38 | 100m3/km |
111 | Đắp đất hoàn trả độ chặt K90 (đất tận dụng từ đào hố móng) | -nt- | 53,03 | 100m3 |
112 | Đắp đất cấp phối thiên nhiên sau mố K>=0.95 | -nt- | 28,3 | 100m3 |
113 | Khai thác đất đắp từ mỏ (cự ly vận chuyển 7km) | -nt- | 31,98 | 100m3 |
114 | Vận chuyển đất khai thác từ mỏ để đắp 1km đầu , ô tô 22 tấn | -nt- | 31,98 | 100m3 |
115 | Vận chuyển đất khai thác từ mỏ để đắp cự ly 4km tiếp theo phạm vi 4km , ô tô 22 tấn | -nt- | 31,98 | 100m3/km |
116 | Vận chuyển đất khai thác từ mỏ để đắp cự ly 2km tiếp theo phạm vi 5km , ô tô 22 tấn | -nt- | 31,98 | 100m3/km |
117 | Thép hình I200, L=12m và thép tấm (luân chuyển 24 lần) | -nt- | 3,24 | Tấn |
118 | Đóng cọc I200 vào đất | -nt- | 18,52 | 100m |
119 | Nhổ cọc I200 vào đất | -nt- | 18,52 | 100m |
120 | Gia công hệ khung chống thép hình (luân chuyển 24 lần) | -nt- | 2,83 | Tấn |
121 | Lắp dựng hệ khung dàn thi công mố | -nt- | 67,89 | Tấn |
122 | Tháo dỡ hệ khung dàn thi công mố | -nt- | 67,89 | tấn |
123 | Di chuyển dầm T21 trọng lượng 37 tấn/dầm (2 lần) | -nt- | 8 | dầm/10m |
124 | Nâng hạ dầm T21 | -nt- | 8 | dầm |
125 | Vận chuyển dầm | -nt- | 8 | dầm/100m |
126 | Lắp đặt dầm | -nt- | 8 | dầm |
127 | Tháo dỡ lan can cầu cũ | -nt- | 1,76 | tấn |
128 | Tháo dỡ tường hộ lan hai đầu cầu | -nt- | 0,72 | tấn |
F | HẠNG MỤC: CỐNG BTCT TẠI KM0+318,23 | |||
1 | Cốt thép cống hộp đường kính d | -nt- | 0,33 | tấn |
2 | Cốt thép cống hộp đường kính 10 | -nt- | 4,12 | tấn |
3 | Cốt thép cống hộp đường kính d>18 | -nt- | 17,87 | tấn |
4 | Bê tông cống hôp đá 1x2 mác 350 | -nt- | 129,66 | m3 |
5 | Ván khuôn thi công cống hộp | -nt- | 3,74 | 100m2 |
6 | Bê tông móng cống đá 1x2 mác 250 | -nt- | 114,48 | m3 |
7 | Ván khuôn đổ bê tông móng cống | -nt- | 1,18 | 100m2 |
8 | Dăm sạn đệm móng cống | -nt- | 10,26 | m3 |
9 | Quét nước xi măng bên trong ống cống tiêu chuẩn 1kg/m2 | -nt- | 254,87 | m2 |
10 | Quét nhựa đường chống thấm bên ngoài cống tiêu chuẩn 1kg/m2 | -nt- | 250,63 | m2 |
11 | Cốt thép lớp mặt đường trên cống hộp d | -nt- | 0,53 | tấn |
12 | Bê tông lớp mặt cống hộp đá 1x2 mác 350 | -nt- | 15,12 | m3 |
13 | Ván khuôn đổ bê tông | -nt- | 0,06 | 100m2 |
14 | Tưới xi măng liên kết tiêu chuẩn 1kg/m2 | -nt- | 84 | m2 |
15 | Lớp phòng nước Rardcom | -nt- | 84 | m2 |
16 | Bê tông tạo mui luyện mặt đường đá 0.5x1 mác 350 | -nt- | 4,2 | m3 |
17 | Bê tông gờ chắn bánh đá 1x2 mác 350 | -nt- | 0,38 | m3 |
18 | Ván khuôn đổ bê tông gờ chắn bánh | -nt- | 0,04 | 100m2 |
19 | Gia công lan can | -nt- | 0,27 | tấn |
20 | Lắp dựng lan can | -nt- | 0,27 | tấn |
21 | Bu long D22, L650 | -nt- | 16 | cái |
22 | Thép tường cánh và sân cống d | -nt- | 0,05 | tấn |
23 | Thép tường cánh và sân cống 10 | -nt- | 3,03 | tấn |
24 | Bê tông móng tường cánh và sân cống đá 1x2 mác 250 | -nt- | 48,11 | m3 |
25 | Bê tông tường cánh đá 1x2 mác 250 | -nt- | 16,08 | m3 |
26 | Ván khuôn móng tường cánh và sân cống | -nt- | 0,68 | 100m2 |
27 | Ván khuôn tường cánh | -nt- | 0,81 | 100m2 |
28 | Dăm sạn đệm móng tường cánh và sân cống | -nt- | 6,76 | m3 |
29 | Ván khuôn đổ bê tông chân khay bậc cấp | -nt- | 0,2 | 100m2 |
30 | Bê tông chân khay bậc cấp đá 1x2 mác 200 | -nt- | 0,7 | m3 |
31 | Dăm sạn đệm móng chân khay | -nt- | 0,07 | m3 |
32 | Đào đất chân khay bậc cấp | -nt- | 0,11 | 100m3 |
33 | Bê tông bậc cấp đá 1x2 mác 200 | -nt- | 5,43 | m3 |
34 | Vửa đệm bậc cấp dày 3cm mác 50 | -nt- | 18,48 | m2 |
35 | Cốt thép bản vượt đường kính d | -nt- | 1,11 | tấn |
36 | Cốt thép bản vượt đường kính 10 | -nt- | 1,84 | tấn |
37 | Bê tông bản vượt đá 1x2 mác 350 | -nt- | 42,72 | m3 |
38 | Ván khuôn đổ bê tông bản vượt | -nt- | 0,64 | 100m2 |
39 | Dăm sạn đệm móng bản vượt | -nt- | 12,8 | m3 |
40 | Cấp phối đá dăm móng bản vượt Dmax37.5 | -nt- | 0,94 | 100m3 |
41 | Đào nền đất cấp 2 đoạn nối đường dân sinh | -nt- | 1,01 | 100m3 |
42 | Đào rãnh thoát nước đoạn nối đường dân sinh | -nt- | 23,2 | m3 |
43 | Vận chuyển đất đổ bỏ đến bãi thải cự ly 1km đầu | -nt- | 1,24 | 100m3 |
44 | Vận chuyển tiếp đất đổ bỏ đến bãi thải cự ly 4km trong phạm vi 5km | -nt- | 1,24 | 100m3/km |
45 | Vận chuyển tiếp đất đổ bỏ đến bãi thải cự ly 2km ngoài phạm vi 5km | -nt- | 1,24 | 100m3/km |
46 | Lu nguyên thổ nền đường độ chặt Kyc>=0.95 | -nt- | 2,4 | 100m2 |
47 | Móng cấp phối đá dăm loại 2 Dmax37.5 | -nt- | 0,46 | 100m3 |
48 | Lớp giấy dầu ngăn cách | -nt- | 2,4 | 100m2 |
49 | Ván khuôn đổ bê tông mặt đường | -nt- | 0,35 | 100m2 |
50 | Bê tông mặt đường đá 1x2 mác 300 | -nt- | 57,6 | m3 |
51 | Làm khe co dọc | -nt- | 88 | m |
52 | Bê tông tạo mui luyện trong lòng cống đá 1x2 mác 350 | -nt- | 11,3 | m3 |
53 | Ván khuôn đổ bê tông rãnh | -nt- | 0,14 | 100m2 |
54 | Bê tông lót móng rãnh đá 4x6 mác 100 | -nt- | 1,84 | m3 |
55 | Bê tông đáy rãnh đổ tại chổ đá 1x2 mác 200 | -nt- | 1,73 | m3 |
56 | Ván khuôn đúc tấm đan rãnh | -nt- | 0,78 | 100m2 |
57 | Bê tông tấm đan đá 1x2 mác 200 | -nt- | 4,01 | m3 |
58 | Lắp đặt tấm đan tl 70kg/ tấm | -nt- | 144 | cái |
59 | Chích mạch tấm đan vữa xi mang mác 100 | -nt- | 8,18 | m2 |
60 | Đào móng cống đất cấp 3 | -nt- | 16,89 | 100m3 |
61 | Vận chuyển đất đổ bỏ đến bãi thải cự ly 1km đầu | -nt- | 13,5226 | 100m3 |
62 | Vận chuyển tiếp đất đổ bỏ đến bãi thải cự ly 4km trong phạm vi 5km | -nt- | 13,5226 | 100m3/km |
63 | Vận chuyển tiếp đất đổ bỏ đến bãi thải cự ly 2km ngoài phạm vi 5km | -nt- | 13,5226 | 100m3/km |
64 | Đắp hoàn trả đất cấp 3 độ chặt yêu cầu Kyc>=0.95 | -nt- | 2,98 | 100m3 |
65 | Đập bỏ đá hộc xây mái ta luy | -nt- | 30,74 | m3 |
Chi phí dự phòng | ||||
1 | Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | 0,36% | ||
2 | Chi phí dự phòng trượt giá | 0,36% |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đào bánh lốp | Dung tích gàu ≥0,8m3(Có giấy đăng ký hoặc đăng kiểm còn hiệu lực và sẽ được Chủ đầu tư kiểm tra đối chiếu trước khi khởi công) | 4 |
2 | Máy đào bánh xích | Dung tích gàu ≥0,8m3(Có giấy đăng ký hoặc đăng kiểm còn hiệu lực và sẽ được Chủ đầu tư kiểm tra đối chiếu trước khi khởi công) | 3 |
3 | Máy ủi | công suất ≥ 110CV(Có giấy đăng ký hoặc đăng kiểm còn hiệu lực và sẽ được Chủ đầu tư kiểm tra đối chiếu trước khi khởi công) | 4 |
4 | Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa | công suất: ≥130 CV(Có giấy đăng ký hoặc đăng kiểm còn hiệu lực và sẽ được Chủ đầu tư kiểm tra đối chiếu trước khi khởi công) | 1 |
5 | Máy đầm bánh hơi | trọng lượng: 16 T(Có giấy đăng ký hoặc đăng kiểm còn hiệu lực và sẽ được Chủ đầu tư kiểm tra đối chiếu trước khi khởi công) | 2 |
6 | Máy lu rung | trọng lượng: 25 T(Có giấy đăng ký hoặc đăng kiểm còn hiệu lực và sẽ được Chủ đầu tư kiểm tra đối chiếu trước khi khởi công) | 5 |
7 | Máy lu trọng lượng tĩnh | 8,5T ÷ 9T(Có giấy đăng ký hoặc đăng kiểm còn hiệu lực và sẽ được Chủ đầu tư kiểm tra đối chiếu trước khi khởi công) | 5 |
8 | Ô tô tự đổ | trọng tải: ≥ 10 T(Có giấy đăng ký hoặc đăng kiểm còn hiệu lực và sẽ được Chủ đầu tư kiểm tra đối chiếu trước khi khởi công) | 8 |
9 | Ô tô tưới nước | Dung tích 5m3(Có giấy đăng ký hoặc đăng kiểm còn hiệu lực và sẽ được Chủ đầu tư kiểm tra đối chiếu trước khi khởi công) | 2 |
10 | Ô tô tưới nhựa | Dung tích 5m3(Có giấy đăng ký hoặc đăng kiểm còn hiệu lực và sẽ được Chủ đầu tư kiểm tra đối chiếu trước khi khởi công) | 2 |
11 | Máy trộn bê tông | dung tích: ≥ 250 lít | 2 |
12 | Máy nén khí, động cơ diezel | năng suất 540m3/h(Có giấy đăng ký hoặc đăng kiểm còn hiệu lực và sẽ được Chủ đầu tư kiểm tra đối chiếu trước khi khởi công) | 2 |
13 | Máy rải cấp phối đá dăm | Công suất 60m3/h(Có giấy đăng ký hoặc đăng kiểm còn hiệu lực và sẽ được Chủ đầu tư kiểm tra đối chiếu trước khi khởi công) | 1 |
14 | Xe cẩu | sức nâng 10T(Có giấy đăng ký hoặc đăng kiểm còn hiệu lực và sẽ được Chủ đầu tư kiểm tra đối chiếu trước khi khởi công) | 2 |
15 | Cần cẩu | sức nâng: ≥ 25 tấn(Có giấy đăng ký hoặc đăng kiểm còn hiệu lực và sẽ được Chủ đầu tư kiểm tra đối chiếu trước khi khởi công) | 2 |
16 | Cần cẩu | sức nâng: 16 tấn(Có giấy đăng ký hoặc đăng kiểm còn hiệu lực và sẽ được Chủ đầu tư kiểm tra đối chiếu trước khi khởi công) | 2 |
17 | Máy hàn xoay chiều | công suất: 23 kW | 3 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dọn dẹp mặt bằng | 446,9041 | 100m2 | Theo Thiết kế BVTC được duyệt và các tài liệu đính kèm trong E-HSMT | ||
2 | Đào vét đất hữu cơ bằng máy đào 1,6m3, đất cấp I | 90,2684 | 100m3 | -nt- | ||
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển | 309,505 | 10m3/1km | -nt- | ||
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển 6km tiếp theo | 309,505 | 10m3/1km | -nt- | ||
5 | Đánh cấp nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp III (Tận dụng để đắp nền đường) | 8,8375 | 100m3 | -nt- | ||
6 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp III (Tận dụng để đắp nền đường) | 169,914 | 100m3 | -nt- | ||
7 | Đào rãnh thoát nước, máy đào 0,8m3, đất cấp III (Tận dụng để đắp nền đường) | 43,5328 | 100m3 | -nt- | ||
8 | Đào đường cũ bằng máy đào 1,6m3, đất cấp IV (Tận dụng để đắp nền đường) | 17,139 | 100m3 | -nt- | ||
9 | Đào khai thác đất tại mỏ về đắp nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp III | 54,4265 | 100m3 | -nt- | ||
10 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 20T trong phạm vi | 54,4265 | 100m3 | -nt- | ||
11 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 20T 4km tiếp theo trong phạm vi | 54,4265 | 100m3/1km | -nt- | ||
12 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 20T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | 54,4265 | 100m3/1km | -nt- | ||
13 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 202,7581 | 100m3 | -nt- | ||
14 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 69,3172 | 100m3 | -nt- | ||
15 | Móng đường CPĐD loại 2 lớp dưới (Dmax=37,5mm) dày 16cm | 15,1098 | 100m3 | -nt- | ||
16 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 94,056 | 100m2 | -nt- | ||
17 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường 28 cm, đá 1x2, mác 300 | 2.541,8764 | m3 | -nt- | ||
18 | Cắt khe thi công khe dọc mặt đường bê tông | 16,4 | 100m | -nt- | ||
19 | Thi công khe dọc mặt đường bê tông | 1.640 | m | -nt- | ||
20 | Thi công khe giãn mặt đường bê tông (có thanh truyền lực) | 240 | m | -nt- | ||
21 | Cắt khe thi công khe co mặt đường bê tông (có thanh truyền lực) | 25,05 | 100m | -nt- | ||
22 | Thi công khe co mặt đường bê tông (có thanh truyền lực) | 2.505 | m | -nt- | ||
23 | Cắt khe thi công khe co mặt đường bê tông (không có thanh truyền lực) | 3,2 | 100m | -nt- | ||
24 | Thi công khe co mặt đường bê tông (không có thanh truyền lực) | 320 | m | -nt- | ||
25 | Móng đường CPĐD loại 2 lớp dưới (Dmax=37,5mm) dày 32cm | 55,2091 | 100m3 | -nt- | ||
26 | Móng đường CPĐD loại 1 lớp trên (Dmax=25mm) dày 18cm | 31,0551 | 100m3 | -nt- | ||
27 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 166,2063 | 100m2 | -nt- | ||
28 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 166,2063 | 100m2 | -nt- | ||
29 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 | 166,2063 | 100m2 | -nt- | ||
30 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C | 166,2063 | 100m2 | -nt- | ||
31 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 1km, ôtô tự đổ 12 tấn | 47,7677 | 100tấn | -nt- | ||
32 | Móng CPĐD loại 2 (Dmax=37,5mm) dày 10cm | 1,0754 | 100m3 | -nt- | ||
33 | Lắp đặt ván khuôn thép bó vỉa chữ L đổ tại chỗ | 42,7142 | 100m2 | -nt- | ||
34 | Đổ bê tông thương phẩm bê tông dải phân cách + bó vỉa mặt đường, đá 1x2, mác 250 | 513,8 | m3 | -nt- | ||
35 | Ván khuôn thép đổ bt | 0,839 | 100m2 | -nt- | ||
36 | Bê tông đổ tại chỗ đá 1x2 M200 miệng giếng | 11,488 | m3 | -nt- | ||
37 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 0,387 | tấn | -nt- | ||
38 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 0,387 | tấn | -nt- | ||
39 | Sản xuất lưới chắn rác mạ kẽm | 2,45 | tấn | -nt- | ||
40 | Lắp đặt lưới chắn rác mạ kẽm | 2,45 | tấn | -nt- | ||
41 | Cốt thép khuôn giếng d=6mm | 0,299 | tấn | -nt- | ||
42 | Cốt thép khuôn giếng d=12mm | 0,975 | tấn | -nt- | ||
43 | Thép góc L50x50x5 (mạ kẽm) | 1,031 | tấn | -nt- | ||
44 | Lắp đặt thép góc L50x50x5 (mạ kẽm) | 1,031 | tấn | -nt- | ||
45 | Ván khuôn thép đổ bt | 0,8886 | 100m2 | -nt- | ||
46 | Bê tông đổ tại chỗ đá 1x2 M200 khuôn giếng | 8,497 | m3 | -nt- | ||
47 | Cốt thép tấm đan d | 0,427 | tấn | -nt- | ||
48 | Cốt thép tấm đan d>10mm | 0,045 | tấn | -nt- | ||
49 | Thép góc L80x80x6 (mạ kẽm) | 1,346 | tấn | -nt- | ||
50 | Lắp đặt thép góc L80x80x6 (mạ kẽm) | 1,346 | tấn | -nt- |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Đắk Lắk như sau:
- Có quan hệ với 232 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,13 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 7,05%, Xây lắp 43,15%, Tư vấn 49,38%, Phi tư vấn 0,42%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 843.963.105.442 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 828.492.470.654 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,83%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tin tưởng là biết ngoài kia là đại dương bởi mình nhìn thấy suối. "
William Arthur Ward
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp tỉnh Đắk Lắk đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp tỉnh Đắk Lắk đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.